Department of Environmental Monitoring and Analysis
Đơn vị chủ quản:
KANKYO ENVIRONMENT SOLUTIONS CO., LTD
Số VILAS:
1237
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Quan trắc - Phân tích môi trường | |||||||
Laboratory: | Department of Environmental Monitoring and Analysis | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Công Ty TNHH Giải pháp môi trường KANKYO | |||||||
Organization: | KANKYO ENVIRONMENT SOLUTIONS CO., LTD | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Trần Tôn Quyền | |||||||
Laboratory manager: | Tran Ton Quyen | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Hoàng Thị Trà | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Trần Tôn Quyền | |||||||
|
Nguyễn Hồng Thắng | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1237 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/10/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Thôn Đại Từ, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | ||||||||
Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Van Lam District, Hung Yen Province | ||||||||
Địa điểm/Location: Thôn Đại Từ, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên | ||||||||
Dai Tu Hamlet, Dai Dong Commune, Van Lam District, Hung Yen Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 02213.900.089 | Fax: 02213.900.087 | |||||||
E-mail: contact@kes.vn | Website: www.kes.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, bottled drinking water, domestic water | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of Color Colorimetric method | 7,0 mg/L Pt-Co | TCVN 6185:2015 |
|
Xác định Độ kiềm Phương pháp chuẩn độ bằng axit HCl Determination of Alkalinity HCl titration method | 20,0 mg/L | SMEWW 2320.B:2017 | |
|
Xác định độ cứng tổng qui về CaCO3 Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total hardness as CaCO3 EDTA Titrimetric method | 10,0 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định tổng hàm lượng cặn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination of total suspended solids (TSS) Gravimetric method | 16,0 mg/L | TCVN 6625:2000 |
|
Nước thải, nước dưới đất, nước mặt Surface water, ground water, wastewater | Xác định nhu cầu ô xy sinh hóa (BOD5 ) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Xác định nhu cầu ô xy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) Titrimetric method. | 40,0 mg/L | SMEWW 5220 C:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước sạch, nước uống đóng chai Ground water, domestic water, bottled drinking water | Xác định Chỉ số Permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate Index Titration method | 0,5 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Amoniac. Phương pháp so màu Determination of Ammoniac content Colorimetric method | 0,07 mg/L | TCVN 6179-1:1996 |
|
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate Spectrometric Method | 0,07 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water bottled drinking water | Xác định hàm lượng Nitrite. Phương pháp so màu Determination of Nitrite content Colorimetric method | 0,01 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp so màu sử dụng cột khử cadimi Determination of Nitrate content Colorimetric method using cadmium column | 0,05 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water. | Xác định hàm lương SO42- Phương pháp so màu Determination of Sulfate content Colorimetric method | 7,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 |
|
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định hàm lượng HCO32 Phương pháp chuẩn độ dùng axit HCl Determination of bicarbonate Titration method | 20 mg/L | SMEWW 2320B:2017 |
|
Xác định hàm lượng CO32 Phương pháp chuẩn độ dùng axit HCl Determination of carbonate content Titration method | 20 mg/L | SMEWW 2320B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, bottled drinking water, domestic water | Xác định hàm lượng Xyanua Phương pháp so màu Determination of CN- content Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 4500-CN-.C&E:2017 |
|
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 7,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Nước mặt, nước thải nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, wastewater, bottled drinking water, domestic water | Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iot xác định Clo tổng số. Iodometric titration method for the determination of total chlorine | 0,5 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Florua Chưng cất sơ bộ và so màu sử dụng SPADNS Determination of Floride content Preliminary distillation and SPANDNS colorimetric method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp đo quang dùng methylen xanh Determination of sulfide content Photometric method using methylen blue | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-S2-.B&D:2017 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda. Determination of nitrogen - Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy | 10,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdap Determination of total Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,07 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method. | 10 mg/L | SMEWW 3500-Ca.B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Magnesium Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Magnesium content EDTA titrimetric method | 10 mg/L | SMEWW 3500-Mg.B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp ICP-OES Determination of Iron content ICP-OES Method | 0,05 mg/L | SMEWW 3120B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method | 0,2 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Mn Phương pháp ICP-OES Determination of Manganese content ICP-OES Method | 0,05 mg/L | SMEWW 3120B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP-OES Method | 0,005 mg/L | SMEWW 3120B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp ICP-OES Determination of Cu content ICP-OES Method | 0,02 mg/L | SMEWW 3120B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong nước. Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method | 0,05 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp ICP-OES Determination of Zinc content ICP-OES Method | 0,05 mg/L | SMEWW 3120B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Nickel Phương pháp ICP-OES Determination of Nickel content. ICP-OES Method | 0,02 mg/L | SMEWW 3120B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP-OES Determination of Cd content ICP-OES method | 0,002 mg/L | SMEWW 3120B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hydrid hóa Determination of Asenic content Hydride generation/atomic absorption spectrometric method | 0,005 mg/L | SMEWW 3114B.2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp phá mẫu và đo trên máy đo thủy ngân Determination of Mercury content Sample destruction and measurement on mercury machine analysis | 0,0002 mg/L | KES.PT.109:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Se Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hydrid hóa Determination of Se Hydride generation/atomic absorption spectrometric method | 0,005 mg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr Phương pháp ICP-OES Determination of Cr content ICP-OES method | 0,02 mg/L | SMEWW 3120B:2017 | |
|
Nước dưới đất, nước thải Ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Cr (VI). Phương pháp so màu Determination of Cr(VI) content Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định Tổng dầu, mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Total oil and grease Gravimetric ethod | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
|
Nước thải Wastewater | Xác định tổng Dầu mỡ khoáng. Phương pháp khối lượng. Determination of total mineral oil and grease. | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Tổng Phenol. Phương pháp chưng cất và chiết bằng Clorofom Determination of Total Phenol content Distillation and extraction method with Chloroform | 0,003 mg/L | SMEWW 5530 B&C:2017 |
|
Nước thải Waste water | Xác định chỉ số Tổng Phenol. Phương pháp trắc phổ dùng 4 - Aminoantipyrin sau chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-aminoantipyrin after distillation | 0,03 mg/L | TCVN 6216:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, wastewater, domestic water | Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp so màu Determination of Surfactant. Colorimetric method | 0,1 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch, nước uống đóng chai Surface water, ground water, wastewater, domestic water, bottled drinking water | Xác định pH (x) Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định Tổng chất rắn hòa tan (TDS)(x) Phương pháp sử dụng thiết bị đo điện tử . Determination of Total Dissolved Solids (TDS) The method of using electronic measuring equipment | Đến/to: 1382 mg/L | KES.HT05:2022 | |
|
Xác định độ đục (x) Determination of Turbidity | Đến/to: 400 NTU | TCVN 12402-1:2020 | |
|
Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity | Đến/to: 70 mS/cm | SMEWW 2510C:2017 |
Ngày hiệu lực:
28/10/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Đại Từ, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1237