Laboratory for Food Control
Đơn vị chủ quản:
Hai Duong Medical Technical University
Số VILAS:
492
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Labo xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm
Laboratory: Laboratory for Food Control
Cơ quan chủ quản:
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Organization:
Hai Duong Medical Technical University
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Đức Hoàng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Thị Cẩm Hưng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Đức Hoàng
3.
Đặng Thị Thùy Dương
Số hiệu/ Code: VILAS 492
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address: Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
No 229 Nguyen Luong Bang, Thanh Binh ward, Hai Duong city, Hai Duong province
Địa điểm/Location: Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
No 229 Nguyen Luong Bang, Thanh Binh ward, Hai Duong city, Hai Duong province
Điện thoại/ Tel: 0320 3892638
Fax:
E-mail: laboxnatvstp@hmtu.edu.vn
Website: www.hmtu.edu.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa bột
Powder milk
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl và tính protein thô
Determination of Nitrogen content
Kjeldahl method and crude protein calculation
TCVN 8099-1:2015
2.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn
Determination of Nitrogen
Reference method
(10 ~ 30) % TCVN 8134:2009
3.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fish and fishery Products
Xác định hàm lượng nitơ tổng và Protein thô
Determination of total nitrogen and crude Protein content
TCVN 3705:1990
4.
Ngũ cốc và đậu đỗ
Cereals and pulses
Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content and calculation of the crude Protein content
Kjeldahl method
TCVN 8125:2015
5.
Đồ hộp, thực phẩm
Canned food, food
Xác định hàm lượng đường tổng và glucid (Carbohydrate)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total sugar and glucide (Carbohydrate)
Titration method
HMTU.HPP.70:2020 (Ref: TCVN 10376: 2014)
6.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng chất lượng chất béo tổng số
Determination of total fat content
TCVN 8136:2009
7.
Kẹo, bánh
Candy, cake
Xác định hàm lượng Lipid tổng số
Determination of total lipid content
HMTU.HPP.67:2017 (Ref: TCVN 4702: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Kẹo, bánh
Candy, cake
Xác định độ ẩm/giảm khối lượng khi làm khô/giảm khối lượng khi sấy
Phương pháp sấy
Determination of moisture/weight loss on drying/dry weight loss
Drying method
1,0 %
HMTU.HPP.13:2018
(Ref: TCVN 4069: 2009)
9.
Chè và sản
phẩm chè
Tea and tea products
Xác định hàm lương tro tổng số
Determination of total ash
TCVN 5611:2007
10.
Xác định hàm lương tro không tan trong acid
Determination of acid-insoluble ash content
TCVN 5612:2007
11.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of water content
Drying method
TCVN 9706:2013
12.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp sấy
Determination of water content
Drying method
TCVN 4415:1987
13.
Thịt và sản
phẩm thịt
Meat and meat
products
Xác định pH
Determination of pH
5 ~ 7
TCVN 4835:2002
14.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
Nước ngọt/
soft drink:
5,0 μg/L
Thực phẩm/foods: 10 μg/kg
AOAC 986.15
15.
Xác định hàm lượng Cadmi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
Nước ngọt/
soft drink:
1,5 μg/L
Thực phẩm/foods: 1,0 μg/kg
AOAC 986.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Arsen
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
12 μg/kg
AOAC 986.15
17.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp HVG-AAS
Determination of mercury content
HVG-AAS method
13 μg/kg
AOAC 971.21
18.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of iron content
F-AAS method
Bánh, kẹo/
cake, candy:
6.6 mg/kg
Thịt và sản phẩm thịt/meat and meat products:
2,6 mg/kg
Rau/vegetable:
3,3 mg/kg
Sữa bột/
Powder milk:
10 mg/kg
Nước ngọt/
soft drink:
0,66 mg/L
HMTU.HPP.49:2023
(Ref: AOAC 975.03)
19.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AES
Determination of Sodium content
F-AES method
Thực phẩm/foods:
6,0 mg/kg.
HMTU.HPP.45:2023
(Ref: AOAC 977.29)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium content
F-AAS method
Thịt và sản phẩm thịt/meat and meat products:
6,6 mg/kg
Bánh, kẹo/
cake, candy:
5,0 mg/kg
Rau/vegetable:
9,0 mg/kg
Sữa bột/
Powder milk:
9,0 mg/kg
Nước ngọt/
soft drink:
4,0 mg/L
AOAC 985.35
21.
Xác định hàm lượng natri borat và axit boric
Phương pháp so màu
Determination of sodium borate and boric acid content
Colorimetric method
3,3 mg/100g
TCVN 8895:2012
(AOAC 959.09)
22.
Xác định chất bảo quản: acid benzoic, acid acid sorbic, natri benzoat, kali sorbat
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of preservatives: benzoic acid, sorbic acid, sodium benzoate, potassium sorbate
HPLC-DAD method
30 mg/L
Mỗi chất/each compound
HMTU.HPP.09:2023
(Ref: TCVN 8102: 2009 and
TCVN 8122:2009)
23.
Thủy sản và
sản phẩm thủy
sản
Fish and fishery
products
Xác định hàm lượng Natri Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sodium Chloride content
Titration method
TCVN 3701:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
24.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total acids and volatile acids contents
Titration method
0,5 %
TCVN 4589:1988
25.
Nông sản và sản phẩm từ nông sản, thực phẩm,
Agricultural and agricultural products, food
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fibre content
Gravimetry method
TCVN 5103:1990
26.
Bia
Beer
Xác định độ acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titration method
TCVN 5564:2009
27.
Đồ uống có cồn
Alcoholic beverages
Xác định hàm lượng Ethanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Ethanol
GC-FID method
Đến/to:100 %V/V
ở/at: 200C
TCVN 8008:2009
28.
Xác định hàm lượng Methanol
Phương pháp GC-FID
Determination of Methanol
GC-FID method
16,6 mg/L
MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009)
29.
Xác định hàm lượng Ethyl acetate
Phương pháp GC-FID
Determination of ethyl acetate content
GC-FID method
16,5 mg/L
MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009)
30.
Xác định hàm lượng Aldehyde
Phương pháp GC-FID
Determination of Aldehyde
GC-FID method
14,1 mg/L
MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009)
31.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao (theo Iso butanol, Iso Amyl alcohol)
Determination of higher alcohol content (according to Iso butanol, Iso Amyl alcohol
GC-FID method
16,6 mg/L
MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010:2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá
Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water
Xác định Độ đục
Determination of Turbidity
Đến/to: 15 NTU
TCVN 12402-1:2020
33.
Xác định pH
Determination of pH
3 ~ 9
TCVN 6492:2011
34.
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,01 mg/L
SMEWW 4500 NO2B: 2023
35.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,1 mg/L
SMEWW 4500 NO3B: 2023
36.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chloride content
Titration method
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
37.
Xác định tổng canxi và magiê (Độ cứng)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total calcium and magnesium (Hardness)
Titration method
5,0 mg/L
SMEWW 2340C:2023
38.
Xác định hàm lượng Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
1,0 μg/L
SMEWW 3113B:2023
39.
Xác định hàm lượng Cadmi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium content
GF-AAS method
0,25 μg/L
SMEWW 3113B:2023
40.
Xác định hàm lượng Arsen
Phương pháp HVG-AAS
Determination of Arsenic content
HVG-AAS method
0,3 μg/L
SMEWW 3114B:2023
41.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp HVG-AAS
Determination of mercury content
HVG-AAS method
0,3 μg/L
SMEWW 3112B:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
42.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá
Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of iron content
F-AAS method
0,2 mg/L
SMEWW 3111B:2023
43.
Xác định hàm lượng Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of copper content F-AAS method
0.2 mg/L
SMEWW 3111B:2023
44.
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp quang phổ phát xạ
Determination of sodium content
F-AES method
0,4 mg/L
SMEWW 3500 Na B: 2023
45.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp F-AAS
Determination of Calcium content
F-AAS method
0,4 mg/L
SMEWW 3111B:2023
46.
Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm
Packaging and plastic materials in contact with food
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead migration
GF-AAS method
1,0 μg/L
QCVN 12-1:2011/ BYT
47.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metal packaging and materials in contact with food
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead migration
GF-AAS method
1,0 μg/L
QCVN 12-3:2011/ BYT
48.
Xác định hàm lượng Cadmi thôi nhiễm
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium migration
GF-AAS method
0,2 μg/L
QCVN 12-3:2011/ BYT
Chú thích/ Note:
-
HMTU.HPP: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
ISO: International Organization for Standardization.
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Standard Vietnamese
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng
Food, functional foods
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC by the pour plate technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015
2.
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC by the surface plating technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4884-2:2015
(ISO 4833-2:2013)
3.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
4.
Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza
Enumeration of beta -glucuronidase- positive Escherichia coli
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
5.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird - Parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005
6.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng
Food, functional foods
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≥ 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity ≥0,95
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
8.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity ≤0,95
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
9.
Đinh lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí.
Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 7902:2008
(ISO 15213:2003)
10.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
11.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,86 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
12.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
2,6 CFU/ 25g
TCVN 7700-1:2007
13.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
1 CFU/mL
10 CFU/g
TCVN 5518-2:2007
(ISO 21528-2:2004)
14.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/mL
(10g)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Thực phẩm,
thực phẩm chức năng
Food, functional foods
Phát hiện và định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
Detection and enumeration of coliform
Most probable number technique
0 MPN/mL
(10g)
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
16.
Đồ uống không cồn, có cồn
Alcoholic and non-alcoholic beverages
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
17.
Định lượng Enterococcus faecalis
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Enterococcus faecalis
Membrane filtration method
1 CFU/mL
TCVN 6189-2:2009
18.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá, nước hồ bơi
Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water, swimming pool water
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
1 CFU/250 mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
19.
Định lượng ví khuẩn Coliforms và Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform và Escherichia coli bacteria
Membrane filtration method
1 CFU/ 100 mL
1CFU/ 250 mL
TCVN 6187-1:2019
(ISO 9308-1:2014)
20.
Định lượng Cầu khuẩn đường ruột
Phương pháp màng lọc
Enumeration of intestinal enterococci
Membrane filtration method
1 CFU/ 100 mL
1CFU/ 250 mL
TCVN 6189-2:2009
(ISO 7899-2:2000)
21.
Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia)
Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia)
Membrane filtration
1 CFU/ 50 mL
TCVN 6191-2:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá, nước hồ bơi
Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water, swimming pool water
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
SMEWW 9213B: 2023
23.
Định lượng tổng số Vi sinh vật hiếu khí
Colony count by inoculation in nutrient agar culture medium
1 CFU/ mL
ISO 6222:1999
24.
Định lượng Vi sinh vật hiếu khí
Phương pháp màng lọc
Enumeration of microorganisms
Membrane filter method
1 CFU/50 mL
1 CFU/100 mL
SMEWW 9215D: 2023
25.
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm
Environmental samples in the area of food production
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC by the pour plate technique
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 4884-1:2015
26.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliforms
Colony count technique
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
27.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn
Enumeration of coliform
Most probable number technique
0 MPN/ mẫu thử/ sample
TCVN 4882:2007
(ISO 4831:2006)
28.
Định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.
Enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/ mẫu thử/ sample
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
29.
Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza
Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 492
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
30.
Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm
Environmental samples in the area of food production
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch.
Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird - Parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium.
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 4830-1:2005
31.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 30oC.
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 4992:2005
(ISO 7932:2004)
32.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
1 CFU/ mẫu thử/ sample
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
33.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
2,09 CFU/mẫu thử/ sample
TCVN 10780-1:2017
(ISO 6579-1:2017)
Chú thích/ Note:
-
HMTU.HPP: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method
-
ISO: International Organization for Standardization.
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Standard Vietnamese
Ngày hiệu lực:
19/09/2026
Địa điểm công nhận:
Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
492