Control Union Viet Nam Co., Ltd

Số VIAS: 
084
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/4 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: Công ty TNHH Control Union Việt Nam Control Union Viet Nam Co.,Ltd . Mã số công nhận/ Accreditation Code: VIAS 084 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: 61-63 Đặng Như Mai, phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 61-63 Dang Nhu Mai Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city, Viet Nam Địa điểm công nhận / Accredited locations: 61-63 Đặng Như Mai, phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh 61-63 Dang Nhu Mai Street, Thanh My Loi ward, Thu Duc city, Ho Chi Minh city, Viet Nam Điện thoại/ Tel: 028 62813361 Email: vnsurvey@controlunion.com Website: www.controlunion.vn Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Đặng Anh Tuấn Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày 12 / 10 / 2026 PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 084 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Nông sản: Ngô, lúa mì, hạt đậu nành, dầu đậu nành, dầu dừa, hạt điều, gạo Agricultural products: Corn, wheat, soybean soybean oil, coconut oil, cashew, rice Thức ăn chăn nuôi: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi ( khô dầu đậu nành, khô hạt cải, khô hạt cọ, vỏ đậu nành) Animal feed: Raw material ( soybean husk, soybean seed Số lượng Quantity GAFTA Code of Practice, WI-001 Phòng giám định Inspection Division Lấy mẫu Sampling Chất lượng (cơ lý, hoá, sinh) Quality (mechanical, chemical, biological characteristics) GAFTA Code of Practice, GAFTA 124, WI-A003, WI-A004, WI-A005, WI-A006, WI-A007, WI-A008, WI-A009, WI-A010, WI-A011, WI-A015, WI-A018, WI-A020, WI-A026, WI-A031, WI-A036, WI-A037 Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu Weight determination by draft survey GAFTA Code of Practice, WI-A032 Xác định khối lượng bằng phương pháp đo bồn Weight determination by tank measurement GAFTA Code of Practice, WI-A012 Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) Determine the weight by balance (weighbridge, hanging scale, platform scale, hopper scale) GAFTA 123, GAFTA Code of Practice, WI-A027, WI-A028, WI-A033, WI-A034, WI-A038 Kiểm tra vệ sinh xà lan, xe tải, hầm tàu Checking and cleaning barge, truck, vessel GAFTA Code of Practice, WI-A002, WI-A022, WI-A029, WI-A035. PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 084 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/4 Lĩnh vực giám định Category of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Viên nén gỗ Wood pellet Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu Weight determination by draft survey method GAFTA Code of Practice, WI-A032. Phòng giám định Inspection Division Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) Determine the weight by balance (weighbridge, hanging scale, platform scale, hopper scale) GAFTA 123, GAFTA Code of Practice, WI-A027, WI-A028, WI-A033, WI-A034, WI-A038. Lấy mẫu Sampling WI-A041 Chất lượng (các chỉ tiêu hoá, lý, năng lương) Quality (mechanical, chemical, energy characteristics) WI-A021 Giám sát xếp hàng, dỡ hàng (tình trạng ngoại quan) Loading and dischaging supervision (visual condition) WI-A021 Nông sản: Đường Agricultural products: Sugar Lấy mẫu Sampling WI-A039 Phòng giám định Inspection Division PHẠM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 084 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 4/4 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giám định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue Ngô, lúa mì, khô đậu, khô cải, vỏ đậu nành, hạt đậu nành, dầu đậu nành, dầu dừa, hạt điều, gạo, đường Số lượng GAFTA Code of Practice (2022)(*), WI-001(2022), GAFTA 124(2023) Chất lượng (cơ lý, hoá, sinh) GAFTA Code of Practice(2022) (*), WI-A003(2013), WI-A004(2013), WI-A005(2021), WI-A006(2013), WI-A007(2019), WI-A008(2021), WI-A009(2013), WI-A010(2021), WI-A011(2021), WI-A015(2013), WI-A018(2013), WI-A020(2023), WI-A026(2018), WI-A031(2019), WI-A036(2020), WI-A037(2020). Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu GAFTA Code of Practice (2022)(*), WI-A032(2020) Xác định khối lượng bằng phương pháp đo bồn GAFTA Code of Practice (2022)(**), WI-A012(2022) Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) GAFTA 123(2022), GAFTA Code of Practice (2022) (*), WI-A027(2018), WI-A028(2020), WI-A033(2020), WI-A034(2020), WI-A038(2020). Kiểm tra vệ sinh xà lan, xe tải, hầm tàu GAFTA Code of Practice (2022)(*), WI-A002(2013), WI-A022(2020), WI-A029(2016), WI-A035(2020). Lấy mẫu đường WI-A039(2023) Viên nén gỗ Xác định khối lượng bằng phương pháp đo mớn nước tàu GAFTA Code of Practice (2022)(*), WI-A032(2020) Xác định khối lượng bằng cân (cầu cân, cân bàn, băng tải, cân treo) GAFTA 123(2022), GAFTA Code of Practice (2022)(*), WI-A027(2018), WI-A028(2020), WI-A033(2020), WI-A034(2020), WI-A038(2020). Lấy mẫu WI-A041(2019) Chất lượng (các chỉ tiêu hoá lý, cơ lý) WI-A041(2019) Giám sát xếp hàng, dỡ hàng (tình trạng ngoại quan) WI-A021(2023) Ghi chú/ Note:  (*) Phương pháp giám định cập nhật phiên bản/ Update inspection method version ( 4.2024/April 2024)  WI-Axxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods  Trường hợp Công ty TNHH Control Union Việt Nam cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH Control Union Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Control Union Viet Nam Ltd., that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
11/10/2026
Địa điểm công nhận: 
61-63 Đặng Như Mai, phường Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
84
© 2016 by BoA. All right reserved