Lao Cai Quality Certification Center
Đơn vị chủ quản:
Lao Cai Quality Certification Center
Số VILAS:
771
Tỉnh/Thành phố:
Lào Cai
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
ể ị à ể ệ à ó ỉ à
Laboratory:
Cơ quan chủ quản:
ể ị à ể ệ à ó ỉ à
Organization:
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
TT
Họ và tên/ Name
1.
Hà Thị Thanh Tâm
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Bùi Thị Út Yến
3.
Đào Minh Tâm
4.
Doãn Thanh Hiền
VILAS 771
Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký
/ Address: F3, ờ ắ ờờng, à Cai, tỉ à
/ Location: F3, ờ ắ ờờng, à Cai, tỉ à
02143.820397
tkd-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 771
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Phân bón
hỗn hợp
Mixed fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen content
Titration method
1%
TCVN 5815:2018
2.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content Gravimetric method
1%
3.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,18 %
4.
Supe phosphat
Supe phosphat
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content Gravimetric method
12%
TCVN 4440:2018
5.
Phân Ure
Urea fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,14 %
TCVN 2620:2014
6.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titration method
2 %
7.
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp trắc quang
Determination of Biuret content
Spectrophotometric method
0,1 %
8.
Xác định tỷ lệ cỡ hạt
Phương pháp sàng Determination of granularity
Sieving method
1 mm
TCVN 2620:2014
TCVN 2619:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 771
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Phân bón fertilizers
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9297:2012
10.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp chuẩn độ
Determination of total Nitrogen content
Titration method
2 %
TCVN 8557:2010
11.
Phân bón rắn Solid fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan.
Phương pháp trắc quang
Determination of dissolve P2O5 content
Spectrophotometric method
0,5 %
TCVN 10678:2015
12.
Phân bón fertilizers
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu.
Phương pháp trắc quang
Determination of available P2O5 content
Spectrophotometric method
0,47 %
TCVN 8559:2010
13.
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Phương pháp trắc quang
Determination of available potassium content
Spectrophotometric method
0,34 %
TCVN 8560:2018
14.
Xác định hàm lượng axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free acid content
Titration method
0,1 %
TCVN 9292:2019
15.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total Sulphur content Gravimetric method
1 %
TCVN 9296:2012
16.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium content F-AAS method
0,55 mg/kg
TCVN 9291:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 771
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
17.
Phân lân nung chảy
Fused phosphate
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content Gravimetric method
10 %
TCVN 1078:2018
18.
Xác định tỷ lệ cỡ hạt
Phương pháp sàng Determination of granularity
Sieving method
1 mm
19.
Phân DAP
DAP fertilizer
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,1 %
TCVN 8856:2018
20.
Dicanxi Phốt phát
Dicalcium Phosphate
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture Gravimetric method
0,1 %
TCVN 9297:2012
21.
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp F-AAS
Determination of Cadmium content F-AAS method
0,55 mg/kg
TCVN 9291:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 771
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
Ngày hiệu lực:
13/09/2026
Địa điểm công nhận:
Đường F3, phường Bắc Cường, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Số thứ tự tổ chức:
771