Department of Testing − Imaging Diagnosis
Đơn vị chủ quản:
Tra Vinh Centers for Disease Control
Số VILAS:
763
Tỉnh/Thành phố:
Trà Vinh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm − Chẩn đoán hình ảnh
Laboratory: Department of Testing − Imaging Diagnosis
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Trà Vinh
Organization:
Tra Vinh Centers for Disease Control
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Hóa Hải
Laboratory manager:
Nguyen Hoa Hai
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Văn Thúy
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thanh Thúy
Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
3.
Nguyễn Thị Mộng Cầm
Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 763
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /10/2023 đến ngày /10/2026
Địa chỉ/ Address: Số 36, Tô Thị Huỳnh, Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
No 36 To Thi Huynh, ward 1, Tra Vinh city, Tra Vinh province
Địa điểm/Location: Số 36, Tô Thị Huỳnh, Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
No 36 To Thi Huynh, ward 1, Tra Vinh city, Tra Vinh province
Điện thoại/ Tel: 0294 3858 999
E-mail: xetnghiemdptv@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 763
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch
Domestic water
Xác định Độ cứng tổng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Hardness total
EDTA titrimetric method
3,2 mg/L
SMEWW 2340C:2023
2.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl⁻)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride (Cl⁻) content
Titration method
1,8 mg/L
SMEWW 4500-Cl-.B: 2023
3.
Xác định chỉ số Permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Permanganate index
Titration method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu
Determination of Nitrite content
Colorimetric method
0,003 mg/L
SMEWW 4500-NO2-.B: 2023
5.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrate content
Spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6180:1996
6.
Xác định hàm lượng Mangan tổng
Phương pháp quang phổ
Determination of total Manganese content
Spectrometric method
0,05 mg/L
SMEWW 3500-Mn B: 2023
7.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp quang phổ
Determination of Iron total content
Spectrometric method.
0,04 mg/L
SMEWW 3500-Fe B: 2023
8.
Xác định Độ màu
Determination of Colour
2 TCU
SMEWW 2120C:2023
9.
Xác định Độ đục
Detrmination of Turbidity
(0,1-1.000) NTU
HACH 2100Q
10.
Xác định pH
Detrmination of pH value
2~12
TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 763
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Muối iốt
Iodized salt
Xác định hàm lượng Iốt
Determination of Iodate content
2,9 mg/kg
TCVN 6341:1998
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
- HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacturer' method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 763
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bánh, kem, nước mắm, lạp xưởng,
Củ cải muối
Cakes, ice-cram, sauce, sausages, Pickled radish
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
2.
Sữa bột, ngũ cốc, tôm khô, kem, bánh, chả lụa
Powder milk, cereal dried shrimp, cream, cakes, pork bologna
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique.
TCVN 4830-1:2005
3.
Sữa bột, ngũ cốc, bột nếp chưa rang, củ cải muối, bún
Cereal milk powder, stiky rice powder unroasted, pickled radish, Rice noodles
Định lượng Bacillus cereus giả định
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
TCVN 4992:2005
4.
Bánh, Kem, mắm, lạp xưởng, củ cải muối Cakes, ice- cream, sauce, sausages, pickled radish
Định lượng Coliform tổng
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total Coliforms
Colony count technique.
TCVN 6848:2007
5.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony count technique
TCVN 7924-2:2008
6.
Nước uống đóng chai, nước đá
Bottled drinking water, Ice
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
ISO 16266:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 763
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(If any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Nước uống đóng chai, nước sạch, nước đá
Bottled drinking water, domestic water, Ice
Định lượng vi khuẩn Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform bacteria and Escherichia coli
Membrane filtration method
TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
Ngày hiệu lực:
22/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 36, Tô Thị Huỳnh, Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức:
763