Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
108 Military Central Hospital
Số VILAS MED:
087
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Organization: | 108 Military Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Quách Xuân Hinh | Các xét nghiệm được công nhận All accredited medical tests |
|
Nguyễn Cẩm Thạch | |
|
Phan Thị Thanh Hải | |
|
Phạm Thị Minh Huyền | |
|
Lương Hồng Phi | |
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | |
|
Hà Công Thành | |
|
Nguyễn Thị Yên | |
|
Phạm Viết Tân | |
|
Trần Quang Huy | |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền | |
|
Tạ Thị Tú |
TT | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (specimen)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm Scope of test | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương Plasma (Heparin Lithium) | Định lượng glucose Determination of Glucose | Hexokinase Hexokinase method | QTKT.19.SH (2022) (Architec) |
|
Định lượng Triglycerid Determination of triglyceride | Enzym so màu Enzym colorimetric | QTKT.20.SH (2022) (Architec) |
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory | Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Organization: | 108 Military Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh |
Field of testing: | Biochemistry |
STT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Quách Xuân Hinh | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Cẩm Thạch | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Phan Thị Thanh hải | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Phạm Thị Minh Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Lương Hồng Phi | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Hà Công Thành | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Yên | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Phạm Viết Tân | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Trần Quang Huy | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ All accredited medical tests |
TT | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (specimen)/ anticoagulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu/ Huyết tương Blood/ Plasma (Heparin Lithium) | Định lượng glucose Determination of Glucose | Hexokinase Hexokinase method | QTKT.01.SH/2021 (AU 5800) |
|
Định lượng Ure Determination of Urea | Động học Enzyme Enzymatic Kinetic | QTKT.03.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu, Enzym colorimetric | QTKT.05.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Triglycerid Determination of triglyceride | Enzym so màu Enzym colorimetric | QTKT.07.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng AST Determination of Aspartate aminotransferase | Động học enzyme, Enzymatic Kinetic | QTKT.09.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | QTKT.10.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học Enzyme Enzymatic Kinetic | QTKT.13.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl transferase | Động học enzyme Enzymatic kinetic | QTKT.14.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng acid Uric Determination of Uric acid | Enzym so màu Enzym colorimetric | QTKT.15.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin | Phản ứng so màu, Enzym colorimetric | QTKT.16.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Protein toàn phần Determination of Total Protein | Phản ứng so màu Enzym colorimetric | QTKT.17.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng Albumin Determination of Albumin | Phản ứng so màu Enzym colorimetric | QTKT.18.SH/2021 (AU 5800) | |
|
Định lượng TSH Determination of Thyroid stimulating hormone | Nguyên lý bắt cặp Sandwich principle | QTKT.11.SH/2021 (Cobas E601) | |
|
Định lượng FT4 Determination of Free Thyroxine | Nguyên lý cạnh tranh Competition principle | QTKT.12.SH/2021 (Cobas E601) |
Ngày hiệu lực:
13/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 1 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
87