Analytical Center
Đơn vị chủ quản:
Bao Lai White Marble One Member Company Limited
Số VILAS:
1243
Tỉnh/Thành phố:
Yên Bái
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: 1014.2022/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 12 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/ 2
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích
Laboratory:
Analytical Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai
Organization:
Bao Lai White Marble One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Trọng Thuận
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Hoàng Trọng Thuận
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1243
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 30/12/2025
Địa chỉ / Address: Thôn Hợp Nhất, Xã Thịnh Hưng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
Hop Nhat Village, Thinh Hung commune, Yen Binh District, Yen Bai Province
Địa điểm / Location: Thôn Hợp Nhất, Xã Thịnh Hưng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
Hop Nhat Village, Thinh Hung commune, Yen Binh District, Yen Bai Province
Điện thoại/ Tel: (+84) 216 6260 666 Fax:
Email: info@blgroup.vn Website: www.baolai.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1243
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Bột đá không tráng phủ
Calcium carbonate Uncoated
Xác định hàm lượng độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of moisture content
Dry method
QTPT-01:2019
2.
Xác định hàm lượng P.S.D
Phương pháp tán xạ Laser
Determination of P.D.S content
Laser method
(8 ~ 40) μm
QTPT-02:2019
3.
Xác định hàm lượng sót sàng 45μm
Phương pháp sàng ướt
Determination of 45μm sieve residue content
Wet sieve method
QTPT-03:2019
4.
Xác định độ trắng bằng máy đo Chroma Meter Minolta
Determination of whiteness by Chroma Meter Minolta
(70 ~99) %
QTPT-04:2019
5.
Bột đá
tráng phủ
Calcium carbonate coated
Xác định hàm lượng axit tráng phủ
Determination of acid coating content
Đến/to: 5 %
QTPT-05:2019
Chú thích/ Note:
- QTPT-xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
30/12/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Hợp Nhất, Xã Thịnh Hưng, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức:
1243