Occupational Safety Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Occupational Safety Center
Số VILAS:
956
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm An toàn lao động
Laboratory:
Occupational Safety Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm An toàn lao động
Organization:
Occupational Safety Center
Lĩnh vực:
Cơ, Điện - điện tử, Hóa
Field:
Mechanical, Electrical – Electronic, Chemical
Người phụ trách/ Representative: Lê Đức Thiện
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký / Scope
1.
Lê Đức Thiện
Các phép thử được công nhận/
All accredited tests
2.
Nguyễn Thị Thanh Huyền
Số hiệu/ Code: VILAS 956
Hiệu lực/ Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
No. 216 Nguyen Trai str., Trung Van Commune, Nam Tu Liem Dist., Hanoi
Địa điểm /Location:Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
No. 216 Nguyen Trai str., Trung Van Commune, Nam Tu Liem Dist., Hanoi
Điện thoại/ Tel: 024 85856267 Fax: 0243 39423293
E-mail: ttatld@gmail.com Website: www.trungtamantoan.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mũ an toàn công nghiệp
Industrial safety helmets
Kiểm tra khe hở và chiều sâu bên trong
Verification of clearance and wearing height
0,02 mm/ (5 ~ 200) mm
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ artilce 6.4
2.
Kiểm tra khối lượng
Check for mass
0,01 g/ (300 ~ 500) g
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 4.7
3.
Thử độ giảm chấn
Shock absorption test
0,01 kN/ (Đến/To 19,5 kN)
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 6.5
Vật va đập/ Striker:
(4,9 ~ 5,1) kg
Độ cao/ Height
1 000 mm ± 5 mm
4.
Thử đâm xuyên
Penetration test
Vật va đập/ Striker:
(2,95 ~ 3,05) kg
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 6.6
Độ cao/ Height
1 000 mm ± 5 mm
Độ cứng/ Hardness:
(45 ~ 50) Rockwell
5.
Thử độ bắt cháy bằng đèn Bunsen khí propan
Flammability test with busen propan gas light
Thời gian/ Time
0,01 s/ (5 ~ 10) s
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 6.7
Áp suất khí đốt/ gas pressure: 3 430 Pa
6.
Thử độ cứng ép ngang
Lateral rigidity test
1 mm/ (Đến/ To 60) mm
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 6.9
Lực/ Force: Đến/To 400 N
7.
Quần áo bảo vệ - Quần áo chống nóng và
chống cháy
Protective clothing -Protective against heat and flame
Thử lan truyền cháy có giới hạn.
Quy trình A và Quy trình B
Test for limited flame spread.
A and B procedure
0,01 s/ (1 ~ 4) s
TCVN 7205:2002
(ISO 15025:2000)
Điều/ article 8
0,01 m/s/
(0,15 ~ 30,0) m/s
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy - Mũ bảo vệ loại 1
PPE for firefighters – Helmets Type 1
Thử khả năng chịu lửa
Flame resistance test
0,01 s/ (5 ~ 10) s
TCVN 12366 -5:2019
(ISO 11999-5:2015)
Điều/ article 4.5.4.1
9.
Thử khả năng chịu lực va đập
Force impact resistance test
0,01 kN/(Đến/ To 20) kN
0,01 kg/ (12,0 ~ 12,6) kg
TCVN 12366-5:2019
(ISO 11999-5:2015)
Điều/ article 4.5.7.1
và/and
EN 13087-2:2012
Điều/ article 5.2
10.
Thử khả năng chống đâm xuyên
Penetration resistance test
(2,95 ~ 3,05) kg
TCVN 12366 -5:2019
(ISO 11999-5:2015)
Điều/ article 4.5.10.1
và/ and
ISO 16073:2011
Điều/ article 7.6
11.
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phin lọc bụi
Respiratory protective devices – Particle filters
Kiểm tra yêu cầu chung và bằng mắt thường
General & visual inspection check
TCVN 12325:2018
(EN 143:2000)
Điều/ article 8.1, 8.2
12.
Kiểm tra khối lượng
Check for mass
0,01 g/ (1 ~ 600) g
13.
Thử độ bền cơ học
Mechanical streng test
1 v/ (1 ~ 2 000) v
TCVN 12325:2018
(EN 143:2000)
Điều/ article 8.3
14.
Thử độ lọt qua phin lọc của muối NaCl và sương dầu parafin
Penetration of NaCl and PAO through filter test
0,01 μm/ (0,26 ~ 1) μm
TCVN 12325:2018
(EN 143:2000)
Điều/ article 8.7
15.
Thử độ cản thở và sự bít kín.
Trở lực hô hấp của bộ lọc trước và sau khi bịt kín bằng Dolomit
Breathing resistance test and Clogging test.
Breathing resistance before and after clogging with dolomite dust
0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar
TCVN 12325:2018
(EN 143:2000)
Điều/ article 8.6, 8.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp – Khẩu trang và bán mặt nạ
Respiratory protective devices –Marks and Filtering half masks to protect against particles
Kiểm tra kết cấu, yêu cầu đối với vật liệu
Structure and material requirement determination
TCVN 7312:2003
17.
Kiểm tra hiệu suất lọc đối với sương dầu
PAO filtration efficiency check
0,01 μm/ (0,26 ~ 1) μm
18.
Xác định trở lực hô hấp
Breathing resistance determination
0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar
19.
Kiểm tra khối lượng
Mass determination
0,01 g/ (1 ~ 300) g
20.
Kiểm tra giới hạn trường nhìn
Determination of field of vision
5⁰/ (-90 ~ 90)⁰
TCVN 7312:2003 và/ and TCVN 3154:1979
21.
Kiểm tra bằng mắt (đóng gói, kết cấu và vật liệu)
Visual inspection
TCVN 13409:2021 (EN 149:2001+A1: 2009)
22.
Thử tính năng thực tế
Practical performance test
23.
Thử độ xuyên thấm vật liệu màng lọc
Penetration of filter material test
0,01 μm/ (0,29 ~ 0,45) μm
1 %/ (Đến/ To 100 %)
24.
Thử độ bền gắn kết vỏ van thở ra
Strength of attachment of exhalation valve housing test
0,1 s/ (0 ~ 20) s
25.
Thử kháng thở (trở lực hô hấp)
Breathing resistance test
0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar
26.
Thử tắc, nghẽn (sự bít kín)
Clogging test
0,01 mbar/ (-20 ~ 20) mbar
27.
Thử trở lực hô hấp
Airflow resistance test
1 mmH2O/
(Đến/ To 100 mmH2O)
NIOSH 42 CFR 84:2004
28.
Xác định hiệu suất lọc bụi
Particulate filter efficiency level determination
(0,075 ± 0,020) μm/
(0,055 ~ 0,095) μm
(0,185 ± 0,020) μm/
(0,165 ~ 0,205) μm
1 %/ (Đến/ To 100 %)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
29.
Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng
Personal protective equipment – Footwear
Xem xét phân loại và kiểm tra kết cấu đế (quan sát bằng mắt)
Check of classification and construction of sole (Visual inspection)
TCVN 7652:2007
(ISO 20345:2004)
TCVN 7653:2007 (ISO 20346:2004)
TCVN 7654:2007
(ISO 20347:2004)
30.
Đánh giá đặc điểm egonomi
Specific ergonomic features
TCVN 7651:2007
(ISO 20344:2004)
31.
Xác định kích thước (chiều dài, độ cao, độ dày)
Determination of dimension (long, height, thickness)
0,1 mm/ (Đến/To 500 mm)
32.
Xác định độ bền mối ghép
Determination of upper/ outsole and sole interlayer bond strength
0,1 N/ (Đến/ To 600 N)
33.
Xác định độ bền va đập
Determination of impact resistance
0,1 mm/ (Đến/ To 50 mm)
34.
Xác định độ bền nén
Determination of compression resistance
0,1 mm/ (Đến/ To 50 mm)
35.
Xác định độ kín
Determination of leakproofness
1 kPa/ (Đến/ To 50 kPa)
36.
Xác định sự phù hợp kích thước của lót và độ bền chống đâm xuyên của đế giày
Determination of the dimensional conformity of inserts and the penetration resistance of the sole
1 N/ (Đến/ To 5000 N)
37.
Xác định độ cách nhiệt của tổ hợp đế
Determination of insulation against heat
0,5 oC/ (Đến/ To 300 oC)
38.
Xác định độ hấp thụ năng lượng của vùng gót
Determination of energy absorption of seat region
1 N/ (Đến/ To 5000 N)
39.
Xác định độ bền xé
Determination of tear strength
0,1 N/ (Đến/ To 150 N)
40.
Xác định đặc tính kéo
Determination of tensile properties
0,1 N/(Đến/ To 250 N)
1 mm/ (Đến/ To 500 mm)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
41.
Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng
Personal protective equipment – Footwear
Xác định độ bền uốn
Determination of flex resistance
0,1 mm/ (Đến/ To 10 mm)
TCVN 7651:2007
(ISO 20344:2004)
42.
Xác định độ thấm nước và hấp thụ nước
Determination of water penetration and water absorption
0,001 g/ (Đến/ To 1000 g)
43.
Xác định độ bền mài mòn của đế ngoài
Determination of outsole abrasion resistance
0,001 g/ (Đến/ To 1 g)
44.
Xác định độ bền với nhiệt tiếp xúc nóng
Determination of resistance to hot contact
2 oC/ (Đến/ To 400 oC)
1 s/ (Đến/ To 120 s)
45.
Ủng bằng cao su lưu hóa chống axít, kiềm
Vulcanized rubber boots with acid, alkaline resistance
Xác định độ bền với axít, kiềm
Determination of resistance to acids and alkalis
0,001 g/ (Đến/ To 200 g)
TCVN 7544:2005
Điều/ article 5.3
1 IRHD/ (Đến/ To 100 IRHD)
1 N/mm2/ (Đến/ To 1 kN/mm2)
46.
Ủng bằng cao su lưu hóa chống xăng dầu mỡ
Vulcanized rubber boots with oil resistance
Xác định độ bền với xăng, dầu, mỡ
Determination of resistance to oil
0,001 g/ (Đến/To 200 g)
TCVN 7545:2005
Điều/ article 5.3
47.
Phương tiện bảo vệ cá nhân chống ngã cao - Dây khống chế vị trí làm việc
Personal protective equipment for falls from a height - Belts for work positioning and restraint and work positioning lanyards
Thử độ bền tĩnh
Static strength test
0,02/ (Đến/To 30 kN)
1 s/ (1 ~ 5) min
EN 358:2000
Điều/ article 5.2
48.
Thử độ bền động
Dinamic strength test
0,02/ (Đến/To 20 kN)
1 s/ (1 ~ 5) min
EN 358:2000
Điều/ article 5.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Hệ thống chống rơi ngã cá nhân – Dây đỡ cả người
Personal fall -arrest systems – Full-body harnesses
Kiểm tra độ bền tĩnh
Static strength test
0,01 kN/ (Đến/ To 30 kN)
TCVN 7802-1:2007
(ISO 10333-1:2000)
Điều/ article 4.6
1 s/ (Đến/ To 5 min)
50.
Kiểm tra yêu cầu khi thử động
Dynamic performance requirement test
0,02 kN/ (Đến/To 50 kN)
TCVN 7802-1:2007
(ISO 10333-1:2000)
Điều/ article 4.7
1 s/ (Đến/ To 15 min)
1⁰/ (Đến/ To 360⁰)
51.
Thử treo tĩnh
Static suspension test
---
TCVN 7802-1:2007
(ISO 10333-1:2000)
Điều/ article 4.8
52.
Thử góc treo tĩnh đối với loại AE của DĐCN
Static suspension angle test for Class AE FBH
1⁰/ (Đến/ To 90⁰)
TCVN 7802-1:2007
(ISO 10333-1:2000)
Điều/ article 4.9
53.
Hệ thống chống rơi ngã cá nhân - Dây treo và Thiết bị hấp thụ năng lượng
Personal fall-arrest systems - Lanyards and Energy absorber
Thử độ trượt dây của dây treo có thể điều chỉnh được
Slippage test for adjustable lanyard
0,1 kN/ (Đến/To 10 kN)
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000)
Điều/ article 5.2.1
1 s/ (1 ~ 5) min
1 mm/ (Đến/To 100 mm)
54.
Thử độ bền động của dây treo có thể điều chỉnh được
Dynamic test for adjustable lanyard
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000)
Điều/ article 5.2.3
(100 ~ 1000) Hz
55.
Thử độ bền kéo căng tĩnh của dây treo
Static tensile test for adjustable lanyard
0,02/ (Đến/To 50 kN)
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000)
Điều/ article 5.2.2
(100 ~ 1000) Hz
1 s/ (1 ~ 5) min
56.
Thử độ bền tĩnh của thiết bị hấp thụ năng lượng
Initial static resistance test for energy absorber
0,02/ (Đến/To 50 kN)
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000) Điều/ article 5.3
(100 ~ 1000) Hz
1 s/ (1 ~ 5) min
57.
Thử độ bền động của thiết bị hấp thụ năng lượng
Dynamic test of energy absorber
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000)
Điều/ article 5.3
(100 ~ 1000) Hz
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
58.
Hệ thống chống rơi ngã cá nhân – Bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khóa
Personal fall arrest systems – Connectors with self-closing and self-locking gates
Thử độ bền phía mặt cổng
Gate-face resistance test
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-5:2008
(ISO 10333-5:2001) Điều/ article 5.1.1
(100 ~ 1000) Hz
1 s/ (1 ~ 5) min
1 mm/ (Đến/To 100 mm)
59.
Thử độ bền tải trọng bên của cổng
Gate side-load resistance test
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-5:2008
(ISO 10333-5:2001) Điều/ article 5.1.2
(100 ~ 1000) Hz
1 s/ (1 ~ 5) min
1 mm/ (0 ~ 100) mm
60.
Thử độ bền tĩnh
Static strength test
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-5:2008
(ISO 10333-5:2001)
Điều/ article 5.1.3
(100 ~ 1000) Hz
1 mm/ (Đến/To 100 mm)
61.
Hệ thống chống rơi ngã cá nhân
Personal fall-arrest systems
Thử tính năng đối với loại DCN + DTHTNL + DĐCN
Performance test for A + EAL + FBH
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-6:2008
(ISO 10333-6:2004) Điều/ article 6.2
(100 ~ 1000) Hz
10 mm/ (Đến/To 2 000 mm)
1⁰/ (Đến/To 90⁰)
62.
Thử tính năng đối với loại DCN + DCSTC + DĐCN
Performance test for A + SRL + FBH
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-6:2008
(ISO 10333-6:2004)
Điều/ article 6.3
(100 ~ 1000) Hz
10 mm/ (Đến/To 2 000 mm)
1⁰/ (Đến/To 90⁰)
63.
Thử tính năng đối với loại DCN + DCSTĐTT + DĐCN
Performance test for A + TVLL + FBH
0,02/ (1,2 ~ 50) kN
TCVN 7802-6:2008
(ISO 10333-6:2004) Điều/ article 6.4
(100 ~ 1000) Hz
10 mm/ (Đến/To 2000 mm)
1⁰/ (Đến/To 90⁰)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
64.
Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan
Cleanrooms and associated controlled environments
Đếm tổng số hạt trong không khí
Counting total particles in air
Cỡ hạt bụi/ Dust size:
(0,1 ~ 5) μm
TCVN 8664-1:2011 (ISO 14644-1:1999)
TCVN 8664-3:2011 (ISO 14644-3:2005)
65.
Máy lọc
không khí
Air purifiers
Thử hiệu suất lọc bụi ban đầu
Initial filter efficiency test
Dải đo/ Range:
(0,1 ~ 5000) μg/m3
TCVN 11858:2017
Cỡ hạt bụi/ Dust size:
(0,25 ~ 10) μm
Thời gian/ Time:
Đến/To 360 phút/min
66.
Thử hiệu suất khử mùi
Deodorant efficiency test
Nồng độ khí/ Air concentration:
Đến/ To 100 %
TCVN 11858:2017
Thời gian/ Time:
Đến/ To 60 phút/min
67.
Thử khối lượng làm sạch tích lũy (CCM)
Cummulate dean mass (CCM) test
Khối lượng/ Mass:
Đến/ To 2100 g
Các từ viết tắt/ Acronyms:
- DCN/ A: Dụng cụ neo/ Anchor devices;
- DTHTNL/ EAL: Dây treo hấp thụ năng lượng/ Energy-absorbing lanyard;
- DĐCN/ FBH: Dây đỡ cả người/ Full-body harnesses;
- DCSTC/ SRL: Dây cứu sinh tự co/ Self-retracting lifelines;
- DCSTĐTT/ TVLL: Dây cứu sinh thẳng đứng tạm thời/ Temporary vertical lifeline;
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical – Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mũ an toàn công nghiệp
Industrial safety helmets
Thử độ bền cách điện
Electrical insulation test
0,01 kV/ (1 ~ 2) kV
TCVN 6407:1998
(ISO 3873:1997)
Điều/ article 6.8
0,1 mA/ (1 ~ 25) mA
0,01 s/ (10 ~ 90) s
2.
Thảm cách điện
Electrical insulation matting
Thử điện áp kiểm chứng
The voltage proof test
0,1 kV/ Đến/To 50 kV
TCVN 9626:2013
(IEC 61111:2009)
Điều/ article 5.6.4.2
0,1 mA/ (1 ~ 25) mA
0,1 s/ (1 ~ 90) s
3.
Thử nghiệm khả năng chịu điện áp
The voltage withstand test
0,1 kV/ (Đến/To 50 kV)
TCVN 9626:2013
(IEC 61111:2009)
Điều/ article 5.6.4.3
0,1 mA/ (1 ~ 25) mA
0,1 s/ (1 ~ 90) s
4.
Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng
Personal protective equipment - Footwear
Xác định điện trở đối với giày ủng dẫn điện
Determination of electrical resistance for conductive footwear
0,1 k/
(Đến/To 1 000 k)
TCVN 7651:2007
(ISO 20344:2004) và/and
TCVN 7652:2007
(ISO 20345:2004)
5.
Xác định điện trở đối với giày ủng chống tĩnh điện
Determination of electrical resistance for antistatic footwear
0,1 k/
(Đến/To 2 000 M)
6.
Xác định độ cách điện
Determination of the electrical insulation
0,1 kV/
(Đến/To 15 kV)
TCVN 7651:2007
(ISO 20344:2004) và/and
EN 50321:1999
0,1 mA/ (1 ~ 25) mA
0,1 s/ (1 ~ 90) s
7.
Găng tay bằng vật liệu cách điện
Gloves of insulating material
Thử điện môi (thử độ cách điện)
Electrical insulation test
0,1 kV/
(Đến/To 50 kV)
TCVN 8084:2009
(ISO 60903:2002)
0,1 mA/
(Đến/To 25 mA)
0,1 s/ (Đến/To 300 s)
8.
Hệ thống nối đất, hệ thống chống sét
Earthing system, protection lightning system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earthing resistance
0,1 /
(Đến/To 100 )
BS 7430:2011+ A1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phin lọc hơi, khí độc
Respiratory protective devices - Gas filter(s) combined filter(s)
Thử thời gian hơi cyclohexan lọt qua bộ lọc loại A1 và A2
Breakthrough time test of cyclohexane through filter types A1 and A2
Lưu lượng thử/
Test flow rate:
1 L/min/ (5 ~ 40) L/min
QT.BLD.01 (2020)
(Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008
Điều/ article 7.8)
Nồng độ khí thử/
Test gas concentration:
1 ppm/ (1 ~ 6 000) ppm
2.
Thử thời gian khí H2S lọt qua bộ lọc loại B1 và B2
Breakthrough time test of H2S through filter types B1 and B2
Lưu lượng thử/
Test flow rate:
1 L/min/ (5 ~ 40) L/min
QT.BLD.02 (2020)
(Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008
Điều/ article 7.8)
Nồng độ khí thử/
Test gas concentration:
1ppm/ (1 ~ 6 000) ppm
3.
Thử thời gian khí NH3 lọt qua bộ lọc loại K1 và K2
Breakthrough time test of NH3 through filter types K1 and K2
Lưu lượng thử/
Test flow rate:
1 L/min/ (5 ~ 40) L/min
QT.BLD.03 (2020)
(Tham khảo/ Ref. to EN 14387:2004+ A1:2008 Điều/ article 7.8)
Nồng độ khí thử/
Test gas concentration:
1ppm/ (1 ~ 6 000) ppm
4.
Phương tiện bảo vệ cá nhân - Giày ủng
Personal protective equipment - Footwear
Xác định độ bền ăn mòn
Determination of corrosion resistance
0,1 mm/
(Đến/ To 200 mm)
TCVN 7651:2007
Điều/ article 5.6
5.
Xác định giá trị pH
Determination of pH value
0,05 pH/
(Đến/ To 14 pH)
TCVN 7651:2007
Điều/ article 6.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 956
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử
Test method
6.
Hệ thống chống rơi ngã cá nhân
Personal fall-arrest systems
Dây đỡ cả người Full-body harnesses
Thử ăn mòn
Corrison test
TCVN 7802-1:2007
(ISO 10333-1:2000)
Điều 5.2 và/and
ISO 9227:2006
7.
Dây treo và thiết bị hấp thụ năng lượng Lanayards and energy absorber
TCVN 7802-2:2007
(ISO 10333-2:2000)
Điều 5.3.9 và/and
ISO 9227:2006
8.
Dây cứu sinh tự co Self-retracting lifelines
TCVN 7802-3:2007
(ISO 10333-3:2000)
Điều 6.1 và/and
ISO 9227:2006
9.
Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt Vertical rails and vertical lifelines incorporating a slidingtype fall arrester
TCVN 7802-4:2008
(ISO 10333-4:2002)
Điều 5.2.1 và/and
ISO 9227:2006
10.
Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khóa/ Connectors with self-closing and self-locking gates
TCVN 7802-5:2008
(ISO 10333-5:2001)
Điều 5.3 và/and
ISO 9227:2006
Ghi chú/ Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Viet Nam National Standards
- ISO: Tiêu chuẩn quốc tế/ International Organization for Standardization
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard
- BS: Tiêu chuẩn Anh/ British Standards
- NIOSH: Viện Sức khoẻ và An toàn Lao động Quốc gia (Hoa Kỳ)/ National Institute for Occupational Safety and Health
- CFR: Quy định liên bang (Hoa Kỳ)/ Code of Federal Regulations
- QT.BLD.xx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method./.
Ngày hiệu lực:
18/03/2026
Địa điểm công nhận:
Số 216 Nguyễn Trãi, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
956