BVAQ Food testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Bureau Veritas AQ Vietnam Company Limited
Số VILAS:
1380
Tỉnh/Thành phố:
Cần Thơ
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/138
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng phân tích thực phẩm BVAQ
Laboratory: BVAQ Food testing laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas AQ Việt Nam
Organization:
Bureau Veritas AQ Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Hiệp
Laboratory manager:
Nguyen Hiep
Số hiệu/ Code:
VILAS 1380
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /12 /2024 đến ngày 13/12/2029
Địa chỉ/ Address:
36–38 Nguyễn Văn Trỗi, P. 15, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
36-38 Nguyen Van Troi, 15 ward, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city, Vietnam
Địa điểm/Location:
Lô H2-40, H2-41, H2-42, đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, P. Phú Thứ,
Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Lot H2-40, H2-41, H2-42, Bui Quang Trinh street, Phu An residential area,
Phu Thu ward, Cai Rang district, Can Tho city
Điện thoại/ Tel:
0292 388 8678 Fax: 0292 388 8788
E-mail:
duy-tien.nguyen@bvaq.com Website: www.bureauveritas.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/138
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
2.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in water (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
3.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong ethanol 20% (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in ethanol 20% (60oC, 30 minutes) content
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
4.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong heptan (25oC trong 1 giờ)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in heptan (25oC, 1 hour) content
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
5.
Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì
Phương pháp so màu
Determination of total heavy metal as Lead content
Colorimeter method
1 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
6.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd content
ICP-MS method
30 μg/g
mỗi chất/ each compound
QCVN
12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng KMnO4
Phương pháp chuẩn độ
Determination of KMnO4 content
Titration method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
8.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods.
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút, 95oC trong 30 phút ), nước (60oC trong 30 phút, 95oC trong 30 phút, 400C trong 24 giờ), ethanol 20% (60oC trong 30 phút)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes, 95oC, 30 minutes), water (60oC, 30 minutes, 95oC, 30 minutes, 40oC, 24 hours), ethanol 20% (60oC, 30 minutes)
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
9.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), acid acetic 4% (95oC trong 30 phút), nước (40oC trong 24 giờ)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Zinc (Zn) content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), acetic acid 4% (95oC, 30 minutes), water (40oC, 24 hours)
0.3 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
10.
Xác định hàm lượng tổng kim loại nặng quy ra chì thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), acid acetic 4% (95oC trong 30 phút), acid acetic 4% (40oC trong 24 giờ)
Determination of total heavy metal as Lead in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), acetic acid 4% (95oC, 30 minutes), acetic acid 4% (40oC, 24 hours) content
1 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Bao bì, vật liệu, vật dụng bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods.
Xác định Formaldhyde thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút), nước (95oC trong 30 phút), nước (40oC trong 24 giờ)
Phương pháp định tính
Determination of Formaldhyde in water (60oC, 30 minutes), water (95oC, 30 minutes), water (40oC, 24 hours)
Qualitative method
0.2 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
12.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd content
ICP-MS Method
5 μg/g
mỗi chất/ each compound
QCVN
12-2:2011/BYT
13.
Bao bì, vật liệu vật dụng bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal implements, container and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng cặn khô thôi nhiễm trong acid acetic 4% (60oC trong 30 phút), nước (60oC trong 30 phút), ethanol 20% (60oC trong 30 phút) và heptan (25oC trong 1 giờ)
Phương pháp khối lượng
Determination of dried residue content in acetic acid 4% (60oC, 30 minutes), wate (60oC, 30 minutes), ethanol 20% (60oC, 30 minutes) and heptan (25oC, 1 hour) content
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
14.
Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) thôi nhiễm trong nước (60oC trong 30 phút), nước (95oC trong 30 phút), acid citric 0.5%, (60oC trong 30 phút)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsen (As), Cadmium (Cd), Lead (Pb) content in water (60oC, 30 minutes), water (95oC, 30 minutes), citric acid 0.5% (60oC, 30 minutes)
ICP-MS method
0.05 μg/mL
mỗi chất/ each compound
QCVN
12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Bao bì, vật liệu vật dụng tráng men thủy tinh, men sứ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Vitreous and porcelain enamels implement, container and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Pb, Cd thôi nhiễm (chiết trong acid acetic 4%)
Phương pháp ICP-MS
Determination of migrated lead, cadmium content (leaching solution: Acetic acid 4 % solution)
ICP-MS Method
0.02 mg/L
mỗi chất/ each compound
0.02 mg/dm2
mỗi chất/ each compound
TCVN 7542-1:2005
ISO 4531:2018
TCVN 7146-1:2002
ISO 6486-1:2019
TCVN 7148-1: 2002
ISO 7086-1:2019
16.
Bánh phồng tôm
Prawn crackers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
0.1 %
TCVN 5932:1995
17.
Bột mì và lúa mì
Wheat and wheat flour
Xác định hàm lượng gluten ướt
Phương pháp cơ học
Determination of wet gluten content
Mechanical means
3 %
TCVN 7871-2:2008
ISO 21415-2:2015
18.
Bia, rượu, nước trái cây lên men
Beer, liquor, fermented juice
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
0.045 %
FLAB-FA-MTHD-041:2024
(Ref. TCVN 5562:2009
EN 15911:2010)
19.
Xác định dư lượng Ethyl acetate, Furfural, Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethyl acetate, Furfural Methanol residue
GC-FID method
Ethyl acetate, Furfural:
5 mg/L
mỗi chất/ each compound
Methanol:
50 mg/L
FLAB-FA-MTHD-042:2024
(Ref. TCVN 8010:2009
AOAC 972.11)
20.
Cà phê
Coffee
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC-MS/MS method
0.3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-018:2024
(Ref. EUR 23403 EN)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and its products
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2:
1.5 μg/kg
mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin:
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 999.07)
22.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2024
(Ref. AOAC 2004.10)
23.
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Caffeine content
HPLC-DAD method
0.1 %
FLAB-FA-MTHD-019:2024
(Ref. ISO 20481:2008)
24.
Nước giải khát
Beverage
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.06 % (g/100mL)
(as sulfuric acid, acetic acid, citric acid, lactic acid, tactric acid malic acid)
1.0 mmolH+/ 100ml
FLAB-FC-MTHD-044:2023
(Ref. TCVN 5483:2007
ISO 750:1998)
25.
Dầu mỡ động, thực vật
Oil and fat
Xác định trị số xà phòng hoá
Phương pháp chuẩn độ
Determination of saponification index
Titration method
6 mg KOH/g
AOAC 920.160
26.
Xác định trị số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0.6 Meq/kg
AOAC 965.33
TCVN 6121:2018
27.
Xác định trị số Iốt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value
Titration method
0.3 %
AOAC 993.20
28.
Xác định tạp chất không tan Determination of insoluble impurities content
0.05 %
TCVN 6125:2020
ISO 663:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Dầu mỡ động, thực vật
Oil and fat
Xác định trị số axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.1 mgKOH/g
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
30.
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA) contents
Titration method
0,05 %
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
AOCS Official Method Ca 5a-40:2009
AOAC 940.28
31.
Đường
Sugar
Xác định độ ẩm
Determination of Moisture
0.03 %
GS 2/1/3/9-15 (2007)
TCVN 6332:2010
32.
Xác định độ tro dẫn điện
Determination of Conductivity ash
0.005 %
GS 2/3/9-17 (2011)
TCVN 7965:2023
33.
Xác định tạp chất không tan trong nước
Determination of insoluble matter in water
GS 2/3/9-19 (2007)
34.
Xác định độ màu ICUMSA
Phương pháp quang phổ
Determination of ICUMSA Color
Spectrophotometric method
5 IU
GS 2/3-10 (2011)
TCVN 8462:2010
35.
Xác định tỉ lệ hạt qua sàng 0.212 mm, 1.4 mm
Determination of particle passing through 0.212 mm, 1.4 mm sieve ratio
GS 2/9-37 (2007)
36.
Xác định độ đục
Phương pháp quang phổ
Determination of Turbidity
Spectrophotometric method
2.5 AU
TCVN 7269:2003
37.
Gia vị
Spices
Xác định độ ẩm
Phương pháp chưng cất lôi cuốn
Determination of moisture
Entrainment method
0.1 %
TCVN 7040:2002
ISO 939:2021
AOAC 986.21
ASTA method 2.0 (2011)
38.
Xác định hàm lượng dầu bay hơi
Phương pháp chưng cất lôi cuốn
Determination of steam volatile oil content
Entrainment method
0.6 %
AOAC 962.17
ASTA 5.2:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.1 %
ASTA 3.0 (1997)
40.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.1 %
ASTA 4.0 (1997)
41.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titration method
10 mg/kg
ASTA 30.0 (2010)
42.
Hạt có dầu
Oilseeds
Xác định hàm lượng ẩm và các chất dễ bay hơi
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture and volatile matter content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 665:2020
43.
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp chiết Shoxlet
Determination of fat content
Shoxlet extraction method
0.3 %
ISO 659:2009
44.
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA) contents
Titration method
0.05 %
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
TCVN 8950:2011
ISO 729:1988
45.
Xác định trị số axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.1 %
TCVN 6127:2010
ISO 660:2020
TCVN 8950:2011
ISO 729:1988
46.
Hạt và sản phẩm hạt
Nut and nut products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.02 %
AOAC 950.52
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Hủ tiếu ăn liền
Oriental style instant noodle
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
0.6 mL NaOH 1N/100g
TCVN 8210:2009
48.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 712-1:2024
GAFTA 130 - Method 2.3:2018
49.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 2171:2023
GAFTA 130 - Method 11.2:2018
50.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein
Phương pháp Kjedahl
Determination of total Nitrogen and protein content
Kjeldahl method
N: 0.1%
Protein: 0.3 %
ISO 20483:2013
GAFTA 130 - Method 4.2:2018
51.
Rau, quả và sản phẩm rau quả
Fruit, vegetable and fruit, vegetable products
Xác định hàm lượng Benzalkonium chloride (BAC-C12 và BAC-C14)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride content (BAC-C12 and BAC-C14)
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-020:2024
(Ref. EURL SRM-26)
52.
Xác định độ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
1.2 mmolH+/100g (100mL)
0.06 g/100g (100mL)
(as acetic acid, lactic acid, citric acid, sulfuric acid)
TCVN 5483:2007
ISO 750:1998
53.
Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị
Agriculture and agriculture products, spice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
54.
Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị
Agriculture and agriculture products, spice
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of cationic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Annex 13
FLAB-FA-MTHD-028:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
55.
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số.
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content.
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2:
0.6 μg/kg
mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin:
0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 999.07)
56.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2024
(Ref. AOAC 2004.10)
57.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) residue
GC-MS/MS method
0.03 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2024
(Ref. EURL SRM-14)
58.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 content
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2024
(Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501:2007)
59.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2024
(Ref. BS EN 15891:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2024
(Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013)
61.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2024
(Ref. BS EN 16187:2015)
62.
Xác định dư lượng thuốc BVTV phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
63.
Xác định dư lượng T-2, HT-2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of T-2, HT-2 residue
LC-MS/MS method
3 μg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA- MTHD-044:2024
(Ref. Application noteP43/V17/ 13.12.19)
64.
Xác định dư lượng Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol
Phương pháp GC-MSMS
Determination of Eugenol, Isoeugenol, và Methyl eugenol residue
GC-MSMS method
0.03 mg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-064:2024
(Ref. EN 15662:2018)
65.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ, protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen, crude protein content.
Kjeldahl method
N: 0.1%
Protein: 0.3%
AOAC 2001.11
66.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content.
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD- 014:2023
(Ref. AOAC 950.46)
67.
Xác định hàm lượng béo.
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content.
Soxhlet extraction method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-018:2023
(Ref. AOAC 920.39)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
68.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content.
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-024:2023
(Ref. AOAC 942.05)
69.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC-MTHD-050: 2023
(Ref. AOAC 941.12
TCVN 7765:2007)
70.
Xác định chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.6 mgKOH/g
FLAB-FC- MTHD-026:2023
(Ref. TCVN 6127:2010
ISO 660:2020)
71.
Rau, quả và sản phẩm rau, quả
Fruits, vegetables and derived products
Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content
5,0 mg/kg
ISO 6635:1984
TCVN 7767:2007
72.
Nước giải khát, trái cây, rau, củ và sản phẩm
Beverage, fruit, vegetable and its products
Xác định độ Brix (tổng chất rắn hòa tan)
Determination of Brix (total soluble solid)
0.30 Brix
0,3 g/100g (g/100mL)
0.3 %
IFU
Chemical Method No.08 (2017)
73.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
IFU
Chemical Method No.11 (2015)
74.
Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị, sữa và sản phẩm sữa, thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and agriculture products, spices, milk and milk products, pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of pesticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 7.1
Annex 7.1
(LC-MS/MS)
Phụ lục 7.2
Annex 7.2
(GC-MS/MS)
FLAB-FA-MTHD-014:2024
(Ref. AOAC 2007.01 EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
75.
Nông sản và sản phẩm nông sản, gia vị, sữa và sản phẩm sữa, thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Agriculture and agriculture products, spices, milk and milk products, pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of acidic peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2024
(Ref. EURL SRM-02: 2015)
76.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac (N-NH3), NH3 và tính toán tỉ lệ N-NH3 trên nitơ tổng số
Determination of Ammonia nitrogen (N-NH3), NH3 content and calculate the ratio of N-NH3 to total nitrogen
0.5 g/L
TCVN 3706:1990
77.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin
Determination of Amino acid nitrogen content
0.5 g/L
TCVN 3708:1990
78.
Nước mắm, cá
Fish sauce, fish
Xác định dư lượng Histamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Histamine residue
LC- MS/MS method.
1.5 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-005:2024
(Ref. AOAC 977.13)
79.
Xác định hàm lượng Urea
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30 mg/kg
FLAB-FA- MTHD-011:2024
(Ref. TCVN 8025:2009)
80.
Phụ gia thực phẩm
Food addititives
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
FLAB-FA-MTHD-004:2024
(Ref. USDA
CLG-NFUR2.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81.
Phụ gia thực phẩm
Food addititives
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2:
1.5 μg/kg
mỗi chất/ each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin:
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 999.07)
82.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2024
(Ref. AOAC 2004.10)
83.
Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Annex 15
FLAB-FA-MTHD-031:2024
(Ref. EURL SRM-Observation-EtO)
84.
Phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi
Food additive, additive for animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd, As, Hg content
ICP-MS Method
0.05 mg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FC-MTHD-058:2023
(Ref. AOAC 2013.06)
85.
Xác định độ ẩm, hao hụt khối lượng khi sấy
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture, loss in weight when drying content
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 8900-2:2012
86.
Sữa tươi nguyên liệu Raw fresh milk
Xác định tỷ trọng
Determination of density
TCVN 7405:2018
87.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng nhóm đa kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi class antibiotics residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA-MTHD-003:2024
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
88.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine) residue
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-008:2024
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
89.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2024
(Ref. FDA LIB-4422)
90.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 residue
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2024
(Ref. TCVN 6685:2009, ISO 14501: 2021)
91.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2024
(Ref. BS EN 15891:2010)
92.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn
Determination of total solids content
0,3 %
AOAC 990.20
93.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2024
(Ref. TCVN 9591:2013, ISO 17372:2008/ Amd 1: 2013)
94.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2024
(Ref. BS EN 16187:2015)
95.
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
1 mg/kg
TCVN 6268-1:2007
ISO 14673-1:2004
96.
Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content
5 mg/kg
TCVN 6268-1:2007
ISO 14673-1:2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
97.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định dư lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine).
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists residue (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
LC-MS/MS method
0.1 μg/kg
mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD-008:2024
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
98.
Xác định dư lượng Aminoglycosides.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aminoglycosides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 9
Annex 9
FLAB-FA-MTHD-016:2024
(Ref. USDA
CLG-AMG2.08)
99.
Xác định hàm lượng Avilamycin thông qua Dichloroisoeverninic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Avilamycin expressed as Dichloroisoeverninic acid content
LC-MS/MS method
0.01 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-057:2024
(Ref. A. F. Suarez, B. L. Bizec, R. Ellis. 2008)
100.
Xác định dư lượng Fosfomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fosfomycin residue
LC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-061:2024
(Ref. Shimadzu APO119097)
101.
Xác định hàm lượng Nitrit
Determination of Nitrite content
3 mg/kg
TCVN 7992:2009
ISO 2918:1975
102.
Xác định hàm lượng Nitrat
Determination of Nitrate content
5 mg/kg
TCVN 7991:2009
ISO 3091:1975
103.
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products, fish and fishery products
Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD-001:2024
(Ref. USDA
CLG-CAM.07)
104.
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi-class antibiotics residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA-MTHD-003:2024
(Ref. USDA
CLG-MRM2.00)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products, fish and fishery products
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
FLAB-FA-MTHD-004:2024
(Ref. USDA
CLG-NFUR2.01)
106.
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of multi-Sulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC/MS/MS method
Phụ lục 5
Annex 5
FLAB-FA-MTHD-006:2024
(Ref. USDA CLG-SUL4.05)
107.
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Ethoxyquine residue
LC/MS/MS method
1.5 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-007:2024
(Ref. EURL SRM-24)
108.
Xác định dư lượng B-Lactam
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of B-Lactam residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 6
Annex 6
FLAB-FA-MTHD-013:2024
(Ref. USDA CLG-BLAC.03)
109.
Xác định dư lượng Nitroimidazoles
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroimidazoles LC-MS/MS method
Phụ lục 19
Annex 19
FLAB-FA-MTHD-045:2024
(Ref. J. AOAC Vol.92)
110.
Xác định dư lượng thuốc thú y - QuEChERS.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of veterinary drugs residue - QuEChERS.
LC-MS/MS method
Phụ lục 22
Annex 22
FLAB-FA-MTHD-050:2024
(Ref. CLG-MRM1.08)
111.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Annex 2
FLAB-FA-MTHD-002:2024
(Ref. FDA LIB
No. 4395: 2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định dư lượng Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Chlorpyrifos (-ethyl), Chlorpyrifos-methyl residue.
LC-MS/MS method
1.5 μg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-014:2024
(Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
113.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2024
(Ref. FDA LIB-4422)
114.
Xác định dư lượng Benzalkonium chloride
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Benzalkonium chloride residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 10
Annex 10
FLAB-FA-MTHD-020:2024
(Ref. EURL SRM-26)
115.
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi highly polar Peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
116.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram)
GC-MS/MS method
0.03 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2024
(Ref. EURL SRM-14)
117.
Xác định dư lượng Indole
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Indole
HPLC-FLD method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-053:2024
(Ref. AOAC 981.07)
118.
Xác định hàm lượng tổng Carbonate
Phương pháp GC-MS/MS Headspace
Determination of total Carbonate content.
Headspace GC-MS/MS method
Phụ lục 23
Annex 23
FLAB-FA-MTHD-054:2024
(Ref. Lebensmittel chemie, vol. 68, 49-72)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
119.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.03 %
AOAC 937.09
120.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0.3 %
AOAC 938.08
121.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content
Kjeldahl method
Thủy sản vẩn phẩm thủy sản / Fish and fishery:
0.1 %
Nước mắm / Fish sauce: 0.3 gN/100mL
AOAC 940.25
TCVN 3705:1990
122.
Định tính hydrosunfua
Qualitative of hydrogen sulfide
POD: 20 mg/kg
TCVN 3699:1990
123.
Xác định hàm lượng N-NH3, NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3, NH3 content
Kjeldahl method
15 mg/100g
TCVN 3706:1990
124.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
15 mg/kg
TCVN 7992:2009
ISO 2918:1975
125.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total volatile Nitrogen base content
Titration method
5 mg/100g
TCVN 9215:2012
EC No.2074/2005
(EU) 2019/627
126.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sodium content
ICP-MS method
30 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-034:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
127.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery products
Định tính Polyphosphate (Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate)
Qualitative of Polyphosphate: (Diphosphate, Triphosphate, Hexametaphosphate)
Diphosphate
POD: 0.16 g/kg
Triphosphate
POD: 0.28 g/kg
Hexameta phosphate POD: 0.39 g/kg
FLAB-FC-MTHD-095:2024
(Ref. TCVN 8138:2009
ISO 5553:2024)
128.
Thuỷ sản và thực phẩm đông lạnh
Seafood and frozen food
Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng
Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content
AOAC 963.18
CODEX STAN
165:1989
AOAC 967.13
129.
Xác định khối lượng tổng, khối lượng tịnh, khối lượng tịnh ráo nước, tỉ lệ mạ băng
Determination of gross weight, net weight, drain weight, glazing content
FLAB-FC-MTHD-146: 2023
(Ref. REWE’s Method:2020)
130.
Thực phẩm (không bao gồm cà phê và sản phẩm cà phê) Food (except coffee and coffee products)
Xác định hàm lượng độc tố Aflatoxin
(G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin content.
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2:
0.6 μg/kg
mỗi chất/each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin:
0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 999.07)
131.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2024
(Ref. AOAC
2004.10)
132.
Xác định dư lượng Benzoic acid &
Sorbic acid và các muối.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzoic acid & Sorbic acid residue and its salt.
HPLC-DAD method
3 mg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-012:2024
(Ref. USDA
CLG-BSP.01)
133.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC-MS/MS & GC-MS/MS
Determination of peticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 7.1
Annex 7.1
(LC-MS/MS)
Phụ lục 7.2
Annex 7.2
(GC-MS/MS)
FLAB-FA-MTHD-014:2024
(Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
134.
Thực phẩm Food
Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 8
Annex 8
FLAB-FA-MTHD-015:2024
(Ref. AOAC 2014.08)
135.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of highly polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
136.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acidic peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2024
(Ref. EURL SRM-02)
137.
Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram) residue
GC-MS/MS method
0.01 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2024
(Ref. EURL SRM-14)
138.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2024
(Ref. BS EN
15891:2010)
139.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2024
(Ref. TCVN
9591:2013, ISO
17372:2008/ Amd 1: 2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
140.
Thực phẩm Food
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực cationic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of cationic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 13
Annex 13
FLAB-FA-MTHD-028:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
141.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
142.
Xác định dư lượng Cholesterol
Phương pháp GC-FID
Determination of Cholesterol residue
GC-FID method
3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-030:2024
(Ref. AOAC 994.10)
143.
Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Annex 15
FLAB-FA-MTHD-031:2024
(Ref. EURL SRM-Observation-EtO)
144.
Xác định hàm lượng Vitamin D: Vitamin D2, Vitamin D3
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamine D content: Vitamine D2, Vitamine D3
LC-MS/MS method
15 μg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-032:2024
(Ref. AOAC 2002.05)
145.
Xác định hàm lượng béo tổng và thành phần béo (béo bão hòa, béo chưa bão hòa một nối đôi, béo chưa bão hòa nhiều nối đôi, transfat, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp GC-FID
Determination of total fat and fatty acids content (saturated fat, monounsaturated fat, polyunsaturated fat, transfat, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method
Phụ lục 16
Annex 16
FLAB-FA-MTHD-033:2024
(Ref. AOAC 996.06)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
146.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng các chất tạo ngọt tổng hợp: Acesulfame-K, Aspartame,
Cyclamic Acid, Saccharin.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Artificial sweeteners content: Acesulfame-K, Aspartame, Cyclamic Acid, Saccharin
LC-MS/MS method
3 mg/kg
mỗi chất / each compound
FLAB-FA-MTHD-035:2024
(Ref. TCVN 10993:2015
EN 15911:2010 )
147.
Xác định hàm lượng Glutamic acid (E 620) và muối Glutamic (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625))
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glutamic acid (E 620) and it is Salts (Sodium glutamate (E 621), Potassium glutamate (E 622), Calcium glutamate (E 623), Ammonium glutamate (E 624) and Magnesium glutamate (E 625)
LC-MS/MS method
0.01 %
FLAB-FA-MTHD-034:2024
(Ref. AOAC 994.12)
148.
Xác định hàm lượng các chất đường bổ sung
Phương pháp GC-FID
Determination of added sugars content
GC-FID method
Phụ lục 17
Annex 17
FLAB-FA-MTHD-036:2024
(Ref. Agilent application A00708)
149.
Xác định hàm lượng Vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamine A content
HPLC-DAD method
1 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-037:2024
(Ref. AOAC 992.06)
150.
Xác định hàm lượng Vitamin B
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Vitamine B content
LC-MS/MS method
Phụ lục 18
Annex 18
FLAB-FA-MTHD-038:2024
(Ref. AOAC 2015.14 AOAC 2012.16)
151.
Xác định hàm lượng Vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamine C content
HPLC-DAD method
3 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-039:2024
(Ref. AOAC 2012.22)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
152.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Vitamin E
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Vitamine E content
HPLC-FLD method
10 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-040:2024
(Ref. AOAC 992.03)
153.
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol content
GC-FID method
0.45 %
FLAB-FA-MTHD-041:2024
(Ref. TCVN 5562:2009, EN 15911:2010)
154.
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Patulin content
HPLC-DAD method
0.015 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-043:2024
(Ref. TCVN 9523:2012)
155.
Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Volatile organic compound (VOCs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 20
Annex 20
FLAB-FA-MTHD-046:2024
(Ref. EURL-SRM 37)
156.
Xác định hàm lượng các chất phenol chống oxy hóa
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phenolic antioxidants patulin content
HPLC-DAD method
Phụ lục 21
Annex 21
FLAB-FA-MTHD- 048:2024
(Ref. AOAC 983.15)
157.
Xác định hàm lượng các chất tạo màu tan trong dầu.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of color content soluble in oil.
HPLC-DAD method
Phụ lục 25
Annex 25
FLAB-FA-MTHD-056:2024
(Ref. Agilent application 5989-7308-EN)
158.
Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 26
Annex26
FLAB-FA-MTHD-062: 2024
(Ref. US FDACAM-
C-010.03:2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
159.
Thực phẩm Food
Xác định dư lượng Diethylene glycol (DEG) Và ethylene glycol (EG)
Phương pháp GC-FID
Determination of Diethylene glycol (DEG) and Ethylene glycol (EG) residue
GC-FID method
3.0 mg/kg
mỗi chất / each compound
FLAB-FA-MTHD-063:2024
(Ref. Microchemical Journal 179 (2022))
160.
Xác định hàm lượng xơ tiêu hóa
Determination of dietary fiber content
0.6 %
AOAC 985.29
161.
Xác định hàm lượng SO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SO2 content
Titration method
5 mg/kg
AOAC 990.28
162.
Xác định hàm lượng Pb, Hg, As, Cd
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Hg, As, Cd content
ICP-MS method
0.01 mg/kg
mỗi chất / each compound
AOAC 2013.06
163.
Xác định hàm lượng As vô cơ
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic As content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
IMEP-41:2015
164.
Xác định hàm lượng Methyl Hg (MeHg)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Methyl Hg (MeHg) content
ICP-MS method
0,05 mg/kg
BS EN 17266:2019
165.
Định tính và bán định lượng axit boric và muối borate (hàn the)
Qualitative and semi-quantitative for boric acid and its salts (borax)
POD: 0.005 %
TCVN 8895:2012
166.
Xác định hàm lượng N-NH3, NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3, NH3 content
Kjeldahl method
15 mg/100g
FLAB-FC- MTHD-011:2023
(Ref. TCVN 3706-90)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
167.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng tổng Nitơ bazơ bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total volatile Nitrogen base content
Titration method
15 mg/100g
FLAB-FC- MTHD-012:2023
(Ref. (EU) 2019/627)
EU 2022/2503
168.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-014:2023
(Ref. AOAC 950.46)
169.
Xác định hàm lượng muối (NaCl)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of salt content (NaCl)
Titration method
0.03 %
FLAB-FC- MTHD-015:2023
(Ref. AOAC 937.09)
170.
Xác định hàm lượng béo
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content
Soxhlet extraction method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-018:2023
(Ref. AOAC 920.39)
171.
Xác định hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content
Kjeldahl method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-020:2023
(Ref. AOAC 2001.11)
172.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-022:2023
(Ref. AOAC 978.10)
173.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content
Gravimetric method
0.1 %
FLAB-FC- MTHD-024:2023
(Ref. AOAC 938.08)
174.
Xác định chỉ số acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid value
Titration method
0.6 mgKOH/g
FLAB-FC- MTHD-026:2023
(Ref. TCVN 6127:2010
ISO 660:2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
175.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng axít béo tự do (FFA)/ độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free fatty acids (FFA)/ acidity contents
Titration method
0.1 %
(as lauric acid, palmitic acid, oleic acid, erucic acid)
FLAB-FC-MTHD-026:2023
(Ref. TCVN 6127:2010
ISO 660:2020)
176.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
FLAB-FC-MTHD-027:2023
(Ref. AOAC 981.12)
177.
Xác định trị số peroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value
Titration method
0.6 Meq/kg
FLAB-FC-MTHD-028:2023
(Ref. TCVN 6121:2018
ISO 3960:2007)
178.
Xác định hàm lượng kim loại Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of metals Ba, Co, Cr, Al, Sn, Mo, Ni, Se, Sr, Sb, Na, K, Mg, Fe, Ca, P, B, Cu, Mn, Zn content
ICP-MS method
Co, Cr, Sr, Mo, Sb:
0.05 mg/kg
Ba, Sn, Ni, Al, Se, Fe, Cu, Mn, Zn: 0.5 mg/kg
Na, K, Ca, P, B, Mg:
10 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-030:2023
(Ref. AOAC 2013.06)
179.
Xác định hàm lượng muối (quy từ Natri)
Determination of salt content (as Sodium)
25 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-030:2023
(Ref.AOAC 2013.06 & Regulation (EU) No 1169:2011
EU 2019/1381)
180.
Định tính hydrosunfua
Qualitative of hydrogen sulfide
POD: 20 mg/kg
FLAB-FC- MTHD-043:2023
(Ref. TCVN 3699-90)
181.
Xác định dộ axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Acidity
Titration method
0.06 %
0.06 g/100g (100mL) 1.0 mmolH+/100g (100mL)
FLAB-FC-MTHD-044:2023
(Ref. TCVN 5483:2007,
ISO 750:1998)
182.
Xác định phản ứng Kreiss
Determination of Kreiss reaction
POD: 10 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-045:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
183.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.3 %
FLAB-FC- MTHD-050:2023
(Ref. TCVN 7765:2007
ISO 763:2003)
184.
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of starch content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-052:2024
(Ref. TCVN 4594:1988)
185.
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar content
Titration method
0.4 %
FLAB-FC-MTHD-060: 2023
(Ref. TCVN 4594:1988)
186.
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp chuẩn độ
Determination of reducing sugar content
Titration method
0.25 %
FLAB-FC-MTHD-060:2023
(Ref. TCVN 4594:1988)
187.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Phương pháp khối lượng
Determination of watersoluble matter
Gravimetric method
1.0 %
FLAB-FC-MTHD-163:2023
(Ref. TCVN 5485:1991
ISO 941:1980)
188.
Định tính và bán định lượng Formaldehyde
Qualitative and semi-quantitative for Formaldehyde
POD: 0.5 mg/kg
LOQ: 1.0 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-184:2023
(Ref. TCVN 8894:2012)
189.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Xác định chất gây dị ứng Gluten/Gliadin
Phương pháp R5 sandwich Elisa
Determination of Gluten/Gliadin allergen
R5 sandwich Elisa method
3,5 mg/kg (L)
3,5 μg/ mẫu / sample
AOAC 2012.01
190.
Xác định chất gây dị ứng đậu phộng
Phương pháp Elisa
Determination of peanut allergen
Elisa method
1,5 mg/kg (L)
1,5 μg/ mẫu / sample
AOAC PTM RI 112102
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
191.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Xác định chất gây dị ứng giáp xác (Tropomyosin)
Phương pháp Elisa
Determination of crustaceans’ allergen (Tropomyosin)
Elisa method
60 g/kg (L)
60 ng/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-085:2023
(Ref. SENSISpec ELISA Crustaceans (Tropomyosin)- HU0030006)
192.
Xác định chất gây dị ứng trứng, lòng trắng trứng
Phương pháp Elisa
Determination of Egg/Egg white allergen
Elisa method
0.5 mg/kg (L)
0,5 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-086:2024
(Ref. RIDASCREEN ®FAST Egg- R6402)
193.
Xác định chất gây dị ứng cá (Parvalbumin)
Phương pháp Elisa
Determination of fish allergen (Parvalbumin)
Elisa method
6,0 mg/kg (L)
6,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-089:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Fish (Parvalbumin)- HU0030008)
194.
Xác định chất gây dị ứng sữa (tổng casein và β-lactoglobulin)
Phương pháp Elisa
Determination of milk allergen (total: Casein+β-lactoglobulin)
Elisa method
1,0 mg/kg (L)
1,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-090:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Milk- HU0030014)
195.
Định lượng chất gây dị ứng nhuyễn thể (Tropomyosin)
Phương pháp Elisa
Quantitation of molluscs allergen (Tropomyosin)
Elisa method
10 μg/ kg (L)
10 ng/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-092:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Molluscs (Tropomyosin) -HU0030015)
196.
Định lượng chất gây dị ứng lupine (protein đậu lăng)
Phương pháp Elisa
Quantitation of lupine allergen (Lupine protein)
Elisa method
1,0 mg/kg (L)
1,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-095:2024
(Ref. RIDASCREEN FAST LUPINE - R6102)
197.
Xác định chất gây dị ứng mù tạc (protein mù tạc)
Phương pháp Elisa
Determination of mustard allergen (Mustard protein)
Elisa method
0.2 mg/kg (L)
0.2 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-096:2024
(Ref. RIDASCREEN ®EASY Mustard - RAE8201)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
198.
Thực phẩm, mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Food, surfaces sample in the food chain environment (excluded sampling)
Định lượng chất gây dị ứng hạt điều
Phương pháp Elisa
Quantitation of cashew allergen
Elisa method
2,0 mg/kg (L)
2,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-097:2024
(Ref. AgraQuant Cashew – 10002094)
199.
Định lượng chất gây dị ứng hạt hạnh nhân (protein hạt hạnh nhân)
Phương pháp Elisa
Quantitation of almond allergen (Almond protein)
Elisa method
0,4 mg/kg (L)
0,4 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-098:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Almond - HU0030001)
200.
Xác định chất gây dị ứng đậu nành (protein đậu nành)
Phương pháp Elisa
Determination of Soya allergen (Soy protein)
Elisa method
2,0 mg/kg (L)
2,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-099:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Total Soy-HU0030075)
201.
Xác định chất gây dị ứng mè (protein mè)
Phương pháp Elisa
Determination of sesame allergen (Sesame protein)
Elisa method
2,5 mg/kg (L)
2,5 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-101:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Sesame- HU0030022)
202.
Định lượng chất gây dị ứng hạt óc chó (protein hạt óc chó)
Phương pháp Elisa
Quantitation of walnut allergen (Walnut protein)
Elisa method
2,0 mg/kg (L)
2,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-107:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Walnut - HU0030024)
203.
Định lượng chất gây dị ứng hạt phỉ (protein hạt phỉ)
Phương pháp Elisa
Quantitation of hazelnut allergen (hazelnut protein)
Elisa method
1,0 mg/kg (L)
1,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-110:2024
(Ref. SENSISpec ELISA Hazelnut - HU0030010)
204.
Định lượng chất gây dị ứng hạt dẻ cười
Phương pháp Elisa
Quantitation of pistachio allergen
Elisa method
1,0 mg/kg (L)
1,0 μg/ mẫu / sample
FLAB-FM-MTHD-150:2024
(Ref. AgraQuant Pistachio – 10002086)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
205.
Thực phẩm đóng hộp
Canned food
Xác định khối lượng tổng, lượng tịnh, trọng lượng tịnh ráo nước và tỉ lệ thành phần
Determination of gross weight, net weight, drained weight and ratio of the ingredients
TCVN 4411:1987
CXS 119:1981/
Amd 2018
206.
Thực phẩm dạng lỏng, dạng sệt, phụ gia dạng lỏng
Food liquid, food paste, liquid additive liquid
Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan (độ Brix)
Determination of soluble solids content (Brix)
0.3 %
FLAB-FC-MTHD-057:2023
(Ref. TCVN 7771:2007
ISO 2173:2003)
207.
Thực phẩm, phụ gia dạng lỏng, tinh dầu
Food, liquid additive liquid, essential oil
Xác định tỷ trọng
Determination of density
FLAB-FC-MTHD-138:2023
(Ref. TCVN 8907:2011
EN 1131:1994)
208.
Hương liệu, phụ gia thực phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi
Flavorings, food additives, animal feed additives
Xác định hàm lượng Sb, Cu, Zn
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, Cu, Zn content
ICP-MS method
Sb: 0.15 mg/kg
Cu, Zn:
2.5 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-058:2023
(Ref. AOAC 2013.06)
209.
Tiêu
Pepper
Xác định hàm lượng Piperine
Determination of Piperine content
0.2 %
TCVN 9683:2013
ISO 5564:1982
ASTA 12.1 (2022)
210.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0.1 %
FLAB-FC-MTHD-014:2023
(Ref. AOAC 950.46)
211.
Xác định hàm lượng Pb, Cd, As, Hg
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, Cd, As, Hg content
ICP-MS method
Pb, Cd:
0.15 mg/kg
As, Hg:
0.09 mg/kg
FLAB-FC- MTHD-030:2023
(Ref. AOAC 2013.06)
212.
Xác định hàm lượng béo
Determination of fat content
0.1 %
FLAB-FC-MTHD-018:2023
(Ref. AOAC 920.39)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
213.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplement
Xác định hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content.
Kjeldahl method
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-020:2023
(Ref. AOAC 2001.11)
214.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.1 %
FLAB-FC-MTHD-024:2023
(Ref. AOAC 938.08)
215.
Trà Tea
Xác định hàm lượng chất chiết trong nước
Determination of water extract content
TCVN 5610:2007
lSO 9768:1994
216.
Xác định độ kiềm của tro tan trong nước
Determination of alkalinity of water soluble ash
0.5 meq/100g
TCVN 5085:1990
ISO 1578:1975
217.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5611:2007
ISO 1575:1987
218.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content.
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5612:2007
ISO 1577:1987
219.
Xác định hàm lượng tro tan và tro không tan trong nước
Determination of water-soluble and water-insoluble ash content
0.1 %
TCVN 5084:2007
ISO 1576:1988
220.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 5613:2007
ISO 1573:1980
221.
Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số
Determination of total Polyphenol content
0.1 %
TCVN 9745-1:2013
ISO 14502-1:2005/ Cor 1: 2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
222.
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Xác định hàm lượng các chất tạo màu tan trong nước.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of color content soluble in water.
HPLC-DAD method
Phụ lục 24
Annex 24
FLAB-FA-MTHD-055:2024
(Ref. NMKL No.130)
223.
Xác đinh hàm lượng béo
Determination of fat content
0.3 %
AOAC 954.02
224.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD-001:2024
(Ref. USDA CLG-CAM.07)
225.
Xác định dư lượng các chất màu Triphenylmethane
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Triphenylmethane dyes residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 2
Annex 2
FLAB-FA-MTHD-002:2024
(Ref. FDA LIB No. 4395: 2007)
226.
Xác định dư lượng đa nhóm kháng sinh.
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi-class antibiotics residue.
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA- MTHD-003:2024
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
227.
Xác định dư lượng các chất chuyển hóa Nitrofuran
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitrofuran metabolites residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 4
Annex 4
FLAB-FA-MTHD-004:2024
(Ref. USDA CLG-NFUR2.01)
228.
Xác định dư lượng đa hợp chất kháng sinh nhóm Sulfonamides và Trimethoprim, Ormetoprim
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multiSulfonamides group, Trimethoprim and Ormetoprim residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 5
Annex 5
FLAB-FA-MTHD-006:2024
(Ref. USDA CLG-SUL4.05)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
229.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng Ethoxyquine
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ethoxyquine residue
HPLC-FLD method
10 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-007:2024
(Ref. EURL SRM-24)
230.
Xác định hàm lượng Beta-Agonists (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Beta-Agonists content (Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine)
LC-MS/MS method
1 μg/kg
mỗi chất/each compound
FLAB-FA-MTHD-008:2024
(Ref. TCVN 11294:2016, USDA CLG - AGON1.10)
231.
Xác định dư lượng độc tố Aflatoxin (G1, B1, G2, B2) và Aflatoxin tổng số
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin content (G1, B1, G2, B2) and total of Aflatoxin residue
HPLC-FLD method
G1, B1, G2, B2:
0.6 μg/kg
mỗi chất/each compound
Aflatoxin tổng số/ total of Aflatoxin:
0.6 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 999.07)
232.
Xác định dư lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A residue
HPLC-FLD method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-010:2024
(Ref. AOAC 2004.10)
233.
Xác định hàm lượng Urea
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Urea content
HPLC-FLD method
30 mg/kg
FLAB-FA- MTHD-011:2024
(Ref. TCVN 8025:2009)
234.
Xác định dư lượng Melamine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Melamine residue
LC-MS/MS method
30 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-017:2024
(Ref. FDA LIB-4422)
235.
Xác định dư lượng Aflatoxin M1
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin M1 residue
LC-MS/MS method
0.3 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-024:2024
(Ref. TCVN 6685:2009
ISO 14501:2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
236.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng Dithiocarbamates (dithiocarbamates thông qua CS2, bao gồm maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram và ziram)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Dithiocarbamates (dithiocarbamates expressed as CS2, including maneb, mancozeb, metiram, propineb, thiram and ziram)
GC-MS/MS method
0.03 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-023:2024
(Ref. EURL SRM-14)
237.
Xác định dư lượng Deoxynivalenol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Deoxynivalenol residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-025:2024
(Ref. BS EN 15891:2010)
238.
Xác định dư lượng Zearalenon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Zearalenon residue
LC-MS/MS method
15 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-026:2024
(Ref. TCVN 9591:2013
ISO 17372:2008/
Amd 1: 2013)
239.
Xác định dư lượng Fumonisins
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fumonisins residue
LC-MS/MS method
100 μg/kg
FLAB-FA-MTHD-027:2024
(Ref. BS EN 16187:2015)
240.
Xác định dư lượng Ethylene oxide, 2-chloroethanol
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Ethylene oxide, 2-chloroethanol
GC-MS/MS method
Phụ lục 15
Appendix 15
FLAB-FA-MTHD-031:2024
(Ref. EURL SRM-Observation-EtO)
241.
Xác định hàm lượng béo tổng và thành phần béo (béo bão hòa, béo chưa bão hòa một nối đôi, béo chưa bão hòa nhiều nối đôi, transfat, omega-3, omega-6, omega-9)
Phương pháp GC-FID
Determination of total fat and fatty acids content (saturated fat, monounsaturated fat, polyunsaturated fat, transfat, omega-3, omega-6, omega-9)
GC-FID method
Phụ lục 16
Annex 16
FLAB-FA-MTHD-033:2024
(Ref. AOAC 996.06)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
242.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định dư lượng T-2, HT-2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of T-2, HT-2 residue
LC-MS/MS method
3 μg/kg
mỗi chất/ each compound
FLAB-FA-MTHD-044:2024
(Ref. Application note P43/V17/13.12.19)
243.
Xác định hàm lượng hydrocyanic acid
Phương pháp UV-VIS
Determination of hydrocyanic acid content
UV-VIS method
3 mg/kg
FLAB-FC-046:2022
(Ref. TCVN 8763:2012)
244.
Xác định hàm lượng nhóm đạm giả, đạm giả tổng số, Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Prorein alduterant group: Ammelide, Ammeline, Cyanuric acid, Melamine content
GC-MS/MS method
Đạm giả / Protein adulterant:
2.5 mg/kg
Đạm giả tổng số / total of protein adulterant:
2.5 mg/kg Ammelide,
Ammeline,
Cyanuric acid:
2.5 mg/kg
Melamine:
0.25 mg/kg
FLAB-FA-MTHD-047:2024
(Ref. FDA LIB-4423)
245.
Xác định hàm lượng các chất Phenol chống oxy hóa
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Phenolic antioxidants content
HPLC-DAD method
Phụ lục 21
Annex 21
FLAB-FA-MTHD-048:2024
(Ref. AOAC 983.15)
246.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetric method
0.3 %
AOAC 962.09
AOAC 978.10
247.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hoá
Phương pháp Kjeldahl Determination of Pepsin digestibility
Kjeldahl method
0.5 %
AOAC 971.09
248.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa và tỉ lệ tiêu hoá
Determination of pepsin digestible protein content and pepsin digestibility
0.5 %
AOAC 971.09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
249.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định hàm lượng acid hydrocyanic
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hydrocyanic acid content
Titration method
10 mg/kg
TCVN 8763:2012
250.
Xác định hàm lượng tổng nitơ bazơ bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total volatile nitrogen base content
Titration method
5 mg/100g
TCVN 10326:2014
(EC) No. 152/2009
251.
Xác định hàm lượng NH3, N-NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of NH3, N-NH3 content
Kjeldahl method
5 mg/100g
TCVN 10494:2014
252.
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content
Kjeldahl method
0.3 %
ISO 5983-2:2009
TCVN 4328-2:2011
GAFTA 130 - Method 4.1:2018
AOAC 2001.11
253.
Xác đinh hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
0.3 %
ISO 5984:2022
TCVN 4327:2007
AOAC 942.05
GAFTA 130 - Method 11.1:2018
254.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Gravimetric method
0.3 %
ISO 5985:2002/
Amd 1:2015
TCVN 9474:2012
255.
Xác đinh hàm lượng béo
Phương pháp chiết soxhlet
Determination of fat content
Soxhlet extraction method
0.3 %
ISO 6492:1999
TCVN 4331:2001
GAFTA 130 - Method 3.0:2018
AOAC 920.39
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
256.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content
Titration method
0.3 %
ISO 6495-1:2015
TCVN 4806-1:2018
257.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0.3 %
ISO 6496:1999
TCVN 4326:2001
GAFTA 130 - Method 2.1:2018
AOAC 930.15
258.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
10 g/kg
ISO 6865:2000
TCVN 4329:2007
GAFTA 130 - Method 9.0: 2018
259.
Xác đinh hàm lượng Photpho tổng
Phương pháp ICP-MS
Determination of total Phosphorus content
ICP-MS Method
0.06 %
FLAB-FC-MTHD-002:2024
260.
Xác định hàm lượng N-NH3, NH3
Phương pháp Kjeldahl
Determination of N-NH3, NH3 content
Kjeldahl method
15 mg/100g
FLAB-FC- MTHD-011:2024
(Ref. TCVN
3706:1990)
261.
Xác định hàm lượng As, Cd, Sn, Hg, Sb, Pb
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic, As, Cd, Sn, Hg, Sb, Pb content
ICP-MS method
Hg, As, Sn:
0.09 mg/kg
Cd, Pb, Sb:
0.15 mg/kg
FLAB-FC- MTHD-030:2023
(Ref. AOAC 2013.06)
262.
Xác định hàm lượng xơ không tan trong axit (xơ ADF)
Determination of Acid detergent fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-038:2024
263.
Xác định hàm lượng xơ không tan trong dung dịch trung tính (xơ NDF)
Determination of Neutral detergent fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-039:2024
264.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
0.6 %
FLAB-FC-MTHD-040:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
265.
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
Xác định hàm lượng Nitrie và Natri nitrit (tính từ nitrit)
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrite and Sodium nitrite (calculated from nitrite)
Spectrophotometric method
Nitrit:
5 mg/kg
Natri nitrit:
7.5 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-042:2023
(Ref. TCVN 7992:2009)
266.
Xác định hàm lượng As vô cơ
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic As content
ICP-MS method
0.1 mg/kg
FLAB-FC-MTHD-061:2024
(Ref. IMEP-41:2015)
267.
Đất
Soil
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture content
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 4048:2011
268.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 5979:2021
ISO 10390:2021
269.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
0.1 %
TCVN 6498:1999
ISO 11261:1995
270.
Xác định độ dẫn
Determination of conductivity
1.0 mS/m
TCVN 6650:2000
ISO 11265:1994/
Cor 1:1996
271.
Xác định hàm lượng Sulfat (SO42-)
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfate (SO4 2-) content
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 6656:2000
ISO 11048:1995
272.
Nước đá dùng liền, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai, nước sạch, nước thải
Edible ice, bottled natural mineral water, bottled drinking water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Clo tổng (Clo dư) Clo tự do
Determination of total chlorine, free chlorine content
0.15 mg/L
ISO 7393-1:1985/
Cor 1:2001
TCVN 6225-1:2012
SMEWW
4500-Cl-B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
273.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titration method
30 mg/L
SMEWW
2320B:2023
274.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Dessolved oxygen (DO) content
UV-VIS method
1.5 mg/L
SMEWW
4500-O.C:2023
275.
Xác định hàm lượng BOD5
Phương pháp chuẩn độ
Determination of BOD5 content
Titration method
3 mg/L
SMEWW 5210B:2023
276.
Xác định hàm lượng COD
Phương pháp chuẩn độ
Determination of COD content
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C:2023
277.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen content.
Kjeldahl method
0.3 mg/L
TCVN 6638:2000
278.
Xác định hàm lượng SO32-
Determination of SO32- content
0.2 mg/L
FLAB-FC-MTHD-035:2024
279.
Nước sạch, nước uống đóng chai
Domestic water,
bottled drinking water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of hardness
Titration method
30 mg/L
SMEWW 2340C:2023
280.
Xác định chỉ số permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titration method
1.0 mg/L
TCVN 6186:1996
ISO 8467:1993
281.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of color
UV-VIS method
3 Pt/Co
SMEWW 2120C:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
282.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater
Xác định dư lượng kim loại B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe, Cr, Ni, As, Pb, Se, Hg, Cd, Sn
Phương pháp ICP-MS
Determination of trace elements residue
ICP-MS Method
B, Al, Mn, Cu, Zn, Fe: 0.15mg/L
Cr, Ni: 0.015mg/L
As, Pb, Se: 0.009 mg/L
Hg:
0.9 μg/L
Cd, Sn: 3 μg/L
EPA Method 200.8
(1994)
283.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn (TS)
Phương pháp khối lượng
Determination of total solid (TS) content
Gravimetric method
30 mg/L
SMEWW 2540B:2023
284.
Xác định hàm lượng tổng các chất rắn lơ lửng (TSS)
Phương pháp khối lượng
Determination of total suspended solid (TSS) content
Gravimetric method
40 mg/L
SMEWW 2540C:2023
285.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Phương pháp khối lượng
Determination of total dissolved solids (TDS) content
Gravimetric method
30 mg/L
SMEWW
2540D:2023
286.
Xác định hàm lượng Sulfate
Phương pháp UV-VIS
Determination of Sulfate content
UV-VIS method
15 mg/L
SMEWW
4500-SO42– E:2023
287.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
SMEWW
4500-H+:2023
288.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
0.02 mg/L
SMEWW
4500-NO2-B:2023
289.
Xác định hàm lượng N-NO2
Phương pháp UV-VIS
Determination of nitrite, N-NO2 content
UV-VIS method
0.06 mg/L
SMEWW
4500-NO2-B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
290.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt,
nước thải
Domestic water, bottled drinking water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat, N-NO3
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrate, N-NO3 content
UV-VIS method
Nitrate:
0.1 mg/L
N-NO3:
0.025 mg/L
SMEWW
4500-NO3-E:2023
291.
Xác định hàm lượng photpho tổng, photpho hòa tan, photphate
Phương pháp UV-VIS
Determination of total phosphorous, soluble phosphorous, photphate content
UV-VIS method
Photpho tổng / total phosphorous, photpho hòa tan / soluble phosphorous:
0.40 mg/L
Photphate:
1.20 mg/L
SMEWW
4500-P(E):2023
292.
Xác định hàm lượng Na, K
Phương pháp ICP-MS
Determination of Na, K content
ICP-MS Method
3 mg/L
mỗi chất/each compound
FLAB-FC-MTHD-004:2024
(Ref. EPA Method 200.7:2001)
293.
Xác định hàm lượng tổng Nitơ amoni, amonia (NH4+-N, NH3-N), Amoni (NH4+), Ammoniac (NH3)
Phương pháp Kjeldahl
Determination total of Ammonium nitrogen NH4+-N), total Ammonia nitrogen (NH3), Amonium (NH4+), Amonia (NH3) content
Kjeldahl method
0.3 mg/L
mỗi chất/each compound
SMEWW
4500B-NH3:2023
294.
Xác định hàm lương Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
10 mg/L
SMEWW
4500-Cl-B:2023
295.
Xác định độ đục
Determination of turbidity
1.5 NTU
1.5 FAU
TCVN 12402-1:2020
ISO 7027-1:2016
SMEWW 2130:2023
296.
Xác định hàm lượng Florua
Determination of Florua content
0.6 mg/L
Spectroquant Prove 600-Fluoride test
297.
Xác định hàm lượng Sulfua, H2S
Determination of Sulfide, H2S content
0.05 mg/L
mỗi chất/each compound
Spectroquant Prove 600-Sulfide test
298.
Xác định hàm lượng Cyanua, Cyanide
Determination of Cyanua content
0.03 mg/L
Spectroquant Prove 600-Cyanide test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
299.
Nước sạch, khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước ngầm, nước thải
Dosmetic water, bottled natural mineral water and drinking water, underground water, wastewater
Xác định độ dẫn
Determination of conductivity
1,0 μS/cm
SMEWW 2510B:2023
300.
Xác định tổng dầu mỡ, dầu khoáng
Determination of total oil grease, mineral oil
10 mg/L
SMEWW
5520 B&F:2023
301.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định dư lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of volatile organic compounds (VOCs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 20
Annex 20
FLAB-FA-MTHD-046:2024
(Ref. ISO 20595:2018)
302.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Phương pháp LC/MS/MS & GC-MS/MS
Determination of multi pesticides residue
LC-MS/MS & GC-MS/MS method
Phụ lục 7.1
Annex 7.1
(LC-MS/MS)
Phụ lục 7.2
Annex 7.2
(GC-MS/MS)
FLAB-FA-MTHD-014:2024
(Ref. AOAC 2007.01, EN 15662:2018)
303.
Xác định dư lượng nhóm thuốc bảo vệ thực vật có tính phân cực cao
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi highly polar peticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 11
Annex 11
FLAB-FA-MTHD-021:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-12.2:2023)
304.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có tính acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of acidic pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 12
Annex 12
FLAB-FA-MTHD-022:2024
(Ref. EURL SRM-02: 2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
305.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật phân cực anionic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of anionic polar pesticides residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 14
Annex 14
FLAB-FA-MTHD-029:2024
(Ref. EURL QuPPe-PO SRM-09)
306.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrylamide content
LC-MS/MS method
0,1 μg/L
FLAB-FA-MTHD-018:2024
(Ref. EPA Method 8316: 1994)
307.
Xác định hàm lượng Sb, Ba, Mo
Phương pháp ICP-MS
Determination of Sb, Ba, Mo content
ICP-MS method
Sb: 0,005 mg/L
Ba: 0,15 mg/L
Mo: 0,015 mg/L
EPA Method
200.8:1994
SMEWW
3125B:2023
308.
Xác định dư lượng Hydrocacbon thơm đa vòng (PAHs)
Phương pháp GC-MS/MS
Determination of Polycyclic aromatic hydrocarbon (PAHs) residue
GC-MS/MS method
Phụ lục 8
Annex 8
FLAB-FA-MTHD-015:2024
(Ref. AOAC 2014.08)
309.
Xác định dư lượng nhóm Perfluoroalkyl và Polyfluoroalkyl (PFAS)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 26
Annex 26
FLAB-FA-MTHD-062:2024
(Ref. ISO 21675:2019 EPA 537.1:2020)
310.
Nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt (dạng anion)
Determination of surfactant content (anion)
0,05 mg/L
TCVN 6622-1:2009
(ISO7875-1:1996/
Cor 1:2003)
TCVN 6336:1998
ASTM D2330-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
311.
Nước mặt, nước sạch, nước thải
Surface water, domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Chromium (VI) content
UV-VIS method
6 μg/L
SMEWW
3500Cr-B:2023
312.
Xác định hàm lượng monocloramine
Phương pháp UV-VIS
Determination of monochloramine content
UV-VIS method
0,036 mg/L
NH2Cl
FLAB-FC-MTHD-181:2023
(Ref. Spectroquant Prove 600-Monochloramine Test)
313.
Xác định hàm lượng formaldehyde
Phương pháp UV-VIS
Determination of the formaldehyde content
UV-VIS method
0,3 mg/L
FLAB-FC-MTHD-182:2024
(Ref. TCVN
7535-2:2010
ISO 17226-2:2018)
314.
Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước nuôi trồng thủy sản
Domestic water, surface water, wastewater, ground water, aquaculture water
Xác định hàm lượng Ammoniac (NH3), Nitơ ammoniac (N-NH3)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ammonia (NH3), Ammonia nitrogen (N-NH3) content
Titrimetric method
0.3 mg/L
SMEWW
4500B-NH3:2023
315.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, groundwater, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titrimetric method
10 mg/L
SMEWW
4500B-Cl:2023
316.
Nước sạch
Domestic water
Xác định dư lượng kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of antibiotic residues of the Amphenicol group
LC-MS/MS method
Phụ lục 1
Annex 1
FLAB-FA-MTHD-001:2024
(Ref. USDA
CLG-CAM.07)
317.
Xác định dư lượng nhóm đa nhóm kháng sinh
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of multi class antibiotics group residue
LC-MS/MS method
Phụ lục 3
Annex 3
FLAB-FA-MTHD-003:2024
(Ref. USDA CLG-MRM2.00)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
318.
Phân bón hữu cơ Organic fertilizers
Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic
Determination of humic and fulvic acid content
0.5 %
TCVN 8561:2010
319.
Phân bón hữu cơ và vô cơ Organic and inorganic fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total nitrogen content
0.3 %
TCVN 8557:2010
320.
Xác định hàm lượng Clorua hoà tan trong nước
Determation of chloride dissolved in water content
0.02 %
TCVN 8558:2010
321.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Determination of total sulfur content
0.2 %
TCVN 9296:2012
322.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0.1 %
TCVN 9297:2012
323.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 13263-9:2020
Ghi chú/Note:
-
FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method.
-
SMEWW: Standards Method for Examination of Water and Wastewater.
-
USDA: United States Department of Agriculture
-
AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist.
-
EPA: Environmental Protection Agency
- NMKL: NordVal International
-
NDF Method 12: Neutral Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
ADF Method 13: Acid Detergent Fiber in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
Spectroquant Prove 600-Cyanide test: phương pháp theo hãng sản xuất/ manufacturer’s method
-
Crude Fiber Method 01: Crude Fiber Analysis in Feeds- Filter Bag Technique (for A2000 and A2000I).
-
Spectroquant Prove 600-Fluoride test: photometric, SPADNS 0.1 - 20.00 mg/l F Spectroquant
-
Spectroquant Prove 600-Sulfide test: photometric 0.02 – 1.5 mg/l S2- Spectroquant
-
Spectroquant Prove 600-Cyanide test: photometric 0.002 - 0.500 mg/l CN⁻ Spectroquant
-
POD: Probability of Detection (95%)
-
Ref.: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/138
Phụ lục 1 : Các chất kháng sinh thuộc nhóm Amphenicol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-001
Annex 1: List of antibiotics of Amphenicol group in method FLAB-FA-MTHD-001
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff Nước sạch Domesticwater
1
Chloramphenicol
0.03
0.03
1
0.03
2
Florfenicol
0.03
0.03
1
0.03
3
Chlorpromazine
0.3
_
_
0.03
4
Florfenicol-amine
0.3
_
_
0.3
5
Thiamphenicol
0.03
_
_
0.03
Total
5
2
_
5
Phụ lục 2: Các chất màu Triphenylmethane trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-002
Annex 2: List of Triphenylmethane dyes in method FLAB-FA-MTHD-002
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/Kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and Fishery products
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs
1
Malachite Green
0,1
6
2
Leuco Malachite Green
0,1
6
3
Crystal Violet
0,1
6
4
Leuco Crystal Violet
0,1
6
5
Brilliant Green
0,1
6
6
Malachite green (sum of Malachite green and Leucomalachite Green)
(*)
(*)
7
Crystal violet (sum of Crystal violet and Leucocrystal violet)
(*)
(*)
8
Triphenylmethane dyes (sum of Malachite green, Leucomalachite Green, Crystal violet, Leucocrystal violet, and Brilliant green)
(*)
(*)
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/138
Phụ lục 3 : Hàm lượng đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-003
Annex 3: List of multi antibiotic in method FLAB-FA-MTHD-003
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Nước sạch
Domestic water
I
Nhóm Quinolones, Flouroquinolones/ Quinolones, Flouroquinolones group
1
Enrofloxacin
1
1
1
N/A
15
1
2
Ciprofloxacin
1
1
1
N/A
15
1
3
Flumequine
1
1
1
N/A
N/A
1
4
Oxolinic acid
1
1
1
N/A
N/A
1
5
Norfloxacin
1
1
1
N/A
15
1
6
Danofloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
7
Sarafloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
8
Sparfloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
9
Difloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
10
Moxifloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
11
Nalidixic acid
1
1
1
N/A
N/A
1
12
Marbofloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
13
Gatifloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
14
Perfloxacin
1
1
1
N/A
N/A
1
15
Total (Ofloxacin+ Levofloxacin)
1
1
1
N/A
N/A
1
16
Total (Enrofloxacin + Ciprofloxacin)
(*)
(*)
(*)
(*)
_
(*)
II
Nhóm Tetracyclines/ Tetracylines group
1
Tetracycline
3
15
15
N/A
150
3
2
Chlortetracycline
3
15
15
N/A
150
3
3
Oxytetracycline
3
15
15
N/A
150
3
4
Doxycycline
3
15
15
3
150
3
III
Nhóm Sulfonamides
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Nước sạch
Domestic water
1
Sulfamethoxazole
3
3
3
N/A
30
3
2
Sulfadiazine
3
3
3
N/A
N/A
3
3
Sulfamethazine
3
3
3
N/A
30
3
4
Sulfamerazine
3
3
3
N/A
N/A
3
5
Sulfadimethoxine
N/A
3
3
N/A
N/A
3
6
Sulfamonomethoxine
3
3
3
N/A
N/A
3
7
Sulfadoxine
3
3
N/A
N/A
N/A
3
8
Sulfathiazole
3
3
N/A
N/A
N/A
3
9
Sulfachloropyridazine
3
3
3
N/A
N/A
3
10
Trimethoprim
3
3
3
N/A
30
3
11
Sulfapyridine
N/A
N/A
3
N/A
N/A
3
IV
Nhóm Macrolides/ Macrolides group
1
Erythromycine
3
3
30
3
10
N/A
2
Tylosine
3
3
30
3
10
N/A
3
Tilmicosin
3
3
30
3
10
N/A
V
Lincomycine
3
3
30
3
10
N/A
VI
Salinomycine
3
3
30
3
10
N/A
VII
Nhóm khác/ Other group
1
Amprolium
100
100
N/A
100
300
N/A
2
Diclazuril
3
3
N/A
3
10
N/A
3
Toltrazuril
100
100
N/A
100
300
N/A
4
Spiramycin
3
3
N/A
3
10
N/A
5
Colchicine
1
1
N/A
1
3
N/A
6
Aristolochic acid I
15
15
N/A
15
50
N/A
7
Pirlimycin
3
3
N/A
3
10
N/A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and its products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and its products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and dairy products
Thức ăn cho thú cưng
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
Nước sạch
Domestic water
8
Leucomycin A3 (Josamycin)
3
3
N/A
3
10
N/A
9
Roxithromycin
3
3
N/A
3
10
N/A
10
Tulathromycin A
3
3
N/A
3
10
N/A
11
Amantadine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
N/A
12
Memantine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
N/A
13
Rimantadine
1.5
1.5
N/A
1.5
5
N/A
14
4-Hexylresorcinol
1
1
N/A
N/A
N/A
N/A
15
Nicarbazin
10
10
N/A
N/A
N/A
N/A
16
Tolfenamic acid
3
3
N/A
N/A
N/A
N/A
17
Diclofenac
10
10
N/A
N/A
N/A
N/A
18
Isometamidium
3
3
N/A
N/A
N/A
N/A
19
Azithromycin
3
3
N/A
N/A
N/A
N/A
20
Tylvalosin
3
3
N/A
N/A
N/A
N/A
Phụ lục 4: Các chất chuyển hóa Nitrofuran trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-004
Annex 4: List of Nitrofuran metabolites in method FLAB-FA-MTHD-004
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal and aquaculture feeding stuff
Phụ gia thực phẩm
Food additives
1.
Furazolidone-metabolite (AOZ)
0.1
0.1
3
3
2.
Furaltadone-metabolite (AMOZ)
0.1
0.1
3
3
3.
Nitrofurantoin-metabolite (AHD)
0.1
0.1
3
3
4.
Nitrofurazone-metabolite (SEM)
0.1
0.1
3
3
5.
Nifursol-metabolite (DNSAH)
0.1
0.1
3
3
Total
5
5
5
5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/138
Phụ lục 5: Đa hợp chất kháng sinh trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-006
Annex 5: List of multi antibiotics in method FLAB-FA-MTHD-006
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and its products
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuff
1.
Sulfanilamide
1
30
300
2.
Sulfathiazole
1
3
30
3.
Sulfadiazine
1
3
30
4.
Sulfamerazine
1
3
30
5.
Sulfamethazine
1
3
30
6.
Sulfamethoxypyridazine
1
3
30
7.
Sulfachloropyridazine
1
3
30
8.
Sulfadoxine
1
3
30
9.
Sulfamethoxazole
1
3
30
10.
Sulfadimethoxine
1
3
30
11.
Trimethoprim
1
3
30
12.
Sulfapyridine
1
3
30
13.
Sulfaquinoxaline
1
3
30
14.
Sulfaguanidine
1
15
150
15.
Sulfisoxazole
1
3
30
16.
Sulfamonomethoxine
1
3
30
17.
Sulfachloropyrazine
1
3
30
18.
Sulfaphenazole
1
3
30
19.
Ormetoprim
1
3
30
20.
Sulfacetamide
1
15
150
21.
Sulfamoxole
1
3
30
22.
Sulfamethizole
1
3
30
23.
Dapsone
1
NA
NA
24.
Sulfabenzamide
1
NA
NA
25.
Sulfameter
1
NA
NA
26.
Sulfisomidine
1
NA
NA
Total
26
22
22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/138
Phụ lục 6: Các chất B-Lactam trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-013
Annex 6: List of B-Lactam in method FLAB-FA-MTHD-013
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products
1.
Amoxicillin
3
30
2.
Ampicillin
3
30
3.
Cefalexin
3
_
4.
Cefalonium
3
_
5.
Cefapirin
3
_
6.
Cefazolin
3
_
7.
Cefoperazone
3
_
8.
Cefquinome
3
_
9.
Ceftiofur
3
_
10.
Cloxacillin
3
_
11.
Dicloxacillin
3
_
12.
Methicillin
3
_
13.
Nafcillin
3
_
14.
Oxacillin
3
_
15.
Penicillin G (Benzylpenicillin/ Procaine benzylpenicillin)
3
_
16.
Penicillin V
3
_
17.
Desfuroyl ceftiofur
3
_
Total
17
2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/138
Phụ lục 7.1: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS
Annex 7.1: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 LC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
1
Abamectin (avermectin B1a)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
2
Emamectin (Emamectin B1a)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
3
Ivermectin (Ivermectin B1a)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
4
Benalaxyl/ Benalaxyl including other mixtures of constituent isomers including Benalaxyl-M (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
5
Metalaxyl
0.03
_
_
_
_
_
0.01
6
Metalaxyl/ Metalaxyl (metalaxyl including other mixtures of constituent isomers including metalaxyl-M (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
7
Fenoxaprop-P-ethyl (Including Fenoxaprop-ethyl)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
8
Diflubenzuron
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
9
Aldicarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
10
Aldicarb (sum of Aldicarb, its sulfoxide and its sulfone, expressed as Aldicarb)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
11
Aldicarb sulfone
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
12
Aldicarb sulfoxide
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
13
Bendiocarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
14
Benthiocarb (Thiobencarb)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
15
Bifenazate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
16
Bifenazate-diazene
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
17
Bifenazate (sum of Bifenazate plus Bifenazate-diazene expressed as Bifenazate)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
18
Carbaryl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
19
Carbendazim/ Carbendazim and Benomyl (expressed as Carbendazim)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
20
Carbofuran
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
21
Carbofuran (sum of Carbofuran (including any carbofuran generated from Carbosulfan, Benfuracarb or Furathiocarb) and 3-OH Carbofuran expressed as Carbofuran)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
22
Carbofuran-3-OH
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
23
Ethiofencarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
24
Fenobucarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
25
Indoxacarb/ Indoxacarb (sum of indoxacarb and its R enantiomer)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
26
Iprovalicarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
27
Isoprocarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
28
Methiocarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
29
Methomyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
30
Methomyl and Thiodicarb (sum, expressed as Methomyl)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
31
Molinate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
32
Oxamyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
33
Pirimicarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
34
Pirimicarb (sum of pirimicarb and pirimicarb-desmethyl express as Pirimicarb)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
35
Propamocarb (Sum of propamocarb and its salts, expressed as propamocarb)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
36
Propoxur
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
37
Thiodicarb
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
38
Dimethenamid (sum, including Dimethenamid-P 163515-14-8)/ Dimethenamid including other mixtures of constituent isomers including dimethenamid-P (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
39
Dimethenamid-P
0.03
0.01
-
-
0.01
0.03
0.01
40
Prochloraz
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
41
Mandipropamid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
42
Acephate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
43
Azinphos-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
44
Dichlorvos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
45
Dimethoate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
46
Fenamiphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
47
Fensulfothion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
48
Methamidophos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
49
Mevinphos (E+Z) (Phosdrin)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
50
Mevinphos-E
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
51
Mevinphos-Z
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
52
Monocrotophos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
53
Omethoate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
54
Phosalone
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
55
Phosmet
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
56
Phosphamidon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
57
Phoxim
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
58
Trichlorfon (Metrifonate)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
59
Vamidothion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
60
1-Naphthyl acetamide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
61
2-hydroxypropoxycarbazone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
62
5-Nitroguaiacol
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
63
Acequinocyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
64
Acetamiprid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
65
Acibenzolar-S-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
66
Afidopyropen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
67
Alanycarb
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
68
Allethrin
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
69
Ametoctradin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
70
Amidosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
71
Aminocarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
72
Amisulbrom
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
73
Amitraz
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
74
Anilazine
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
75
Aramite
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
76
Asulam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
77
Atrazine-2-hydroxy
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
78
Atrazine-desethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
79
Atrazine-desethyl-desisopropyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
80
Atrazine-desisopropyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
81
Azadirachtin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
82
Azamethiphos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
83
Azimsulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
84
Azinphos-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
85
Barban
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
86
Benfuracarb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
87
Bensulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
88
Bensulide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
89
Benthiavalicarb-isopropyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
90
Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
91
Benzalkonium chloride BKC (C10)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
92
Benzalkonium chloride BKC (C12)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
93
Benzalkonium chloride BKC (C14)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
94
Benzalkonium chloride BKC (C16)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
95
Benzalkonium chloride BKC (C18)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
96
Benzalkonium chloride BKC (C8)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
97
Benzobicyclon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
98
Benzofenap
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
99
Benzovindiflupyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
100
Benzoximate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
101
Benzyladenine (6-Benzylaminopurine)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
102
Bicyclopyrone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
103
Bistrifluron
0.03
0.01
0.01
104
Bitertanol/ Bitertanol (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
105
Broflanilide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
106
Bromacil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
107
Bromadiolone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
108
Bromuconazole (cis)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
109
Bromuconazole (sum of diasteroisomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
110
Bromuconazole (trans)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
111
Buprofezin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
112
Butocarboxim
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
113
Carbetamide (sum of Carbetamide and its S isomer)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
114
Carbofuran-3-keto
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
115
Carboxin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
116
Carboxin (Carboxin plus its metabolites Carboxin sulfoxide and Oxycarboxin, expressed as Carboxin)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
117
Carboxin sulfoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
118
Chlorantraniliprole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
119
Chlorfluazuron
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
120
Chloridazon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
121
Chlorimuron ethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
122
Chlormequat (sum of chlormequat and its salts, expressed as chlormequat-chloride)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
123
Chlorobenzuron
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
124
Chlorotoluron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
125
Chloroxuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
126
Chlorsulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
127
Chromafenozide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
128
Cinosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
129
Clethodim
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
130
Clethodim (sum of Sethoxydim and Clethodim including degradation products calculated as Sethoxydim)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
131
Clomeprop
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
132
Clothianidin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
133
Cyanazine
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
134
Cyantraniliprole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
135
Cyazofamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
136
Cyclaniliprole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
137
Cycloate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
138
Cycloprothrin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
139
Cyclosulfamuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
140
Cycloxydim
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
141
Cyenopyrafen
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
142
Cyflumetofen/ sum of isomers
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
143
Cyhalodiamide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
144
Cyhexatin/ Cyhexatin (sum of Azocyclotin and Cyhexatin expressed as Cyhexatin)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
145
Cyproconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
146
Cyprodinil
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
147
Daminozide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
148
Dazomet
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
149
DEET (N,N-Diethyl-m-toluamide)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
150
Demeton-S-methylsulfone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
151
Denatonium benzoate (sum of Denatonium and its salts, expressed as Denatonium benzoate)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
152
Desmedipham
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
153
Diafenthiuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
154
Dichlormid
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
155
Diclosulam
0.03
0.01
-
-
--
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
156
Dicrotofos (Dicrotophos)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
157
Didecyldimethylammonium chloride
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
158
Diethofencarb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
159
Difenoconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
160
Diflufenican
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
161
Dimefuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
162
Dimoxystrobin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
163
Diniconazole (Sum of isomer)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
164
Dinotefuran
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
165
Dioxathion/ Dioxathion (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
166
Disulfoton (sum of Disulfoton, Disulfoton sulfoxide and Disulfoton sulfone expressed as Disulfoton)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
167
Disulfoton sulfone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
168
Disulfoton sulfoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
169
Ditalimfos
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
170
Diuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
171
DMST (Dimethylaminosulfotoluidine)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
172
DNOC
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
173
Dodemorph
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
174
Dodine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
175
EPN
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
176
Epoxiconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
177
EPTC (ethyl dipropylthiocarbamate)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
178
Esprocarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
179
Ethaboxam
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
180
Ethametsulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
181
Ethiprole
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
182
Ethirimol
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
183
Ethoxyquin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
184
Ethoxysulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
185
Etobenzanid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
186
Fenamidone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
187
Fenamiphos (sum of Fenamiphos and its sulphoxide and sulphone expressed as Fenamiphos)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
188
Fenamiphos sulphone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
189
Fenamiphos sulphoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
190
Fenbuconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
191
Fenoxanil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
192
Fenoxycarb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
193
Fenpicoxamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
194
Fenpyrazamine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
195
Fenthion (Fenthion and their sulfoxides and sulfone expressed as parent)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
196
Fenthion sulfone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
197
Fenthion sulfoxides
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
198
Fentin-chloride/ Fentin (Fentin including its salts, expressed as triphenyltin cation)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
199
Ferimzone
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
200
Flazasulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
201
Flonicamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
202
Flonicamid (sum of Flonicamid and TFNA expressed as Flonicamid)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
203
Florasulam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
204
Florpyrauxifen-benzyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
205
Fluazinam
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
206
Flubendiamide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
207
Flucetosulfuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
208
Flucycloxuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
209
Flufenoxuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
210
Flufenzine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
211
Fluindapyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
212
Fluometuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
213
Fluopicolide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
214
Fluoroglycofen-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
215
Fluoxastrobin (sum of Fluoxastrobin and its Z-isomer)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
216
Flupyradifurone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
217
Flupyrsulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
218
Fluridone
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
219
Flusilazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
220
Flusulfamide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
221
Fluthiacet-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
222
Flutolanil
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
223
Fluxapyroxad
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
224
Fomesafen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
225
Foramsulfuron
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
226
Forchlorfenuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
227
Fosthiazate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
228
Fuberidazole
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
229
Furathiocarb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
230
Halauxifen-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
231
Halauxifen-methyl (sum of halauxifen-methyl and X11393729 (halauxifen), expressed as halauxifen-methyl)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
232
Halosulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
233
Hexaconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
234
Hexaflumuron
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
235
Hexazinone (Velpar)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
236
Hexythiazox/ Hexythiazox (any ratio of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
237
Imazalil/ Imazalil (any ratio of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
238
Imazosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
239
Imibenconazole
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
240
Imidacloprid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
241
Indaziflam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
242
Inpyrfluxam
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
243
Iodosulfuron-methyl (sum of Iodosulfuron-methyl and its salts, expressed as Iodosulfuron-methyl)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
244
Iprodione
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
245
Isocycloseram
_
0.01
_
_
_
_
0.01
246
Isofetamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
247
Isoproturon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
248
Isopyrazam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
249
Isotianil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
250
Isoxaben
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
251
Isoxadifen-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
252
Isoxathion
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
253
Lenacil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
254
Linuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
255
Malaoxon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
256
Malathion (sum of Malathion and Malaoxon expressed as Malathion)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
257
Mepanipyrim
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
258
Mepronil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
259
Meptyldinocap
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
260
Mesosulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
261
Mesotrione
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
262
Metaflumizone (sum of E- and Z- isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
263
Metamifop
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
264
Metamitron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
265
Methabenzthiazuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
266
Methiocarb (sum of Methiocarb and Methiocarb sulfoxide and sulfone, expressed as Methiocarb)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
267
Methiocarb sulfone
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
268
Methiocarb sulfoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
269
Methoxyfenozide
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
270
Metobromuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
271
Metolcarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
272
Metominostrobin (Sum of E and Z)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
273
Metominostrobin-E
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
274
Metominostrobin-Z
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
275
Metosulam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
276
Metsulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
277
Milbemectin (sum of Milbemycin A4 and Milbemycin A3, expressed as Milbemectin)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
278
Milbemycin A3 oxime
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
279
Milbemycin A4
0.03
0.01
-
0.01
0.03
0.1
0.01
280
Monolinuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
281
Monuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
282
MPMC (Xylylcarb)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
283
Myclobutanil/ Myclobutanil (sum of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
284
Naled (Dibrom)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
285
Napropamide (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
286
Neburon
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
287
Niclosamide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
288
Nicosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
289
Nicotine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
290
Nitenpyram
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
291
Norflurazon
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
292
Norflurazon desmethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
293
Novaluron/ Novaluron (sum of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
294
Ofurace
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
295
Orthosulfamuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
296
Oryzalin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
297
Oxadiargyl
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
298
Oxamyl-oxime
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
299
Oxasulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
300
Oxathiapiprolin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
301
Oxaziclomefone
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
302
Oxycarboxin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
303
Oxydemeton-Methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
304
Oxydemeton-methyl (sum of oxydemeton-methyl and demeton-S-methylsulfone expressed as oxydemeton-methyl)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
305
Paclobutrazol/ Paclobutrazol (sum of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
306
Paraoxon-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
307
Parathion-methyl (sum of Parathion-methyl and Paraoxon-methyl expressed as Parathion-methyl)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
308
Pebulate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
309
Penconazole/ Penconazole (sum of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
310
Pencycuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
311
Pencycuron (sum of pencycuron and pencycuron-PB-amine, expressed as pencycuron)
-
(*)
-
-
-
-
(*)
312
Penflufen/ Penflufen (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
313
Penoxsulam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
314
Penthiopyrad
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
315
Phenmedipham
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
316
Phorate sulfones
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
317
Phorate sulfoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
318
Phorate-oxon
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
319
Phosfolan
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
320
Phosfolan-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
321
Phosmet (Phosmet and Phosmet oxon expressed as Phosmet)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
322
Phosmet oxon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
323
Picarbutrazox
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
324
Picoxystrobin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
325
Pinoxaden
0.03
0.01
326
Piperophos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
327
Pretilachlor
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
328
Probenazole
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
329
Profoxydim
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
330
Promecarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
331
Propanil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
332
Propaquizafop
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
333
Propiconazole (Sum of isomer)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
334
Propoxycarbazone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
335
Propoxycarbazone (Propoxycarbazone, its salts and 2-hydroxypropoxycarbazone expressed as Propoxycarbazone)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
336
Propyrisulfuron
0.03
0.01
-
-
-
-
(*)
337
Proquinazid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
338
Prosulfocarb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
339
Prosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
340
Prothioconazole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
341
Prothioconazole and Prothioconazole-desthio (sum, expressed as Prothioconazole)/ Prothioconazole: prothioconazole-desthio (sum of isomers)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
342
Prothioconazole-desthio
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
343
Pydiflumetofen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
344
Pymetrozine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
345
Pyraclonil
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
346
Pyrasulfotole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
347
Pyraziflumid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
348
Pyrazolynate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
349
Pyrazosulfuron-ethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
350
Pyrethrins (sum of Pyrethrins I and Pyrethrins II)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
351
Pyrethrins I
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
352
Pyrethrins II
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
353
Pyribencarb (Sum of E and Z)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
354
Pyribencarb-E
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
355
Pyribencarb-Z
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
356
Pyribenzoxim
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
357
Pyributicarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
358
Pyridalyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
359
Pyridaphenthion
0.03
0.01
-
-
-
-
(*)
360
Pyrifluquinazon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
361
Pyrimethanil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 71/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
362
Pyrimidifen
0.03
0.01
-
-
-
-
(*)
363
Pyriofenone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
364
Pyroquilon
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
365
Pyroxsulam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
366
Quinclorac
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
367
Quinmerac
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
368
Quinoclamine
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
369
Quinoxyfen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
370
Rimsulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
371
Rotenone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
372
Saflufenacil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
373
Secbumeton
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
374
Sedaxane / Sedaxane (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
375
Sethoxydim
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
376
Spinetoram (175-J + 175-L)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
377
Spinetoram 175-J
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
378
Spinetoram 175-L
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
379
Spinosad (Spinosad, sum of Spinosyn A and Spinosyn D)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
380
Spinosyn A
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
381
Spinosyn D
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
382
Spirodiclofen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
383
Spiromesifen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 72/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
384
Spirotetramat and its 4 metabolites (BYI08330-enol, BYI08330-ketohydroxy, BYI08330-monohydroxy, and BYI08330 enol-glucoside, expressed as Spirotetramat)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
385
Spirotetramat enol
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
386
Spirotetramate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
387
Spirotetramat-enol-glucoside
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
388
Spirotetramat-keto-hydroxy
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
389
Spirotetramat-mono-hydroxy
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
390
Spirotetramat and spirotetramat-enol (sum of), expressed as spirotetramat.
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
391
Spiroxamine (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
392
Sulcotrione
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
393
Sulfentrazone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
394
Sulfosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
395
Sulfoxaflor (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
396
TCMTB (Busan)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
397
Tebuconazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
398
Tebufenozide
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
399
Tebufenpyrad
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
400
Tebuthiuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
401
Teflubenzuron
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
402
Tembotrione
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
403
TEPP
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 73/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
404
Tepraloxydim
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
405
Terbacil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
406
Tetraconazole/ Tetraconazole (sum of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
407
TFNA (Flonicamid free acid)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
408
Thenylchlor
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
409
Thiabendazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
410
Thiacloprid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
411
Thiamethoxam
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
412
Thiamethoxam + Clothianidin (sum)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
413
Thiazopyr
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
414
Thidiazuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
415
Thifensulfuron-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
416
Thifluzamide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
417
Thiophanate-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
418
Carbendazim, Benomyl and Thiophanate-metyl (expressed as Carbendazim)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
(*)
419
Tiadinil
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
420
Tiafenacil
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
421
Tioxazafen
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
422
Tolfenpyrad
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
423
Tolylfluanid (Sum of tolylfluanid and dimethylaminosulfotoluidide expressed as tolylfluanid)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 74/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
424
Tralkoxydim (sum of the constituent isomers of Tralkoxydim)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
425
Triadimefon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
426
Triadimenol (sum of Triadimenol including Triadimenol generated from Triadimefon expressed as Triadimenol)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
427
Triasulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
428
Triazoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
429
Tribenuron-methyl
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.01
0.03
430
Tribufos (DEF)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
431
Tricyclazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
432
Tridemorph
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
433
Trifloxysulfuron
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
434
Triflumezopyrim
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
435
Triflumizole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
436
Triflumuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
437
Triflusulfuron-methyl (6-(2,2,2-trifluoroethoxy)-1,3,5-triazine-2,4-diamine (IN-M7222))
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
438
Triforine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
439
Trinexapac-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
440
Triticonazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
441
Tritosulfuron
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
442
Valifenalate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 75/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
443
Vernolate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
444
Warfarin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
445
XMC
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
446
Ziram
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
447
Zoxamide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
448
Cymoxanil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
449
Dichlofluanid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
450
Fenbutatin oxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
451
Fenhexamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
452
Quinomethionate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
453
Tolylfluanid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
454
Azoxystrobin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
455
Kresoxim-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
456
Pyraclostrobin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
457
Trifloxystrobin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
458
Clofentezine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
459
Ametryne
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
460
Atrazine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
461
Prometon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
462
Prometryne
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
463
Propazine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
464
Simazine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
465
Terbutryne
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 76/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
466
2-Ethyl-6-methylaniline (6-Ethyl-o-toluidine)
_
0.01
-
-
-
-
0.01
467
Orysastrobin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
468
Imicyafos
_
0.01
-
-
-
-
0.01
469
(E)-Picarbutrazox
_
0.01
-
-
-
-
0.01
470
Tritosulfuron metabolite AMTT
_
0.01
-
-
-
-
0.01
471
2,4-Dimethylaniline
_
0.01
-
-
-
-
0.01
472
Fenthion-oxon-sulfoxide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
473
Fenthion-oxon-sulfon
_
0.01
-
-
-
-
0.01
474
Fenthion-oxon
_
0.01
-
-
-
-
0.01
475
Fenthion (fenthion and its oxigen analogue, their sulfoxides and sulfone expressed as parent)
_
(*)
-
-
-
-
(*)
476
Azafenidin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
477
Dimethametryn
_
0.01
-
-
-
-
0.01
478
Pyrazoxyfen
_
0.01
-
-
-
-
0.01
479
Carpropamid
_
0.01
-
-
-
-
0.01
480
Daimuron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
481
Fenoxasulfone
_
0.01
-
-
-
-
0.01
482
Inabenfide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
483
Pyriftalid
_
0.01
-
-
-
-
0.01
484
Tebufloquin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
485
Tefuryltrione
_
0.03
-
-
-
-
0.03
486
Triafamone
_
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 77/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
487
Triazamate
_
0.01
-
-
-
-
0.01
488
N-(2,4-Dimethylphenyl)formaminde Amitraz Metabolite A (BTS 27919)
_
0.01
-
-
-
-
0.01
489
Benazolin-ethyl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
490
Butoxycarboxim
_
0.01
-
-
-
-
0.01
491
Butocarboxim sulfoxide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
492
Buturon
_
0.01
-
-
-
-
0.01
493
Chlorbromuron
_
0.03
-
-
-
-
0.03
494
Cymiazole
_
0.01
-
-
-
-
0.01
495
Difenoxuron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
496
Dipropetryn
_
0.01
-
-
-
-
0.01
497
Dioxacarb
_
0.01
-
-
-
-
0.01
498
Ethiofencarb sulfone
_
0.01
-
-
-
-
0.01
499
Ethiofencarb sulfoxide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
500
Ethiofencarb (sum of ethiofencarb and its sulfoxide and sulfone, expressed as ethiofencarb
_
(*)
-
-
-
-
(*)
501
Imazamethabenz-methyl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
502
Isouron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
503
Metoxuron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
504
Nitralin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
505
Paraoxon-ethyl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
506
Pirimicarb-desmethyl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
507
Propaphos
_
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 78/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
508
Terbufos sulfoxide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
509
Terbufos (sum of terbufos and their sulfoxides and sulfones, expressed as terbufos)
_
(*)
-
-
-
-
(*)
510
Thiofanox
_
0.01
-
-
-
-
0.01
511
Thiofanox-sulfone
_
0.01
-
-
-
-
0.01
512
Thiofanox-sulfoxide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
513
Cafenstrole
_
0.01
-
-
-
-
0.01
514
Cumyluron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
515
Dimethirimol
_
0.01
-
-
-
-
0.01
516
Fensulfothion oxon sulfone
_
0.01
-
-
-
-
0.01
517
Fenuron
_
0.01
-
-
-
-
0.01
518
Furmecyclox
_
0.01
-
-
-
-
0.01
519
Thiencarbazone-methyl
_
0.03
-
-
-
-
0.03
520
Imidaclothiz
_
0.01
-
-
-
-
0.01
521
N-2,4-Dimethylphenyl-N'-methylformamidine HCl (Semiamitraz)
_
0.01
-
-
-
-
0.01
522
Flumetsulam
_
0.01
-
-
-
-
0.01
523
Flumorph
_
0.01
-
-
-
-
0.01
524
Flucarbazone
_
0.03
-
-
-
-
0.03
525
Pyrisoxazole
_
0.01
-
-
-
-
0.01
526
Phenamacril
_
0.01
-
-
-
-
0.01
527
Monosulfuron-ester
_
0.03
-
-
-
-
0.03
528
Pyrametostrobin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
529
Pyraoxystrobin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 79/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food (#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
530
Aziprotryne
_
0.01
-
-
-
-
0.01
531
Fensulfothion oxon sulfide
_
0.03
-
-
-
-
0.03
532
Orbencarb
_
0.01
-
-
-
-
0.01
533
Dufulin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
534
Cloransulsam-methyl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
535
Fufenozide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
536
Amitraz (sum of amitraz and 2,4 -dimethylaniline expressed as amitraz)
_
(*)
-
-
-
-
(*)
537
Pyrimisulfan
_
0.01
-
-
-
-
0.01
538
Flufiprole
_
0.03
-
-
-
-
0.03
539
Climbazole
_
0.01
-
-
-
-
0.01
540
Pyflubumide
_
0.01
-
-
-
-
0.01
541
Fenaminostrobin
_
0.01
-
-
-
-
0.01
542
(Z)-Picarbutrazox
_
0.01
-
-
-
-
0.01
543
Quizalofop-p-tefuryl
_
0.01
-
-
-
-
0.01
544
Pyroxasulfone
_
0.03
-
-
-
-
0.03
545
Butroxydim
_
0.01
-
-
-
-
0.01
546
Pencycuron-PB-amine
_
0.01
-
-
-
-
0.01
547
Demeton-O-sulfoxide
-
0.01
-
-
-
-
0.01
Total
460
542
116
352
354
354
542
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 80/138
Phụ lục 7.2: Danh sách thuốc BVTV trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS
Annex 7.2: List of pesticides in method FLAB-FA-MTHD-014 GC-MS/MS
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
1
1,2,3-Trichlorobenzene
0.3
_
_
_
_
_
_
2
1,2,4-Trichlorobenzene
0.3
_
_
_
_
_
_
3
1,2-Dichlorobenzene
0.3
_
_
_
_
_
_
4
2,6-Diisopropylnaphthalene
0.03
0.01
_
_
_
_
0.01
5
1,4-Dimethylnaphthalene
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
6
2,5-Dichlorobenzoic acid-methyl ester
0.03
0.01
_
0.01
0.01
0.03
0.01
7
2-Biphenylol (2-phenylphenol)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
8
3-decen-2-one
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
9
8-hydroxyquinoline (sum of 8-hydroxyquinoline and its salts, expressed as 8-hydroxyquinoline)
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
10
Acetochlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
11
Aclonifen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
12
Acrinathrin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
13
Alachlor (Metachlor, Methachlor)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
14
Aldrin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
15
Aldrin and Dieldrin (Aldrin and Dieldrin combined expressed as Dieldrin)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
16
Allidochlor (N,N-Diallyl-2-chloroacetamide)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
17
Anilofos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 81/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
18
Anthraquinone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
19
Aspon
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
20
Azaconazole
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
21
Beflubutamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
22
Benfluralin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
23
Benodanil
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
24
Benoxacor
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
25
Benzoylprop-ethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
26
Bifenox
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
27
Bifenthrin/ Bifenthrin (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
28
Bioresmethrin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
29
Biphenyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
30
Bixafen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
31
Boscalid
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
32
Bromobutide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
33
Bromophos-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
34
Bromopropylate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
35
Bromoxynil-octanoate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
36
Bupirimate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
37
Butachlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
38
Butralin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
39
Butylate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
40
Cadusafos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 82/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
41
Camphechlor (Toxaphene)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
42
Captafol
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
43
Carbophenothion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
44
Carbophenothion-methyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
45
Carbosulfan
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
46
Carfentrazone-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
47
Chlorbenside
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
48
Chlorbufam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
49
Chlordane (sum of cis- and trans-Chlordane)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
50
Chlordane-cis
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
51
Chlordane-trans
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
52
Chlordane-oxy
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
53
Chlorethoxyfos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
54
Chlorfenapyr
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
55
Chlorfenson
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
56
Chlorfenvinphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
57
Chlorflurenol-methyl ester
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
58
Chlornitrofen
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
59
Chlorobenzilate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
60
Chloroneb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
61
Chloropropylate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
62
Chlorothalonil
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
63
Chlorpropham
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 83/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
64
Chlorpyrifos (-ethyl)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
65
Chlorpyrifos-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
66
Chlorthal-dimethyl (DCPA, Dacthal)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
67
Chlorthiamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
68
Chlorthion
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
69
Chlorthiophos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
70
Chlozolinate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
71
Cinidon-ethyl (sum of Cinidon ethyl and its E-isomer)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
72
Cinmethylin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
73
Clodinafop-propargyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
74
Clomazone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
75
Coumaphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
76
Cyanophos
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
77
Cyflufenamid (sum of Cyflufenamid (Z-isomer) and its E-isomer, expressed as Cyflufenamid)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
78
Cyfluthrin (Sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
79
Cyfluthrin 1
/
/
-
-
-
-
/
80
Cyfluthrin 2
/
/
-
-
-
-
/
81
Cyfluthrin 3
/
/
-
-
-
-
/
82
Cyfluthrin 4
/
/
-
-
-
-
/
83
Cyhalofop-butyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 84/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
84
Cypermethrin (sum of isomer)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
85
Cypermethrin 1
/
/
-
-
-
-
/
86
Cypermethrin 2
/
/
-
-
-
-
/
87
Cypermethrin 3
/
/
-
-
-
-
/
88
Cypermethrin 4
/
/
-
-
-
-
/
89
DDD-2,4 (DDD-o,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
90
DDD-4,4 (DDD-p,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
91
DDE-2,4 (DDE-o,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
92
DDE-4,4 (DDE-p,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
93
DDT (sum of p,p´-DDT, o,p´-DDT, p-p´-DDE and p,p´-TDE (DDD) expressed as DDT)/ DDT (sum of 4,4'- and 2,4'- isomers of DDT, DDE, and DDD)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
94
DDT-2,4 (DDT-o,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
95
DDT-4,4 (DDT-p,p)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
96
Deltamethrin+Tralomethrin (total)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
97
Demeton-(O+S)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
98
Dazomet
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
99
Demeton-S-methyl (Metasystox I (TM))
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
100
Desmetryn
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
101
Di-allate/ Di-allate (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
102
Diazinon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 85/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
103
Dibromoacetonitrile
0.03
_
_
_
_
_
_
104
Dichlobenil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
105
Dichlofenthion
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
106
Diclofop-methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
107
Diclofop-methyl (sum of isomers), (Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts)/ Sum of diclofop-methyl, diclofop acid and its salts, expressed as diclofop-methyl (sum of isomers)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
108
Dicloran
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
109
Dicofol (sum of p, p´ and o,p´ isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
110
Dieldrin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
111
Diethatyl-ethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
112
Dimepiperate
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
113
Dimethachlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
114
Dimethipin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
115
Dimethomorph/ Dimethomorph (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
116
Dimethylvinphos-E
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
117
Dimethylvinphos-Z
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
118
Dimethylvinphos (Sum of E and Z)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
119
Dinitramine
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
120
Diphenamid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 86/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
121
Diphenylamine
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
122
Disulfoton
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
123
Dithiopyr
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
124
Edifenphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
125
Endosulfan (sum of Alpha- and Beta-isomers and Endosulfan-sulphate expressed as Endosulfan)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
126
Endosulfan 1 (Alpha)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
127
Endosulfan 2 (Beta)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
128
Endosulfan sulfate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
129
Endrin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
130
Endrin aldehyde
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
131
Endrin keton
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
132
Etaconazole/ Etaconazole (sum)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
133
Ethalfluralin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
134
Ethion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
135
Ethofumesate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
136
Ethofumesate (Sum of Ethofumesate, 2-keto–Ethofumesate, expressed as Ethofumesate)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
137
Ethofumesate-2-keto
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
138
Ethoprophos (Prophos)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
139
Etofenprox
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
140
Etoxazole
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 87/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
141
Etridiazole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
142
Etrimfos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
143
Famoxadone
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
144
Fenarimol
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
145
Fenazaquin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
146
Fenchlorphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
147
Fenchlorphos (sum of Fenchlorphos and Fenchlorphos oxon expressed as Fenchlorphos)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
148
Fenchlorphos oxon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
149
Fenclorim
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
150
Fenfuram
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
151
Fenitrothion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
152
Fenothiocarb
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
153
Fenpropathrin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
154
Fenpropidin (sum of Fenpropidin and its salts, expressed as Fenpropidin)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
155
Fenpropimorph/ Fenpropimorph (sum of isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
156
Fenpyroximate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
157
Fenson
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
158
Fenthion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
159
Fenvalerate+Esfenvalerate (any ratio of constituent isomers (RR, SS, RS & SR)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 88/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
160
Fipronil
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
161
Flamprop isopropyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
162
Fluacrypyrim
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
163
Fluazifop-butyl (including Fluazifop-P-butyl)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
164
Fluchloralin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
165
Flucythrinat (sum of isomer)/ Flucythrinate (flucythrinate including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers))
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
166
Fludioxonil
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
167
Fluensulfone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
168
Flufenacet
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
169
Flufenpyr-ethyl
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
170
Flumethrin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
171
Flumetralin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
172
Flumiclorac-pentyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
173
Flumioxazine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
174
Fluopicolide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
175
Fluopyram
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
176
Fluorodifen
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
177
Fluquinconazole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
178
Flurochloridone (sum of cis- and trans- isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
179
Fluroxypyr-1-methylheptyl ester
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 89/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
180
Flurprimidole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
181
Flurtamone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
182
Flutianil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
183
Flutriafol
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
184
Fluvalinate-tau (Sum of isomer)/ Fluvalinate (sum of isomers) resulting from the use of tau-fluvalinate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
185
Fonofos
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
186
Formothion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
187
Fthalide
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
188
Halfenprox
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
189
HCH alpha (Hexachlorocyclohexane- alpha)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
190
HCH beta (Hexachlorocyclohexane- beta)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
191
HCH delta (Hexachlorocyclohexane- delta)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
192
HCH gamma (lindane) (Hexachlorocyclohexane- gamma)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
193
HCH Sum (Hexachlorocyclohexane)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
194
Heptachlor
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
195
Heptachlor (sum of Heptachlor and Heptachlor epoxide expressed as Heptachlor)
(*)
(*)
-
(*)
-
-
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 90/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
196
Heptachlor endo-epoxide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
197
Heptachlor epoxides B (cis) (Heptachlor exo-epoxide)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
198
Heptenophos
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
199
Hexachlorobenzene (HCB)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
200
Indanofan
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
201
Ipconazole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
202
Iprobenfos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
203
Isazophos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
204
Isocarbophos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
205
Isofenphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
206
Isofenphos-Methyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
207
Isopropalin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
208
Isoprothiolane
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
209
Isoxaflutole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
210
Lactofen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
211
Lambda-cyhalothrin (includes gamma-cyhalothrin) (sum of R,S and S,R isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
212
Leptophos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
213
Malathion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
214
Mandestrobin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
215
Mecarbam
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
216
Mefenacet
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 91/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
217
Mefenpyr-diethyl
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
218
Mefentrifluconazole
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
219
Merphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
220
Metaldehyde
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
221
Metconazole/ Metconazole (sum of isomers)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
222
Methacrifos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
223
Methidathion
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
224
Methoprene
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
225
Methoprotryne
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
226
Methoxychlor
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
227
Metolachlor (Metolachlor including S-Metolachlor)/ Metolachlor and S-metolachlor (metolachlor including other mixtures of constituent isomers including S-metolachlor (sum of isomers))
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
228
Metrafenone
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
229
Metribuzin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
230
MGK 264
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
231
Mirex
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
232
Nitrapyrin
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
233
Nitrofen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
234
Nonachlor-cis
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
235
Nuarimol (Trimidal)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
236
Oxadiazon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 92/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
237
Oxadixyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
238
Oxyfluorfen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
239
Parathion (-ethyl)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
240
Parathion-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
241
PCB No. 101
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
242
PCB No. 118
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
243
PCB No. 138
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
244
PCB No. 153
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
245
PCB No. 180
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
246
PCB No. 194
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
247
PCB No. 28
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
248
PCB No. 52
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
249
PCB sum
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
250
Pendimethalin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
251
Pentachloroanisole (PCA)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
252
Pentachlorobenzonitrile
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
253
Pentoxazone
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
254
Permethrin (Sum of isomer)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
255
Perthane (1,1-dichloro-2,2-bis(4-ethylphenyl)ethane)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.1
0.01
256
Pethoxamid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
257
Phenothrin/ Phenothrin (phenothrin including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers))
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 93/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
258
Phenthoate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
259
Phorate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
260
Phorate (sum of Phorate, Phorate sulfones, Phorate sulfoxide expressed as Phorate)
(*)
(*)
-
-
(*)
(*)
(*)
261
Picolinafen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
262
Piperonyl butoxide
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
263
Pirimiphos-ethyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
264
Pirimiphos-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
265
Procymidone
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
266
Profenofos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
267
Profluralin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
268
Propachlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
269
Propargite
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
270
Propetamphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
271
Propham
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
272
Propisochlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
273
Propyzamide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
274
Prothiofos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
275
Pyracarbolid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
276
Pyraclofos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
277
Pyraflufen-ethyl
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
278
Pyrazophos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
279
Pyridaben
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 94/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
280
Pyrifenox
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
281
Pyriminobac-methyl (sum of E and Z)
(*)
(*)
-
-
-
-
(*)
282
Pyriminobac-methyl-E
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
283
Pyriminobac-methyl-Z
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
284
Pyriproxyfen
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
285
Quinalphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
286
Quintozene (Pentachloronitrobenzene)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
287
Quizalofop-p-ethyl (including Quizalofop-ethyl)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
288
Resmethrin (Sum of isomer)/ Resmethrin (resmethrin including other mixtures of consituent isomers (sum of isomers))
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
289
Silthiofam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
290
Simeconazole
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
291
Simetryn
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
292
Sintofen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
293
Sulfotep
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
294
Sulprofos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
295
Tebupirimfos
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
296
Tecnazene
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
297
Tefluthrin/ Tefluthrin (tefluthrin including other mixtures of constituent isomers (sum of isomers))
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 95/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
298
Terbufos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
299
Terbumeton
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
300
Terbuthylazine
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
301
Tetrachlorvinphos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
302
Tetradifon
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
303
Tetramethrin
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
304
Tetrasul
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
305
Thiocyclam
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
306
Thiometon
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
307
Tolclofos-methyl
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
308
Tri-allate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
309
Triazophos
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
310
Trichloroacetonitrile
0.03
_
-
-
-
-
-
311
Trichloronate
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
312
Trifluralin
0.03
0.001
0.001
0.001
0.001
0.003
0.001
313
Trimethacarb (2,3,5)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
314
Trimethacarb (3,4,5)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
315
Uniconazole/ Uniconazole (including Uniconazole-P)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
316
Vinclozolin
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
317
Phenol and derivatives of phenol
0.3
_
_
_
_
_
_
318
Phenol
0.3
_
_
_
_
_
_
319
2,3,4,6-Tetrachlorophenol
0.3
_
_
_
_
_
_
320
2,3,5,6-Tetrachlorophenol
0.3
_
_
_
_
_
_
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 96/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
321
2,4,5-Trichlorophenol
0.3
_
_
_
_
_
_
322
2,4,6-Trichlorophenol
0.3
0.03
-
-
-
-
0.03
323
2,4-Dichlorophenol
0.3
0.01
-
-
-
-
0.01
324
2,4-Dimethylphenol
0.3
_
_
_
_
_
_
325
2,6-Dichlorophenol
0.3
_
_
_
_
_
_
326
2-Chlorophenol
0.3
_
_
_
_
_
_
327
2-Methylphenol
0.3
_
_
_
_
_
_
328
2-Nitrophenol
0.3
0.03
-
-
-
-
0.03
329
3-Methylphenol
0.3
_
_
_
_
_
_
330
4-Chloro-3-methylphenol
0.3
0.01
-
-
-
-
0.01
331
4-Nitrophenol
0.3
0.03
_
_
_
_
0.03
332
Pentachlorophenol
0.3
0.03
_
_
_
_
0.03
333
2-(1-Hydroxyethyl)-6-methylaniline (HEMA)
_
0.03
_
_
_
_
0.03
334
Butafenacil
_
0.01
_
_
_
_
0.01
335
Silafluofen
_
0.01
_
_
_
_
0.01
336
2,6-Dichlorobenzamide
_
0.01
_
_
_
_
0.01
337
4-Bromo-2-chlorophenol
_
0.03
_
_
_
_
0.03
338
3-Chloroaniline
_
0.01
_
_
_
_
0.01
339
3,4-Dichloroaniline
_
0.01
_
_
_
_
0.01
340
3,5-Dichloroaniline
_
0.01
_
_
_
_
0.01
341
Pentachloroaniline
_
0.01
_
_
_
_
0.01
342
Bromocyclen
_
0.01
_
_
_
_
0.01
343
Bromophos methyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 97/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
344
Chlordimeform
_
0.01
_
_
_
_
0.01
345
Chlormephos
_
0.01
_
_
_
_
0.01
346
Cloquintocet-mexyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
347
Crimidine
_
0.01
_
_
_
_
0.01
348
Cyanofenphos
_
0.01
_
_
_
_
0.01
349
Cyphenothrin/ Cyphenothrin (sum)
_
0.03
_
_
_
_
0.03
350
Diclobutrazol
_
0.01
_
_
_
_
0.01
351
Dioxabenzofos
_
0.01
_
_
_
_
0.01
352
Famphur
_
0.01
_
_
_
_
0.01
353
Flamprop-M-isopropyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
354
Fluotrimazole
_
0.01
_
_
_
_
0.01
355
Furalaxyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
356
Iodofenphos
_
0.01
_
_
_
_
0.01
357
Isodrin
_
0.01
_
_
_
_
0.01
358
Nitrothal-isopropyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
359
Pentachlorobenzene (PeCB)
_
0.01
_
_
_
_
0.01
360
S421
_
0.01
_
_
_
_
0.01
361
Icaridin (Picaridin)
_
0.01
_
_
_
_
0.01
362
Terbufos sulfone
_
0.01
_
_
_
_
0.01
363
Transfluthrin
_
0.01
_
_
_
_
0.01
364
Monalide
_
0.01
_
_
_
_
0.01
365
Nonachlor, trans-
_
0.01
_
_
_
_
0.01
366
Amiprofos-methyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 98/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
367
Bromoxynil-methyl ether
_
0.01
_
_
_
_
0.01
368
Cyprofuram
_
0.01
_
_
_
_
0.01
369
Demeton-O-sulfoxide
_
0.01
_
_
_
_
0.01
370
Isofenphos oxon
_
0.01
_
_
_
_
0.01
371
2,4-Dichlorophenyl benzenesulfonate (Genite)
_
0.01
_
_
_
_
0.01
372
2,4-D butyl ester
_
0.01
_
_
_
_
0.01
373
Ethylicin
_
0.01
_
_
_
_
0.01
374
Erbon
_
0.01
_
_
_
_
0.01
375
Phthalide
_
0.01
_
_
_
_
0.01
376
Benmijunzhi
_
0.01
_
_
_
_
0.01
377
2,4-D-2-ethylhexyl ester
_
0.01
_
_
_
_
0.01
378
Haloxyfop methyl (inluding Haloxyfop-P-methyl)
_
0.01
_
_
_
_
0.01
379
Bromothalonil
_
0.01
_
_
_
_
0.01
380
Crotoxyphos
_
0.01
_
_
_
_
0.01
381
Fluoronitrofen
_
0.01
_
_
_
_
0.01
382
Flurenol-butyl
_
0.01
_
_
_
_
0.01
383
Nonachlor (Sum of Cis and trans)
_
(*)
_
_
_
_
(*)
384
Isobenzan
_
0.01
_
_
_
_
0.01
385
Fenpiclonil
_
0.01
_
_
_
_
0.01
386
Karanjin
_
0.01
_
_
_
_
0.01
387
Prothoate
_
0.01
_
_
_
_
0.01
388
Ethylchlozate
_
0.01
_
_
_
_
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 99/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg) Nước Water (#)
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
(#): Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai/ Surface water, Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
389
Dinobuton
_
0.03
_
_
_
_
0.03
390
Ioxynil-octanoate
_
0.01
_
_
_
_
0.01
391
Permethrin (Cis)
_
/
_
_
_
_
/
392
Permethrin (Trans)
_
/
_
_
_
_
/
393
Captan (Sum of captan and THPI, expressed as captan)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
394
Folpet (sum of folpet and phtalimide, expressed as folpet)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
Total
331
379
117
220
224
224
379
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 100/138
Phụ lục 8: Các chất PAHs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-015
Annex 8: List of PAHs in method FLAB-FA-MTHD-015
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
1.
Acenaphthene
10
0.3
2.
Acenaphthylene
10
0.3
3.
Anthracene
3
0.1
4.
Benzo[a]anthracene
3
0.1
5.
Benzo[a]pyrene
10
0.3
6.
Benzo[b]fluoranthene
10
0.3
7.
Benzo[e]pyrene
10
0.3
8.
Benzo[g,h,i]perylene
10
0.3
9.
Benzo[j]fluoranthene
10
0.3
10.
Benzo[k]fluoranthene
10
0.3
11.
Chrysene
3
0.1
12.
Dibenzo[a,h]anthracene
10
0.3
13.
Dibenzo[a,l]pyrene
10
0.3
14.
Fluoranthene
3
0.1
15.
Fluorene
3
0.1
16.
Indeno[1,2,3-cd]pyrene
10
0.3
17.
Naphthalene
10
0.3
18.
Phenanthrene
3
0.1
19.
Pyrene
3
0.1
20.
Sum PaH.Sum of PAHs: benzo (a) pyrene, benz (a) anthracene, benzo (b) fluoranthene and chrysene
(*)
(*)
21.
Sum of concentrations of the following specified compounds: benzo (b) fluoranthene, benzo (k) fluoranthene, benzo (ghi) perylene and indeno (1,2,3-cd) pyrene
(*)
(*)
Total
21
21
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 101/138
Phụ lục 9: Các chất Aminoglycosides trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-016
Annex 9: List of Aminoglycosides in method FLAB-FA-MTHD-016
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg)
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
1.
Neomycine
30
2.
Spectinomycine
30
3.
Gentamycine C1
7.5
4.
Gentamycine C1a
15
5.
Gentamycine C2
7.5
6.
Gentamycine (sum of C1, C1a, C2)
(*)
7.
Streptomycin
30
8.
Dihydrostreptomycin
30
9.
Apramycin
30
10.
Colistin A
22.5
11.
Colistin B
7.5
12.
Colistin (Polymyxin E)
30
Total
12
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 102/138
Phụ lục 10: Các chất Benzalkonium chloride trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-020
Annex 10: List of Benzalkonium chloride in method FLAB-FA-MTHD-020
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Nông sản (Rau, củ, quả) Agriculture (Vegetable, fruit)
1.
Benzalkonium chloride BKC (C8)
10
_
2.
Benzalkonium chloride BKC (C10)
10
_
3.
Benzalkonium chloride BKC (C12)
10
10
4.
Benzalkonium chloride BKC (C14)
10
10
5.
Benzalkonium chloride BKC (C16)
10
_
6.
Benzalkonium chloride BKC (C18)
10
_
7.
Benzalkonium chloride (mixture of alkylbenzyldimethylammonium chlorides with alkyl chain lengths of C8, C10, C12, C14, C16, C18)
(*)
_
Total
7
2
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 103/138
Phụ lục 11: Thuốc BVTV có tính phân cực cao trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-021
Annex 11: List of highly polar pesticides in method FLAB-FA-MTHD-021
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and its products
Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị
Agriculture and its products, Spices
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
1.
Ethephon
30
30
30
30
2.
Chlorate (ClO3-)
10
10
10
10
3.
Perchlorate (ClO4-)
10
10
10
10
4.
Aminotriazole (Amitrole)
10
NA
10
0.01
5.
Bromide (Br-)
150
NA
150
0.15
6.
Chlorite (ClO2-)
10
NA
10
0.01
7.
Bromate (BrO3-)
10
NA
10
0.01
8.
Fosetyl-Al
10
NA
10
0.01
9.
Phosphonic acid
30
NA
30
0.03
10.
Fosetyl-Al (sum of fosetyl, phosphonic acid and their salts, expressed as fosetyl)
(*)
NA
(*)
(*)
11.
Hymexazol
10
NA
10
0.01
12.
Maleic hydrazide
30
NA
30
0.03
13.
Monochloroacetic acid
10
NA
NA
0.01
14.
Dichloroacetic acid
10
NA
NA
0.01
15.
Trichloroacetic acid
10
NA
NA
0.01
16.
Haloacetic acids (HAAs)
_
_
_
(*)
17.
Difluoroacetic acid
30
NA
30
0.03
18.
Kasugamycin
10
NA
10
0.01
19.
N-acetyl-glufosinate
10
NA
10
0.01
20.
Tetraniliprole
10
NA
10
0.01
21.
Validamycin A
10
NA
10
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 104/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Seafood and its products
Nông sản và sản phẩm từ nông sản, gia vị
Agriculture and its products, Spices
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Domestic water, surface water, bottled natural mineral waters, bottled drinking water
22.
Aminocyclopyrachlor
(6-amino-5-chloro-2-cyclopropylpyrimidine-4-carboxylic acid)
30
NA
NA
0.03
23.
Cartap
30
NA
NA
0.03
24.
Formetanate (sum of Formetanate and its salts expressed as Formetanate)
30
NA
NA
0.03
25.
Zinc thiozole
30
NA
NA
0.03
26.
Nereistoxin (Thiosultap-Sodium)
10
_
10
_
Total
24
3
17
25
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 105/138
Phụ lục 12: Thuốc BVTV có tính acid trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-022
Annex 12: List of acidic pesticides in method FLAB-FA-MTHD-022
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
1
1-Naphthylacetic acid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
2
2,4,5-T
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
3
2,4-D
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
4
2,4-DB
0.03
0.03
0.03
0.03
0.03
0.1
0.03
5
2,4-DP (Dichlorprop) (Including Dichlorprop-P)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
6
2,5-dichlorobenzoic acid methylester (sum of 2,5-dichlorobenzoic acid and its ester expressed as 2,5-dichlorobenzoic acid methylester)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
7
2-Naphthyloxyacetic acid
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
8
3-Indolylacetic acid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
9
4-(3-Indolyl)butyric acid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
10
Acibenzolar
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
11
Acifluorfen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
12
Aminopyralid/ Aminopyralid (sum of Aminopyralid, its salts and its conjugates, expressed as Aminopyralid)
0.03
0.01
-
-
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 106/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
13
Bentazone (Sum of Bentazone and its salts, expressed as Bentazone)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
14
Bispyribac
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
15
Bromoxynil
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
16
Chlordecone (Kepone)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
17
Clodinafop
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
18
Clodinafop and its S-isomers and their salts, expressed as clodinafop
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
19
Clopyralid
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
20
Cyclanilide
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
21
Cyhalofop
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
22
Dalapon (2,2-DPA)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
23
Dicamba
0.03
0.03
-
-
0.03
0.1
0.03
24
Diclofop
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
25
Dinocap (sum of Dinocap isomers and their correspongding phenols expressed as Dinocap)
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
26
Dinoseb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
27
Dinoterb
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
28
Dithianon
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
29
Fenoprop (2,4,5-TP)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 107/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
30
Fenoxaprop (including Fenoxaprop-P)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
31
Fipronil
0.03
0.003
-
0.003
0.003
0.01
0.003
32
Fipronil (sum Fipronil + sulfone metabolite (MB46136) expressed as Fipronil)
(*)
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
33
Fipronil desulfunyl
0.03
0.003
-
0.003
0.003
0.01
0.003
34
Fipronil sulfide
0.03
0.003
-
0.003
0.003
0.01
0.003
35
Fipronil sulfone
0.03
0.003
-
0.003
0.003
0.01
0.003
36
Fluazifop
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
37
Fluroxypyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
38
Gibberellic acid (GA3)
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
39
Halauxifen
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
40
Haloxyfop
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
41
Imazamox
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
42
Imazapic
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
43
Imazapyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
44
Imazaquin
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
45
Imazethapyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
46
Ioxynil (Sum of Ioxynil and its salts, expressed as Ioxynil)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 108/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
47
Lufenuron (any ratio of constituent isomers)
0.03
0.01
0.01
0.01
0.01
0.03
0.01
48
MCPA
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
49
MCPB
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
50
Mecoprop (including Mecoprop-P)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
51
Metazachlor
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
52
Picloram
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
53
Prohexadione (sum of prohexadione (acid) and its salts, expressed as prohexadione-calcium, Prohexadione)
0.03
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
54
Pyraflufen (free acid)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
55
Pyridate
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
56
Quizalofop (Including Quizalofop-P)
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
57
Tecloftalam
0.03
0.03
-
-
-
-
0.03
58
Topramezone (BAS 670H)
0.03
0.01
-
-
-
-
0.01
59
Triclopyr
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
60
Trinexapac
0.03
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
61
Sum of 2,4,5-T (sum of 2,4,5-T, its salts and esters, expressed as 2,4,5-T)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 109/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
62
Sum of 2,4-D (sum of 2,4-D, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-D)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
63
Sum of 2,4-DB (sum of 2,4-DB, its salts, its esters and its conjugates, expressed as 2,4-DB)
-
0.03
-
0.03
0.03
0.1
0.03
64
Sum of Haloxyfop (sum of Haloxyfop, its esters, salts and conjugates expressed as Haloxyfop (sum of the R- and S- isomers at any ratio))
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
65
Sum of Bispyribac (sum of Bispyribac, its salts and its esters, expressed as Bispyribac)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
66
Sum of Dichlorprop (sum of Dichlorprop including Dichlorprop-P, its salts, esters and conjugates, expressed as Dichlorprop)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
67
Sum of Dinoseb (sum of Dinoseb, its salts, Dinoseb-acetate and Binapacryl, expressed as Dinoseb)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
68
Sum of Dinoterb (sum of Dinoterb, its salts and esters, expressed as Dinoterb)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
69
Sum of Fluazifop (sum of all the constituent isomers of Fluazifop, its esters and its conjugates, expressed as Fluazifop)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 110/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ
(μg/L)
LOQ
(mg/kg)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and Agriculture products
Sữa và sản phẩm sữa
Milk & dairy products
Gia vị
Spices
Thức ăn cho vật nuôi
Pet food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuf
Thực phẩm
Food
70
Sum of Fluroxypyr (sum of Furoxypyr, its salts, its esters, and its conjugates, expressed as Fluroxypyr)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
71
Sum of MCPA and MCPB (MCPA, MCPB including their salts, esters and conjugates expressed as MCPA)
-
(*)
-
(*)
(*)
(*)
(*)
72
Sum of Pyridate (sum of Pyridate, its hydrolysis product CL 9673 (6-chloro-4-hydroxy-3-phenylpyridazin) and hydrolysable conjugates of CL 9673 expressed as Pyridate)
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
73
Sum of Quizalofop (sum of Quizalofop, its salts, its esters (including Propaquizafop) and its conjugates, expressed as Quizalofop (any ratio of constituent isomers))
-
0.01
-
0.01
0.01
0.03
0.01
74
Bronopol
-
0.01
-
-
-
-
0.01
75
Dichlorophen
-
0.03
-
-
-
-
0.03
76
Hexachlorophene
-
0.01
-
-
-
-
0.01
77
Ipfencarbazone
-
0.01
-
-
-
-
0.01
78
Phenazinecarboxylic acid
-
0.01
-
-
-
-
0.01
79
Naptalam
-
0.01
-
-
-
-
0.01
80
Carfentrazone (free acid)
-
0.03
-
-
-
-
0.03
Total
59
80
7
62
64
64
80
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 111/138
Phụ lục 13: Các chất BVTV phân cực cationic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-028
Annex 13: List of Cationic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-028
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food Gia vị Spices
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
1.
Propamocarb
(Sum of propamocarb and its salts, expressed as Propamocarb)
(*)
(*)
(*)
2.
Cyromazine
10
10
10
3.
Chlormequat (sum of chlormequat and its
salts, expressed as Chlormequat-chloride)
(*)
(*)
(*)
4.
Diquat
10
10
10
5.
Paraquat
10
10
10
6.
Mepiquat (sum of Mepiquat and its salts, expressed as Mepiquat)
(*)
(*)
(*)
7.
Difenzoquat methyl sulfate (Difenzoquat)
10
NA
NA
Total
7
6
6
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 112/138
Phụ lục 14: Các chất BVTV phân cực Anionic trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-029
Annex 14: List of Anionic polar pesticides residue in method FLAB-FA-MTHD-029
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thực phẩm Food
Gia vị
Spices
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and its products
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước mặt
Domestic water, Bottled drinking water,
Surface water
1.
Glyphosate
10
10
10
10
2.
Glufosinate-amonium
30
30
30
10
3.
AMPA
30
30
30
N/A
Total
3
3
3
2
Phụ lục 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-031
Annex 15: Ethylene oxide, 2-chloroethanol in method FLAB-FA-MTHD-031
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg, mg/L)
Thực phẩm
Food
Thức ăn cho vật nuôi, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Pet food, animal feed and aqua feed
Phụ gia thực phẩm
Food addititives
1.
Ethylene oxide
0.01
0.01
0.01
2.
2-chloro-ethanol
0.01
0.01
0.01
3.
Ethylene oxide (sum of ethylene oxide and 2-chloro-ethanol expressed as ethylene oxide) (F)
(*)
(*)
(*)
Total
3
3
3
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 113/138
Phụ lục 16: Các chất acid béo trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-033
Annex 16: List of fatty acid profile in method FLAB-FA-MTHD-033
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%)
Thực phẩm
Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
I
Saturated Fat
(*)
(*)
1.
Butyric acid-C4:0
0.03
0.1
2.
Caproic acid-C6:0
0.03
0.1
3.
Caprylic acid-C8:0
0.03
0.1
4.
Capric acid-C10:0
0.03
0.1
5.
Undecanoic acid-C11:0
0.03
0.1
6.
Lauric acid-C12:0
0.03
0.1
7.
Tridecanoic acid-C13:0
0.03
0.1
8.
Myristic acid-C14:0
0.03
0.1
9.
Pentadecanoic acid-C15:0
0.03
0.1
10.
Palmitic acid-C16:0
0.03
0.1
11.
Heptadecanoic acid -C17:0
0.03
0.1
12.
Stearic acid-C18:0
0.03
0.1
13.
Arachidic acid-C20:0
0.03
0.1
14.
Heneicosanoic acid-C21:0
0.03
0.1
15.
Tricosanoic acid-C23:0
0.03
0.1
16.
Lignoceric acid-C24:0
0.03
0.1
II
Mono unsaturated Fat
(*)
(*)
1.
Myroistoleic acid-C14:1
0.03
0.1
2.
Cis-10 Pentadecanoic acid-C15:1
0.03
0.1
3.
Palmitoleic acid-C16:1
0.03
0.1
4.
Cis-10 Heptadecenoic acid-C17:1
0.03
0.1
5.
Cis-11 Eicosenoic acid-C20:1
0.03
0.1
6.
Nervonic acid-C24:1
0.03
0.1
III
Poly unsaturated Fat
(*)
(*)
1.
Cis-11,14-Eicosadienoic acid - C20:2
0.03
0.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 114/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%)
Thực phẩm
Food Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
2.
Cis-8,11,14- Eicosatrienoic acid- C20:3n6
0.03
0.1
3.
Cis-11,14,17-Eicosatrienoic acid-C20:3n3
0.03
0.1
4.
Cis-13,16 Docosadienoic acid-C22:2
0.03
0.1
IV
Transfat
(*)
(*)
1.
Elaidic acid-C18:1n9t
0.03
0.1
2.
Linoleadic acid-C18:2n6t
0.03
0.1
V
DHA
Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6)
0.03
0.1
VI
EPA
Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3
0.03
0.1
VII
Omega 3
(*)
(*)
1.
Cis-4,7,10,13,16,19-Docosahexenoate-(C22:6) (DHA)
0.03
0.1
2.
Linolenic acid-C18:3n3 (ALA)
0.03
0.1
3.
Cis-5,8,11,14,17-Eicosapentaenoic acid-C20:5n3 (EPA)
0.03
0.1
VIII
Omega 6
(*)
(*)
1.
Linoleic acid-C18:2n6 (LA)
0.03
0.1
2.
Gamma-Linolenic acid-C18:3 (GLA)
0.03
0.1
3.
Arachidonic acid-C20:4n6 (ARA)
0.03
0.1
IX
Omega 9
(*)
(*)
1.
Oleic acid-C18:1n9c
0.03
0.1
2.
Erucic acid-C22:1n9
0.03
0.1
3.
Behenic acid- C22:0
0.03
0.1
IX
Total fat (as the sum of fatty acids as triglycerides)
(*)
(*)
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 115/138
Phụ lục 17: Các chất đường bổ sung trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-036
Annex 17: List of added sugars in method FLAB-FA-MTHD-036
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%) Thực phẩm Food
1.
Fructose
0.3
2.
Glucose
0.3
3.
Galactose
0.3
4.
Lactose
0.3
5.
Maltose
0.3
6.
Sacharose (Sucrose)
0.3
Total
6
Phụ lục 18: Các chất Vitamin B trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-038
Annex 18: List of Vitamin B in method FLAB-FA-MTHD-038
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg, mg/L) Thực phẩm Food
1.
Vitamin B1 (Thiamine)
0.1
2.
Vitamin B2 (Riboflavin)
0.3
3.
Vitamin B3 (Nicotinamide)
0.1
4.
Vitamin B5 (Pantothenic acid)
0.3
5.
Vitamin B6 (Pyridoxine)
0.1
6.
Vitamin B7 (Biotin)
0.3
7.
Vitamin B9 (Folic acid)
1
8.
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
0.1
Total
8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 116/138
Phụ lục 19: Các chất Nitroimidazoles trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-045
Annex 19: List of Nitroimidazoles in method FLAB-FA-MTHD-045
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product
1.
Dimetridazole
0.3
0.3
2.
Dimetridazole-hydroxy (DMZ-OH)
0.3
0.3
3.
Ipronidazole (IPZ)
0.3
0.3
4.
Ipronidazole-hydroxy (IPZ-OH)
0.3
0.3
5.
Metronidazole
0.3
0.3
6.
Metronidazole-hydroxy (MNZ-OH)
0.3
0.3
7.
Ronidazole
0.3
0.3
8.
Tinidazole
0.3
0.3
9.
Ternidazole
0.3
0.3
Total
9
9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 117/138
Phụ lục 20: Các chất VOCs trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-046
Annex 20: List of VOCs in method FLAB-FA-MTHD-046
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
1
Dichloroacetonitrile
10
0.3
2
Benzene
10
0.3
3
Chlorobenzene
10
0.3
4
1,2,3-Trichlorobenzene
10
0.3
5
1,2,4-Trichlorobenzene
10
0.3
6
Trichlorobenzene (Sum of 1,2,3-Trichlorobenzene and 1,2,4-Trichlorobenzene).
(*)
(*)
7
Ethylbenzene
10
0.3
8
n-Propylbenzene
10
0.3
9
Styrene
10
0.3
10
Toluene
10
0.3
11
o-Xylene
10
0.3
12
Xylene (mix of isomer m,p-)
10
0.3
13
Xylene (mix of isomer o,m,p-)
10
0.3
14
Hexachloro-1,3-butadiene
10
0.3
15
1,2-Dibromoethane
10
0.3
16
1,2-Dichloroethane
10
0.3
17
1,1,1-Trichloroethane
10
0.3
18
1,1,2-Trichloroethane
10
0.3
19
Trichloroethane (Sum of 1,1,1- Trichloroethane and 1,1,2-Trichloroethane)
(*)
(*)
20
cis-1,2-Dichloroethene
10
0.3
21
trans-1,2-Dichloroethene
10
0.3
22
1,2-Dichloroethene
10
_
23
Trichloroethene
10
0.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 118/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
24
Tetrachloroethene
10
0.3
25
Tribromomethane (Bromoform)
10
0.3
26
Dichloromethane
10
0.3
27
Trichloromethane (Chloroform)
10
0.3
28
Tetrachloromethane (Carbon tetrachloride)
10
0.3
29
Dibromochloromethane
10
0.3
30
Bromodichloromethane
10
0.3
31
Chloropicrin
10
0.3
32
Epichlorhydrin
10
0.3
33
1,2-Dibromo-3-chloropropane
10
0.3
34
1,2-Dichloropropane
10
0.3
35
cis-1,3-Dichloropropene
10
0.3
36
trans-1,3-Dichloropropene
10
0.3
37
1,3-Dichloropropene
10
_
38
Methyl bromide
10
0.3
39
Vinyl chloride
10
0.3
40
Sulfuryl fluoride
100
_
41
Hydrogen phosphide (phosphine, phosphane)/Phosphane and phosphide salts (sum of phosphane and phosphane generators (relevant phosphide salts), determined and expressed as phosphane)
10
_
42
Dimethyl sulfide
10
0.3
43
Naphthalene
10
_
44
1,2-Dichloroethene (Sum of cis-1,2-Dichloroethene and trans-1,2-Dichloroethene)
(*)
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 119/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg; μg/L) Thực phẩm Food
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
45
1,3-Dichloropropene (tổng Cis-1,3-Dichloropropene và Trans-1,3-Dichloropropene)
(*)
(*)
46
Tetrachloroethene and Trichloroethene
(*)
(*)
47
Trihalomethanes (Sum of chloroform, bromoform, dibromochloromethane and bromodichloromethane)
(*)
(*)
Total
46
42
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
Phụ lục 21: Danh mục các chất phenol chống oxy hóa (FLAB-FA-MTHD-048)
Annex 21: List of Phenolic antioxidants (FLAB-FA-MTHD-048)
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg)
Thực phẩm
Food
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff and aquaculture feeding stuff
1
tert-Butyl-4-hydroxyanisole (mixture of 2- and 3-isomer) (BHA)
10
30
2
2,6-Di-tert-butyl-4-methylphenol (BHT)
10
30
3
tert-Butylhydroquinone (TBHQ)
10
30
4
PG (Propyl Gallate)
10
30
Total
4
4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 120/138
Phụ lục 22: Các thuốc thú y - QuEChERS trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-050
Annex 22: List of Veterinary drugs residue - QuEChERS in method FLAB-FA-MTHD-050
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/kg) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
1.
Abamectin
3
3
2.
Emamectin
3
3
3.
Ivermectin
3
3
4.
Doramectin
3
3
5.
Eprinomectin (including Eprinomectin B1a)
3
3
6.
Moxidectin
3
3
7.
Albendazole
1
1
8.
Fenbendazole
1
1
9.
Fenbendazole sulfone
1
1
10.
Fenbendazole sulfoxide
1
1
11.
Flubendazole
1
1
12.
Thiabendazole
3
3
13.
Levamisole
1
1
14.
Dexamethasone
1
1
15.
Febantel
1
1
16.
Praziquantel
1
1
17.
Imidocarb
1
1
18.
Monensin
1
1
19.
Chlorpyrifos (-ethyl)
3
3
20.
Chlorpyrifos-methyl
3
3
21.
Dichlorvos
3
3
22.
Phoxim
3
3
23.
Trichlorfon
3
3
24.
Diminazene
1
1
25.
Tiamulin
1
1
Total
25
25
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 121/138
Phụ lục 23: Tổng Carbonate trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-054
Annex 23: List of total Carbonate in method FLAB-FA-MTHD-054
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (%) Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and Fishery products
1.
Sodium carbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-)
0.03
2.
Sodium bicarbonate (E500) (expressed as CO32- & HCO3-)
0.03
Total
2
Phụ lục 24: Các chất tạo màu – tan trong nước trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-055
Annex 24: List of color - soluble in water in method FLAB-FA-MTHD-055
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food
1.
Tartrazine (E102)
3
2.
Quinoline Yellow (E104)
3
3.
Sunset Yellow FCF (E110)
3
4.
Solvent red 80 (Citrus Red 2, E121)
3
5.
Azorubine (E122/ Carmoisine/ Acid Red 14)
3
6.
Amaranth (E123)
3
7.
Ponceau 4R (E124/ Ponceau 4RC/ Acid Red 18/ New Coccine)
3
8.
Erythrosin (E127/ Erythrosin B disodium)
3
9.
Acid Red 2G (E128/ Acid Red 1)
3
10.
Allura Red AC (E129)
3
11.
Patent Blue V (E131/ Acid blue 3 calcium)
3
12.
Indigotine (E132/ Indigo carmine)
3
13.
Brilliant Blue FCF (E133/ Acid Blue 9/ Erioglaucine)
3
14.
Acid Green 50 (E142/ Green S)
3
15.
Fast Green FCF (E143)
3
16.
Brilliant Black BN (E151)
3
17.
Fluorescein
3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 122/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thức ăn cho vật nuôi Pet food
18.
Acid black 1
N/A
19.
Acid blue 1 (Patent Blue VF)
N/A
20.
Acid red 26
N/A
21.
Acid red 73
N/A
22.
Acid yellow 36 (Metanil Yellow)
N/A
23.
Solvent yellow 34 hydrochloride (Auramine O)
N/A
24.
Naphthol yellow S
N/A
25.
Orange 2
N/A
26.
Rhodamine B
N/A
27.
Chocolate brown HT (E155)
N/A
28.
Orange B (Acid orange 137)
3
Total 18
Phụ lục 25: Các chất tạo màu – tan trong dung môi trong phạm vi phương pháp FLAB-FA-MTHD-056
Annex 25: List of color - soluble in oil in method FLAB-FA-MTHD-056
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (mg/kg) Thực phẩm Food
1.
Sudan 1
3
2.
Sudan 2
3
3.
Sudan 3
3
4.
Sudan 4
3
5.
Sudan orange G
3
6.
Sudan yellow
3
7.
Sudan R
3
8.
Sudan red B
3
9.
Sudan red 7B
3
10.
para Red
3
Total
10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 123/138
Phụ lục 26: Các chất Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) trong phương pháp FLAB-FA-MTHD-062
Annex 26: List of Perfluoroalkyl and Polyfluoroalkyl (PFAS) in method FLAB-FA-MTHD-062
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Thực phẩm
Food
1
Perfluorobutanoic acid (PFBA)
0,003
0,2
2
Perfluoropentanoic acid (PFPeA)
0,0003
0,1
3
Perfluorobutane sulfonic acid (PFBS)
0,0003
0,01
4
Perfluorohexanoic acid (PFHxA)
0,0003
0,01
5
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorohexane sulfonic acid (4:2FTS)
0,003
0,2
6
2,3,3,3-Tetrafluoro-2-(1,1,2,2,3,3,3 heptafluoropropoxy) propanoic (HFPO-DA)
0,003
0,2
7
Perfluoroheptanoic acid (PFHpA)
0,0003
0,01
8
Perfluorohexanesulfonic acid (PFHxS)
0,0003
0,01
9
Perfluorooctanoic acid (PFOA)
0,0003
0,01
10
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorooctane sulfonic acid (6:2FTS)
0,003
0,2
11
Perfluoro-heptane-sulfonic acid (PFHpS)
0,0003
0,01
12
Perfluorononanoic acid (PFNA)
0,0003
0,01
13
Perfluorooctanesulfonamide (FOSA)
0,003
1
14
Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS)
0,0003
0,01
15
Perfluorodecanoic acid (PFDA)
0,0003
0,05
16
1H,1H, 2H, 2H-Perfluorodecane sulfonic acid (8:2FTS)
0,003
1
17
Perfluoroundecanoic acid (PFUnA)
0,0003
0,01
18
N-methyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NMeFOSAA)
0,003
1
19
N-ethyl perfluorooctanesulfonamidoacetic acid (NEtFOSAA)
0,003
1
20
Perfluorodecanesulfonic acid (PFDS)
0,0003
0,05
21
Perfluorododecanoic acid (PFDoA)
0,0003
0,01
22
Perfluorotridecanoic acid (PFTrDA)
0,0003
0,1
23
Perfluorotetradecanoic acid (PFTeA)
0,003
0,1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 124/138
TT
Tên hoạt chất
Analyte name
LOQ (μg/L)
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước uống đóng chai
Surface water, domestic water, bottled natural mineral water, bottled drinking water
Thực phẩm
Food
24
Perfluoropentane sulfonic acid (PFPS)
0,0003
0,01
25
4,8-Dioxa-3H-perfluorononanoic acid (DONA)
0,0003
0,1
26
Perfluoro(2-((6-chlorohexyl)oxy) ethanesulfonic acid (9Cl-PF3ONS)
0,003
1
27
11-chloroeicosafluoro-3-oxaundecane-1-sulfonic acid (11Cl-PF3OUdS)
0,003
1
28
Perfluorononane sulfonic acid (PFNS)
0,0003
0,1
29
Perfluorohexanesulfonamide (FHxSA)
0,0003
0,01
30
Perfluorobutane sulfonamide (FBSA)
0,0003
0,01
31
Perfluorooctodecanoic acid (PFOcDA)
0,003
1
32
Perfluoroundecanesulfonic acid (PFUdS)
0,0015
0,1
33
Perfluorotridecanesulfonic acid (PFTrDS)
0,03
1
34
Perfluorododecanesulfonic acid (PFDoS)
0,03
1
35
Perfluorohexadecanoic acid (PFHxDA)
0,03
1
36
PFAS Total (sum of all tested items)
(*)
(*)
37
Sum of PFAS (sum of 20 items according to (EU) 2020/2184))
(*)
(*)
38
Sum of PFAS (sum of 21 items according to The Swedish Food Agency's regulations on drinking water-2022-01733)
(*)
(*)
39
Sum of PFAS (sum of 22 items according to (EC Commission Recommendation (EU) 2022/1431)
(*)
(*)
40
Sum of PFOA and PFOS
(*)
(*)
41
Sum of PFOS, PFOA, PFNA and PFHxS
(*)
(*)
Total
41
41
(*) Tham khảo LOD/LOQ của từng chất riêng lẻ để tính LOD/LOQ của chỉ tiêu tổng/ Refer to LOD/LOQ of the individual compounds that were used to calculate the sum item
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 125/138
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Bột mì, bông cải xanh đông lạnh, hạt mãnh, sữa
flour, frozen broccoli, and nut pieces, milk
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
AOAC 2003.01
2.
Hạt Điều
Cashew
Phát hiện chất gây dị ứng Peanut dựa trên trình tự DNA Peanut
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Peanut based on Peanut DNA
Real-time PCR technique
0,4 mg/kg
FLAB-FM-MTHD-072: 2024 (Ref. Surefood Allergen Peanut- S3603)
3.
Ngũ cốc
Cereals
Phát hiện sinh vật biến đổi gen dựa trên trình tự CaMV 35S Promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of GMO plant based on CaMV 35S promoter, Terminator NOS, FMV 34S Promoter.
Real-time PCR technique
LODrel: 0,04%
LODabs: 10 bản sao/ phản ứng
copies/reaction
FLAB-FM-MTHD-052:2024
(Ref. Surefast GMO Screen 4plex 35S/NOS/ FMV/IAC)
4.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agriculture and agriculture products
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,4 CFU/250g 2,4 CFU/350g 3,6 CFU/375g
ISO 6579-1:2017
/Amd 1:2020
5.
Nông sản và sản phẩm nông sản, Sản phẩm thủy sản và thịt
Agriculture and agriculture products, Seafood and meat products
Phát hiện chất gây dị ứng Gluten dựa trên trình tự DNA Gluten
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Gluten based on Gluten DNA
Real-time PCR technique
1 mg/kg
FLAB-FM-MTHD-068: 2024 (Ref. Surefood Allergen Gluten - S3606)
6.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng Coliform và Escherichia coli
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Coliforms and Escherichia coli
Most probable number technique (MPN)
TCVN 11039-4: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 126/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
7.
Phụ gia thực phẩm
Food additives
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Enumeration of total aerobic count
TCVN 11039-1: 2015
8.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
TCVN 11039-6: 2015
9.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN)
Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique (MPN)
TCVN 11039-7: 2015
10.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,7 CFU/25g (25mL)
TCVN 11039-5: 2015
11.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeast and mold
TCVN 11039-8: 2015
12.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Định lượng Pseudomonas spp.
Enumeration of Pseudomonas spp.
ISO 13720:2010 TCVN 7138: 2013
13.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
AOAC 2003.11
14.
Nhuyễn thể 2 mảnh vỏ (BMS); trái cây và sản phẩm trái cây
Bivalve molluscan shellfish, fruit and itsproducts
Phát hiện virus viêm gan A và
Norovirus (GI & GII)
Phương pháp Real-time PCR
Detection of Hepatitis A virus and
Norovirus (GI & GII)
Real-time PCR method
LODrel: 10 Bản sao/ phản ứng
copies/reaction
ISO 15216-2: 2019
15.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, rau củ quả và sản phẩm
Fishery and fishery products, vegetable and it’s products
Phát hiện Norovirus (GI, GII)
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Norovirus (GI, GII)
Real-time PCR technique
LOD50: 25 bản sao/phản ứng copies/reaction
FLAB-FM-MTHD- 047:2024
(Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex)
16.
Phát hiện Hepatitis A virus
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of Hepatitis A virus
Real-time PCR technique
LODabs: 10 bản sao/phản ứng copies/reaction
FLAB-FM-MTHD-047: 2024 (Ref. Surefast Norovirus/ Hepatitis A 3plex)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 127/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Thủy sản & sản phẩm thủy sản, Thịt & sản phẩm từ thịt
Seafood & seafood products, Meat & meat products
Phát hiện vi khuẩn E.coli O157
Kỹ thuật Real-time PCR
Detection of E.coli O157
Real-time PCR technique
eLOD50
0,7 CFU/25g
FLAB-FM-MTHD-062: 2024 (Ref. Accupid Escherichia coli Detection kit O157)
18.
Trái cây và sản phẩm từ trái cây,
Nước giải khát
Fruit and related products, Beverage
Phát hiện và định lượng vi sinh vật có khả năng gây hư hỏng chịu acid
Detection and Enumeration of Acid-tolerant Spoilage Microorganisms
eLOD50
2,8 CFU/10g (10mL)
IFU Micro Method No.2 (2022)
19.
Định lượng nấm men
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of yeast
Colony count technique
IFU Micro Method No.3 (1996)
20.
Định lượng nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of mold
Colony count technique
IFU Micro Method No.4 (1996)
21.
Phát hiện và định lượng vi khuẩn ưa axit, ưa nhiệt tạo bào tử (Alicyclobacillus spp.)
Detection and Enumeration of Spore-forming Thermo Acidophilic Spoilage Bacteria (Alicyclobacillus spp.)
eLOD50
2,4 CFU/10g (10mL)
IFU Micro Method No.12 (2019)
22.
Thực vật, sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật,
nông sản, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Plants, plant
products,
Agriculture
products, animal
feeding stuffs,
aquaculture
feeding stuffs
Phương pháp sàng lọc để phát hiện sản phẩm chứa sinh vật biến đổi gen (GMO) 35S promoter, NOS terminator
Screening method for the detection of genetically modified organisms (GMOs) products for 35S promoter, NOS terminator
LODrel: 0,04%
ISO 21569:2005/ Amd.1:2013
23.
Phương pháp sàng lọc để phát hiện sản phẩm chứa sinh vật biến đổi gen (GMO) FMV 34S promoter
Screening method for the detection of genetically modified organisms (GMOs) products for FMV 34S promoter
LODrel: 0,04%
ISO/TS 21569-5: 2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 128/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Food, Animal and aquaculture feeding stuffs
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
Colony count technique
TCVN 13369: 2021
25.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 987.09
26.
Định tính và định lượng Coliforms
Detection and enumeration of Coliforms
eLOD50
2 CFU/g (mL)
ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007
27.
Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci
Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci
eLOD50
2,2 CFU/g (mL)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3: 2005
28.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50
3,0 CFU/g (mL)
3,0 CFU/25g (25mL)
0 MPN/g (mL)
ISO 7251:2005/ Amd 1:2023
TCVN 6846:2007
29.
Định lượng Bacillus cereus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony count technique at 300C
ISO 7932:2004/ Amd 1:2020
TCVN 4992:2005
30.
Phát hiện Campylobacter spp.
(Campylobacter jejuni, Campylobacter coli,
Campylobacter lari)
Detection of Campylobacter spp.
(Campylobacter jejuni, Campylobacter coli,
Campylobacter lari)
eLOD50:
2,4 CFU/10 g; 25g
2,4 CFU/10 mL; 25mL
ISO 10272-1:2017/ Amd.1:2023
31.
Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica
eLOD50:
1,8 CFU/25g (25mL)
ISO 10273:2017 TCVN 8127:2018
32.
Phát hiện Escherichia coli O157
Detection of Escherichia coli O157
eLOD50
1,6 CFU/25g (25mL)
ISO/TS 13136:2012
TCVN 10781:2015
33.
Định lượng Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 129/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Food, Animal and aquaculture feeding stuffs
Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
eLOD50
L. monocytogenes
3,5 CFU/25g (25mL)
3,3 CFU/100g (100mL)
3,0 CFU/125g (25mL)
3,0 CFU/375g (375mL)
Listeria spp.
2,8 CFU/25g (25mL)
2,2 CFU/100g (100mL)
2,4 CFU/125g (125mL)
3,2 CFU/375g (375mL)
ISO 11290-1:2017
35.
Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
ISO 15213-2:2023
36.
Định lượng Clostridium spp. khử sulfite
Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp.
ISO 15213-1:2023
37.
Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
38.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50
2,3 CFU/g (mL) 1,3 CFU/ mẫu (sample)
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
39.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Food, Animal and aquaculture feeding stuffs
Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeast and mold
ISO 21527-2:2008
TCVN 8275-2:2010
40.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50
3,7 CFU/25g (25mL)
ISO 22964:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 130/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Food, Animal and aquaculture feeding stuffs
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp
eLOD50
2,0 CFU/25g
ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009
42.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Most probable number technique
eLOD50
3,2 CFU/ g (mL) 3,2 CFU/10g (10mL)
ISO 21528-1:2017
43.
Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, Beverage, Animal and aquaculture feeding stuffs
Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139
Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139
eLOD50
3,2 CFU/ 25g (25mL)
ISO 21872-1:2017 /Amd 1:2023
44.
Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus)
Detection of Vibrio spp (including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus)
eLOD50
2,7 CFU/ 25g (25mL)
ISO 21872-1:2017 /Amd 1:2023
45.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50
3,6 CFU/25g
ISO 21872-1: 2017 /Amd 1:2023
46.
Phát hiện Vibrio Vulnificus
Detection of Vibrio Vulnificus
eLOD50
1,8 CFU/25g
ISO 21872-1: 2017 /Amd 1:2023
47.
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of total plate count at 30oC
ISO 4833-1:2013 /Amd 1:2022
TCVN 4884-1:2015
48.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
ISO 4832:2006
TCVN 6848:2007
49.
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronide
Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase
Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronide
ISO 16649-2:2001
TCVN 7924-2:2008
50.
Định lượng Staphylococci (+) coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác).
Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species).
Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021 /Amd 1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 131/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
51.
Thực phẩm, nước giải khát, Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Food, Beverage, Animal and aquaculture feeding stuffs
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
ISO 21528-2:2017
52.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp
eLOD50
3,7 CFU/25g (25mL)
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
53.
Thực phẩm, nước chấm, nước giải khát
Food, sauces, beverage
Định lượng Clostridium perfringens, Clostridium spp.
Enumeration of Clostridium perfringens, Clostridium spp
AOAC 976.30
54.
Định lượng nấm men và nấm mốc trong các sản phẩm có hoạt độ nước > 0.95
Enumeration of yeast and moulds in products with water activity greater than 0.9
ISO 21527-1:2008
TCVN 8275-1:2010
55.
Thực phẩm
Food
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 975.55
56.
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Bacillus cereus
Colony count technique
AOAC 980.31
57.
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
Total aerobic plate count at 35oC Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
AOAC 990.12
58.
Định lượng Coliforms và E.coli Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
Enumeration of Coliforms and E.coli Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
AOAC 991.14
59.
Định lượng nấm men – nấm mốc
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of yeast and mold
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
AOAC 2014.05
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 132/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
60.
Thực phẩm
Food
Định lượng Coliforms, E. coli
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms, E. coli
Colony count technique
FDA-BAM
Chapter 4:2020
61.
Định lượng Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
Most probable number technique
FDA BAM Chapter 9:2019
62.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
1,4 CFU/100g
1,8 CFU/125g
2,4 CFU/375g
ISO 6579-1:2017/Amd.1: 2020
63.
Định lượng nhanh tổng số vi khuẩn hiếu khí
Kỹ thuật đếm sử dụng Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
Rapid enumeration of aerobic plate count
Colony count technique in Dry Rehydratable Film (Petrifilm™)
AOAC 2015.13
64.
Thức ăn cho vật nuôi (chó, mèo, gà)
Pet food (dry dog kibble, dry cat food, chicken feed)
Định lượng Coliforms, E. coli
Kỹ thuật đếm sử dụng 3M™ Petrifilm™
Enumeration of Coliforms, E. coli
Colony count technique in 3M™ Petrifilm™
AOAC 2018.13
65.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal and aquaculture feeding stuffs
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,1 CFU/375g 2,6 CFU/750g
FDA-BAM
Chapter 5:2024
ISO 6579-1:2017
/Amd 1:2020
66.
Định lượng Bacillus spp.
Enumeration of Bacillus spp.
BS EN 15784:2021
67.
Nước đá dùng liền
Edible ice
Định lượng Coliform, E.coli
Determination of Coliform, E.coli
ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016
68.
Định lượng Enterococci (Fecal Streptococci)
Enumeration of Enterococci (Fecal Streptococci)
ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2: 2009
69.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
ISO 16266:2006
TCVN 8881:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 133/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
70.
Nước đá dùng liền
Edible ice
Định lượng vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia)
Enumeration of Sulfite reducing bacteria
ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2: 1996
71.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia)
ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2: 1996
72.
Nước sạch
Domestic water
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Enumeration of Thermotolerant (Fecal) Coliform
SMEWW 9222D:2023
73.
Nước mặt và Nước thải
Surface water and Wastewater
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
SMEWW 9221 B:2023
74.
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Enumeration of thermotolerant coliform and
SMEWW 9221 E:2023
75.
Định lượng E.coli giả định
Enumeration of presumptive E.coli
SMEWW 9221 F:2023
76.
Nước mặt, nước sạch, nước thải
Surface Water, Domestic water, WasteWater
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Nước mặt, nước sạch/ Surface Water, domestic water
5 CFU/10mL
Nước thải/ Wastewater:
6 CFU/ 100mL
ISO 19250:2010
77.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, Nước hồ bơi, nước mặt không cặn, nước tháp giải nhiệt, nước ngưng tụ, AHU, FCU, nước ngầm
Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, pool water, Surface without sediments, cooling water, AHU, FCU condensate Groundwater
Định lượng Legionella
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Legionella
Membrane filtration method
ISO 11731:2017
78.
Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Clostridium perfringens
Membrane filtration method
ISO 14189:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 134/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước mặt, nước dưới đất
Domestic water, bottled natural mineral waters and drinking waters, edible ice, surface water, underground water
Định lượng tổng số vi khuẩn dị dưỡng
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of Heterotrophic Colony count by the pour plate technique
SMEWW 9215B:2023
80.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Phương pháp màng lọc
Enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
Filtration method
TCVN 13369:2021
81.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
SMEWW 9213B:2023
82.
Định lượng vi khuẩn kị khí khử sunphit (Clostridia)
Enumeration of Sulfite reducing bacteria
ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996
83.
Định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfite
Enumeration of the spores of sulfitereducing anaerobes (Clostridia)
ISO 6461-2:1986 TCVN 6191-2:1996
84.
Nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước sạch
Bottled bottled natural mineral waters and drinking waters, Domestic water
Định lượng Coliforms, E.coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliforms, E.coli
Membrane filtration method
ISO 9308-1:2014 /Amd 1:2016
85.
Định lượng vi sinh vật
Enumeration of culturable microorganisms.
ISO 6222:1999
86.
Định lượng cầu khuẩn đường ruột (Streptococci faecal)
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci faecal)
Membrane filtration method
ISO 7899-2:2000 TCVN 6189-2:2009
87.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa.
Membrane filtration method
ISO 16266:2006 TCVN 8881:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 135/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
88.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment
(excluded sampling)
Định lượng E.coli dương tính ß- glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 44oC sử dụng 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß- glucuronide
Enumeration E.coli positive ß- glucuronidase
Colony count at 44oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl ß-glucuronide
FLAB-FM-MTHD-003:2024 (Ref. ISO 16649-2:2001;
TCVN 7924-2 :2008)
89.
Định lượng tổng vi khuẩn hiếu khí tại 35oC
Total aerobic plate count at 35oC
FLAB-FM-MTHD-002:2024
(Ref. AOAC 990.12)
90.
Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus
FLAB-FM-MTHD-009:2024
(Ref. AOAC 975.55)
91.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
AOAC 987.09
92.
Định tính và định lượng Coliforms
Detection and enumeration of Coliforms
eLOD50:
2.7 CFU/ mẫu (sample)
ISO 4831:2006 TCVN 4882:2007
93.
Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms
ISO 4832:2006
94.
Định lượng tổng số vi sinh vật ở 30oC
Enumeration of total plate count at 30oC
ISO 4833-1:2013/ Amd 1:2022
95.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50
1 CFU/ mẫu (sample); mL
ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020
96.
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase
Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci
Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023
97.
Định tính và định lượng Coagulase (+) Staphylococci
Detection and enumeration of Coagulase (+) staphylococci
eLOD50:
0,8 CFU/mẫu (sample)
ISO 6888-3:2003
TCVN 4830-3:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 136/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment
(excluded sampling)
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50
1,5 CFU/ mẫu (sample)
ISO 7251:2005 /Amd 1:2023
TCVN 6846:2007
99.
Định lượng Bacillus cereus giả định.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc tại 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus.
Colony count technique at 300C
ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
TCVN 4992:2005
100.
Định lượng Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
ISO 15213-2:2023
TCVN 4991:2005
101.
Phát hiện Campylobacter spp.
(Campylobacter jejuni, Campylobacter coli,
Campylobacter lari)
Detection of Campylobacter spp.
(Campylobacter jejuni, Campylobacter coli,
Campylobacter lari)
eLOD50:
1,4 CFU/ mẫu (sample/ swab)
ISO 10272-1:2017/
Amd.1:2023
102.
Phát hiện Yersinia enterocolitica gây bệnh
Detection of pathogenic Yersinia enterocolitica
eLOD50:
1,2 CFU/ mẫu (sample/ swab)
ISO 10273:2017 TCVN 8127:2018
103.
Phát hiện Listeria monocytogenes & Listeria spp.
Detection of Listeria monocytogenes & Listeria spp.
eLOD50
Listeria monocytogenes
1,1 CFU/mẫu (sample), mL
Listeria spp.
1,0 CFU/mẫu (Sample), mL
ISO 11290-1:2017
104.
Định lượng Listeria monocytogenes &
Listeria spp.
Enumeration of Listeria monocytogenes &
Listeria spp.
ISO 11290-2:2017
105.
Phát hiện Escherichia coli O157
Detection Escherichia coli O157
eLOD50:
1,0 CFU/ mẫu (sample/swab)
ISO/TS 13136:2012
TCVN 10781:2015
106.
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc sử dụng thạch Symphony
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Rapid enumeration of yeasts and molds using Symphony agar
Colony count technique
TCVN 13369:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 137/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
107.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment
(excluded sampling)
Định lượng Clostridium spp. khử sulfite
Enumeration of sulfite-reducing Clostridium spp.
ISO 15213-1:2023
108.
Định lượng vi khuẩn Clostridium perfringens
Enumeration of Clostridium perfringens
ISO 15213-2:2023
109.
Định lượng vi khuẩn lactic acid trung bình
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of mesophilic lactic acid bacteria
Colony count technique
ISO 15214:1998
TCVN 7906:2008
110.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính với beta-glucuronidase
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of beta-glucuronidase positive Escherichia coli
Most probable number technique
eLOD50
1,4 CFU/ mẫu (sample); mL
ISO 16649-3:2015
TCVN 7924-3:2017
111.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus
Detection of Vibrio parahaemolyticus
eLOD50
1,8 CFU/mẫu (sample); mL
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
112.
Phát hiện Vibrio cholerae không phải O1/O139
Detection of Vibrio cholerae non -O1/O139
eLOD50
0,8 CFU/mẫu (sample)
ISO 21872-1:2017/ Amd 1:2023
113.
Phát hiện Vibrio spp. (bao gồm Vibrio cholerae không phải O1/O139, Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus)
Detection of Vibrio spp including Vibrio cholerae non -O1/O139 Vibrio parahaemolyticus & Vibrio vulnificus
eLOD50
1,2 CFU/mẫu (sample)
ISO 21872-1: 2017/ Amd 1:2023
114.
Phát hiện Vibrio Vulnificus
Detection of Vibrio Vulnificus
eLOD50
1,3 CFU/ mẫu (sample)
ISO 21872-1: 2017/ Amd 1:2023
115.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Most probable number technique
eLOD50
1,2 CFU /mẫu (sample)
ISO 21528-1:2017
116.
Định lượng Enterobacteriaceae
Enumeration of Enterobacteriaceae
ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1380
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 138/138
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
117.
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu)
Surfaces sample in the Food chain, animal feeding stuffs, aquaculture feeding stuffs environment
(excluded sampling)
Phát hiện Shigella spp.
Detection of Shigella spp
eLOD50
1,4 CFU/ mẫu (sample); mL
ISO 21567:2004 TCVN 8131:2009
118.
Phát hiện Cronobacter spp.
Detection of Cronobacter spp.
eLOD50
1,0 CFU/mẫu (sample)
ISO 22964:2017
Ghi chú/note:
- ISO: International Organization for Standardization.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam Standards
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- IFU: International Fruit and Vegetable Juice Association.
- FLAB: Phương pháp do PTN tự xây dựng/ Laboratory developed method.
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
Trường hợp Phòng phân tích thực phẩm BVAQ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích thực phẩm BVAQ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the BVAQ Food testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/12/2029
Địa điểm công nhận:
Lô H2-40, H2-41, H2-42, đường Bùi Quang Trinh, KDC Phú An, P. Phú Thứ, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức:
1380