Laboratory Center - Department of Biochemistry
Đơn vị chủ quản:
Saint – Paul General Hospital
Số VILAS MED:
099
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Tên phòng xét nghiệm: | Trung tâm xét nghiệm - Đơn vị Sinh hóa |
Medical Testing Laboratory: | Laboratory Center - Department of Biochemistry |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn |
Organization: | Saint – Paul General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Sinh hóa |
Field of medical testing: | Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Hoàng Thu Hà | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Cái Thị Tố Vân | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thùy Liên | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Vũ Thị Thùy Trang | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Đàm Thanh Hương | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thu Hiền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Tạ Ngọc Khánh | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thảo Vi | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant - if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Máu/ Blood (Lithium heparin) | Định lượng Albumin Determination of Albumin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.07.02 (AU680) |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần Determination of Total Bilirubin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.27.02 (AU680) | |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp Determination of Direct bilirubin | Đo quang so màu Photometric Color | QTKT.SH.TT43.25.02 (AU680) | |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol | Enzym so màu Enzymatic color | QTKT.SH.TT43.41.02 (AU680) | |
|
Định lượng Creatinin Determination of Creatinine | Động học so màu Kinetic color | QTKT.SH.TT43.51.02 (AU680) | |
|
Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzym, hexokinase Enzym kinetic | QTKT.SH.TT43.75.02 (AU680) | |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) Determination of Glutamat Oxaloacetat Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic without | QTKT.SH.TT43.20.02 (AU680) | |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) Determination of Glutamic pyruvic Transaminase | Động học enzym Enzym kinetic without | QTKT.SH.TT43.19.02 (AU680) | |
|
Định lượng Triglycerid Determination of Triglyceride | Enzym so màu Enzymatic color test | QTKT.SH.TT43.158.02 (AU680) | |
|
Định lượng Ure Determination of Ure | Động học enzym Enzym kinetic | QTKT.SH.TT43.166.02 (AU680) |
Ngày hiệu lực:
02/06/2025
Địa điểm công nhận:
Số 12 Chu Văn An- Ba Đình- Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
99