Analytical Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Bureau Veritas VietNam LTD
Số VILAS: 
392
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích Laboratory: Analytical Laboratory /Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam Organization: Bureau Veritas VietNam LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý: Hồ Ngọc Yến Phi Laboratory manager: Ho Ngoc Yen Phi Số hiệu/ Code: VILAS 392 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /12/2024 đến ngày 18/01/2030 Địa chỉ/ Address: 36–38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm/Location: 210 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam Điện thoại/ Tel: +84 (28) 66865494 E-mail: yen-phi.ho@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Gạo Rice Xác định độ ẩm Determination of moisture content ISO 712-1:2024 2. Gạo trắng Milled rice Đánh giá cảm quan (màu, mùi) Sensory valuation (colour, smell) TCVN 11888:2017 3. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 4. Xác định thóc lẫn/côn trùng Determination of paddy/insect 5. Xác định mức xát Determination of milling degree 6. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm nhỏ/ tấm mẳn Determination of broken/ big broken/ medium broken/ small broken/ chip 7. Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel 8. Xác định kích thước hạt Determination of grain size 9. Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel 10. Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel 11. Xác định hạt đỏ và sọc đỏ Determination of red & red streaked kernel 12. Xác định hạt xay xát dối Determination of undermilled kerel 13. Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged kernel 14. Xác định hạt xanh non Determination of immature kernel 15. Xác định hạt nếp Determination of glutinous kernel DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Gạo thơm Aromatic rice Đánh giá cảm quan (màu, mùi) Sensory valuation (colour, smell) TCVN 11889:2017 17. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 18. Xác định thóc lẫn/côn trùng Determination of paddy/insect 19. Xác định mức xát Determination of milling degree 20. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm nhỏ/ tấm mẳn Determination of broken/ big broken/ medium broken/ small broken/ chip 21. Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel 22. Xác định kích thước hạt Determination of grain size 23. Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel 24. Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel 25. Xác định hạt đỏ và sọc đỏ Determination of red & red streaked kernel 26. Xác định hạt xay xát dối Determination of undermilled kernel 27. Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged kernel 28. Xác định hạt xanh non Determination of immature kernel 29. Xác định hạt nếp Determination of glutinous kernel 30. Xác định gạo lẫn loại (Độ lẫn) Phương pháp nấu Determination of admixture of other varieties (Purity) Cooking test BE 2545:2002 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 31. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 665:2020 32. Xác định số hạt nguyên trên 1 pound Determination of Count per pound AFI 2016 33. Xác định nhân vỡ Determination of Breakage 34. Xác định số hạt dưới cấp kích cỡ liền kề Determination of Next lower size grade 35. Xác định khối lượng giữ lại trên sàng 4.75mm; USA số. ¼, 7, 8, 12, 16 Determination of Retained on sieve 4.75mm; USA No. ¼, 7, 8, 12, 16 36. Xác định hạt hư hỏng do sâu Determination of insect damage 37. Xác định hạt bị sâu khoét Determination of rodent damage 38. Xác định hạt bị chim ăn Determination of bird damage 39. Xác định hạt mục ruỗng Determination of decay 40. Xác định hạt mốc Determination of visible mold 41. Xác định hạt ôi Determination of rancidity 42. Xác định hạt dính dơ Determination of adhering matter 43. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 44. Xác định hạt loại 2 Determination of second quality scorched DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định hạt loại 3 Determination of third quality special scorched AFI 2016 46. Xác định mảnh nám nhạt Determination of lightly blemished pieces 47. Xác định hạt nguyên nám nhạt Determination of lightly blemished wholes 48. Xác định hạt nguyên nám Determination of blemished wholes 49. Xác định hạt phế phẩm Determination of dessert 50. Xác định hạt có vết cắt Determination of superficial damage/ Scrapes 51. Xác định hạt có vỏ lụa Determination of adhering testa 52. Xác định hạt có đốm đen Determination of black speckled 53. Xác định hạt có đốm lỗ Determination of pitted spots 54. Xác định mùi Determination of smell IT LA HD 19-04.Ver04 (2024) 55. Xác định vị Determination of taste AFI 2016 56. Xác định hạt đốm sau chiên Determination of spotted 57. Xác định hạt cháy sém/ không đều màu sau chiên Determination of scorched tips/ color variation 58. Xác định hạt cháy sém đậm sau chiên Determination of deeply scorched tips DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 59. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định hạt tối màu sau chiên Determination of dark roast AFI 2016 60. Xác định hạt đậm màu sau chiên Determination of deep roast 61. Xác định hạt có vết cắt sau chiên Determination of scrapes 62. Đánh giá cảm quan cho hạt điều sau chiên (Màu, cấu trúc, vị) Sensory valuation (Colour, texture, taste) IT LA HD 19-04.Ver04 (2024) Chú thích/Note - ISO: International Organization for Standardization - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standards - BE: Rules and Methodologies of Commodities and Thai Hom Mali Rice Standards Inspection - AFI: Association of Food Industries - IT LA HD 19-04: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method Trường hợp Phòng phân tích cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Analytical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
18/01/2030
Địa điểm công nhận: 
210 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
392
© 2016 by BoA. All right reserved