Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)

Đơn vị chủ quản: 
Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Số VILAS: 
024
Tỉnh/Thành phố: 
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn, Cơ
Field of testing: Measurement - Calibration, Mechanical
Người quản lý:                       Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Ngọc Nhựt Các phép hiệu chuẩn được công nhận/
All accreditation calibrations  
  1.  
Nguyễn Quang Trung
Số hiệu/ CodeVILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
 
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city
 
Điện thoại/ Tel:   0236 3923238 Fax: 0236 3910064
E-mail: k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn
         



Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Hóa lý
Field of calibration:      Physicochemistry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Tỷ trọng kế
Hydrometer
(0,600 ~ 1,200) g/cm3 KT2.QT.CM-74:2023 0,0003 g/cm3
(1,200 ~ 2,000) g/cm3 0,0006 g/cm3
  1.  
Phương tiện đo pH (x) pH meter (0 ~ 14,00) pH KT2.QT.CM-77:2023 0,016 pH
  1.  
Phương tiện đo độ dẫn điện (x)
Conductivity meter
(0 ~ 10) µS/cm KT2.QT.CM-78:2023 3,2 %
(10 ~ 500 000) µS/cm 1,0 %
  1.  
Phương tiện đo độ đục (x)
Turbidity meter
(0 ~ 4000) NTU KT2.QT.CM-81:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo độ ẩm chất rắn (x)
Moisture meter
Dạng hạt (Thóc, gạo, ngô, cà phê)/ Grain (paddy, rice, corn, coffee):
(0 ~ 50) %
KT2.QT.CM-73:2023 0,5 %rel
Dạng bột/ powder: (0 ~ 50) %
  1.  
Phương tiện đo nồng độ khí (x)
Gas analyser
SO2 (0 ~ 6,4) % V KT2.QT.CM-75:2023 3,0 %rel
CO (0 ~ 8,5) % V
CO2 (0 ~ 20) % V
NO (0 ~ 3,0) % V
NO2 (0 ~ 3) % V
CH4 (0 ~ 3,5) %V
Khí cháy (tính theo CH4)
(0 ~ 100) % L.E.L
O2 (0 ~ 25) %V
  1.  
Nhớt kế động học
Kinematic viscometer
 (0,002 ~ 20) mm2/s2 KT2.QT.CM-82:2023 0,5 %
  1.  
Phương tiện đo độ nhớt động lực (x)
Dynamic viscometer
(0,0003 ~ 75)  Pas
(0,3 ~ 75 000) cP
KT2.QT.CM-83:2023 0,5 %
  1.  
Phương tiện đo chỉ số khúc xạ (x)
Refractometer refractive index
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,33000 ~ 1,38000) nD
Độ chia / divided to: 0,00001
KT2.QT.CM-84:2023 0,00009 nD
Chỉ số khúc xạ / Refractive Index: (1,38000 ~ 1,53000) nD
Độ chia / divided to: 0,00001
0,00024 nD
Brix: (0,0 ~ 30,0) %
Độ chia / divided to:
0,01 %
0,06 %
Brix (30,0 ~ 85,7 ) %
Độ chia/ divided to:
 0,01 %
0,11 %
  1.  
Phương tiện xác định hàm lượng nước (ẩm) (x)
Moisture meter
(0 ~ 15 000) ppm KT2.QT.CM-96:2023 2,0  %
  1.  
Phương tiện đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (x)
Atomic absorption spectroscopy
Kỹ thuật ngọn lửa/F-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution
(Đến/ to 5 mg/L)
KT2.QT.CM-102:2023 1,5 %
Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS:
Dung dịch chuẩn As /
Asenic standard solution
hoặc/ or
Dung dịch chuẩn Hg /
Mercury standard solution
(Đến/ to 100 µg/L)
2,0 %
Kỹ thuật lò Graphite / GF-AAS:
Dung dịch chuẩn Cu/
Copper standard solution hoặc / or
Dung dịch chuẩn Pb/
Lead standard solution
(Đến/ to 100 µg/L)
2,0 %
  1.  
Máy sắc ký lỏng hiệu năng cao (x)
High performance liquid chromatography
Đầu dò UV-Vis hoặc DAD /
UV-Vis or DAD detector
Dung dịch chuẩn caffeine/ Caffeine standard solution
(Đến/ to 50 mg/L)
KT2.QT.CM-104:2023 1,2 %
  1.  
Máy sắc ký khí (x)
Gas chromatography
Đầu dò FID/
FID detector
Dung dịch chuẩn   Tetradecane/
Tetradecane standard solution
(Đến/ to 0,1 %w/v)
KT2.QT.CM-103:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) (x)
Chemical oxygen demand analyzer
(0 ~ 50000) ppm KT2.QT.CM-107:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tỷ trọng (x)
Density meter
(0,600 ~ 3,000) g/cm3 KT2.QT.CM-128:2023 0,00004 g/cm3
  1.  
Phương tiện đo Oxy hòa tan (DO) (x)
DO meter
(0 ~ 20) mg/L KT2.QT.CM-89:2023 2,0 %
  1.  
Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer Xác định kim loại Na, Ka, Ca, Ba, Li
(Đến/ to 100 mg/L)
KT2.QT.CM-101:2023 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) (x)
TSS meter
(0 ~ 10) mg/L KT2.QT.CM-116:2023 2,5 %
(10 ~ 1500) mg/L 2,0 %
  1.  
Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x)
TDS meter
(0 ~ 100) g/L KT2.QT.CM-90:2023 1,5 %
  1.  
Phương tiện đo độ màu (x)
Colorimeter
(0 ~ 600) Pt-Co KT2.QT.CM-129:2023 2,0 %




Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Quang 
Field of calibration:      Photometry and Raidometry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x)
Spectrophotometer
UV-Vis
Bước sóng/ Wavelength:
(200 ~ 920) nm
KT2.QT.CM-76:2023 0,22 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0 ~ 1,0) Abs
0,7 %
  1.  
Kính lọc UV-Vis
UV-Vis Filter
Bước sóng/ Wavelength:
(200 ~ 920) nm
KT2.QT.CM-92:2023 0,20 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance: (0 ~ 2) Abs 0,8 %
  1.  
Máy đọc Elisa (x) Microplate reader (0 ~ 2,5) Abs KT2.QT.CM-113:2023 1,0 %





Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Nhiệt   
Field of calibration:      Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo nhiệt độ, độ ẩm không khí (x)
Thermo - Hygro meter
(10 ~ 98) %RH KT2.QT.CM-80:2023 2,0 % RH
(0 ~ 50) °C 0,4 °C




Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Âm thanh - Rung động
Field of calibration:      Sound - Vibration        
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities /
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
  1.  
Phương tiện đo độ rung động (x)
Vibration meter
Gia tốc/ Acceleration:
(0 ~196) m/s2
7 Hz ~ 10 kHz
KT2.QT.CM-109:2023 1,0 %
Vận tốc/ Speed:
(0 ~ 380)  mm/s
7 Hz ~ 10 kHz
Dịch chuyển/ Displacement:
(20 ~ 1279) µm
7 Hz ~ 10 kHz
  1.  
Phương tiện đo độ ồn (x) Sound level meter 94 dB
104 dB
114 dB
31,5 Hz KT2.QT.CM-79:2023 0,49 dB
63 Hz 0,38 dB
(125~4000) Hz 0,27 dB
(8000~16000) Hz 0,74 dB
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration
(1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
 
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Hóa Lý - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 6)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Physicochemistry and Environments Metrology Laboratory (Technical Division 6)
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing: Mechanical
Người quản lý:                       Lương Ngọc Nhựt
Laboratory manager:                                                                 
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lương Ngọc Nhựt Các phép thử nghiệm được công nhận/
Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Quang Trung
Số hiệu/ CodeVILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/Address: 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
  No. 97 Ly Thai To, Thanh Khe district, Da Nang city
Địa điểm/Location: 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
  No. 02 Ngo Quyen, Son Tra district, Da Nang city
Điện thoại/ Tel:   0236 3923238 Fax: 0236 3910064  
E-mail: k6@quatest2.gov.vn Website: quatest2.gov.vn  
           
Lĩnh vực thử nghiệm:
Field of testing:                         Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Tủ an toàn sinh học cấp I, II (x)
Class I, II Biological Safety Cabinet
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA
HEPA/ ULPA filter leak test
Độ rò rỉ/ Penetration
 (0 ~ 100) %
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm
ISO 14644-3:2019
BS EN 1822-4:2009
  1.  
Thử nghiệm độ ồn
Noise level test
0,1 dB/ (25~138) dB NSF/ ANSI 49-2019
  1.  
Thử nghiệm độ rọi
Lighting intensity test
1 lux/ (1 ~ 2000) lux
  1.  
Thử nghiệm hình thái dòng khí
Airflow smoke patterns test
-
  1.  
Phòng sạch (x) Cleanroom Phân loại độ sạch không khí theo mật độ hạt
Classification of air cleanliness by particle concentration
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm ISO 14644-1:2015
  1.  
Thử nghiệm độ rò rỉ màng lọc HEPA/ ULPA
HEPA/ ULPA filter leak test
Độ rò rỉ/ Penetration
 (0 ~ 100) %
Cỡ hạt/ Particle size (0,1 ~ 10) μm
ISO 14644-3:2019
BS EN 1822-4:2009
  1.  
Thử nghiệm chênh áp
Air pressure difference test
 0,001 Pa/ (-3735 ~ 3735) Pa ISO 14644-3:2019
  1.  
Thử nghiệm nhiệt độ, độ ẩm
Temperature/ humidity test
 0,1 oC/ (10 ~ 50) oC
0,1 %RH/ (10 ~ 95) %RH
Ghi chú/Note:
NSF/ ANSI: NSF International Standard/ American National Standard
BS EN: British Standards European Norms
(x): phép thử nghiệm thực hiện tại hiện trưởng/ On-site test


DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Kỹ thuật Đo lường Nhiệt và Thiết bị y tế (Phòng kỹ thuật 10)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Temperature and Medical Equipment Metrology Laboratory
(Technical Division 10)
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Organization: Quality Assurance and Testing Center 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory
manager:
Nguyễn Tấn Thành
Người có thẩm quyền ký/
Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Tấn Thành
Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited
calibration
2. Trịnh Thị Tố Tâm
3. Đỗ Thanh Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 024
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 13/04/2026
Địa chỉ/ Address:
Số 97 Lý Thái Tổ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
No 97 Ly Thai To, Thanh Khê district, Da Nang city
Địa điểm/Location:
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No. 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0236.3575376 Fax: 0236.3910064
E-mail: k10@ quatest2.gov.vn Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng
(nhúng một phần)
Liquid in glass thermometers
(Partial immersion)
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 137:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
2.
Nhiệt kế chỉ thị số và chỉ thị
tương tự các loại
Digital thermometers &
analog thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 138:2004
0,09 oC
(200 ~ 420) oC 0,15 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,1 oC
3.
Thiết bị chỉ thị nhiệt hiện số
và tương tự
Digital & analog
temperature indicators
(- 200 ~ 200) oC
ĐLVN 160:2004
0,05 oC
(200 ~ 600) oC 0,12 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,50 oC
4.
Nhiệt kế điện trở platin
công nghiệp
Industrial platium resistance
thermometers
(- 40 ~ 200) oC
ĐLVN 125:2003
0,09 oC
(200 ~ 650) oC 0,15 oC
5.
Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial thermocouples
(0 ~ 420) oC
ĐLVN 161:2005
0,30 oC
(420 ~ 950) oC 1,5 oC
(950 ~ 1 200) oC 2,0 oC
6.
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ
Temperature transmitters
(- 40 ~ 200) oC KT2.QT.CM-063
(2017)
0,10 oC
(200 ~ 400) oC 0,20 oC
7.
Tủ nhiệt (tủ ấm, tủ sấy, tủ
lạnh, tủ BOD…)
Thermal chambers,
(Incubator, Dry Ovens,
Refrigerator, BOD…)
(-40 ~ 0) oC
KT2.QT.CM-064
(2023)
0,71 oC
(0 ~ 100) oC 0,36 oC
(100 ~ 300) oC 0,5 oC
8.
Bể điều nhiệt
Liquid baths
(0 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-065
(2023)
0,39 oC
9.
Lò nung
Furnaces
(300 ~ 600) oC KT2.QT.CM-066
(2023)
1,7 oC
(600 ~ 1 200) oC 2,4 oC
10.
Nồi hấp
Autoclaves
(100 ~ 135) oC
KT2.QT.CM-067
(2023)
0,26 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
11.
Lò chuẩn nhiệt
Temperature block
calibrator
(-40 ~ 150) oC
KT2.QT.CM-068
(2023)
0,09 oC
(150 ~ 420) oC 0,14 oC
(420 ~ 950) oC 1,1 oC
(420 ~ 1 200) oC 1,8 oC
12.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial radiation
thermometers
(35 ~ 150) oC
ĐLVN 124:2003
0,88 oC
(150 ~ 420) oC 2,5 oC
(420 ~ 950) oC 5,7 oC
(950 ~ 1 200) oC 7,4 oC
13.
Thiết bị mô phỏng nhiệt độ
hiện số và tương tự
Digital and analoge
Temperature simulators
(- 200 ~ 200) oC
KT2.QT.CM-069
(2019)
0,08 oC
(200 ~ 600) oC 0,11 oC
(600 ~ 1 800) oC 0,64 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 024
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số (x)
Field of calibration: Time – Frequency (x)
TT
Tên đại lượng hoặc phương
tiện đo được hiệu chuẩn
Measured quantities/
Equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu
chuẩn (CMC)1
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Đồng hồ đo thời gian
Timers, O’clocks,
Stopwatchs
(0 ~ 10) s
KT2.QT.CM-070
(2023)
0,01 %
10 giây ~ 23h 59 phút
59 giây 99
0,001 %
2.
Thiết bị đo tốc độ vòng
quay
Tachometers
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-071
(2023)
0,01 %
3.
Tốc độ quay của động cơ
(máy li tâm, máy xác định
độ hòa tan, máy xác định độ
tan rã)
Rotor rotational speed
(Certrifuges, dissolution
testing, disintegration
testers)
(3 ~ 99 999) rpm
KT2.QT.CM-072
(2023)
0,046 %
Chú thích/ Note:
- KT2.QT.CM -…: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng / Laboratory-developed procedures
- (x): Có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site
1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, với mức tin cậy
95%, . Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed
at approximately 95% level of confidence.
Ngày hiệu lực: 
13/04/2026
Địa điểm công nhận: 
02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức: 
24
© 2016 by BoA. All right reserved