Electrical laboratory
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Dong Bac Construction & Installation JSC.
Số VILAS:
1376
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Điện – Điện tử |
Laboratory: | Electrical laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Xây lắp Đông Bắc Quảng Ninh |
Organization: | Quang Ninh Dong Bac Construction & Installation JSC. |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện Tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Phạm Thành Huy |
Laboratory manager: | Pham Thanh Huy |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
1. | Phạm Thành Huy | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/ 06/ 2024 | |
Địa chỉ/ Address: Tổ 19, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Địa điểm/Location: Tổ 19, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Điện thoại/ Tel: | Fax: |
E-mail: cpdongbacqn@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây (x) Measurement of winding resistance with DC current | (1 μΩ ~ 2 000 Ω) | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) QCVN QTĐ5-2009/BCT |
Dòng điện thử/ test current: 10 A | ||||
|
Thử độ bền cách điện (x) Withstand test | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Đo tỷ số biến (x) Measurement of voltage ratio | Điện áp AC/AC voltage: 400 mV/ 4 V/ 40 V/ 400 V/ 600V | ||
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/Resisstance range: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Cầu dao điện áp trên 1000V Switches for voltage above 1000V | Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency | AC: Đến/ To 50 kV | TCVN 8096-107:2010 IEC 62271-107:2005 QCVN QTĐ5-2009/BCT |
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Đo điện trở cách điện(x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Thử thao tác (x) Manipulation test | --- | ||
|
Cầu chì điện áp trên 1000V Fuses for voltage above 1000V | Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency | AC: Đến/ To 50 kV | TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005) |
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Thiết bị đóng cắt vào tủ hạ áp Low-voltage switchgear assemblies | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2009) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) IEC 62271-100:2008 |
|
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer | Kiểm tra việc ghi nhãn trên các đầu nối (x) Check marking on connections | --- | TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2017) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) |
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều (x) Measurement of winding resistance with DC current | (1 μΩ ~ 2 000 Ω) | ||
Dòng điện thử/ test current: 10 A | ||||
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến dòng Curent transformer | Kiểm tra việc ghi nhãn trên các đầu nối (x) Check marking on the terminals | --- | TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng điện một chiều (x) Measurement of winding resistance with DC current | (1 μΩ ~ 2 000 Ω) | ||
Dòng điện thử/ test current: 10 A | ||||
|
Kiểm tra cực tính (x) Polarity test | Điện trở/ Resistance: - Đến/ To 20 Ω - Đến/ To 200 Ω - Đến/ To 2 000Ω | ||
Điện áp đất/ Earth voltage [50; 60Hz]: Đến/ To 200 VAC | ||||
Điện áp 3 pha/ 3-phase voltage: (10 ~ 700) V | ||||
Dòng 3 pha/ 3-phase current: (0,5 ~ 1 000) A | ||||
Dòng trung tính/ Neutral current: (0,5 ~ 10) A | ||||
Tần số/ Frequency: (40 ~ 70) Hz | ||||
Điều hòa/ Harmonic: (1 ~ 50) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
17. (tiếp theo) | Máy biến dòng Curent transformer | Kiểm tra cực tính (x) Polarity test | Công suất/ Power: +) Công suất hoạt động/ Operating power: (0,05 ~ 700) kW +) Công suất biểu kiến/ Apparent power: (0,05 ~ 700) kVA +) Công suất phản kháng/ Reactive power: (0,05 ~ 700) kVAR +) Hệ số công suất/ Power factor: Đến/To 1,00 +) Hệ số công suất trung bình/ Average power factor: Đến/ To 1,00 | TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) |
Cân bằng ba pha/Three-phase balance: +) Điện áp cơ bản/ Base voltage: (10 ~ 700) V (True RMS) +) Dòng cơ bản/ Base curent: (0,5 ~ 1 000) A (True RMS) +) Tần số cơ bản/Base frequency: (40 ~ 70) Hz +)Góc pha/Phase angle: Đến/ To 360 ° +) Độ cân bằng/ Balance: Đến/ To100% | ||||
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | TCVN 8097-1:2010 (IEC 60099-1:1999) |
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Thử nghiệm điện áp phóng và đo dòng điện rò tại điện áp làm việc (x) Discharge voltage test and leakage current measurement at working voltage | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa trên 1 000V Insulators for overhead lines with a nominal voltage above 1 000 V | Kiểm tra chất lượng bề mặt (kiểm tra ngoại quan) (x) Visual inspection | --- | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Áp tô mát Circuit-breakers | Đo điện trở cách điện DC (x) Measurement of insulation resitance DC | Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898:2015) |
|
Sứ cách điện kiểu đứng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa trên 1 000 V Porcelain insulators of vertical type for overhead lines with a nominal voltage above 1 000 V | Kiểm tra chất lượng bề mặt sứ cách điện (kiểm tra ngoại quan) (x) Visual inspection | --- | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
|
Thử chịu điện áp xoay chiều tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequency at dry state | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Cáp điện có cách điện dạng đùn dùng cho điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2kV) đến 30kV (Um = 36kV) Power cables with extruded insulation for rated voltages from 1kV (Um = 1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) | Thử điện áp DC tăng cao tại nơi lắp đặt (x) Withstand test by DC voltage at installing location | Dòng định mức/Rated current : 10 mA Điện áp định mức/Rated voltage: 120 kVDC | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502:2005) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) |
|
Đo điện trở cách điện ở điều kiện môi trường (x) Measurement of insulation resistance at real ambient conditions | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | ||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) | ||||
|
Đo điện trở một chiều (x) Measurement of winding resistance | (1 mΩ ~ 20 kΩ) | ||
|
Ủng cách điện Dielectric foot - wear | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | TCCS 01:2021/ĐB (Tham khảo/ Ref.TCVN 5588:1991) |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp và thử dòng điện rò (x) Withstand test by AC voltage at power frequency and leakage current test | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Găng tay bằng vật liệu cách điện Gloves of insulating material | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
Thử điện áp kiểm chứng và dòng điện kiểm chứng (x) Voltage verification test and current verification test | AC: Đến/ To 50 kV | |||
DC: Đến/ To 70 kV | ||||
|
Thảm cách điện Electrical insulating matting | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | TCVN 9626:2013 (IEC 61111-2009) |
|
Thử điện áp kiểm chứng (x) Voltage verification test | AC: Đến/ To 50 kV | ||
DC: Đến/ To 70 kV |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods | |
|
Rơ le điện Electrical relays | Kiểm tra mạch nối đất (x) Check the ground circuit | --- | IEC 60255-151:2009 IEC 60225-149:2013 IEC 60255-01:2009 IEC 61810-7:2006 | |
|
Kiểm tra chức năng bảo vệ (x) Check protection function | Dòng điện AC/ AC current. Đầu ra pha/ Output phase (RMS): Đến/ to 40 A/ pha | |||
Dòng điện DC/ DC current. Dòng điện đầu ra/ Output current: Đến/ To ± 30 A/ pha | |||||
Điện áp AC/ AC voltage. Điện áp pha đầu ra (RMS)/ Output phase voltage (RMS): Đến/ To 125V | |||||
Điện áp DC/ DC voltage. Điện áp pha đầu ra/ Output phase voltage: Đến/ To ± 150 V | |||||
Dải đo thời gian/ Time measuring: (1 ms ~ 9999 s) | |||||
|
Kiểm tra cực tinh nguồn DC (x) Check DC power polarity | Điện áp DC/DC voltage: 400 mV/ 4 V/ 40 V/ 400 V/ 600 V Điện áp AC/AC voltage: 400 mV/ 4 V/ 40 V/ 400 V/ 600V | |||
|
Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất (x) Measurements of earthing resistance | Điện trở/ Resistance: (0,1 Ω ~ 2 000 Ω) | IEEE Std 81:2012 | |
Điện áp đất/ Earth Voltage [50; 60Hz] Đến/ To: 200 VAC | |||||
|
Tụ bù trung/ hạ thế Medium/ low voltage capacitor | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) | |
|
Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (tụ trung thế) (x) Withstand test by AC voltage at power frequency (medium voltage) | AC: Đến/ To 50 kV | |||
DC: Đến/ To 70 kV | |||||
|
Máy điện quay Rotating electrical machine | Đo điện trở một chiều của các cuộn dây (x) Measurement of winding resistance with DC current | (1 μΩ ~ 2 000 Ω) | TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) | |
Dòng điện thử/ test current: 10 A | |||||
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resitance | Điện áp DC/DC voltage: 2 500 V Dải đo điện trở/ Measuring resisstance: 2 GΩ/ 100 GΩ | |||
Điện áp DC/DC voltage: 20 MΩ (250 V)/ 200 MΩ (500 V)/ 2 000 MΩ (1 000 V) |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam national standards;
- QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- TCCS 01:2021/ĐB: Phương pháp thử nội bộ ban hành năm 2021/ Laboratory - developed method issued in 2021;
- (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing;
- “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
15/06/2024
Địa điểm công nhận:
Tổ 19, khu 3, phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1376