Trung tâm Quan trắc môi trường miền Nam
Đơn vị chủ quản:
Tổng cục Môi trường
Số VILAS:
1285
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 903.2022/QĐ - VPCNCL ngày 21 tháng 11 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Nam
Laboratory: Southern Center for Environmental Monitoring
Cơ quan chủ quản: Tổng cục Môi trường
Organization: Vietnam Environment Administration
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Kỷ Văn Thành
Laboratory manager
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Hoài Nam
Các phép thử được công 2. Kỷ Văn Thành nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Xuân Dư
4. Thái Thị Phương Trăm
Số hiệu/ Code: VILAS 1285
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/02/2026
Địa chỉ/ Address: Số 200, Lý Chính Thắng, P.9, Q.3, Tp Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: Lô 19, Nguyễn Văn Cừ, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, Tp Cần Thơ
Điện thoại/ Tel: 028.2253.0667 Fax: 028.2253.0667
E-mail: ttqtmtmn@vea.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1285
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa học
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt
Surface water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chemical oxygen
demand (COD)
Titrimetric Method
40,0 mg/L
SMEWW
5220C:2017
2.
Xác định nhu cầu ôxy sinh hoá sau 5
ngày (BOD5)
Phương pháp cấy và pha loãng
Determination of biochemical oxygen
demand after 5 days (BOD5)
Dilution and seeding method
3,0 mg/L
SMEWW
5210B:2017
3.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl-).
Titration method
6,0 mg/L
SMEWW
4500-Cl-.B:2017
4.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2--N)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite-nitrogen
(NO2--N) content
UV-Vis method
0,012 mg/L
SMEWW
4500-NO2-.B:2017
5.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3--N)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate-nitrogen (NO3-
-N) content
UV-Vis method
0,06 mg/L
SMEWW
4500-NO3-.E:2017
6.
Xác định hàm lượng Sulphat (SO42-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate (SO42-) content
UV - Vis method
6,0 mg/L
SMEWW
4500-SO42-.E:2017
7.
Xác định tổng dầu mỡ.
Phương pháp khối lượng
Determination of total oil and grease
Gravimetric method
10 mg/L
SMEWW
5520B:2017
8.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of Aminonium Distillation
and titration method
0,7 mg/L TCVN 5988:1995
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1285
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Nước mặt
Surface water
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+).
Phương pháp UV-Vis
Determination of amonium content
UV-Vis method
0,09 mg/L TCVN 6179-1:1996
10.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
gốc Clo hữu cơ:
Phương pháp GC-ECD
Determination of organochlorine
pesticides content
GC-ECD method
Mix HCH (alpha, beta, gamma, delta);
2,4 DDE; 4,4 DDE; 2,4 DDT; 4,4 DDT;
2,4 DDD; 4,4 DDD; Heptachlor;
Heptachlor-epoxy A; Heptachlor-epoxy
B; Endrin; Aldrin; Dieldrin; alpha
endosulfan; beta endosulfan; cis
chlordane; trans chlordane
0,006 μg/L
Phương pháp
chiết mẫu/
Sample extraction
method
US EPA
Method 3510CRevision
3, 1996
Phương pháp
làm sạch/
Cleanup method
US EPA
Method 3630CRevision
3, 1996
Phương pháp
phân tích/
Analytical method
US EPA
Method 8081B
Revision 2, 2007
11.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW
3111B:2017
12.
Nước biển
Sea water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
0,06 mg/L
SMEWW
3111C:2017
13.
Nước mặt,
nước biển
Surface water,
Sea water
Xác định hàm lượng tổng Nitơ - Vô cơ
hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim
Devarda
Determination of total Nitrogen -
Catalytic digestion after reduction with
Devarda's alloy.
3,0 mg/L TCVN 6638:2000
14.
Xác định tổng chất rắn lơ lửng
Phương pháp khối lượng
Determination of total suspended solids
Gravimetric method
9,0 mg/L
SCEM–MT-09.1:2022
(Ref. SMEWW
2540D:2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1285
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Nước mặt,
nước biển
Surface water,
Sea water
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp so màu với axit scorbic
Determination of Phosphate content
Colorimetric method with ascorbic acid
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P.E:2017
16.
Xác định hàm lượng photpho
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Phosphorus
content
UV-VIS method
0,03 mg/L
SMEWW
4500-P.B&E:2017
17.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF- AAS method
0,36 μg/L
SMEWW
3113B:2017
18.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF- AAS method
0,003 mg/L
SMEWW
3113B:2017
19.
Xác định hàm lượng Crom
Phương pháp GF-AAS
Determination of Chromium content
GF- AAS method
0,003 mg/L
SMEWW
3113B:2017
20.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HV-AAS
Determination of Arsenic content
HV-AAS method
0,002 mg/L
SMEWW
3114C:2017
21.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury content
CV- AAS method
0,48 μg/L
SMEWW
3112B:2017
Ghi chú/Note:
- EPA: Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- SCEM–MT: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
26/02/2026
Địa điểm công nhận:
Lô 19, Nguyễn Văn Cừ, xã Mỹ Khánh, huyện Phong Điền, Tp Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
1285