Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II
Đơn vị chủ quản:
Cục Thú y
Số VILAS:
514
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II
Laboratory: National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2
Cơ quan chủ quản:
Cục Thú y
Organization:
Department of Animal Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Lê Hồng Phong
Laboratory manager:
Le Hong Phong
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Võ Minh Châu
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Bùi Huy Hoàng
3.
Bùi Thị Diễm Hằng
4.
Nguyễn Thị Kim Cúc
Số hiệu/ Code: VILAS 514
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ /10/2023 đến /10/2026
Địa chỉ/ Address: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
No 521/1 Hoang Van Thu, ward 4, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location: 521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
No 521/1 Hoang Van Thu, ward 4, Tan Binh district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel: (+84) 283 811 1802
Fax: (+84) 283 811 9770
E-mail: vstytw2@gmail.com
Website: https://vstytw2.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Môi trường chuồng nuôi, cơ sở ấp trứng, xưởng sản xuất, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Environment of animal housing, hatchery, food processing factories or animal feeding stuffs factories
Xác định Nhiệt độ
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Temperature
Handset method
Đến/to: 60oC
TCVN 5508:2009
2.
Xác định Ẩm độ
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Humidity
Handset method
(20 ~ 98) %RH
TCVN 5508:2009
3.
Xác định tốc độ chuyển động của không khí
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Airflow rate
Handset method
Tốc độ gió/
Wind speed
Đến/to: 20 m/s
TCVN 5508:2009
4.
Xác định mức tiếng ồn môi trường
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Environmental noise levels
Handset method
(30 ~130) dB
TCVN 7878-2: 2018
5.
Xác định độ chiếu sáng
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Method for measuring the Illuminance
Handset method
(126 ~ 5530) Lux
TCVN 5176:1990
6.
Xác định hàm lượng khí H2S
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of H2S gas
Handset method
(0 ~ 0,139) μg/m3
VS2-MT-01-05: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Môi trường chuồng nuôi, cơ sở ấp trứng, xưởng sản xuất, chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Environment of animal housing, hatchery, food processing factories or animal feeding stuffs factories
Xác định hàm lượng khí NH3
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of NH3 gas
Handset method
(0 ~ 0,7) μg/m3
VS2-MT-01-06: 2023
8.
Xác định hàm lượng Bụi
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Dusts content
Handset method
(0,001 ~ 150) mg/m3
VS2-MT-01-07: 2023
9.
Xác định hàm lượng khí CO2
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of CO2 gas
Handset method
(0 ~ 0,5) %
VS2-MT-01-08: 2023
10.
Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch
Water for agriculture, domestic water
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
5,0 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
11.
Xác định chỉ số Pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titrimetric method
0,64 mg/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
12.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
13.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sulfate content
Gravimetric method using Barium chloride
34 mg/L
TCVN 6200:1996
(ISO 9280:1990)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch
Water for agriculture,
domestic water
Xác định tổng Chất rắn (TS)
Phương pháp khối lượng
Determination of total Solids (TS)
Weight method
50 mg/L
VS2-MT-02-15:2023
(Ref: SMEWW 2540.B: 2023)
15.
Xác định Chất rắn hòa tan (TDS) bằng cách đun ở 180oC
Determination of total Dissolved solids (TDS)
Dried at 180 oC
50 mg/L
VS2-MT-02-16:2023
(Ref: SMEWW 2540.C: 2023)
16.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixilic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,002 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
17.
Xác định độ đục
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay (Hanna)
Determination of Turbidity
Hanna equipipment method
(1 ~ 50) NTU
TCVN 12502-1:2016
18.
Xác định hàm lượng Oxy hòa tan
Phương pháp chuẩn độ
Determination of dissolved Oxygen
Titrimetric method
(1 ~ 20) mg/L
TCVN 7324:2004
19.
Xác định độ muối bằng khúc xạ kế
Determination of Salt concentrate using refractometer
(0 ~ 100) ‰
VS2-MT-02-22: 2020
20.
Nước mặn sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch
Sea water for agriculture, domestic water
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Mn, Cu, Zn, Co, Ni, Se, Cr tổng
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Mn, Cu, Zn, Co, Ni, Se, Cr total content
ICP-MS method
Hg: 1,0 μg/L
2,0 μg/L
Mỗi nguyên tố/ each elements
VS2-TD-03-02:2020
(Ref: EPA 1640)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch,
nước thải
Water for agriculture,
domestic water, wastewater
Xác định pH
Detection of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
22.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Ammonium content
Distillation and titration method
0,5 mg/L
TCVN 5988:1995
(ISO 5664:1984)
23.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
24.
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination of Suspended solids by filtration through glass-fibre filters
5 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
25.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method)
10 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
26.
Xác định hàm lượng Phospho
Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat
Determination of Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,02 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
27.
Xác định hàm lượng Xyanua tổng
Phương pháp so màu
Determination of total Cyanide content
Colormetric method
0,01 mg/L
TCVN 6181:1996
(ISO 6703-1:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch,
nước thải
Water for agriculture,
domestic water, wastewater
Xác định Sunfua hoà tan
Phương pháp đo quang dùng metylen xanh
Determination of dissolved Sulfide
Photometric method using methylen blue
0,04 mg/L
TCVN 6637:2000
(ISO 10530:1992)
29.
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang (phương pháp C)
Determination of Color
Photometric method (C method)
5,00 mg/L
TCVN 6185:2015
30.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp đo quang
Determination of Fluoride
Photometric method
0,10 mgL
VS2-MT-02-31:2023
(Ref: SMEWW 4500 (F)–D:2023)
31.
Xác định Nhiệt độ nước
Phương pháp dùng thiết bị cầm tay
Determination of Temperature
Handset method
Đến/to: 60oC
VS2-MT-02-32: 2023
32.
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Co, Ni, Se, Cr tổng, Mn, Cu, Zn, Al, Ba, Sb
Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma ghép khối phổ (ICP-MS)
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Co, Ni, Se, Cr total, Mn, Cu, Zn, Al, Ba, Sb content
ICP-MS method
Nước sử dụng trong nuôi trồng, nước sạch/Water for agriculture, domestic water:
As, Cd, Hg: 1,0 μg/L
Pb, Co, Ni, Se, Cr tổng/total, Mn, Cu, Zn: 2,0 μg/L
Al, Ba, Sb: 15 μg/L
Nước thải/ Wastewater:
As, Cd, Hg, Pb, Co: 1,0 μg/L
Ni, Se, Cr: 5,0 μg/L;
Al: 60 μg/L
Cu: 10 μg/L
Sb: 15 μg/L
Zn: 20 μg/L
Mn, Ba: 50 μg/L
VS2-TD-03-01: 2020
(Ref: EPA 200.7-200.8)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
33.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch,
nước thải
Water for agriculture,
domestic water, wastewater
Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật
Họ Chlor hữu cơ/ Organo chlorine:
Alpha-BHC, Beta-BHC, Lindan (Gamma-BHC), Delta-BHC, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I,
4,4’-DDE, Dieldrin,
Eldrin, Endosunfan II,
4,4’-DDD, Endosunfan sulfate, Methoxychlor
Họ Cúc/ Pyrethroid:
Resmethrin, Fenpropathrin, Permethrin
Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS)
Determination of pesticide residue
GC-MS method
Họ Chlor/Organo chlorine:
0,1 μg/L
Họ Cúc/Pyrethroid: 0,5 μg/L.
Mỗi chất/ Each compound
VS2-TD-04-03: 2020
(Ref: EPA 508)
34.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ Ken-đan
Phương pháp sau khi vô cơ hóa với selen
Determination of Kjeldahl Nitrogen content
Method after mineralization with selenium
1,0 mg/L
TCVN 5987:1995
(ISO 5663:1984)
35.
Xác định nhu cầu Oxi hóa học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical Oxygen demand
Titrimetric method
40 mg/L
VS2-MT-02-08: 2023
(Ref: SMEWW
5220C:2023)
36.
Xác định nhu cầu Oxi sinh hóa sau 5 ngày
Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea
Determination of the biochemical Oxygen demand after n days (BODn)
Dilution and seeding method with allylthiourea addition
(3~ 4.000) mg/L O2
TCVN 6001-1: 2021
(ISO 5815-1:2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Tổ yến
Edible nests
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp chuẩn
Determination of Nitrite content
Reference method
3,0 mg/kg
TCVN 7992:2009
(ISO 2918:1975)
38.
Xác định Độ ẩm
Phương pháp chuẩn
Determination of Moisture content
Reference method
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
39.
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb, Sb
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb content
ICP-MS method
50 μg/kg
Mỗi nguyên tố/
Each elements
VS2-TD-03-05: 2020
(Ref: AOAC 2015.01)
40.
Xác định hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Crude protein
Kjeldahl method
10 %
VS2-TD-01-08:2022
(Ref: TCVN 10034:2013
(ISO 1871:2009);
TCVN 4328-1:2007
(ISO 5983-1:2005);
TCVN 8134:2009
(ISO 937: 1978))
41.
Định tính hàm lượng Hydrogen peroxide
Phương pháp so màu
Determination of Hydrogen peroxides
Colorimetric method
1,0 mg/kg
VS2-TD-01-18: 2023
42.
Xác định hàm lượng Sulfit
Phương pháp Monierwilliams tối ưu hóa
Determination of Sulfites content
Optimized Monierwilliams method
10 mg/kg
TCVN 9519-1: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Sữa tươi
Raw milk
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Chloramphenicol residue
Screening method (ELISA)
0,2 μg/kg
VS2-TD-05-10: 2020
(Ref: ELISA RANDOX CAT. NO. CN10171)
44.
Xác định dư lượng Penicillin G
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Penicillin G residue
Screening method (ELISA)
1 μg/kg
VS2-TD-05-11: 2020
(Ref: ELISA- RANDOX CAT. NO. BL3448)
45.
Xác định dư lượng Ampicillin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Ampicillin residue
Screening method (ELISA)
2 μg/kg
VS2-TD-05-12: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. AM3450)
46.
Xác định dư lượng Amoxicilline
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Amoxicilline residue
Screening method (ELISA)
2 μg/kg
VS2-TD-05-13: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. AX3472)
47.
Xác định dư lượng Tetracyline
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Tetracyline residue
Screening method (ELISA)
2 μg/kg
VS2-TD-05-14: 2020
(Ref: ELISA – RANDOX CAT. NO. TCS1011717)
48.
Xác định dư lượng Oxytetracyline
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Oxytetracyline residue
Screening method (ELISA)
4 μg/kg
VS2-TD-05-15: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. OXS10118A)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Sữa tươi
Raw milk
Xác định dư lượng Chlotetracycline
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Chlotetracycline residue
Screening method (ELISA)
4 μg/kg
VS2-TD-05-16: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. CTS10120A)
50.
Xác định dư lượng Sulfamethazine
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfamethazine residue
Screening method (ELISA)
5 μg/kg
VS2-TD-05-17: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. SM2146)
51.
Xác định dư lượng Sulfadiazine
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfadiazine residue
Screening method (ELISA)
5 μg/kg
VS2-TD-05-18: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX CAT. NO. SZ2147)
52.
Xác định dư lượng Sulfadimethoxine
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfadimethoxine residue
Screening method (ELISA)
20 μg/kg
VS2-TD-05-19: 2020
(Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10014)
53.
Xác định dư lượng Sulfathiazole
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfathiazole residue
Screening method (ELISA)
20 μg/kg
VS2-TD-05-20: 2020
(Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10016)
54.
Xác định dư lượng Sulfamethoxazole
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfamethoxazole residue
Screening method (ELISA)
20 μg/kg
VS2-TD-05-21:2020
(Ref: ELISA - ROC BIOTECH INC. CAT. NO. ROC-10038)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
55.
Sữa tươi
Raw milk
Xác định dư lượng Sulfaquinoxaline
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Sulfaquinoxaline residue
Screening method (ELISA)
40 μg/kg
VS2-TD-05-22: 2020
(Ref: ELISA - ROC BIOTECH CAT. NO. ROC-10015)
56.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
Determination fo Aflatoxin M1 content
Clean-up by immunoaffinity chromatography and HPLC technic
0,2 μg/L
TCVN 6685:2009
(ISO 14501:2007)
57.
Sữa, sản phẩm sữa
Milk, milk products
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb, Sb content
ICP-MS method
As, Cd, Hg:
50 μg/kg
Pb: 10 μg/kg
VS2-TD-03-03: 2020
(Ref: AOAC 2015.01)
58.
Thực phẩm
(thịt và sản phẩm thịt, thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản)
Food (Meat and meat products, Fisheries and fisheries products)
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb content
ICP/MS Method
50 μg/kg
Mỗi nguyên tố/ Each element
VS2-TD-03-10: 2020
(Ref: AOAC 2015.01)
59.
Thịt
Meat
Xác định dư lượng Enrofloxacin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Enrofloxacin residue
Screening method (ELISA)
10 μg/kg
VS2-TD-05-03: 2020
(Ref: ELISA - RANDOX EC 3473)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Thịt
Meat
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Chloramphenicol residue
Screening method (ELISA)
0,2 μg/kg
VS2-TD-05-01: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1013)
61.
Xác định dư lượng Salbutamol
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Salbutamol residue
ELISA test kit
0,2 μg/kg
VS2-TD-05-02: 2020
(Ref: ELISA- BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1022)
62.
Xác định dư lượng Tylosin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Tylosin residue
Screening method (ELISA)
2,5 μg/kg
VS2-TD-05-04: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1026-01)
63.
Xác định dư lượng Flumequin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Flumequin residue
Screening method (ELISA)
2 μg/kg
VS2-TD-05-05: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1059-03)
64.
Xác định dư lượng Lincomycin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Lincomycin residue
Screening method (ELISA)
2 μg/kg
VS2-TD-05-06: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1206-02)
65.
Xác định dư lượng Erythromycin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Erythromycin residue
Screening method (ELISA)
2,5 μg/kg
VS2-TD-05-07: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1093-01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Thịt
Meat
Xác định dư lượng Neomycin
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Neomycin residue
Screening method (ELISA)
15 μg/kg
VS2-TD-05-08: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO.1094-02A)
67.
Xác định dư lượng Furazolidone (AOZ)
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Furazolidone (AOZ) residue
Screening method (ELISA)
0,75 μg/kg
VS2-TD-05-09: 2020
(Ref: ELISA - BIOO SCIENTIFIC CAT.NO. 1015-02)
68.
Xác định dư lượng Ractopamine
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of Ractopamine residue
Screening method (ELISA)
0,1 μg/kg
VS2-TD-05-24: 2020
69.
Xác định dư lượng Tetracycline (TC, OTC, CTC)
Phương pháp sắc ký lỏng (HPLC)
Determination of Tetracycline (TC, OTC, CTC) residue
HPLC Method
50 μg/kg
VS2-TD-02-01: 2021
(Ref: AOAC 995.09)
70.
Thịt, thuỷ sản và sản phẩm thủy sản
Meat, Fish and Fisheries products
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of Nitrogen amonia content
VS2-TD-01-12: 2021
(Ref: TCVN 3706:1990)
71.
Thủy sản
Fish
Xác định dư lượng tổng Malachite green và Leuco green
Phương pháp kiểm sàng lọc (ELISA)
Determination of total Malachite green and Leuco green residue
Screening method (ELISA)
1 μg/kg
VS2-TD-05-23: 2022
(Ref: ELISA – RANDOX CAT. NO. MG 10108)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
72.
Nông sản, sữa tươi nguyên liệu
Agricultural products, raw milk
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật:
Họ Chlor hữu cơ/ Organo chlorine:
Alpha-BHC, Beta-BHC, Lindan (Gamma-BHC), Delta-BHC, Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosunfan I,
4,4’-DDE, DDT, Dieldrin,
Eldrin, Endosunfan II,
4,4’-DDD, Endosunfan sulfate, Methoxychlor, 4,4’-DDT (sữa)
Họ Cúc/ Pyrethroid:
Resmethrin, Fenpropathrin, Permethrin, Fenvalerate
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residue
GC-MS method
Nông sản (họ chlor hữu cơ)/Agricultural products (Organo chlorine):
Endosulfan I:
15 μg/kg; Endosunfan II:
50 μg/kg
Chất khác/ other compound:
10 μg/kg
Nông sản (họ cúc)/ Agricultural products (Pyrethroid):
10 μg/kg
mỗi chất/ each compound
Sữa tươi (họ Chlor hữu cơ) /raw milk (Organo chlorine):
5 μg/L
mỗi chất/ each compound
4,4’-DDT trong sữa tươi/ 4,4’-DDT in raw milk:
10 μg/L.
VS2-TD-04-04: 2020
(Ref: AOAC 2007.01)
73.
Nước tiểu động vật, thịt
Animal urine, Meat
Xác định dư lượng Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol)
Phương pháp GC-MS
Determination of Beta-agonist (Clenbuterol, Salbutamol) residue
GC-MS method
Nước tiểu/ animal urine:
Clenbuterol:
0,5 μg/L
Salbutamol:
0,2 μg/L
Thịt/ meat: Clenbuterol:
0,1 μg/kg;
Salbutamol:
0,2 μg/kg.
VS2-TD-04-01: 2020
(Ref: Agilent application note 5990-8788EN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
74.
Nước tiểu động vật, thịt
Animal urine, meat
Xác định dư lượng Acepromazine
Phương pháp GC-MS
Determination of Acepromazine residue
GC-MS method
Nước tiểu/ animal urine:
2,0 μg/L.
Thịt/meat:
10,0 μg/kg.
VS2-TD-04-02: 2020
(Ref: Food analytical methods volume 10 issue 2.2017)
75.
Thực phẩm (Thịt, sản phẩm từ thịt, thủy sản, sản phẩm thủy sản, tổ yến)
Food (meat and meat products, fisheries and fisheries products, edible nests)
Cảm quan thực phẩm có nguồn gốc động vật (màu sắc và tạp chất)
Phương pháp cảm quan định lượng bằng hình thức chấm điểm Sensorial testing for food of animal origin (color and impurities)
Quantitative descriptigve sensory method by frointingmark
Đánh giá ngoại quan /quan sát: tạp chất, hình dạng, trạng thái: 0-5 điểm /mẫu/.
Visual assessment: (impurities, shape, textuer.): from 0 to 5 point /sample
Đánh giá ngoại quan /quan sát: mầu sắc: 0-5 điểm /mẫu/
Visual assessment: color. from 0 to 5 point /sample
VS2-VS-26-02: 2023
(Ref: TCVN 12387:2018; TCVN 5277:1990; TCVN 12401:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp lọc qua màng – qui trình 6.a
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method – 6.a procedure
1 CFU/mL
SMEWW 9213B: 2023
2.
Định lượng Eschrichia coli và vi khuẩn Coliform
Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp
Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria
Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora
1 CFU/100mL TCVN 6187-1: 2019
3.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch,
nước thải
Water for agriculture,
domestic water, wastewater
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/
Detective/50mL
TCVN 9717:2013
4.
Định lượng Vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 360C
Enumeration of Microorganisms
Colony count technique at 360C
1 CFU/mL
ISO 6222:1999
5.
Định lượng Coliforms
Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất)
Enumeration of Coliforms - Multiple tube (most probable number) method
2 MPN/100mL
SMEWW 9221B: 2023
6.
Định lượng Coliforms chịu nhiệt
Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất)
Enumeration of thermotolerant (Fecal) Coliform
Multiple tube (most probable number) method
< 2 MPN/100ml
SMEWW 9221E: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch,
nước thải
Water for agriculture,
domestic water, wastewater
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp đếm nhiều ống (số xác suất cao nhất)
Enumeration of Escherichia coli
Multiple tube (most probable number) method
< 2 MPN/100ml
SMEWW 9221F: 2023
8.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunfit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of the Spores of sulfite-reducing anaerobes (Clostridia)
Membrane filtration method
1 CFU/50mL
TCVN 6191-2: 1996
9.
Nước sử dụng trong nuôi trồng,
nước sạch
Water for agriculture,
domestic water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Kỹ thuật màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration technique
1 CFU/100mL
TCVN 8881:2011
10.
Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, bề mặt dụng cụ (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeding stuffs, surface equipment (excluded sampling)
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of Microorganisms
Colony count technique at 300C.
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/cm2
TCVN 4884-1: 2015
11.
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of Microorganisms
Colony count technique at 300C.
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/cm2
TCVN 4884-2: 2015
12.
Định lượng E. coli có phản ứng dương tính với b-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
Enumeration of b-glucuronidase-positive E. col
Colony-count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl b-D-glucuronide
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/cm2
TCVN 7924-2: 2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, bề mặt dụng cụ (không bao gồm lấy mẫu)
Food, animal feeding stuffs, surface equipment (excluded sampling)
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/detective
/25g, ml, cm2
LOD50
Thực phẩm/food:
3 CFU
thức ăn gia súc hỗn hợp/animal feeding stuffs:
5 CFU
bề mặt dụng cụ/ surface equipment :
2 CFU
TCVN 10780-1:2017
14.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
1 CFU/cm2
TCVN 5518-2: 2007
15.
Thực phẩm
Food
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4992:2005
16.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1: 2005
17.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
colony-count technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
18.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
<3 MPN/g
TCVN 4882:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Thực phẩm, thức ăn gia súc hỗn hợp, nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Food, animal feeding stuffs, material of animal feeds.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
3 MPN/g
TCVN 6846:2007
20.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony-count method
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4991:2005
21.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (mẫu hoạt độ nước > 0,95)
Enumeration of Mould and Yeast
Colony-count method (products with water activity greater than 0.95)
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-1: 2010
22.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc (mẫu hoạt độ nước <= 0,95)
Enumeration of Mould and Yeast
Colony-count method (products with water activity less than or equal to 0.95)
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 8275-2: 2010
23.
Swab trực tràng lợn, gà Cloacal swab of chicken, porcine
Phát hiện Escheriachia coli Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa
Detection of Escherichia coli
Methods of culture, isolation and biochemical method
PH/KPH
Detective/not detective
SOP - AMR - 02
(QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y)
24.
Phát hiện Salmonella spp. Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa Detection of Salmonella spp
Methods of culture, isolation and biochemical method
PH/KPH
Detective/not detective
SOP - AMR - 03
(QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 514
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Swab, phân rơi, manh tràng Cloacal swab, fecal dropping, ceca
Phát hiện Campylobacter spp. Kỹ thuật nuôi cấy, phân lập và thử sinh hóa
Detection of Campylobacter spp. Methods of culture, isolation and biochemical method
PH/KPH
Detective/not detective
SOP - AMR - 05
(QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y)
26.
Chủng vi khuẩn phân lập Bacterial strains isolated
Thử nghiệm độ nhạy kháng sinh.
Kỹ thuật khuếch tán kháng sinh trong đĩa thạch
Antibiotic sensitivity test
Antibiotic diffusion in agar plates method
SOP-AMR-04
(QĐ 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y)
Chú tích/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists;
- ISO: International Organization for Standardization;
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater.
- EPA: Environmental Protection Agency.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ National Vietnam Standard
- PH/KPH: Phát hiện/không phát hiện/ Detection/not Detection. - SOP - AMR – xx: Quy trình thực hành chuẩn phát hiện (E. coli, Salmonella spp, Campylobacter spp) trong mẫu phân/swab trực tràng lợn/gà, phân, máu, phủ tạng, dịch tiết của động vật. Thử độ nhạy kháng sinh trên đối với các chủng vi khuẩn phân lập được. Ban hành theo Quyết định 787/TY-QLT ngày 09/05/2023 của Cục Thú y về việc triển khai chương trình giám sát kháng kháng sinh trên động vật/Standard practice procedures for detection (E. coli, Salmonella spp, Campylobacter spp) in pig/chicken rectal stool/swab samples, feces, blood, viscera, and secretions of animals. Test antibiotic sensitivity above for isolated bacterial strains. Issued under Decision 787/TY-QLT dated May 9, 2023 of the Department of Animal Health on implementing the antibiotic resistance monitoring program in animals.
- VS2-xx-xx-xx: xxxx Phương pháp thử nghiệm nội bộ của Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y Trung ương II: năm ban hành/Internal testing method of the National Center for Veterinary Hygiene Inspection No. 2/year of promulgation.
Ngày hiệu lực:
18/10/2026
Địa điểm công nhận:
521/1 Hoàng Văn Thụ, phường 4, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
514