Center for Natural Resources and Environment Monitoring

Đơn vị chủ quản: 
Deparment of Natural Resources and Environment of Dak Lak province
Số VILAS: 
667
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Laboratory: Center for Natural Resources and Environment Monitoring Cơ quan chủ quản: Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đắk Lắk Organization: Deparment of Natural Resources and Environment of Dak Lak province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phạm Duy Toản Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 667 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No. 38, Nguyen Chi Thanh Street, Buon Ma Thuot City, Dak Lak province Địa điểm/Location: 38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk No. 38, Nguyen Chi Thanh Street, Buon Ma Thuot City, Dak Lak province Điện thoại/ Tel: 02623.846.648 Fax: 02623.815.137 E-mail: cemdaklak@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 667 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước ngầm, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface water, wastewater, domestic water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) (x) Phương pháp sử dụng thiết bị đo trực tiếp Determination of total dissolved solids Direct measuring device method Đến/to 9.999 mg/L HD.05.03/TTQTĐL 2024 3. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 4. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp khối lượng Determination of total dissolved solids (TDS) Gravimetric method 12 mg/L SMEWW 2540.C:2023 5. Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2023 6. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,001 mg/L SMEWW 3113.B:2023 7. Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113.B:2023 8. Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method 0,01 mg/L SMEWW 3113.B:2023 9. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,05 mg/L SMEWW 3111.B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 667 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước ngầm, nước mặt, nước thải, nước sạch Ground water, surface water, wastewater, domestic water Xác định hàm lượng Magan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111.B:2023 11. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Groundwater, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,03 mg/L TCVN 6180:1996 12. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phosphate (P-PO43-) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphate content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.E:2023 13. Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.B&E:2023 14. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids Gravimetric method 8,0 mg/L SMEWW 2540.D:2023 15. Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method 3,0 mg/L SMEWW 5210.B:2023 16. Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand (COD) Titrimetric method 40 mg/L SMEWW 5220.C:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 667 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titration method 4,0 mg/L TCVN 6638:2000 18. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrat content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500-NO3-.E:2023 19. Đất, Trầm tích Soil, Sediments Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 5979:2007 20. Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,2 mg/kg SMEWW 3113B:2023 Phân tích mẫu/ analysis US EPA METHOD 3051A:2007 (Phương pháp chiết/ extraction method) 21. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 15 mg/kg SMEWW 3111B:2023 Phân tích mẫu/ analysis US EPA METHOD 3051A:2007 (Phương pháp chiết/ extraction method)) 22. Không khí (không bao gồm lấy mẫu) Air ambient (excluded sampling) Xác định hàm lượng NO2 Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrogen dioxide content UV-Vis method 0,02 mg/L TCVN 6137:2009 23. Xác định hàm lượng SO2 Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfur dioxide content UV-Vis method 0,05 mg/L TCVN 5971:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 667 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 Chú thích/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - HD.05.03/TTQTĐL: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - US EPA: United States Environmental Protection Agency - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ onsite tests - Trường hợp Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Natural Resources and Environment Monitoring that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/07/2029
Địa điểm công nhận: 
38 Nguyễn Chí Thanh, TP. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
667
© 2016 by BoA. All right reserved