Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị chủ quản: 
Ban quản lý an toàn thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS: 
230
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở an toàn thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh Organization: Food safety department of Hochiminh City Lĩnh vực: Dược, Hóa, Sinh Field: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Sơn Số hiệu/ Code: VILAS 230 Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2024 đến ngày 02/08/2025 Địa chỉ / Address: 53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 53 – 55 Le Thi Rieng Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyen Van Trang Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity Địa điểm / Location: 53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 53 – 55 Le Thi Rieng Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyen Van Trang Street, Ben Thanh Ward, District 1, Hochiminhcity Điện thoại/ Tel: +84 2838 395 702 Fax: E-mail: lienhe@kiemnghiemhcm.gov.vn Website: www.kiemnghiemhcm.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm) Medicines (Materials, finished products) Xác định độ ẩm/Mất khối lượng do làm khô/Cắn sau khi bay hơi * Phương pháp sấy Phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture Loss on drying method Solvent Distillation method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 2. Xác định giới hạn các tạp chất ** - Phương pháp so màu - Phương pháp hóa học - Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-VIS) Limit Tests - Chemical method - Color comparison method - UV-VIS method 3. Xác định độ nhớt ** Determination of viscosity 4. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Xác định chỉ số khúc xạ ** Determination of refractive index 5. Xác định chênh lệch khối lượng/Độ đồng đều khối lượng/Khối lượng trung bình * Uniformity of Mass 6. Xác định nhiệt độ nóng chảy ** Determination of Melting Point 7. Xác định độ dẫn điện của nước ** Conductivity of water 8. Độ cứng của viên nén ** Hardness of tablets 9. Độ đồng đều phân tán của viên nén phân tán ** Uniformity of dispersion of dispersible tablets DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 10. Gạc, Bông, Băng cuộn y tế Medical gauze, medical cotton, medical roll bandage Chất tan trong nước ** Water-soluble substances Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 11. Chất tan trong ether ** Ether-soluble substances 12. Khả năng hút nước/ Tốc độ hút nước ** Water-holding capacity 13. Giới hạn acid – kiềm ** Acidity or alkalinity 14. Nguyên liệu làm thuốc Pharmaceutical raw materials Định lượng các hoạt chất chính ** - Phương pháp quang phổ hấp thụ tử ngoại - khả kiến (UV-VIS) - Phương pháp chuẩn độ điện thế - Phương pháp chuẩn độ thể tích - Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phương pháp Sắc ký khí (GC) - Phương pháp quang phổ hồng ngoại (IR) Assay - UV - VIS method - Potentiometric titration method - Volumetric titration method - HPLC method - GC method - IR method 15. Xác định cắn sau khi nung ** Determination of residue on ignition 16. Xác định chất không tan trong acid acetic ** Determination of acetic acid-insoluble ash 17. Dược liệu Crude drugs Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…), độ trong và màu sắc dung dịch, kích thước ** Appearance (Property, Description, Form…), Determination of Clarity, Color of Solution; Dimension. 18. Định tính hoạt chất chính - Soi dưới đèn tử ngoại ** Identification Identification under ultraviolet light DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 19. Dược liệu Crude drugs Xác định độ ẩm/Mất khối lượng do làm khô/Cắn sau khi bay hơi * Phương pháp sấy Phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture Loss on drying method Solvent Distillation method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 20. Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu ** Determination of foreign matter in crude drugs 21. Giới hạn kim loại nặng ** Phương pháp so màu Heavy metal Color comparison method 22. Dung dịch thuốc dùng ngoài Topical solution Định tính, định lượng Eucalyptol ** Phương pháp GC/FID Qualitative and quantitative Eucalyptol GC/FID method 500 mg/mL SOP/AA/7.2/145/01.00 23. Viên nang mềm Soft capsules Định tính, định lượng Eucalyptol, Camphor, Menthol ** Phương pháp GC/FID Qualitative and quantitative Eucalyptol, Camphor, Menthol GC/FID method 2,5 mg/g SOP/AA/7.2/146/01.00 24. Chế phẩm từ dược liệu viên nén, viên nang, viên hoàn Preparations from medicinal herbs: tablet, capsule, pill Phát hiện Paracetamol, Piroxicam, Aceclofenac, Diclofenac, Ketoprofen, Ibuprofen, Acid mefenamic ** Phương pháp HPLC/DAD Detection of Paracetamol, Piroxicam, Aceclofenac, Diclofenac, Ketoprofen, Ibuprofen, Mefenamic Acid HPLC/DAD method POD Paracetamol: 0,53 mg/g Piroxicam: 0,20 mg/g Ketoprofen: 0,10 mg/g Aceclofenac: 0,11 mg/g Diclofenac: 0,08 mg/g Ibuprofen: 0,11 mg/g Acid mefenamic: 0,12 mg/g SOP/AA/7.2/147/01.00 Ghi chú/Note: - SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - * : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024) - ** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH ** Determination of pH 2 - 12 SOP/AA/7.2/143/01.01 2. Xác định hàm lượng 2-phenoxyethanol, Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben và Butylparaben ** Phương pháp HPLC/DAD Determination of 2-phenoxyethanol, Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben and Butylparaben HPLC/DAD method 2-phenoxyethanol: 0,1 % Methylparaben: 0,05 % Ethylparaben: 0,05 % Propylparaben: 0,05 % Butylparaben: 0,05 % SOP/AA/7.2/144/01.00 3. Kem bôi da Cream Xác định hàm lượng Dexamethason acetat, Betamethason valerat và Clobetasol propionat ** Phương pháp HPLC/DAD Determination of Dexamethasone acetate, Betamethasone valerate and Clobetasol propionate HPLC/DAD method 10 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/138/01.00 4. Xác định hàm lượng Dexamethason, Triamcinolon acetonid, Fluocinolon acetonid và Hydrocortison acetat ** Phương pháp HPLC/DAD Determination of Dexamethasone, Triamcinolone acetonide, Fluocinolone acetonide and Hydrocortisone acetate HPLC/DAD method 10 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/139/01.00 5. Mỹ phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cosmetics, Health supplements Mô tả hình thái sản phẩm ** Description Sensory method SOP/AA/7.2/129/01.00 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định khối lượng, độ đồng đều khối lượng, độ đồng đều đơn vị đóng gói, khối lượng trung bình * Uniformity of Weight SOP/AA/7.2/51/ 02.01 7. Đo thể tích * Determination of Volume SOP/AA/7.2/51/ 02.01 8. Định tính Curcumin ** Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of curcumin TLC method POD: 3 ng/g (mL) SOP/AA/7.2/58/ 02.00 9. Định tính Astragaloside IV ** Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of Astragaloside IV TLC method POD: 0,1 μg/g (mL) SOP/AA/7.2/63/ 02.00 10. Định tính Rutin ** Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of rutin TLC method POD: 2,5 μg/g (mL) SOP/AA/7.2/64/ 02.00 11. Định tính Menthol ** Phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification of menthol TLC method POD: 2,5 μg/g (mL) SOP/AA/7.2/84/ 02.00 12. Xác định hàm lượng Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Sulfoaildenafil, Aminotadalafil, N-Desmethyl tadalafil ** Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil, Sulfoaildenafil, Aminotadalafil, N-Desmethyl tadalafil content LC-MS/MS method Sildenafil: 0,05 mg/kg Tadanafil: 0,05 mg/kg Vardenafil: 0,05 mg/kg Sulfoaildenafil: 0,3 mg/kg Aminotadalafil: 0,3 mg/kg N-Desmethyl tadalafil: 0,3 mg/kg SOP/AA/7.2/98/ 02.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 13. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Phyllanthin và hypophyllanthin ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Phyllanthin and Hypophyllanthin HPLC, UV-VIS detector method 10 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/130/01.00 14. Xác định hàm lượng Glutathion ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Glutathion HPLC, UV-VIS detector method 100 mg/kg SOP/AA/7.2/134/01.00 15. Xác định hàm lượng kim loại Kẽm ** Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method. 20 mg/kg SOP/AA/7.2/137/01.00 16. Xác định hàm lượng Coenzym Q10 ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Coenzym Q10 HPLC, UV-VIS detector method 75 mg/kg SOP/AA/7.2/141/01.00 17. Xác định hàm lượng Vitamin B2 (Riboflavin) ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Vitamin B2 (Riboflavin) HPLC, UV-VIS detector method 25 mg/kg SOP/AA/7.2/142/01.00 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm Health supplements, Food Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 ** Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue LC-MS/MS method. 3 μg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/27/ 02.01 19. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydroclorid ** Determination of acid-insoluble ash content 0,01 % SOP/AA/7.2/37 /02.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 20. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm Health supplements, Food Xác định hàm lượng tro tổng ** Determination of total ash content 0,01 % SOP/AA/7.2/39/ 02.01 21. Xác định độ ẩm /mất khối lượng do làm khô/cắn sau khi bay hơi ** Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on drying method 0,01 % SOP/AA/7.2/45/ 02.01 22. Xác định hàm lượng Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, Benzylparaben, Phenylparaben ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Methylparaben, Ethylparaben, Propylparaben, Butylparaben, Isobutylparaben, Benzylparaben, Phenylparaben HPLC, UV-VIS detector method 3,5 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/140/01.00 23. Xác định hàm lượng đạm, ni tơ toàn phần, Protein ** Phương pháp Dumas Determination of Nitrogen and total nitrogen content, Protein Dumas method 0,27 % SOP/AA/7.2/09/ 02.02 (Ref: TCVN 8133-1:2009) 24. Thực phẩm, thức uống không cồn, nước giải khát, thức uống có cồn Food, non-alcoholic drink, soft drink, alcoholic beverage Xác định hàm lượng saccharin, aspartame, acesulfame-K ** Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of saccharin, aspartame, acesulfame-K content HPLC, UV-VIS detector method 5 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/28/ 02.00 (Ref: TCVN 8471: 2010) 25. Xác định hàm lượng chất bảo quản acid benzoic, acid sorbic, natri benzoat, kali sorbat * Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of benzoic acid, sorbic acid, sodium benzoate, potassium sorbate content HPLC, UV-VIS detector method 8 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/33/ 02.00 (Ref: TCVN 10627: 2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 26. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng kim loại Cadimi (Cd) ** Phương pháp GF-AAS Determination of Cadimi GF-AAS method 0,02 mg/kg SOP/AA/7.2/131/01.00 27. Xác định hàm lượng kim loại Chì (Pb) ** Phương pháp GF-AAS Determination of Lead GF-AAS method 0,1 mg/kg SOP/AA/7.2/132/01.00 28. Xác định hàm lượng kim loại Thủy ngân (Hg) ** Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury CV-AAS method 0,050 mg/kg SOP/AA/7.2/133/01.00 29. Thực phẩm, cà phê Food, coffee Xác định hàm lượng Cafein * Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Caffeine content. High Performance Liquid Chromatography PDA detector method 3,0 mg/Kg SOP/AA/7.2/43/ 02.00 (Ref: TCVN 9723: 2013 and AOAC 979.08) 30. Thịt, thủy hải sản Meat, fish and fishery products Xác định hàm lượng Chloramphenicol ** Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol LC-MS/MS method 0,15 μg/kg SOP/AA/7.2/117/01.00 31. Nước sạch Nước uống đóng chai Domestic water Bottled water Xác định pH ** Determination of pH 2 - 13 SOP/AA/7.2/52/ 02.01 32. Trứng Egg Xác định hàm lượng Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil-sulfide, Fipronil-sulfone ** Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil, Fipronil-desulfinyl, Fipronil-sulfide, Fipronil-sulfone LC-MS/MS method 5 μg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/116/01.00 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 33. Rượu Wine Xác định hàm lượng Ethanol ** Phương pháp GC - FID Determination of Ethanol content GC method - detector FID 50 mg/kg (L) SOP/AA/7.2/122/01.00 34. Xác định hàm lượng Methanol ** Phương pháp GC - FID Determination of Methanol content GC method - detector FID 100 mg/L SOP/AA/7.2/125/01.00 Ghi chú/Note: - SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - Ref.: Tham khảo / Reference - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - * : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024) - ** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Mỹ phẩm Cosmetics Phát hiện nấm men Candida albicans ** Detection of Candida albicans eLOD50: 1,05 CFU/0,1 g 1,05 CFU/0,1 mL ISO 18416:2015 with amendment 1:2022 2. Phát hiện vi khuẩn Staphylococcus aureus ** Detection of Staphylococcus aureus eLOD50: 1,3 CFU/0,1 g 1,3 CFU/0,1 mL ISO 22718:2015 with amendment 1:2022 3. Định lượng tổng số vi sinh vật ** Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and moulds ACM 006:2013 4. Phát hiện vi khuẩn Pseudomonas aeruginosa ** Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50: 2,85 CFU /0,1 g 2,85 CFU/0,1 mL ISO 22717:2015 with amendment 1:2022 5. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplements Phát hiện Salmonella spp. ** Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,5 CFU/25g (25 mL) ISO 6579-1:2017 Adm 1:2020 6. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase ** Enumeration of coagulase positive Staphylococci ISO 6888-1:2021 Adm 1:2023 7. Định lượng Bacillus cereus ** Enumeration of Bacillus cereus ISO 7932:2004 Amd 1: 2020 8. Định lượng vi sinh vật ** Enumeration of microorganisms ISO 4833-1:2013 Amd 1: 2022 9. Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước sạch Edible ice, Natural mineral water, Drinking water bottled/package, Domestic water Định lượng Escherichia coli và vi khuẩn Coliforms ** Enumeration of Coliforms and E. coli TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014, Amd 1: 2016) 10. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột ** Detection and enumeration of intestinal enterococci TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000) 11. Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa ** Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa TCVN 8881: 2011 (ISO 16266: 2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 12. Nước đá dùng liền, Nước khoáng thiên nhiên, Nước uống đóng chai, Nước sạch Edible ice, Natural mineral water, Drinking water bottled/package, Domestic water Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) ** Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) TCVN 6191-2: 1996 (ISO 6461-2: 1986) 13. Đếm tổng số vi sinh vật ** Enumeration of culturable microorganisms ISO 6222:1999 14. Bia, rượu, nước giải khát, sữa chế biến, dầu thực vật, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo Beer, alcohol, beverage, processed milk, vegetable oil, flour, starch, confectionery Định lượng vi sinh vật ** Phần 1: đếm khuẩn lạc ở 30 oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms at 30oC Colony-count technique ISO 4833-1:2013 Amd 1: 2022 15. Định lượng Coliforms ** Enumeration of Coliforms TCVN 6848: 2007 (ISO 4832:2006) 16. Bia, nước giải khát, sữa chế biến Beer, beverage processed milk Định lượng Coliforms ** Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms MPN technique TCVN 4882: 2007 (ISO 4831:2006) 17. Sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo Processed milk, flour, starch, confectionery Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định ** Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli MPN technique ISO 7251:2005 Amd 1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 18. Sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo Processed milk, flour, starch, confectionery Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch ** Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30 oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus at 30oC Colony-count technique ISO 7932:2004 Amd 1: 2020 19. Nước giải khát, sữa chế biến, bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo Beverage, processed milk, flour, starch, confectionery Định lượng Staphylococcus aureus ** Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 975.55 20. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza ** Phần 3: kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli MPN technique using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid TCVN 7924-3: 2017 ISO 16649-3: 2015 21. Định lượng nấm men và nấm mốc ** Phần 1: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity greater than 0.95 Colony-count technique TCVN 8275-1: 2010 (ISO 21527-1: 2008) 22. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch ** Phần 1: Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch baird-parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other staphylococci) Technique using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021 Adm 1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 23. Bia, nước giải khát, sữa chế biến, bánh, mứt, kẹo Beer, beverage, processed milk, confectionery Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza ** Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid Enumeration of β-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44oC using 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-d-glucuronid TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2: 2001) 24. Bia, nước giải khát, sữa chế biến, bột, tinh bột Beer, beverage, processed milk, flour, starch Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ** Enumeration of Clostridium perfringens Colony-count technique TCVN 4991: 2005 25. Bột, tinh bột, bánh, mứt, kẹo Flour, starch, confectionery Định lượng nấm men và nấm mốc ** Phần 2: kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0.95 Colony-count technique TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2: 2008) 26. Bia, rượu, nước giải khát Beer, alcohol, beverage Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột ** Detection and enumeration of intestinal enterococci TCVN 6189-2: 2009 (ISO 7899-2: 2000) 27. Bia, nước giải khát Beer, beverage Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa ** Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa TCVN 8881: 2011 (ISO 16266: 2006) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 28. Thực phẩm dinh dưỡng công thức, sữa bột, sữa tươi Nutritional formula products, powdered milk, fresh milk Phát hiện Cronobacter spp. ** Detection of Cronobacter spp. eLOD50 1,5 CFU/10 g (10 mL) TCVN 7850: 2018 (ISO 22964: 2017) Ghi chú/Note: - SOP/AA/7.2….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method - Ref.: Tham khảo / Reference - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ACM: Asean Cosmetic Method - * : Phép thử điều chỉnh tên phép thử/ nền mẫu chi tiết / update name of tests (11.2024/ November 2024) - ** : Phép thử mở rộng/ Extend tests (11.2024/ November 2024) Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 619.2022/QĐ - VPCNCL ngày 02 tháng 8 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Ho Chi Minh City Centre for the Quality Control of Food, Drug and Cosmetics Cơ quan chủ quản: Ban quản lý an toàn thực phẩm hành phố Hồ Chí Minh Organization: Food safety management authority of Hochiminh City Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý: Phạm Văn Sơn Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Văn Sơn Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Phan Văn Chung Các phép thử được công nhận/Accredited tests 3. Ngô Thị Minh Tâm Các phép thử được công nhận/Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 230 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/8/2025 Địa chỉ/ Address: 53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh 45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028-38 395 702 Fax: 028-39 250 847 E-mail: lienhe@kiemnghiemhcm.gov.vn Website: kiemnghiemhcm.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thành phẩm) Medicines (raw materials and finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…), độ trong và màu sắc dung dịch, kích thước. Appearance (Property, Description, Form…), Determination of Clarity, Color of Solution; Dimension. Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 2. Định tính hoạt chất chính: Phương pháp hoá học, phương pháp quang phổ tử ngoại -khả kiến (UV-VIS); phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò PDA, UV￾VIS; phương pháp sắc ký khí (GC); phương pháp Quang phổ hồng ngoại (IR) Identification Chemical method; Ultraviolet & Visible Spectrophotometry method; Thin layer Chromatography method; High Performance Liquid Chromatography (PDA, UV-VIS) method; Gas Chromatography method; infrared spectroscopy 3. Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm khô, cắn sau khi bay hơi) Phương pháp sấy; Phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture Loss on drying method; Solvent Distillation method 4. Xác định tạp chất liên quan Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC); phương pháp sắc ký khí (GC) Determination of Related Substances Thin layer Chromatography method; High Performance Liquid Chromatography method; Gas Chromatography method 5. Xác định hàm lượng nước Phương pháp Karl-Fisher Determination of water Karl-Fischer method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thành phẩm) Medicines (raw materials and finished products) Xác định hàm lượng Tro toàn phần Determination of Total Ash Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 7. Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid hydrochloric Determination of hydrochloric acid insoluble Ash. 8. Xác định pH Determination of pH 9. Xác định tỷ trọng Determination of Density, Relative Density 10. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of Optical Rotation and Specific Optical Rotation 11. Xác định hàm lượng Ethanol Determination of Ethanol content 12. Cao xoa, thuốc mỡ (salve, ointment) Xác định điểm chảy Determination of Melting Point (38~ 50) oC 13. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Định lượng các hoạt chất chính: Phương pháp UV-VIS; phương pháp chuẩn độ điện thế; phương pháp đo thể tích; phương pháp HPLC đầu dò (UV-VIS, PDA); phương pháp GC; phương pháp Quang phổ hồng ngoại (IR) Assay of main substances: UV-vis method; Potentiometric titration method; Volumetric method; HPLC (UV-VIS, PDA, detector) method; GC method; Infrared spectroscopy Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 14. Định lượng Calci trong thuốc dạng dung dịch uống Phương pháp Quang phổ hấp thụ nguyên tử - ngọn lửa Determination of Calcium in oral solution Flame-AAS method 0,5 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Định lượng Magnesi trong thuốc dạng dung dịch uống Phương pháp F- AAS Determination of Magnesium in oral solution Flame-AAS method 0,12 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 16. Định lượng Sắt trong thuốc dạng dung dịch uống Phương pháp F- AAS Determination of Iron in oral solution Flame-AAS method 0,64 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) 17. Định lượng Đồng trong thuốc dạng dung dịch uống Phương pháp F- AAS Determination of Copper in oral solution Flame-AAS method 0,5 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) 18. Định lượng Mangan trong thuốc dạng dung dịch uống Phương pháp F- AAS Determination of Manganese in oral solution Flame-AAS method 0,6 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) 19. Định lượng Natri trong thuốc dạng viên nén Phương pháp F- AAS Determination of Sodium in tablet Flame-AAS method 0,5 mg/L (dịch đo trên máy/ analysis solution) 20. Đo thể tích Determination of Volume 21. Xác định độ lắng cặn Determination of Residue 22. Xác định chênh lệch khối lượng Uniformity of Weight 23. Xác định độ tan rã Disintegration Test 24. Xác định độ hòa tan Dissolution Test 25. Xác định độ đồng nhất, độ mịn Determination of Homogeneity, Fineness 26. Soi bột dược liệu Herbal Powder method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Thuốc (thành phẩm) Medicines (finished products) Định lượng chất chiết được Assay of extractives Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 28. Định lượng Nitrogen trong hợp chất hữu cơ Assay of Nitrogen in organic compounds 29. Thử độ đồng đều hàm lượng (hoạt chất chính): Phương pháp UV-VIS; phương pháp HPLC đầu dò (UV-VIS, PDA) Content Uniformity (main substances): UV-vis method; HPLC (UV-VIS, PDA detector) method 30. Thử độ đồng đều đơn vị liều (hoạt chất chính): Phương pháp UV-VIS; phương HPLC đầu dò (UV-VIS, PDA); phương pháp chênh lệch khối lượng Uniformity of dosage units (main substances): UV-vis method, HPLC (UV-VIS, PDA detector) method; weight variation 31. Nguyên liệu làm thuốc Pharmaceutical raw materials Thử tinh khiết Phương pháp hoá học Purity test Chemical method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 32. Xác định chỉ số acid Determination of Acid Value 33. Xác định chỉ số Ester Determination of Ester Value 34. Xác định chỉ số Iod Determination of Iodine Value 35. Xác định chỉ số Acetyl Determination of Acetyl Value 36. Xác định chỉ số Peroxyd Determination of Peroxide Value 37. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of Refractive index 38. Xác định chỉ số xà phòng hóa Determination of Saponification 39. Xác định các chất không xà phòng hoá Determination of Unsaponifiable Matter 40. Xác định hàm lượng Tro sulfat Determination of Sulphate Ash DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Nguyên liệu làm thuốc Pharmaceutical raw materials Xác định giới hạn các tạp chất Phương pháp so màu Determination of Related Substances Colorimetric method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 42. Dược liệu Herbals Soi bột dược liệu Microscopic for Herbal Powder 43. Vi phẫu nhuộm soi kính hiển vi Microscopic for dye transverse section of herbal Medicines 44. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of Fragmentation in Herbals 45. Định tính hoạt chất chính: Phương pháp hoá học; phương pháp UV-VIS; phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC); phương pháp HPLC đầu dò PDA, UV-VIS; phương pháp GC Identification Chemical method; UV-vis; HPLC; Thin layer Chromatography method; HPLC (PDA, UV￾VIS) method ; GC method 46. Định lượng chất chiết được Assay of extractives 47. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Assay of Volatile Oil in Herbal Medicines 48. Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm khô, cắn sau khi bay hơi) Phương pháp sấy; phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture Loss on drying method; Solvent Distillation method 49. Xác định hàm lượng Tro toàn phần Determination of total Ash 50. Xác định hàm lượng Tro sulfat Determination of Sulphate Ash 51. Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Acid-insoluble Ash DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52. Dược liệu Herbals Thử định lượng hoạt chất chính Phương pháp hoá học; phương pháp UV-VIS; phương pháp HPLC đầu dò PDA, UV-VIS; phương pháp GC đầu dò FID, ECD. Determination of main substances Chemical method , UV-vis method; HPLC (PDA, UV-VIS) method; GC (FID, ECD) method Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 53. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method. 0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/21/02.01 (ref. ACM THA 05) 54. Xác định hàm lượng Chì (Pb). Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method. 0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/20/02.01 (ref. ACM THA 05) 55. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,2 mg/kg SOP/AA/7.2/53/02.01 (ref. ACM THA 05) 56. Định tính vitamin E Phương pháp GC Identification of Vitamin E content GC method. LOD = 10 mg/kg SOP/AA/7.2/32/02.01 57. Định tính vitamin C Phương pháp HPLC Identification of Vitamin C content HPLC method. LOD = 0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/31/02.01 58. Kem làm trắng da và mặt nạ trắng da Cream and facial mask Xác định hàm lượng Hydroquinon Phương pháp HPLC Determination of Hydroquinone content HPLC method 20 µg/g SOP/AA/7.2/30/03.01 59. Kem bôi da Cream Định tính, định lượng Acid Salicylic Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS (HPLC￾UV/VIS) Determination of Salicylic acid HPLC (UV-VIS detector) method 0,03 % SOP/AA/7.2/112/ 01.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Dầu gội đầu Shampoo Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt Phương pháp khối lượng Determination of Surfactant agent Weight method 5,0 % TCVN 6972:2001 61. Xác định pH Determination of pH value 2 - 12 Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp GF-AAS Determination of Copper content GF-AAS method. 0,4 mg/kg SOP/AA/7.2/01/02.00 (Ref: TCVN 8126:2009) (2019) 2. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method. 0,45 mg/kg SOP/AA/7.2/02/02.00 ( Ref: TCVN 8126:2009 and FDA, Elemental Analysis Manual-2010 - 4.3) (2019) 3. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp GF-AAS Determination of Zinc content GF-AAS method. 0,24 mg/kg SOP/AA/7.2/03/02.00 (Ref: TCVN 8126:2009) (2019) 4. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method. 0,05 mg/kg SOP/AA/7.2/04/02.00 (Ref: TCVN 8126:2009 and FDA, Elemental Analysis Manual-2010- 4.3) (2019) 5. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp MVU-AAS Determination of Mecury content MVU-AAS method 0,08 mg/kg SOP/AA/7.2/07/02.01 (2022) 6. Xác định hàm lượng đạm Phương pháp Dumas Determination of Nitrogen and total nitrogen content Dumas method 0,27 % SOP/AA/7.2/09/02.01 (Ref: TCVN 8133- 1:2009) (2022) 7. Xác định dư lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin B1, B2, G1, G2 residue LC-MS/MS method. 3 µg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/27/02.00 (2019) 8. Xác định hàm lượng đường khử Determination of invert sugar content SOP/AA/7.2/35/02.00 (Ref: TCVN 4594:1988) (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content SOP/AA/7.2/36/02.00 (Ref: TCVN 4594:1988) (2019) 10. Xác định hàm lượng tro không tan trong acid hydroclorid Determination of acid-insoluble ash content SOP/AA/7.2/37/02.00 (2019) 11. Xác định hàm lượng tro sulfate Determination of sulphate ash content SOP/AA/7.2/41/03.00 (2019) 12. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content SOP/AA/7.2/39/02.00 (2019) 13. Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of soluble ash and insoluble ash in ED content SOP/AA/7.2/40/02.00 (2019) 14. Xác định độ ẩm (mất khối lượng do làm khô, cắn sau khi bay hơi) Phương pháp sấy Determination of moisture Loss on drying method SOP/AA/7.2/45/02.00 (2019) 15. Xác định độ ẩm Phương pháp cất với dung môi hữu cơ Determination of moisture Solvent Distillation method SOP/AA/7.2/46/02.00 (2019) 16. Xác định hàm lượng vitamin C (Ascorbic acid), vitamin PP (Nicotinamid), vitamin B6 (Pyridoxin), vitamin B2 (Riboflavin 5’-phosphat), vitamin B1 (Thiamin). Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV-VIS Determination of vitamin C, PP, B6, B2, B1 content HPLC/UV-VIS method 50 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/49/02.00 (2019) 17. Xác định hàm lượng vitamin A (Retinyl palmitat), vitamin E (Alpha-tocopheryl acetat), vitamin D (Cholecalciferol) Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV-VIS Determination of Vitamin A, E, D content HPLC/UV-VIS method Vitamin A: 50 mg/kg Vitamin E: 100 mg/kg Vitamin D: 500 mg/kg SOP/AA/7.2/55/02.00 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng vitamin (B5, B9, B12) Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Vitamin (B5, B9, B12) content HPLC/UV-VIS method 50 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/56/02.00 (2019) 19. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (nền rắn) Health supplements (solid) Xác định hàm lượng Glucosamine. Phương pháp Sắc ký lỏng hiệu năng cao đầu dò UV-VIS Determination of Glucosamine content HPLC/UV-VIS method 78,3 mg/kg SOP/AA/7.2/38/02.00 (2019) 20. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định hàm lượng Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò khối phổ Determination of Sildenafil, Tadalafil, Vardenafil content LCMSMS method Sildenafil: 0,05 mg/kg Tadalafil: 0,08 mg/kg Vardenafil: 0,005 mg/kg SOP/AA/7.2/98/02.00 (2019) 21. Xác định hàm lượng Notoginsenosid R1, Ginsenosid Rg1, Ginsenosid Rb1, Ginsenosid Re, Ginsenosid Rd. Phương pháp LCMSMS. Determination of Notoginsenoside R1, Ginsenoside Rg1, Ginsenoside Rb1, Ginsenoside Re, Ginsenoside Rd content. LCMSMS method. Notoginsenosid R1: 0,3 mg/kg Ginsenosid Rg1: 0,5 mg/kg Ginsenosid Rb1: 0,75 mg/kg Ginsenosid Re: 0,75 mg/kg Ginsenosid Rd: 0,15 mg/kg SOP/AA/7.2/102/02.00 (2019) 22. Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Adenosine, Cordycepin content LC-MS/MS method 2,5 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/103/02.00 (Ref: TCVN 10861:2015 and ISO 21748:2010) (2019) 23. Xác định độ rã Disintegration test SOP/AA/7.2/50/02.00 (2019) 24. Xác định chênh lệch khối lượng Uniformity of Weight SOP/AA/7.2/51/02.01 (2019) 25. Đo thể tích Determination of Volume SOP/AA/7.2/51/02.00 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplements Xác định pH Determination of pH value SOP/AA/7.2/52/02.00 (2019) 27. Xác định hàm lượng flavonoid toàn phần trong cao bạch quả tính theo Quercetin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of total Ginkgo flavonoids content HPLC/UV-VIS method Quercetin: 2,0 mg/L SOP/AA/7.2/101/02.00 (2019) 28. Xác định hàm lượng Curcumin, Demethoxycurcumin, Bisdemethoxycurcumin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Curcumin, Demethoxycurcumin, Bisdemethoxycurcumin content HPLC/UV-VIS method Curcumin 40 mg/kg Demethoxycur￾cumin: 5 mg/kg Bisdemethoxy￾curcumin: 3 mg/kg SOP/AA/7.2/99/02.00 (2019) 29. Định lượng Glucosamin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC-MS) Determination of Glucosamine LC-MS method 200 mg/kg SOP/AA/7.2/113/01.00 (2020) 30. Xác định hàm lượng Eucalyptol và Menthol Phương pháp sắc ký khí đầu dò ion hóa ngọn lửa (GC-FID) Determination of Eucalyptol and Menthol GC-FID method Eucalyptol: 100 mg/kg Menthol: 100 mg/kg SOP/AA/7.2/123/01.00 (2021) 31. Xác định hàm lượng Acid amin (Alanin, Methionin, Threonin, Lysin, Arginin, Histidin, Phenylalanin, Valin) Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Alanine, Methionine, Threonine, Lysine, Arginine, Histidine, Phenylalanine, Valine HPLC-UV/VIS method Alanin: 6,48 mg/kg Methionin: 11,14 mg/kg Threonin: 1,83 mg/kg Lysin: 11,64 mg/kg Arginin: 3,15 mg/kg Histidin: 2,14 mg/kg Phenylalanin: 1,19 mg/kg Valin: 2,63 mg/kg SOP/AA/7.2/124/01.01 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Thực phẩm Food Định tính và bán định lượng Natri borat và Acid Boric (Hàn the) Phương pháp hóa học Identification and semiquantitative of Sodium borate and Boric acid Chemical method 0,3 mg/mL SOP/AA/7.2/120/01.00 (2020) 33. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng chất bảo quản acid benzoic, acid sorbic, natri benzoat, kali sorbat Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of benzoic acid, sorbic acid, sodium benzoate, potassium sorbate content HPLC (UV-VIS) method 8 mg/kg mỗi chất / each compound SOP/AA/7.2/33/02.00 (Ref: TCVN 10627: 2015) (2019) 34. Xác định hàm lượng saccharin, aspartame, acesulfame-K, cyclamate Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of saccharin, aspartame, acesulfame-K, cyclamate content HPLC (UV-VIS) method 4,5 mg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/28/02.00 (Ref: TCVN 8471: 2010) (2019) 35. Định lượng Rhodamine B Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Rhodamine B High Performance Liquid Chromatography UV-VIS detector method 0,33 mg/kg SOP/AA/7.2/105/01.00 (2020) 36. Thực phẩm (nền rắn, lỏng có chứa cafein) Food (solid, liquid) Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Caffeine content. HƠLC (PDA detector) method 3,0 mg/kg SOP/AA/7.2/43/02.00 (Ref: TCVN 9723: 2013 and AOAC 979.08) (2019) 37. Thực phẩm Food Định lượng Auramine O Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Auramine O HPLC (UV-VIS detector) method 1,00 mg/kg SOP/AA/7.2/106/01.01 (2020) 38. Thực phẩm (gan, thịt và thận Heo) Food (Liver, meat and kidney) Xác định hàm lượng salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine Phương pháp Querchers kết hợp UPLC￾MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content. Querchers - UPLCMSMS method 0,2 µg/kg mỗi chất/ each compound SOP/AA/7.2/100/02.00 (2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Thực phẩm (bún, bánh canh, bánh phở, măng chua, củ kiệu muối chua) Food (rice noodle, pickled bamboo shoot, pickled scallion head) Định lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC đầu dò UV-VIS Determination of Tinopal CBS-X. HPLC (UV-VIS detector) method 3,00 mg/kg SOP/AA/7.2/104/01.02 (2022) 40. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng clo tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total chloride content Titration method 5 mg/L SOP/AA/7.2/121/01.00 (2020) 41. Sản phẩm có chứa cồn (lỏng) Alcoholic products (Liquid) Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC - FID Determination of Ethanol content GC method - detector FID 50 mg/kg SOP/AA/7.2/122/01.00 (2021) Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/17 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thành phẩm) Medicines (raw materials and finished products) Thử độc tính bất thường Test for abnormal Toxicity Duợc điển Việt Nam, Duợc điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 2. Thử chất gây sốt Test for Pyrogen 3. Định lượng Tetracyclin hydrochlorid Phương pháp thử vi sinh vật. Assay of Tetracycline hydrochloride Microbiological method 4. Định lượng Spiramycin Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Spiramycine Microbiological method 5. Định lượng Neomycin sulfat Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Neomycin sulfate Microbiological method 6. Định lượng Gentamycin sulfat Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Gentamycin sulfate Microbiological method 7. Định lượng Doxycyclin hydrochlorid Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Doxycycline hydrochloride Microbiological method 8. Định lượng Nystatin Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Nystatine Microbiological method 9. Định lượng Erythromycin Phương pháp thử vi sinh vật Assay of Erythromycine Microbiological method 10. Thử vô khuẩn. Test for sterility. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thành phẩm) Medicines (raw materials and finished products) Giới hạn nhiễm khuẩn. Microbial limit test. - Tổng số vi sinh vật hiếu khí Total aerobic microbial count - Tổng số nấm Total combined yeasts/moulds count - Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật Bile-tolerant gram-negative bacteria - Escherichia coli - Salmonella spp. - Pseudomonas aeruginosa - Staphylococcus aureus - Clostridia - Candida albicans Duợc điển Việt Nam, Duợc điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH 12. Mỹ phẩm Cosmetics Phát hiện nấm men Candida albicans Detection of Candida albicans 20 CFU/g 10 CFU/mL ISO 18416:2015 13. Phát hiện vi khuẩn Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus 20 CFU/g 10 CFU/mL ISO 22718:2015 14. Định lượng nấm men, nấm mốc, vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria, yeast and moulds 10 CFU/g 1 CFU/mL ACM 006:2013 15. Phát hiện vi khuẩn P. aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa 20 CFU/g 10 CFU/mL ISO 22717:2015 16. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplements Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 17. Định lượng Escherichia coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924- 2:2008 (ISO 16649- 2:2001) 18. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ Detected/ 25g/25mL TCVN 10780- 1:2017 (ISO 6579-1:2017) 19. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Enumeration of coagulase positive Staphylococci 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830- 1:2005 (ISO 6888-1:1999, Amd 1:2003) 20. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 230 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/17 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplements Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 22. Định lượng vi sinh vật Enumeration of microorganisms 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884- 1:2015 (ISO 4833-1:2013) 23. Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275- 1:2010 (ISO 21527- 1:2008) 24. Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275- 2:2010 (ISO 21527- 2:2008) 25. Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli vả vi khuẩn Coliform Enumeration of Coliforms and E. coli 1 CFU/250 mL TCVN 6187- 1:2019 (ISO 9308-1:2014, Amd 1:2016) 26. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Detection and enumeration of intestinal enterococci 1 CFU/250 mL TCVN 6189- 2:2009 (ISO 7899-2:2000) 27. Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 28. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) 1 CFU/100 mL TCVN 6191- 2:1996 (ISO 6461-2:1986) 29. Định lượng tổng số vi sinh vật Enumeration of culturable microorganisms 1 CFU/mL ISO 6222:1999 Chú thích/Note: - SOP/AA/7.2; phương pháp thử do PTN xây dựng/laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
02/08/2025
Địa điểm công nhận: 
53 – 55 Lê Thị Riêng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Văn Tráng, phường Bến Thành, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
230
© 2016 by BoA. All right reserved