Trung tâm xét nghiệm - Đơn vị Sinh hóa

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Số VILAS MED: 
099
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm xét nghiệm - Đơn vị Sinh hóa
Medical Testing Laboratory: Laboratory Center - Department of Biochemistry
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn
Organization: Saint – Paul General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Sinh hóa
Field of medical testing: Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  TS. BS Hoàng Thu Hà Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Hoàng Thu Hà Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Cái Thị Tố Vân Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thu Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thùy Liên Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Vũ Thị Thùy Trang Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Đàm Thanh Hương Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thu Hiền Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Tạ Ngọc Khánh Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thảo Vi Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Nguyễn Thị Thanh Huyền Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 099 Hiệu lực/ Validation: 02/06/2025 Địa chỉ/ Address: Số 12 Chu Văn An- Ba Đình- Hà Nội Địa điểm/Location: Số 12 Chu Văn An- Ba Đình- Hà Nội Điện thoại/ Tel:      02438233075                               Fax:  E-mail:            hahoasinh@gmail.com                                  Website: www.bvxanhpon.vn Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoaggulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu/ Blood (Lithium heparin) Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang so màu Photometric Color QTKT.SH.TT43.07.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin Đo quang so màu Photometric Color QTKT.SH.TT43.27.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin Đo quang so màu Photometric Color QTKT.SH.TT43.25.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Enzym so màu Enzymatic color QTKT.SH.TT43.41.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học so màu Kinetic color QTKT.SH.TT43.51.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym, hexokinase Enzym kinetic QTKT.SH.TT43.75.02 (AU680)
  1.  
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase Động học enzym Enzym kinetic without QTKT.SH.TT43.20.02 (AU680)
  1.  
Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Glutamic pyruvic Transaminase Động học enzym Enzym kinetic without QTKT.SH.TT43.19.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride Enzym so màu Enzymatic color test QTKT.SH.TT43.158.02 (AU680)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzym kinetic QTKT.SH.TT43.166.02 (AU680)
Ghi chú/ Note: QTKT-SH: Phương pháp nội bộ PTN/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
02/06/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 12 Chu Văn An- Ba Đình- Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
99
© 2016 by BoA. All right reserved