Environmental Lab
Đơn vị chủ quản:
Ninh Binh Construction Consulting Joint – Stock Company
Số VILAS:
1267
Tỉnh/Thành phố:
Ninh Bình
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Môi trường | |||||
Laboratory: | Environmental Lab | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng Ninh Bình | |||||
Organization: | Ninh Binh Construction Consulting Joint – Stock Company | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||
Người phụ trách/ Representative: | Đinh Lệnh Đoàn | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Đinh Lệnh Đoàn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Nguyễn Thị Vân Anh | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1267 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 18/01/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Số 746 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | ||||||
Địa điểm/Location: Số nhà 12 Đường Văn Tiến Dũng, Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình | ||||||
Điện thoại/ Tel: 0229 387 1540 | E-mail: | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định độ màu Determination of colour | 5,0 mg/l Pt | TCVN 6185:2015 |
|
Xác định mùi vị Determination of taste | SMEWW 2150B:2017 SMEWW 2160B:2017 | ||
|
Xác định độ đục Determination of turbidity | 1,5 NTU | SMEWW 2130:2017 | |
|
Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content | 0,2 mg/L | Hach Method 8021 (DR 890) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method | 5 mgCaCO3/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mo) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định chỉ số Pecmanganat Determination of permanganate index | 1,5 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ sử dụng 1.10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10 phenantrolins | 0,05 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxim spectrometric method | 0,05mg/L | TCVN 6002:1995 |
|
Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method | 5 mg/L | SMEWW 4500E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using Sulfosalicylic acid | 1 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Domestic water | Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform bateria Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
|
Định lượng vi khuẩn E.Coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | TCVN 6187-1:2019 |
Ngày hiệu lực:
18/01/2026
Địa điểm công nhận:
Số nhà 12 Đường Văn Tiến Dũng, Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Số thứ tự tổ chức:
1267