Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật
Đơn vị chủ quản:
Chi cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS:
338
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 33.2023/QĐ-VPCNCL ngày 17 tháng 01 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/18
Tên phòng thí nghiệm: Trạm chẩn đoán xét nghiệm và điều trị bệnh động vật
Laboratory: Animal health laboratory and treatment division
Cơ quan chủ quản: Chi cục chăn nuôi và Thú y thành phố Hồ Chí Minh
Organization: Sub-department of Animal health and Husbandry of Ho Chi Minh City
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh, Dược
Field of testing: Chemical, Biological, Pharmaceutical
Người quản lý/
Laboratory management:
Võ Khắc Trâm
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Khắc Trâm Các phép thử được công nhận
2. Nguyễn Cẩm Tuyền Accredited tests
3. Nguyễn Lê Kiều Thư Các phép thử phòng thử nghiệm hóa và vi sinh vật
4. Mai Thị Phương Oanh Accredited tests of Chemical and Biological testing Laboratory
5. Lưu Thị Lượn
Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật thủy sản được
công nhận/Accredited tests of Aquatic Animal disease diagnosis
testing Laboratory
6. Võ Hoàng Duy
Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật, bệnh động vật
thủy sản được công nhận/Accredited tests of Animal, Aquatic
Animal disease diagnosis testing Laboratory
7. Nguyễn Phúc Bảo Phương
8. Lê Thanh Sang
9. Huỳnh Thị Thu Hương
10. Nguyễn Ngọc Thủy Tiên
Các phép thử phòng chẩn đoán bệnh động vật được công nhận:
kỹ thuật ngưng kết trên phiến kính, ngăn trở ngưng kết hồng cầu,
Real-time PCR, ngưng kết hoa hồng/ Accredited tests of Animal
disease diagnosis testing Laboratory: Microscopic agglutination
test, Rose Bengal test, Real-time RT-PCR, prevention of red
blood cell agglutination techniques
11. Phạm Lê Anh Vũ Các phép thử phòng chẩn đoán vi trùng, nội khoa và ký sinh
trùng trên động vật được công nhận/ Accredited tests of Animal
Microbiological, blood and urine, and parasite diagnosis testing
Laboratory
12. Ngô Thị Minh Hiển
Số hiệu/ Code: VILAS 338
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/11/2024
Địa chỉ/ Address: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
No 128 Tran Quy, ward 6, district 11, Ho Chi Minh city, Vietnam
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/18
Địa điểm/Location: 128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
No 128 Tran Quy, ward 6, district 11, Ho Chi Minh city, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (028)39.555623 Fax:
E-mail: cdxn@chicuccntyhcm.gov.vn Website: www.chicuccntyhcm.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12 TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and
Magnesium
EDTA titrimetric method
5,0 mg/L TCVN 6224:1996
3.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp Mohr’s
Determination of chloride content
Mohr's method
(5 ~ 150) mg/L TCVN 6194:1996
4.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-
phenantrolin
Determination of iron content
Spectrophotometric method using 1,10-
phenantrolin
(0,05 ~ 5) mg/L TCVN 6177:1996
5.
Xác định hàm lượng Nitrat tính theo nitơ
Phương pháp đo quang
Determination of NO3--N content
Spectrophotometric method
1,0 mg/L TCVN 6180:1996
6.
Xác định hàm lượng Nitrit tính theo nitơ
Phương pháp đo quang
Determination of NO2--N content
Spectrophotometric method
0,05 mg/L TCVN 6178:1996
7.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi khác
Determination of moisture and other volatile
matter content
0,2 % TCVN 4326:2001
8.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng
protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and
calculation of crude protein content
Kjeldahl method
1,5 % TCVN
4328-1:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Thức ăn
chăn nuôi
Animal feeding
stuffs
Xác định tro thô
Determination of crude ash
≥ 1,0 % TCVN 4327:2007
10.
Xác định hàm lượng phosphor
Phương pháp đo quang
Determination of Phosphorous content
Spectrometric method
0,1 % TCVN 1525:2001
11.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titration method
0,2 % TCVN
1526-1:2007
12.
Xác định hàm lượng tro không tan trong acid
hydrochloric
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric
acid content
Gravimetric method
0,3 % TCVN 9474:2012
13.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fibre content
Gravimetric method
0,8 % TCVN 4329:2007
14.
Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước
Phương pháp Mohr’s
Determination of water-soluble chlorides content
Mohr’s method
0,2 % TCVN 4806-1:2018
15.
Xác định hàm lượng chất béo thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fat content
Gravimetric method
0,7 % TCVN 4331:2001
16.
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ammonia nitrogen content
Titration method
5 mgN/100g TCVN 10494:2014
17.
Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue
HPLC/FLD method
B1: 10 μg/kg
B2: 2,5 μg/kg
G1: 10 μg/kg
G2: 2,5 μg/kg
HD.05/TACN.10
(2021)
18. Sữa tươi
Fresh milk
Xác hàm lượng béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0,2 % TCVN 6508:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Sữa tươi
Fresh milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total solids content
Gravimetric method
0,1 % TCVN 8082:2013
20.
Xác định hàm lượng nitơ
Nguyên tắc Kjeldahl và tính protein thô
Determination of nitrogen content
Kjeldahl principle and crude protein calculation
2,0 %
TCVN
8099-1:2015
21.
Xác định hàm lượng protein, Vật chất khô, Độ
béo, Tỷ trọng
Phương pháp đo nhanh bằng máy Lactoscan
MCC
Determination of protein, fat, total solids content
and gravity
Quick measurement method using Lactoscan
MCC equipment.
Béo/ fat:
(0,01 ~ 25) %
Vật chất khô/
total solids:
Đến/to 50 %
Protein: (2
~15) %
HD.05/QM-CLS
(2019)
22.
Xác định tổng số tế bào Soma
Phương pháp huỳnh quang điện tử
Determination of somatic cells total
Fluoro-opto-electronic method
104 ~ 4x106
Tế bào soma
(somatic
cells)/ml
HD.05/QM-Soma
(2019)
23.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp HPLC/FLD
Determination of Aflatoxin M1 residue
HPLC/FLD method
0,15 μg/L
HD 05/S.04 (2018)
(Ref: TCVN 6685:
2009)
24.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp ELISA
Determination of Aflatoxin M1 content
ELISA method
0,27 μg/L
HD 05/S.08 (2018)
(ELISA Test kit Plus
100/2000)
25. Thịt, sữa
Meat, milk
Xác định hàm lượng Tetracycline (Tetracyclin,
Oxytetracyclin, Chlotetracyclin)
Phương pháp HPLC/UV-vis
Determination of Tetracycline (Tetracyclin,
Oxytetracyclin, Chlotetracycline) content
HPLC/UV-vis method
50 μg/kg
Mỗi chất/each
compound
HD 05/SPT.09
(2019)
(Ref:TCVN
8748:2011)
26. Thịt
Meat
Xác định hàm lượng Sulfonamide
Phương pháp HPLC/UV-vis
Sulfadiazin, Sulfamethazin, Sulfamethoxazole
Determination of Sulfadimidine content
HPLC/UV-vis method
Sulfadiazine, Sulfamethazine, Sulfamethoxazole
50 μg/kg
Mỗi chất/each
compound
HD 05/SPT.19
(2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
27. Sản phẩm thịt
Meat products
Xác định hàm lượng Natri Benzoat và Kali
Sorbat
Phương pháp HPLC/UV-Vis
Determination of Sodium Benzoate and
Potassium Sorbate content
HPLC/UV-Vis method
90 mg/kg
Mỗi chất/each
compound
HD 05/SPT 20
(2018)
(Ref: TCVN
8122:2009)
28. Thịt, nước tiểu
Meat, urine
Xác định dư lượng Acepromazin
Phương pháp HPLC/UV-vis
Determination of Acepromazin residue
HPLC/UV-vis method
Thịt/meat:
10 μg/kg
Nước tiểu/urine:
20 ng/mL
HD 05/SPT.21
(2019)
29.
Thức ăn
chăn nuôi, thịt,
nước tiểu
Animal feeding
stuffs, meat,
urine
Xác định hàm lượng Ractopamin
Phương pháp ELISA
Determination of Ractopamin content
ELISA method
Thức ăn chăn
nuôi/animal
feeding stuffs:
3,0 μg/kg
Thịt/ meat:
0,5 μg/kg
Nước tiểu/urine:
1,2 μg/kg
HD.05/Elisa.01
(2021)
(ELISA Test Kit
Manual-1008)
30.
Xác định hàm lượng Beta-agonist (Clenbuterol,
Salbutamol, Carbuterol)
Phương pháp ELISA
Determination of Beta-agonist (Clenbuterol,
Salbutamol, Carbuterol)
ELISA method
TACN/animal
feeding stuffs:
3,0 μg/kg
Thịt/meat:
1,5 μg/kg
Nước tiểu/urine:
2 μg/kg
HD.05/Elisa.02
(2021)
(ELISA Test Kit
Manual-1009)
31.
Thịt, tôm, thức
ăn chăn nuôi
Meat, shrimp,
animal feeding
stuffs
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp ELISA
Determination of Chloramphenicol residue
ELISA method
TACN/ animal
feeding stuffs:
1,0 μg/kg
Thịt, tôm/ meat,
shrimp:
0,1 μg/kg
HD 05/Elisa.04
(2021)
(ELISA test kit
Manual 1013)
32.
Thịt, thức ăn
chăn nuôi
Meat, animal
feeding stuffs
Xác định dư lượng Furazolidon (AOZ)
Phương pháp ELISA
Determination of Furazolidone residue
ELISA method
TACN/animal
feeding stuffs:
2,4 μg/kg
Thịt/meat:
0,3 μg/kg
HD 05/Elisa.07
(2021)
(ELISA test kit
Manual 1015)
33. Thịt, sữa
Milk, meat
Xác định dư lượng Tetracyclin (Tetracyclin,
Oxytetracyclin, Chlotetracyclin)
Phương pháp ELISA
Determination of Tetracyclins (Tetracycline,
Oxytetracycline, Chlotetracycline) residue
ELISA method
Thịt/meat:
9,0 μg/kg
Sữa/milk:
12 μg/kg
HD 05/Elisa.08
(2021)
(ELISA test kit
Manual 1081)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
34. Thịt, sữa
Meat, milk
Xác định dư lượng Sulfamethazine
(Sulfadimidin)
Phương pháp ELISA
Determination of Sulfamethazine (Sulfadimidine)
residue
ELISA method
Thịt: 9,0 μg/kg
Sữa: 30 μg/kg
HD 05/Elisa.09
(2021)
(ELISA Test Kit
Manual-1011)
35. Nước tiểu
Urine
Xác định dư lượng Acepromazin
Phương pháp ELISA
Determination of Acepromazine residue
ELISA method
5,0 μg/L
HD 05/Elisa.10
(2018)
(ELISA Test Kit
Manual-5014)
36.
Sữa, thịt
Milk, meat
Xác định dư lượng Amoxicillin
Phương pháp ELISA
Determination of Amoxicillin residue
ELISA method
Sữa/milk:
4,0 μg/kg
Thịt/meat:
6,0 μg/kg
HD 05/Elisa.12
(2019)
(ELISAtestkitManual
1114)
37.
Xác định dư lượng Streptomycin
Phương pháp ELISA
Determination of Streptomycine residue
ELISA method
Thịt/meat:
30 μg/kg
Sữa/milk:
15 μg/kg
HD 05/Elisa.17
(2018)
(ELISA test kit
Manual 1014 01)
38.
Xác định dư lượng Tylosin
Phương pháp ELISA
Determination of Tylosin residue
ELISA method
Sữa, thịt/milk,
meat:
15 μg/kg
HD 05/Elisa.18
(2019)
(ELISA test kit
Manual AB620)
39. Thịt, nước tiểu
Meat, urine
Xác định dư lượng Salbutamol
Phương pháp ELISA
Determination of Salbutamol residue
ELISA method
Thịt/meat:
0.3 μg/kg
Nước tiểu/urine:
0.3 μg/L
HD 05/Elisa.19
(2021)
(ELISA test kit
Manual 1022-1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc thú y
Veterinary drugs
Định lượng Amoxicillin
Phương pháp HPLC/UV-Vis
Determination of Amoxcilline
content
HPLC/UV-Vis method
0,5 mg/kg
HD.05/TTY.20
(2021)
(Ref: USP 30
NF 25)
2.
Định lượng Norfloxacin
Phương pháp HPLC/UV-Vis
Determination of Norfloxacine
HPLC/UV-Vis method
5 mg/kg
HD.05/TTY.18
(2018)
(Ref: USP 30
NF 25)
3.
Định lượng Enrofloxacin
Phương pháp HPLC/UV-Vis
Determination of Enrofloxacine
content
HPLC/UV-Vis method
5 mg/kg HD 05/TTY.22
(2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thịt, sản phẩm
thịt, mẫu bề mặt
trong môi trường
công nghệ chế
biến thực phẩm
(phương pháp gạc
tiếp xúc trên bề
mặt)
Meat, meat
product, surfaces
sample in the food
chain enveronment
(techniques using
stick swabs on
surface)
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật
đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the pour
plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
1 CFU/cm2
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Thịt và sản phẩm
thịt
Meat and meat
product
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật
cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the surface
plating technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
3.
Định lượng Escherichia coli cho
phản ứng dương tính với -
glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử
dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -
D-glucuronide
Enumeration of -glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44° C
using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl -
D-glucuronide
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
4. Phát hiện Salmonella spp
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
3 CFU/ 25g
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579:2017)
5.
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp sử dụng đĩa đếm
petrifilm
Enumeration of aerobic plate count
Petrifilm method
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 9977:2013
AOAC 990.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Kiểm nghiệm
Veterinary Hygiene Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Thịt và sản phẩm
thịt
Meat and meat
product
Định lượng Coliform và Escherichia
coli.
Phương pháp sử dụng đĩa đếm
petrifilm
Enumeration of Coliform and
Escherichia coli.
Petrifilm method
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 9975:2013
AOAC 991.14
7. Thịt
Meat
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp sử dụng đĩa đếm
petrifilm
Enumeration of Enterobacteriaceae
Petrifilm count plate method
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 9980:2013
(AOAC 2003.01)
8. Sữa
Milk
Định lượng tổng vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp petrifilm
Enumeration of total aerobic
microorganisms
Petrifilm method
1 CFU/mL TCVN 9977:2013
9. Nước sạch
Domestic water
Phát hiện và đếm Escherichia coli, vi
khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli and
Coliform bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/mL TCVN 6187-1:2019
10.
Mẫu bề mặt trong
môi trường công
nghệ chế biến thực
phẩm (Phương
pháp gạc tiếp xúc
trên bề mặt)
Surfaces sample in
the Food chain
environment
(Techniques using
stick swabs on
surfaces
Phát hiện và định lượng
Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of
Enterobacteriaceae
Colony-count method
1 CFU/cm2 TCVN 5518-2:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 332
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/18
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Huyết thanh
động vật
Sera of animals
Phát hiện kháng thể kháng virus Lở
mồm long móng serotype O
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies of Foot and
Mouth disease Virus (serotype O)
ELISA technique
Độ pha loãng/
Dilution
< 1/128
TCVN 8400-1:2019
2.
Huyết thanh
động vật
Sera of animals
Phát hiện kháng thể kháng virus Lở
mồm long móng serotype A
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies of Foot and
Mouth disease Virus (serotype A)
ELISA technique
Mẫu không bảo hộ /
Unprotected
samples: PI% < 50;
Mẫu bảo hộ /
Protected samples:
PI% ≥ 50
TCVN 8400-1:2019
3.
Huyết thanh
động vật
Sera of animals
Phát hiện kháng thể kháng protein
3ABC của virus Lở mồm long móng
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against the
non-structural 3ABC protein of
FMDV
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
PI% < 50
Mẫu dương tính /
Positive samples:
PI% ≥ 50
TCVN 8400-1:2019
(Priocheck® FMDV
NS antibody ELISA
kit manual –
Prionics)
4.
Biểu mô, mụn
nước, dịch mụn
nước ở lưỡi,
niêm mạc miệng
và bàn chân
động vật móng
chẻ, dịch hầu
họng
Epithelium,
vesical, vesicular
fluid in mouth
and feet of lovenhoofed
animals,
probang
Phát hiện virus Lở mồm long móng
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Foot and Mouth disease
Virus
Real-time RT-PCR technique
10 copies/5μl TCVN 8400-1:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Huyết thanh,
huyết tương và
bệnh phẩm heo
Sera, plasma,
tissue of swine
Phát hiện kháng nguyên virus dịch tả
heo
Kỹ thuật ELISA
Detection of classical swine fever
virus antigen
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
S-N < 0,3
Mẫu dương tính /
Positive samples:
S-N ≥ 0,3
TCVN 8400-
47:2019
(Kit IDEXX CSFV
Ag Serum Plus
manual)
6.
Huyết thanh,
huyết tương heo
Sera, plasma of
swine
Phát hiện kháng thể kháng virus dịch
tả heo
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
Classical Swine Fever Virus
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
PI% < 40
Mẫu dương tính /
Positive samples:
PI% ≥ 40
TCVN 8400-47:2019
(Kit
PrioCHECK®CSFV
Ab 2.0 manual)
7.
Não, hạch
amidal, hạch
bạch huyết,
lách, máu, ruột,
thận heo
Brain, tonsil,
lympho node,
spleen, whole
blood, intestine,
kidney of swine
Phát hiện virus Dịch tả heo
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Classical Swine Fever
Virus
Real-time RT- PCR technique
10 copies/5μl TCVN 8400-
47:2019
8.
Huyết thanh heo
Sera of swine
Phát hiện kháng thể kháng virus gây
hội chứng rối loạn hô hấp và sinh
sản trên heo (PRRS)
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
PRRS virus
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
S/P < 0,4
Mẫu dương tính /
Positive samples:
S/P ≥ 0,4
TCVN 8400-21:2014
(Kit IDEXX PRRS
X3 manual)
9.
Phổi, hạch
lympho, lách,
hạch amidal,
máu, huyết
thanh heo
Lung, lympho
node, spleen,
tonsil, blood,
Sera of swine
Phát hiện virus gây hội chứng rối
loạn hô hấp và sinh sản trên heo
(PRRS) chủng độc lực cao / dòng
Châu Âu / dòng Bắc Mỹ
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Chinese type of PRRS
virus / European strain of PRRS
virus / North American strain of
PRRS virus
Real-time RT-PCR technique
10 copies/5μL TCVN 8400-
21:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Máu bò toàn
phần
Whole blood of
bovine
Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn
Mycobacterium bovis
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
Mycobacterium bovis
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
(OD bovine - OD
Nil) < 0,1 hoặc (OD
bo - OD avian) <
0,1;
Mẫu dương tính /
Positive samples:
(OD bovine - OD
Nil) ≥ 0,1 và (OD
bovine - OD avian)
≥ 0,1
HD/PPT 10 (2020)
(Ref: OIE Terrestrial
Manual, 2019;
chapter 3.4.6:
Bovine
Tuberculosis)
11.
Huyết thanh,
huyết tương bò
Sera, plasma of
bovine
Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn
Mycobacterium bovis
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
Mycobacterium bovis
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
S/P < 0,3;
Mẫu dương tính /
Positive samples:
S/P ≥ 0,3
HD/PPT 58 (2020)
(OIE Terrestrial
Manual, 2019;
chapter 3.4.6:
Bovine
Tuberculosis)
12.
Huyết thanh
Chó, mèo
Sera of dogs,
cats
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
Rabies virus
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples: <
0,6 EU/ml
Mẫu dương tính /
Positive samples:
≥ 0,6 EU/ml
TCVN
8400-46:2019
(SERELISA®
Rabies Ab Mono
Indirect manual)
13.
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Kỹ thuật ELISA
Detection of anti-rabies antibodies
ELISA technique
< 0,125 IU/ml
> 0,5 IU/ml
TCVN 8400-
46:2019
(PlateliaTM Rabies
II kit Ref: 355-0180
manual)
14.
Huyết thanh,
huyết tương
động vật
Sera, plasma of
animals
Phát hiện kháng thể kháng virus Dại
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
Rabies virus
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
PB < 40%
Mẫu dương tính /
Positive samples:
PB ≥ 40%
TCVN
8400-46:2019
(BioPro Rabies
ELISA Ab manual)
15.
Não động vật
Brains of
animals
Phát hiện virus Dại
Kỹ thuật RT-PCR
Detection of Rabies Virus
RT-PCR technique
_
TCVN
8400-46:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Huyết thanh heo
Serum of swine
Phát hiện kháng thể kháng virus
Dịch tả heo châu Phi
Kỹ thuật ELISA
Detection of antibodies against
African Swine Fever Virus
ELISA technique
Mẫu âm tính /
Negative samples:
X% ≤ 40;
Mẫu dương tính /
Positive samples:
X% ≥ 50;
Mẫu nghi ngờ /
Doubtful samples:
40 < X% < 50
TCVN
8400-41:2019
(INGEZIM PPA
COMPAC Prod Ref:
11.PPA.K3 manual)
17.
Máu, bệnh
phẩm heo
Blood of swine,
spleen, lympho
node, tonsil
node, kydneys,
lungs
Phát hiện virus Dịch tả heo Châu Phi
Kỹ thuật realtime PCR
Detection of African Swine Fever
Virus
Realtime PCR technique
2,9 pg/μl
TCVN
8400-41:2019
18.
Ruột non, phân
heo
Small intestine,
faeces of swine
Phát hiện virus gây bệnh tiêu chảy
trên heo do Coronavirus (PED)
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Porcine Epidemic
Diarrhea (PED) Virus
Real-time RT- PCR technique
10 copies/5μl
TCVN
8400-38:2015
19.
Dịch mũi heo
Swab of swine
Phát hiện virus cúm heo type A
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Swine Influenza virus
type A
Real-time RT- PCR technique
10 copies/5μl
TCVN
8400-25:2014
20.
Huyết thanh
chim, gia cầm
Sera of birds,
poultry
Phát hiện kháng thể kháng virus
Cúm gia cầm týp A subtype H5
Kỹ thuật ngăn trở ngưng kết hồng
cầu
Detection of antibodies of Avian
Influenza virus type A subtype H5
Techniques to prevent red blood cell
agglutination technique
Mẫu dương tính
/positive samples:
HI ≥4log2
TCVN
8400-26:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Não, phổi, khí
quản, lách, ruột
chim, gia cầm
Brain, lung,
trachea, spleen,
intestine of avian
Phát hiện virus cúm gia cầm type A /
subtype H5, N1
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Avian Influenza virus
type A / subtype H5, N1
Real-time RT-PCR technique
10 copies/5μL
TCVN
8400-26:2014
22.
Huyết thanh gà
Serum of avian
Phát hiện kháng thể kháng virus
Newcastle
Kỹ thuật ngăn trở ngưng kết hồng
cầu
Detection of antibodies against
Newcastle virus
Techniques to prevent red blood cell
agglutination technique
Mẫu dương tính /
positive samples
HI ≥ 4 log 2
TCVN 8400-4:2010
23.
Não, phổi, khí
quản, lách, ruột
chim, gia cầm
Brain, lung,
trachea, spleen,
intestine of avian
Phát hiện virus Newcastle
Kỹ thuật Real-time RT-PCR
Detection of Newcastle virus
Real-time RT-PCR technique
10 copies/5μL TCVN 8400-4:2010
24.
Huyết thanh
động vật
Sera of animals
Phát hiện kháng thể kháng xoắn
khuẩn Leptospira
Kỹ thuật ngưng kết trên phiến kính
Detection of antibodies against
Leptospira
Microscopic agglutination test
Độ pha loãng/
Dilution
≤ 1/1600
TCVN 8400-
15:2019
25.
Huyết thanh
động vật
Sera of animals
Phát hiện kháng thể kháng vi khuẩn
gây bệnh sảy thai truyền nhiễm
Kỹ thuật ngưng kết hoa hồng
Detection of antibodies against
Brucella
Rose Bengal test technique
_
TCVN 8400-13:2019
(Pourquier® Rose
Bengale Ag –
IDEXX manual)
26.
Tôm giống, tôm
thương phẩm
Postlarvae,
Shrimp
Phát hiện virus gây hội chứng đốm
trắng
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of White Spot Syndrome
Virus
Real-time PCR technique
20 copies/2 μL TCVN 8710-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Tôm giống, tôm
thương phẩm
Postlarvae,
Shrimp
Phát hiện vi khuẩn Vibrio
parahaemolyticus gây bệnh hoại tử
gan tụy cấp tính (AHPND/EMS)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Vibrio
parahaemolyticus related to Acute
Hepatopancreatic Necrosis Disease
Real-time PCR technique
20 copies/2μL
TCVN
8710-19:2019
28.
Phát hiện virus gây bệnh hoại tử
dưới vỏ và cơ quan tạo máu
(IHHNV)
Kỹ thuật PCR
Detection of Infectious hypodermal
and hematopoietic necrosis virus
PCR technique
20 copies/2μl
TCVN
8710-20:2019
29.
Phát hiện virus gây hội chứng đốm
trắng (WSSV) trên tôm
Kỹ thuật nested PCR
Detection of White spot syndrom
virus (WSSV)
Nested PCR technique
20 copies/2μl
HD 12/PPT.01
(2020)
(Ref: IQ2000TM
WSSV Detection
and Prevention
System Instruction
manual)
30.
Cá
Fishes
Phát hiện Koi Herpes virus (KHV)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Koi Herpes virus (KHV)
Real-time PCR technique
20 copies/2μl TCVN 8710-6:2019
31.
Nghêu và các
loài nhuyễn thể
khác
Clams and other
species of
molluscs
Phát hiện Perkinsus sp
Phương pháp nuôi cấy Ray’s fluid
thioglycolate medium (FTM)
Detection of Perkinsus sp
Ray's fluid thioglycollate culture
method (RFTM)
_
HD 12/PPT.09
(2020)
(Ref: (OIE,2019.
Manualof Diagnostic
TestsforAquatic
Animals,Chapter 2.4.6
InfectionwithPerkinsus
marinus);2.4.7Infection
withPerkinsusolseni))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/18
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
32.
Tôm
Shrimp
Phát hiện Enterocytozoon
hepatopenaei (EHP)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Enterocytozoon
hepatopenaei (EHP)
Real-time PCR technique
20 copies/2μl
HD 12/PPT.15
(2020)
(Ref: IQ REALTM
EHP Instruction
Manual)
33.
Phát hiện Enterocytozoon
hepatopenaei (EHP) trên tôm.
Kỹ thuật PCR
Detection of Enterocytozoon
hepatopenaei (EHP)
PCR technique
20 copies/2μl
TCVN
8710-12:2019
34.
Họ cá rô phi
Tilapiinae family
Phát hiện Tilapia lake virus (TiLV)
Kỹ thuật Semi-nested Reverse
Transcriptase PCR (Semi-nested RT
PCR)
Detection of Tilapia lake virus
Semi-nested Reverse Transcriptase
PCR (Semi-nested RT PCR)
technique
_
HD 12/PPT.18
(2020)
TCCS 05:2017/TYTS
35.
Máu gia súc
Animal blood
Phát hiện ký sinh trùng đường máu
(Babesia, Anaplasma)
Kỹ thuật nhuộm Giemsa
Detection of blood parasites
(Babesia, Anaplasma)
Giemsa stain technique
_ HD 08/PPT.01
(2020)
36.
Phân gia súc
Animal stool
Phát hiện ký sinh trùng đường ruột
(Giun móc, giun đũa, sán dây)
Kỹ thuật lắng gạn và phù nổi
Detection of Intestinal parasites
(hookworm, Ascarid, Cestoda)
Flotation technique and
sedimentation technique
_ HD 09/PPT.01
(2020)
37.
Vi khuẩn phân
lập từ mẫu bệnh
phẩm động vật
Bacteria isolated
from animal
specimens
Kháng sinh đồ
Kỹ thuật khuếch tán khoanh giấy
kháng sinh trên thạch
Antibiogram
Disk Diffusion Test/ Antimicrobial
Disk Susceptibility Test
_ HD 07/PPT01
(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 338
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổ Chẩn đoán
Veterinary Diagnosis Section
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/18
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- HD xx/PPTxx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
- Real-time PCR: Realtime Polymerase chain reaction
- Real-time RT-PCR: Realtime Reverse transcripe Polymerase chain reaction
- Ref.: phương pháp tham khảo/reference method
Ngày hiệu lực:
26/11/2024
Địa điểm công nhận:
128 Trần Quý, Phường 6, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
338