National Institute of Nutrition

Đơn vị chủ quản: 
National Institute of Nutrition
Số VILAS: 
307
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Viện Dinh dưỡng Laboratory: National Institute of Nutrition Cơ quan chủ quản: Viện Dinh dưỡng Organization: National Institute of Nutrition Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Dương Số hiệu/ Code: VILAS 307 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029. Địa chỉ / Address: 48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Địa điểm / Location: 48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Điện thoại/ Tel: 0243 971 4826 Fax: 0243 971 7885 E-mail: kiemtranhanuoc.ninvn@gmail.com Website: viendinhduong.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Thực phẩm Food Định lượng Coliforms. Kĩ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of coliforns Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831 : 2006) 2. Định lượng Escherichia coli giả định. Kĩ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique (MPN) TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005 Adm 1:2023 3. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses Phát hiện và định lượng Coliforms. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique eLOD50 : 1 CFU /10g (mL) TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 4. Định lượng Escherichia coli dương tính beta-glucuronidaza. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 44 độ C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl beta-D-glucurinid Enumeration of beta- glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4- chloro-3-indolyl beta-D- glucuronide TCVN 7924-2: 2008 (ISO 16649-2 : 2001) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830-1:2005 ISO 6888-1:2021/Adm 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 6. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses Định lượng vi sinh vật. Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 ISO 4833-1:2013/Adm 2022 7. Định lượng Bacillus ceureus giả định. Kĩ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30 0C TCVN 4992 : 2005 8. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 9. Định lượng nấm men nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275-2: 2010 (ISO 21527-2 : 2008) 10. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp eLOD50: 1CFU/ 25g (mL) TCVN 10780 1: 2017 ISO 6579-1:2017/ Adm1:2020 11. Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method eLOD50 : 1CFU /10g (mL) TCVN 5518-2: 2007 12. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991 : 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Food, Health Supplement, Medical Food, Food for Special Dietary Uses Phát hiện và định lượng Listeria monocytogenes . Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Listeria monocytogenes Enumeration method eLOD50 : 1CFU /10g (mL) TCVN 7700-2:2007 ISO 11290-2:2017 14. Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms The surface plating technique TCVN 4884-2: 2015 15. Phát hiện Cronobacter spp. Detection of Cronobacter spp. ELOD50 : 1CFU /10g (mL) TCVN 7850 : 2018 (ISO 22964 : 2017) 16. Định lượng Lactobacillus acidophilus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 370C Enumeration of presumptive Lactobacillus acidophilus Colony count technique at 370C TCVN 7849 : 2008 (ISO 20128 : 2006) 17. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/package d natural mineral waters and drinking waters Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) 18. Định lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method TCVN 6187-1: 2019 (ISO 9308-1:2014) 19. Định lượng vi khuẩn đường ruột (Streptococci feacal) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci (Streptococci feacal) Membrane filtration method TCVN 6189 - 2 : 2009 (ISO 7899-2:2000) 20. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 21. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai Domestic water, bottled/package d natural mineral waters and drinking waters Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method TCVN 6191-2: 1996 (ISO 6461-2:1986) Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/15 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk powder and products Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp so màu huỳnh quang Detemination of vitamin B1 content Fluorometric method (0,01 ~ 0,5) mg/100g AOAC 942.23 2. Xác định hàm lượng vitamin B2 Phương pháp HPLC-FL Determination of vitamin B2 content HPLC-FL method 3 g/g TCVN 8975:2018 3. Xác định hàm lượng choline Phương pháp sắc ký ion Determination of choline content IC method 75 g/g AOAC 2012.20 4. Ngũ cốc và rau Cereal and vegetable Xác định hàm lượng Fe, Cu, Zn Phương pháp AAS-F Determination of Fe, Cu, Zn content AAS-F method Fe: 0,05 mg/kg Cu, Zn: 0,04 mg/kg AOAC 999.10 TCVN 8126:2009 5. Rau, quả Vegetables, fruits Xác định hàm lượng beta-caroten Phương pháp HPLC-PDA Determination of beta-carotene content HPLC-PDA method 0,25 g/g NIN.G.01.M 013 (2024) 6. Lá các loại và sản phẩm từ lá, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Leaves and products, health supplement Xác định hàm lượng flavonoid tổng số (tính theo Catechin) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS) Determination of total flavonoids (as Catechin) UV-VIS method Lá và sản phẩm từ lá/ Leaves and products: 0,31 mg/g Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ health supplement: 0,3 mg/g (mL) NIN.G.01.M 014 (2023) 7. Lá các loại và sản phẩm từ lá, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Leaves and products, health supplement Xác định hàm lượng polyphenol tổng số (tính theo acid Galic) Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử (UV-VIS) Determination of total polyphenol (as acid Galic) UV-VIS method NIN.G.01.M 015 (2023) Chè Tea 0,31 mg/g TCVN 9745-1:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Đậu tương và sản phẩm chế biến, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Soybean and soya products, health supplement Xác định hàm lượng daidzein và genistein Phương pháp HPLC-PDA Determination of daidzein and genistein content HPLC-PDA method Đậu tương và sản phẩm chế biến/ Soybean and soya products: Daidzein: 18 μg/g Genistein: 9 μg/g Thực phẩm bảo vệ sức khỏe/ health supplement: 30 μg/g (mL) NIN.G.01.M 016 (2023) 9. Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên Domestic waters, drinking waters, mineral waters Xác định hàm lượng cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ Phương pháp sắc ký ion Determination of cation Na+, K+, Ca2+, Mg2+ content IC method 1,0 mg/L Mỗi chất/ each subtance TCVN 6660:2000 10. Xác định hàm lượng anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion F-, Cl-, NO2-, NO3-, SO42- content IC method 0,5 mg/L Mỗi chất/ each subtance TCVN 6494-1:2011 11. Giò, chả Pork meat Xác định natri borat và axit boric Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of sodium borate and boric acid Qualitative and semiquantitative method 0,01 % AOAC 959.09 TCVN 8895:2012 12. Bột dinh dưỡng Nutrition formula Xác định hàm lượng vitamin B1 Phương pháp HPLC-FL Determination of vitamine B1content HPLC-FL method 1,4 g/g NIN.G.01.M 006 (2023) 13. Sữa và sản phẩm từ sữa Milk powder and products Xác định hàm lượng vitamin B6 Phương pháp HPLC-FL Determination of vitamine B6 content HPLC-FL method 0,1 g/g AOAC 2004.07 14. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Zn Phương pháp AAS-F Determination of Zn content AAS-F method 0,04 mg/kg NIN.G.01.M 011 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Sữa và sản phẩm dinh dưỡng Milk and nutrition product Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total sugar content UV-VIS method 10 mg/g NIN.G.01.M 030 (2024) 16. Rượu và đồ uống có cồn Liquor and alcoholic drink Xác định hàm lượng methanol Phương pháp GC-FID Determination of methanol content GC-FID method 20 mg/l NIN.G.01.M 031 (2023) 17. Thạch, nước giải khát Jelly, beverage Xác định hàm lượng di (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) Phương pháp GC-MS/MS Determination of di (2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) content GC-MS/MS method 10 μg/kg NIN.G.01.M 036 (2023) 18. Đồ uống không cồn Non-alcoholic beverages Xác định hàm lượng taurine Phương pháp HPLC-FL Determination of taurine content HPLC-FL method 10 g/ml NIN.G.01.M 038 (2023) (Ref. AOAC 997.05) 19. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng glucosamine Phương pháp HPLC-PDA Determination of glucosamine content HPLC-PDA method 50 mg/g (mL) USP 46 20. Xác định hàm lượng curcumin Phương pháp HPLC-PDA Determination of curcumin content HPLC-PDA method 5 μg/g (mL) TCVN 19392:2021 AOAC 2016.16 21. Xác định hàm lượng Ca Phương pháp AAS-F Determination of Ca content AAS-F method 1 mg/kg (L) AOAC 999.10&11 22. Xác định hàm lượng vitamin B1, B2, B6 Phương pháp HPLC-PDA Determination of vitamine B1, B2, B6 content HPLC-PDA method 10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each subtance NIN.G.01.M 136 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Thực phẩm Food Xác định hóa chất bảo vệ thực vật nhóm lân (dichlovos, ethoprofos, diazinon, methyl parathion, malathion, chlopyrifos); nhóm clo, pyrethroid (p-p’ DDE, p-p’ DDT, bifenthrin, permethrin I, permethrin II, cyfluthrin I, cyfluthrin II, cyfluthrin III, cypermethrin I, cypermethrin II, cypermethrin III, etofenprox) Phương pháp GC-MS/MS Determination of organophosphorus compounds (dichlovos, ethoprofos, diazinon, methyl parathion, malathion, chlopyrifos); organochlorine pesticides and pyrethroid pesticides (p-p’ DDE, p-p’ DDT, bifenthrin, permethrin I, permethrin II, cyfluthrin I, cyfluthrin II, cyfluthrin III, cypermethrin I, cypermethrin II, cypermethrin III, etofenprox) GC-MS/MS method 10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each subtance NIN.G.01.M 106 (2023) (Ref. TCVN 9333:2012) 24. Xác định hàm lượng đường (glucose, fructose, saccarose, lactose, maltose) Phương pháp HPLC-RI Determination of sugar (glucose, fructose, saccarose, lactose) content HPLC-RI method 10 μg/kg (L) Mỗi chất/ each subtance NIN.G.01.M 084 (2023) 25. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng chất béo tổng số Phương pháp Soxhlet Determination of lipid Soxhlet method 0,5~30 g/100g NIN.G.01.M 003 (2023) Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products TCVN 8136:2009 AOAC 991.36 Kẹo Candy TCVN 4072:2009 Sản phẩm cacao Cacao products TCVN 10730:2015 Sữa và sản phẩm từ sữa Milk and milk products TCVN 8103:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 26. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng tro tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method (0,1~10) g/100g NIN.G.01.M 004 (2023) Chè Tea TCVN 5611:2007 Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products TCVN 5105:2009 Sản phẩm cacao Cacao products TCVN 10732:2015 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products TCVN 7142:2002 Tinh bột Starch TCVN 9939:2013 Kẹo Candy TCVN 4070:2009 Gia vị Spices and condiments TCVN 7038:2002 Cà phê Coffee TCVN 5253:1990 Rau quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetables and derived products TCVN 8120:2009 27. Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food and health supplement Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method (0,1~10) g/100g NIN.G.01.M 001 (2022) Kẹo Candy TCVN 4069:2009 Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products TCVN 8135:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên) Health supplement (tablet) Xác định khối lượng viên Determination of tablet mass DĐVN V (Dược điển Việt Nam 5) 29. Nước sạch Domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 30. Xác định clo dư tự do và tổng clo Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylendiamin Determination of free chlorine and total chlorine Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylendiamin 0,3 mg/L TCVN 6225-2:2021 31. Xác định tổng số canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 6,0 mg/L SMEWW 2340 C:2023 32. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng muối ăn (NaCl) Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride (NaCl) content Titration method 0,2 g/100g NIN.G.01.M 091 (2023) 33. Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oil Xác định chỉ số i ôt Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Titration method TCVN 6122:2015 34. Xác định trị số axit và độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Titration method TCVN 6127:2010 35. Muối Salt Xác định chỉ số i ôt Phương pháp UV-VIS Determination of iodine value UV-VIS method 6,05 mg/kg NIN.G.01.M 158 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính hàm lượng protein Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content and calculation of protein content Kjeldahl method (0,5  30) g/100g TCVN 10034:2013 Thực phẩm bổ sung Supplement food NIN.G.01.M 002 (2022) 37. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Na Phương pháp AAS-F Determination of Na content AAS-F method 1 mg/kg (L) TCVN 10911:2015 38. Thực phẩm và thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food and health supplement Xác định hàm lượng acid béo Phương pháp GC-FID Determination of fatty acid content GC-FID method Phụ lục 1 / Appendix 1 NIN.G.01.M 125 (2023) Dầu và mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oil TCVN 9675-2:2013 (Xử lý mẫu/ sample treatment) TCVN 9675-4:2017 (Phân tích mẫu/ sample analysis) 39. Ngũ cốc, rau, quả Cereal, fruits, vegetables Xác định hàm lượng xơ không hòa tan, xơ hòa tan, xơ tổng số Phương pháp enzyme - khối lượng Determination of soluble, insoluble and total dietary fiber content Enzymatic - gravimetric method AOAC 985.29 40. Rượu, măng Wine, bamboo shoot Xác định hàm lượng xyanua Phương pháp UV-VIS Determination of cyanide content UV-VIS method Rượu/ wine: 0,13 mg/L Măng/ bamboo shoot: 0,52 mg/kg NIN.G.01.M 075 (2024) 41. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC-PDA Determination of vitamine C content HPLC-PDA method 15 μg/g TCVN 8977:2011 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement 10 μg/g (mL) NIN.G.01.M 012 (2024) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/15 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC-FL/PDA Determination of vitamine A content HPLC-FL/PDA method 0,15 μg/g TCVN 8972-1:2011 43. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-FL/PDA Determination of vitamine E content HPLC-FL/PDA method 5 μg/g TCVN 8276:2018 44. Thực phẩm có nguồn gốc thực vật Plant-based food Xác định tổng hàm lượng chất tạo màu anthocyanin dạng monomer Phương pháp pH vi sai Determination of total monomeric anthocyanin pigment content pH differential method TCVN 11028:2015 45. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Health supplement (solid) Xác định hàm lượng chondroitin sulfate Phương pháp HPLC-RI Determination of chondroitin sulfate content HPLC-RI method 75 mg/g NIN.G.01.M 139 (2023) 46. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng phosphor tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method 50 mg/100g TCVN 9043:2012 47. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Container and packaging in direct contact with foods Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn trong phép thử thôi nhiễm Determination of KMnO4 consumption from migration test 1,5 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 48. Rượu trưng cất, rượu pha chế Distilled liquors, infusion liquors Xác định độ cồn Phương pháp dùng rượu kế Determination of alcohol Densitometric method Đến/ to: 60 % TCVN 8008:2009 Chú thích/ Note: NIN.G…: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method AOAC: Hiệp hội hóa phân tích/ Association of Official Analytical Chemists SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater USP: United State Pharmacopeia Ref.: Reference DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/15 Trường hợp Viện Dinh dưỡng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Dinh dưỡng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for National Institute of Nutrition that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 307 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/15 Phụ lục 1/ Appendix 1: Hàm lượng axit béo / fatty acid content TT / No. Ký hiệu / Symbol Tên chất / Name of substance LOQ (mg/100g) 1 C4:0 Butyric acid 0,1 2 C6:0 Hexanoic acid 0,1 3 C8:0 Octanoic acid 0,1 4 C10:0 Decanoic acid 0,1 5 C11:0 Undecanoic acid 0,1 6 C12:0 Lauric acid 0,1 7 C13:0 Tridecanoic acid 0,1 8 C14:1n5 Myristoleic acid 0,1 9 C14:0 Myristic acid 0,1 10 C15:1 cis-10-pentadecenoic acid 0,1 11 C15:0 Pentadecanoic acid 0,1 12 C16:1n7 Palmitoleic acid 0,1 13 C16:0 Palmitic acid 0,1 14 C17:1n7 cis-10-Heptadecenoic acid 0,1 15 C17:0 Heptadecanoic acid 0,1 16 C18:3n3 Alpha – Linolenic acid 0,1 17 C18:3n6 gamma-Linolenic acid 0,1 18 C18:2n6c Linoleic acid 0,1 19 C18:2n6t Linolelaidic acid 0,1 20 C18:1n9c Oleic acid 0,1 21 C18:1n9t Trans-9 Elaidic acid 0,1 22 C18:0 Stearic acid 0,1 23 C20:5n3 EPA 0,1 24 C20:4n6 Arachidonic acid 0,1 25 C20:3n3 Cis 8,11,14-Eicosatrienoic acid 0,1 26 C20:3n6 Cis 11,14,17-Eicosatrienoic acid 0,1 27 C20:2 n6 Cis-11,14-Eicosadienoic acid 0,1 28 C20:1n9 Cis -11-Eicosenoic acid 0,1 29 C20:0 Arachidic acid 0,1 30 C21:0 Heneicosanoic acid 0,1 31 C22:6n3 DHA 0,1 32 C22:2n6 Cis-13, 16-Docosadienoic acid 0,1 33 C22:1n9 Erucic acid 0,1 34 C22:0 Behenic acid 0,1 35 C23:0 Tricosanoic acid 0,1 36 C24:1n9 Nervonic acid 0,1 37 C24:0 Lignoceric acid 0,1
Ngày hiệu lực: 
15/09/2029
Địa điểm công nhận: 
48B phố Tăng Bạt Hổ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
307
© 2016 by BoA. All right reserved