Laboratory - Quality Assurance Department
Đơn vị chủ quản:
Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Viet Nam Dairy Factory
Số VILAS:
847
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 02 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm - Ban đảm bảo chất lượng
Laboratory: Laboratory - Quality Assurance Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Việt Nam
Organization:
Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Viet Nam Dairy Factory
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Văn Cường
Laboratory manager:
Tran Van Cuong
Số hiệu/ Code: VILAS 847
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /02/2025 đến ngày 09/02/2030
Địa chỉ/ Address: Lô A_4, 5, 6, 7_CN, Đường NA7, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ phước,
Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot A_4, 5, 6, 7_CN, Road NA7, My Phuoc 2 Industrual zone, My Phuoc Ward,
Ben Cat city, Binh Duong Province, Vietnam
Địa điểm/Location: Lô A_4, 5, 6, 7_CN, Đường NA7, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ phước,
Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot A_4, 5, 6, 7_CN, Road NA7, My Phuoc 2 Industrual zone, My Phuoc Ward,
Ben Cat city, Binh Duong Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: (+84) 274.3559988
Fax: (+84) 274.3559960
E-mail: tvcuong@vinamilk.com.vn
Website: www.vinamilk.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 847
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng
Milk and liquid milk products
Xác định hàm lượng đạm
Determination of protein content
(0,4 ~ 6) %
TCVN 8099-1:2015 (ISO 8968-1:2014)
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
(0,2 ~ 7) %
ISO 23318:2022
3.
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content
(8 ~ 26) %
TCVN 8082:2013
ISO 6731:2010
4.
Sữa chua dạng lỏng
Liquid Yoghurt
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content
(11 ~ 25) %
TCVN 8176:2009
ISO 13580:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 847
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng, sữa đậu nành
Milk and liquid milk products, soy milk
Định lượng vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count method
ISO 21528-2:2017
3.
Định lượng coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Phương pháp sử dụng đĩa thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Method using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023
4.
Định lượng Clostridium spp.
Kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of Clostridium spp.
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony-count technique
ISO 15213-2:2023
5.
Định lượng vi khuẩn Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform bacteria Colony count technique
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
6.
Định lượng nấm men và nấm môc
Đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 847
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng, sữa đậu nành
Milk and liquid milk products, soy milk
Định Lượng Escherichia coli dương tính β- Glucoronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 oC sử dụng 5-Bromo-4-clo3indolyl β-D Glucuronid
Enumeration of β-Glucuronidase – positive Escherichia coli.
Colony - Count technique at 44 oC using 5-Bromo-4-chloro-3indolyl β-D Glucuronide
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
8.
Định lượng Enterobacteriaceae
Phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM
Enumeration of Enterobacteriaceae Method using PetrifilmTM count plate
TCVN 9980:2013
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- ISO: International Organization for Standardization.
Trường hợp Phòng thử nghiệm - Ban đảm bảo chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm - Ban đảm bảo chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
09/02/2030
Địa điểm công nhận:
Lô A_4, 5, 6, 7_CN, Đường NA7, Khu Công Nghiệp Mỹ Phước 2, Phường Mỹ phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
847