GCL (HCM) Company Limited
Đơn vị chủ quản:
GCL (HCM) Company Limited
Số VILAS:
1486
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/37
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH GCL (HCM)
Laboratory: GCL (HCM) Company Limited
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH GCL (HCM)
Organization:
GCL (HCM) Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Kim Young Jin
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Son Bog Gil
Các phép thử được công nhận/Accredited Tests
2.
Kim Young Jin
3.
Trịnh Xuân Trường
Số hiệu/ Code: VILAS 1486
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kế từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:
Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành
phố Thủ Đức
No.27, 12 Street, Khang Dien Residential Area, Phuoc Long B, Thu Duc City, Ho Chi Minh
Địa điểm/Location:
Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành
phố Thủ Đức
No.27, 12 Street, Khang Dien Residential Area, Phuoc Long B, Thu Duc City, Ho Chi Minh
Điện thoại/ Tel: 02866 866 862
E-mail: hcm@gclab.org
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/37
I. Phòng an toàn/ Safety department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn là điện
Electric Iron
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
2.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
3.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test of protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử /Test probe 41 Ø 30 mm
4.
Đo công suất vào dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
5.
Thử phát nóng
Test heating
Đến/to 400 °C
30x30x30 cm
6.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 6 kV
7.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
8.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
9.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Bàn là điện
Electric Iron
Thử nghiệm hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-3:2010
(IEC 60335-2-3:2008)
11.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards(except 20.2)
Đến/to 30°
12.
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101, 21.102 )
Test mechanical strength (except 21.2, 21.101, 21.102 )
Đến/to 1 J
13.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1; 22.7, 22.16, 22.2, 22.7, 22.47, 22.105 )
Check of construction (except 22.7, 22.16, 22.2, 22.7,22.47, 22.105)
-
14.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check of internal wiring (except 23.3)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
15.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14)
Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
16.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check of terminal for external conductors
(0,15 ~ 5) Nm
17.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check of provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
18.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check of screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
19.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1)
Đến/to 200 mm
20.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự (Không bao gồm máy nướng bức xạ, bếp từ có bề mặt lõm) Grills, toasters and similar portable cooking appliances (Except for radiant ovens, induction cookers with concave surfaces)
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
22.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
23.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test of protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử /Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
24.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
25.
Thử phát nóng (không bao gồm 11.3, 11.101, 11.102, 11.103, 11.104, 11.105)
Test heating (except 11.3, 11.101, 11.102, 11.103, 11.104, 11.105)
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
26.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
27.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Moisture resistance test (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
28.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Leakage current measurement and electric strength test after humidity test
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
29.
Thử nghiệm bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Overload protection test of transformers and associated circuits
-
30.
Thử nghiệm hoạt động không bình thường
Abnormal operation test
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
31.
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Stability test and mechanical hazards test (except 20.2)
Đến/to 30°
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự (Không bao gồm máy nướng bức xạ, bếp từ có bề mặt lõm) Grills, toasters and similar portable cooking appliances (Except for radiant ovens, induction cookers with concave surfaces)
Thử nghiệm độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101)
Mechanical strength test (except 21.2, 21.101)
Đến/to 1 J
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-9:2017
(IEC 60335-2-9:2016)
33.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47)
Check of construction (except 22.1, 22.16, 22.47)
-
34.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check of internal wiring (except 23.3)
-
35.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 )
Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 3600
36.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check of terminal for external conductors
(0,15~5,0) Nm
(1,5~50) kgf*cm
37.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check of provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
38.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check of screws and connections
(0,15~5,0) Nm
(1,5~50) kgf*cm
39.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 )
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1)
Đến/to 200 mm
40.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Thiết bị đun chất lỏng (Thiết bị pha cà phê, nồi luộc trứng, nồi cơm điện)
Appliances for
heating liquids (Coffee maker, egg cooker, rice cooker)
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2- 15:2012)
42.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
43.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
44.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
45.
Thử phát nóng
Heating test
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
46.
Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
47.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
48.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity test
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
49.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
50.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Thiết bị đun
chất lỏng (Thiết bị pha cà phê, nồi luộc trứng, nồi cơm điện)
Appliances for
heating liquids (Coffee maker, egg cooker, rice cooker)
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Stability test and mechanical hazards(except 20.2)
Đến/to 30°
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010) TCVN 5699-2-15:2013 (IEC 60335-2- 15:2012)
52.
Thử nghiệm độ bền cơ học (không bao gồm 21.2)
Mechanical strength test (except 21.2)
Đến/to 1 J
53.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.7, 22.16, 22.47, 22.103, 22.108, 22.109)
Check of construction(except 22.1, 22.7, 22.16, 22.47, 22.103, 22.108, 22.109)
-
54.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check of internal wiring (except 23.3 )
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
55.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (25.7, 25.8, 25.14)
Check of supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
56.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check of terminal for external conductors
(0,15~5,0) Nm
(1,5~50) kgf*cm
57.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
58.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5,0) Nm
(1,5~50) kgf*cm
59.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 )
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29. )
Đến/to 200 mm
60.
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
61. Bình đun nước nóng có dự trữ (cây nước dự trữ nóng lạnh)
Storage water heaters (Hot and cold storage water plant)
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
62.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
63.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
64.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 10 A
65.
Thử nghiệm phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
66.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current measurement and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
67.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test Moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
68.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
69.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
70.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
71. Bình đun nước nóng có dự trữ (Cây nước dự trữ nóng lạnh)
Storage water heaters (Hot and cold storage water plant)
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards(except 20.2)
Đến/to 30°
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-21:2013
(IEC 60335-2-21:2012)
72.
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2)
Test mechanical strength (except 21.2)
Đến/to 1 J
73.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.102, 22.103)
Check construction (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.102, 22.103)
-
74.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3 )
Check internal wiring (except 23.3 )
-
75.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14)
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
76.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
77.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
78.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
79.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 )
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1 )
Đến/to 200 mm
80.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
81. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc (Không bao gồm kẹp uốn tóc)
Appliances for skin or hair care (Except for hair curlers)
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2- 23:2012)
82.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
83.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
84.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
85.
Thử nghiệm phát nóng (không bao gồm 11.101)
Test heating (except 11,101 )
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
86.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement leakage current and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
87.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
88.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
89.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
90.
Thử hoạt động không bình thường (không bao gồm 19.2, 19.102)
Test abnormal operation (except 19.2, 19.102)
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
91.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards
(except 20.2)
Đến/to 30°
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
92. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc ( Không bao gồm kẹp uốn tóc)
Appliances for skin or hair care (Except for hair curlers)
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2)
Test mechanical strength ( except 21.2)
Đến/to 1 J
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-23:2013
(IEC 60335-2- 23:2012)
93.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47)
Check construction ( except 22.1, 22.16, 22.47 )
-
94.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check internal wiring ( except 23.3)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
95.
Kiểm tra linh kiện (không bao gồm 24.3)
Check components (except 24.3)
-
96.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14, 25.15, 25.101)
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14, 25.15, 25.101)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
97.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
98.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
99.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
100.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1)
Đến/to 200 mm
101.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
102.
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
103.
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá
Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
TCVN 5699-2-24:2007
(IEC 60335-2-24:2005)
104.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
105.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
106.
Thử nghiệm phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
107.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
108.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1, 15.102)
Test moisture resistance (except 15.1, 15.102)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
109.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
110.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
111.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
112.
Tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá
Refrigerating appliances, icecream appliances and ice-makers
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards (except 20.2 )
Đến/to 30°
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-24:2007
(IEC 60335-2-24:2005)
113.
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.101, 21.102)
Test mechanical strength Mechanical strength test (except 21.2, 21.101, 21.102)
Đến/to 1 J
114.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check internal wiring (except 23.3)
-
115.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14)
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
116.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
117.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
118.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
119.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1)
Đến/to 200 mm
120.
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
121. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination microwave ovens
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-25:2007
(IEC60335-2-25:2005)
122.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
123.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
124.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
125.
Thử phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
126.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
127.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
128.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
129.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
130.
Thử hoạt động không bình thường (19.2, 19.3)
Test abnormal operation (19.2, 19.3)
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
131.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards (except 20.2)
Đến/to 30°
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
132. Lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp
Microwave ovens, including combination microwave ovens
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.2, 21.103, 21.104, 21.105)
Test mechanical strength (except 21.2, 21.103, 21.104, 21.105)
Đến/to 1J
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-25:2007
(IEC 60335-2-25:2005)
133.
Kiểm tra kết cấu (không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.106, 22.108, 22.109, 22.110, 22.111, 22.112, 22.116)
Check construction (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.106, 22.108, 22.109, 22.110, 22.111, 22.112, 22.116)
-
134.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check internal wiring (except 23.3)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
135.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14)
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
136.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
137.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
138.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
139.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation (except 29.1)
Đến/to 200 mm
140.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
141. Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
142.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
143.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
144.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (không bao gồm 15.1 )
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
145.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 6 kV
146.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
147.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards (except 20.2)
Đến/to 30°
148.
Thử độ bền cơ học (21.2)
Test mechanical strength (except 21.2)
Đến/to 1 J
149.
Kiểm tra kết cấu ( không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.103, 22.107, 22.108, 22.109.1, 22.109.2, 22.109.3)
Check construction Structural inspection (except 22.1, 22.16, 22.47, 22.101, 22.103, 22.107, 22.108, 22.109.1, 22.109.2, 22.109.3)
-
150.
Kiểm tra dây dẫn bên trong ( không bao gồm 23.3 )
Check internal wiring ( không bao gồm 23.3 )
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
151.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài ( không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 )
Check supply connection and external flexible cords ( except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
152. Thiết bị đun nước nóng nhanh
Instantaneous water heaters
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN
5699-2-35:2013
(IEC 60335-2-35:2012)
153.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
154.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
155.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn ( không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1)
Đến/to 200 mm
156.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
157. Máy hút bụi ướt và khô
Wet and dry cleaners
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN5699-1:2010
(IEC60335-1:2010)
TCVN 5699-2-69:2013
(IEC 60335-2-69:2012)
158.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
159.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
160.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
161.
Thử nghiệm phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
162.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength test at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
163.
Thử khả năng chống ẩm (không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance (except 15.1)
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
164. Máy hút bụi ướt và khô
Wet and dry cleaners
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
TCVN5699-1:2010
(IEC60335-1:2010)
TCVN 5699-2-69:2013
(IEC 60335-2-69:2012)
165.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
166.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
167.
Thử nghiệm sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards (except 20.2)
Đến/to 30°
168.
Thử độ bền cơ học (không bao gồm 21.1, 21.2, 21.102, 21.103, 21.104)
Test mechanical strength (except 21.1, 21.2, 21.102, 21.103, 21.104)
Đến/to 1 J
169.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3)
Check internal wiring ( except 23.3)
-
170.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14 )
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
171.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
172.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
173.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
174.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1 )
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1)
Đến/to 200 mm
175.
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
176. Que đun điện
Portable immersion heaters
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2- 74:2009)
177.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
178.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
179.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
180.
Thử phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
30x30x30 cm
181.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
182.
Thử khả năng chống ẩm ( không bao gồm 15.1)
Test moisture resistance ( except 15.1 )
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
183.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength test after humidity test
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
184.
Thử nghiệm bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
185.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
186.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học (không bao gồm 20.2)
Test stability and mechanical hazards (except 20.2)
Đến/to 30°
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
187. Que đun điện
Portable immersion heaters
Thử độ bền cơ học ( không bao gồm 21.2 )
Test mechanical strength (except 21.2)
Đến/to 1 J
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-74:2010
(IEC 60335-2- 74:2009)
188.
Kiểm tra kết cấu ( không bao gồm 22.1, 22.16, 22.47 )
Check construction ( except 22.1, 22.16, 22.47 )
-
189.
Kiểm tra dây dẫn bên trong (không bao gồm 23.3 )
Check internal wiring (except 23.3)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
190.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài (không bao gồm 25.7, 25.8, 25.14)
Check supply connection and external flexible cords (except 25.7, 25.8, 25.14)
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
191.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
192.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
193.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
194.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn (không bao gồm 29.1)
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation ( except 29.1 )
Đến/to 200 mm
195.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
196. Quạt thông gió
Ventilation fan
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2- 80:2005)
197.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
198.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
199.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
200.
Thử phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
201.
Đo dòng điện rò và thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature
Đến/to 10 mA
Đến/to 5 kV
202.
Thử khả năng chống ẩm
Test moisture resistance
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
203.
Đo dòng điện rò và độ bền điện sau thử nóng ẩm
Measurement of leakage current and electric strength after humidity
Đến/to 10 mA
Đến/to 6 kV
204.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
205.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
206.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Test stability and mechanical hazards
Đến/to 30°
207.
Thử độ bền cơ học
Test mechanical strength
Đến/to 1 J
208.
Kiểm tra kết cấu
Check construction
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
209. Quạt thông gió
Ventilation fan
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
TCVN 5699-1:2010
(IEC 60335-1:2010)
TCVN 5699-2-80:2007
(IEC 60335-2- 80:2005)
210.
Kiểm tra linh kiện
Check components
-
211.
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Check supply connection and external flexible cords
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
212.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
213.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
214.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
215.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 200 mm
216.
Thử nghiệm khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
217.
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập
Drills and impact drills
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 7996-1:2009
(IEC 60745-1:2006)
TCVN 7996-2-1:2009
(IEC 60745-2-1:2008)
218.
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
-
219.
Thử bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện
Test protection against accessibility to live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
Đầu dò thử/Test probe 41 Ø 30 mm
220.
Đo công suất vào và dòng điện
Measurement of power input and current
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
221.
Thử phát nóng
Test heating
Đến/to 350 °C
222.
Đo dòng điện rò
Measurement of leakage current
Đến/to 10 mA
223.
Thử độ bền điện ở nhiệt độ làm việc
Test electric strength at operating temperature
Đến/to 5 kV
224.
Thử khả năng chống ẩm
Test moisture resistance
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) % R.H
225.
Thử bảo vệ quá tải biến áp và các mạch liên quan
Test overload protection of transformers and associated circuits
-
226.
Thử hoạt động không bình thường
Test abnormal operation
Đến/to 9000 W
Đến/to 20 A
227.
Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học
Test stability and mechanical hazards
Đến/to 30°
228.
Thử độ bền cơ học
Test mechanical strength
Đến/to 1 J
229.
Kiểm tra kết cấu
Check construction
-
230.
Kiểm tra dây dẫn bên trong
Check internal wiring
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
231.
Kiểm tra linh kiện
Check components
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
232.
Máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập
Drills and impact drills
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài
Check supply connection and external flexible cords
Đến/to 60 lần/phút
Đến/to 360°
TCVN 7996-1:2009
(IEC 60745-1:2006)
TCVN 7996-2-1:2009
(IEC 60745-2-1:2008)
233.
Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài
Check terminal for external conductors
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
234.
Kiểm tra qui định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
235.
Kiểm tra vít và các mối nối
Check screws and connections
(0,15~5) Nm
(1,5~50) kgf*cm
236.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn
Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation
Đến/to 200 mm
237.
Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy
Test resistance to heat and fire
Đến/to 1000 °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
238.
Đèn điện thông dụng lắp cố định
Fixed general purpose
luminaires
Kiểm tra phân loại đèn điện
Check classification of luminaires
-
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014)
TCVN 7722-2-1:2013
(IEC 60598-2-1:1979)
239.
Kiểm tra ghi nhãn
Check marking
-
240.
Kiểm tra kết cấu (Không bao gồm 4.14.2, 4.14.3, 4.18, 4.20, 4.24)
Check construction (Except 4.14.2, 4.14.3, 4.18, 4.20, 4.24)
Đến/to 500 N
Đến/to 6 Nm
241.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Check external and internal wiring
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
242.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,5 Ω
243.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Đến/to 1500 V
244.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Test resistance to moisture
(-25 ~ 70) °C
(20 ~ 97) % R.H.
245.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current
Đến/to 5 kV
Đến/to 10 mA
246.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurement of creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
247.
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt
Test endurance and thermal test
(-40 ~ 250) °C
248.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Test resistance to heat, fire and tracking
Đến/to 1000 °C
Đến/to 600 V a.c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
249.
Đèn điện lắp chìm
Recessed luminaires
Kiểm tra phân loại đèn điện
Check classification of luminaires
-
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014)
TCVN 7722-2-2:2007
(IEC 60598-2-2:1997)
250.
Kiểm tra ghi nhãn
Check marking
-
251.
Kiểm tra nghiệm kết cấu
Check construction
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
252.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Check external and internal wiring
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
253.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,5 Ω
254.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Đến/to 1500 V
255.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Test resistance to moisture
(-25 ~ 70) °C
(25 ~ 97) % R.H.
256.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current
Đến/to 5 kV
Đến/to 10 mA
257.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
258.
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt
Test endurance and thermal
(-40 ~ 250) °C
259.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Test resistance to heat, fire and tracking
Đến/to 1000 °C
Đến/to 600 V a.c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
260.
Đèn điện LED dùng cho chiếu sáng đường phố
LED
luminaries for road and street lighting
Kiểm tra phân loại đèn điện
Check classification luminaires
-
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014)
TCVN 7722-2-3:2007
(IEC 60598-2-3:2002)
261.
Kiểm tra ghi nhãn
Check marking
-
262.
Kiểm tra kết cấu (Không bao gồm 3.6.3, 3.6.5, 3.6.6, 3.6.8)
Check construction (Except 3.6.3, 3.6.5, 3.6.6, 3.6.8)
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
263.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Check external and internal wiring
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
264.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,5 Ω
265.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Đến/to 1500 V
266.
Thử khả năng chống hơi ẩm
Test resistance to moisture
(-25 ~ 70) °C
(25 ~ 97) %R.H.
267.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current
Đến/to 5 kV
Đến/to 10 mA
268.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
269.
Thử độ bền và thử nhiệt
Test endurance and thermal
(-40 ~150) °C
270.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Test resistance to heat, fire and tracking
Đến/to 1000 °C
Đến/to 600 V a.c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
271.
Đèn điện thông dụng di động
Portable general purpose luminaires
Kiểm tra phân loại đèn điện
Check classification of luminaires
-
TCVN 7722-1:2017
(IEC 60598-1:2014)
TCVN 7722-2-4:2013
(IEC 60598-2-4:1997)
272.
Kiểm tra ghi nhãn
Check marking
-
273.
Kiểm tra kết cấu
Check construction
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
Đến/to 30°
274.
Kiểm tra dây đi bên ngoài và dây đi bên trong
Check external and internal wiring
Đến/to 500 N
Đến/to 5 Nm
275.
Kiểm tra quy định cho nối đất
Check provision for earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,5 Ω
276.
Thử bảo vệ chống điện giật
Test protection against electric shock
Đến/to 1500 V
277.
Thử khả năng chống bụi, vật rắn và hơi ẩm
Test resistance to moisture
(-25 ~ 70) °C
(25 ~ 97) % R.H.
278.
Thử điện trở cách điện và độ bền điện, dòng điện chạm và dòng điện trong dây dẫn bảo vệ
Test insulation resistance and electric strength, touch current and protective conductor current
Đến/to 5 kV
Đến/to 10 mA
279.
Đo chiều dài đường rò và khe hở không khí
Measurements of creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
280.
Thử độ bền và thử nghiệm nhiệt
Test endurance and thermal
(-40 ~ 150) °C
281.
Thử khả năng chịu nhiệt, cháy và phóng điện bề mặt
Test resistance to heat, fire and tracking
Đến/to 1000 °C
Đến/to 600 V a.c.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
282.
Bộ điều khiển
điện tử được cấp nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho Mô đun LED
Particular Requirements for DC or AC supplied electronic controlgear for
LED modules
Kiểm tra phân loại
Check classification
-
TCVN 7590-1:2010
(IEC 61347-1:2007)
TCVN 7590-2-13:2013
(IEC 61347-2-13:2006)
283.
Kiểm tra ghi nhãn
Check marking
-
284.
Thử bảo vệ chống chạm ngẫu nhiên các bộ phận mang điện
Test protection against accidental contact with live parts
-
285.
Kiểm tra đầu nối
Check terminals
Đến/to 5 N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 200 mm
286.
Kiểm tra nối đất bảo vệ
Check provisions for protective earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 600 mΩ
287.
Thử cách điện và khả năng chịu ẩm
Test moisture resistance and insulation
Đến/to 10 GΩ
(20 ~ 97) % RH
(-25 ~ 100) oC
288.
Thử độ bền điện
Test electric strength
Đến/to 5,00 kV
289.
Thử điều kiện sự cố
Test fault conditions
-
290.
Kiểm tra điều kiện không bình thường
Check abnormal operation condition
-
291.
Kiểm tra kết cấu
Check construction
-
292.
Kiểm tra chiều dài đường rò và khe hở không khí
Check creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
293.
Kiểm tra vít, bộ phận mang dòng và các mối nối
Check screws, current-carrying parts and connections
-
294.
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và phóng điện
Test resistance to heat, fire and tracking
Đến/to 1000 oC
Đến/to 600 V
Đến/to 2 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
295.
Mô đun LED cho chiếu sáng thông dụng
LED modules for general lighting
Thử quy định về nối đất bảo vệ
Test regulations on protective earthing
Đến/to 60 A
Đến/to 0,5 Ω
TCVN 8781:2015 (IEC 62031:2014)
296.
Thử bảo vệ chống tiếp xúc ngẫu nhiên với các bộ phận mang điện
Test protection against accidental contact with live parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
297.
Thử khả năng chịu ẩm và cách điện
Test resistance to moisture and electrical insulation
(20 ~ 97) %RH
(-25 ~ 100) oC
298.
Thử độ bền điện
Test electric strength voltage
Đến/to 5 kV
299.
Thử điều kiện sự cố
Test incident conditions
-
300.
Đo khoảng cách đường rò và khe hở
Measurement of creepage distances and clearances
Đến/to 200 mm
301.
Thử vít, bộ phận mang dòng và các mối nối
Test screws, current carriers and connections
Đến/to 5 N.m
Đến/to 200 N
Đến/to 200 mm
302.
Thử khả năng chịu nhiệt, chịu cháy và chịu phóng điện
Test heat resistance, fire resistance and discharge resistance
Đến/to 1000 oC
303.
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự
Audio, video and similar electronics apparatus
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn
Check marking and instructions
- TCVN 6385:2009 (IEC 60065:2005)
304.
Thử phát nóng trong điều kiện hoạt đông bình thường
Test heating under normal operating conditions
(-100~250) °C
305.
Thử về kết cấu liên quan đến bảo vệ chống điện giật
Test constructional requirements with regard to the protection against electric shock
(-40 ~ 150) °C
(20 ~ 97) %RH
Đến/to 5 kV
Đến/to 9,99 GΩ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
306.
Thiết bị âm thanh, video và thiết bị điện tử tương tự
Audio, video and similar electronics apparatus
Thử nguy cơ giật điện trong điều kiện hoạt động bình thường
Test electric shock hazard under normal operating conditions
Đến/to 10 mA
Đến/to 1 GHz TCVN 6385:2009 (IEC 60065:2005)
307.
Thử yêu cầu về cách điện
Test insulation requirements
(-40 ~ 150) °C
(20~98) %RH
Đến/to 5 kV
Đến/to 9,99 GΩ
308.
Thử điều kiện sự cố
Test fault conditions
(-1000C – 250) °C
309.
Thử độ bền cơ
Test mechanical strength
Đến/to 1 J
Đến/to 1000 mm
Đến/to 5,0 Nm
Đến/to 500 N
Đến/to 300 °C
310.
Đo khe hở không khí và chiều dài đường rò
Measurement of clearances and creepage distances
Đến/to 200 mm
311.
Kiểm tra linh kiện RLC
Check components RLC
(-40 ~ 150) °C
(20~97) %RH
Đến/to 5 kV
Đến/to 9,99 GΩ
Đến/to 200 mm
312.
Kiểm tra đầu nối
Check terminal
(-40 ~ 150) °C
(20~97) %RH
313.
Thử nối điện và cố định bằng cơ
Test electrical connections and mechanical fixings
Đến/to 5,0 Nm
314.
Thử độ bền của đèn hình và bảo vệ chống ảnh hưởng do nổ
Test mechanical strength of picture tubes and protection against the effects of implosion
Đến/to 0,53 kg
Đến/to 2100 mm
315.
Thử độ ổn định và nguy hiểm về cơ
Test stability and mechanical hazards
Đến/to 300
316.
Thử khả năng chịu cháy
Test resistance to fire
Đến/to 6000 s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
317.
Thiết bị công nghệ thông tin
Information
technology
equipment
Đo dòng điện đầu vào
Measurement of input current
Đến/to 4860 W
Đến/to 20 A TCVN 7326-1:2003 (IEC 60950-1:2001)
318.
Thử chạm tới các bộ phận mang điện
Test access to energized parts
Ngón tay thử/Test finger Ø 12 mm
319.
Thử phóng điện tụ
Test plug discharge
Đến/to 5 kV
320.
Thử mạch dòng điện giới hạn, giá trị giới hạn
Test limited current circuits, limit values
Đến/to 6V
Đến/to 2 kΩ
321.
Kiểm tra điện trở dây dẫn nối đất
Check resistance of earthing conductors
Đến/to 60 A
Đến/to 0,1 Ω
322.
Thử ổn định ẩm
Test humidity conditioning
(-40 ~ 150) oC
(20~97) %RH
323.
Đo khe hở không khí, chiều dài đường dò
Measurement of creepage distance and clearance
Đến/to 200 mm
324.
Kiểm tra chặn dây và giảm lực kéo căng
Check cord anchorage and strainrelief
Đến/to 500 N
325.
Thử ổn định
Test stability
(0~30)0
326.
Thử nghiệm lực không đổi 30N
Test steady force 30 N
Đến/to 500 N
327.
Thử nghiệm lực không đổi 250N
Test steady state force, 250 N
Đến/to 500 N
328.
Thử nghiệm va đập
Check impact test
Đến/to 0,53 kg
Đến/to 1,6 m
329.
Thử rơi tự do
Check drop test
Đến/to 1,01 m
330.
Thử thiết bị cắm trực tiếp
Test direct plug-in equipment
Đến/to 1,25 N
331.
Thử yêu cầu về nhiệt
Khả năng chịu nhiệt bất thường
Test thermal requirements
(-100~250) °C
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
332.
Thiết bị công nghệ thông tin
Information
technology
equipment
Đo dòng điện chạm và dòng điện dẫn bảo vệ
Measurement of touch current and protective conductor current
Đến/to 6 V
1 MΩ TCVN 7326-1:2003 (IEC 60950-1:2001)
333.
Thử độ bền điện
Test electric strength
Đến/to 5 kV
334.
Thử đầu cắm trực tiếp vào ổ cắm
Test equipment for direct insertion into mains socket-outlets
Đến/to 1,25 N
Đến/to 0,4 Nm
335.
Đo nhiệt độ
Measurements temperature
Đến/to 350°C
336.
Thử nén viên bi
Test ball pressure test of thermoplastics
Đến/to 2,5 mm
337.
Kiểm tra cách điện đầu nối ăng ten
Test antenna terminal insulation
Đến/to 5 GΩ
338.
Thiết bị công nghệ âm thanh, video, thông tin và truyền thông
Audio/ video, information and communication technology equipment
Thử độ ổn định
Test static stability
Đến/to 300
IEC 62368-1:2018
339.
Thử trượt trên bề mặt kính
Test glass slide
Đến/to 300
340.
Kiểm tra lực ngang
Test horizontal force
Đến/to 490 N
341.
Thử đầu vào
Test input
Đến/to AC 2700W
DC 4860 W
342.
Thử độ bền của nhãn
Test for the permanence of markings
-
343.
Thử về khả năng chịu nhiệt và chống cháy
Tests for resistance to heat and fire
Đến/to 6000 s
344.
Thử độ bền cơ học
Test mechanical strength
Đến/to 1600 mm
Đến/to 0,53 Kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
345.
Sản phẩm điện, điện tử
Electric, Electronic
Thử nghiệm A: Lạnh
Test A: Cold
(-40 ~ 150) oC
TCVN 7699-2-1: 2007
(IEC 60068-2-1:2007)
346.
Thử nghiệm B: Nóng khô
Test B: Dry heat
Đến/to 250 oC
TCVN 7699-2-2:2011
(IEC 60068-2-2:2007)
347.
Thử nghiệm Cab: Nóng ẩm, không đổi
Test Cab: Damp heat, steady state
(-40 ~ 150) oC
(20~97) %RH
TCVN 7699-2-78: 2007
(IEC 60068-2-78:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/37
II. Phòng hiệu suất năng lượng/ Energy efficiency department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nồi cơm điện (Công suất danh định đến 2000W)
Rice cookers (Nominal capacity up to 2000W)
Thử hiệu suất năng lượng
Test energy efficiency
Đến/to 5 kW
TCVN 8252:2015
2.
Máy thu hình
Television
Thử hiệu suất năng lượng
Test energy efficiency
Đến/to 2 kW
TCVN 9536:2012 và
TCVN 9537:2012 và
IEC 62301:2011 và
IEC 62087:2008
3.
Máy in (Máy in có định dạng chuẩn)
Printer (The printer has a standard format)
Thử hiệu suất năng lượng
Test energy efficiency
Đến/to 5 kW
TCVN 9509:2012
và
IEC 62301:2011
4.
Màn hình máy tính
Computer Monitors
Thử hiệu suất năng lượng
Test energy efficiency
Đến/to 5 kW
TCVN 9508:2012 và
IEC 62301:2011
5.
Máy tính xách tay (Máy tính xách tay có định dạng chuẩn)
Laptop (The laptop has a standard format)
Thử hiệu suất năng lượng
Test energy efficiency
Đến/to 2 kW
TCVN 11847:2017
(IEC 62623:2012)
và
TCVN 11848:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/37
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Máy giặt gia dụng
Clothes washing machines for household
Thử hiệu suất năng lượng năng suất danh định từ 2kg đến 15kg
Test energy efficiency with rated capacity from 2kg to 15kg
Đến/to 9 kW
TCVN 8526:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
1486
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/37
III. Phòng tương thích điện từ/ EMC department
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự
(máy sấy tóc, máy hút bụi, tủ lạnh, máy giặt, máy xay sinh tố, máy sấy, máy xay cà phê, ấm đun nước, bếp điện, máy nướng bánh mỳ loại đơn giản, bình đun nước nóng dự trữ, máy khoan điện)
Không bao gồm thiết bị chạy bằng pin/ác quy và bếp điện từ
House hold appliances, electric tools and similar appartus
(Hair dryer, vacuum cleaner, refrigerator, washing machine, blender, clothes dryer, coffee grinder, kettle, electric cooker, toaster, reserve water heater, electric drill)
Except for battery powered products and induction cooker
Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn
Measurement of conducted disturbance at mains
150 kHz ~ 30 MHz
TCVN 7492-1:2018
(CISPR 14-1:2016)
2.
Đo nhiễu không liên tục
Measurement of discotinuous disturbance
150 kHz ~ 30 MHz
3.
Đo công suất nhiễu
Measurement of disturbance power
30 MHz ~ 300 MHz
Ghi chú/Note:
- IEC: The International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực:
22/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 27, Đường 12 (khu nhà ở Khang Điền), Khu phố 6, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Monday, November 18, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1486