Phòng phân tích Nguyễn Gia

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, thiết bị và Công nghệ Môi trường Nguyễn Gia
Số VILAS: 
1474
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 02 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/15 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích Nguyễn Gia Laboratory: Nguyen Gia Testing Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, Thiết bị và Công nghệ Môi trường Nguyễn Gia Organization: Nguyen Gia Environment Technology and Equiment, Technical Advice Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Ngọc Hưng Laboratory manager: Nguyen Ngoc Hung Số hiệu/ Code: VILAS 1474 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ Ngày /02/2024 đến ngày 19/12/2025 Địa chỉ/ Address: Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội 02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical Địa điểm/Location: Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội 02, Lot D47 Area D Le Trong Tan Urban Area, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Hanoi capical Điện thoại/ Tel: (+84) 33 857 2255 – 33 817 2255 Fax: E-mail: nguyengiaentechco@gmail.com Website: www.nguyengiaentech.com/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 /15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định pH Phương pháp điện cực Determination of pH value Electrometric method 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định độ dẫn điện (EC)* Determination of electrical conductivity* (1 ~ 50) mS/cm SMEWW 2510B:2023 3. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)* Determination of Total dissolved solids* 50 mg/L SMEWW 2540C:2023 4. Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrometric method 9,0 Pt-Co TCVN 6185:2015 5. Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of Ammonium content (Ammonium is calculated as N) Spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 6. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Morh) Determination Chloride content (Cl-) silver Titration with chromate indicator (Mohr’s method) 9,0 mg/L TCVN 6194:1996 7. Xác định hàm lượng florua Phương pháp quang phổ dùng SPADNS* Determination of fluoride Spectrometric method using SPADNS* 0,15 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp quang phổ dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide – Spectrometric method using methylen blue 0,06 mg/L TCVN 6637:2000 9. Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp quang phổ* Determination of sulfate Spectrometric method* 15,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E: 2023 10. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrite content (Nitrite is calculated as N) Spectrometric method 0,015 mg/L TCVN 6178:1996 11. Xác định chỉ số phenol Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of phenol index Continuous flow analysis method 0,0009 mg/L DIN EN ISO 14402:1999 12. Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ dùng 4-Aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-Aminoantipyrin after distillation 0,003 mg/L TCVN 6216:1996 13. Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of total cyanide Continuous flow analysis method 0,003 mg/L ISO EN DIN 14403 -2: 2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Domestic water, Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp quang phổ sử dụng pyridin/axit bacbituric sau chưng cất Determination of total cyanide Spectrophotometric method using pyridine/barbituric acid after distillation 0,006 mg/L TCVN 6181:1996 15. Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS* Determination of Arsenic, Cadimi, Lead content GF-AAS method * As: 6,0 μg/L Cd: 0,15 μg/L Pb: 6,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 16. Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS* Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method* Nước dưới đất /Groundwwater Cu, Zn: 0,09 mg/L Khác/other: 0,06 mg/L Nước mặt/ surface water Fe, Mn 0,09 mg/L Khác/other Fe: 0,09 mg/L Mn: 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2023 17. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS* Determination of Mercury content CV-AAS method* Nước thải/ wasterwater 1,5 μg/L Khác/other 0,9 μg/L SMEWW 3112B:2023 18. Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method Aldrin, Dieldrin, Heptaclo và heptaclo epoxit, DDT 0,02 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C:1996 và/and US EPA Method 3620C:2014 và/and US EPA Method 8270D:2014 19. Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness EDTA titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6624:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất Domestic water, Surface water, Groundwater Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method 0,09 mg/L TCVN 6180:1996 21. Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp GF-AAS* Determination of Chromium toal content GF-AAS method * 1,5 μg/L SMEWW 3113B:2023 22. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination suspended solids Weight method 15,0 mg/L TCVN 6625:2000 23. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ* Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method* 40,0 mg/L SMEWW 5220C:2023 24. 5,0 mg/L SMEWW 5220B:2023 25. Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng có cấy bổ sung Allylthiourea* Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition* 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 27. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6202:2008 28. Xác định hàm lượng tổng Nito Phương pháp chuẩn độ Determine of total nitrogen Titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6638:2000 29. Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides GC/MS method Fenthion, Chlorpyrifos, Parathion-ethyl, Parathion-methyl, Diazinon 0,025 μg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C:1996 và/and US EPA Method 3620C:2014 và/and US EPA Method 8270D:2014 30. Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCBs) Phương pháp GC/MS Determination of Polyclobiphenyl GC/MS method PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 180, PCB 194 0,02 μg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C:1996 và/and US EPA Method 3620C:2014 và/and US EPA Method 8270D:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ BHC Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides BHC GC/MS method 0,02 μg/L US EPA Method 3510C:1996 Và/and US EPA Method 3620C:2014 Và/and US EPA Method 8270D:2014 32. Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải sau xử lý Surface water, Groundwater, Treated water Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- Diphenyl cacbazid* Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- Diphenyl cacbazide* 0,006 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2023 33. Nước sạch, Nước dưới đất Domestic water, Groundwater Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,6 mg/L TCVN 6186:1996 34. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS* Determination of Nickel content GF-AAS method * 6,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 35. Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp CV-AAS* Determination of Selenium conten CV-AAS method* 1,5 μg/L SMEWW 3114B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Nước sạch, Nước mặt Domestic water, Surface water Xác định độ cứng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Calcium Hardness. EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6198:1996 37. Xác định độ cứng Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Magnesium Hardness. EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6624:1996 và/ and TCVN 6198:1996 38. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS* Determination of Sodium content F-AAS method* 0,15 mg/L SMEWW 3111B:2023 39. Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony content GF-AAS method 6,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 40. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ Dertermination of surfactants Spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6622-1:2009 41. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS* Determination of Nickel content F-AAS method* 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Nước sạch, Nước thải Domestic water, Wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Methoxychlor Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides Methoxychlor GC/ MS method 0,02 μg/L US EPA Method 3510C:1996 Và/and US EPA Method 3620C:2014 Và/and US EPA Method 8270D:2014 43. Nước thải Wastewater Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method 0,6 mg/L TCVN 6225-3:2011 44. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ* Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method* 0,09 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023 45. Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp F-AAS* Determination of Chromium toal content F-AAS method* 0,09 mg/L SMEWW 3111B:2023 46. Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine Pesticides - Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS) (DDT, DDE, Endrin, Endosunfan) 0,02 μg/L/ Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C:1996 Và/and US EPA Method 3620C:2014 Và/and US EPA Method 8270D:2014 47. Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp quang phổ Determination of free chlorine and total chlorine Spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6225-2:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Chlorpyrifos – Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides Chlorpyrifos GC/MS method 0,02 μg/L US EPA Method 3510C:1996 Và/and US EPA Method 3620C:2014 Và/and US EPA Method 8270D:2014 49. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method Alachlor, Clodan, Lindan, Atrazine, Permethrin, Simazine 0,02 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 3510C:1996 Và/and US EPA Method 3620C:2014 Và/and US EPA Method 8270D:2014 50. Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC/MS kết hợp hệ thống purge and trap Determination of volatile organic compound (VOCs) GC/MS using the purge and trap system Methylene chloride; cis/trans 1,2 Dichloroethene; Benzene; Trichloroethylene; Toluene; 1,2-Dibromoethane; Styrene; 1,2-Dichlorobenzene 6,0 μg/L Mỗi chất/ Each compound US EPA Method 524.4: 2013 51. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC) Phương pháp quang phổ hồng ngoại Determination of total organic carbon (TOC) Infrared spectroscopy 1,0 mg/L TCVN 6634:2000 52. Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity. Titrimetric method 9,0 mg/L TCVN 6636-1:2000 53. Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS* Determination of Potassium content F-AAS method* 0,15 mg/L SMEWW 3111B 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) *** Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)*** 2378-TCDD 2 pg/L 2378-TCDF 2 pg/L 12378-PeCDD 10 pg/L 12378-PeCDF 10 pg/L 23478-PeCDF 10 pg/L 123478-HxCDD 10 pg/L 123678-HxCDD 10 pg/L 123789-HxCDD 10 pg/L 123478-HxCDF 10 pg/L 123678-HxCDF 10 pg/L 123789-HxCDF 10 pg/L 234678-HxCDF 10 pg/L 1234678-HpCDD 10 pg/L 1234678-HpCDF 10 pg/L 1234789-HpCDF 10 pg/L OCDD 20 pg/L OCDF 20 pg/L US.EPA Method 1613B: 1994 Và/and US EPA 8290A:2007 55. Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng*** Determination of oil&grease Gravimetric method*** 4,5 mg/L US.EPA Method 1664B: 2010 56. Xác định dư lương thuốc trừ cỏ: 2,4-D, 2,4,5-T Phương pháp LC/MS/MS*** Determination of Hericide residues (2,4-D, 2,4,5-T) LC/MS/MS method*** 1,8 μg/L mỗi chất/ each compound US EPA Method 555:1992 57. Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS* Determination of Cobalt content F-AAS method* 0,06 mg/L SMEWW 3111B 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 58. Nước dưới đất Groundwater Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDF) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) *** Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)*** 2378-TCDD 1 ng/kg 2378-TCDF 1 ng/kg 12378-PeCDD 5 ng/kg 12378-PeCDF 5 ng/kg 23478-PeCDF 5 ng/kg 123478-HxCDD 5 ng/kg 123678-HxCDD 5 ng/kg 123789-HxCDD 5 ng/kg 123478-HxCDF 5 ng/kg 123678-HxCDF 5 ng/kg 123789-HxCDF 5 ng/kg 234678-HxCDF 5 ng/kg 1234678-HpCDD 5 ng/kg 1234678-HpCDF 5 ng/kg 1234789-HpCDF 5 ng/kg OCDD 10 ng/kg OCDF 10 ng/kg US EPA Method 1613B: 1994 Và/and TCVN 10883:2016 Và/and US EPA Method 8290A:2007 59. Đất, Soil Xác định hàm lượng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng*** Determination of oil&grease Gravimetric method*** 9,0 mg/kg US.EPA Method 9071B, Revision 2 1998 60. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô (dung trọng) *** Determination of dry bulk density*** - TCVN 6860:2001 61. Xác định dung lượng cation trao đổi (CEC) Phương pháp dùng amoni axetat*** Determination of cation exchange capacity (CEC) Ammonium acetate method *** 1,2 meq/100g TCVN 8568:2010 62. Xác định tổng số muối tan Phương pháp trọng lượng*** Determination of total water dissolved salts Gravimetric method*** 90,0 mg/kg TCVN 12615:2019 63. Xác định dư lượng hóa chất bảo vệ thực vật (simazine, isodrin, parathion ethyl) Phương pháp GC/MS*** Determination of Pesticide residues (simazine, isodrin, parathion ethyl) GC/MS method*** 6 μg/kg mỗi chất/ each compound US.EPA Method 3540C:1996 Và/ and US.EPA Method 3620C:1996 Và/ and US.EPA Method 8270D:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Đất Soil Xác định hàm lượng Kali tổng số Phương pháp phân hủy mẫu bằng lò vi sóng và quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa F-AAS*** Determination of total potassium Flame atomic absorption spectrometric method*** 25 mg/kg US.EPA Method 3052A: 2007 Và/ and SMEWW 3111B:2023 65. Xác định dư lương thuốc trừ cỏ: 2,4-D, 2,4,5-T Phương pháp LC/MS/MS*** Determination of Hericide residues (2,4-D, 2,4,5-T) LC/MS/MS method*** 2,4-D 1,2 μg/kg 2,4,5-T 0,9 μg/kg US EPA Method 8321A:1996 Và/ and US EPA Method 3620C:1996 Và/ and US EPA Method 3540C:1996 Và/ and TCVN 6134:2009 66. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Stack gas (exclude sampling) Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)*** Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)*** 2378-TCDD 0,005 μg/Nm3 2378-TCDF 0,005 μg/Nm3 12378-PeCDD 0,025 μg/Nm3 12378-PeCDF 0,025 μg/Nm3 23478-PeCDF 0,025 μg/Nm3 123478-HxCDD 0,025 μg/Nm3 123678-HxCDD 0,025 μg/Nm3 123789-HxCDD 0,025 μg/Nm3 123478-HxCDF 0,025 μg/Nm3 123678-HxCDF 0,025 μg/Nm3 123789-HxCDF 0,025 μg/Nm3 234678-HxCDF 0,025 μg/Nm3 1234678-HpCDD 0,025 μg/Nm3 1234678-HpCDF 0,025 μg/Nm3 1234789-HpCDF 0,025 μg/Nm3 OCDD 0,05 μg/Nm3 OCDF 0,05 μg/Nm3 US.EPA Method 23 A:1996 Và/ and Method US EPA 8290A:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 /15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Khí xung quanh (không bao gồm lấy mẫu) Air ( exclude sampling) Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs) Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/ khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)*** Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)*** 2378-TCDD 0,003 μg/Nm3 2378-TCDF 0,003 μg/Nm3 12378-PeCDD 0,003 μg/Nm3 12378-PeCDF 0,003 μg/Nm3 23478-PeCDF 0,003 μg/Nm3 123478-HxCDD 0,003 μg/Nm3 123678-HxCDD 0,003 μg/Nm3 123789-HxCDD 0,003 μg/Nm3 123478-HxCDF 0,003 μg/Nm3 123678-HxCDF 0,003 μg/Nm3 123789-HxCDF 0,003 μg/Nm3 234678-HxCDF 0,003 μg/Nm3 1234678-HpCDD 0,003 μg/Nm3 1234678-HpCDF 0,003 μg/Nm3 1234789-HpCDF 0,003 μg/Nm3 OCDD 0,012 μg/Nm3 OCDF 0,012 μg/Nm3 US.EPA Method TO-9A:1994 Và/ and US EPA Method 8290A:2007 68. Xác định hàm lương VOCs Phương pháp GC/MS *** Determination of VOCs GC/MS method*** Benzen 9,0 μg/Nm3 Toluen 9,0 μg/Nm3 Ethylbenzen 9,0 μg/Nm3 O-xylene 9,0 μg/Nm3 m-xylene 9,0 μg/Nm3 p-xylene 9,0 μg/Nm3 Styrene 9,0 μg/Nm3 NIOSH 1501:1994 69. Xác định hàm lương VOCs Phương pháp GC/MS, giải hấp nhiệt*** Determination of VOCs GC/MS method*** Clorobenzen 6,0 μg/Nm3 Benzene 6,0 μg/Nm3 n-Buythylacetat 6,0 μg/Nm3 Toluene 6,0 μg/Nm3 Napthalen 6,0 μg/Nm3 o-, m-, p-Xylene 6,0 μg/Nm3 Ethylbenzene 6,0 μg/Nm3 Styrene 6,0 μg/Nm3 Metylcyclohexan 6,0 μg/Nm3 Cyclohexane 6,0 μg/Nm3 US EPA METHOD TO-17: 1999 Ghi chú/ Notes: (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (***): Phép thử mở rộng/ Extended tests TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard ISO: The International Organization for Standardization SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater US EPA: United State Environmental Protetion Agency DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1474 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 /15 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater Định lượng E.Coli Kỹ thuật nhiều ống* Determination of E.Coli Multiple-tube fermentation technique* - SMEWW 9221F:2023 2. Định lượng Coliform Kỹ thuật nhiều ống* Determination of Coliform Multiple-tube fermentation technique* - SMEWW 9221B:2023 Ghi chú/ Notes: (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1474
© 2016 by BoA. All right reserved