Trung tâm Kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Viện Thực phẩm chức năng
Số VILAS:
448
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Center
Cơ quan chủ quản:
Viện Thực phẩm Chức năng
Organization:
Vietnam Institute of Dietary Supplements (VIDS)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical. Biological
Người quản lý:
Bùi Thị Hoà
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 448
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 10/09/2026
Địa chỉ/ Address: Tầng 14, Cung Trí thức TP Hà Nội, số 1 Tôn Thất Thuyết, P. Dịch Vọng Hậu,
Q. Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/Location: Lô RD8-01, Khu Nghiên cứu và Triển khai, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc,
xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, Hà Nội,
Điện thoại/ Tel: 024 3537 9852
Fax: 0251 293 577
E-mail: info@vids.vn
Website: www.vids.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm chức năng (Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt)
Thực phẩm dinh dưỡng công thức,
chế phẩm sinh học,
nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng (Enzym, axit amin, vitamin và khoáng chất, thảo mộc, cao thảo mộc)
Funtional foods (Health supplements, food supplements, food for special medical purposes, food for special dietary use)
Formula nutritions
Bioproducts
Ingredients for food and functional foods (Enzymes, amino acids, vitamins and minerals, herbs, herbal extracts)
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg, As
Phương pháp ICP-MS
Determination of Elements: Pb, Cd, Hg, As content
ICP-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
TCVN 10912:2015
2.
Thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, thực phẩm dinh dưỡng công thức Food for special medical purposes, food for special dietary use, formula nutritions
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp HPLC-FL
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC-FL method
Rắn/Solid;
Lỏng/ Liquid:
0,01 μg/kg (L)
KN/QTKT/18.16.1
Lần ban hành/issued number: 01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
3.
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Ingredients, health supplements
Xác định hàm lượng Biotin
Phương pháp LC MS/MS
Determination of Biotin content
LC MS/MS method
Rắn/Solid:
0,62 μg/g
Lỏng/Liquid:
0,25 μg/g
Dầu/oil:
0,5 μg/g
KN/QTKT/18.18
Lần ban hành/issued number: 04
4.
Xác định hàm lượng Gamma amino butyric acid
Phương pháp HPLC UV-Vis
Determination of GABA content
HPLC UV-Vis method
Rắn/Solid, dầu/oil: 0,305 mg/g
Lỏng/Liquid:
0,061mg/mL
KN/QTPTNL/G.8
Lần ban hành/issued number: 03
5.
Xác định hàm lượng Glutathion
Phương pháp HPLC UV-Vis
Determination of Glutathion content
HPLC UV-Vis method
Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil
0,05 mg/g
KN/QTPTNL/G.2.1
Lần ban hành/issued number: 01
6.
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp LC MS/MS
Determination of Vitamin D3 content
LC MS/MS method
Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil
3 UI/g
KN/QTKT/18.8
Lần ban hành/issued number: 04
7.
Xác định hàm lượng Zeaxanthin
Phương pháp HPLC UV-Vis
Determination of Zeaxanthin content
HPLC UV-Vis method
Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil
4,3 μg/g(mL)
KN/QTPTNL/Z.1
Lần ban hành/issued number: 03
8.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định chỉ số pH
Determination of pH
2 12
KN/QTKT/6.2
Lần ban hành/issued number: 05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/7
Lĩnh vực: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm chức năng (Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt)
Thực phẩm dinh dưỡng công thức,
chế phẩm sinh học,
Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng (Enzym, axit amin, vitamin và khoáng chất, thảo mộc, cao thảo mộc)
Funtional foods (Health supplements, food supplements, food for special medical purposes, food for special dietary use)
Formula nutritions
Bioproducts
Ingredients for food and functional foods (Enzymes, amino acids, vitamins and minerals, herbs, herbal extracts)
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đổ đĩa thạch
Enumeration of Total aerobic microorganisms
Pour plate technique
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of Total aerobic microorganisms
Surface plating technique
TCVN 4884-2:2015
3.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of Yeast and molds (products with water activity greater than 0.95)
TCVN 8275-1:2010
4.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95
Enumeration of Yeast and mols (products with water activity less than 0.95)
TCVN 8275-2:2010
5.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
TCVN 4992:2005
6.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection of Escherichia coli
MPN technique
eLOD50 : 2.8 CFU/10g(mL)
eLOD50 :
1.8 CFU/g (mL)
TCVN 6846:2007
7.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật MPN
Enumeration of presumptive Escherichia coli
MPN technique
TCVN 6846:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm chức năng (Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt)
Thực phẩm dinh dưỡng công thức,
chế phẩm sinh học,
Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng (Enzym, axit amin, vitamin và khoáng chất, thảo mộc, cao thảo mộc)
Funtional foods (Health supplements, food supplements, food for special medical purposes, food for special dietary use)
Formula nutritions
Bioproducts
Ingredients for food and functional foods (Enzymes, amino acids, vitamins and minerals, herbs, herbal extracts)
Định lượng Escherichia coli dương tính β- glucoronidaza
Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44°C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid Enumeration of β- glucoronidaza -positive Escherichia coli Colony count technique at 44°C Method using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid
TCVN 7924-2:2008
9.
Phát hiện Enterobateriaceae
Kỹ thuật MPN
Detection of Enterobateriaceae
MPN technique
eLOD50 :
3.1 CFU/10g(mL)
eLOD50 :
1.4 CFU/g (mL)
TCVN 5518-1:2007
10.
Định lượng Enterobateriaceae
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Enterobateriaceae
MPN technique
TCVN 5518-1:2007
11.
Định lượng Enterobateriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobateriaceae
Colony count technique
TCVN 5518-2:2007
12.
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc sử dụng môi trường Baird_Parker.
Enumeration of Coagulase – positive staphylococci.
Colony count technique.
Method using Baird-Parker agar
medium
-
TCVN 4830-1:2005
13.
Phát hiện Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật MPN
Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
MPN technique
eLOD50:
3.1 CFU/ 10 g (ml)
eLOD50:
1.9 CFU/g (mL)
TCVN 4830-3:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Thực phẩm chức năng (Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt)
Thực phẩm dinh dưỡng công thức,
chế phẩm sinh học,
Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng (Enzym, axit amin, vitamin và khoáng chất, thảo mộc, cao thảo mộc)
Funtional foods (Health supplements, food supplements, food for special medical purposes, food for special dietary use)
Formula nutritions
Bioproducts
Ingredients for food and functional foods (Enzymes, amino acids, vitamins and minerals, herbs, herbal extracts)
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Kỹ thuật MPN
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
MPN technique
-
TCVN 4830-3:2005
15.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
Detection of Staphylococcus aureus
MPN technique
eLOD50:
3.1 CFU/ 10 g(ml)
eLOD50:
1.9 CFU/g (mL)
TCVN 7927:2008 (AOAC 987.09)
16.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Staphylococcus aureus
MPN technique
-
TCVN 7927: 2008 (AOAC 987.09)
17.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50: 2.9 CFU/25g(mL)
eLOD50: 1.1 CFU/10 g(mL) TCVN 10780-1: 2017
18.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Conoly count technique
TCVN 6848:2007
19.
Phát hiện Coliforms
Kỹ thuật MPN
Detection of Coliforms
MPN technique
eLOD50 :
2.8 CFU/10g(mL)
eLOD50 :
1.8 CFU/g (mL)
TCVN 4882:2007
20.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật MPN
Enumeration of Coliforms
MPN technique
TCVN 4882:2007
21.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
TCVN 4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 448
AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:7/7
Phụ lục 1/ Appendix 1
Nguyên tố/ Element
LOQ
mg/kg (mg/L)
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, chế phẩm sinh học
Nguyên liệu thực phẩm, thực phẩm chức năng (Enzym, axit amin, vitamin và khoáng chất, thảo mộc, cao thảo mộc) Health supplements, food supplements, food for special dietary use, bioproducts
Ingredients for food and functional foods (Enzymes, amino acids, vitamins and minerals, herbs, herbal extracts)
Thực phẩm dinh dưỡng công thức, thực phẩm dinh dưỡng y học
Formula nutritions, food for special medical purposes
Pb
0,08
0,01
Cd
0,03
0,02
Hg
0,04
0,02
As
0,06
0,02
Chú thích/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
ISO: International Organization for Standardization
Trung tâm kiểm nghiệm - Viện Thực phẩm Chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kiểm nghiệm - Viện Thực phẩm Chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Quality Control Center - Vietnam Institute of Dietary Supplements (VIDS)that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Số hiệu/ Code: VILAS 448
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 10/09/2026
Địa chỉ/ Address:
Tầng 14, Cung Trí thức TP Hà Nội, số 1 Tôn Thất Thuyết, phường Dịch Vọng Hậu,
quận Cầu Giấy, Hà Nội
Đia điểm/ Location:
Lô RD8-01, Khu Nghiên cứu và Triển khai, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: +84 243 5379 852 Fax:
E-mail: info@vids.vn Website: www.vids.vn
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
Ghi chú/ Note:
DĐVN: Dược điển Việt Nam / Vietnam pharmacopoeia
KN/QTKT …: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
USP: Dược điển Mỹ/ United State pharmacopoeia
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Ghi chú/ Note:
KN/QTKT …: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Phụ lục 1/ Appendix 1
Phụ lục 2/ Appendix 2
Phụ lục 3/ Appendix 3
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm | ||||
Laboratory: | Quality Control Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Thực phẩm chức năng | ||||
Organization: | Vietnam Institute of Dietary Supplements (VIDS) | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Hoà Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Bùi Thị Hòa | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Nguyễn Việt Hà | ||||
|
Trần Thị Thu Phương | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited biological tests | |||
|
Nguyễn Thị Quế Mai | Các phép thử Hóa được công nhận Accredited chemical tests | |||
|
Lê Văn Minh | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Health supplements, Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of total Ash, Sulphated Ash, acid insoluble Ash, water soluble Ash content | KN/QTKT/6.1 Lbh: 7 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng lipid tổng số Determination of Total lipid content | KN/QTKT/10.2 Lbh: 6 | ||
|
Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content: Loss on Drying | KN/QTKT/6.10 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định hàm lượng Carbohydrat Phương pháp tính toán từ hàm lượng Tro, Protein, Ẩm, Lipid Determination of Carbohydrate content Calculation based on Ash, Protein, moisture, lipid content | KN/QTKT/10.3 Lbh: 4 | ||
|
Xác định pH Determination of pH Value | KN/QTKT/6.2 Lbh: 3 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định nitơ toàn phần, protein tổng Determination of total nitrogen, total protein | KN/QTKT/10.1 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Hg, As Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, Hg, As content ICP-MS method | Pb: TPBVSK/ Health supplements: 0,08 mg/kg (mg/L) TPBS/ Food supplements: 0,02 mg/kg (mg/L) Cd: 0,03 mg/kg (mg/L) Hg: 0,04 mg/kg (mg/L) As: 0,06 mg/kg (mg/L) | TCVN 10912:2015 (KN/QTKT/8.MS.1 Lbh: 2) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Health supplements, Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Lutein Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Lutein content HPLC-UV-Vis method | Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ Health supplements: Rắn/Solid, dầu/oil: 15 µg/g Thực phẩm bổ sung/ Food supplements: 30 µg/100g (mL) | KN/QTPTNL/L.8 Lbh: 4 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B2 (dạng tự do) Phương pháp HPLC-FL Determination of Vitamin B2 (Free form) content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,6 µg/g Lỏng/Liquid: 0,2 µg/mL | KN/QTPTNL/V.2.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B6 (dạng tự do) Phương pháp HPLC-FL Determination of Vitamin B6 (Free form) content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,6 µg/g Lỏng/Liquid: 0,2 µg/mL | KN/QTPTNL/V.4.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Selen Phương pháp ICP-MS Determination of Se content ICP-MS method | Rắn/Solid: 0,10mg/kg Nang mềm/ Soft capsule: 0,12 mg/kg | KN/QTKT/8.MS.3 Lbh: 1 (Ref: TCVN 9520: 2017) | |
|
Xác định hàm lượng Ca, Fe, K, Mg, Na, Zn, Cu, Mn, Cr, Bo, P, Ag Phương pháp ICP-OES Determination of Ca, Fe, K, Mg, Na, Zn, Cu, Mn, Cr, Bo, P, Ag content ICP-OES method | Phụ lục 1 Appendix 1 | KN/QTKT/8.OES.1 Lbh: 2 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplements (Solid) | Xác định độ tan rã Disintegration test | KN/QTKT/6.5 Lbh: 4 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định khối lượng trung bình đơn vị đóng gói, độ đồng đều khối lượng Determination of Average weight, Uniformity of weight (Mass) | KN/QTKT/6.4 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Health supplements (Liquid) | Xác định thể tích trung bình đơn vị đóng gói, độ đồng đều thể tích Determination of Average volume, Uniformity of volume | KN/QTKT/6.4 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Iod Phương pháp ICP-MS Determination of Iod content ICP-MS method | 1,25 mg/kg | TCVN 9517:2012 |
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin (G1, G2, B1, B2) Phương pháp HPLC - FL Determination of Aflatoxins content (G1, G2, B1, B2) HPLC - FL method | G1: 0,42 µg/kg B1: 0,46 µg/kg G2: 0,12 µg/kg B2: 0,14 µg/kg | KN/QTKT/12 Lbh: 4 (Ref: TCVN 7407:2004) | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Aspartic, Glutamic, Alanine, Arginine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Serine, Tyrosine, Threonine, Tryptophan, Valine, Glycine Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of amino acids content: Aspartic, Glutamic, Alanine, Arginine, Leucine, Lysine, Phenylalanine, Serine, Tyrosine, Threonine, Tryptophan, Valine, Glycine HPLC-UV-Vis method | 0,17 mg/g (mL) Mỗi chất/each substrate | KN/QTKT/14.1 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Cystine, Methionine Phương pháp HPLC-FL Determination of amino acids content: Cystine, Methionine HPLC-FL method | Cystine: 15 µg/g Methionine: Rắn/Solid: 0,08 mg/g Dầu/oil: 0,17 mg/g | KN/QTKT/14.2 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Acid amin: Hydroxyproline, Proline Phương pháp HPLC - UV-Vis Determination of amino acids content: Hydroxyproline, Proline HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,03 mg/g Lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL | KN/QTPT/14.3 Lbh: 2 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Ginsenosid (Rg1, Rb1, Re, Rc, Rb2, Rd) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Ginsenoside content: HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,08 mg/g Lỏng/Liquid: 0,02 mg/mL mỗi chất/each compound | KN/QTKT/15 Lbh: 5 (Ref: USP 43, DĐVN V) |
|
Xác định hàm lượng Acid béo: DHA, EPA, Omega 3 Phương pháp GC-FID Determination of DHA, EPA, Omega 3 content GC-FID method | DHA, EPA: 0,11 mg/g (mL) Omega 3: 0,11 mg/mL | KN/QTKT/16.1 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin tan trong nước: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP (Nicotinamide/ Nicotinic acid) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide/ Nicotinic acid content HPLC-UV – Vis method | B1: 0,15 mg/g(mL) B2, B6: 0,1 mg/g(mL) PP: 0,3 mg/g(mL) | KN/QTKT/17 Lbh: 3 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng Nhóm chất cường dương (ức chế PDE5): Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Homosildenafil Phương pháp HPLC-UV -Vis, LC-MS/MS Determination of Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Homosildenafil content HPLC-UV - Vis, LC-MS/MS method | Phụ lục 2/ Appendix 2 | KN/QTKT/19 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Ethanol, Methanol, Isopropanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol, Methanol, Isopropanol content GC-FID method | Rắn/Solid: 40 μg/g Lỏng/Liquid: 8 μg/mL | KN/QTKT/20 Lbh: 1 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Alpha Lipoic acid Phương pháp HPLC -UV-Vis Determination of Alpha Lipoic acid content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, Dầu/oil: 0,33 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/A.2 Lbh: 5 (Ref: USP43) |
|
Xác định hàm lượng Acid folic Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Folic acid content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,03 mg/g | KN/QTPTNL/A.3 Lbh: 6 (Ref: USP43) | |
|
Xác định hàm lượng Adenosin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Adenosine content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/A.7 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Acid Ferulic Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Ferulic acid content HPLC-UV-Vis method | 0,04 mg/g | KN/QTPTNL/A.9 Lbh: 2 | |
|
Xác định hàm lượng S-allyl-cysteine Phương pháp HPLC-FL Determination of S-allyl-cysteine content: HPLC-FL method | 5 µg/g | KN/QTPTNL/A.27 Lbh: 3 | |
|
Xác định hàm lượng Berberin clorid Phương pháp HPLC UV- Vis Determination of Berberine chloride content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/B.2 Lbh: 5 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng flavonol glycoside Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of flavonol glycoside HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, nang mềm/soft capsule: 0,6 mg/g | KN/QTPTNL/B.12 Lbh: 4 (DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng L-Carnitine Phương pháp LC-MS/MS Determination of L-Carnitine LC-MS/MS method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,25 mg/g | KN/QTPTNL/C.1.3 (LC-MS/MS) Lbh: 4 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Curcuminoid Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Curcuminoid content HPLC-UV-Vis method | Curcumin: 80 µg/g (mL) Bisdemethoxycurcumin: 20 µg/g (mL) Demethoxycurcumin: 20 µg/g (mL) | KN/QTPTNL/C.3 Lbh: 7 (JP 17, USP 43) |
|
Xác định hàm lượng Cordycepin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Cordycepine content HPLC-UV-Vis method | 0,07 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/C.5 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Coenzym Q10 Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Coenzym Q10 content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, nang mềm/soft capsule: 0,22 mg/g Lỏng/Liquid: 0,11 mg/mL | KN/QTPTNL/C.6 Lbh: 5 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng Caffein Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of Caffeine content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid: 0.433 mg/g Lỏng/Liquid: 0.087 mg/mL | KN/QTPTNL/C.7 Lbh: 3 | |
|
Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Glucosamine content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil: 2,0 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/G.1 Lbh: 6 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng Ganoderic A acid/Triterpenoic acids Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of Ganoderic A acid / Triterpenoic acid content HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0,2 mg/g Lỏng/Liquid: 0,1 mg/mL | KN/QTPTNL/G.4 Lbh: 4 (Ref: USP 43) | |
|
Xác định hàm lượng 5-hydroxytryptophan Phương pháp HPLC-UV – Vis Determination of 5-hydroxytryptophan HPLC-UV – Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil: 0,1 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/H.2 Lbh: 6 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Methylsulphonylmethane Phương pháp GC-FID Determination of Methylsulphonylmethane GC-FID method | Rắn/Solid, dầu/oil: 1,1 mg/g | KN/QTPTNL/M.9.1 Lbh: 3 |
|
Xác định hàm lượng Phenformin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Phenformin content LC-MS/MS method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 1 μg/g (mL) | KN/QTPTNL/P.9 Lbh: 1 | |
|
Xác định hàm lượng Quercetin Phương pháp HPLC-UV- Vis Determination of Quercetin content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, dầu/oil: 0.083 mg/g Lỏng/Liquid: 0.042 mg/mL | KN/QTPTNL/Q.1 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp HPLC UV-Vis Determination of Rutin content HPLC-UV- Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 0.118 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/R.3 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Isoflavon (daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein, genistein) Phương pháp HPLC-UV - Vis Determination of Isoflavones content (daidzin, glycitin, genistin, daidzein, glycitein, genistein) HPLC-UV-Vis method | Mỗi chất/each compound Rắn/Solid, dầu/oil: 20 µg/g Lỏng/Liquid: 5 µg/mL | KN/QTPTNL/S.2 Lbh: 5 | |
|
Xác định hàm lượng Sibutramine Phương pháp HPLC-UV-Vis, LC-MS/MS Determination of Sibutramine content HPLC-UV-Vis, LC-MS/MS method | HPLC: Rắn/Solid, dầu/oil: 30 µg/g, Lỏng/Liquid: 15µg/mL LC-MS/MS: 10 ng/g(mL) | KN/QTPTNL/S.7 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Silymarin/Silibin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Silymarine/Silibin content HPLC UV-Vis method | 0,15 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/S.9 Lbh: 4 (Ref: USP 43) | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements | Xác định hàm lượng Taurin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Taurine content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid, Lỏng/Liquid, dầu/oil 0.25 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/T.1 Lbh: 7 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Calcium pantothenate, Acid pantothenic content HPLC-UV-Vis method | 1,5 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/V.3 Lbh: 8 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin C (acid ascorbic) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of ascobic acid content HPLC-UV-Vis method | 0,4 mg/g(mL) | KN/QTPTNL/V.5 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin E (Alpha tocopherol, alpha tocopherol acetate) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Alpha tocopherol, alpha tocopherol acetate content HPLC-UV-Vis method | Alpha tocoferol acetat: 0.24 mg/g (mL) Alpha tocoferol: 0.25 mg/g (mL) | KN/QTPTNL/V.6 Lbh: 5 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Cholecalciferol content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid: 50 UI/g Lỏng/Liquid: 100 UI/mL Dầu/oil: 250 UI/g | KN/QTPTNL/V.8 Lbh: 6 | |
|
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Retinyl palmitate content HPLC-UV-Vis method | Rắn/Solid: 10 UI/g Lỏng/Liquid: 5 UI/mL Dầu/oil: 50 UI/g | KN/QTPTNL/V.11 Lbh: 6 (Ref: DĐVN V) | |
|
Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Thiếc Phương pháp ICP-MS Determination of Sn content ICP-MS method | 0,3 mg/kg | TCVN 10914:2015 |
|
Xác định hàm lượng Vitamin K1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamine K1 content LC-MS/MS method | 10 µg/ 100g(mL) | KN/QTKT/18.10 Lbh: 3 | |
|
Thực phẩm bổ sung (dạng bột, lỏng) Food supplements (Powder, Liquid) | Xác định hàm lượng Acid béo: DHA, ALA, LA, OLA, ARA Phương pháp GC-FID Determination of DHA, ALA, LA, OLA, ARA content GC-FID method | Phụ lục 3/ Appendix 3 | KN/QTKT/18.11 Lbh: 4 |
|
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC - FL Determination of Aflatoxin M1 content HPLC-FL method | Rắn/Solid: 0,05 ppb (µg/kg) Lỏng/Liquid: 0,01 ppb (µg/kg) | KN/QTKT/18.16 Lbh: 4 | |
|
Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content: LC-MS/MS method | 0,35 µg/g (mL) | KN/QTKT/18.17 Lbh: 1 | |
|
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FL Determination of Ochratoxin A content HPLC-FL method | 0,2 µg/kg | KN/QTKT/18.22 Lbh: 1 | |
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Hg content ICP-MS method | 0.5 mg/kg (mg/L) | KN/QTKT/8.MS-MP/2 Lbh: 1 |
|
Xác định hàm lượng Pb, As, Cd, Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, As, Cd, content ICP-MS method | As, Cd: 0.5 mg/kg (mg/L) Pb: 0.8 mg/kg (mg/L) | ISO 21392:2021 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa thạch Enumeration of Total aerobic microorganisms | TCVN 4884-1:2015 | |
|
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of Total aerobic microorganisms | TCVN 4884-2:2015 | ||
|
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Yeast and molds (products with water activity greater than 0.95) | TCVN 8275-1:2010 | ||
|
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các chế phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of Yeast and mols (products with water activity less than 0.95) | TCVN 8275-2:2010 | ||
|
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Enumeration of presumptive Bacillus cereus | TCVN 4992:2005 | ||
|
Phát hiện Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection of Escherichia coli MPN technique | eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 6846:2007 | |
|
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật MPN Enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique | TCVN 6846:2007 | ||
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng Escherichia coli dương tính β- glucoronidaza Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44°C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid Enumeration of β- glucoronidaza -positive Escherichia coli Colony count technique at 44°C Method using 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D- glucoronid | TCVN 7924-2:2008 | |
|
Phát hiện Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Detection of Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | eLOD50 : 1.1 MPN/10g(mL) eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 5518-1:2007 | |
|
Định lượng Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Enumeration of Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | TCVN 5518-1:2007 | ||
|
Định lượng Enterobateriaceae (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật) Enumeration of Enterobateriaceae Enterobateriaceae (Bile-tolerant gram negative bact) | TCVN 5518-2:2007 | ||
|
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ Thuật đếm khuẩn lạc sử dụng môi trường Baird_Parker. Enumeration of Coagulase – positive staphylococci. Colony count technique. Method using Baird-Parker agar medium | TCVN 4830-1:2005 | ||
|
Phát hiện Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Detection of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | eLOD50 : 1.9 MPN/ 10 g eLOD50 : 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 4830-3:2005 | |
|
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, Thực phẩm bổ sung (dạng bột) Health supplements, Food supplements (Powder) | Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | TCVN 4830-3:2005 | |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus Phương pháp tính có số xác xuất lớn nhất Detection of Staphylococcus aureus MPN technique | eLOD50=0.9 MPN/g (mL) | TCVN 7927:2008 (AOAC987.09) | |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp tính có số xác xuất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus MPN technique | TCVN 7927:2008 (AOAC987.09) | ||
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | eLOD50 : 2.4 CFU/25 g(mL) eLOD50 : 0.9 CFU/10 g(mL) | TCVN 10780-1:2017 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Conoly count technique | TCVN 6848:2007 | ||
|
Phát hiện Coliforms Kỹ thuật MPN Detection of Coliforms MPN technique | eLOD50 = 0.6 MPN/g (mL) | TCVN 4882:2007 | |
|
Định lượng Coliforms Kỹ thuật MPN Enumeration of Coliforms MPN technique | TCVN 4882:2007 | ||
|
Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens | TCVN 4991:2005 | ||
|
Chế phẩm Probiotics sử dụng cho thực phẩm Biological Products for Food | Định lượng Lactobacillus spp. Enumeration of Lactobacillus spp. | TCVN 5522: 1991 | |
|
Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus | KN/QTKT/7.2.2 Lbh: 4 (Ref: TCVN 7849: 2008) | ||
|
Chế phẩm Probiotics sử dụng cho thực phẩm Biological Products for Food | Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. | KN/QTKT/7.4.1 Lbh: 11 (Ref: TCVN 8736:2011) | |
|
Định lượng vi khuẩn Bifidus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 37°C Enumeration of presumptive bifidobacteria – Colony-count technique at 37°C | KN/QTKT/7.7.1 Lbh: 10 (Ref: TCVN 9635:2013 | ||
|
Mỹ phẩm Cosmetics | Định lượng tổng số vi sinh vật và nấm men, nấm mốc Enumeration of microorganisms | ACM THA 06 Testing method: 2006 (KN/QTKT/7.3.1-2 Lbh: 2) | |
|
Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus | eLOD50 : 1.1 CFU/0.1 g(mL) | ISO 22718:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13640:2023) | |
|
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa | eLOD50 : 1.1 CFU/0.1 g(mL) | ISO 22717:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13639:2023) | |
|
Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans | eLOD50 : 2.9 CFU/0.1 g(mL) | ISO 18416:2015 Amd 1-2022 (TCVN 13636:2023) |
Nguyên tố/ Element | LOQ | |||
Rắn/Solid (mg/kg) | Nang mềm /Soft capsule (mg/kg) | Lỏng/Liquid (mg/L) | ||
TPBVSK/Health supplements | TPBS/ Food supplements | |||
Ca | 8,3 | 12,2 | 4,2 | 3,3 |
Fe | 4,0 | 8,3 | 4,2 | 3,0 |
K | 8,3 | 12,3 | 4,3 | 3,3 |
Mg | 8,3 | 8,3 | 4,3 | 3,3 |
Na | 10,2 | 6,9 | 8,1 | 4,3 |
Zn | 8,3 | 8,3 | 4,2 | 5,0 |
Cu | 1,0 | 0,7 | - | 0,3 |
Mn | 1,0 | 1,0 | - | 0,3 |
Cr | 2,0 | - | - | |
B | 15,1 | - | - | |
P | 15,0 | - | - | 7,2 |
Ag | 1,7 | - | 0,8 | - |
Hoạt chất | LOQ | |
HPLC (µg/g (mL)) | LC-MS/MS (µg/g (mL)) | |
Sildenafil | 20 | 0,2 |
Tadalafil | 50 | 0,2 |
Vardenafil | - | 0,2 |
Homosildenafil | - | 0,2 |
Cơ chất/substrate | LOQ | |
Bột/Powder (µg/g) | Lỏng/Liquid (µg/mL) | |
DHA | 21 | 11 |
ALA | 19 | 10 |
LA | 19 | 10 |
OLA | 22 | 11 |
ARA | 20 | 10 |
Ngày hiệu lực:
10/09/2026
Địa điểm công nhận:
Lô RD8-01, Khu Nghiên cứu và Triển khai, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Tân Xã, huyện Thạch Thất, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
448