Center Lab
Đơn vị chủ quản:
Northern mountainous agriculture and forestry science institute
Số VILAS:
654
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm Trung tâm
Laboratory: Center Lab
Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc
Organization:
Northern mountainous agriculture and forestry science institute
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Cao Hoàng
Laboratory manager:
Cao Hoàng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Cao Hoàng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: Vilas 654
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Địa điểm/Location: Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Phu Ho commune, Phu Tho Town, Phu Tho Province
Điện thoại/ Tel: 02103 731 068
Fax:
E-mail: phongphantich068@gmail.com
Website: www.nomafsi.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 654
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đất
Soil
Xác định độ pHKCl
Determination of pHKCl
(2 ~ 9)
TCVN 5979:2021
(ISO 10390:2021)
2.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldahl cải biên.
Determination of total nitrogen content
Modified Kjeldahl method.
0,3 %
TCVN 6498:1999
(ISO 11261:1995)
3.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số
Phương pháp so màu
Determination of total Phosphorus content
Colorimetry method
0,3 %
TCVN 8940:2011
4.
Xác định hàm lượng Kali tổng số.
Phương pháp F-AAS
Determination of total Potassium content
F-AAS method
0,3 %
TCVN 8660:2011
5.
Xác định hàm lượng Chì
Chiết đất bằng cường thủy và phân tích bằng F-AAS
Determination of Lead content
Aqua regia extract of soil and analyse by AAS method
1,2 mg/kg
TCVN 6649:2000
(chiết/extract)
TCVN 6496:2009
(phân tích/analyse)
6.
Xác định hàm lượng Kẽm
Chiết đất bằng cường thủy và phân tích bằng F-AAS
Determination of Zinc content
Aqua regia extract of soil and analyse by AAS method
1,0 mg/kg
TCVN 6649:2000
(chiết/extract)
TCVN 6496:2009
(phân tích/analyse)
7.
Xác định hàm lượng Đồng
Chiết đất bằng cường thủy và phân tích bằng F-AAS
Determination of Copper content
Aqua regia extract of soil and analyse by AAS method
0,5 mg/kg
TCVN 6649:2000
(chiết/extract)
TCVN 6496:2009
(phân tích/analyse)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 654
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereal and pulses
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl.
Determination of Nitrogen content and calculation of the crude Protein content
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 8125:2015
(ISO 20483:2013)
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnam Standard
Ngày hiệu lực:
02/08/2026
Địa điểm công nhận:
Xã Phú Hộ, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
654