BVAQ Food testing laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Bureau Veritas AQ Vietnam Company Limited
Số VILAS: 
1380
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/138 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích thực phẩm BVAQ Laboratory: BVAQ Food testing laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam Organization: Bureau Veritas AQ Vietnam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Nguyễn Hiệp Laboratory manager: Nguyen Hiep Số hiệu/ Code: VILAS 1380 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày /12 /2024 đến ngày 13/12/2029 Địa chỉ/ Address: 36–38 Nguyễn Văn Trỗi, P. 15, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam 36-38 Nguyen Van Troi, 15 ward, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city, Vietnam Địa điểm/Location: Lô H2-40, H2-41, H2-42, đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ Lot H2-40, H2-41, H2-42, Bui Quang Trinh street, Phu An residential area, Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city Điện thoại/ Tel: 0292 388 8678 Fax: 0292 388 8788 E-mail: duy-tien.nguyen@bvaq.com Website: www.bureauveritas.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/138 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 2. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in water (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 3. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol 20% (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in ethanol 20% (60oC, 30 minutes) content Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 4. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan (25oC trong 1 giờ) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in heptan (25oC, 1 hour) content Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 5. Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì Phương pháp so màu Determination of total heavy metal as Lead content Colorimeter method 1 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 6. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd content ICP-MS method 30 μg/g mỗi chất/ each compound QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of KMnO4 content Titration method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 8. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods. Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút, 95oC trong 30 phút ), nước (60oC trong 30 phút, 95oC trong 30 phút, 400C trong 24 giờ), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes, 95oC, 30 minutes), water (60oC, 30 minutes, 95oC, 30 minutes, 40oC, 24 hours), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT 9. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), acid acetic 4% (95oC trong 30 phút), nước (40oC trong 24 giờ) Phương pháp ICP-MS Determination of Zinc (Zn) content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), acetic acid 4% (95oC, 30 minutes), water (40oC, 24 hours) 0.3 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT 10. Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), acid acetic 4% (95oC trong 30 phút), acid acetic 4% (40oC trong 24 giờ) Determination of total heavy metal as Lead in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), acetic acid 4% (95oC, 30 minutes), acetic acid 4% (40oC, 24 hours) content 1 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 11. Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods. Xác định Formaldhyde thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút), nước (95oC trong 30 phút), nước (40oC trong 24 giờ) Phương pháp định tính Determination of Formaldhyde in water (60oC, 30 minutes), water (95oC, 30 minutes), water (40oC, 24 hours) Qualitative method 0.2 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT 12. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd content ICP-MS Method 5 μg/g mỗi chất/ each compound QCVN 12-2:2011/BYT 13. Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) và heptan (25oC trong 1 giờ) Phương pháp khối lượng Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), wate (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) and heptan (25oC, 1 hour) content Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 14. Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút), nước (95oC trong 30 phút), acid citric 0.5%, (60oC trong 30 phút) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsen (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb) content in water (60oC, 30 minutes), water (95oC, 30 minutes), citric acid 0.5% (60oC, 30 minutes) ICP-MS method 0.05 μg/mL mỗi chất/ each compound QCVN 12-3:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Bao bì, vật liệu vật dụng tráng men thủy tinh, men sứ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Vitreous and porcelain enamels implement, container and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Pb, Cd thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4%) Phương pháp ICP-MS Determination of migrated lead, cadmium content (leaching solution: Acetic acid 4 % solution) ICP-MS Method 0.02 mg/L mỗi chất/ each compound 0.02 mg/dm2 mỗi chất/ each compound TCVN 7542-1:2005 ISO 4531:2018 TCVN 7146-1:2002 ISO 6486-1:2019 TCVN 7148-1: 2002 ISO 7086-1:2019 16. Bánh phồng tôm Prawn crackers Xác định độ ẩm Determination of moisture 0.1 % TCVN 5932:1995 17. Bột mì và lúa mì Wheat and wheat flour Xác định hàm lượng gluten ướt Phương pháp cơ học Determination of wet gluten content Mechanical means 3 % TCVN 7871-2:2008 ISO 21415-2:2015 18. Bia, rượu, nước trái cây lên men Beer, liquor, fermented juice Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0.045 % FLAB-FA-MTHD-041:2024 (Ref. TCVN 5562:2009 EN 15911:2010) 19. Xác định dư lượng Ethyl acetate, Furfural, Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethyl acetate, Furfural Methanol residue GC-FID method Ethyl acetate, Furfural: 5 mg/L mỗi chất/ each compound Methanol: 50 mg/L FLAB-FA-MTHD-042:2024 (Ref. TCVN 8010:2009 AOAC 972.11) 20. Cà phê Coffee Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrylamide content LC-MS/MS method 0.3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-018:2024 (Ref. EUR 23403 EN) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and its products Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2: 1.5 μg/kg mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin: 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 999.07) 22. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2024 (Ref. AOAC 2004.10) 23. Xác định hàm lượng Caffeine Phương pháp HPLC-DAD Determination of Caffeine content HPLC-DAD method 0.1 % FLAB-FA-MTHD-019:2024 (Ref. ISO 20481:2008) 24. Nước giải khát Beverage Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 0.06 % (g/100mL) (as sulfuric acid, acetic acid, citric acid, lactic acid, tactric acid malic acid) 1.0 mmolH+/ 100ml FLAB-FC-MTHD-044:2023 (Ref. TCVN 5483:2007 ISO 750:1998) 25. Dầu mỡ động, thực vật Oil and fat Xác định trị số xà phòng hoá Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification index Titration method 6 mg KOH/g AOAC 920.160 26. Xác định trị số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0.6 Meq/kg AOAC 965.33 TCVN 6121:2018 27. Xác định trị số Iốt Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method 0.3 % AOAC 993.20 28. Xác định tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content 0.05 % TCVN 6125:2020 ISO 663:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Dầu mỡ động, thực vật Oil and fat Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.1 mgKOH/g TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 30. Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA) Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA) contents Titration method 0,05 % (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 AOCS Official Method Ca 5a-40:2009 AOAC 940.28 31. Đường Sugar Xác định độ ẩm Determination of Moisture 0.03 % GS 2/1/3/9-15 (2007) TCVN 6332:2010 32. Xác định độ tro dẫn điện Determination of Conductivity ash 0.005 % GS 2/3/9-17 (2011) TCVN 7965:2023 33. Xác định tạp chất không tan trong nước Determination of insoluble matter in water GS 2/3/9-19 (2007) 34. Xác định độ màu ICUMSA Phương pháp quang phổ Determination of ICUMSA Color Spectrophotometric method 5 IU GS 2/3-10 (2011) TCVN 8462:2010 35. Xác định tỉ lệ hạt qua sàng 0.212 mm, 1.4 mm Determination of particle passing through 0.212 mm, 1.4 mm sieve ratio GS 2/9-37 (2007) 36. Xác định độ đục Phương pháp quang phổ Determination of Turbidity Spectrophotometric method 2.5 AU TCVN 7269:2003 37. Gia vị Spices Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of moisture Entrainment method 0.1 % TCVN 7040:2002 ISO 939:2021 AOAC 986.21 ASTA method 2.0 (2011) 38. Xác định hàm lượng dầu bay hơi Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of steam volatile oil content Entrainment method 0.6 % AOAC 962.17 ASTA 5.2:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Gia vị Spices Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % ASTA 3.0 (1997) 40. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.1 % ASTA 4.0 (1997) 41. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method 10 mg/kg ASTA 30.0 (2010) 42. Hạt có dầu Oilseeds Xác định hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of moisture and volatile matter content Gravimetric method 0.3 % ISO 665:2020 43. Xác định hàm lượng béo Phương pháp chiết Shoxlet Determination of fat content Shoxlet extraction method 0.3 % ISO 659:2009 44. Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA) Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA) contents Titration method 0.05 % (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 TCVN 8950:2011 ISO 729:1988 45. Xác định trị số axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.1 % TCVN 6127:2010 ISO 660:2020 TCVN 8950:2011 ISO 729:1988 46. Hạt và sản phẩm hạt Nut and nut products Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.02 % AOAC 950.52 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 47. Hủ tiếu ăn liền Oriental style instant noodle Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 0.6 mL NaOH 1N/100g TCVN 8210:2009 48. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.3 % ISO 712-1:2024 GAFTA 130 - Method 2.3:2018 49. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.3 % ISO 2171:2023 GAFTA 130 - Method 11.2:2018 50. Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein Phương pháp Kjedahl Determination of total Nitrogen and protein content Kjeldahl method N: 0.1% Protein: 0.3 % ISO 20483:2013 GAFTA 130 - Method 4.2:2018 51. Rau, quả và sản phẩm rau quả Fruit, vegetable and fruit, vegetable products Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BAC-C12 và BAC-C14) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride content (BAC-C12 and BAC-C14) LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-020:2024 (Ref. EURL SRM-26) 52. Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method 1.2 mmolH+/100g (100mL) 0.06 g/100g (100mL) (as acetic acid, lactic acid, citric acid, sulfuric acid) TCVN 5483:2007 ISO 750:1998 53. Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị Agriculture and agriculture products, spice Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 54. Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị Agriculture and agriculture products, spice Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic Phương pháp LC-MS/MS Determination of cationic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 13 Annex 13 FLAB-FA-MTHD-028:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 55. Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số. Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content. HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2: 0.6 μg/kg mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin: 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 999.07) 56. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2024 (Ref. AOAC 2004.10) 57. Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) residue GC-MS/MS method 0.03 mg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2024 (Ref. EURL SRM-14) 58. Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 content LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2024 (Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007) 59. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2024 (Ref. BS EN 15891:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2024 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013) 61. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2024 (Ref. BS EN 16187:2015) 62. Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 63. Xác định dư lượng T-2, HT-2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of T-2, HT-2 residue LC-MS/MS method 3 μg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA- MTHD-044:2024 (Ref. Application noteP43/V17/ 13.12.19) 64. Xác định dư lượng Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol Phương pháp GC-MSMS Determination of Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol residue GC-MSMS method 0.03 mg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-064:2024 (Ref. EN 15662:2018) 65. Xác định hàm lượng tổng Nitơ, protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen, crude protein content. Kjeldahl method N: 0.1% Protein: 0.3% AOAC 2001.11 66. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content. Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC- MTHD- 014:2023 (Ref. AOAC 950.46) 67. Xác định hàm lượng béo. Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content. Soxhlet extraction method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-018:2023 (Ref. AOAC 920.39) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content. Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-024:2023 (Ref. AOAC 942.05) 69. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC-MTHD-050: 2023 (Ref. AOAC 941.12 TCVN 7765:2007) 70. Xác định chỉ số acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.6 mgKOH/g FLAB-FC- MTHD-026:2023 (Ref. TCVN 6127:2010 ISO 660:2020) 71. Rau, quả và sản phẩm rau, quả Fruits, vegetables and derived products Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 5,0 mg/kg ISO 6635:1984 TCVN 7767:2007 72. Nước giải khát, trái cây, rau, củ và sản phẩm Beverage, fruit, vegetable and its products Xác định độ Brix (tổng chất rắn hòa tan) Determination of Brix (total soluble solid) 0.30 Brix 0,3 g/100g (g/100mL) 0.3 % IFU Chemical Method No.08 (2017) 73. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 IFU Chemical Method No.11 (2015) 74. Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị, sữa và sản phẩm sữa, thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and agriculture products, spices, milk and milk products, pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of pesticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 7.1 Annex 7.1 (LC-MS/MS) Phụ lục 7.2 Annex 7.2 (GC-MS/MS) FLAB-FA-MTHD-014:2024 (Ref. AOAC 2007.01 EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 75. Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị, sữa và sản phẩm sữa, thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and agriculture products, spices, milk and milk products, pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of acidic peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2024 (Ref. EURL SRM-02: 2015) 76. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ amoniac (N-NH3), NH3 và tính toán tỉ lệ N-NH3 trên nitơ tổng số Determination of Ammonia nitrogen (N-NH3), NH3 content and calculate the ratio of N-NH3 to total nitrogen 0.5 g/L TCVN 3706:1990 77. Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of Amino acid nitrogen content 0.5 g/L TCVN 3708:1990 78. Nước mắm, cá Fish sauce, fish Xác định dư lượng Histamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Histamine residue LC- MS/MS method. 1.5 mg/kg FLAB-FA-MTHD-005:2024 (Ref. AOAC 977.13) 79. Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 30 mg/kg FLAB-FA- MTHD-011:2024 (Ref. TCVN 8025:2009) 80. Phụ gia thực phẩm Food addititives Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites residue LC-MS/MS method Phụ lục 4 Annex 4 FLAB-FA-MTHD-004:2024 (Ref. USDA CLG-NFUR2.01) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 81. Phụ gia thực phẩm Food addititives Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2: 1.5 μg/kg mỗi chất/ each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin: 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 999.07) 82. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2024 (Ref. AOAC 2004.10) 83. Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol Phương pháp GC-MS/MS Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol residue GC-MS/MS method Phụ lục 15 Annex 15 FLAB-FA-MTHD-031:2024 (Ref. EURL SRM-Observation-EtO) 84. Phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi Food additive, additive for animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS Method 0.05 mg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FC-MTHD-058:2023 (Ref. AOAC 2013.06) 85. Xác định độ ẩm, hao hụt khối lượng khi sấy Phương pháp trọng lượng Determination of moisture, loss in weight when drying content Gravimetric method 0.1 % TCVN 8900-2:2012 86. Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk Xác định tỷ trọng Determination of density TCVN 7405:2018 87. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng nhóm đa kháng sinh Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi class antibiotics residue LC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA-MTHD-003:2024 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 88. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue LC-MS/MS method 0.1 μg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-008:2024 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 89. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2024 (Ref. FDA LIB-4422) 90. Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2024 (Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501: 2021) 91. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2024 (Ref. BS EN 15891:2010) 92. Xác định hàm lượng tổng chất rắn Determination of total solids content 0,3 % AOAC 990.20 93. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2024 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013) 94. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2024 (Ref. BS EN 16187:2015) 95. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 1 mg/kg TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 96. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 5 mg/kg TCVN 6268-1:2007 ISO 14673-1:2004 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 97. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine). Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) LC-MS/MS method 0.1 μg/kg mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD-008:2024 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 98. Xác định dư lượng Aminoglycosides. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aminoglycosides residue LC-MS/MS method Phụ lục 9 Annex 9 FLAB-FA-MTHD-016:2024 (Ref. USDA CLG-AMG2.08) 99. Xác định hàm lượng Avilamycin thông qua Dichloroisoeverninic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avilamycin expressed as Dichloroisoeverninic acid content LC-MS/MS method 0.01 mg/kg FLAB-FA-MTHD-057:2024 (Ref. A. F. Suarez, B. L. Bizec, R. Ellis. 2008) 100. Xác định dư lượng Fosfomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fosfomycin residue LC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-061:2024 (Ref. Shimadzu APO119097) 101. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content 3 mg/kg TCVN 7992:2009 ISO 2918:1975 102. Xác định hàm lượng Nitrat Determination of Nitrate content 5 mg/kg TCVN 7991:2009 ISO 3091:1975 103. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD-001:2024 (Ref. USDA CLG-CAM.07) 104. Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi-class antibiotics residue LC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA-MTHD-003:2024 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products, fish and fishery products Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites residue. LC-MS/MS method Phụ lục 4 Annex 4 FLAB-FA-MTHD-004:2024 (Ref. USDA CLG-NFUR2.01) 106. Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim. Phương pháp LC/MS/MS Determination of multi-Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue LC/MS/MS method Phụ lục 5 Annex 5 FLAB-FA-MTHD-006:2024 (Ref. USDA CLG-SUL4.05) 107. Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ethoxyquine residue LC/MS/MS method 1.5 μg/kg FLAB-FA-MTHD-007:2024 (Ref. EURL SRM-24) 108. Xác định dư lượng B-Lactam Phương pháp LC-MS/MS Determination of B-Lactam residue LC-MS/MS method Phụ lục 6 Annex 6 FLAB-FA-MTHD-013:2024 (Ref. USDA CLG-BLAC.03) 109. Xác định dư lượng Nitroimidazoles Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroimidazoles LC-MS/MS method Phụ lục 19 Annex 19 FLAB-FA-MTHD-045:2024 (Ref. J. AOAC Vol.92) 110. Xác định dư lượng thuốc thú y - QuEChERS. Phương pháp LC-MS/MS Determination of veterinary drugs residue - QuEChERS. LC-MS/MS method Phụ lục 22 Annex 22 FLAB-FA-MTHD-050:2024 (Ref. CLG-MRM1.08) 111. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane Phương pháp LC-MS/MS Determination of Triphenylmethane dyes residue. LC-MS/MS method Phụ lục 2 Annex 2 FLAB-FA-MTHD-002:2024 (Ref. FDA LIB No. 4395: 2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 112. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định dư lượng Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl residue. LC-MS/MS method 1.5 μg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-014:2024 (Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018) 113. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2024 (Ref. FDA LIB-4422) 114. Xác định dư lượng Benzalkonium chloride Phương pháp LC-MS/MS Determination of Benzalkonium chloride residue LC-MS/MS method Phụ lục 10 Annex 10 FLAB-FA-MTHD-020:2024 (Ref. EURL SRM-26) 115. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi highly polar Peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 116. Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) GC-MS/MS method 0.03 mg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2024 (Ref. EURL SRM-14) 117. Xác định dư lượng Indole Phương pháp HPLC-FLD Determination of Indole HPLC-FLD method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-053:2024 (Ref. AOAC 981.07) 118. Xác định hàm lượng tổng Carbonate Phương pháp GC-MS/MS Headspace Determination of total Carbonate content. Headspace GC-MS/MS method Phụ lục 23 Annex 23 FLAB-FA-MTHD-054:2024 (Ref. Lebensmittel chemie, vol. 68, 49-72) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 119. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.03 % AOAC 937.09 120. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.3 % AOAC 938.08 121. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content Kjeldahl method Thủy sản vẩn phẩm thủy sản / Fish and fishery: 0.1 % Nước mắm / Fish sauce: 0.3 gN/100mL AOAC 940.25 TCVN 3705:1990 122. Định tính hydrosunfua Qualitative of hydrogen sulfide POD: 20 mg/kg TCVN 3699:1990 123. Xác định hàm lượng N-NH3, NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3, NH3 content Kjeldahl method 15 mg/100g TCVN 3706:1990 124. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 15 mg/kg TCVN 7992:2009 ISO 2918:1975 125. Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile Nitrogen base content Titration method 5 mg/100g TCVN 9215:2012 EC No.2074/2005 (EU) 2019/627 126. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp ICP-MS Determination of Sodium content ICP-MS method 30 mg/kg FLAB-FC-MTHD-034:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 127. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Định tính Polyphosphate (Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate) Qualitative of Polyphosphate: (Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate) Diphosphate POD: 0.16 g/kg Triphosphate POD: 0.28 g/kg Hexameta phosphate POD: 0.39 g/kg FLAB-FC-MTHD-095:2024 (Ref. TCVN 8138:2009 ISO 5553:2024) 128. Thuỷ sản và thực phẩm đông lạnh Seafood and frozen food Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content AOAC 963.18 CODEX STAN 165:1989 AOAC 967.13 129. Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content FLAB-FC-MTHD-146: 2023 (Ref. REWE’s Method:2020) 130. Thực phẩm (không bao gồm cà phê và sản phẩm cà phê) Food (except coffee and coffee products) Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content. HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2: 0.6 μg/kg mỗi chất/each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin: 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 999.07) 131. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2024 (Ref. AOAC 2004.10) 132. Xác định dư lượng Benzoic acid & Sorbic acid và các muối. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue and its salt. HPLC-DAD method 3 mg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-012:2024 (Ref. USDA CLG-BSP.01) 133. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS Determination of peticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 7.1 Annex 7.1 (LC-MS/MS) Phụ lục 7.2 Annex 7.2 (GC-MS/MS) FLAB-FA-MTHD-014:2024 (Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 134. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue GC-MS/MS method Phụ lục 8 Annex 8 FLAB-FA-MTHD-015:2024 (Ref. AOAC 2014.08) 135. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of highly polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 136. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acidic peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2024 (Ref. EURL SRM-02) 137. Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) residue GC-MS/MS method 0.01 mg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2024 (Ref. EURL SRM-14) 138. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2024 (Ref. BS EN 15891:2010) 139. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2024 (Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 140. Thực phẩm Food Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic Phương pháp LC-MS/MS Determination of cationic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 13 Annex 13 FLAB-FA-MTHD-028:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 141. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 142. Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp GC-FID Determination of Cholesterol residue GC-FID method 3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-030:2024 (Ref. AOAC 994.10) 143. Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol Phương pháp GC-MS/MS Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol residue GC-MS/MS method Phụ lục 15 Annex 15 FLAB-FA-MTHD-031:2024 (Ref. EURL SRM-Observation-EtO) 144. Xác định hàm lượng Vitamin D: Vitamin D2, Vitamin D3 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamine D content: Vitamine D2, Vitamine D3 LC-MS/MS method 15 μg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-032:2024 (Ref. AOAC 2002.05) 145. Xác định hàm lượng béo tổng và thành phần béo (béo bão hòa, béo chưa bão hòa một nối đôi, béo chưa bão hòa nhiều nối đôi, transfat, omega-3, omega-6, omega-9) Phương pháp GC-FID Determination of total fat and fatty acids content (saturated fat, monounsaturated fat, polyunsaturated fat, transfat, omega-3, omega-6, omega-9) GC-FID method Phụ lục 16 Annex 16 FLAB-FA-MTHD-033:2024 (Ref. AOAC 996.06) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 146. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng các chất tạo ngọt tổng hợp: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin. Phương pháp LC-MS/MS Determination of Artificial sweeteners content: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin LC-MS/MS method 3 mg/kg mỗi chất / each compound FLAB-FA-MTHD-035:2024 (Ref. TCVN 10993:2015 EN 15911:2010 ) 147. Xác định hàm lượng Glutamic acid (E 620) và muối Glutamic (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625)) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glutamic acid (E 620) and it is Salts (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625) LC-MS/MS method 0.01 % FLAB-FA-MTHD-034:2024 (Ref. AOAC 994.12) 148. Xác định hàm lượng các chất đường bổ sung Phương pháp GC-FID Determination of added sugars content GC-FID method Phụ lục 17 Annex 17 FLAB-FA-MTHD-036:2024 (Ref. Agilent application A00708) 149. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine A content HPLC-DAD method 1 mg/kg FLAB-FA-MTHD-037:2024 (Ref. AOAC 992.06) 150. Xác định hàm lượng Vitamin B Phương pháp LC-MS/MS Determination of Vitamine B content LC-MS/MS method Phụ lục 18 Annex 18 FLAB-FA-MTHD-038:2024 (Ref. AOAC 2015.14 AOAC 2012.16) 151. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamine C content HPLC-DAD method 3 mg/kg FLAB-FA-MTHD-039:2024 (Ref. AOAC 2012.22) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 152. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC-FLD Determination of Vitamine E content HPLC-FLD method 10 mg/kg FLAB-FA-MTHD-040:2024 (Ref. AOAC 992.03) 153. Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol content GC-FID method 0.45 % FLAB-FA-MTHD-041:2024 (Ref. TCVN 5562:2009, EN 15911:2010) 154. Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Patulin content HPLC-DAD method 0.015 mg/kg FLAB-FA-MTHD-043:2024 (Ref. TCVN 9523:2012) 155. Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Volatile organic compound (VOCs) residue GC-MS/MS method Phụ lục 20 Annex 20 FLAB-FA-MTHD-046:2024 (Ref. EURL-SRM 37) 156. Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phenolic antioxidants patulin content HPLC-DAD method Phụ lục 21 Annex 21 FLAB-FA-MTHD- 048:2024 (Ref. AOAC 983.15) 157. Xác định hàm lượng các chất tạo màu tan trong dầu. Phương pháp HPLC-DAD Determination of color content soluble in oil. HPLC-DAD method Phụ lục 25 Annex 25 FLAB-FA-MTHD-056:2024 (Ref. Agilent application 5989-7308-EN) 158. Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue LC-MS/MS method Phụ lục 26 Annex26 FLAB-FA-MTHD-062: 2024 (Ref. US FDACAM- C-010.03:2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 159. Thực phẩm Food Xác định dư lượng Diethylene glycol (DEG) Và ethylene glycol (EG) Phương pháp GC-FID Determination of Diethylene glycol (DEG) and Ethylene glycol (EG) residue GC-FID method 3.0 mg/kg mỗi chất / each compound FLAB-FA-MTHD-063:2024 (Ref. Microchemical Journal 179 (2022)) 160. Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa Determination of dietary fiber content 0.6 % AOAC 985.29 161. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp chuẩn độ Determination of SO2 content Titration method 5 mg/kg AOAC 990.28 162. Xác định hàm lượng Pb, Hg, As, Cd Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Hg, As, Cd content ICP-MS method 0.01 mg/kg mỗi chất / each compound AOAC 2013.06 163. Xác định hàm lượng As vô cơ Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic As content ICP-MS method 0,05 mg/kg IMEP-41:2015 164. Xác định hàm lượng Methyl Hg (MeHg) Phương pháp ICP-MS Determination of Methyl Hg (MeHg) content ICP-MS method 0,05 mg/kg BS EN 17266:2019 165. Định tính và bán định lượng axit boric và muối borate (hàn the) Qualitative and semi-quantitative for boric acid and its salts (borax) POD: 0.005 % TCVN 8895:2012 166. Xác định hàm lượng N-NH3, NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3, NH3 content Kjeldahl method 15 mg/100g FLAB-FC- MTHD-011:2023 (Ref. TCVN 3706-90) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 167. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile Nitrogen base content Titration method 15 mg/100g FLAB-FC- MTHD-012:2023 (Ref. (EU) 2019/627) EU 2022/2503 168. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-014:2023 (Ref. AOAC 950.46) 169. Xác định hàm lượng muối (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content (NaCl) Titration method 0.03 % FLAB-FC- MTHD-015:2023 (Ref. AOAC 937.09) 170. Xác định hàm lượng béo Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-018:2023 (Ref. AOAC 920.39) 171. Xác định hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content Kjeldahl method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-020:2023 (Ref. AOAC 2001.11) 172. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-022:2023 (Ref. AOAC 978.10) 173. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.1 % FLAB-FC- MTHD-024:2023 (Ref. AOAC 938.08) 174. Xác định chỉ số acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acid value Titration method 0.6 mgKOH/g FLAB-FC- MTHD-026:2023 (Ref. TCVN 6127:2010 ISO 660:2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 175. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)/ độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of free fatty acids (FFA)/ acidity contents Titration method 0.1 % (as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid) FLAB-FC-MTHD-026:2023 (Ref. TCVN 6127:2010 ISO 660:2020) 176. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 FLAB-FC-MTHD-027:2023 (Ref. AOAC 981.12) 177. Xác định trị số peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Titration method 0.6 Meq/kg FLAB-FC-MTHD-028:2023 (Ref. TCVN 6121:2018 ISO 3960:2007) 178. Xác định hàm lượng kim loại Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of metals Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn content ICP-MS method Co, Cr, Sr, Mo, Sb: 0.05 mg/kg Ba, Sn, Ni, Al, Se, Fe, Cu, Mn, Zn: 0.5 mg/kg Na, K, Ca, P, B, Mg: 10 mg/kg FLAB-FC-MTHD-030:2023 (Ref. AOAC 2013.06) 179. Xác định hàm lượng muối (quy từ Natri) Determination of salt content (as Sodium) 25 mg/kg FLAB-FC-MTHD-030:2023 (Ref.AOAC 2013.06 & Regulation (EU) No 1169:2011 EU 2019/1381) 180. Định tính hydrosunfua Qualitative of hydrogen sulfide POD: 20 mg/kg FLAB-FC- MTHD-043:2023 (Ref. TCVN 3699-90) 181. Xác định dộ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of Acidity Titration method 0.06 % 0.06 g/100g (100mL) 1.0 mmolH+/100g (100mL) FLAB-FC-MTHD-044:2023 (Ref. TCVN 5483:2007, ISO 750:1998) 182. Xác định phản ứng Kreiss Determination of Kreiss reaction POD: 10 mg/kg FLAB-FC-MTHD-045:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 183. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.3 % FLAB-FC- MTHD-050:2023 (Ref. TCVN 7765:2007 ISO 763:2003) 184. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-052:2024 (Ref. TCVN 4594:1988) 185. Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar content Titration method 0.4 % FLAB-FC-MTHD-060: 2023 (Ref. TCVN 4594:1988) 186. Xác định hàm lượng đường khử Phương pháp chuẩn độ Determination of reducing sugar content Titration method 0.25 % FLAB-FC-MTHD-060:2023 (Ref. TCVN 4594:1988) 187. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Phương pháp khối lượng Determination of watersoluble matter Gravimetric method 1.0 % FLAB-FC-MTHD-163:2023 (Ref. TCVN 5485:1991 ISO 941:1980) 188. Định tính và bán định lượng Formaldehyde Qualitative and semi-quantitative for Formaldehyde POD: 0.5 mg/kg LOQ: 1.0 mg/kg FLAB-FC-MTHD-184:2023 (Ref. TCVN 8894:2012) 189. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Xác định chất gây dị ứng Gluten/Gliadin Phương pháp R5 sandwich Elisa Determination of Gluten/Gliadin allergen R5 sandwich Elisa method 3,5 mg/kg (L) 3,5 μg/ mẫu / sample AOAC 2012.01 190. Xác định chất gây dị ứng đậu phộng Phương pháp Elisa Determination of peanut allergen Elisa method 1,5 mg/kg (L) 1,5 μg/ mẫu / sample AOAC PTM RI 112102 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 191. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Xác định chất gây dị ứng giáp xác (Tropomyosin) Phương pháp Elisa Determination of crustaceans’ allergen (Tropomyosin) Elisa method 60 g/kg (L) 60 ng/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-085:2023 (Ref. SENSISpec ELISA Crustaceans (Tropomyosin)- HU0030006) 192. Xác định chất gây dị ứng trứng, lòng trắng trứng Phương pháp Elisa Determination of Egg/Egg white allergen Elisa method 0.5 mg/kg (L) 0,5 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-086:2024 (Ref. RIDASCREEN ®FAST Egg- R6402) 193. Xác định chất gây dị ứng cá (Parvalbumin) Phương pháp Elisa Determination of fish allergen (Parvalbumin) Elisa method 6,0 mg/kg (L) 6,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-089:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Fish (Parvalbumin)- HU0030008) 194. Xác định chất gây dị ứng sữa (tổng casein và β-lactoglobulin) Phương pháp Elisa Determination of milk allergen (total: Casein+β-lactoglobulin) Elisa method 1,0 mg/kg (L) 1,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-090:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Milk- HU0030014) 195. Định lượng chất gây dị ứng nhuyễn thể (Tropomyosin) Phương pháp Elisa Quantitation of molluscs allergen (Tropomyosin) Elisa method 10 μg/ kg (L) 10 ng/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-092:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Molluscs (Tropomyosin) -HU0030015) 196. Định lượng chất gây dị ứng lupine (protein đậu lăng) Phương pháp Elisa Quantitation of lupine allergen (Lupine protein) Elisa method 1,0 mg/kg (L) 1,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-095:2024 (Ref. RIDASCREEN FAST LUPINE - R6102) 197. Xác định chất gây dị ứng mù tạc (protein mù tạc) Phương pháp Elisa Determination of mustard allergen (Mustard protein) Elisa method 0.2 mg/kg (L) 0.2 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-096:2024 (Ref. RIDASCREEN ®EASY Mustard - RAE8201) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 198. Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling) Định lượng chất gây dị ứng hạt điều Phương pháp Elisa Quantitation of cashew allergen Elisa method 2,0 mg/kg (L) 2,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-097:2024 (Ref. AgraQuant Cashew – 10002094) 199. Định lượng chất gây dị ứng hạt hạnh nhân (protein hạt hạnh nhân) Phương pháp Elisa Quantitation of almond allergen (Almond protein) Elisa method 0,4 mg/kg (L) 0,4 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-098:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Almond - HU0030001) 200. Xác định chất gây dị ứng đậu nành (protein đậu nành) Phương pháp Elisa Determination of Soya allergen (Soy protein) Elisa method 2,0 mg/kg (L) 2,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-099:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Total Soy-HU0030075) 201. Xác định chất gây dị ứng mè (protein mè) Phương pháp Elisa Determination of sesame allergen (Sesame protein) Elisa method 2,5 mg/kg (L) 2,5 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-101:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Sesame- HU0030022) 202. Định lượng chất gây dị ứng hạt óc chó (protein hạt óc chó) Phương pháp Elisa Quantitation of walnut allergen (Walnut protein) Elisa method 2,0 mg/kg (L) 2,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-107:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Walnut - HU0030024) 203. Định lượng chất gây dị ứng hạt phỉ (protein hạt phỉ) Phương pháp Elisa Quantitation of hazelnut allergen (hazelnut protein) Elisa method 1,0 mg/kg (L) 1,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-110:2024 (Ref. SENSISpec ELISA Hazelnut - HU0030010) 204. Định lượng chất gây dị ứng hạt dẻ cười Phương pháp Elisa Quantitation of pistachio allergen Elisa method 1,0 mg/kg (L) 1,0 μg/ mẫu / sample FLAB-FM-MTHD-150:2024 (Ref. AgraQuant Pistachio – 10002086) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 205. Thực phẩm đóng hộp Canned food Xác định khối lượng tổng, lượng tịnh, trọng lượng tịnh ráo nước và tỉ lệ thành phần Determination of gross weight, net weight, drained weight and ratio of the ingredients TCVN 4411:1987 CXS 119:1981/ Amd 2018 206. Thực phẩm dạng lỏng, dạng sệt, phụ gia dạng lỏng Food liquid, food paste, liquid additive liquid Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (độ Brix) Determination of soluble solids content (Brix) 0.3 % FLAB-FC-MTHD-057:2023 (Ref. TCVN 7771:2007 ISO 2173:2003) 207. Thực phẩm, phụ gia dạng lỏng, tinh dầu Food, liquid additive liquid, essential oil Xác định tỷ trọng Determination of density FLAB-FC-MTHD-138:2023 (Ref. TCVN 8907:2011 EN 1131:1994) 208. Hương liệu, phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi Flavorings, food additives, animal feed additives Xác định hàm lượng Sb, Cu, Zn Phương pháp ICP-MS Determination of Sb, Cu, Zn content ICP-MS method Sb: 0.15 mg/kg Cu, Zn: 2.5 mg/kg FLAB-FC-MTHD-058:2023 (Ref. AOAC 2013.06) 209. Tiêu Pepper Xác định hàm lượng Piperine Determination of Piperine content 0.2 % TCVN 9683:2013 ISO 5564:1982 ASTA 12.1 (2022) 210. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.1 % FLAB-FC-MTHD-014:2023 (Ref. AOAC 950.46) 211. Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, Cd, As, Hg content ICP-MS method Pb, Cd: 0.15 mg/kg As, Hg: 0.09 mg/kg FLAB-FC- MTHD-030:2023 (Ref. AOAC 2013.06) 212. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0.1 % FLAB-FC-MTHD-018:2023 (Ref. AOAC 920.39) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 213. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of crude protein content. Kjeldahl method 0.6 % FLAB-FC-MTHD-020:2023 (Ref. AOAC 2001.11) 214. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % FLAB-FC-MTHD-024:2023 (Ref. AOAC 938.08) 215. Trà Tea Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content TCVN 5610:2007 lSO 9768:1994 216. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước Determination of alkalinity of water soluble ash 0.5 meq/100g TCVN 5085:1990 ISO 1578:1975 217. Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.1 % TCVN 5611:2007 ISO 1575:1987 218. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content. Gravimetric method 0.1 % TCVN 5612:2007 ISO 1577:1987 219. Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước Determination of water-soluble and water-insoluble ash content 0.1 % TCVN 5084:2007 ISO 1576:1988 220. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.1 % TCVN 5613:2007 ISO 1573:1980 221. Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số Determination of total Polyphenol content 0.1 % TCVN 9745-1:2013 ISO 14502-1:2005/ Cor 1: 2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 222. Thức ăn cho vật nuôi Pet food Xác định hàm lượng các chất tạo màu tan trong nước. Phương pháp HPLC-DAD Determination of color content soluble in water. HPLC-DAD method Phụ lục 24 Annex 24 FLAB-FA-MTHD-055:2024 (Ref. NMKL No.130) 223. Xác đinh hàm lượng béo Determination of fat content 0.3 % AOAC 954.02 224. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD-001:2024 (Ref. USDA CLG-CAM.07) 225. Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane Phương pháp LC-MS/MS Determination of Triphenylmethane dyes residue. LC-MS/MS method Phụ lục 2 Annex 2 FLAB-FA-MTHD-002:2024 (Ref. FDA LIB No. 4395: 2007) 226. Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh. Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi-class antibiotics residue. LC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA- MTHD-003:2024 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) 227. Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitrofuran metabolites residue LC-MS/MS method Phụ lục 4 Annex 4 FLAB-FA-MTHD-004:2024 (Ref. USDA CLG-NFUR2.01) 228. Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim Phương pháp LC-MS/MS Determination of multiSulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue LC-MS/MS method Phụ lục 5 Annex 5 FLAB-FA-MTHD-006:2024 (Ref. USDA CLG-SUL4.05) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 229. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng Ethoxyquine Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ethoxyquine residue HPLC-FLD method 10 μg/kg FLAB-FA-MTHD-007:2024 (Ref. EURL SRM-24) 230. Xác định hàm lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) LC-MS/MS method 1 μg/kg mỗi chất/each compound FLAB-FA-MTHD-008:2024 (Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10) 231. Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue HPLC-FLD method G1, B1, G2, B2: 0.6 μg/kg mỗi chất/each compound Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin: 0.6 μg/kg FLAB-FA-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 999.07) 232. Xác định dư lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A residue HPLC-FLD method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-010:2024 (Ref. AOAC 2004.10) 233. Xác định hàm lượng Urea Phương pháp HPLC-FLD Determination of Urea content HPLC-FLD method 30 mg/kg FLAB-FA- MTHD-011:2024 (Ref. TCVN 8025:2009) 234. Xác định dư lượng Melamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine residue LC-MS/MS method 30 μg/kg FLAB-FA-MTHD-017:2024 (Ref. FDA LIB-4422) 235. Xác định dư lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 residue LC-MS/MS method 0.3 μg/kg FLAB-FA-MTHD-024:2024 (Ref. TCVN 6685:2009 ISO 14501:2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 236. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) GC-MS/MS method 0.03 mg/kg FLAB-FA-MTHD-023:2024 (Ref. EURL SRM-14) 237. Xác định dư lượng Deoxynivalenol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Deoxynivalenol residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-025:2024 (Ref. BS EN 15891:2010) 238. Xác định dư lượng Zearalenon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Zearalenon residue LC-MS/MS method 15 μg/kg FLAB-FA-MTHD-026:2024 (Ref. TCVN 9591:2013 ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013) 239. Xác định dư lượng Fumonisins Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fumonisins residue LC-MS/MS method 100 μg/kg FLAB-FA-MTHD-027:2024 (Ref. BS EN 16187:2015) 240. Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol Phương pháp GC-MS/MS Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol GC-MS/MS method Phụ lục 15 Appendix 15 FLAB-FA-MTHD-031:2024 (Ref. EURL SRM-Observation-EtO) 241. Xác định hàm lượng béo tổng và thành phần béo (béo bão hòa, béo chưa bão hòa một nối đôi, béo chưa bão hòa nhiều nối đôi, transfat, omega-3, omega-6, omega-9) Phương pháp GC-FID Determination of total fat and fatty acids content (saturated fat, monounsaturated fat, polyunsaturated fat, transfat, omega-3, omega-6, omega-9) GC-FID method Phụ lục 16 Annex 16 FLAB-FA-MTHD-033:2024 (Ref. AOAC 996.06) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 242. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định dư lượng T-2, HT-2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of T-2, HT-2 residue LC-MS/MS method 3 μg/kg mỗi chất/ each compound FLAB-FA-MTHD-044:2024 (Ref. Application note P43/V17/13.12.19) 243. Xác định hàm lượng hydrocyanic acid Phương pháp UV-VIS Determination of hydrocyanic acid content UV-VIS method 3 mg/kg FLAB-FC-046:2022 (Ref. TCVN 8763:2012) 244. Xác định hàm lượng nhóm đạm giả, đạm giả tổng số, Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine Phương pháp GC-MS/MS Determination of Prorein alduterant group: Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine content GC-MS/MS method Đạm giả / Protein adulterant: 2.5 mg/kg Đạm giả tổng số / total of protein adulterant: 2.5 mg/kg Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid: 2.5 mg/kg Melamine: 0.25 mg/kg FLAB-FA-MTHD-047:2024 (Ref. FDA LIB-4423) 245. Xác định hàm lượng các chất Phenol chống oxy hóa Phương pháp HPLC-DAD Determination of Phenolic antioxidants content HPLC-DAD method Phụ lục 21 Annex 21 FLAB-FA-MTHD-048:2024 (Ref. AOAC 983.15) 246. Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fiber content Gravimetric method 0.3 % AOAC 962.09 AOAC 978.10 247. Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá Phương pháp Kjeldahl Determination of Pepsin digestibility Kjeldahl method 0.5 % AOAC 971.09 248. Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa và tỉ lệ tiêu hoá Determination of pepsin digestible protein content and pepsin digestibility 0.5 % AOAC 971.09 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 249. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định hàm lượng acid hydrocyanic Phương pháp chuẩn độ Determination of hydrocyanic acid content Titration method 10 mg/kg TCVN 8763:2012 250. Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of total volatile nitrogen base content Titration method 5 mg/100g TCVN 10326:2014 (EC) No. 152/2009 251. Xác định hàm lượng NH3, N-NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of NH3, N-NH3 content Kjeldahl method 5 mg/100g TCVN 10494:2014 252. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content Kjeldahl method 0.3 % ISO 5983-2:2009 TCVN 4328-2:2011 GAFTA 130 - Method 4.1:2018 AOAC 2001.11 253. Xác đinh hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of ash content Gravimetric method 0.3 % ISO 5984:2022 TCVN 4327:2007 AOAC 942.05 GAFTA 130 - Method 11.1:2018 254. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Phương pháp khối lượng Determination of ash insoluble in hydrochloric acid Gravimetric method 0.3 % ISO 5985:2002/ Amd 1:2015 TCVN 9474:2012 255. Xác đinh hàm lượng béo Phương pháp chiết soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method 0.3 % ISO 6492:1999 TCVN 4331:2001 GAFTA 130 - Method 3.0:2018 AOAC 920.39 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 256. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titration method 0.3 % ISO 6495-1:2015 TCVN 4806-1:2018 257. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.3 % ISO 6496:1999 TCVN 4326:2001 GAFTA 130 - Method 2.1:2018 AOAC 930.15 258. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 10 g/kg ISO 6865:2000 TCVN 4329:2007 GAFTA 130 - Method 9.0: 2018 259. Xác đinh hàm lượng Photpho tổng Phương pháp ICP-MS Determination of total Phosphorus content ICP-MS Method 0.06 % FLAB-FC-MTHD-002:2024 260. Xác định hàm lượng N-NH3, NH3 Phương pháp Kjeldahl Determination of N-NH3, NH3 content Kjeldahl method 15 mg/100g FLAB-FC- MTHD-011:2024 (Ref. TCVN 3706:1990) 261. Xác định hàm lượng As, Cd, Sn, Hg, Sb, Pb Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, As, Cd, Sn, Hg, Sb, Pb content ICP-MS method Hg, As, Sn: 0.09 mg/kg Cd, Pb, Sb: 0.15 mg/kg FLAB-FC- MTHD-030:2023 (Ref. AOAC 2013.06) 262. Xác định hàm lượng xơ không tan trong axit (xơ ADF) Determination of Acid detergent fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-038:2024 263. Xác định hàm lượng xơ không tan trong dung dịch trung tính (xơ NDF) Determination of Neutral detergent fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-039:2024 264. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0.6 % FLAB-FC-MTHD-040:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 265. Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff Xác định hàm lượng Nitrie và Natri nitrit (tính từ nitrit) Phương pháp quang phổ Determination of Nitrite and Sodium nitrite (calculated from nitrite) Spectrophotometric method Nitrit: 5 mg/kg Natri nitrit: 7.5 mg/kg FLAB-FC-MTHD-042:2023 (Ref. TCVN 7992:2009) 266. Xác định hàm lượng As vô cơ Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic As content ICP-MS method 0.1 mg/kg FLAB-FC-MTHD-061:2024 (Ref. IMEP-41:2015) 267. Đất Soil Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture content Gravimetric method 0.1 % TCVN 4048:2011 268. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2021 ISO 10390:2021 269. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content 0.1 % TCVN 6498:1999 ISO 11261:1995 270. Xác định độ dẫn Determination of conductivity 1.0 mS/m TCVN 6650:2000 ISO 11265:1994/ Cor 1:1996 271. Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-) Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate (SO4 2-) content Gravimetric method 0.1 % TCVN 6656:2000 ISO 11048:1995 272. Nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải Edible ice, bottled natural mineral water, bottled drinking water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Clo tổng (Clo dư) Clo tự do Determination of total chlorine, free chlorine content 0.15 mg/L ISO 7393-1:1985/ Cor 1:2001 TCVN 6225-1:2012 SMEWW 4500-Cl-B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 273. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titration method 30 mg/L SMEWW 2320B:2023 274. Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp chuẩn độ Determination of Dessolved oxygen (DO) content UV-VIS method 1.5 mg/L SMEWW 4500-O.C:2023 275. Xác định hàm lượng BOD5 Phương pháp chuẩn độ Determination of BOD5 content Titration method 3 mg/L SMEWW 5210B:2023 276. Xác định hàm lượng COD Phương pháp chuẩn độ Determination of COD content Titration method 40 mg/L SMEWW 5220C:2023 277. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp Kjeldahl Determination of total Nitrogen content. Kjeldahl method 0.3 mg/L TCVN 6638:2000 278. Xác định hàm lượng SO32- Determination of SO32- content 0.2 mg/L FLAB-FC-MTHD-035:2024 279. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness Titration method 30 mg/L SMEWW 2340C:2023 280. Xác định chỉ số permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 1.0 mg/L TCVN 6186:1996 ISO 8467:1993 281. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of color UV-VIS method 3 Pt/Co SMEWW 2120C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 282. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater Xác định dư lượng kim loại B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe, Cr, Ni, As, Pb, Se, Hg, Cd, Sn Phương pháp ICP-MS Determination of trace elements residue ICP-MS Method B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe: 0.15mg/L Cr, Ni: 0.015mg/L As, Pb, Se: 0.009 mg/L Hg: 0.9 μg/L Cd, Sn: 3 μg/L EPA Method 200.8 (1994) 283. Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS) Phương pháp khối lượng Determination of total solid (TS) content Gravimetric method 30 mg/L SMEWW 2540B:2023 284. Xác định hàm lượng tổng các chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solid (TSS) content Gravimetric method 40 mg/L SMEWW 2540C:2023 285. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) content Gravimetric method 30 mg/L SMEWW 2540D:2023 286. Xác định hàm lượng Sulfate Phương pháp UV-VIS Determination of Sulfate content UV-VIS method 15 mg/L SMEWW 4500-SO42– E:2023 287. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 SMEWW 4500-H+:2023 288. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0.02 mg/L SMEWW 4500-NO2-B:2023 289. Xác định hàm lượng N-NO2 Phương pháp UV-VIS Determination of nitrite, N-NO2 content UV-VIS method 0.06 mg/L SMEWW 4500-NO2-B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 290. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat, N-NO3 Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate, N-NO3 content UV-VIS method Nitrate: 0.1 mg/L N-NO3: 0.025 mg/L SMEWW 4500-NO3-E:2023 291. Xác định hàm lượng photpho tổng, photpho hòa tan, photphate Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorous, soluble phosphorous, photphate content UV-VIS method Photpho tổng / total phosphorous, photpho hòa tan / soluble phosphorous: 0.40 mg/L Photphate: 1.20 mg/L SMEWW 4500-P(E):2023 292. Xác định hàm lượng Na, K Phương pháp ICP-MS Determination of Na, K content ICP-MS Method 3 mg/L mỗi chất/each compound FLAB-FC-MTHD-004:2024 (Ref. EPA Method 200.7:2001) 293. Xác định hàm lượng tổng Nitơ amoni, amonia (NH4+-N, NH3-N), Amoni (NH4+), Ammoniac (NH3) Phương pháp Kjeldahl Determination total of Ammonium nitrogen NH4+-N), total Ammonia nitrogen (NH3), Amonium (NH4+), Amonia (NH3) content Kjeldahl method 0.3 mg/L mỗi chất/each compound SMEWW 4500B-NH3:2023 294. Xác định hàm lương Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 10 mg/L SMEWW 4500-Cl-B:2023 295. Xác định độ đục Determination of turbidity 1.5 NTU 1.5 FAU TCVN 12402-1:2020 ISO 7027-1:2016 SMEWW 2130:2023 296. Xác định hàm lượng Florua Determination of Florua content 0.6 mg/L Spectroquant Prove 600-Fluoride test 297. Xác định hàm lượng Sulfua, H2S Determination of Sulfide, H2S content 0.05 mg/L mỗi chất/each compound Spectroquant Prove 600-Sulfide test 298. Xác định hàm lượng Cyanua, Cyanide Determination of Cyanua content 0.03 mg/L Spectroquant Prove 600-Cyanide test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 299. Nước sạch, khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải Dosmetic water, bottled natural mineral water and drinking water, underground water, wastewater Xác định độ dẫn Determination of conductivity 1,0 μS/cm SMEWW 2510B:2023 300. Xác định tổng dầu mỡ, dầu khoáng Determination of total oil grease, mineral oil 10 mg/L SMEWW 5520 B&F:2023 301. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of volatile organic compounds (VOCs) residue GC-MS/MS method Phụ lục 20 Annex 20 FLAB-FA-MTHD-046:2024 (Ref. ISO 20595:2018) 302. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Phương pháp LC/MS/MS & GC-MS/MS Determination of multi pesticides residue LC-MS/MS & GC-MS/MS method Phụ lục 7.1 Annex 7.1 (LC-MS/MS) Phụ lục 7.2 Annex 7.2 (GC-MS/MS) FLAB-FA-MTHD-014:2024 (Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018) 303. Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi highly polar peticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 11 Annex 11 FLAB-FA-MTHD-021:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-12.2:2023) 304. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of acidic pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 12 Annex 12 FLAB-FA-MTHD-022:2024 (Ref. EURL SRM-02: 2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 305. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực anionic Phương pháp LC-MS/MS Determination of anionic polar pesticides residue LC-MS/MS method Phụ lục 14 Annex 14 FLAB-FA-MTHD-029:2024 (Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09) 306. Xác định hàm lượng Acrylamide Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrylamide content LC-MS/MS method 0,1 μg/L FLAB-FA-MTHD-018:2024 (Ref. EPA Method 8316: 1994) 307. Xác định hàm lượng Sb, Ba, Mo Phương pháp ICP-MS Determination of Sb, Ba, Mo content ICP-MS method Sb: 0,005 mg/L Ba: 0,15 mg/L Mo: 0,015 mg/L EPA Method 200.8:1994 SMEWW 3125B:2023 308. Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue GC-MS/MS method Phụ lục 8 Annex 8 FLAB-FA-MTHD-015:2024 (Ref. AOAC 2014.08) 309. Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue LC-MS/MS method Phụ lục 26 Annex 26 FLAB-FA-MTHD-062:2024 (Ref. ISO 21675:2019 EPA 537.1:2020) 310. Nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt (dạng anion) Determination of surfactant content (anion) 0,05 mg/L TCVN 6622-1:2009 (ISO7875-1:1996/ Cor 1:2003) TCVN 6336:1998 ASTM D2330-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 311. Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface water, domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS method 6 μg/L SMEWW 3500Cr-B:2023 312. Xác định hàm lượng monocloramine Phương pháp UV-VIS Determination of monochloramine content UV-VIS method 0,036 mg/L NH2Cl FLAB-FC-MTHD-181:2023 (Ref. Spectroquant Prove 600-Monochloramine Test) 313. Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of the formaldehyde content UV-VIS method 0,3 mg/L FLAB-FC-MTHD-182:2024 (Ref. TCVN 7535-2:2010 ISO 17226-2:2018) 314. Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản Domestic water, surface water, wastewater, ground water, aquaculture water Xác định hàm lượng Ammoniac (NH3), Nitơ ammoniac (N-NH3) Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia (NH3), Ammonia nitrogen (N-NH3) content Titrimetric method 0.3 mg/L SMEWW 4500B-NH3:2023 315. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, groundwater, wastewater Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method 10 mg/L SMEWW 4500B-Cl:2023 316. Nước sạch Domestic water Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group LC-MS/MS method Phụ lục 1 Annex 1 FLAB-FA-MTHD-001:2024 (Ref. USDA CLG-CAM.07) 317. Xác định dư lượng nhóm đa nhóm kháng sinh Phương pháp LC-MS/MS Determination of multi class antibiotics group residue LC-MS/MS method Phụ lục 3 Annex 3 FLAB-FA-MTHD-003:2024 (Ref. USDA CLG-MRM2.00) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 318. Phân bón hữu cơ Organic fertilizers Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic Determination of humic and fulvic acid content 0.5 % TCVN 8561:2010 319. Phân bón hữu cơ và vô cơ Organic and inorganic fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total nitrogen content 0.3 % TCVN 8557:2010 320. Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước Determation of chloride dissolved in water content 0.02 % TCVN 8558:2010 321. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Determination of total sulfur content 0.2 % TCVN 9296:2012 322. Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0.1 % TCVN 9297:2012 323. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 13263-9:2020 Ghi chú/Note: - FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method. - SMEWW: Standards Method for Examination of Water and Wastewater. - USDA: United States Department of Agriculture - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist. - EPA: Environmental Protection Agency - NMKL: NordVal International - NDF Method 12: Neutral Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - ADF Method 13: Acid Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - Spectroquant Prove 600-Cyanide test: phương pháp theo hãng sản xuất/ manufacturer’s method - Crude Fiber Method 01: Crude Fiber Analysis in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I). - Spectroquant Prove 600-Fluoride test: photometric, SPADNS 0.1 - 20.00 mg/l F Spectroquant - Spectroquant Prove 600-Sulfide test: photometric 0.02 – 1.5 mg/l S2- Spectroquant - Spectroquant Prove 600-Cyanide test: photometric 0.002 - 0.500 mg/l CN⁻ Spectroquant - POD: Probability of Detection (95%) - Ref.: Reference DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/138 Phụ lục 1 : Các chất kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-001 Annex 1: List of antibiotics of Amphenicol group in method FLAB-FA-MTHD-001 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Nước sạch Domesticwater 1 Chloramphenicol 0.03 0.03 1 0.03 2 Florfenicol 0.03 0.03 1 0.03 3 Chlorpromazine 0.3 _ _ 0.03 4 Florfenicol-amine 0.3 _ _ 0.3 5 Thiamphenicol 0.03 _ _ 0.03 Total 5 2 _ 5 Phụ lục 2: Các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002 Annex 2: List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/Kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs 1 Malachite Green 0,1 6 2 Leuco Malachite Green 0,1 6 3 Crystal Violet 0,1 6 4 Leuco Crystal Violet 0,1 6 5 Brilliant Green 0,1 6 6 Malachite green (sum of Malachite green and Leucomalachite Green) (*) (*) 7 Crystal violet (sum of Crystal violet and Leucocrystal violet) (*) (*) 8 Triphenylmethane dyes (sum of Malachite green, Leucomalachite Green, Crystal violet, Leucocrystal violet, and Brilliant green) (*) (*) (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/138 Phụ lục 3 : Hàm lượng đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-003 Annex 3: List of multi antibiotic in method FLAB-FA-MTHD-003 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Nước sạch Domestic water I Nhóm Quinolones, Flouroquinolones/ Quinolones, Flouroquinolones group 1 Enrofloxacin 1 1 1 N/A 15 1 2 Ciprofloxacin 1 1 1 N/A 15 1 3 Flumequine 1 1 1 N/A N/A 1 4 Oxolinic acid 1 1 1 N/A N/A 1 5 Norfloxacin 1 1 1 N/A 15 1 6 Danofloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 7 Sarafloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 8 Sparfloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 9 Difloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 10 Moxifloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 11 Nalidixic acid 1 1 1 N/A N/A 1 12 Marbofloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 13 Gatifloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 14 Perfloxacin 1 1 1 N/A N/A 1 15 Total (Ofloxacin+ Levofloxacin) 1 1 1 N/A N/A 1 16 Total (Enrofloxacin + Ciprofloxacin) (*) (*) (*) (*) _ (*) II Nhóm Tetracyclines/ Tetracylines group 1 Tetracycline 3 15 15 N/A 150 3 2 Chlortetracycline 3 15 15 N/A 150 3 3 Oxytetracycline 3 15 15 N/A 150 3 4 Doxycycline 3 15 15 3 150 3 III Nhóm Sulfonamides DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Nước sạch Domestic water 1 Sulfamethoxazole 3 3 3 N/A 30 3 2 Sulfadiazine 3 3 3 N/A N/A 3 3 Sulfamethazine 3 3 3 N/A 30 3 4 Sulfamerazine 3 3 3 N/A N/A 3 5 Sulfadimethoxine N/A 3 3 N/A N/A 3 6 Sulfamonomethoxine 3 3 3 N/A N/A 3 7 Sulfadoxine 3 3 N/A N/A N/A 3 8 Sulfathiazole 3 3 N/A N/A N/A 3 9 Sulfachloropyridazine 3 3 3 N/A N/A 3 10 Trimethoprim 3 3 3 N/A 30 3 11 Sulfapyridine N/A N/A 3 N/A N/A 3 IV Nhóm Macrolides/ Macrolides group 1 Erythromycine 3 3 30 3 10 N/A 2 Tylosine 3 3 30 3 10 N/A 3 Tilmicosin 3 3 30 3 10 N/A V Lincomycine 3 3 30 3 10 N/A VI Salinomycine 3 3 30 3 10 N/A VII Nhóm khác/ Other group 1 Amprolium 100 100 N/A 100 300 N/A 2 Diclazuril 3 3 N/A 3 10 N/A 3 Toltrazuril 100 100 N/A 100 300 N/A 4 Spiramycin 3 3 N/A 3 10 N/A 5 Colchicine 1 1 N/A 1 3 N/A 6 Aristolochic acid I 15 15 N/A 15 50 N/A 7 Pirlimycin 3 3 N/A 3 10 N/A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and its products Thịt và sản phẩm thịt Meat and its products Sữa và sản phẩm sữa Milk and dairy products Thức ăn cho thú cưng Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Nước sạch Domestic water 8 Leucomycin A3 (Josamycin) 3 3 N/A 3 10 N/A 9 Roxithromycin 3 3 N/A 3 10 N/A 10 Tulathromycin A 3 3 N/A 3 10 N/A 11 Amantadine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 N/A 12 Memantine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 N/A 13 Rimantadine 1.5 1.5 N/A 1.5 5 N/A 14 4-Hexylresorcinol 1 1 N/A N/A N/A N/A 15 Nicarbazin 10 10 N/A N/A N/A N/A 16 Tolfenamic acid 3 3 N/A N/A N/A N/A 17 Diclofenac 10 10 N/A N/A N/A N/A 18 Isometamidium 3 3 N/A N/A N/A N/A 19 Azithromycin 3 3 N/A N/A N/A N/A 20 Tylvalosin 3 3 N/A N/A N/A N/A Phụ lục 4: Các chất chuyển hóa Nitrofuran trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-004 Annex 4: List of Nitrofuran metabolites in method FLAB-FA-MTHD-004 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Phụ gia thực phẩm Food additives 1. Furazolidone-metabolite (AOZ) 0.1 0.1 3 3 2. Furaltadone-metabolite (AMOZ) 0.1 0.1 3 3 3. Nitrofurantoin-metabolite (AHD) 0.1 0.1 3 3 4. Nitrofurazone-metabolite (SEM) 0.1 0.1 3 3 5. Nifursol-metabolite (DNSAH) 0.1 0.1 3 3 Total 5 5 5 5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/138 Phụ lục 5: Đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-006 Annex 5: List of multi antibiotics in method FLAB-FA-MTHD-006 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and its products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff 1. Sulfanilamide 1 30 300 2. Sulfathiazole 1 3 30 3. Sulfadiazine 1 3 30 4. Sulfamerazine 1 3 30 5. Sulfamethazine 1 3 30 6. Sulfamethoxypyridazine 1 3 30 7. Sulfachloropyridazine 1 3 30 8. Sulfadoxine 1 3 30 9. Sulfamethoxazole 1 3 30 10. Sulfadimethoxine 1 3 30 11. Trimethoprim 1 3 30 12. Sulfapyridine 1 3 30 13. Sulfaquinoxaline 1 3 30 14. Sulfaguanidine 1 15 150 15. Sulfisoxazole 1 3 30 16. Sulfamonomethoxine 1 3 30 17. Sulfachloropyrazine 1 3 30 18. Sulfaphenazole 1 3 30 19. Ormetoprim 1 3 30 20. Sulfacetamide 1 15 150 21. Sulfamoxole 1 3 30 22. Sulfamethizole 1 3 30 23. Dapsone 1 NA NA 24. Sulfabenzamide 1 NA NA 25. Sulfameter 1 NA NA 26. Sulfisomidine 1 NA NA Total 26 22 22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/138 Phụ lục 6: Các chất B-Lactam trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-013 Annex 6: List of B-Lactam in method FLAB-FA-MTHD-013 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 1. Amoxicillin 3 30 2. Ampicillin 3 30 3. Cefalexin 3 _ 4. Cefalonium 3 _ 5. Cefapirin 3 _ 6. Cefazolin 3 _ 7. Cefoperazone 3 _ 8. Cefquinome 3 _ 9. Ceftiofur 3 _ 10. Cloxacillin 3 _ 11. Dicloxacillin 3 _ 12. Methicillin 3 _ 13. Nafcillin 3 _ 14. Oxacillin 3 _ 15. Penicillin G (Benzylpenicillin/ Procaine benzylpenicillin) 3 _ 16. Penicillin V 3 _ 17. Desfuroyl ceftiofur 3 _ Total 17 2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/138 Phụ lục 7.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS Annex 7.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 1 Abamectin (avermectin B1a) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 2 Emamectin (Emamectin B1a) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 3 Ivermectin (Ivermectin B1a) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 4 Benalaxyl/ Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Benalaxyl-M (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 5 Metalaxyl 0.03 _ _ _ _ _ 0.01 6 Metalaxyl/ Metalaxyl (metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including metalaxyl-M (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 7 Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 8 Diflubenzuron 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 9 Aldicarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 10 Aldicarb (sum of Aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as Aldicarb) (*) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 11 Aldicarb sulfone 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 12 Aldicarb sulfoxide 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 13 Bendiocarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 14 Benthiocarb (Thiobencarb) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 15 Bifenazate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 16 Bifenazate-diazene 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 17 Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 18 Carbaryl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 19 Carbendazim/ Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 20 Carbofuran 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 21 Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 22 Carbofuran-3-OH 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 23 Ethiofencarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 24 Fenobucarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 25 Indoxacarb/ Indoxacarb (sum of indoxacarb and its R enantiomer) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 26 Iprovalicarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 27 Isoprocarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 28 Methiocarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 29 Methomyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 30 Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl) (*) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 31 Molinate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 32 Oxamyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 33 Pirimicarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 34 Pirimicarb (sum of pirimicarb and pirimicarb-desmethyl express as Pirimicarb) (*) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 35 Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as propamocarb) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 36 Propoxur 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 37 Thiodicarb 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 38 Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8)/ Dimethenamid including other mixtures of constituent isomers including dimethenamid-P (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 39 Dimethenamid-P 0.03 0.01 - - 0.01 0.03 0.01 40 Prochloraz 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 41 Mandipropamid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 42 Acephate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 43 Azinphos-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 44 Dichlorvos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 45 Dimethoate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 46 Fenamiphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 47 Fensulfothion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 48 Methamidophos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 49 Mevinphos (E+Z) (Phosdrin) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 50 Mevinphos-E 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 51 Mevinphos-Z 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 52 Monocrotophos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 53 Omethoate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 54 Phosalone 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 55 Phosmet 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 56 Phosphamidon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 57 Phoxim 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 58 Trichlorfon (Metrifonate) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 59 Vamidothion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 60 1-Naphthyl acetamide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 61 2-hydroxypropoxycarbazone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 62 5-Nitroguaiacol 0.03 0.03 - - - - 0.03 63 Acequinocyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 64 Acetamiprid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 65 Acibenzolar-S-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 66 Afidopyropen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 67 Alanycarb 0.03 0.03 - - - - 0.03 68 Allethrin 0.03 0.03 - - - - 0.03 69 Ametoctradin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 70 Amidosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 71 Aminocarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 72 Amisulbrom 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 73 Amitraz 0.03 0.01 - - - - 0.01 74 Anilazine 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 75 Aramite 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 76 Asulam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 77 Atrazine-2-hydroxy 0.03 0.01 - - - - 0.01 78 Atrazine-desethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 79 Atrazine-desethyl-desisopropyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 80 Atrazine-desisopropyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 81 Azadirachtin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 82 Azamethiphos 0.03 0.01 - - - - 0.01 83 Azimsulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 84 Azinphos-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 85 Barban 0.03 0.03 - - - - 0.03 86 Benfuracarb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 87 Bensulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 88 Bensulide 0.03 0.01 - - - - 0.01 89 Benthiavalicarb-isopropyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 90 Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18) (*) (*) - - - - (*) 91 Benzalkonium chloride BKC (C10) 0.03 0.01 - - - - 0.01 92 Benzalkonium chloride BKC (C12) 0.03 0.01 - - - - 0.01 93 Benzalkonium chloride BKC (C14) 0.03 0.01 - - - - 0.01 94 Benzalkonium chloride BKC (C16) 0.03 0.01 - - - - 0.01 95 Benzalkonium chloride BKC (C18) 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 96 Benzalkonium chloride BKC (C8) 0.03 0.01 - - - - 0.01 97 Benzobicyclon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 98 Benzofenap 0.03 0.01 - - - - 0.01 99 Benzovindiflupyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 100 Benzoximate 0.03 0.01 - - - - 0.01 101 Benzyladenine (6-Benzylaminopurine) 0.03 0.01 - - - - 0.01 102 Bicyclopyrone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 103 Bistrifluron 0.03 0.01 0.01 104 Bitertanol/ Bitertanol (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 105 Broflanilide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 106 Bromacil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 107 Bromadiolone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 108 Bromuconazole (cis) 0.03 0.01 - - - - 0.01 109 Bromuconazole (sum of diasteroisomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 110 Bromuconazole (trans) 0.03 0.01 - - - - 0.01 111 Buprofezin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 112 Butocarboxim 0.03 0.01 - - - - 0.01 113 Carbetamide (sum of Carbetamide and its S isomer) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 114 Carbofuran-3-keto 0.03 0.01 - - - - 0.01 115 Carboxin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 116 Carboxin (Carboxin plus its metabolites Carboxin sulfoxide and Oxycarboxin, expressed as Carboxin) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 117 Carboxin sulfoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 118 Chlorantraniliprole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 119 Chlorfluazuron 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 120 Chloridazon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 121 Chlorimuron ethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 122 Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 123 Chlorobenzuron 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 124 Chlorotoluron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 125 Chloroxuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 126 Chlorsulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 127 Chromafenozide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 128 Cinosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 129 Clethodim 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 130 Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 131 Clomeprop 0.03 0.01 - - - - 0.01 132 Clothianidin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 133 Cyanazine 0.03 0.01 - - - - 0.01 134 Cyantraniliprole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 135 Cyazofamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 136 Cyclaniliprole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 137 Cycloate 0.03 0.01 - - - - 0.01 138 Cycloprothrin 0.03 0.01 - - - - 0.01 139 Cyclosulfamuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 140 Cycloxydim 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 141 Cyenopyrafen 0.03 0.01 - - - - 0.01 142 Cyflumetofen/ sum of isomers 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 143 Cyhalodiamide 0.03 0.01 - - - - 0.01 144 Cyhexatin/ Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 145 Cyproconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 146 Cyprodinil 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 147 Daminozide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 148 Dazomet 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 149 DEET (N,N-Diethyl-m-toluamide) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 150 Demeton-S-methylsulfone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 151 Denatonium benzoate (sum of Denatonium and its salts, expressed as Denatonium benzoate) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 152 Desmedipham 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 153 Diafenthiuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 154 Dichlormid 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 155 Diclosulam 0.03 0.01 - - -- - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 156 Dicrotofos (Dicrotophos) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 157 Didecyldimethylammonium chloride 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 158 Diethofencarb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 159 Difenoconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 160 Diflufenican 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 161 Dimefuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 162 Dimoxystrobin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 163 Diniconazole (Sum of isomer) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 164 Dinotefuran 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 165 Dioxathion/ Dioxathion (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 166 Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 167 Disulfoton sulfone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 168 Disulfoton sulfoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 169 Ditalimfos 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 170 Diuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 171 DMST (Dimethylaminosulfotoluidine) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 172 DNOC 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 173 Dodemorph 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 174 Dodine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 175 EPN 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 176 Epoxiconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 177 EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 178 Esprocarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 179 Ethaboxam 0.03 0.01 - - - - 0.01 180 Ethametsulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 181 Ethiprole 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 182 Ethirimol 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 183 Ethoxyquin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 184 Ethoxysulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 185 Etobenzanid 0.03 0.01 - - - - 0.01 186 Fenamidone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 187 Fenamiphos (sum of Fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as Fenamiphos) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 188 Fenamiphos sulphone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 189 Fenamiphos sulphoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 190 Fenbuconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 191 Fenoxanil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 192 Fenoxycarb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 193 Fenpicoxamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 194 Fenpyrazamine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 195 Fenthion (Fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 196 Fenthion sulfone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 197 Fenthion sulfoxides 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 198 Fentin-chloride/ Fentin (Fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 199 Ferimzone 0.03 0.01 - - - - 0.01 200 Flazasulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 201 Flonicamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 202 Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 203 Florasulam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 204 Florpyrauxifen-benzyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 205 Fluazinam 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 206 Flubendiamide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 207 Flucetosulfuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 208 Flucycloxuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 209 Flufenoxuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 210 Flufenzine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 211 Fluindapyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 212 Fluometuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 213 Fluopicolide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 214 Fluoroglycofen-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 215 Fluoxastrobin (sum of Fluoxastrobin and its Z-isomer) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 216 Flupyradifurone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 217 Flupyrsulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 218 Fluridone 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 219 Flusilazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 220 Flusulfamide 0.03 0.01 - - - - 0.01 221 Fluthiacet-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 222 Flutolanil 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 223 Fluxapyroxad 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 224 Fomesafen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 225 Foramsulfuron 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 226 Forchlorfenuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 227 Fosthiazate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 228 Fuberidazole 0.03 0.01 - - - - 0.01 229 Furathiocarb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 230 Halauxifen-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 231 Halauxifen-methyl (sum of halauxifen-methyl and X11393729 (halauxifen), expressed as halauxifen-methyl) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 232 Halosulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 233 Hexaconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 234 Hexaflumuron 0.03 0.03 - - - - 0.03 235 Hexazinone (Velpar) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 236 Hexythiazox/ Hexythiazox (any ratio of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 237 Imazalil/ Imazalil (any ratio of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 238 Imazosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 239 Imibenconazole 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 240 Imidacloprid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 241 Indaziflam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 242 Inpyrfluxam 0.03 0.01 - - - - 0.01 243 Iodosulfuron-methyl (sum of Iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as Iodosulfuron-methyl) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 244 Iprodione 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 245 Isocycloseram _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 246 Isofetamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 247 Isoproturon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 248 Isopyrazam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 249 Isotianil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 250 Isoxaben 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 251 Isoxadifen-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 252 Isoxathion 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 253 Lenacil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 254 Linuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 255 Malaoxon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 256 Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 257 Mepanipyrim 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 258 Mepronil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 259 Meptyldinocap 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 260 Mesosulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 261 Mesotrione 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 262 Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 263 Metamifop 0.03 0.01 - - - - 0.01 264 Metamitron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 265 Methabenzthiazuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 266 Methiocarb (sum of Methiocarb and Methiocarb sulfoxide and sulfone, expressed as Methiocarb) (*) (*) - - - - (*) 267 Methiocarb sulfone 0.03 0.01 - - - - 0.01 268 Methiocarb sulfoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 269 Methoxyfenozide 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 270 Metobromuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 271 Metolcarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 272 Metominostrobin (Sum of E and Z) 0.03 0.01 - - - - 0.01 273 Metominostrobin-E 0.03 0.01 - - - - 0.01 274 Metominostrobin-Z 0.03 0.01 - - - - 0.01 275 Metosulam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 276 Metsulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 277 Milbemectin (sum of Milbemycin A4 and Milbemycin A3, expressed as Milbemectin) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 278 Milbemycin A3 oxime 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 279 Milbemycin A4 0.03 0.01 - 0.01 0.03 0.1 0.01 280 Monolinuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 281 Monuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 282 MPMC (Xylylcarb) 0.03 0.01 - - - - 0.01 283 Myclobutanil/ Myclobutanil (sum of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 284 Naled (Dibrom) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 285 Napropamide (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 286 Neburon 0.03 0.01 - - - - 0.01 287 Niclosamide 0.03 0.01 - - - - 0.01 288 Nicosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 289 Nicotine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 290 Nitenpyram 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 291 Norflurazon 0.03 0.01 - - - - 0.01 292 Norflurazon desmethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 293 Novaluron/ Novaluron (sum of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 294 Ofurace 0.03 0.01 - - - - 0.01 295 Orthosulfamuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 296 Oryzalin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 297 Oxadiargyl 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 298 Oxamyl-oxime 0.03 0.01 - - - - 0.01 299 Oxasulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 300 Oxathiapiprolin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 301 Oxaziclomefone 0.03 0.01 - - - - 0.01 302 Oxycarboxin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 303 Oxydemeton-Methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 304 Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 305 Paclobutrazol/ Paclobutrazol (sum of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 306 Paraoxon-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 307 Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 308 Pebulate 0.03 0.01 - - - - 0.01 309 Penconazole/ Penconazole (sum of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 310 Pencycuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 311 Pencycuron (sum of pencycuron and pencycuron-PB-amine, expressed as pencycuron) - (*) - - - - (*) 312 Penflufen/ Penflufen (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 313 Penoxsulam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 314 Penthiopyrad 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 315 Phenmedipham 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 316 Phorate sulfones 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 317 Phorate sulfoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 318 Phorate-oxon 0.03 0.01 - - - - 0.01 319 Phosfolan 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 320 Phosfolan-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 321 Phosmet (Phosmet and Phosmet oxon expressed as Phosmet) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 322 Phosmet oxon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 323 Picarbutrazox 0.03 0.01 - - - - 0.01 324 Picoxystrobin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 325 Pinoxaden 0.03 0.01 326 Piperophos 0.03 0.01 - - - - 0.01 327 Pretilachlor 0.03 0.01 - - - - 0.01 328 Probenazole 0.03 0.01 - - - - 0.01 329 Profoxydim 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 330 Promecarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 331 Propanil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 332 Propaquizafop 0.03 0.01 - - - - 0.01 333 Propiconazole (Sum of isomer) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 334 Propoxycarbazone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 335 Propoxycarbazone (Propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as Propoxycarbazone) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 336 Propyrisulfuron 0.03 0.01 - - - - (*) 337 Proquinazid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 338 Prosulfocarb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 339 Prosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 340 Prothioconazole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 341 Prothioconazole and Prothioconazole-desthio (sum, expressed as Prothioconazole)/ Prothioconazole: prothioconazole-desthio (sum of isomers) (*) (*) - - - - (*) 342 Prothioconazole-desthio 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 343 Pydiflumetofen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 344 Pymetrozine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 345 Pyraclonil 0.03 0.01 - - - - 0.01 346 Pyrasulfotole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 347 Pyraziflumid 0.03 0.01 - - - - 0.01 348 Pyrazolynate 0.03 0.01 - - - - 0.01 349 Pyrazosulfuron-ethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 350 Pyrethrins (sum of Pyrethrins I and Pyrethrins II) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 351 Pyrethrins I 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 352 Pyrethrins II 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 353 Pyribencarb (Sum of E and Z) (*) (*) - - - - (*) 354 Pyribencarb-E 0.03 0.01 - - - - 0.01 355 Pyribencarb-Z 0.03 0.01 - - - - 0.01 356 Pyribenzoxim 0.03 0.01 - - - - 0.01 357 Pyributicarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 358 Pyridalyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 359 Pyridaphenthion 0.03 0.01 - - - - (*) 360 Pyrifluquinazon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 361 Pyrimethanil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 362 Pyrimidifen 0.03 0.01 - - - - (*) 363 Pyriofenone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 364 Pyroquilon 0.03 0.01 - - - - 0.01 365 Pyroxsulam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 366 Quinclorac 0.03 0.01 - - - - 0.01 367 Quinmerac 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 368 Quinoclamine 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 369 Quinoxyfen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 370 Rimsulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 371 Rotenone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 372 Saflufenacil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 373 Secbumeton 0.03 0.01 - - - - 0.01 374 Sedaxane / Sedaxane (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 375 Sethoxydim 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 376 Spinetoram (175-J + 175-L) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 377 Spinetoram 175-J 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 378 Spinetoram 175-L 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 379 Spinosad (Spinosad, sum of Spinosyn A and Spinosyn D) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 380 Spinosyn A 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 381 Spinosyn D 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 382 Spirodiclofen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 383 Spiromesifen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 384 Spirotetramat and its 4 metabolites (BYI08330-enol, BYI08330-ketohydroxy, BYI08330-monohydroxy, and BYI08330 enol-glucoside, expressed as Spirotetramat) (*) (*) - - - - (*) 385 Spirotetramat enol 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 386 Spirotetramate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 387 Spirotetramat-enol-glucoside 0.03 0.01 - - - - 0.01 388 Spirotetramat-keto-hydroxy 0.03 0.01 - - - - 0.01 389 Spirotetramat-mono-hydroxy 0.03 0.01 - - - - 0.01 390 Spirotetramat and spirotetramat-enol (sum of), expressed as spirotetramat. 0.03 0.01 - - - - 0.01 391 Spiroxamine (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 392 Sulcotrione 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 393 Sulfentrazone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 394 Sulfosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 395 Sulfoxaflor (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 396 TCMTB (Busan) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 397 Tebuconazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 398 Tebufenozide 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 399 Tebufenpyrad 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 400 Tebuthiuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 401 Teflubenzuron 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 402 Tembotrione 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 403 TEPP 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 404 Tepraloxydim 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 405 Terbacil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 406 Tetraconazole/ Tetraconazole (sum of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 407 TFNA (Flonicamid free acid) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 408 Thenylchlor 0.03 0.01 - - - - 0.01 409 Thiabendazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 410 Thiacloprid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 411 Thiamethoxam 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 412 Thiamethoxam + Clothianidin (sum) (*) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 413 Thiazopyr 0.03 0.01 - - - - 0.01 414 Thidiazuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 415 Thifensulfuron-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 416 Thifluzamide 0.03 0.01 - - - - 0.01 417 Thiophanate-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 418 Carbendazim, Benomyl and Thiophanate-metyl (expressed as Carbendazim) (*) (*) (*) (*) (*) (*) 419 Tiadinil 0.03 0.01 - - - - 0.01 420 Tiafenacil 0.03 0.01 - - - - 0.01 421 Tioxazafen 0.03 0.01 - - - - 0.01 422 Tolfenpyrad 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 423 Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 424 Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 425 Triadimefon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 426 Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 427 Triasulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 428 Triazoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 429 Tribenuron-methyl 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.01 0.03 430 Tribufos (DEF) 0.03 0.01 - - - - 0.01 431 Tricyclazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 432 Tridemorph 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 433 Trifloxysulfuron 0.03 0.01 - - - - 0.01 434 Triflumezopyrim 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 435 Triflumizole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 436 Triflumuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 437 Triflusulfuron-methyl (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222)) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 438 Triforine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 439 Trinexapac-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 440 Triticonazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 441 Tritosulfuron 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 442 Valifenalate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 443 Vernolate 0.03 0.01 - - - - 0.01 444 Warfarin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 445 XMC 0.03 0.01 - - - - 0.01 446 Ziram 0.03 0.01 - - - - 0.01 447 Zoxamide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 448 Cymoxanil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 449 Dichlofluanid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 450 Fenbutatin oxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 451 Fenhexamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 452 Quinomethionate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 453 Tolylfluanid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 454 Azoxystrobin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 455 Kresoxim-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 456 Pyraclostrobin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 457 Trifloxystrobin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 458 Clofentezine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 459 Ametryne 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 460 Atrazine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 461 Prometon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 462 Prometryne 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 463 Propazine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 464 Simazine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 465 Terbutryne 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 466 2-Ethyl-6-methylaniline (6-Ethyl-o-toluidine) _ 0.01 - - - - 0.01 467 Orysastrobin _ 0.01 - - - - 0.01 468 Imicyafos _ 0.01 - - - - 0.01 469 (E)-Picarbutrazox _ 0.01 - - - - 0.01 470 Tritosulfuron metabolite AMTT _ 0.01 - - - - 0.01 471 2,4-Dimethylaniline _ 0.01 - - - - 0.01 472 Fenthion-oxon-sulfoxide _ 0.01 - - - - 0.01 473 Fenthion-oxon-sulfon _ 0.01 - - - - 0.01 474 Fenthion-oxon _ 0.01 - - - - 0.01 475 Fenthion (fenthion and its oxigen analogue, their sulfoxides and sulfone expressed as parent) _ (*) - - - - (*) 476 Azafenidin _ 0.01 - - - - 0.01 477 Dimethametryn _ 0.01 - - - - 0.01 478 Pyrazoxyfen _ 0.01 - - - - 0.01 479 Carpropamid _ 0.01 - - - - 0.01 480 Daimuron _ 0.01 - - - - 0.01 481 Fenoxasulfone _ 0.01 - - - - 0.01 482 Inabenfide _ 0.01 - - - - 0.01 483 Pyriftalid _ 0.01 - - - - 0.01 484 Tebufloquin _ 0.01 - - - - 0.01 485 Tefuryltrione _ 0.03 - - - - 0.03 486 Triafamone _ 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 487 Triazamate _ 0.01 - - - - 0.01 488 N-(2,4-Dimethylphenyl)formaminde Amitraz Metabolite A (BTS 27919) _ 0.01 - - - - 0.01 489 Benazolin-ethyl _ 0.01 - - - - 0.01 490 Butoxycarboxim _ 0.01 - - - - 0.01 491 Butocarboxim sulfoxide _ 0.01 - - - - 0.01 492 Buturon _ 0.01 - - - - 0.01 493 Chlorbromuron _ 0.03 - - - - 0.03 494 Cymiazole _ 0.01 - - - - 0.01 495 Difenoxuron _ 0.01 - - - - 0.01 496 Dipropetryn _ 0.01 - - - - 0.01 497 Dioxacarb _ 0.01 - - - - 0.01 498 Ethiofencarb sulfone _ 0.01 - - - - 0.01 499 Ethiofencarb sulfoxide _ 0.01 - - - - 0.01 500 Ethiofencarb (sum of ethiofencarb and its sulfoxide and sulfone, expressed as ethiofencarb _ (*) - - - - (*) 501 Imazamethabenz-methyl _ 0.01 - - - - 0.01 502 Isouron _ 0.01 - - - - 0.01 503 Metoxuron _ 0.01 - - - - 0.01 504 Nitralin _ 0.01 - - - - 0.01 505 Paraoxon-ethyl _ 0.01 - - - - 0.01 506 Pirimicarb-desmethyl _ 0.01 - - - - 0.01 507 Propaphos _ 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 508 Terbufos sulfoxide _ 0.01 - - - - 0.01 509 Terbufos (sum of terbufos and their sulfoxides and sulfones, expressed as terbufos) _ (*) - - - - (*) 510 Thiofanox _ 0.01 - - - - 0.01 511 Thiofanox-sulfone _ 0.01 - - - - 0.01 512 Thiofanox-sulfoxide _ 0.01 - - - - 0.01 513 Cafenstrole _ 0.01 - - - - 0.01 514 Cumyluron _ 0.01 - - - - 0.01 515 Dimethirimol _ 0.01 - - - - 0.01 516 Fensulfothion oxon sulfone _ 0.01 - - - - 0.01 517 Fenuron _ 0.01 - - - - 0.01 518 Furmecyclox _ 0.01 - - - - 0.01 519 Thiencarbazone-methyl _ 0.03 - - - - 0.03 520 Imidaclothiz _ 0.01 - - - - 0.01 521 N-2,4-Dimethylphenyl-N'-methylformamidine HCl (Semiamitraz) _ 0.01 - - - - 0.01 522 Flumetsulam _ 0.01 - - - - 0.01 523 Flumorph _ 0.01 - - - - 0.01 524 Flucarbazone _ 0.03 - - - - 0.03 525 Pyrisoxazole _ 0.01 - - - - 0.01 526 Phenamacril _ 0.01 - - - - 0.01 527 Monosulfuron-ester _ 0.03 - - - - 0.03 528 Pyrametostrobin _ 0.01 - - - - 0.01 529 Pyraoxystrobin _ 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 530 Aziprotryne _ 0.01 - - - - 0.01 531 Fensulfothion oxon sulfide _ 0.03 - - - - 0.03 532 Orbencarb _ 0.01 - - - - 0.01 533 Dufulin _ 0.01 - - - - 0.01 534 Cloransulsam-methyl _ 0.01 - - - - 0.01 535 Fufenozide _ 0.01 - - - - 0.01 536 Amitraz (sum of amitraz and 2,4 -dimethylaniline expressed as amitraz) _ (*) - - - - (*) 537 Pyrimisulfan _ 0.01 - - - - 0.01 538 Flufiprole _ 0.03 - - - - 0.03 539 Climbazole _ 0.01 - - - - 0.01 540 Pyflubumide _ 0.01 - - - - 0.01 541 Fenaminostrobin _ 0.01 - - - - 0.01 542 (Z)-Picarbutrazox _ 0.01 - - - - 0.01 543 Quizalofop-p-tefuryl _ 0.01 - - - - 0.01 544 Pyroxasulfone _ 0.03 - - - - 0.03 545 Butroxydim _ 0.01 - - - - 0.01 546 Pencycuron-PB-amine _ 0.01 - - - - 0.01 547 Demeton-O-sulfoxide - 0.01 - - - - 0.01 Total 460 542 116 352 354 354 542 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/138 Phụ lục 7.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS Annex 7.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 1 1,2,3-Trichlorobenzene 0.3 _ _ _ _ _ _ 2 1,2,4-Trichlorobenzene 0.3 _ _ _ _ _ _ 3 1,2-Dichlorobenzene 0.3 _ _ _ _ _ _ 4 2,6-Diisopropylnaphthalene 0.03 0.01 _ _ _ _ 0.01 5 1,4-Dimethylnaphthalene 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 6 2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester 0.03 0.01 _ 0.01 0.01 0.03 0.01 7 2-Biphenylol (2-phenylphenol) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 8 3-decen-2-one 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 9 8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline) 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 10 Acetochlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 11 Aclonifen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 12 Acrinathrin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 13 Alachlor (Metachlor, Methachlor) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 14 Aldrin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 15 Aldrin and Dieldrin (Aldrin and Dieldrin combined expressed as Dieldrin) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 16 Allidochlor (N,N-Diallyl-2-chloroacetamide) 0.03 0.01 - - - - 0.01 17 Anilofos 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 18 Anthraquinone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 19 Aspon 0.03 0.01 - - - - 0.01 20 Azaconazole 0.03 0.01 - - - - 0.01 21 Beflubutamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 22 Benfluralin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 23 Benodanil 0.03 0.01 - - - - 0.01 24 Benoxacor 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 25 Benzoylprop-ethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 26 Bifenox 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 27 Bifenthrin/ Bifenthrin (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 28 Bioresmethrin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 29 Biphenyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 30 Bixafen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 31 Boscalid 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 32 Bromobutide 0.03 0.01 - - - - 0.01 33 Bromophos-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 34 Bromopropylate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 35 Bromoxynil-octanoate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 36 Bupirimate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 37 Butachlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 38 Butralin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 39 Butylate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 40 Cadusafos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 41 Camphechlor (Toxaphene) 0.03 0.01 - - - - 0.01 42 Captafol 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 43 Carbophenothion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 44 Carbophenothion-methyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 45 Carbosulfan 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 46 Carfentrazone-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 47 Chlorbenside 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 48 Chlorbufam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 49 Chlordane (sum of cis- and trans-Chlordane) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 50 Chlordane-cis 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 51 Chlordane-trans 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 52 Chlordane-oxy 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 53 Chlorethoxyfos 0.03 0.01 - - - - 0.01 54 Chlorfenapyr 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 55 Chlorfenson 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 56 Chlorfenvinphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 57 Chlorflurenol-methyl ester 0.03 0.01 - - - - 0.01 58 Chlornitrofen 0.03 0.01 - - - - 0.01 59 Chlorobenzilate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 60 Chloroneb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 61 Chloropropylate 0.03 0.01 - - - - 0.01 62 Chlorothalonil 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 63 Chlorpropham 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 64 Chlorpyrifos (-ethyl) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 65 Chlorpyrifos-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 66 Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 67 Chlorthiamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 68 Chlorthion 0.03 0.01 - - - - 0.01 69 Chlorthiophos 0.03 0.01 - - - - 0.01 70 Chlozolinate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 71 Cinidon-ethyl (sum of Cinidon ethyl and its E-isomer) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 72 Cinmethylin 0.03 0.01 - - - - 0.01 73 Clodinafop-propargyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 74 Clomazone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 75 Coumaphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 76 Cyanophos 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 77 Cyflufenamid (sum of Cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as Cyflufenamid) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 78 Cyfluthrin (Sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 79 Cyfluthrin 1 / / - - - - / 80 Cyfluthrin 2 / / - - - - / 81 Cyfluthrin 3 / / - - - - / 82 Cyfluthrin 4 / / - - - - / 83 Cyhalofop-butyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 84 Cypermethrin (sum of isomer) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 85 Cypermethrin 1 / / - - - - / 86 Cypermethrin 2 / / - - - - / 87 Cypermethrin 3 / / - - - - / 88 Cypermethrin 4 / / - - - - / 89 DDD-2,4 (DDD-o,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 90 DDD-4,4 (DDD-p,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 91 DDE-2,4 (DDE-o,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 92 DDE-4,4 (DDE-p,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 93 DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT)/ DDT (sum of 4,4'- and 2,4'- isomers of DDT, DDE, and DDD) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 94 DDT-2,4 (DDT-o,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 95 DDT-4,4 (DDT-p,p) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 96 Deltamethrin+Tralomethrin (total) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 97 Demeton-(O+S) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 98 Dazomet - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 99 Demeton-S-methyl (Metasystox I (TM)) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 100 Desmetryn 0.03 0.01 - - - - 0.01 101 Di-allate/ Di-allate (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 102 Diazinon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 103 Dibromoacetonitrile 0.03 _ _ _ _ _ _ 104 Dichlobenil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 105 Dichlofenthion 0.03 0.01 - - - - 0.01 106 Diclofop-methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 107 Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts)/ Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts, expressed as diclofop-methyl (sum of isomers) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 108 Dicloran 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 109 Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 110 Dieldrin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 111 Diethatyl-ethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 112 Dimepiperate 0.03 0.01 - - - - 0.01 113 Dimethachlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 114 Dimethipin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 115 Dimethomorph/ Dimethomorph (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 116 Dimethylvinphos-E 0.03 0.01 - - - - 0.01 117 Dimethylvinphos-Z 0.03 0.01 - - - - 0.01 118 Dimethylvinphos (Sum of E and Z) (*) (*) - - - - (*) 119 Dinitramine 0.03 0.01 - - - - 0.01 120 Diphenamid 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 121 Diphenylamine 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 122 Disulfoton 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 123 Dithiopyr 0.03 0.01 - - - - 0.01 124 Edifenphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 125 Endosulfan (sum of Alpha- and Beta-isomers and Endosulfan-sulphate expressed as Endosulfan) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 126 Endosulfan 1 (Alpha) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 127 Endosulfan 2 (Beta) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 128 Endosulfan sulfate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 129 Endrin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 130 Endrin aldehyde 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 131 Endrin keton 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 132 Etaconazole/ Etaconazole (sum) 0.03 0.01 - - - - 0.01 133 Ethalfluralin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 134 Ethion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 135 Ethofumesate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 136 Ethofumesate (Sum of Ethofumesate, 2-keto–Ethofumesate, expressed as Ethofumesate) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 137 Ethofumesate-2-keto 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 138 Ethoprophos (Prophos) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 139 Etofenprox 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 140 Etoxazole 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 141 Etridiazole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 142 Etrimfos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 143 Famoxadone 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 144 Fenarimol 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 145 Fenazaquin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 146 Fenchlorphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 147 Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 148 Fenchlorphos oxon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 149 Fenclorim 0.03 0.01 - - - - 0.01 150 Fenfuram 0.03 0.01 - - - - 0.01 151 Fenitrothion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 152 Fenothiocarb 0.03 0.01 - - - - 0.01 153 Fenpropathrin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 154 Fenpropidin (sum of Fenpropidin and its salts, expressed as Fenpropidin) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 155 Fenpropimorph/ Fenpropimorph (sum of isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 156 Fenpyroximate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 157 Fenson 0.03 0.01 - - - - 0.01 158 Fenthion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 159 Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 160 Fipronil 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 161 Flamprop isopropyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 162 Fluacrypyrim 0.03 0.01 - - - - 0.01 163 Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 164 Fluchloralin 0.03 0.01 - - - - 0.01 165 Flucythrinat (sum of isomer)/ Flucythrinate (flucythrinate including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers)) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 166 Fludioxonil 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 167 Fluensulfone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 168 Flufenacet 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 169 Flufenpyr-ethyl 0.03 0.03 - - - - 0.03 170 Flumethrin 0.03 0.01 - - - - 0.01 171 Flumetralin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 172 Flumiclorac-pentyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 173 Flumioxazine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 174 Fluopicolide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 175 Fluopyram 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 176 Fluorodifen 0.03 0.01 - - - - 0.01 177 Fluquinconazole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 178 Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 179 Fluroxypyr-1-methylheptyl ester 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 180 Flurprimidole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 181 Flurtamone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 182 Flutianil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 183 Flutriafol 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 184 Fluvalinate-tau (Sum of isomer)/ Fluvalinate (sum of isomers) resulting from the use of tau-fluvalinate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 185 Fonofos 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 186 Formothion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 187 Fthalide 0.03 0.01 - - - - 0.01 188 Halfenprox 0.03 0.01 - - - - 0.01 189 HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 190 HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 191 HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 192 HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 193 HCH Sum (Hexachlorocyclohexane) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 194 Heptachlor 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 195 Heptachlor (sum of Heptachlor and Heptachlor epoxide expressed as Heptachlor) (*) (*) - (*) - - (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 196 Heptachlor endo-epoxide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 197 Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 198 Heptenophos 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 199 Hexachlorobenzene (HCB) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 200 Indanofan 0.03 0.01 - - - - 0.01 201 Ipconazole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 202 Iprobenfos 0.03 0.01 - - - - 0.01 203 Isazophos 0.03 0.01 - - - - 0.01 204 Isocarbophos 0.03 0.01 - - - - 0.01 205 Isofenphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 206 Isofenphos-Methyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 207 Isopropalin 0.03 0.01 - - - - 0.01 208 Isoprothiolane 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 209 Isoxaflutole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 210 Lactofen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 211 Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 212 Leptophos 0.03 0.01 - - - - 0.01 213 Malathion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 214 Mandestrobin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 215 Mecarbam 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 216 Mefenacet 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 217 Mefenpyr-diethyl 0.03 0.01 - - - - 0.01 218 Mefentrifluconazole 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 219 Merphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 220 Metaldehyde 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 221 Metconazole/ Metconazole (sum of isomers) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 222 Methacrifos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 223 Methidathion 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 224 Methoprene 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 225 Methoprotryne 0.03 0.01 - - - - 0.01 226 Methoxychlor 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 227 Metolachlor (Metolachlor including S-Metolachlor)/ Metolachlor and S-metolachlor (metolachlor including other mixtures of constituent isomers including S-metolachlor (sum of isomers)) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 228 Metrafenone 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 229 Metribuzin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 230 MGK 264 0.03 0.01 - - - - 0.01 231 Mirex 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 232 Nitrapyrin 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 233 Nitrofen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 234 Nonachlor-cis 0.03 0.01 - - - - 0.01 235 Nuarimol (Trimidal) 0.03 0.01 - - - - 0.01 236 Oxadiazon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 237 Oxadixyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 238 Oxyfluorfen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 239 Parathion (-ethyl) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 240 Parathion-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 241 PCB No. 101 0.03 0.01 - - - - 0.01 242 PCB No. 118 0.03 0.01 - - - - 0.01 243 PCB No. 138 0.03 0.01 - - - - 0.01 244 PCB No. 153 0.03 0.01 - - - - 0.01 245 PCB No. 180 0.03 0.01 - - - - 0.01 246 PCB No. 194 0.03 0.01 - - - - 0.01 247 PCB No. 28 0.03 0.01 - - - - 0.01 248 PCB No. 52 0.03 0.01 - - - - 0.01 249 PCB sum (*) (*) - - - - (*) 250 Pendimethalin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 251 Pentachloroanisole (PCA) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 252 Pentachlorobenzonitrile 0.03 0.01 - - - - 0.01 253 Pentoxazone 0.03 0.01 - - - - 0.01 254 Permethrin (Sum of isomer) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 255 Perthane (1,1-dichloro-2,2-bis(4-ethylphenyl)ethane) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.1 0.01 256 Pethoxamid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 257 Phenothrin/ Phenothrin (phenothrin including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers)) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 258 Phenthoate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 259 Phorate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 260 Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate) (*) (*) - - (*) (*) (*) 261 Picolinafen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 262 Piperonyl butoxide 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 263 Pirimiphos-ethyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 264 Pirimiphos-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 265 Procymidone 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 266 Profenofos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 267 Profluralin 0.03 0.01 - - - - 0.01 268 Propachlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 269 Propargite 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 270 Propetamphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 271 Propham 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 272 Propisochlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 273 Propyzamide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 274 Prothiofos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 275 Pyracarbolid 0.03 0.01 - - - - 0.01 276 Pyraclofos 0.03 0.01 - - - - 0.01 277 Pyraflufen-ethyl 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 278 Pyrazophos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 279 Pyridaben 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 280 Pyrifenox 0.03 0.01 - - - - 0.01 281 Pyriminobac-methyl (sum of E and Z) (*) (*) - - - - (*) 282 Pyriminobac-methyl-E 0.03 0.01 - - - - 0.01 283 Pyriminobac-methyl-Z 0.03 0.01 - - - - 0.01 284 Pyriproxyfen 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 285 Quinalphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 286 Quintozene (Pentachloronitrobenzene) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 287 Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 288 Resmethrin (Sum of isomer)/ Resmethrin (resmethrin including other mixtures of consituent isomers (sum of isomers)) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 289 Silthiofam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 290 Simeconazole 0.03 0.01 - - - - 0.01 291 Simetryn 0.03 0.01 - - - - 0.01 292 Sintofen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 293 Sulfotep 0.03 0.01 - - - - 0.01 294 Sulprofos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 295 Tebupirimfos 0.03 0.01 - - - - 0.01 296 Tecnazene 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 297 Tefluthrin/ Tefluthrin (tefluthrin including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers)) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 298 Terbufos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 299 Terbumeton 0.03 0.01 - - - - 0.01 300 Terbuthylazine 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 301 Tetrachlorvinphos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 302 Tetradifon 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 303 Tetramethrin 0.03 0.01 - - - - 0.01 304 Tetrasul 0.03 0.01 - - - - 0.01 305 Thiocyclam 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 306 Thiometon 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 307 Tolclofos-methyl 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 308 Tri-allate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 309 Triazophos 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 310 Trichloroacetonitrile 0.03 _ - - - - - 311 Trichloronate 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 312 Trifluralin 0.03 0.001 0.001 0.001 0.001 0.003 0.001 313 Trimethacarb (2,3,5) 0.03 0.01 - - - - 0.01 314 Trimethacarb (3,4,5) 0.03 0.01 - - - - 0.01 315 Uniconazole/ Uniconazole (including Uniconazole-P) 0.03 0.01 - - - - 0.01 316 Vinclozolin 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 317 Phenol and derivatives of phenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 318 Phenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 319 2,3,4,6-Tetrachlorophenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 320 2,3,5,6-Tetrachlorophenol 0.3 _ _ _ _ _ _ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 321 2,4,5-Trichlorophenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 322 2,4,6-Trichlorophenol 0.3 0.03 - - - - 0.03 323 2,4-Dichlorophenol 0.3 0.01 - - - - 0.01 324 2,4-Dimethylphenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 325 2,6-Dichlorophenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 326 2-Chlorophenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 327 2-Methylphenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 328 2-Nitrophenol 0.3 0.03 - - - - 0.03 329 3-Methylphenol 0.3 _ _ _ _ _ _ 330 4-Chloro-3-methylphenol 0.3 0.01 - - - - 0.01 331 4-Nitrophenol 0.3 0.03 _ _ _ _ 0.03 332 Pentachlorophenol 0.3 0.03 _ _ _ _ 0.03 333 2-(1-Hydroxyethyl)-6-methylaniline (HEMA) _ 0.03 _ _ _ _ 0.03 334 Butafenacil _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 335 Silafluofen _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 336 2,6-Dichlorobenzamide _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 337 4-Bromo-2-chlorophenol _ 0.03 _ _ _ _ 0.03 338 3-Chloroaniline _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 339 3,4-Dichloroaniline _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 340 3,5-Dichloroaniline _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 341 Pentachloroaniline _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 342 Bromocyclen _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 343 Bromophos methyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 344 Chlordimeform _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 345 Chlormephos _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 346 Cloquintocet-mexyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 347 Crimidine _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 348 Cyanofenphos _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 349 Cyphenothrin/ Cyphenothrin (sum) _ 0.03 _ _ _ _ 0.03 350 Diclobutrazol _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 351 Dioxabenzofos _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 352 Famphur _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 353 Flamprop-M-isopropyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 354 Fluotrimazole _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 355 Furalaxyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 356 Iodofenphos _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 357 Isodrin _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 358 Nitrothal-isopropyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 359 Pentachlorobenzene (PeCB) _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 360 S421 _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 361 Icaridin (Picaridin) _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 362 Terbufos sulfone _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 363 Transfluthrin _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 364 Monalide _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 365 Nonachlor, trans- _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 366 Amiprofos-methyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 367 Bromoxynil-methyl ether _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 368 Cyprofuram _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 369 Demeton-O-sulfoxide _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 370 Isofenphos oxon _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 371 2,4-Dichlorophenyl benzenesulfonate (Genite) _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 372 2,4-D butyl ester _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 373 Ethylicin _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 374 Erbon _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 375 Phthalide _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 376 Benmijunzhi _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 377 2,4-D-2-ethylhexyl ester _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 378 Haloxyfop methyl (inluding Haloxyfop-P-methyl) _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 379 Bromothalonil _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 380 Crotoxyphos _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 381 Fluoronitrofen _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 382 Flurenol-butyl _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 383 Nonachlor (Sum of Cis and trans) _ (*) _ _ _ _ (*) 384 Isobenzan _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 385 Fenpiclonil _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 386 Karanjin _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 387 Prothoate _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 388 Ethylchlozate _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước Water (#) Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters 389 Dinobuton _ 0.03 _ _ _ _ 0.03 390 Ioxynil-octanoate _ 0.01 _ _ _ _ 0.01 391 Permethrin (Cis) _ / _ _ _ _ / 392 Permethrin (Trans) _ / _ _ _ _ / 393 Captan (Sum of captan and THPI, expressed as captan) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 394 Folpet (sum of folpet and phtalimide, expressed as folpet) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 Total 331 379 117 220 224 224 379 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/138 Phụ lục 8: Các chất PAHs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015 Annex 8: List of PAHs in method FLAB-FA-MTHD-015 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 1. Acenaphthene 10 0.3 2. Acenaphthylene 10 0.3 3. Anthracene 3 0.1 4. Benzo[a]anthracene 3 0.1 5. Benzo[a]pyrene 10 0.3 6. Benzo[b]fluoranthene 10 0.3 7. Benzo[e]pyrene 10 0.3 8. Benzo[g,h,i]perylene 10 0.3 9. Benzo[j]fluoranthene 10 0.3 10. Benzo[k]fluoranthene 10 0.3 11. Chrysene 3 0.1 12. Dibenzo[a,h]anthracene 10 0.3 13. Dibenzo[a,l]pyrene 10 0.3 14. Fluoranthene 3 0.1 15. Fluorene 3 0.1 16. Indeno[1,2,3-cd]pyrene 10 0.3 17. Naphthalene 10 0.3 18. Phenanthrene 3 0.1 19. Pyrene 3 0.1 20. Sum PaH.Sum of PAHs: benzo (a) pyrene, benz (a) anthracene, benzo (b) fluoranthene and chrysene (*) (*) 21. Sum of concentrations of the following specified compounds: benzo (b) fluoranthene, benzo (k) fluoranthene, benzo (ghi) perylene and indeno (1,2,3-cd) pyrene (*) (*) Total 21 21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/138 Phụ lục 9: Các chất Aminoglycosides trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-016 Annex 9: List of Aminoglycosides in method FLAB-FA-MTHD-016 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 1. Neomycine 30 2. Spectinomycine 30 3. Gentamycine C1 7.5 4. Gentamycine C1a 15 5. Gentamycine C2 7.5 6. Gentamycine (sum of C1, C1a, C2) (*) 7. Streptomycin 30 8. Dihydrostreptomycin 30 9. Apramycin 30 10. Colistin A 22.5 11. Colistin B 7.5 12. Colistin (Polymyxin E) 30 Total 12 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/138 Phụ lục 10: Các chất Benzalkonium chloride trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-020 Annex 10: List of Benzalkonium chloride in method FLAB-FA-MTHD-020 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Nông sản (Rau, củ, quả) Agriculture (Vegetable, fruit) 1. Benzalkonium chloride BKC (C8) 10 _ 2. Benzalkonium chloride BKC (C10) 10 _ 3. Benzalkonium chloride BKC (C12) 10 10 4. Benzalkonium chloride BKC (C14) 10 10 5. Benzalkonium chloride BKC (C16) 10 _ 6. Benzalkonium chloride BKC (C18) 10 _ 7. Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18) (*) _ Total 7 2 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/138 Phụ lục 11: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021 Annex 11: List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and its products Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị Agriculture and its products, Spices Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water 1. Ethephon 30 30 30 30 2. Chlorate (ClO3-) 10 10 10 10 3. Perchlorate (ClO4-) 10 10 10 10 4. Aminotriazole (Amitrole) 10 NA 10 0.01 5. Bromide (Br-) 150 NA 150 0.15 6. Chlorite (ClO2-) 10 NA 10 0.01 7. Bromate (BrO3-) 10 NA 10 0.01 8. Fosetyl-Al 10 NA 10 0.01 9. Phosphonic acid 30 NA 30 0.03 10. Fosetyl-Al (sum of fosetyl, phosphonic acid and their salts, expressed as fosetyl) (*) NA (*) (*) 11. Hymexazol 10 NA 10 0.01 12. Maleic hydrazide 30 NA 30 0.03 13. Monochloroacetic acid 10 NA NA 0.01 14. Dichloroacetic acid 10 NA NA 0.01 15. Trichloroacetic acid 10 NA NA 0.01 16. Haloacetic acids (HAAs) _ _ _ (*) 17. Difluoroacetic acid 30 NA 30 0.03 18. Kasugamycin 10 NA 10 0.01 19. N-acetyl-glufosinate 10 NA 10 0.01 20. Tetraniliprole 10 NA 10 0.01 21. Validamycin A 10 NA 10 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Thủy sản và sản phẩm thủy sản Seafood and its products Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị Agriculture and its products, Spices Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water 22. Aminocyclopyrachlor (6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid) 30 NA NA 0.03 23. Cartap 30 NA NA 0.03 24. Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate) 30 NA NA 0.03 25. Zinc thiozole 30 NA NA 0.03 26. Nereistoxin (Thiosultap-Sodium) 10 _ 10 _ Total 24 3 17 25 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 105/138 Phụ lục 12: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022 Annex 12: List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 1 1-Naphthylacetic acid 0.03 0.01 - - - - 0.01 2 2,4,5-T 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 3 2,4-D 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 4 2,4-DB 0.03 0.03 0.03 0.03 0.03 0.1 0.03 5 2,4-DP (Dichlorprop) (Including Dichlorprop-P) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 6 2,5-dichlorobenzoic acid methylester (sum of 2,5-dichlorobenzoic acid and its ester expressed as 2,5-dichlorobenzoic acid methylester) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 7 2-Naphthyloxyacetic acid 0.03 0.01 - - - - 0.01 8 3-Indolylacetic acid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 9 4-(3-Indolyl)butyric acid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 10 Acibenzolar 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 11 Acifluorfen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 12 Aminopyralid/ Aminopyralid (sum of Aminopyralid, its salts and its conjugates, expressed as Aminopyralid) 0.03 0.01 - - 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 106/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 13 Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 14 Bispyribac 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 15 Bromoxynil 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 16 Chlordecone (Kepone) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 17 Clodinafop 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 18 Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as clodinafop 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 19 Clopyralid 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 20 Cyclanilide 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 21 Cyhalofop 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 22 Dalapon (2,2-DPA) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 23 Dicamba 0.03 0.03 - - 0.03 0.1 0.03 24 Diclofop 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 25 Dinocap (sum of Dinocap isomers and their correspongding phenols expressed as Dinocap) 0.03 0.03 - - - - 0.03 26 Dinoseb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 27 Dinoterb 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 28 Dithianon 0.03 0.03 - - - - 0.03 29 Fenoprop (2,4,5-TP) 0.03 0.01 - - - - 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 107/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 30 Fenoxaprop (including Fenoxaprop-P) 0.03 0.01 - - - - 0.01 31 Fipronil 0.03 0.003 - 0.003 0.003 0.01 0.003 32 Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil) (*) (*) - (*) (*) (*) (*) 33 Fipronil desulfunyl 0.03 0.003 - 0.003 0.003 0.01 0.003 34 Fipronil sulfide 0.03 0.003 - 0.003 0.003 0.01 0.003 35 Fipronil sulfone 0.03 0.003 - 0.003 0.003 0.01 0.003 36 Fluazifop 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 37 Fluroxypyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 38 Gibberellic acid (GA3) 0.03 0.03 - - - - 0.03 39 Halauxifen 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 40 Haloxyfop 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 41 Imazamox 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 42 Imazapic 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 43 Imazapyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 44 Imazaquin 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 45 Imazethapyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 46 Ioxynil (Sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 108/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 47 Lufenuron (any ratio of constituent isomers) 0.03 0.01 0.01 0.01 0.01 0.03 0.01 48 MCPA 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 49 MCPB 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 50 Mecoprop (including Mecoprop-P) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 51 Metazachlor 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 52 Picloram 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 53 Prohexadione (sum of prohexadione (acid) and its salts, expressed as prohexadione-calcium, Prohexadione) 0.03 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 54 Pyraflufen (free acid) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 55 Pyridate 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 56 Quizalofop (Including Quizalofop-P) 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 57 Tecloftalam 0.03 0.03 - - - - 0.03 58 Topramezone (BAS 670H) 0.03 0.01 - - - - 0.01 59 Triclopyr 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 60 Trinexapac 0.03 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 61 Sum of 2,4,5-T (sum of 2,4,5-T, its salts and esters, expressed as 2,4,5-T) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 109/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 62 Sum of 2,4-D (sum of 2,4-D, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-D) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 63 Sum of 2,4-DB (sum of 2,4-DB, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-DB) - 0.03 - 0.03 0.03 0.1 0.03 64 Sum of Haloxyfop (sum of Haloxyfop, its esters, salts and conjugates expressed as Haloxyfop (sum of the R- and S- isomers at any ratio)) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 65 Sum of Bispyribac (sum of Bispyribac, its salts and its esters, expressed as Bispyribac) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 66 Sum of Dichlorprop (sum of Dichlorprop including Dichlorprop-P, its salts, esters and conjugates, expressed as Dichlorprop) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 67 Sum of Dinoseb (sum of Dinoseb, its salts, Dinoseb-acetate and Binapacryl, expressed as Dinoseb) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 68 Sum of Dinoterb (sum of Dinoterb, its salts and esters, expressed as Dinoterb) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 69 Sum of Fluazifop (sum of all the constituent isomers of Fluazifop, its esters and its conjugates, expressed as Fluazifop) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 110/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) LOQ (mg/kg) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and Agriculture products Sữa và sản phẩm sữa Milk & dairy products Gia vị Spices Thức ăn cho vật nuôi Pet food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf Thực phẩm Food 70 Sum of Fluroxypyr (sum of Furoxypyr, its salts, its esters, and its conjugates, expressed as Fluroxypyr) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 71 Sum of MCPA and MCPB (MCPA, MCPB including their salts, esters and conjugates expressed as MCPA) - (*) - (*) (*) (*) (*) 72 Sum of Pyridate (sum of Pyridate, its hydrolysis product CL 9673 (6-chloro-4-hydroxy-3-phenylpyridazin) and hydrolysable conjugates of CL 9673 expressed as Pyridate) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 73 Sum of Quizalofop (sum of Quizalofop, its salts, its esters (including Propaquizafop) and its conjugates, expressed as Quizalofop (any ratio of constituent isomers)) - 0.01 - 0.01 0.01 0.03 0.01 74 Bronopol - 0.01 - - - - 0.01 75 Dichlorophen - 0.03 - - - - 0.03 76 Hexachlorophene - 0.01 - - - - 0.01 77 Ipfencarbazone - 0.01 - - - - 0.01 78 Phenazinecarboxylic acid - 0.01 - - - - 0.01 79 Naptalam - 0.01 - - - - 0.01 80 Carfentrazone (free acid) - 0.03 - - - - 0.03 Total 59 80 7 62 64 64 80 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 111/138 Phụ lục 13: Các chất BVTV phân cực cationic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-028 Annex 13: List of Cationic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-028 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products 1. Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb) (*) (*) (*) 2. Cyromazine 10 10 10 3. Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as Chlormequat-chloride) (*) (*) (*) 4. Diquat 10 10 10 5. Paraquat 10 10 10 6. Mepiquat (sum of Mepiquat and its salts, expressed as Mepiquat) (*) (*) (*) 7. Difenzoquat methyl sulfate (Difenzoquat) 10 NA NA Total 7 6 6 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 112/138 Phụ lục 14: Các chất BVTV phân cực Anionic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-029 Annex 14: List of Anionic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-029 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and its products Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt Domestic water, Bottled drinking water, Surface water 1. Glyphosate 10 10 10 10 2. Glufosinate-amonium 30 30 30 10 3. AMPA 30 30 30 N/A Total 3 3 3 2 Phụ lục 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-031 Annex 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol in method FLAB-FA-MTHD-031 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg, mg/L) Thực phẩm Food Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Pet food, animal feed and aqua feed Phụ gia thực phẩm Food addititives 1. Ethylene oxide 0.01 0.01 0.01 2. 2-chloro-ethanol 0.01 0.01 0.01 3. Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloro-ethanol expressed as ethylene oxide) (F) (*) (*) (*) Total 3 3 3 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 113/138 Phụ lục 16: Các chất acid béo trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-033 Annex 16: List of fatty acid profile in method FLAB-FA-MTHD-033 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff I Saturated Fat (*) (*) 1. Butyric acid-C4:0 0.03 0.1 2. Caproic acid-C6:0 0.03 0.1 3. Caprylic acid-C8:0 0.03 0.1 4. Capric acid-C10:0 0.03 0.1 5. Undecanoic acid-C11:0 0.03 0.1 6. Lauric acid-C12:0 0.03 0.1 7. Tridecanoic acid-C13:0 0.03 0.1 8. Myristic acid-C14:0 0.03 0.1 9. Pentadecanoic acid-C15:0 0.03 0.1 10. Palmitic acid-C16:0 0.03 0.1 11. Heptadecanoic acid -C17:0 0.03 0.1 12. Stearic acid-C18:0 0.03 0.1 13. Arachidic acid-C20:0 0.03 0.1 14. Heneicosanoic acid-C21:0 0.03 0.1 15. Tricosanoic acid-C23:0 0.03 0.1 16. Lignoceric acid-C24:0 0.03 0.1 II Mono unsaturated Fat (*) (*) 1. Myroistoleic acid-C14:1 0.03 0.1 2. Cis-10 Pentadecanoic acid-C15:1 0.03 0.1 3. Palmitoleic acid-C16:1 0.03 0.1 4. Cis-10 Heptadecenoic acid-C17:1 0.03 0.1 5. Cis-11 Eicosenoic acid-C20:1 0.03 0.1 6. Nervonic acid-C24:1 0.03 0.1 III Poly unsaturated Fat (*) (*) 1. Cis-11,14-Eicosadienoic acid - C20:2 0.03 0.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 114/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff 2. Cis-8,11,14- Eicosatrienoic acid- C20:3n6 0.03 0.1 3. Cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid-C20:3n3 0.03 0.1 4. Cis-13,16 Docosadienoic acid-C22:2 0.03 0.1 IV Transfat (*) (*) 1. Elaidic acid-C18:1n9t 0.03 0.1 2. Linoleadic acid-C18:2n6t 0.03 0.1 V DHA Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) 0.03 0.1 VI EPA Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 0.03 0.1 VII Omega 3 (*) (*) 1. Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) (DHA) 0.03 0.1 2. Linolenic acid-C18:3n3 (ALA) 0.03 0.1 3. Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 (EPA) 0.03 0.1 VIII Omega 6 (*) (*) 1. Linoleic acid-C18:2n6 (LA) 0.03 0.1 2. Gamma-Linolenic acid-C18:3 (GLA) 0.03 0.1 3. Arachidonic acid-C20:4n6 (ARA) 0.03 0.1 IX Omega 9 (*) (*) 1. Oleic acid-C18:1n9c 0.03 0.1 2. Erucic acid-C22:1n9 0.03 0.1 3. Behenic acid- C22:0 0.03 0.1 IX Total fat (as the sum of fatty acids as triglycerides) (*) (*) (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 115/138 Phụ lục 17: Các chất đường bổ sung trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-036 Annex 17: List of added sugars in method FLAB-FA-MTHD-036 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thực phẩm Food 1. Fructose 0.3 2. Glucose 0.3 3. Galactose 0.3 4. Lactose 0.3 5. Maltose 0.3 6. Sacharose (Sucrose) 0.3 Total 6 Phụ lục 18: Các chất Vitamin B trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-038 Annex 18: List of Vitamin B in method FLAB-FA-MTHD-038 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg, mg/L) Thực phẩm Food 1. Vitamin B1 (Thiamine) 0.1 2. Vitamin B2 (Riboflavin) 0.3 3. Vitamin B3 (Nicotinamide) 0.1 4. Vitamin B5 (Pantothenic acid) 0.3 5. Vitamin B6 (Pyridoxine) 0.1 6. Vitamin B7 (Biotin) 0.3 7. Vitamin B9 (Folic acid) 1 8. Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0.1 Total 8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 116/138 Phụ lục 19: Các chất Nitroimidazoles trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-045 Annex 19: List of Nitroimidazoles in method FLAB-FA-MTHD-045 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product 1. Dimetridazole 0.3 0.3 2. Dimetridazole-hydroxy (DMZ-OH) 0.3 0.3 3. Ipronidazole (IPZ) 0.3 0.3 4. Ipronidazole-hydroxy (IPZ-OH) 0.3 0.3 5. Metronidazole 0.3 0.3 6. Metronidazole-hydroxy (MNZ-OH) 0.3 0.3 7. Ronidazole 0.3 0.3 8. Tinidazole 0.3 0.3 9. Ternidazole 0.3 0.3 Total 9 9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 117/138 Phụ lục 20: Các chất VOCs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046 Annex 20: List of VOCs in method FLAB-FA-MTHD-046 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 1 Dichloroacetonitrile 10 0.3 2 Benzene 10 0.3 3 Chlorobenzene 10 0.3 4 1,2,3-Trichlorobenzene 10 0.3 5 1,2,4-Trichlorobenzene 10 0.3 6 Trichlorobenzene (Sum of 1,2,3-Trichlorobenzene and 1,2,4-Trichlorobenzene). (*) (*) 7 Ethylbenzene 10 0.3 8 n-Propylbenzene 10 0.3 9 Styrene 10 0.3 10 Toluene 10 0.3 11 o-Xylene 10 0.3 12 Xylene (mix of isomer m,p-) 10 0.3 13 Xylene (mix of isomer o,m,p-) 10 0.3 14 Hexachloro-1,3-butadiene 10 0.3 15 1,2-Dibromoethane 10 0.3 16 1,2-Dichloroethane 10 0.3 17 1,1,1-Trichloroethane 10 0.3 18 1,1,2-Trichloroethane 10 0.3 19 Trichloroethane (Sum of 1,1,1- Trichloroethane and 1,1,2-Trichloroethane) (*) (*) 20 cis-1,2-Dichloroethene 10 0.3 21 trans-1,2-Dichloroethene 10 0.3 22 1,2-Dichloroethene 10 _ 23 Trichloroethene 10 0.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 118/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 24 Tetrachloroethene 10 0.3 25 Tribromomethane (Bromoform) 10 0.3 26 Dichloromethane 10 0.3 27 Trichloromethane (Chloroform) 10 0.3 28 Tetrachloromethane (Carbon tetrachloride) 10 0.3 29 Dibromochloromethane 10 0.3 30 Bromodichloromethane 10 0.3 31 Chloropicrin 10 0.3 32 Epichlorhydrin 10 0.3 33 1,2-Dibromo-3-chloropropane 10 0.3 34 1,2-Dichloropropane 10 0.3 35 cis-1,3-Dichloropropene 10 0.3 36 trans-1,3-Dichloropropene 10 0.3 37 1,3-Dichloropropene 10 _ 38 Methyl bromide 10 0.3 39 Vinyl chloride 10 0.3 40 Sulfuryl fluoride 100 _ 41 Hydrogen phosphide (phosphine, phosphane)/Phosphane and phosphide salts (sum of phosphane and phosphane generators (relevant phosphide salts), determined and expressed as phosphane) 10 _ 42 Dimethyl sulfide 10 0.3 43 Naphthalene 10 _ 44 1,2-Dichloroethene (Sum of cis-1,2-Dichloroethene and trans-1,2-Dichloroethene) (*) (*) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 119/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water 45 1,3-Dichloropropene (tổng Cis-1,3-Dichloropropene và Trans-1,3-Dichloropropene) (*) (*) 46 Tetrachloroethene and Trichloroethene (*) (*) 47 Trihalomethanes (Sum of chloroform, bromoform, dibromochloromethane and bromodichloromethane) (*) (*) Total 46 42 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item Phụ lục 21: Danh mục các chất phenol chống oxy hóa (FLAB-FA-MTHD-048) Annex 21: List of Phenolic antioxidants (FLAB-FA-MTHD-048) TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thực phẩm Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff 1 tert-Butyl-4-hydroxyanisole (mixture of 2- and 3-isomer) (BHA) 10 30 2 2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (BHT) 10 30 3 tert-Butylhydroquinone (TBHQ) 10 30 4 PG (Propyl Gallate) 10 30 Total 4 4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 120/138 Phụ lục 22: Các thuốc thú y - QuEChERS trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-050 Annex 22: List of Veterinary drugs residue - QuEChERS in method FLAB-FA-MTHD-050 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products 1. Abamectin 3 3 2. Emamectin 3 3 3. Ivermectin 3 3 4. Doramectin 3 3 5. Eprinomectin (including Eprinomectin B1a) 3 3 6. Moxidectin 3 3 7. Albendazole 1 1 8. Fenbendazole 1 1 9. Fenbendazole sulfone 1 1 10. Fenbendazole sulfoxide 1 1 11. Flubendazole 1 1 12. Thiabendazole 3 3 13. Levamisole 1 1 14. Dexamethasone 1 1 15. Febantel 1 1 16. Praziquantel 1 1 17. Imidocarb 1 1 18. Monensin 1 1 19. Chlorpyrifos (-ethyl) 3 3 20. Chlorpyrifos-methyl 3 3 21. Dichlorvos 3 3 22. Phoxim 3 3 23. Trichlorfon 3 3 24. Diminazene 1 1 25. Tiamulin 1 1 Total 25 25 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 121/138 Phụ lục 23: Tổng Carbonate trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-054 Annex 23: List of total Carbonate in method FLAB-FA-MTHD-054 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (%) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products 1. Sodium carbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-) 0.03 2. Sodium bicarbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-) 0.03 Total 2 Phụ lục 24: Các chất tạo màu – tan trong nước trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-055 Annex 24: List of color - soluble in water in method FLAB-FA-MTHD-055 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food 1. Tartrazine (E102) 3 2. Quinoline Yellow (E104) 3 3. Sunset Yellow FCF (E110) 3 4. Solvent red 80 (Citrus Red 2, E121) 3 5. Azorubine (E122/ Carmoisine/ Acid Red 14) 3 6. Amaranth (E123) 3 7. Ponceau 4R (E124/ Ponceau 4RC/ Acid Red 18/ New Coccine) 3 8. Erythrosin (E127/ Erythrosin B disodium) 3 9. Acid Red 2G (E128/ Acid Red 1) 3 10. Allura Red AC (E129) 3 11. Patent Blue V (E131/ Acid blue 3 calcium) 3 12. Indigotine (E132/ Indigo carmine) 3 13. Brilliant Blue FCF (E133/ Acid Blue 9/ Erioglaucine) 3 14. Acid Green 50 (E142/ Green S) 3 15. Fast Green FCF (E143) 3 16. Brilliant Black BN (E151) 3 17. Fluorescein 3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 122/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food 18. Acid black 1 N/A 19. Acid blue 1 (Patent Blue VF) N/A 20. Acid red 26 N/A 21. Acid red 73 N/A 22. Acid yellow 36 (Metanil Yellow) N/A 23. Solvent yellow 34 hydrochloride (Auramine O) N/A 24. Naphthol yellow S N/A 25. Orange 2 N/A 26. Rhodamine B N/A 27. Chocolate brown HT (E155) N/A 28. Orange B (Acid orange 137) 3 Total 18 Phụ lục 25: Các chất tạo màu – tan trong dung môi trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-056 Annex 25: List of color - soluble in oil in method FLAB-FA-MTHD-056 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (mg/kg) Thực phẩm Food 1. Sudan 1 3 2. Sudan 2 3 3. Sudan 3 3 4. Sudan 4 3 5. Sudan orange G 3 6. Sudan yellow 3 7. Sudan R 3 8. Sudan red B 3 9. Sudan red 7B 3 10. para Red 3 Total 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 123/138 Phụ lục 26: Các chất Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) trong phương pháp FLAB-FA-MTHD-062 Annex 26: List of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) in method FLAB-FA-MTHD-062 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Thực phẩm Food 1 Perfluorobutanoic acid (PFBA) 0,003 0,2 2 Perfluoropentanoic acid (PFPeA) 0,0003 0,1 3 Perfluorobutane sulfonic acid (PFBS) 0,0003 0,01 4 Perfluorohexanoic acid (PFHxA) 0,0003 0,01 5 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorohexane sulfonic acid (4:2FTS) 0,003 0,2 6 2,3,3,3-Tetrafluoro-2-(1,1,2,2,3,3,3 heptafluoropropoxy) propanoic (HFPO-DA) 0,003 0,2 7 Perfluoroheptanoic acid (PFHpA) 0,0003 0,01 8 Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS) 0,0003 0,01 9 Perfluorooctanoic acid (PFOA) 0,0003 0,01 10 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS) 0,003 0,2 11 Perfluoro-heptane-sulfonic acid (PFHpS) 0,0003 0,01 12 Perfluorononanoic acid (PFNA) 0,0003 0,01 13 Perfluorooctanesulfonamide (FOSA) 0,003 1 14 Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) 0,0003 0,01 15 Perfluorodecanoic acid (PFDA) 0,0003 0,05 16 1H,1H, 2H, 2H-Perfluorodecane sulfonic acid (8:2FTS) 0,003 1 17 Perfluoroundecanoic acid (PFUnA) 0,0003 0,01 18 N-methyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA) 0,003 1 19 N-ethyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA) 0,003 1 20 Perfluorodecanesulfonic acid (PFDS) 0,0003 0,05 21 Perfluorododecanoic acid (PFDoA) 0,0003 0,01 22 Perfluorotridecanoic acid (PFTrDA) 0,0003 0,1 23 Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA) 0,003 0,1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 124/138 TT Tên hoạt chất Analyte name LOQ (μg/L) Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water Thực phẩm Food 24 Perfluoropentane sulfonic acid (PFPS) 0,0003 0,01 25 4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (DONA) 0,0003 0,1 26 Perfluoro(2-((6-chlorohexyl)oxy) ethanesulfonic acid (9Cl-PF3ONS) 0,003 1 27 11-chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS) 0,003 1 28 Perfluorononane sulfonic acid (PFNS) 0,0003 0,1 29 Perfluorohexanesulfonamide (FHxSA) 0,0003 0,01 30 Perfluorobutane sulfonamide (FBSA) 0,0003 0,01 31 Perfluorooctodecanoic acid (PFOcDA) 0,003 1 32 Perfluoroundecanesulfonic acid (PFUdS) 0,0015 0,1 33 Perfluorotridecanesulfonic acid (PFTrDS) 0,03 1 34 Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS) 0,03 1 35 Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA) 0,03 1 36 PFAS Total (sum of all tested items) (*) (*) 37 Sum of PFAS (sum of 20 items according to (EU) 2020/2184)) (*) (*) 38 Sum of PFAS (sum of 21 items according to The Swedish Food Agency's regulations on drinking water-2022-01733) (*) (*) 39 Sum of PFAS (sum of 22 items according to (EC Commission Recommendation (EU) 2022/1431) (*) (*) 40 Sum of PFOA and PFOS (*) (*) 41 Sum of PFOS, PFOA, PFNA and PFHxS (*) (*) Total 41 41 (*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 125/138 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Bột mì, bông cải xanh đông lạnh, hạt mãnh, sữa flour, frozen broccoli, and nut pieces, milk Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ AOAC 2003.01 2. Hạt Điều Cashew Phát hiện chất gây dị ứng Peanut dựa trên trình tự DNA Peanut Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Peanut based on Peanut DNA Real-time PCR technique 0,4 mg/kg FLAB-FM-MTHD-072: 2024 (Ref. Surefood Allergen Peanut- S3603) 3. Ngũ cốc Cereals Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự CaMV 35S Promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter Kỹ thuật Real-time PCR Detection of GMO plant based on CaMV 35S promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter. Real-time PCR technique LODrel: 0,04% LODabs: 10 bản sao/ phản ứng copies/reaction FLAB-FM-MTHD-052:2024 (Ref. Surefast GMO Screen 4plex 35S/NOS/ FMV/IAC) 4. Nông sản và sản phẩm nông sản Agriculture and agriculture products Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,4 CFU/250g 2,4 CFU/350g 3,6 CFU/375g ISO 6579-1:2017 /Amd 1:2020 5. Nông sản và sản phẩm nông sản, Sản phẩm thủy sản và thịt Agriculture and agriculture products, Seafood and meat products Phát hiện chất gây dị ứng Gluten dựa trên trình tự DNA Gluten Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Gluten based on Gluten DNA Real-time PCR technique 1 mg/kg FLAB-FM-MTHD-068: 2024 (Ref. Surefood Allergen Gluten - S3606) 6. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng Coliform và Escherichia coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Coliforms and Escherichia coli Most probable number technique (MPN) TCVN 11039-4: 2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 126/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Phụ gia thực phẩm Food additives Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of total aerobic count TCVN 11039-1: 2015 8. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus TCVN 11039-6: 2015 9. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique (MPN) TCVN 11039-7: 2015 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,7 CFU/25g (25mL) TCVN 11039-5: 2015 11. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold TCVN 11039-8: 2015 12. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Định lượng Pseudomonas spp. Enumeration of Pseudomonas spp. ISO 13720:2010 TCVN 7138: 2013 13. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ AOAC 2003.11 14. Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ (BMS); trái cây và sản phẩm trái cây Bivalve molluscan shellfish, fruit and itsproducts Phát hiện virus viêm gan A và Norovirus (GI & GII) Phương pháp Real-time PCR Detection of Hepatitis A virus and Norovirus (GI & GII) Real-time PCR method LODrel: 10 Bản sao/ phản ứng copies/reaction ISO 15216-2: 2019 15. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả và sản phẩm Fishery and fishery products, vegetable and it’s products Phát hiện Norovirus (GI, GII) Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Norovirus (GI, GII) Real-time PCR technique LOD50: 25 bản sao/phản ứng copies/reaction FLAB-FM-MTHD- 047:2024 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex) 16. Phát hiện Hepatitis A virus Kỹ thuật Real-time PCR Detection of Hepatitis A virus Real-time PCR technique LODabs: 10 bản sao/phản ứng copies/reaction FLAB-FM-MTHD-047: 2024 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 127/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm từ thịt Seafood & seafood products, Meat & meat products Phát hiện vi khuẩn E.coli O157 Kỹ thuật Real-time PCR Detection of E.coli O157 Real-time PCR technique eLOD50 0,7 CFU/25g FLAB-FM-MTHD-062: 2024 (Ref. Accupid Escherichia coli Detection kit O157) 18. Trái cây và sản phẩm từ trái cây, Nước giải khát Fruit and related products, Beverage Phát hiện và định lượng vi sinh vật có khả năng gây hư hỏng chịu acid Detection and Enumeration of Acid-tolerant Spoilage Microorganisms eLOD50 2,8 CFU/10g (10mL) IFU Micro Method No.2 (2022) 19. Định lượng nấm men Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of yeast Colony count technique IFU Micro Method No.3 (1996) 20. Định lượng nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of mold Colony count technique IFU Micro Method No.4 (1996) 21. Phát hiện và định lượng vi khuẩn ưa axit, ưa nhiệt tạo bào tử (Alicyclobacillus spp.) Detection and Enumeration of Spore-forming Thermo Acidophilic Spoilage Bacteria (Alicyclobacillus spp.) eLOD50 2,4 CFU/10g (10mL) IFU Micro Method No.12 (2019) 22. Thực vật, sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật, nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Plants, plant products, Agriculture products, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs Phương pháp sàng lọc để phát hiện sản phẩm chứa sinh vật biến đổi gen (GMO) 35S promoter, NOS terminator Screening method for the detection of genetically modified organisms (GMOs) products for 35S promoter, NOS terminator LODrel: 0,04% ISO 21569:2005/ Amd.1:2013 23. Phương pháp sàng lọc để phát hiện sản phẩm chứa sinh vật biến đổi gen (GMO) FMV 34S promoter Screening method for the detection of genetically modified organisms (GMOs) products for FMV 34S promoter LODrel: 0,04% ISO/TS 21569-5: 2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 128/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Food, Animal and aquaculture feeding stuffs Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar Colony count technique TCVN 13369: 2021 25. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 987.09 26. Định tính và định lượng Coliforms Detection and enumeration of Coliforms eLOD50 2 CFU/g (mL) ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007 27. Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci eLOD50 2,2 CFU/g (mL) ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3: 2005 28. Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50 3,0 CFU/g (mL) 3,0 CFU/25g (25mL) 0 MPN/g (mL) ISO 7251:2005/ Amd 1:2023 TCVN 6846:2007 29. Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 TCVN 4992:2005 30. Phát hiện Campylobacter spp. (Campylobacter jejuni, Campylobacter coli, Campylobacter lari) Detection of Campylobacter spp. (Campylobacter jejuni, Campylobacter coli, Campylobacter lari) eLOD50: 2,4 CFU/10 g; 25g 2,4 CFU/10 mL; 25mL ISO 10272-1:2017/ Amd.1:2023 31. Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica eLOD50: 1,8 CFU/25g (25mL) ISO 10273:2017 TCVN 8127:2018 32. Phát hiện Escherichia coli O157 Detection of Escherichia coli O157 eLOD50 1,6 CFU/25g (25mL) ISO/TS 13136:2012 TCVN 10781:2015 33. Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp. ISO 11290-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 129/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Food, Animal and aquaculture feeding stuffs Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp. eLOD50 L. monocytogenes 3,5 CFU/25g (25mL) 3,3 CFU/100g (100mL) 3,0 CFU/125g (25mL) 3,0 CFU/375g (375mL) Listeria spp. 2,8 CFU/25g (25mL) 2,2 CFU/100g (100mL) 2,4 CFU/125g (125mL) 3,2 CFU/375g (375mL) ISO 11290-1:2017 35. Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023 36. Định lượng Clostridium spp. khử sulfite Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. ISO 15213-1:2023 37. Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Colony count technique ISO 15214:1998 TCVN 7906:2008 38. Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50 2,3 CFU/g (mL) 1,3 CFU/ mẫu (sample) ISO 16649-3:2015 TCVN 7924-3:2017 39. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Food, Animal and aquaculture feeding stuffs Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold ISO 21527-2:2008 TCVN 8275-2:2010 40. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. eLOD50 3,7 CFU/25g (25mL) ISO 22964:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 130/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản Food, Animal and aquaculture feeding stuffs Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp eLOD50 2,0 CFU/25g ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009 42. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Most probable number technique eLOD50 3,2 CFU/ g (mL) 3,2 CFU/10g (10mL) ISO 21528-1:2017 43. Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, Beverage, Animal and aquaculture feeding stuffs Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139 Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139 eLOD50 3,2 CFU/ 25g (25mL) ISO 21872-1:2017 /Amd 1:2023 44. Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus) Detection of Vibrio spp (including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus) eLOD50 2,7 CFU/ 25g (25mL) ISO 21872-1:2017 /Amd 1:2023 45. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50 3,6 CFU/25g ISO 21872-1: 2017 /Amd 1:2023 46. Phát hiện Vibrio Vulnificus Detection of Vibrio Vulnificus eLOD50 1,8 CFU/25g ISO 21872-1: 2017 /Amd 1:2023 47. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC Enumeration of total plate count at 30oC ISO 4833-1:2013 /Amd 1:2022 TCVN 4884-1:2015 48. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms ISO 4832:2006 TCVN 6848:2007 49. Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronide Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronide ISO 16649-2:2001 TCVN 7924-2:2008 50. Định lượng Staphylococci (+) coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species). Technique using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021 /Amd 1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 131/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 51. Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Food, Beverage, Animal and aquaculture feeding stuffs Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae ISO 21528-2:2017 52. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp eLOD50 3,7 CFU/25g (25mL) ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 53. Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát Food, sauces, beverage Định lượng Clostridium perfringens, Clostridium spp. Enumeration of Clostridium perfringens, Clostridium spp AOAC 976.30 54. Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95 Enumeration of yeast and moulds in products with water activity greater than 0.9 ISO 21527-1:2008 TCVN 8275-1:2010 55. Thực phẩm Food Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 975.55 56. Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Bacillus cereus Colony count technique AOAC 980.31 57. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) Total aerobic plate count at 35oC Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) AOAC 990.12 58. Định lượng Coliforms và E.coli Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) Enumeration of Coliforms and E.coli Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) AOAC 991.14 59. Định lượng nấm men – nấm mốc Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of yeast and mold Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ AOAC 2014.05 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 132/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Thực phẩm Food Định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms, E. coli Colony count technique FDA-BAM Chapter 4:2020 61. Định lượng Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus Most probable number technique FDA BAM Chapter 9:2019 62. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,4 CFU/100g 1,8 CFU/125g 2,4 CFU/375g ISO 6579-1:2017/Amd.1: 2020 63. Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) Rapid enumeration of aerobic plate count Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™) AOAC 2015.13 64. Thức ăn cho vật nuôi (chó, mèo, gà) Pet food (dry dog kibble, dry cat food, chicken feed) Định lượng Coliforms, E. coli Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™ Enumeration of Coliforms, E. coli Colony count technique in 3M™ Petrifilm™ AOAC 2018.13 65. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuffs Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,1 CFU/375g 2,6 CFU/750g FDA-BAM Chapter 5:2024 ISO 6579-1:2017 /Amd 1:2020 66. Định lượng Bacillus spp. Enumeration of Bacillus spp. BS EN 15784:2021 67. Nước đá dùng liền Edible ice Định lượng Coliform, E.coli Determination of Coliform, E.coli ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016 68. Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci) Enumeration of Enterococci (Fecal Streptococci) ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2: 2009 69. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa ISO 16266:2006 TCVN 8881:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 133/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 70. Nước đá dùng liền Edible ice Định lượng vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia) Enumeration of Sulfite reducing bacteria ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2: 1996 71. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia) ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2: 1996 72. Nước sạch Domestic water Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform SMEWW 9222D:2023 73. Nước mặt và Nước thải Surface water and Wastewater Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms SMEWW 9221 B:2023 74. Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of thermotolerant coliform and SMEWW 9221 E:2023 75. Định lượng E.coli giả định Enumeration of presumptive E.coli SMEWW 9221 F:2023 76. Nước mặt, nước sạch, nước thải Surface Water, Domestic water, WasteWater Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Nước mặt, nước sạch/ Surface Water, domestic water 5 CFU/10mL Nước thải/ Wastewater: 6 CFU/ 100mL ISO 19250:2010 77. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Nước hồ bơi, nước mặt không cặn, nước tháp giải nhiệt, nước ngưng tụ, AHU, FCU, nước ngầm Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, pool water, Surface without sediments, cooling water, AHU, FCU condensate Groundwater Định lượng Legionella Phương pháp màng lọc Enumeration of Legionella Membrane filtration method ISO 11731:2017 78. Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens Phương pháp màng lọc Enumeration of Clostridium perfringens Membrane filtration method ISO 14189:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 134/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 79. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, edible ice, surface water, underground water Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng Phương pháp đổ đĩa Enumeration of Heterotrophic Colony count by the pour plate technique SMEWW 9215B:2023 80. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Phương pháp màng lọc Enumeration of yeasts and molds using Symphony agar Filtration method TCVN 13369:2021 81. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus SMEWW 9213B:2023 82. Định lượng vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia) Enumeration of Sulfite reducing bacteria ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996 83. Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia) ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996 84. Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước sạch Bottled bottled natural mineral waters and drinking waters, Domestic water Định lượng Coliforms, E.coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms, E.coli Membrane filtration method ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016 85. Định lượng vi sinh vật Enumeration of culturable microorganisms. ISO 6222:1999 86. Định lượng cầu khuẩn đường ruột (Streptococci faecal) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci faecal) Membrane filtration method ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2:2009 87. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method ISO 16266:2006 TCVN 8881:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 135/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 88. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment (excluded sampling) Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronide Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronide FLAB-FM-MTHD-003:2024 (Ref. ISO 16649-2:2001; TCVN 7924-2 :2008) 89. Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Total aerobic plate count at 35oC FLAB-FM-MTHD-002:2024 (Ref. AOAC 990.12) 90. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus FLAB-FM-MTHD-009:2024 (Ref. AOAC 975.55) 91. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus AOAC 987.09 92. Định tính và định lượng Coliforms Detection and enumeration of Coliforms eLOD50: 2.7 CFU/ mẫu (sample) ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007 93. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms ISO 4832:2006 94. Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC Enumeration of total plate count at 30oC ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022 95. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50 1 CFU/ mẫu (sample); mL ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 96. Định lượng Staphylococci dương tính coagulase Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci Technique using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 97. Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci eLOD50: 0,8 CFU/mẫu (sample) ISO 6888-3:2003 TCVN 4830-3:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 136/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment (excluded sampling) Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50 1,5 CFU/ mẫu (sample) ISO 7251:2005 /Amd 1:2023 TCVN 6846:2007 99. Định lượng Bacillus cereus giả định. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 300C ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 TCVN 4992:2005 100. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023 TCVN 4991:2005 101. Phát hiện Campylobacter spp. (Campylobacter jejuni, Campylobacter coli, Campylobacter lari) Detection of Campylobacter spp. (Campylobacter jejuni, Campylobacter coli, Campylobacter lari) eLOD50: 1,4 CFU/ mẫu (sample/ swab) ISO 10272-1:2017/ Amd.1:2023 102. Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica eLOD50: 1,2 CFU/ mẫu (sample/ swab) ISO 10273:2017 TCVN 8127:2018 103. Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp. eLOD50 Listeria monocytogenes 1,1 CFU/mẫu (sample), mL Listeria spp. 1,0 CFU/mẫu (Sample), mL ISO 11290-1:2017 104. Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp. Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp. ISO 11290-2:2017 105. Phát hiện Escherichia coli O157 Detection Escherichia coli O157 eLOD50: 1,0 CFU/ mẫu (sample/swab) ISO/TS 13136:2012 TCVN 10781:2015 106. Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar Colony count technique TCVN 13369:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 137/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 107. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment (excluded sampling) Định lượng Clostridium spp. khử sulfite Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp. ISO 15213-1:2023 108. Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens ISO 15213-2:2023 109. Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria Colony count technique ISO 15214:1998 TCVN 7906:2008 110. Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli Most probable number technique eLOD50 1,4 CFU/ mẫu (sample); mL ISO 16649-3:2015 TCVN 7924-3:2017 111. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus eLOD50 1,8 CFU/mẫu (sample); mL ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 112. Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139 Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139 eLOD50 0,8 CFU/mẫu (sample) ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023 113. Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus) Detection of Vibrio spp including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus eLOD50 1,2 CFU/mẫu (sample) ISO 21872-1: 2017/ Amd 1:2023 114. Phát hiện Vibrio Vulnificus Detection of Vibrio Vulnificus eLOD50 1,3 CFU/ mẫu (sample) ISO 21872-1: 2017/ Amd 1:2023 115. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Most probable number technique eLOD50 1,2 CFU /mẫu (sample) ISO 21528-1:2017 116. Định lượng Enterobacteriaceae Enumeration of Enterobacteriaceae ISO 21528-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1380 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 138/138 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 117. Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment (excluded sampling) Phát hiện Shigella spp. Detection of Shigella spp eLOD50 1,4 CFU/ mẫu (sample); mL ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009 118. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. eLOD50 1,0 CFU/mẫu (sample) ISO 22964:2017 Ghi chú/note: - ISO: International Organization for Standardization. - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standards - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater. - IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association. - FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method. - AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist Trường hợp Phòng phân tích thực phẩm BVAQ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích thực phẩm BVAQ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the BVAQ Food testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
13/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô H2-40, H2-41, H2-42, đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1380
© 2016 by BoA. All right reserved