Faculty medical test - Image analysation - Functional exploration
Đơn vị chủ quản:
Center for Disease Control and Prevention Nam Dinh Province
Số VILAS:
661
Tỉnh/Thành phố:
Nam Định
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory:
Faculty medical test - Image analysation - Functional exploration
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nam Định
Organization:
Center for Disease Control and Prevention Nam Dinh Province
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Ngọc Hoàn
Số hiệu/ Code: VILAS 661
Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày 09 / 01 / 2026
Địa chỉ / Address: Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Địa điểm / Location: Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Điện thoại/ Tel: 0228.3649.192
Fax: 0228.3636.673
E-mail: ttksbttnd@gmail.com
Website: www.namdinhcdc.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 661
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg
Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Ca and Mg content. EDTA titrimetric method
5 mg/ L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
2.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
3.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Copper content
Flame atomic absorption spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6193:1996
(ISO 8288:1986)
4.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Iron content
Flame atomic absorption spectrometric method
0,05 mg/L
SMEWW
3111B:2023*
5.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Manganese content
Flame atomic absorption spectrometric method
0,05 mg/L
SMEWW
3111B:2023*
6.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit
Determination of Lead content
Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique
1 μg/L
SMEWW
3113B:2023*
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 661
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled drinking water
Xác định hàm lượng Cadmi
Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit
Determination of Cadmium content
Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique
0,1 μg/L
SMEWW
3113B:2023*
8.
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
9.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
1,6 g/L
TCVN 3705:1990
10.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac
Phương pháp Kjeldahl
Determination of ammonia nitrogen content
Kjeldahl method
0,2 g/L
TCVN 3706:1990
11.
Xác định hàm lượng axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity content
Titrimetric method
1 g/L
TCVN 3702:2009
12.
Xác định hàm lượng Natri Clorua.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride content
Titrimetric method
6 g/L
TCVN 3701:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 661
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Kẹo Candy
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy Determination of moisture.
Drying method
TCVN 4069:2009
14.
Sữa
Milk
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen content.
Kjeldahl method
0,07g/100g
TCVN 8099-1:2015
15.
Ngũ cốc và
đậu đỗ Cereals and pulses
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method
0,07g/100g
TCVN 8125:2015
16.
Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content. Kjeldahl method
0,07g/100g
TCVN 8134:2009
Ghi chú/Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
- (*): Cập nhật phương pháp (SOP)/ SOP update (10.12.2024/ December 2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 661
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
Domestic water, bottled drinking water
Định lượng vi khuẩn Coliforms
Phương pháp lọc màng Enumeration Coliform bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli
Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
1 CFU/100mL
1 CFU/250mL
TCVN 6187-1:2019
3.
Thực phẩm
Food
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of Coliforms
Most probable number technique
0 MPN/g (mL)
TCVN 4882:2007
4.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g (mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
5.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
6.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count at 300C by the surface plating technique
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4884-2:2015
ISO 4833-2:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 661
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Thực phẩm
Foods
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium.
10 CFU/g
1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005
(ISO 6888-1:1999)
8.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/
25 g/mL
Detection/
25 g/mL
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
Ghi chú/Note: Trường hợp Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory testing that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
09/01/2026
Địa điểm công nhận:
Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức:
661