AQS GLOBAL CORPORATION
Số VICAS:
038
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
FSMS
EMS
QMS
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 EMS Lần BH: 4.24 1/4
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
Công ty cổ phần AQS Global
Tiếng Anh/ in English:
AQS Global Corporation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 – EMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, TP.HCM
Number 6, 911A Ta Quang Buu street, ward 5, district 8, Ho Chi Minh city
Tel: +84 28 62636160 Website: http://www.aqsglobe.com
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17021-1:2015
−
ISO/IEC 17021-2:2016
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation period
Từ/ from /11/2024 đến/ to /11/2029
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 2/4
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001: 2015 cho các lĩnh vực như sau/ Certification of environment management system according to ISO 14001: 2015 for the scopes as follows:
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
Cơ khí
Mechanical
17
Sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Fabricated metal products
25 (ngoại trừ/ except 25.4): Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18
Máy móc và thiết bị
Machinery and equipment
25.4: Sản xuất vũ khí, đạn dược/ Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19
Thiết bị điện, quang học
Electrical and optical equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22
Thiết bị vận tải khác
Other transport equipment
29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 3/4
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Giấy
Paper
7
Sản phẩm giấy
Paper products
17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa/
Manufacture of pulp, paper and paperboard
8
Xuất bản
Publishing companies
58.1: Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác/ Publishing of books, periodicals and other publishing activities
59.2: Thu âm và xuất bản âm nhạc/ Sound recording and music publishing activities
9
In
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Hóa chất
Chemicals
12
Hóa chất, sản phẩm hóa học và sợi hóa học
Chemicals, chemical products and fibres
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
14
Cao su và các sản phẩm nhựa
Rubber and plastic products
22.1: Sản xuất các sản phẩm cao su/ Manufacture of rubber products
22.2: Sản xuất các sản phẩm nhựa/ Manufacture of plastics products
15
Các sản phẩm khoáng phi kim
Non-metallic mineral products
23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 7911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; http://www.boa.gov.vn
70 AFC 01/12 EMS Lần ban hành/Issued No: 4.24 Trang/Page 4/4
Nhóm ngành/ Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế/ Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE, Rev.2
Detail scopes according to NACE code, Rev.2
n.e.c.
16
Bê tông, xi măng, vôi, vữa
Concrete, cement, lime, plaster
23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17
Sản xuất kim loại cơ bản (luyện kim)/ Base metals production
24 (ngoại trừ/ except 24.46): Sản xuất kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
Ghi chú/ Note: Trường hợp Công ty cổ phần AQS Global cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Công ty cổ phần AQS Global phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ In case AQS Global Corporation provides certification services, the Company must register its operations and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: (+84 24) 37911552; Fax: (+84 24) 37911551; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 8 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL
Tiếng Anh/ in English: AQS GLOBAL CORP.
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Số 6, Đường 911 A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
No 6, 911A Ta Quang Buu Street, Ward 5, District 8, Ho Chi Minh City
Tel: +84 28 62636160
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1:2015
ISO/IEC 17021-3:2017
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/
Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí
Mechanical
17 Kim loại cơ bản và sản
phẩm được chế tạo từ
kim loại
Basic metals and
fabricated metal products
24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ
bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim
loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of
fabricated metal products, except machinery and
equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim
loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị
Machinery and
equipment
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được
phân loại)/ Manufacture of machinery and
equipment n.e.c.
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/
Installation of industrial machinery and
equipment
19 Thiết bị điện, quang
Electrical and optical
equipment
26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang
học/ Manufacture of computer, electronic and
optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of
electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/
Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of
electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/
Repair of computers and communication
equipment
Giấy
Paper
7 Giới hạn đối với “Các
sản phẩm giấy”
Limited to “Paper
products”
17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/
Manufacture of articles of paper and
paperboard
9 Công ty in
Printing companies
18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/
Printing and reproduction of recorded media
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Nhóm ngành
Technical cluster
Mã IAF
IAF code
Ngành kinh tế
Economic sector
Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2)
Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Xây dựng
Construction
28 Xây dựng
Construction
41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil
engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/
Specialised construction activities
34
Dịch vụ kỹ thuật
Engineering services
71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử
nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and
engineering activities; technical testing and
analysis
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research
and development
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa
học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other
professional, scientific and technical activities
Sản xuất hàng
tiêu dùng
Goods
production
4 Dệt và sản phẩm dệt
Textiles and textile
products
13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
14 Cao su và các sản phẩm
nhựa
Rubber and plastic
products
22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/
Manufacture of rubber and plastic products
Hóa chất
Chemicals
12 Hóa chất, các sản phẩm
hóa và sợi hóa học
Chemicals, chemical
products and fibers
20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/
Manufacture of chemicals and chemical
products
Dịch vụ
Services
29 Bán buôn, bán lẻ; sửa
chữa ô tô, xe máy, đồ
gia dụng
Wholesale and retail
trade; Repair of motor
vehicles, motorcycles
and personal and
household goods
45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/
Wholesale and retail trade and repair of motor
vehicles and motorcycles
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade,
except of motor vehicles and motorcycles
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except
of motor vehicles and motorcycles
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/
Repair of personal and household goods
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày tháng 08 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective th August, 2026
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 552.2019/QĐ-VPCNCL ngày 12 tháng 8 năm 2019
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number:VICAS 038 – QMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 19 tháng 4 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until 19thApril, 2020
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:747.2022 /QĐ-VPCNCL ngày 26 tháng 09 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 038 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603: 2008 (HACCP); CXC 1-1969: 2020 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP); CXC 1-1969: 2020 (HACCP) for the following scopes:
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 12 tháng 08 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 12 th August, 2025
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL |
Tiếng Anh/ in English: | AQS GLOBAL CORPORATION |
Trụ sở chính/ Head office: Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh No.6, 911A Ta Quang Buu road, ward 5, district 8, Ho Chi Minh city | |
Tel: +84 28 6263 6160 |
- ISO/IEC 17021-1:2015; ISO/IEC TS 17021-3:2013
- IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 3:2008; IAF MD 4:2018; IAF MD 5:2015; IAF MD 11:2013
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Thực phẩm Food | 3 | Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá Food products, beverages and tobacco | 10: Sản xuất thực phẩm/ Manufacture of food products |
11: Sản xuất đồ uống/ Manufacture of beverages | |||
12: Sản xuất thuốc lá/ Manufacture of tobacco products | |||
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical | 17 | Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products | 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals |
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment | |||
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products | |||
18 | Máy móc, thiết bị Machinery and equipment | 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition | |
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c. | |||
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles | |||
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery | |||
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment | |||
19 19 | Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment | 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products | |
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment | |||
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment | |||
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment | |||
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment | |||
22 | Phương tiện vận tải khác Other transport equipment | 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers | |
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock | |||
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c. | |||
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment | |||
Giấy Paper | 7 | Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” | 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard |
9 | Công ty in Printing companies | 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media | |
Các sản phẩm khoáng Minerals Các sản phẩm khoáng Minerals | 2 | Khai thác mỏ, khai thác đá Mining and quarrying | 05: Khai thác than đá, than non/ Mining of coal and lignite |
06: Khai thác dầu thô và khí tự nhiên/ Extraction of crude petroleum and natural gas | |||
07: Khai thác quặng kim loại/ Mining of metal ores | |||
08: Các hoạt động khai khoáng khác/ Other mining and quarrying | |||
09: Dịch vụ hỗ trợ trong lĩnh vực khai khoáng/ Mining support service activities | |||
15 | Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products | 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products | |
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products | |||
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material | |||
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products | |||
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone | |||
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c. | |||
16 | Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. | 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster | |
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster | |||
Xây dựng Construction | 28 | Xây dựng Construction | 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings |
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering | |||
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities | |||
34 | Dịch vụ kỹ thuật Engineering services | 71: Các hoạt động về kiến trúc và kỹ thuật; thử nghiệm và phân tích kỹ thuật/ Architectural and engineering activities; technical testing and analysis | |
72: Nghiên cứu và phát triển/ Scientific research and development | |||
74 (trừ/ except 74.2; 74.3): Các hoạt động khoa học, kỹ thuật, nghiệp vụ khác/ Other professional, scientific and technical activities |
Nhóm ngành Technical cluster | Mã IAF IAF code | Ngành kinh tế Economic sector | Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2) |
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production | 4 | Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products | 13: Dệt/ Manufacture of textiles |
14: May/ Manufacture of wearing apparel | |||
14 | Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products | 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products | |
23 | Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified | 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture | |
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing | |||
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment | |||
Hóa chất Chemicals | 12 | Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers | 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products |
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management | 31 | Vận tải, lưu kho và thông tin Transport, storage and communication | 49: Vận tải đường bộ, đường ống/ Land transport and transport via pipelines |
50: Vận tải đường thủy/ Water transport | |||
51: Vận tải đường hàng không/ Air transport | |||
52: Lưu kho và các hoạt động hỗ trợ vận tải/ Warehousing and support activities for transportation | |||
53: Các hoạt động bưu chính/ Postal and courier activities | |||
61: Viễn thông/ Telecommunications | |||
39 39 | Các dịch vụ xã hội khác Other social services Các dịch vụ xã hội khác Other social services | 37: Thoát nước/ Sewerage | |
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection | |||
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal | |||
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services | |||
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities | |||
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities | |||
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities | |||
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities | |||
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities | |||
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities | |||
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities | |||
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities | |||
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations | |||
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities | |||
Dịch vụ Services | 29 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy, đồ gia dụng Wholesale and retail trade; Repair of motor vehicles, motorcycles and personal and household goods | 45: Bán buôn, bán lẻ và sửa chữa ô-tô, xe máy/ Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles and motorcycles |
46: Bán buôn, trừ ô-tô, xe máy/ Wholesale trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
47: Bán lẻ, trừ ô-tô, xe máy/ Retail trade, except of motor vehicles and motorcycles | |||
95.2: Sửa chữa đồ dùng cá nhân, gia đình/ Repair of personal and household goods | |||
Dược phẩm Pharmaceuticals | 13 | Dược phẩm Pharmaceuticals | 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation |
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe Health | 38 | Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ xã hội khác Health and social work | 75: Thú y/ Veterinary activities |
86: Các hoạt động liên quan đến sức khỏe con người/ Human health activities | |||
87: Chăm sóc sức khỏe tại nhà/ Residential care activities | |||
88: Dịch vụ xã hội trừ dịch vụ ăn, nghỉ/ Social work activities without accommodation |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | CÔNG TY CỔ PHẦN AQS GLOBAL |
Tiếng Anh/ in English: | AQS GLOBAL CORPORATION |
Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh No.6, 911A Ta Quang Buu road, ward 5, district 8, Ho Chi Minh city |
Tel: +84 28 6263 6160 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015
- ISO/TS 22003: 2013
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME --- VICAS --- Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation 70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; Http://www.boa.gov.vn |
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service | H | Dịch vụ Service | ||
I | Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material | |||
J | Sản xuất thiết bị Equipment manufacturing |
Ngày hiệu lực:
11/08/2029
Địa điểm công nhận:
Số 6 đường 911A Tạ Quang Bửu, phường 5, quận 8, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
38