Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
LE LONG Viet Nam Company Limited
Số VILAS: 
1048
Tỉnh/Thành phố: 
Long An
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Laboratory: Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH LE LONG Việt Nam Organization: LE LONG Viet Nam Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics Người quản lý: Chen Chien Lang Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Chen Chien Lang Các phép thử được công nhận / All accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1048 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: 40 Bà Chánh Thâu, Khu phố 2, Thị trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Địa điểm/Location: Cụm công nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An Điện thoại/ Tel: (+84) 272.3779666 Fax: (+84) 272.3779476 E-mail: lephong@mail.klb.com.tw Website: www.lelong.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/7 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Acquy chì-axit dùng cho xe moto, gắn máy Lead- acid Battery for Motor, Motorcycle Kiểm tra dung lượng Capacity check (0.1~2000) Ah QCVN 47 :2019/BGTVT 2. Thử tính năng khởi động Cranking performance test (0.1~2000) A 3. Thử đặc tính khởi động ban đầu cho acquy tích điện khô Cranking performance test for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation (0.1~2000) A 4. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 5. Thử độ kín của ắc quy Electrolyte retention test 6. Ắc quy chì, axit sử dụng trên mô tô, xe máy Lead- acid Battery for Motor, Motorcycle Kiểm tra dung lượng 10 hr 10 hr capapcity check (0.1~2000) Ah TCVN 7348:2003 7. Thử tính năng khởi động Cranking performance test (0.1~2000) A 8. Thử đặc tính lưu điện Charge retention test (0.1~2000) A 9. Thử tuổi thọ Endurance test (0.1~2000) Ah 10. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 11. Thử độ kín của ắc quy Electrolyte retention test 12. Thử đặc tính khởi động ban đầu cho acquy tích điện khô Cranking performance for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation (0.1~2000) A 13. Ắc quy chì acid dùng cho xe đạp điện Lead acid batteries for Electric bicycles Kiểm tra tính chịu acid của vỏ bình Check the acidity of the bottle shell TCVN 7449:2004 14. Kiểm tra dung lượng 20hr 20hr Capacity check (0.1~100) Ah 15. Thử tuổi thọ Endurance test (0.1~2000) A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Ắc quy sử dụng cho hệ thống năng lượng mặt trời Battery for Solar System Kiểm tra dung lượng Capacity check (0.1~2000) Ah IEC 61427-1:2013 17. Thử tuổi thọ chu kỳ tuần hoàn cycle life Generic cycling edurance test (0.1~200) A 18. Acquy khởi động loại chì Acid Lead - acid starter batteries Kiểm tra dung lượng 20hr Ce 20hr Ce capacity check (0.1~2000) Ah TCVN7916-1:2008 IEC60095-1:2018 19. Kiểm tra dung lượng dự trữ (RCe) Reserve capacity Check (RCe) (0.1~100) A 20. Thử tính năng khởi động Cranking performance test (0.1~2000) A 21. Thử tiếp nhận sạc Test acceptance charge experiment (0.1~300) A 22. Thử bảo toàn sạc Charge acceptance test (0.1~300) A 23. Thử độ bền (tuổi thọ) Edurance test for batterries (0.1~300) A 24. Thử mức độ tiêu thụ nước (lượng thất thoát nước) Water consumption test 25. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 26. Thử bảo toàn chất điện phân Electrolyte conservation test 27. Thử đặc tính khởi động ban đầu Cranking performance test for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation (0.1~2000) A 28. Ắc qui chì-axit có van điều tiết (bình khô), sử dụng trong viễn thông, bộ lưu điện UPS, thiết bị chuyển mạch, nguồn điện dự phòng Lead- Acid Battery with Adjustment Valve to install in Battery room for Telecommunication, UPS Electric Reserve Device, Circuit Transfer Device, standby power sourc Thử phát thải khí Gas emission test (0.1~100) A TCVN 11850-21:2017 (IEC60896-21:2004) TCVN 11850-22:2017 (IEC60896-22:2004) 29. Thử dung sai dòng diện lớn High current tolerance test (0.1~2000A 30. Thử dòng điện ngắn mạch và điện trở trong DC Short circuit current and d.c. internal resistance test (0.1~2000) A 31. Kiểm tra bảo vệ chống đánh lửa tử bên trong từ các nguồn phát tia lửa điện bên ngoài Protection against internal ignition from external spark sources check (0.1~300) A 32. Thử bảo vệ chống xu hướng ngắn mạch chạm đất Protection against ground short propensity test (0.1~3.0) A (1~600) V DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Ắc qui chì-axit có van điều tiết (bình khô), sử dụng trong viễn thông, bộ lưu điện UPS, thiết bị chuyển mạch, nguồn điện dự phòng Lead- Acid Battery with Adjustment Valve to install in Battery room for Telecommunication, UPS Electric Reserve Device, Circuit Transfer Device, standby power sourc Kiểm tra nội dung và độ bền của ghi nhãn yêu cầu Content and durability of required markings check TCVN 11850-21:2017 (IEC60896-21:2004) TCVN 11850-22:2017 (IEC60896-22:2004) 34. Thử nhận biết vật liệu Material identification test 35. Kiểm tra hoạt động của van Valve operation check (0.1~300) A 36. Thử tính năng bộ nối giữa các ngăn Intercell connector performance test (0.1~2000) A 37. Kiểm tra dung lượng phóng Discharge capacity check (0.1~2000) Ah 38. Kiểm tra duy trì điện tích trong thời gian lưu kho Charge retention during storage check (0.1~300) A 39. Thử vận hành nạp duy trì với phóng điện hàng ngày Float service with daily discharges test (0.1~300) A 40. Thử đáp ứng nhận nạp lại Recharge behavior test (0.1~300) A 41. 4 Thử tuổi thọ vận hành ở nhiệt độ vận hành 40 oC Service life test at an operating temperature of 40 °C test (0.1~300) A 42. Thử tác động của nhiệt độ ứng suất (55~60) oC Impact of a stress temperature test of (55~60) °C test (0.1~300) A 43. Thử phóng điện quá mức Abusive over-discharge test (0.1~300) A 44. Thử độ nhạy với sự quá nhiệt tới hạn Thermal runaway sensitivity test (0.1~300) A 45. Thử độ nhạy với nhiệt độ thấp Low temperature sensitivity test (0.1~100) A 46. Thử tính độ ổn định về kích thước tại áp suất trong và nhiệt độ tăng cao Dimensional stability at elevated internal pressure and temperature test (0.1~1000) Ah 47. Thử tính ổn định chống lại tác động cơ quá mức trong lắp đặt Stability against mechanical abuse of units during installation test DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Ắc qui chì – axit (có van điều tiết cở nhỏ) VRLA battery (small capacity Kiểm tra dung lượng 20hr 20hr capacity check (0.1~2000) Ah IEC 61056-1:2012 49. Kiểm tra công suất cao High rate capacity check (0.1~300) A 50. Thử tuổi thọ chu kỳ tuần hoàn Endurance in cycle test (0.1~300) A 51. Tuổi thọ sạc nổi standby Float service standby test (0.1~300) A 52. Thử tuổi thọ sạc nổi standby 40°C Float service Standby 40°C test (0.1~300) A 53. Thử đặc tính lưu điện Charge retention test (0.1~2000) A 54. Thử tính năng chịu sả dòng điện cao Maximum permissible current test (0.1~2000) A 55. Thử tiếp nhận sạc sau khi quá sả Charge acceptance after deep discharge test (0.1~300) A 56. Thử phát thải khí Gas emission test (0.1~100) A 57. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 58. Thử đặt tính chống sốc Shock resistant characteristics test 59. Ắc quy được sử dụng để khởi động động cơ đốt trong, chiếu sáng, đánh lửa của ô tô (không bao gồm bình điện chì axit loại điều tiết bằng van cho ô tô) Battery for Power Source to operate Internal Combustion Engine etc. of Car (NOT included Lead-Acid Battery within Adjustment valve for Car) Kiểm tra dung lượng C20,e C20,e rate capacity check (0.1~2000) Ah JIS D 5301:2019 60. Kiểm tra dung lượng dự trữ (RCe) Reserve capacity (RCe) check (25) A 61. Thử đặc tính khởi động (nhiệt độ lạnh) (CCA) Cold cranking ampere (CCA) test (0.1~2000) A 62. Thử tiếp nhận sạc Charge acceptance test (0.1~300) A 63. Thử tuổi thọ Endurance test (0.1~300) A 64. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 65. Thử lưu giữ chất điện ly Electrolyte retention test 66. Thử bảo toàn sạc Electrolyte retention test (0.1~300) A 67. Thử mức độ tiêu thụ nước Water consumption test (0.1~100) A DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 68. Ắc quy VRLA dùng làm nguồn điện khởi động, chiếu sáng và đánh lửa cho xe máy. VRLA Battery for Motorcycle, Start, illumination and ignition Power Supply Kiểm tra dung lượng 20hr 20hr capacity check (0.1~2000) Ah JIS D5302:2022 69. Thử đặc tính khởi động (nhiệt độ lạnh) (CCA) Cold cranking ampere (CCA) test (0.1~2000) A 70. Thử tiếp nhận sạc Test Acceptance charge experiment (0.1~300) A 71. Thử tuổi thọ quá tải nhẹ Slightly overcharged life span test (0.1~300) A 72. Thử khả năng chịu rung Vibration resistance test (3~4000) Hz 73. Thử tính năng bảo lưu Electricity reservation test (0.1~300) A 74. Thử thất thoát nước Water loss test (0.1~300) A 75. Thử đặc tính khởi động ban đầu Cranking performance test for dry-charged (or conserved-charge) batteries after activation (0.1~2000) A 76. Ắc qui chì – axit (có van điều tiết cở nhỏ) VRLA battery (small capacity) Kiểm tra dung lượng Capacity check (0.1~2000) Ah JIS C8702-1:2009 77. Thử Tính năng sả điện tốc độ cao High rate discharge characteristics test (0.1~2000) A 78. Thử Tuổi thọ chu kỳ tuần hoàn Cycle service endurance test (0.1~300) A 79. Thử đặc tính lưu điện Storage charateristics test (0.1~300) A 80. Thử Tính năng chịu sả dòng điện cao Maximum permissible current test (0.1~2000) A 81. Thử tiếp nhận sạc sau khi quá sả Chargre acceptance charateristics after deep discharge test (0.1~300) A 82. Tuổi thọ trong sạc nổi Edurance in trickle application test (0.1~300) A 83. Tuổi thọ sạc nổi nhiệt độ cao 40°C Edurance in trickle application at 40°C test (0.1~300) A 84. Thử cường độ phát thải khí Gas emission intensity test (0.1~300) A 85. Thử tính năng chịu rung Vibration resistance characteristics test (3~4000) Hz DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1048 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/7 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Ắc quy acid chì cố định(loại có lỗ thông hơi) Fixed lead acid battery(vented type) Kiểm tra dung lượng Capacity check (0.1~2000) Ah JIS C8704-1:2022 87. Thử tuổi thọ khi nạp điện quá mức Excessive charge of lifespan test (0.1~300) A 88. Thử đặc tính lưu điện Storage charateristics test (0.1~300) A 89. Thử tính năng chịu sả dòng điện cao Maximum permissible current test (0.1~2000) A 90. Thử đặc tính chống cháy nổ Explosion proof test (0.1~300) A 91. Thử tuổi thọ chu kỳ tuần hoàn Cycle service endurance test (0.1~300) A 92. Acquy chì acid sử dụng cho nguồn điện cho truyền động kéo Lead-acid batteries used as power sources for electric propulsion Kiểm tra dung lượng Capacity check (0.1~2000) Ah IEC 60254-1:2005 TCVN11849-1:2017 93. Thử duy trì điện tích Charge retention test (0.1~300) A 94. Thử tính năng phóng điện cường độ cao High-rate discharge performance test (0.1~300) A 95. Thử độ bền bỉ chu kỳ Cyclic endurance test (0.1~300) A 96. Hệ thống thông gió chống cháy bằng pin Battery flame retardant venting systems Kiểm tra hệ thống thông gió chống cháy bằng pin Check for battery flame retardant venting systems (0.1~2000) A SEA J1495:2018 Chú thích: - SEA: Surface Vehicle Standard - IEC: International Electrotechnical Commission - JIS: Japanese Industrial Standards - QCVN: Qui chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National technical regulation
Ngày hiệu lực: 
08/10/2026
Địa điểm công nhận: 
Cụm công nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức: 
1048
© 2016 by BoA. All right reserved