Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương
Đơn vị chủ quản:
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bình Dương
Số VILAS:
339
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương
Laboratory: Quality Assurance & Testing Center of Binh Duong
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bình Dương
Organization:
Department for Standard, Measure and Quality Binh Dương Province
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý:
Nguyễn Hoàng Lê
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 339
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 12/05/2025
Địa chỉ/ Address: Số 26, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Địa điểm/Location: Số 26, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: (0274) 3883186/ 3897574
Fax: (0274)3837731
E-mail: dichvukh@tdcbinhduong.vn
Website: www.tdcbinhduong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Electric irons having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
2.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
3.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
4.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
5.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đên/to 5 kV
6.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
7.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
8.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
9.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA ( 45 ~ 400) Hz
Đến/to 1000 0C
10.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
11.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
12.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Bàn là có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Electric irons having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
14.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors test
-
15.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
16.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
17.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
18.
Lò nướng, lò
nướng bánh mỳ và các thiết bị di
động tương tự dùng cho nấu ăn
có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Ggrills, toasters and similar portable cooking appliances having
the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
19.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
20.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
21.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
22.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
23.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
24.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Lò nướng, lò
nướng bánh mỳ và các thiết bị di
động tương tự dùng cho nấu ăn
có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Ggrills, toasters and similar portable cooking appliances having
the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
26.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz,
Đến/to 1000 0C
27.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
(0 ~ 45)0
28.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
29.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
30.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
31.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
32.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
33.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
34.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
35.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thiết bị đun nấu chất lỏng có điện
áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Appliances for heating liquids having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
37.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
38.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
39.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
40.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
41.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,99 0C
(10 ~ 90) %RH
42.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
43.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5kVA (45 ~ 400) Hz
44.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
Đến/to 1000 0C
45.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
46.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
47.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
48.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Thiết bị đun nấu chất lỏng có điện
áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Appliances for heating liquids having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
50.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
51.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
52.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
53.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
54.
Kiểm tra khả năng chống ẩm
Resistance to rusting
-
55.
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Appliances for hair or skin care having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
56.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
57.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
58.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
59.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
60.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Appliances for hair or skin care having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
62.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
63.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
(0 ~ 1000) 0C
64.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
65.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
66.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
67.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
-
68.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
69.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
70.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
71.
Đo Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
72.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
73.
Quạt điện có điện áp đến
250 V, 50 Hz
Electric fans having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
74.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
75.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
76.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
77.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
78.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
Đến/to 1000 0C
79.
Kiểm tra sự nguy hiểm và ổn định cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 45 0
80.
Kiểm tra độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
81.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
82.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
83.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
(0 ~ 1000) 0C
84.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
85.
Quạt điện có điện áp đến
250 V, 50 Hz
Electric fans having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
-
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
86.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
87.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
88.
Bình đun nước nóng có dự trữ có
điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Storage water
heaters having the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
89.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
90.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
91.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
92.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
93.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
94.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
95.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
96.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz, (0 ~ 1000) 0C
97.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards
Đến/to 450
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Bình đun nước nóng có dự trữ có
điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Storage water
heaters having the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
99.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
100.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
101.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
102.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
103.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
104.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
105.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
106.
Lò vi sóng có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Microwave ovens having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
107.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
108.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
109.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
110.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Lò vi sóng có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Microwave ovens having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
112.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
113.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
114.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
115.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
116.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
117.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
118.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
119.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
120.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
121.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
122.
Bình đun nước nóng nhanh có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Instantaneous water heaters having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
123.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
124.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
125.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
126.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
(0 ~ 5) kV
127.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
128.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
129.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
130.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz, Đến/to 1000 0C
131.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
132.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
133.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
134.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C.
135.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
136.
Bình đun nước nóng nhanh có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Instantaneous water heaters having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
137.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
138.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
139.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
140.
Que đun điện có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Portable
immersion heaters having the rated
voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions test
-
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
141.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
142.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
143.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
144.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
145.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
146.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
147.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
148.
Que đun điện có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Portable
immersion heaters having the rated
voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz,
Đến 1000 0C
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
149.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
150.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
151.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
152.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
153.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
154.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
155.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
156.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
157.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
Chú thích/Notes:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- Trường hợp Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Assurance & Testing Center of Binh Duong that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương
Laboratory: Quality Assurance & Testing Center of Binh Duong
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Bình Dương
Organization:
Department for Standard, Measure and Quality Binh Dương Province
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý:
Nguyễn Hoàng Lê
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 339
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 12/05/2025
Địa chỉ/ Address: Số 26, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Địa điểm/Location: Số 26, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: (0274) 3883186/ 3897574
Fax: (0274)3837731
E-mail: dichvukh@tdcbinhduong.vn
Website: www.tdcbinhduong.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Electric irons having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
2.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
3.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
4.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
5.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đên/to 5 kV
6.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
7.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
8.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
9.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA ( 45 ~ 400) Hz
Đến/to 1000 0C
10.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
11.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
12.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Bàn là có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Electric irons having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
14.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminal for external conductors test
-
15.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
16.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
17.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
18.
Lò nướng, lò
nướng bánh mỳ và các thiết bị di
động tương tự dùng cho nấu ăn
có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Ggrills, toasters and similar portable cooking appliances having
the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
19.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
20.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
21.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
22.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
23.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
24.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Lò nướng, lò
nướng bánh mỳ và các thiết bị di
động tương tự dùng cho nấu ăn
có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Ggrills, toasters and similar portable cooking appliances having
the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
26.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz,
Đến/to 1000 0C
27.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
(0 ~ 45)0
28.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
29.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
30.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
31.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
32.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
33.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
34.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
35.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Thiết bị đun nấu chất lỏng có điện
áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Appliances for heating liquids having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
37.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
38.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
39.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
40.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
41.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,99 0C
(10 ~ 90) %RH
42.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
43.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5kVA (45 ~ 400) Hz
44.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
Đến/to 1000 0C
45.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
46.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
47.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
48.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
49.
Thiết bị đun nấu chất lỏng có điện
áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Appliances for heating liquids having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C
TCVN 5699-2-15:2013
(IEC 60335-2-15:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
50.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
51.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
52.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
53.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
54.
Kiểm tra khả năng chống ẩm
Resistance to rusting
-
55.
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Appliances for hair or skin care having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
56.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
57.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
58.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
59.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
60.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61.
Thiết bị dùng để chăm sóc tóc hoặc da có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Appliances for hair or skin care having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2-23:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
62.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
63.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
(0 ~ 1000) 0C
64.
Kiểm tra sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
65.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
66.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
67.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
-
68.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
69.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
70.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
71.
Đo Khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
72.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
73.
Quạt điện có điện áp đến
250 V, 50 Hz
Electric fans having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
74.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm tới bộ phận mang điện
Protection against accessibility to live parts test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
75.
Thử khả năng chống lại ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
76.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
77.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
78.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz,
Đến/to 1000 0C
79.
Kiểm tra sự nguy hiểm và ổn định cơ học
Stability and mechanical hazards test
Đến/to 45 0
80.
Kiểm tra độ bền cơ học
Mechanical strength test
-
81.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
82.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
83.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
(0 ~ 1000) 0C
84.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
85.
Quạt điện có điện áp đến
250 V, 50 Hz
Electric fans having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
-
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2-80:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
86.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
87.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
88.
Bình đun nước nóng có dự trữ có
điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Storage water
heaters having the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
89.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
90.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
91.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
92.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
93.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
94.
Đo dòng điện rò và độ bền điện Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
95.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
96.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz, (0 ~ 1000) 0C
97.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards
Đến/to 450
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
98.
Bình đun nước nóng có dự trữ có
điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Storage water
heaters having the rated voltage up to 250 V, 50 Hz
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
TCVN 5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
99.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
100.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
101.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
102.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
103.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
104.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
105.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
106.
Lò vi sóng có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Microwave ovens having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
107.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
108.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
109.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
110.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
111.
Lò vi sóng có điện áp làm việc đến
250 V, 50 Hz
Microwave ovens having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
TCVN 5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
112.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
113.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
114.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
115.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
116.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
117.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
118.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
119.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
120.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
121.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
122.
Bình đun nước nóng nhanh có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Instantaneous water heaters having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions
-
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
123.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
124.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
125.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
126.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
(0 ~ 5) kV
127.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 99,9 0C
(10 ~ 90) %RH
128.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
129.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz
130.
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400) Hz, Đến/to 1000 0C
131.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test
Đến/to 450
132.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
133.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
134.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
Đến/to 1000 0C.
135.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
136.
Bình đun nước nóng nhanh có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Instantaneous water heaters having the rated voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
TCVN 5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
137.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
138.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
139.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
140.
Que đun điện có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Portable
immersion heaters having the rated
voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Check the labeling and instructions test
-
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
141.
Kiểm tra bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên và các bộ phận mang điện
Protection against electric shock test
Các đầu dò thử nghiệm/Test figers: Φ2 mm; Φ12,5 mm; Φ4 mm; Φ3 mm; Φ30 mm
142.
Đo công suất vào và dòng điện
Mesurement of power input and current
Đến/to 12000 W
Đến/to 20 A
143.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 1000 0C
144.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Mesurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
145.
Thử khả năng chống ẩm
Moisture resistance test
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
146.
Đo dòng điện rò và độ bền điện
Mesurement of leakage current and electric strength
Đến/to 20 mA
Đến/to 5 kV
147.
Kiểm tra bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan
Overload protection of transformers and associated circuits test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 339
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
148.
Que đun điện có điện áp làm việc đến 250 V, 50 Hz
Portable
immersion heaters having the rated
voltage up to
250 V, 50 Hz
Kiểm tra hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 5 kVA (45 ~ 400)Hz,
Đến 1000 0C
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2-74:2009)
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
149.
Kiểm tra ổn định và nguy hiểm cơ học
Stability and mechanical hazards test
-
150.
Kiểm tra độ bền cơ học (va đập)
Mechanical strength test
-
151.
Kiểm tra kết cấu
Construction test
-
152.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Internal wiring test
Đến/to 5 kV
153.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Supply connection and external
flexible cords test
Đến/to 5 kV,
Đến/to 1000 0C
154.
Kiểm tra đấu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Terminals for external conductors test
-
155.
Kiểm tra vít và các mối nối
Screw and connections test
Đến/to 2 Nm
156.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Mesurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 8 mm
157.
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Resistance to heat and fire test
Đến/to 1000 0C
Chú thích/Notes:
- IEC: International Electrotechnical Commission
- Trường hợp Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Dương phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Assurance & Testing Center of Binh Duong that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
12/05/2025
Địa điểm công nhận:
Số 26, đường Huỳnh Văn Nghệ, phường Phú Lợi, TP.Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
339