Nguyen Gia Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Nguyen Gia Environment Technology and Equipment, Technical advice Company limited
Số VILAS: 
1474
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích Nguyễn Gia
  Laboratory: Nguyen Gia Testing Laboratory
  Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, thiết bị và Công nghệ Môi trường            Nguyễn Gia
  Organization: Nguyen Gia Environment Technology and Equiment, Technical advice Company limited
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Hưng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Vũ Thị Thanh Nga        Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
  1.  
Trần Ngọc Linh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests  
  1.  
Vũ Thị Thùy Các phép thử Hóa kỹ thuật cổ điển và quang phổ được công nhận/ Accredited wet chemical and spectrophotometry tests  
  1.  
Nguyễn Thị Đào  
  1.  
Phạm Thị Vi  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1474 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 19/12/2025 Địa chỉ/ Address:           Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội 02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical Đia điểm/ Location:      Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội 02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical Điện thoại/ Tel:  (+84) 33 857 2255 – 33 817 2255                    Fax:  E-mail: nguyengiaentechco@gmail.com                                   Website: https://nguyengiaentech.com/ Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater,   Wastewater Xác định pH Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of electrical conductivity (1 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B: 2017
  1.  
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solids 50 mg/L SMEWW 2540C: 2017
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrometric method 9,0 Pt-Co TCVN 6185:2015
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of Ammonium content (Ammonium is calculated as N) Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Morh) Determination Chloride content (Cl-) silver Titration with chromate indicator (Mohr’s method) 9,0 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định hàm lượng florua Phương pháp quang phổ dùng SPADNS Determination of fluoride Spectrometric method using SPADNS 0,15 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp quang phổ dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide – Spectrometric method using methylen blue 0,06 mg/L TCVN 6637:2000
  1.  
  Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp quang phổ Determination of sulfate Spectrometric method 15,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater,   Wastewater Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrite content (Nitrite is calculated as N) Spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định chỉ số phenol Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of phenol index Continuous flow analysis method 0,0009 mg/L   DIN EN ISO 14402
  1.  
Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ dùng 4-Aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-Aminoantipyrin after distillation 0,003 mg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of total cyanide Continuous flow analysis method 0,003 mg/L ISO EN DIN 14403 -2: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp quang phổ sử dụng pyridin/axit bacbituric sau chưng cất Determination of total cyanide Spectrophotometric method using pyridine/barbituric acid after distillation 0,006 mg/L TCVN 6181:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic, Cadimi, Lead content GF-AAS method As: 6,0 µg/L Cd: 0,15 µg/L Pb: 6,0 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method Nước dưới đất /Groundwwater  Cu, Zn: 0,09 mg/L Khác/other: 0,06 mg/L Nước mặt/   surface water Fe, Mn 0,09 mg/L Khác/other Fe: 0,09 mg/L Mn: 0,06 mg/L SMEWW 3111B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method Nước thải/ wasterwater 1,5 µg/L Khác/other 0,9 µg/L SMEWW 3112B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method Aldrin, Dieldrin, Heptaclo và heptaclo epoxit, DDT 0,02 µg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and+ US EPA Method 8270D
  1.  
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6624:1996
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất Clean water, Surface water, Groundwater Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất Clean water, Surface water, Groundwater Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium toal content GF-AAS method 1,5 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination suspended solids Weight method 15,0 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method 40,0 mg/L SMEWW 5220C: 2017
  1.  
5,0 mg/L SMEWW 5220B: 2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng có cấy bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater,   Wastewater Xác định hàm lượng photphat Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater,   Wastewater Xác định hàm lượng tổng Nito Phương pháp chuẩn độ Determine of total nitrogen Titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides GC/MS method Fenthion, Chlorpyrifos, Parathion-ethyl, Parathion-methyl, Diazinon 0,025 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D
  1.  
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCBs) Phương pháp GC/MS Determination of Polyclobiphenyl GC/MS method PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 180, PCB 194 0,02 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C và/and   US EPA Method 3620C và/and   US EPA Method 8270D
  1.  
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ BHC Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method 0,02 µg/L US EPA Method 3510C và/and   US EPA Method 3620C và/and   US EPA Method 8270D
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải sau xử lý Surface water, Groundwater, Treated water Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- Diphenyl cacbazid Determination of Chromium (VI) content  Spectrometric method using 1,5- Diphenyl cacbazide 0,006 mg/L SMEWW 3500-Cr.B: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước dưới đất Clean water, Groundwater Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,6 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method 6,0 µg/L SMEWW 3113B: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước dưới đất Clean water, Groundwater Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp CV-AAS Determination of Selenium conten CV-AAS method 1,5 µg/L SMEWW 3114B: 2017
  1.  
Nước sạch, Nước mặt Clean water, Surface water Xác định độ cứng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Calcium Hardness. EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6198:1996
  1.  
Xác định độ cứng Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Magnesium Hardness. EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6624:1996 + TCVN 6198:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony content GF-AAS method 6,0 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ Dertermination of surfactants Spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6622-1:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước sạch, Nước thải Clean water, Wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Methoxychlor Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method 0,02 µg/L US EPA Method 3510C và/and  US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method 0,6 mg/L TCVN 6225-3:2011
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method 0,09 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium toal content F-AAS method 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ - Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine Pesticides - Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS) (DDT, DDE, Endrin, Endosunfan) 0,02 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C và/and   US EPA Method 3620C và/and   US EPA Method 8270D
  1.  
Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp quang phổ Determination of free chlorine and total chlorine Spectrometric method 0,01 mg/L TCVN 6225-2:2012
  1.  
Nước sạch Clean water Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Chlorpyrifos – Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides Chlorpyrifos GC/MS method 0,02 µg/L US EPA Method 3510C và/and   US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D
  1.  
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method Alachlor, Clodan, Lindan, Atrazine, Permethrin, Simazine 0,02 µg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D
  1.  
Nước sạch, Clean water Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC/MS kết hợp hệ thống purge and trap Determination of volatile organic compound (VOCs) GC/MS using the purge and trap system Methylene chloride; cis/trans 1,2 Dichloroethene; Benzene; Trichloroethylene; Toluene; 1,2-Dibromoethane; Styrene; 1,2-Dichlorobenzene 6,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 524.4
  1.  
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC) Phương pháp quang phổ hồng ngoại Determination of total organic carbon (TOC) Infrared spectroscopy 1,0 mg/L TCVN 6634:2000
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity. Titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B 2017
  1.  
Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt content F-AAS method 0,06 mg/L SMEWW 3111B 2017
Ghi chú / Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard - ISO: The International Organization for Standardization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater  - EPA: Environment Protection Agency, USA Lĩnh vực thử nghiệm:                    Sinh Field of testing:             Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater,   Wastewater Định lượng E.Coli Kỹ thuật nhiều ống Determination of E.Coli Multiple-tube fermentation technique 2 MPN/ 100 mL SMEWW 9221F: 2017
  1.  
Định lượng Coliform Kỹ thuật nhiều ống Determination of Coliform Multiple-tube fermentation technique 2 MPN/ 100 mL SMEWW 9221B: 2017
Ghi chú / Notes: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater   
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1474
© 2016 by BoA. All right reserved