Medical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Medlatec Viet Nam Company Limited
Số VILAS MED: 
181
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/6 Tên phòng xét nghiệm: Trung tâm xét nghiệm Medlatec Medical Testing Laboratory Medlatec Laboratory Center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Medlatec Việt Nam Organization: Medlatec Viet Nam Company Limited Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, Hóa sinh, Vi sinh Field of medical testing: Hematology, Biochemistry, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Trịnh Thị Quế Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trịnh Thị Quế Các xét nghiệm được công nhận trừ xét nghiệm NIPT Accredited medical tests except NIPT test 2. Phạm Văn Ngãi 3. Nguyễn Thái Sơn 4. Trần Hữu Đạt 5. Vũ Anh Tuấn 6. Phạm Anh Tuấn 7. Đỗ Thị Hồng Vân 8. Nguyễn Ngọc Thành 9. Bùi Thị Thu Dung 10. Đỗ Thị Hồng Vân 11. Nguyễn Ngọc Thành 12. Nguyễn Thị Thương 13. Lê Thị Lan 14. Đỗ Văn Lương 15. Đinh Thị Phương 16. Trần Thị Duyên 17. Nguyễn Thị Thu 18. Nguyễn Thị Mai Linh 19. Luyện Thị Thanh Nga Xét nghiệm NIPT được công nhận Accredited NIPT tests 20. Lưu Yến Nhi PHỤ LỤC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/6 TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 21. Vũ Thanh Tú Các xét nghiệm được công nhận trừ xét nghiệm NIPT Accredited medical tests except NIPT test 22. Nguyễn Thị Điểm 23. Phạm Thị Trang 24. Phạm Thị Thư 25. Hoàng Thị Thảo 26. Nguyễn Thu Thanh 27. Nguyễn Thị Huế 28. Vũ Thị Minh Tâm 29. Cao Thị Trang 30. Nguyễn Thu Hằng 31. Nguyễn Ngọc Chiến 32. Hoàng Văn Thanh 33. Vũ Thị Phương Nhung 34. Đinh Văn Lợi 35. Nguyễn Phi Long 36. Hoàng Thị Xuân 37. Nguyễn Thị Huyền 38. Vũ Thị Thanh Nhàn Số hiệu/ Code: VILAS Med 181 Hiệu lực/ Validation: 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: 2/82 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Địa điểm/Location: 2/82 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 094 640 2699 Fax: E-mail: que.trinhthi@medlatec.com Website: www.medlatec.vn DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 181 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 3/6 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (heparin) Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo màu Enzym Enzymetic colour MEDVN.QTXN. HSMD.181. V1.0 Alinity c và Cobas C503) 2. Đo hoạt độ ALT Determination of Aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzym kinetics MEDVN.QTXN. HSMD.06. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 3. Đo hoạt độ AST Determination of Aspatat Aminotransferase (AST) Động học enzym Enzym kinetics MEDVN.QTXN. HSMD.24. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 4. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Cholesterol total Đo màu Enzym Enzymetic colour MEDVN.QTXN. HSMD.54. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 5. Định lượng Creatinin Determination of Creatinine Động học enzym 2 điểm Enzym kinetics colorimetric Two points MEDVN.QTXN. HSMD.46. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 6. Bilirubin toàn phần Determination of Bilirubin Total Đo màu quang học Photometric colour MEDVN.QTXN. HSMD.27. V1.0 (Alinity c và Cobas c503) 7. Định lượng Protein toàn phần Determination of Protein total Đo màu quang học Photometric colour MEDVN.QTXN. HSMD.131. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 8. Định lượng Triglycerid Determination of Triglycerid Đo màu Enzym Enzymetic colour MEDVN.QTXN. HSMD.177. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 9. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (heparin, EDTA) Định lượng Urê Determination of Urea Động học enzym Enzym kinetique MEDVN.QTXN. HSMD.180. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 181 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 4/6 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 10. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Heparin, EDTA) Định lượng AFP Determination of Alpha fetoprotein Điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay Sandwich MEDVN.QTXN. HSMD.02. V1.0 (Cobas E801) 11. Định lượng Beta HCG Determination of β- subunit intact human chorionic gonadotropin Hóa phát quang Chemiluminescent Immuno Assay MEDVN.QTXN. HSMD.26. V1.0 (Aliniy i) 12. Định lượng CEA Determination of Carcino Embryonic antigen Hóa phát quang Chemiluminescent Immuno Assay MEDVN.QTXN. HSMD.39. V1.0 (Aliniy i) 13. Định lượng TSH Determination of Thyroid Stimulating Hormone Điện hóa phát quang Electrochemiluminescence immunoassay Sandwich MEDVN.QTXN. HSMD.174. V1.0 (Cobas E801) 14. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (NaF, Heparin, EDTA) Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzym kinetics, UV MEDVN.QTXN. HSMD.73. V1.0 (Alinity c và Cobas C503) 15. Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Định lượng HbA1C Hemoglobin A1C Sắc ký lỏng hiệu năng cao Sắc ký trao đổi ion High Performance Liquid Chromatography (HPLC) Ion-exchange chromatography MEDVN.QTXN. HH.20.V1.0 (Tosoh G11 và D100) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 181 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 5/6 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Máu toàn phần (EDTA-K2/K3) Whole blood (EDTA-K2/K3) Xác định lượng Huyết sắc tố Determination of Hemoglobin (Hb) Đo quang. Optical measurement MEDVN.QTXN. HH.55.V1.0 (XN-3100) 2. Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Điện trở kháng Electric impedance Method MEDVN.QTXN. HH.54.V1.0 (XN-3100) 3. Xác định số lượng Hồng cầu Determination of Red blood cell count (RBC) Điện trở kháng Electric impedance method MEDVN.QTXN. HH.52.V1.0 (XN-3100) 4. Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell count (WBC) Đếm tế bào dòng chảy sử dụng laser bán dẫn. Flow Cytometry Method with using the semiconductor laser MEDVN.QTXN. HH.53.V1.0 (XN-3100) 5. Xác định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp gelcard Determination of ABO Blood group typing using gelcard method Ngưng kết kháng nguyên – kháng thể antigen – antibody MEDVN.QTXN. HH.32.V1.0 (Ortho Vision Max) 6. Huyết tương (Natri citrate 3.2%) Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo cơ Chronometry MEDVN.QTXN. HH.01.V1.0 (STA R Max) 7. Huyết tương Plasma (Natri citrate 3.2%) Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) Đo cơ Chronometry MEDVN.QTXN. HH.02.V1.0 (STA R Max) 8. Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen MEDVN.QTXN. HH.04.V1.0 (STA R Max) 9. Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) MEDVN.QTXN. HH.03.V1.0 (STA R Max) 10. Huyết tương trong ống chuyên dụng cho Cf-DNA Streck tube or specialized cfDNA blood collection tubes Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-Basic): Trisomy 13, Trisomy 18, Trisomy 21. Prenatal Non Invasive Screening Testing Procedure (NIPT-Basic: Trisomy 13, Trisomy 18, Trisomy 21) Giải trình tự gen thế hệ mới Next Generation Sequencing MEDVN.QTXN. DT.01.V1.1 (MGISEQ 200) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 181 AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 6/6 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Đờm Mucus AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang AFB Fluoresent staining Ziehl Neelsen stain Nhuộm soi huỳnh quang Fluorescence staining MEDVN.QTXN. VS.43. V1.0 2. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (EDTA-K2/K3) HBV đo tải lượng hệ thống tự động COBAS 6800 HBV Viral Load on Cobas 6800 System Realtime - PCR MEDVN.QTXN. VS.73. V1.0 (Cobas 6800) 3. Dịch phết cổ tử cung Cell collection medium preservCyt solution HPV Genotype PCR hệ thống tự động cobas 6800 HPV Genotyping on Cobas 6800 System Realtime - PCR MEDVN.QTXN. VS.74 (Cobas 6800) 4. Huyết thanh, Huyết tương Serum, Plasma (Heparin, EDTA) HbsAg miễn dịch tự động Determination of HbsAg Điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay Sandwich MEDVN.QTXN. HSMD.84. V1.0 (Cobas E801) 5. HIV Combo Ag/Ab miễn dịch tự động Determination of HIV Ag/Ab Hóa phát quang CLIA Chemiluminescence immunoassay Sandwich Điện hóa phát quang ECLIA Electro-chemiluminescence immunoassay Sandwich MEDVN.QTXN. HSMD.93. V1.0 (Alinity i và Cobas E801) Ghi chú/ Note: MEDVN.QTXN: Phương pháp nội bộ/ Developed laboratory method
Ngày hiệu lực: 
11/10/2026
Địa điểm công nhận: 
2/82 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
181
© 2016 by BoA. All right reserved