Laboratory of Chemistry and Biology

Đơn vị chủ quản: 
Dragon Waves Frozen Food Factory Co.,LTD
Số VILAS: 
298
Tỉnh/Thành phố: 
Khánh Hòa
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số/attachment with decision: /QĐ – VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/ of BoA Director) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm hóa học và sinh học Laboratory: Laboratory of Chemistry and Biology Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang Organization: Dragon Waves Frozen Food Factory Co.,LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Hứa Hoàng Thiện Laboratory manager: Hua Hoang Thien Số hiệu/ Code: VILAS 298 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Lô C3,C4,C5,C6 và một phần C7 - Khu Công nghiệp Suối Dầu – Xã Suối Tân- Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô C3,C4,C5,C6 và một phần C7 - Khu Công nghiệp Suối Dầu – Xã Suối Tân- Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam Điện thoại/ Tel: +84 258 3743296 E-mail: la.thien@dragonwaves.com Website: www.dragonwaves.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 298 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Các mặt hàng cá Fish products Xác định hàm lượng Histamine Phương pháp sử dụng kít thử Biostone Scientific AsurPureTM Histamine Enzymatic Kit, Cat: 2108 Determination of Histamine content Method using Elisa test kit Biostone Scientific AsurPureTM Histamine Emzymatic, Cat: 2108 15 mg/kg HDCL-PP04 (2024) (Ref. Biostone, Cat.: 2108 ELISA) 2. Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content. CV-AAS method 25 g/kg AOAC 971.21 3. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead content. GF- AAS method 100 g/kg AOAC 999.10 4. Xác định hàm lượng Cadmium (Cd) Phương pháp GF- AAS Determination of Lead content. GF-AAS method 25 g/kg AOAC 999.10 Ghi chú / Notes: - HDCL-PP04: phương pháp nội bộ/Laboratory developed method - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - Ref.: phương pháp tham khảo/reference method - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 298 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Các mặt hàng cá Fish products Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí ở 300C Enumeration of Aerobic microorganisms at 300C TCVN 9977:2013 AOAC 990.12 2. Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Coliforms bacteria Method using Petrifilm count plate TCVN 9975:2013 AOAC 991.14 3. Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Enumeration of Escherichia coli Method using Petrifilm count plate TCVN 9975:2013 AOAC 991.14 4. Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Enumeration of Coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) NMKL 66:2009 5. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp LOD50: 5 CFU/25g NMKL 71:1999 6. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus LOD50: 6 CFU/25g NMKL 156:1997 7. Định lượng Clostridia khử sulphite Enumeration of sulphite reducing Clostridia NMKL 56:2015 8. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens TCVN 4991:2005 9. Định lượng Nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeasts and moulds NMKL 98:2005 10. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes LOD50 3.7 CFU / 25g NMKL 136:2010 11. Nước sạch Domestic water Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic microorganisms ISO 6222:1999 12. Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms bacteria Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 298 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Nước sạch Domestic water Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) Ghi chú / Notes: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - ISO: International Standard Organization - NMKL: Nordisk Metodikkomité for Næringsmidler (Nordic Committee on Food analysis) - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/ Vietnam Standard Trường hợp Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Công ty TNHH Thủy Sản Hải Long Nha Trang phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Dragon Waves Frozen Food Factory Co.,LTD that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Lô C3,C4,C5,C6 và một phần C7 - Khu Công nghiệp Suối Dầu – Xã Suối Tân- Huyện Cam Lâm - Tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
298
© 2016 by BoA. All right reserved