Laboratory Center

Đơn vị chủ quản: 
PTSC Geos and Subsea Services Co., Ltd
Số VILAS: 
777
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV dịch vụ khảo sát và công trình ngầm PTSC (PTSC G&S) Organization: PTSC Geos and Subsea Services Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hoàng Tuấn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Hoàng Tuấn Các phép thử được công nhận/Accredited Tests Số hiệu/ Code: VILAS 777 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /12/2023 đến ngày 20/12/2026 Địa chỉ/ Address: Tầng 14, khách sạn Dầu khí Vũng Tàu, số 9-11 Hoàng Diệu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 14th floor Petro Hotel, No. 9-11 Hoang Dieu street, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province Địa điểm/Location: Cảng hạ lưu PTSC, số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu PTSC Port, No. 65A, 30/4 street, Thang Nhat ward, Vung Tau city, Ba Ria - Vung Tau province Điện thoại/ Tel: 0254 3588 999 ; 0254 3588 986 Fax: 0254 3588 998 E-mail: ptscgs@ptsc.com.vn;ptn-pgs@ptsc.com.vn Website: www.ptsc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 777 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Đất Soils Xác định khối lượng riêng của đất bằng bình tỷ trọng Determination of specific gravity by water pycnometer ASTM D854-23 2. Xác định độ ẩm. Phương pháp A, B Determination of water (moisture) content. Method A, B ASTM D2216-19 3. Xác định giới hạn chảy. Phương pháp Casagrande (Phương pháp A, B) Determination of liquid limit. Casagrande method (Method A, B) ASTM D4318-17e1 4. Xác định giới hạn dẻo Determination of plastic limit ASTM D4318-17e1 5. Xác định phân bố kích thước hạt của đất hạt mịn bằng phương pháp huyền phù đo bằng tỷ trọng kế. Determination of particle-size distribution of fine-grained soils using the sedimentaton (hydrometer) analysis. ASTM D7928-21e1 6. Thí nghiệm cắt trực tiếp (phương pháp hộp cắt) Direct shear tests (shearbox test) BS EN ISO 17892-10:2019 7. Xác định hàm lượng hạt mịn hơn 0.075mm (No.200) trong đất bằng phương pháp rửa. Determination of the amount of material finer than 75-μm (No. 200) sieve by washing ASTM D1140-17 8. Xác định khối lượng thể tích, dung trọng Determination of density and unit weight ASTM D7263-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 777 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Đất Soils Thí nghiệm nén ba trục không cố kết và không thoát nước trên đất dính Unconsolidated undrained triaxial compression test on cohesive soils ASTM D2850-23 10. Thí nghiệm nén ba trục cố kết và không thoát nước trên đất dính Consolidated undrained triaxial compression test for cohesive soils ASTM D4767-11(2020) 11. Thí nghiệm nén ba trục cố kết và thoát nước Consolidated drained triaxial compression test for soils ASTM D7181-20 12. Thí nghiệm nén cố kết một trục không nở hông bằng phương pháp gia tải tăng dần (Phương pháp B) One – dimensional consolidation properties of soils using incremental loading (Method B) ASTM D2435/D2435M-11(2020) 13. Xác định cường độ nén có nở hông của đất dính. Determination of the unconfined compressive strength of cohesive soil ASTM D2166/D2166M-16 14. Thí nghiệm thấm trong buồng nén ba trục Permiability tests in triaxial cell BS EN ISO 17892-11:2019 15. Thí nghiệm cắt cánh trong phòng thí nghiệm đối với đất sét hạt mịn bão hòa. Laboratory miniature vane shear test for saturated fine-grained clayey soil (4 ~ 150) kPa ASTM D4648/D4648M-16 16. Xác định sức kháng cắt của đất dính bằng dụng cụ cắt cánh cầm tay Determination of the shear strength of cohesive soils by the handheld vane shear device (2 ~ 225) kPa ASTM D8121/D8121M-19 17. Xác định nhanh hàm lượng Carbonate Rapid determination of carbonate content ASTM D4373-21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 777 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Đất Soils Xác định sự phân bố kích thước hạt bằng phân tích sàng. Phương pháp A, B Determination of the particle-size distribution (gradation) using sieve analysis. Method A, B Sàng/sieve: 19.0; 9.5; 4.75; 2.0; 0.850; 0.425; 0.250; 0.150; 0.106; 0.075mm ASTM D6913/ D6913M - 17 19. Xác định độ co ngót tuyến tính Determination of shrinkage characteristics - linear shrinkage BS 1377-2:2022 (Clause/điều 7) 20. Xác định hàm lượng hữu cơ. Phương pháp A, B Determination of organic content. Method A, B Đến/to 80 % ASTM D2974-20e1 21. Xác định hàm lượng hữu cơ. Phương pháp Walkley-Black Determination of organic content. Walkley-Black method 1.0 % BS 1377-3: 2018+A1:2021 (Clause/điều 4) 22. Xác định hàm lượng Sunphat. Phương pháp trao đổi ion Determination of Sulfate content. Ion-exchange method (0,1 ~ 2,0) % BS 1377-3: 2018+A1:2021 (Clause/điều 7.3 & 7.7) 23. Xác định hàm lượng ion Clorua. Phương pháp Volhard Dertermination of Chloride content. Volhard's method (0,01 ~ 2,00) % BS 1377-3: 2018+A1:2021 (Clause/ điều 9.2.2, 9.2.3, 9.2.4, 9.2.5, 9.2.7, 9.2.8, 9.2.9.3 - Volhard's method) 24. Xác định pH (Phương pháp A) Determination of pH (Method A) (1 ~ 14) ASTM D4972-19 Ghi chú/Note: - ASTM : American Society for Testing and Materials - BS : British Standards
Ngày hiệu lực: 
20/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Cảng hạ lưu PTSC, số 65A, đường 30/4, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
777
© 2016 by BoA. All right reserved