Hanvet quality control center

Đơn vị chủ quản: 
Hanvet pharmaceutical CO., LTD.
Số VILAS: 
1214
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm kiểm nghiệm Hanvet
Laboratory: Hanvet quality control center
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Dược Hanvet
Organization: Hanvet pharmaceutical CO., LTD.
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Đỗ Thanh Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Đỗ Thanh Phương Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Bích Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 1214 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 05/09/2025
Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Phố Nối A, Mỹ Hào, Hưng Yên
Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Phố Nối A, Mỹ Hào, Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 0221 396 7479 Fax: 0221 396 7730
E-mail: hanvet@fpt.vn               Website: Hanvet.com.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of Testing: Pharmaceutical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thuốc thành phẩm) Drugs (materials and finished products) Xác định độ trong của dung dịch Determination of Clarity of solution   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.2 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.2
  1.  
Xác định màu sắc của dung dịch Determination of Colour of solution   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.3 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.3
  1.  
Xác định pH Determination of pH   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.2 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.2
  1.  
Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of Loss on Drying   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 9.6 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 9.6
  1.  
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Phương pháp dùng picnomet Determination of Weight per millilitre, and Density Using picnometer method   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.5 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.5
  1.  
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 6.4 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 6.4
  1.  
Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of Uniformity of weight   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 11.3 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 11.3
  1.  
Thuốc (nguyên liệu làm thuốc và thuốc thành phẩm dạng lỏng) Drugs (materials and finished products liquid) Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination of uniformity of volume   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 11.1 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 11.1
  1.  
Nguyên liệu Albendazole Albendazole material Định lượng Albendazole Phương pháp chuẩn độ Assay of Albendazole Titrimetric method   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Amoxicillin Amoxicillin material Định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC Assay of Amoxicillin HPLC method 600 mg/L TCNL-058/06 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Acid folic Acid folic material Định tính và định lượng acid folic Phương pháp HPLC Identification and Assay of Acid folic HPLC method 200 mg/L TCNL-096/03 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Analgin Analgin material Định lượng Analgin Phương pháp chuẩn độ Assay of Analgin Titrimetric method   TCNL-001/03 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Dexamethason natri phosphate Dexamethason natri phosphate material Định lượng Dexamethason natri phosphat. Phương pháp HPLC Assay of Dexamethasoex sodium phosphate. HPLC method 60 mg/L Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Enrofloxacin Enrofloxacin material Định lượng Enrofloxacin Phương pháp chuẩn độ Assay of Enrofloxacin Titrimetric method   TCNL-015A/03 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Ivermectin Ivermectin material Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method 800 mg/L TCNL-069/03 (2021)
  1.  
Nguyên liệu Lincomycin hydrochlorid Lincomycin hydrochlorid material Định lượng Lincomycin hydrochlorid Phương pháp HPLC Assay of Lincomycin hydrochloride. HPLC method 2,5 mg/mL TCNL-004/04 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Norfloxacin Norfloxacin material Định lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC Assay of Norfloxacin. HPLC method 40 mg/L TCNL-034/04 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Progesteron Progesteron material Định lượng Progesteron Phương pháp UV-vis Assay of Progesteron UV-vis method 10 mg/L Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Trimethoprim Trimethoprim material Định lượng Trimethoprim Phương pháp chuẩn độ Assay of Trimethoprim Titrimetric method   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Cyanoco balamin Cyanoco balamin material Định lượng Cyanocobalamin Phương pháp UV-vis Assay of Cyanocobalamin UV-vis method 25 mg/L Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Vitamin C Vitamine C material Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Nguyên liệu Ketoprofen Ketoprofen material Định lượng Ketoprofen Phương pháp chuẩn độ Assay of Ketoprofen Titrimetric method   TCNL-053/04 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Mebendazol Mebendazol material Định lượng Mebendazol Phương pháp chuẩn độ Assay of Mebendazol Titrimetric method   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Dung dịch tiêm Dexa tiêm Dexa tiêm Injection solution Định tính và định lượng Dexamethosone Phương pháp HPLC Identification and Assay of Dexamethason HPLC method 2 mg/mL TCTP-021/03 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Diclofenac 2,5% Diclofenac 2,5% Injection solution Định tính và định lượng Diclofenac Phương pháp HPLC Identification and Assay of Diclofenac HPLC method 25 mg/mL   TCTP-017/03 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Hanmectin-25 Hanmectin-25 Injection solution Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method 2,5 mg/mL   TCTP-069A/02 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Hanmectin-100 Hanmectin-100 Injection solution Định tính và định lượng Ivermectin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Ivermectin. HPLC method 10 mg/mL   TCTP-069C/02 (2022)
  1.  
Hỗn dịch tiêm Hanmolin LA Hanmolin LA Suspension for injection Định tính và định lượng Amoxicillin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Amoxicillin HPLC method 150 mg/mL   TCTP-058B/04 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Lincomycin 10% Lincomycin 10% Injection solution Định tính và định lượng Lincomycin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Lincomycin. HPLC method 100 mg/mL TCTP-004/03 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Norfacoli Norfacoli Injection solution Định tính và định  lượng Norfloxacin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Norfloxacin. HPLC method 100 mg/mL TCTP-034C/02 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Vitamin C 10% Vitamin C 10% Injection solution Định lượng Vitamin C Phương pháp chuẩn độ Assay of Vitamin C Titrimetric method 100 mg/mL TCTP-006/03 (2022)
  1.  
Thuốc tiêm Progesteron Progesteron Injection solution Định tính và định lượng Progesteron Phương pháp HPLC Identification and Assay of Progesteron HPLC method 25 mg/mL TCTP-051/02 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Vitamin B12, 1000mcg/2ml Vitamin B12, 1000mcg/2ml Injection solution Định lượng Vitamin B12 Phương pháp UV-vis Assay of Vitamin B12 UV-vis method 500 mcg/mL TCTP-039B/02 (2022)
  1.  
Dung dịch uống Enrotril-100 Solution for oral Enrotril-100 Định tính và định  lượng Enrofloxacin Phương pháp HPLC Identification and Assay of Enrofloxacin HPLC method 80 μg/L TCTP-015/04 (2022)
  1.  
Dung dịch tiêm Bromhexin 0,3% Bromhexin 0,3% Injection solution Định tính và định lượng Bromhexin hydroclorid Phương pháp HPLC Identification and Assay of Bromhexine hydrochloride HPLC method 3 mg/mL TCTP-022/04 (2022)
Ghi chú/Note: TCNL, TCTP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nguyên liệu Deltamethrin Deltamethrin material Định tính và định lượng Deltamethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Deltamethrin GC method 300 mg/L TCNL-037/05 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Permethrin Permethrin material Định tính và định lượng Permethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Permethrin. GC method 150 mg/L TCNL-209/04 (2022)
  1.  
Nguyên liệu Alphacy permethrin Alphacy permethrin material Định tính và định lượng Alphacypermethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Alphacypermethrin GC method 150 mg/L TCNL-190/03 (2022)
  1.  
Dung dịch xịt Hantox 200 Hantox 200 Solution for spray Định tính và định lượng Deltamethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Deltamethrin. GC method 300 mg/L TCTP-037/03 (2022)
  1.  
Dung dịch xịt Han-pec 50EC Han-pec 50EC Solution for spray Định tính và định lượng Permethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Permethrin. GC method 150 mg/L TCTP-157/02 (2022)
  1.  
Dung dịch xịt Han-cyctox 10 SC Han-cyctox 10 SC Solution for spray Định tính và định lượng Alphacypermethrin Phương pháp GC Identification and Assay of Alphacypermethrin GC method 150 mg/L TCTP-156/03 (2019)
Ghi chú/Note: TCNL, TCTP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Gentamycin Định lượng Gentamycin Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật Assay of Gentamycin. Determination of antibiotic activity by microbiological test   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Dung dịch tiêm Gentamycin 4% Gentamycin 4% Injection solution Định lượng Gentamycin Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật Assay of Gentamycin. Determination of antibiotic activity by microbiological test   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Dung dịch tiêm Gentamycin 10% Gentamycin 10% Injection solution Định lượng Gentamycin Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật Assay of Gentamycin. Determination of antibiotic activity by microbiological test   Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia
  1.  
Dung dịch thuốc tiêm Injection solution Thử vô khuẩn dung dịch thuốc tiêm Test for sterility of solution for injection   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 13.7 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 13.7
  1.  
Dung dịch uống Oral solution Thử giới hạn nhiễm khuẩn Testing of microbial contamination   Dược điển Việt Nam V Phụ lục 13.6 Vietnamese Pharmacopeia Appendix 13.6
  1.  
Vắc xin Tai xanh PRRS Vaccine Thử vô khuẩn Sterilty test   TCVN 8684:2011
  1.  
Phản ứng miễn dịch gắn enzyme trên tế bào 1 lớp Immuno peroxidase monolayer asay 1/640 TCVN 8685-12:2014
  1.  
Vắc xin Tai xanh PRRS Vaccine Chuẩn độ vi rút tai xanh trên tế bào Cell culture PRRS virus titter 105 TCID50 TCVN 8685-12:2014
  1.  
Vắc xin dịch tả lợn tế bào Swine fever vaccine (cell culture origin) Thử vô khuẩn Sterilty test   TCVN 8684:2011
  1.  
Chuẩn độ vi rút dịch tả lợn trên tế bào Cell culture Swine fever virus titter 103 TCID50 TCVN5273:2010
 
Ngày hiệu lực: 
05/09/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Phố Nối A, Mỹ Hào, Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
1214
© 2016 by BoA. All right reserved