Pesticide Quality and Residue Control Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Southern Pesticide Control and testing Center
Số VILAS:
244
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/70
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Laboratory: Pesticide Quality and Residue Control Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam
Organization:
Southern Pesticide Control and testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Lê Thu Thủy
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code:VILAS 244
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 01/01/2030
Địa chỉ/ Address: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3823 1805
Fax: 028 3823 1805
E-mail:pkdtbvtv@yahoo.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/70
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG ,WDG, DF
Pesticides formulations: WG ,WDG, DF
Xác định độ Acid / Bazơ Determination of Acid / Base
CIPAC handbook, Vol L, 2005, MT 191 (p.143)
2.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng Liquid pesticide formulations
Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 0C trong 7 ngày Determination of storage stability at condition of 0C for 7 days
TCVN 8382:2010
3.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng thành phẩm Formulated pesticides
Xác định độ bền bảo quản ở điều kiện 54C trong 14 ngày Determination of storage stability at condition of 54C for 14 days
TCVN 8050:2016
4.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG Pesticides formulations SG
Xác định độ hòa tan và độ bền dung dịch Determination of dissolution and solution stability
TCVN 8050:2016
5.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW
Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability
TCVN 8382:2010
6.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: SL, LS, SS Pesticides formulations: SL, LS, SS
Xác định độ bền pha loãng Determination of dilution stability
TCVN 9476:2012
7.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP Pesticides formulations: OD, SE, ZW, ZE, DC, EG, EP
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW Pesticides formulations: WP, WG, WT, SC, CS, ZS, FS, CF, EC, EW, ME, ES, OD, SE, ZW, ZE, DC, SP, SG, ST, SL, LS, SS, WS, EG, EP, HN, KN, GW
Xác định độ bền phân tán Determination of dispersible stability
TCVN 8750:2014
8.
Xác định độ bọt Determination of persistent foam
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
9.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CG, FG, GG, GR, MG Pesticides formulations: CG, FG, GG, GR, MG
Xác định độ bụi Determination of the dust
TCVN 8750:2014
10.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng SG Pesticides formulations SG
Xác định độ hòa tan Determination of dissolution
CIPAC Handbook Vol.H, MT 197 (p.307)
11.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: DP, DS Pesticides formulations: DP, DS
Xác định độ mịn (rây khô) Determination of dry sieving
TCVN 8050:2016
12.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP Pesticides formulations: WP, WG, WT, ST, OD, SC, FS, CS, SE, EG, EP
Xác định độ mịn (rây ướt) Determination of wet sieving
TCVN 8050:2016
13.
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides
Xác định pH Determination of pH value
CIPAC Handbook, Vol. F, 1995 (p.205)
14.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WG (WDG, DF) Pesticides formulations: WG (WDG, DF)
Xác định độ phân tán Determination of dispersibility
TCVN 8050:2016
15.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW
Xác định Độ tái nhũ Determination of emulsion
CIPAC Handbook, Vol.K, 2003 (p.137-139)
16.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: WP, WG, SP, WS Pesticides formulations: WP, WG, SP, WS
Xác định khả năng thấm ướt Determination of wettability
TCVN 8050:2016
17.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: EC, EW Pesticides formulations: EC, EW
Xác định độ Độ tự nhũ Determination of reemulsification
CIPAC Handbook, Vol.K, 2003, (p.137-139)
18.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CF, CS, SC,WG, ZC Pesticides formulations: CF, CS, SC,WG, ZC
Xác định Độ tự phân tán Determination of dispersion
TCVN 8050:2016
19.
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides
Xác định Hàm lượng nước Determination of water
TCVN 8050:2016
20.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng lỏng, huyền phù Liquid, suspensions pesticide formulations
Xác định Khối lượng riêng Determination of density
TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
21.
Thuốc bảo vệ thực vật Pesticides
Xác định độ Ngoại quan Determination of appearance
PPTNB 09:2019-CL
22.
Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
23.
Thuốc bảo vệ thực vật dạng: CG, FG, GG, GR, MG Pesticides formulations: CG, FG, GG, GR, MG
Xác định độ Xác định kích thước hạt Determination of particle size
TCVN 2743:1978
24.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1- naphthyl acetic acid (NAA) Pesticide containing 1- naphthyl acetic acid (NAA)
Xác định hàm lượng hoạt chất 1- naphthyl acetic acid (NAA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 1- naphthyl acetic acid (NAA) content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 341:2023/BVTV
25.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1-Triacontanol Pesticide containing 1-Triacontanol
Xác định hàm lượng hoạt chất 1-Triacontanol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 1-Triacontanol content GC method - Detector FID
0.01%
TCCS 546:2016/BVTV
26.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1.8 Cineole (Eucalyptol) Pesticide containing 1.8 Cineole (Eucalyptol)
Xác định hàm lượng hoạt chất 1.8 Cineole (Eucalyptol) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 1.8 Cineole (Eucalyptol) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 710: 2018/BVTV
27.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 1,4-hydroxylated brassinosteroid Pesticide containing 1,4-hydroxylated brassinosteroid
Xác định hàm lượng hoạt chất 1,4-hydroxylated brassinosteroid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 1,4-hydroxylated brassinosteroid content HPLC method - Detector UV
0.001%
TCCS 786: 2022/BVTV
28.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-D Pesticide containing 2,4-D
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-D Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-D content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 195:2014/BVTV
29.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-Dichlorophenol Pesticide containing 2,4-Dichlorophenol
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-Dichlorophenol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-Dichlorophenol content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 195:2014/BVTV
30.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,8-Homobrassinolide Pesticide containing 2,8-Homobrassinolide
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,8-Homobrassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,8-Homobrassinolide content HPLC method - Detector UV
0,001%
TCCS 788: 2022/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 2,4-Epibrassinolide Pesticide containing 2,4-Epibrassinolide
Xác định hàm lượng hoạt chất 2,4-Epibrassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 2,4-Epibrassinolide content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 788: 2022/BVTV
32.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 4,4’-bipyridyl Pesticide containing 4,4’-bipyridyl
Xác định hàm lượng hoạt chất 4,4’-bipyridyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 4,4’-bipyridyl content GC method - Detector FID
0.05%
TCVN 9476:2012
33.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 5,6-dihydro-5-azathymidine Pesticide containing 5,6-dihydro-5-azathymidine
Xác định hàm lượng hoạt chất 5,6-dihydro-5-azathymidine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of 5,6-dihydro-5-azathymidine content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 790:2022/BVTV
34.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin Pesticide containing Abamectin
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Abamectin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCVN 9475:2012
35.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Abamectin B2 Pesticide containing Abamectin B2
Xác định hàm lượng hoạt chất Abamectin B2 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Abamectin B2 content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 823: 2022/BVTV
36.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acephate Pesticide containing Acephate
Xác định hàm lượng hoạt chất Acephate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acephate content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 228:2014/BVTV
37.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetamiprid Pesticide containing Acetamiprid
Xác định hàm lượng hoạt chất Acetamiprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetamiprid content HPLC method - Detector UV
0.01%
TC 07/2001-CL
38.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acetochlor Pesticide containing Acetochlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Acetochlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acetochlor content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 08/2003-CL
39.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acibenzolar-S-methyl Pesticide containing Acibenzolar-S-methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Acibenzolar-S-methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acibenzolar-S-methyl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 224:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
40.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acid acrylic Pesticide containing Acid acrylic
Xác định hàm lượng hoạt chất Acid acrylic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acid acrylic content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 272:2015/BVTV
41.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acifluorfen Pesticide containing Acifluorfen
Xác định hàm lượng hoạt chất Acifluorfen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Acifluorfen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 842: 2023/BVTV
42.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Acrinathrin Pesticide containing Acrinathrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Acrinathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Acrinathrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 704: 2018/BVTV
43.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Afidopyropen Pesticide containing Afidopyropen
Xác định hàm lượng hoạt chất Afidopyropen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Afidopyropen content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 803: 2022/BVTV
44.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alachlor Pesticide containing Alachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Alachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Alachlor content GC method - Detector FID
0.1%
TC 75/97-CL
45.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Albendazole Pesticide containing Albendazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Albendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Albendazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 08/CL:2005
46.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-cypermethrin Pesticide containing Alpha-cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Alpha-cypermethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8752:2014
47.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Alpha-naphthyl Pesticide containing Alpha-naphthyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha-naphthyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Alpha-naphthyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 273:2015/BVTV
48.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Aluminium phosphide Pesticide containing Aluminium phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất Aluminium phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Aluminium phosphide content Titration method
1%
TCCS 274:2017/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
49.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ametryn Pesticide containing Ametryn
Xác định hàm lượng hoạt chất Ametryn Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ametryn content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 36: 2012/BVTV
50.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amicarbazone Pesticide containing Amicarbazone
Xác định hàm lượng hoạt chất Amicarbazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amicarbazone content HPLC method - Detector UV
0.01%
TC 20/2019-CL
51.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amidosulfuron Pesticide containing Amidosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Amidosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amidosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 795:2022/BVTV
52.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amino acid Pesticide containing Amino acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Amino acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Amino acid content Titration method
0.01%
PPTNB 35:2019-CL
53.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amisulbrom Pesticide containing Amisulbrom
Xác định hàm lượng hoạt chất Amisulbrom Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Amisulbrom content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 275:2015/BVTV
54.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Amitraz Pesticide containing Amitraz
Xác định hàm lượng hoạt chất Amitraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Amitraz content
GC method - Detector FID
0.1%
TC 06/2001-CL
55.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Anacadic acid Pesticide containing Anacadic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Anacadic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Anacadic acid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 758: 2019/BVTV
56.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Anilofos Pesticide containing Anilofos
Xác định hàm lượng hoạt chất Anilofos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Anilofos content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 196:2014/BVTV
57.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Annonin Pesticide containing Annonin
Xác định hàm lượng hoạt chất Annonin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Annonin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 276:2015/BVTV
58.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Artemisinin Pesticide containing Artemisinin
Xác định hàm lượng hoạt chất Artemisinin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Artemisinin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 277:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
59.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Ascorbic Pesticide containing acid Ascorbic
Xác định hàm lượng hoạt chất acid Ascorbic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Ascorbic content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 498:2016/BVTV
60.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Atrazine Pesticide containing Atrazine
Xác định hàm lượng hoạt chất Atrazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Atrazine content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10161:2013
61.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Fulvic Pesticide containing acid Fulvic
Xác định hàm lượng hoạt chất acid Fulvic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Fulvic content HPLC method - Detector UV
1%
TCCS 736: 2018/BVTV
62.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azadirachtin Pesticide containing Azadirachtin
Xác định hàm lượng hoạt chất Azadirachtin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azadirachtin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8383:2010
63.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azimsulfuron Pesticide containing Azimsulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Azimsulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azimsulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 278:2015/BVTV
64.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azocyclotin Pesticide containing Azocyclotin
Xác định hàm lượng hoạt chất Azocyclotin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Azocyclotin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 279:2023/BVTV
65.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Azoxystrobin Pesticide containing Azoxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Azoxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Azoxystrobin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10986:2016
66.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Barium sulfate Pesticide containing Barium sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất Barium sulfate Phương pháp đo quang Determination of Barium sulfate content Spectrophotometric method
1%
TCCS 797:2022/BVTV
67.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bemystrobin Pesticide containing Bemystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Bemystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bemystrobin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 807:2022/BVTV
68.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benalaxyl Pesticide containing Benalaxyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Benalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Benalaxyl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 280:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
69.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benazolin ethyl Pesticide containing Benazolin ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Benazolin ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benazolin ethyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 777: 2021/BVTV
70.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benfuracarb Pesticide containing Benfuracarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Benfuracarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benfuracarb content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 499:2016/BVTV
71.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benomyl Pesticide containing Benomyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Benomyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benomyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 197:2014/BVTV
72.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bensulfuron methyl Pesticide containing Bensulfuron methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Bensulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bensulfuron methyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 10979:2016
73.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bensultap Pesticide containing Bensultap
Xác định hàm lượng hoạt chất Bensultap Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bensultap content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 711:2018/BVTV
74.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bentazone Pesticide containing Bentazone
Xác định hàm lượng hoạt chất Bentazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bentazone content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 833: 2023/BVTV
75.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benthiavalicarb Pesticide containing Benthiavalicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Benthiavalicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benthiavalicarb content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 759:2023/BVTV
76.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benzakonium chloride Pesticide containing Benzakonium chloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Benzakonium chloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Benzakonium chloride content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCNB 16:2018/BVTV
77.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Benzobicyclon Pesticide containing Benzobicyclon
Xác định hàm lượng hoạt chất Benzobicyclon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Benzobicyclon content
GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 712: 2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
78.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Berberin Pesticide containing Berberin
Xác định hàm lượng hoạt chất Berberin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Berberin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 806:2022/BVTV
79.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta naphtoxy acetic acid Pesticide containing Beta naphtoxy acetic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta naphtoxy acetic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Beta naphtoxy acetic acid content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 630:2017/BVTV
80.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-cyfluthrin Pesticide containing Beta-cyfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta-cyfluthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 64:2013/BVTV
81.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-cypermethrin Pesticide containing Beta-cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Beta-cypermethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 08/CL:2004
82.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Beta-naphthol Pesticide containing Beta-naphthol
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta-naphthol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Beta-naphthol content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 281:2015/BVTV
83.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenazate Pesticide containing Bifenazate
Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenazate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenazate content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 699:2018/BVTV
84.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bifenthrin Pesticide containing Bifenthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Bifenthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bifenthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 282:2015/BVTV
85.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bismerthiazol (saikuzuo) Pesticide containing Bismerthiazol (saikuzuo)
Xác định hàm lượng hoạt chất Bismerthiazol (saikuzuo) Phương pháp chuẩn độ Determination of Bismerthiazol (saikuzuo) content Titration method
1%
TCCS 37:2012/BVTV
86.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bispyribac sodium Pesticide containing Bispyribac sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất Bispyribac sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bispyribac sodium content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 115/2000-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
87.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bistrifluron Pesticide containing Bistrifluron
Xác định hàm lượng hoạt chất Bistrifluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bistrifluron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 283:2015/BVTV
88.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boric acid Pesticide containing Boric acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Boric acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Boric acid content Titration method
1%
TCCS 631:2017/BVTV
89.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boric oxide, sodium oxide Pesticide containing Boric oxide, sodium oxide
Xác định hàm lượng hoạt chất Boric oxide, sodium oxide Phương pháp chuẩn độ Determination of Boric oxide, sodium oxide content Titration method
1%
TCCS 357:2015/BVTV
90.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Boscalid Pesticide containing Boscalid
Xác định hàm lượng hoạt chất Boscalid Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Boscalid content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 713:2018/BVTV
91.
Thuốc bảo vệ thực vật c hứa Brassinolide Pesticide containing Brassinolide
Xác định hàm lượng hoạt chất Brassinolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brassinolide content HPLC method - Detector UV
0.005%
TCCS 284:2015/BVTV
92.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Brodifacoum Pesticide containing Brodifacoum
Xác định hàm lượng hoạt chất Brodifacoum Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Brodifacoum content HPLC method - Detector UV
0.001%
TC 90/98 CL
93.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromacil Pesticide containing Bromacil
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromacil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromacil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 285:2015/BVTV
94.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromadiolone Pesticide containing Bromadiolone
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromadiolone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromadiolone content HPLC method - Detector UV
0.001%
TC 100/99-CL
95.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) Pesticide containing Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile)
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bromothalonil (Methyldibromo glutaronitrile) content HPLC method - Detector UV
0.1%
PPTNB 11:2020-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
96.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bromuconazole Pesticide containing Bromuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Bromuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Bromuconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 286:2015/BVTV
97.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bronopol Pesticide containing Bronopol
Xác định hàm lượng hoạt chất Bronopol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bronopol content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 445:2016/BVTV
98.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Bupirimate Pesticide containing Bupirimate
Xác định hàm lượng hoạt chất Bupirimate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Bupirimate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 816:2022/BVTV
99.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Buprofezin Pesticide containing Buprofezin
Xác định hàm lượng hoạt chất Buprofezin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Buprofezin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 9477:2012
100.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Butachlor Pesticide containing Butachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Butachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Butachlor content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 11735:2016
101.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cafein Pesticide containing Cafein
Xác định hàm lượng hoạt chất Cafein Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cafein content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 288:2015/BVTV
102.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Calcium glucoheptonate Pesticide containing Calcium glucoheptonate
Xác định hàm lượng hoạt chất Calcium glucoheptonate Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium glucoheptonate content Titration method
1%
TCCS 632:2017/BVTV
103.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbaryl Pesticide containing Carbaryl
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbaryl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbaryl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 72:2013/ BVTV
104.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbendazim Pesticide containing Carbendazim
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbendazim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbendazim content HPLC method - Detector UV
0.01%
TC 10/CL:2007
105.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbofuran Pesticide containing Carbofuran
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbofuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbofuran content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 290:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
106.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carbosulfan Pesticide containing Carbosulfan
Xác định hàm lượng hoạt chất Carbosulfan Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carbosulfan content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 65:2013/ BVTV
107.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carfentrazole ethyl Pesticide containing Carfentrazole ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Carfentrazole ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carfentrazole ethyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 778:2021/BVTV
108.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carpropamid Pesticide containing Carpropamid
Xác định hàm lượng hoạt chất Carpropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Carpropamid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 705:2018/BVTV
109.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap Pesticide containing Cartap
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap content Titration method
1%
TCNB 23:2022/CL
110.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cartap hydrochloride Pesticide containing Cartap hydrochloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap hydrochloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Cartap hydrochloride content Titration method
1%
TCVN 8380:2010
111.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Carvacrol Pesticide containing Carvacrol
Xác định hàm lượng hoạt chất Carvacrol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Carvacrol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 291:2015/BVTV
112.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Celastrus angulatus Pesticide containing Celastrus angulatus
Xác định hàm lượng hoạt chất Celastrus angulatus Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Celastrus angulatus content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 292:2015/BVTV
113.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chất gây nôn PP796 Pesticide containing PP796
Xác định hàm lượng chất gây nôn PP796 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of PP796 content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 9476:2012
114.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chất không tan trong acetone Pesticide containing insoluble in acetone
Xác định hàm lượng chất không tan trong acetone Phương pháp khối lượng Determination of insoluble acetone content Weight method
0.1%
CIPAC, Volume 1, 1970 (page 894)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
115.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chitosan Pesticide containing Chitosan
Xác định hàm lượng hoạt chất Chitosan Phương pháp khối lượng Determination of Chitosan content Weight method
0.05%
TCCS 293:2015/BVTV
116.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlopropham Pesticide containing Chlopropham
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlopropham Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlopropham content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 755:2019/BVTV
117.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorantraniliprole Pesticide containing Chlorantraniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorantraniliprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12476: 2018
118.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorbenzuron Pesticide containing Chlorbenzuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorbenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorbenzuron content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 802:2022/BVTV
119.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfenapyr Pesticide containing Chlorfenapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfenapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfenapyr content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12475: 2018
120.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorfluazuron Pesticide containing Chlorfluazuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorfluazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorfluazuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 198:2014/BVTV
121.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorimuron ethyl Pesticide containing Chlorimuron ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorimuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chlorimuron ethyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 294:2015/BVTV
122.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorothalonil Pesticide containing Chlorothalonil
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorothalonil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorothalonil content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8145:2009
123.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos ethyl Pesticide containing Chlorpyrifos ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos ethyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos ethyl content GC method - Detector FID
0.01%
TCVN 12474: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
124.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chlorpyrifos methyl Pesticide containing Chlorpyrifos methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Chlorpyrifos methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Chlorpyrifos methyl content GC method - Detector FID
0.01%
TCCS 295:2015/BVTV
125.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Choline chloride Pesticide containing Choline chloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Choline chloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Choline chloride content Titration method
1%
TCCS 296:2015/BVTV
126.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Chromafenozide Pesticide containing Chromafenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất Chromafenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Chromafenozide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 09/CL: 2006
127.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinmethylin Pesticide containing Cinmethylin
Xác định hàm lượng hoạt chất Cinmethylin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cinmethylin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 225:2014/BVTV
128.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cinosulfuron Pesticide containing Cinosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Cinosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cinosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 297:2015/BVTV
129.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Citral Pesticide containing Citral
Xác định hàm lượng hoạt chất Citral Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Citral content GC method - Detector FID
0.01%
TCNB 02:2021/CL
130.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Citric Pesticide containing Citric acid
Xác định hàm lượng hoạt chất acid Citric Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Citric content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 500:2016/BVTV
131.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Citrus oil Pesticide containing Citrus oil
Xác định hàm lượng hoạt chất Citrus oil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Citrus oil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 652:2017/BVTV
132.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clefoxydim (Profoxydim) Pesticide containing Clefoxydim (Profoxydim)
Xác định hàm lượng hoạt chất Clefoxydim (Profoxydim) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clefoxydim (Profoxydim) content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 02/2002- CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
133.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clethodim Pesticide containing Clethodim
Xác định hàm lượng hoạt chất Clethodim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clethodim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 199:2014/BVTV
134.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clinoptilolite Pesticide containing Clinoptilolite
Xác định hàm lượng hoạt chất Clinoptilolite Phương pháp khối lượng Determination of Clinoptilolite content Weight method
1%
TCCS 298:2015/BVTV
135.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clofentezine Pesticide containing Clofentezine
Xác định hàm lượng hoạt chất Clofentezine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clofentezine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 299:2015/BVTV
136.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clomazone Pesticide containing Clomazone
Xác định hàm lượng hoạt chất Clomazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clomazone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 501:2016/BVTV
137.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clopyralid Pesticide containing Clopyralid
Xác định hàm lượng hoạt chất Clopyralid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clopyralid content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 300:2023/BVTV
138.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Clothianidin Pesticide containing Clothianidin
Xác định hàm lượng hoạt chất Clothianidin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Clothianidin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 10/CL: 2006
139.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cnidiadin Pesticide containing Cnidiadin
Xác định hàm lượng hoạt chất Cnidiadin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cnidiadin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 301:2015/BVTV
140.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper abietate Pesticide containing Copper abietate
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper abietate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Copper abietate content HPLC method - Detector UV
1%
TCCS 824:2022/BVTV
141.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper acetate Pesticide containing Copper acetate
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper acetate Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper acetate content Titration method
1%
TCCS 820:2022/BVTV
142.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper citrate Pesticide containing Copper citrate
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper citrate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Copper citrate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 05/CL:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
143.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper oxychloride Pesticide containing Copper oxychloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper oxychloride Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper oxychloride content Titration method
1%
TCVN 10158:2013
144.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Copper sulfate Pesticide containing Copper sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất Copper sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper sulfate content Titration method
1%
TCVN 10159:2013
145.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Coumatetralyl Pesticide containing Coumatetralyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Coumatetralyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Coumatetralyl content HPLC method - Detector UV
0.001%
TCCS 302:2015/BVTV
146.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cucuminoid Pesticide containing Cucuminoid
Xác định hàm lượng hoạt chất Cucuminoid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cucuminoid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 303:2015/BVTV
147.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyantraniliprole Pesticide containing Cyantraniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyantraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyantraniliprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 304:2015/BVTV
148.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyazofamid Pesticide containing Cyazofamid
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyazofamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyazofamid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 305:2015/BVTV
149.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclaniliprole Pesticide containing Cyclaniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclaniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclaniliprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 756: 2019/BVTV
150.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyclosulfamuron Pesticide containing Cyclosulfamuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyclosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyclosulfamuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 113/2000-CL
151.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyetpyrafen (Yizuomanjing) Pesticide containing Cyetpyrafen (Yizuomanjing)
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyetpyrafen (Yizuomanjing) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyetpyrafen (Yizuomanjing) content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 805:2022/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
152.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyflufenamid Pesticide containing Cyflufenamid
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyflufenamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyflufenamid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 757:2019/BVTV
153.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyflumetofen Pesticide containing Cyflumetofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyflumetofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyflumetofen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 706:2018/BVTV
154.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyfluthrin Pesticide containing Cyfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyfluthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 94/98-CL
155.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalodiamide Pesticide containing Cyhalodiamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalodiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyhalodiamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 714:2018/BVTV
156.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyhalofop butyl Pesticide containing Cyhalofop butyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyhalofop butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyhalofop butyl content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/CL: 2004
157.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cymoxanil Pesticide containing Cymoxanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Cymoxanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cymoxanil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 11732:2016
158.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cypermethrin Pesticide containing Cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Cypermethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cypermethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8143:2009
159.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyproconazole Pesticide containing Cyproconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyproconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyproconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TC 04/2002- CL
160.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyprodinil Pesticide containing Cyprodinil
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyprodinil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Cyprodinil content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 707:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
161.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyprosulfamide Pesticide containing Cyprosulfamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyprosulfamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyprosulfamide content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 829:2022/BVTV
162.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cyromazine Pesticide containing Cyromazine
Xác định hàm lượng hoạt chất Cyromazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cyromazine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 11731:2016
163.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Cytosinpeptidemycin Pesticide containing Cytosinpeptidemycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Cytosinpeptidemycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cytosinpeptidemycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 306:2015/BVTV
164.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-allethrin Pesticide containing D-allethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất D-allethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-allethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 287:2015/BVTV
165.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa d-d –trans- cyphenothrin Pesticide containing d-d –trans- cyphenothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất d-d –trans- cyphenothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of d-d –trans- cyphenothrin content GC method - Detector FID
0,01%
TCNB 12: 2019/BVTV
166.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-Limonene Pesticide containing D-Limonene
Xác định hàm lượng hoạt chất D-Limonene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-Limonene content GC method - Detector FID
0.01%
TCCS 846: 2023/BVTV
167.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa D-phenothrin Pesticide containing D-phenothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất D-phenothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of D-phenothrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 696:2018/BVTV
168.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dalapon Pesticide containing Dalapon
Xác định hàm lượng hoạt chất Dalapon Phương pháp chuẩn độ Determination of Dalapon content Titration method
1%
TCCS 200:2023/BVTV
169.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Daminozide Pesticide containing Daminozide
Xác định hàm lượng hoạt chất Daminozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Daminozide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 715: 2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
170.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dazomet Pesticide containing Dazomet
Xác định hàm lượng hoạt chất Dazomet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dazomet content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 307:2015/BVTV
171.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa DDT Pesticide containing DDT
Xác định hàm lượng hoạt chất DDT Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of DDT content GC method - Detector FID
0.1%
TC 27/89-CL
172.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Decachlorobiphenyl Pesticide containing Decachlorobiphenyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Decachlorobiphenyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Decachlorobiphenyl content GC method - Detector FID
3mg/kg
FAO/WHO evaluation report 288/2014
173.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Deltamethrin Pesticide containing Deltamethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Deltamethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Deltamethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8750:2014
174.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diafenthiuron Pesticide containing Diafenthiuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Diafenthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diafenthiuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 223:2014/BVTV
175.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dicamba Pesticide containing Dicamba
Xác định hàm lượng hoạt chất Dicamba Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dicamba content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 308:2023/BVTV
176.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria Pesticide extract content from Lychnis viscaria
Xác định hàm lượng hoạt chất Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of extract content from Lychnis viscaria GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 737:2018/BVTV
177.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dichlorvos Pesticide containing Dichlorvos
Xác định hàm lượng hoạt chất Dichlorvos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dichlorvos content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCNB 01: 2019/BVTV
178.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dicofol Pesticide containing Dicofol
Xác định hàm lượng hoạt chất Dicofol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dicofol content GC method - Detector FID
0.1%
TC 43/89-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
179.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) Pesticide containing Didecyldimethylammonium chloride (DDAC)
Xác định hàm lượng hoạt chất Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Didecyldimethylammonium chloride (DDAC) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 738: 2019/BVTV
180.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diethyl aminoethyl hexanoate Pesticide containing Diethyl aminoethyl hexanoate
Xác định hàm lượng hoạt chất Diethyl aminoethyl hexanoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Diethyl aminoethyl hexanoate content GC method - Detector FID
0,01%
TCCS 785: 2022/BVTV
181.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difennuozhi Pesticide containing Difennuozhi
Xác định hàm lượng hoạt chất Difennuozhi Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Difennuozhi content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 813: 2022/BVTV
182.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Difenoconazole Pesticide containing Difenoconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Difenoconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Difenoconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TC 03/2003-CL
183.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflubenzuron Pesticide containing Diflubenzuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Diflubenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflubenzuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12708:2019
184.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diflufenican Pesticide containing Diflufenican
Xác định hàm lượng hoạt chất Diflufenican Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diflufenican content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 310:2015/BVTV
185.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimefluthrin Pesticide containing Dimefluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimefluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dimefluthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 693:2018/BVTV
186.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethoate Pesticide containing Dimethoate
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dimethoate content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8382:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
187.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dimethomorph Pesticide containing Dimethomorph
Xác định hàm lượng hoạt chất Dimethomorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dimethomorph content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 11/CL: 2006
188.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diniconazole Pesticide containing Diniconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Diniconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diniconazole content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 848: 2023/BVTV
189.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dinotefuran Pesticide containing Dinotefuran
Xác định hàm lượng hoạt chất Dinotefuran Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Dinotefuran content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 12/CL:2006
190.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diphacinone Pesticide containing Diphacinone
Xác định hàm lượng hoạt chất Diphacinone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diphacinone content HPLC method - Detector UV
0.005%
TCCS 432:2023/BVTV
191.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diquat (Diquat dibromide) Pesticide containing Diquat (Diquat dibromide)
Xác định hàm lượng hoạt chất Diquat (Diquat dibromide) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diquat (Diquat dibromide) content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 822: 2022/BVTV
192.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Dithianon Pesticide containing Dithianon
Xác định hàm lượng hoạt chất Dithianon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Dithianon content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 716: 2018/BVTV
193.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Diuron Pesticide containing Diuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Diuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Diuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 96/98-CL
194.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Đồng (II) oxit Pesticide containing copper (II) oxide
Xác định hàm lượng hoạt chất Đồng (II) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of copper (II) oxide content Titration method
0.1%
TCVN 13262-11:2022
195.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Đồng (I) oxit Pesticide containing cuprous oxide
Xác định hàm lượng hoạt chất Đồng (I) oxit Phương pháp chuẩn độ Determination of cuprous oxide Titration method
0.05mg/kg
TCVN 10160:2013
196.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Edifenphos Pesticide containing Edifenphos
Xác định hàm lượng hoạt chất Edifenphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Edifenphos content GC method - Detector FID
0.1%
TC 12/CL:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
197.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Emamectin benzoate Pesticide containing Emamectin benzoate
Xác định hàm lượng hoạt chất Emamectin benzoate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Emamectin benzoate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TC 66:2023/BVTV
198.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Endosulfan Pesticide containing Endosulfan
Xác định hàm lượng hoạt chất Endosulfan Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Endosulfan content GC method - Detector FID
0.1%
TC 101/99-CL
199.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Epoxiconazole Pesticide containing Epoxiconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Epoxiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Epoxiconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TC 05/CL:2006
200.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Erythromycin Pesticide containing Erythromycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Erythromycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Erythromycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 708:2018/BVTV
201.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esbiothrin Pesticide containing Esbiothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Esbiothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esbiothrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 503:2016/BVTV
202.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esfenvalerate Pesticide containing Esfenvalerate
Xác định hàm lượng hoạt chất Esfenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esfenvalerate content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/CL:2008
203.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Esterfied vegetable oil Pesticide containing Esterfied vegetable oil
Xác định hàm lượng hoạt chất Esterfied vegetable oil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Esterfied vegetable oil content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 227:2014/BVTV
204.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethaboxam Pesticide containing Ethaboxam
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethaboxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethaboxam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 12:2010/BVTV
205.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethephon Pesticide containing Ethephon
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethephon Phương pháp chuẩn độ Determination of Ethephon content Titration method
0.1%
TCCS 311:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
206.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethiprole Pesticide containing Ethiprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethiprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 01/CL:2007
207.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethirimol Pesticide containing Ethirimol
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethirimol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethirimol content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 799: 2022/BVTV
208.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoprophos Pesticide containing Ethoprophos
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoprophos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Ethoprophos content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 313:2015/BVTV
209.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethoxysulfuron Pesticide containing Ethoxysulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethoxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethoxysulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 93/98-CL
210.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ethylicin Pesticide containing Ethylicin
Xác định hàm lượng hoạt chất Ethylicin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ethylicin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 639:2017/BVTV
211.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etofenprox Pesticide containing Etofenprox
Xác định hàm lượng hoạt chất Etofenprox Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etofenprox content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10984:2016
212.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etoxazole Pesticide containing Etoxazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Etoxazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etoxazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 717:2018/BVTV
213.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Etridiazole Pesticide containing Etridiazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Etridiazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Etridiazole content GC method - Detector FID
50 mg/kg
TCCS 792: 2022/BVTV
214.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Eugenol Pesticide containing Eugenol
Xác định hàm lượng hoạt chất Eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Eugenol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 315:2015/BVTV
215.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Famoxadone Pesticide containing Famoxadone
Xác định hàm lượng hoạt chất Famoxadone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Famoxadone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 317:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
216.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenaminstrobin Pesticide containing Fenaminstrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenaminstrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenaminstrobin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 808: 2022/BVTV
217.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenazaquin Pesticide containing Fenazaquin
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenazaquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenazaquin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 697:2018/BVTV
218.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbuconazole Pesticide containing Fenbuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenbuconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 11:2010/BVTV
219.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenbutatin oxide Pesticide containing Fenbutatin oxide
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenbutatin oxide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenbutatin oxide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 504:2016/BVTV
220.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenclorim Pesticide containing Fenclorim
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenclorim Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenclorim content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 640:2017/BVTV
221.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenitrothion Pesticide containing Fenitrothion
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenitrothion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenitrothion content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 13262-6:2021
222.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxanil Pesticide containing Fenoxanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenoxanil content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 03:2009/BVTV
223.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenoxaprop-P-ethyl Pesticide containing Fenoxaprop-P-ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenoxaprop-P-ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenoxaprop-P-ethyl content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 834: 2023/BVTV
224.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpropathrin Pesticide containing Fenpropathrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpropathrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenpropathrin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 89/98-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
225.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenpyroximate Pesticide containing Fenpyroximate
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenpyroximate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fenpyroximate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 04/CL:2006
226.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenthion Pesticide containing Fenthion
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenthion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenthion content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 13262-5:2021
227.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fentrazamide Pesticide containing Fentrazamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Fentrazamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fentrazamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 318:2015/BVTV
228.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fenvalerate Pesticide containing Fenvalerate
Xác định hàm lượng hoạt chất Fenvalerate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fenvalerate content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10983:2016
229.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ferimzone Pesticide containing Ferimzone
Xác định hàm lượng hoạt chất Ferimzone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ferimzone content HPLC method - Detector UV
0,001%
PPTNB 18:2020-CL
230.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fipronil Pesticide containing Fipronil
Xác định hàm lượng hoạt chất Fipronil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fipronil content HPLC method - Detector UV
0.001%
TCVN 10988:2016
231.
Thuốc bảo vệ thực vật c hứa Flazasulfuron Pesticide containing Flazasulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Flazasulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flazasulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12707:2019
232.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flocoumafen Pesticide containing Flocoumafen
Xác định hàm lượng hoạt chất Flocoumafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flocoumafen content HPLC method - Detector UV
0.001%
TCCS 201:2014/BVTV
233.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flometoquin Pesticide containing Flometoquin
Xác định hàm lượng hoạt chất Flometoquin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flometoquin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 761: 2019/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
234.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flonicamid Pesticide containing Flonicamid
Xác định hàm lượng hoạt chất Flonicamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flonicamid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 641:2017/BVTV
235.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florasulam Pesticide containing Florasulam
Xác định hàm lượng hoạt chất Florasulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florasulam content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 794: 2022/BVTV
236.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florfenicol Pesticide containing Florfenicol
Xác định hàm lượng hoạt chất Florfenicol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florfenicol content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 719: 2018/BVTV
237.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Florpyrauxifen benzyl Pesticide containing Florpyrauxifen benzyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Florpyrauxifen benzyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Florpyrauxifen benzyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 720: 2018/BVTV
238.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluacrypyrim Pesticide containing Fluacrypyrim
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluacrypyrim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluacrypyrim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 654:2017/BVTV
239.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazifop-P-butyl Pesticide containing Fluazifop-P-butyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazifop-P-butyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluazifop-P-butyl content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/2001-CL
240.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluazinam Pesticide containing Fluazinam
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluazinam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluazinam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 505:2016/BVTV
241.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flubendiamide Pesticide containing Flubendiamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Flubendiamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flubendiamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 42:2012/BVTV
242.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flucetosulfuron Pesticide containing Flucetosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Flucetosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flucetosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 506:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
243.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fludioxonil Pesticide containing Fludioxonil
Xác định hàm lượng hoạt chất Fludioxonil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fludioxonil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 320:2015/BVTV
244.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluensulfone Pesticide containing Fluensulfone
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluensulfone Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluensulfone content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 760: 2019/BVTV
245.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufenacet Pesticide containing Flufenacet
Xác định hàm lượng hoạt chất Flufenacet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufenacet content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 321:2015/BVTV
246.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufenoxuron Pesticide containing Flufenoxuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Flufenoxuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufenoxuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 202:2014/BVTV
247.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flufiprole Pesticide containing Flufiprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Flufiprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flufiprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 507:2016/BVTV
248.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumetralin Pesticide containing Flumetralin
Xác định hàm lượng hoạt chất Flumetralin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumetralin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 815: 2022/BVTV
249.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumetsulam Pesticide containing Flumetsulam
Xác định hàm lượng hoạt chất Flumetsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumetsulam content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 838: 2023/BVTV
250.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumioxazin Pesticide containing Flumioxazin
Xác định hàm lượng hoạt chất Flumioxazin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumioxazin content HPLC method - Detector UV
0,2%
TCCS 812: 2022/BVTV
251.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flumorph Pesticide containing Flumorph
Xác định hàm lượng hoạt chất Flumorph Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flumorph content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 840: 2023/BVTV
252.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluometuron Pesticide containing Fluometuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluometuron Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluometuron content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 508:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
253.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopicolide Pesticide containing Fluopicolide
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopicolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluopicolide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 509:2016/BVTV
254.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluopyram Pesticide containing Fluopyram
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluopyram Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fluopyram content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 642:2017/BVTV
255.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoroglycofen Pesticide containing Fluoroglycofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoroglycofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoroglycofen content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 845: 2023/BVTV
256.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluoxastrobin Pesticide containing Fluoxastrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluoxastrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluoxastrobin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 655:2017/BVTV
257.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flupyradifurone Pesticide containing Flupyradifurone
Xác định hàm lượng hoạt chất Flupyradifurone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flupyradifurone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 721: 2018/BVTV
258.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluquinconazole Pesticide containing Fluquinconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluquinconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluquinconazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 722: 2018/BVTV
259.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusilazole Pesticide containing Flusilazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Flusilazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flusilazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8386:2010
260.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flusulfamide Pesticide containing Flusulfamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Flusulfamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flusulfamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 322:2015/BVTV
261.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flutolanil Pesticide containing Flutolanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Flutolanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Flutolanil content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 843: 2023/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
262.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Flutriafol Pesticide containing Flutriafol
Xác định hàm lượng hoạt chất Flutriafol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Flutriafol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 446:2016/BVTV
263.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fluxapyroxad Pesticide containing Fluxapyroxad
Xác định hàm lượng hoạt chất Fluxapyroxad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fluxapyroxad content HPLC method - Detector UV
0.1%
18:2019 PPTNB -CL
264.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Folpet Pesticide containing Folpet
Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Folpet content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 04/2001-CL
265.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fomesafen Pesticide containing Fomesafen
Xác định hàm lượng hoạt chất Fomesafen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fomesafen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 701 : 2023/BVTV
266.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Forchlorfenuron Pesticide containing Forchlorfenuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Forchlorfenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Forchlorfenuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 510:2016/BVTV
267.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosetyl Aluminium Pesticide containing Fosetyl Aluminium
Xác định hàm lượng hoạt chất Fosetyl Aluminium Phương pháp chuẩn độ Determination of Fosetyl Aluminium content Titration method
1%
TCVN 10985:2016
268.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fosthiazate Pesticide containing Fosthiazate
Xác định hàm lượng hoạt chất Fosthiazate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fosthiazate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 723: 2018/BVTV
269.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fthalide Pesticide containing Fthalide
Xác định hàm lượng hoạt chất Fthalide Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Fthalide content GC method - Detector FID
0.1%
TC 85/98-CL
270.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fufenozide Pesticide containing Fufenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất Fufenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Fufenozide content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 821: 2022/BVTV
271.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Fugous proteoglycans Pesticide containing Fugous proteoglycans
Xác định hàm lượng hoạt chất Fugous proteoglycans Phương pháp đo quang Determination of Fugous proteoglycans content Spectrophotometric method
0.1%
TCCS 643:2017/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
272.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gamma cyhalothrin Pesticide containing Gamma cyhalothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Gamma cyhalothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Gamma cyhalothrin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/CL: 2005
273.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Garlic juice Pesticide containing Garlic juice
Xác định hàm lượng hoạt chất Garlic juice Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Garlic juice content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 324:2015/BVTV
274.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gentamycin Pesticide containing Gentamycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Gentamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gentamycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 325:2023/BVTV
275.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Gibberellic (GA3) Pesticide containing acid Gibberellic (GA3)
Xác định hàm lượng hoạt chất acid Gibberellic (GA3) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of acid Gibberellic (GA3) content HPLC method - Detector UV
0.01%
TC10/2002-CL
276.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ginkgoic acid Pesticide containing Ginkgoic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Ginkgoic acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Ginkgoic acid content Titration method
1%
TCCS 511:2016/BVTV
277.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate ammonium Pesticide containing Glufosinate ammonium
Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate ammonium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glufosinate ammonium content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 203:2014/BVTV
278.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glufosinate P Pesticide containing Glufosinate P
Xác định hàm lượng hoạt chất Glufosinate P Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glufosinate P content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 793: 2022/BVTV
279.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glycine amino acid Pesticide containing Glycine amino acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Glycine amino acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glycine amino acid content HPLC method - Detector UV
0.1%
PPTNB 30:2019-CL
280.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Glyphosate Pesticide containing Glyphosate
Xác định hàm lượng hoạt chất Glyphosate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Glyphosate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12473: 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
281.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Halosulfuron methyl Pesticide containing Halosulfuron methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Halosulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Halosulfuron methyl content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 644:2023/BVTV
282.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Haloxyfop-R-Methyl Ester Pesticide containing Haloxyfop-R-Methyl Ester
Xác định hàm lượng hoạt chất Haloxyfop-R-Methyl Ester Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Haloxyfop-R-Methyl Ester content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 512:2023/BVTV
283.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexachlorobenzene Pesticide containing Hexachlorobenzene
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexachlorobenzene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Hexachlorobenzene content GC method - Detector FID
3 mg/kg
FAO/WHO evaluation report 288/2014
284.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaconazole Pesticide containing Hexaconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaconazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8381:2010
285.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexadecenyl acetate Pesticide containing Hexadecenyl acetate
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexadecenyl acetate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexadecenyl acetate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 724: 2018/BVTV
286.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexaflumuron Pesticide containing Hexaflumuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexaflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexaflumuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 513:2016/BVTV
287.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexazinone Pesticide containing Hexazinone
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexazinone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexazinone content HPLC method - Detector UV
0,001%
PPTNB 19:2020-CL
288.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hexythiazox Pesticide containing Hexythiazox
Xác định hàm lượng hoạt chất Hexythiazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hexythiazox content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 326:2015/BVTV
289.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa acid Humic Pesticide containing Humic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất acid Humic Phương pháp chuẩn độ Determination of Humic acid content Titration method
1%
TCVN 13262-10:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
290.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hydramethylon Pesticide containing Hydramethylon
Xác định hàm lượng hoạt chất Hydramethylon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hydramethylon content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCNB: 18:2018/BVTV
291.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Hymexazol Pesticide containing Hymexazol
Xác định hàm lượng hoạt chất Hymexazol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Hymexazol content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 73:2013/BVTV
292.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazalil Pesticide containing Imazalil
Xác định hàm lượng hoạt chất Imazalil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Imazalil content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 762: 2019/BVTV
293.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapic Pesticide containing Imazapic
Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapic content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 835: 2023/BVTV
294.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazapyr Pesticide containing Imazapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất Imazapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazapyr content HPLC method - Detector UV
0.1%
PPTNB 07:2020-CL
295.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazethapyr Pesticide containing Imazethapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất Imazethapyr Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazethapyr content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 514:2023/BVTV
296.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imazosulfuron Pesticide containing Imazosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Imazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imazosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 02/CL: 2004
297.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imibenconazole Pesticide containing Imibenconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Imibenconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imibenconazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 205:2014/BVTV
298.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imidacloprid Pesticide containing Imidacloprid
Xác định hàm lượng hoạt chất Imidacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Imidacloprid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 11730:2016
299.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iminoctadine Pesticide containing Iminoctadine
Xác định hàm lượng hoạt chất Iminoctadine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iminoctadine content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS 327:2023/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
300.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Imiprothrin Pesticide containing Imiprothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Imiprothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Imiprothrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 692 : 2018/BVTV
301.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indanofan Pesticide containing Indanofan
Xác định hàm lượng hoạt chất Indanofan Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Indanofan content GC method - Detector FID
0.01%
TCVN 13262-2:2020
302.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indaziflam Pesticide containing Indaziflam
Xác định hàm lượng hoạt chất Indaziflam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indaziflam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 544:2016/BVTV
303.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indoxacarb Pesticide containing Indoxacarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Indoxacarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indoxacarb content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 03/CL: 2005
304.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iodosulfuron-methyl sodium Pesticide containing Iodosulfuron-methyl sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất Iodosulfuron-methyl sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iodosulfuron-methyl sodium content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC03/CL:2007
305.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ipconazole Pesticide containing Ipconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Ipconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ipconazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 447:2016/BVTV
306.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ipfencarbazone Pesticide containing Ipfencarbazone
Xác định hàm lượng hoạt chất Ipfencarbazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ipfencarbazone content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 811: 2022/BVTV
307.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprobenfos Pesticide containing Iprobenfos
Xác định hàm lượng hoạt chất Iprobenfos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Iprobenfos content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 231:2014/BVTV
308.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprodione Pesticide containing Iprodione
Xác định hàm lượng hoạt chất Iprodione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprodione content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 10980:2016
309.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Iprovalicarb Pesticide containing Iprovalicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Iprovalicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Iprovalicarb content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 05/2003-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
310.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isocycloseram Pesticide containing Isocycloseram
Xác định hàm lượng hoạt chất Isocycloseram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isocycloseram content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 798: 2022/BVTV
311.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprocarb Pesticide containing Isoprocarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprocarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoprocarb content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 206:2014/BVTV
312.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoprothiolane Pesticide containing Isoprothiolane
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoprothiolane Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Isoprothiolane content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8749:2014
313.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isopyrazam Pesticide containing Isopyrazam
Xác định hàm lượng hoạt chất Isopyrazam Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Isopyrazam content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 725: 2018/BVTV
314.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isotianil Pesticide containing Isotianil
Xác định hàm lượng hoạt chất Isotianil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isotianil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 545:2016/BVTV
315.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxaflutole Pesticide containing Isoxaflutole
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxaflutole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxaflutole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8387:2010
316.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Isoxathion Pesticide containing Isoxathion
Xác định hàm lượng hoạt chất Isoxathion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Isoxathion content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 329:2015/BVTV
317.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ivermectin Pesticide containing Ivermectin
Xác định hàm lượng hoạt chất Ivermectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ivermectin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 690 : 2018/BVTV
318.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kanamycin Pesticide containing Kanamycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Kanamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kanamycin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 434:2023/BVTV
319.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Karanjin Pesticide containing Karanjin
Xác định hàm lượng hoạt chất Karanjin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Karanjin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 330:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
320.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kasugamycin Pesticide containing Kasugamycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Kasugamycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kasugamycin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 21:2023/BVTV
321.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kresoxim methyl Pesticide containing Kresoxim methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Kresoxim methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Kresoxim methyl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 331:2015/BVTV
322.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lactic acid Pesticide containing Lactic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Lactic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lactic acid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 515:2016/BVTV
323.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lactofen Pesticide containing Lactofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Lactofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lactofen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 332:2015/BVTV
324.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lambda cyhalothrin Pesticide containing Lambda cyhalothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Lambda cyhalothrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Lambda cyhalothrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 12477: 2018
325.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Laminarin Pesticide containing Laminarin
Xác định hàm lượng hoạt chất Laminarin Phương pháp đo quang Determination of Laminarin content Spectrophotometric method
0.1%
TCCS 809: 2022/BVTV
326.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lindan (Lindane) Pesticide containing Lindan (Lindane)
Xác định hàm lượng hoạt chất Lindan (Lindane) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Lindan (Lindane) content GC method - Detector FID
0.1%
TC 38/89-CL
327.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Linuron Pesticide containing Linuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Linuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Linuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 207:2014/BVTV
328.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Lufenuron Pesticide containing Lufenuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Lufenuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Lufenuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 11734:2016
329.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Magnesium phosphide Pesticide containing Magnesium phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất Magnesium phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Magnesium phosphide content Titration method
1%
TCNB 19:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
330.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Malathion Pesticide containing Malathion
Xác định hàm lượng hoạt chất Malathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Malathion content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 218:2014/BVTV
331.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mancozeb Pesticide containing Mancozeb
Xác định hàm lượng hoạt chất Mancozeb Phương pháp chuẩn độ Determination of Mancozeb content Titration method
1%
TCVN 12566:2018
332.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mandipropamid Pesticide containing Mandipropamid
Xác định hàm lượng hoạt chất Mandipropamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mandipropamid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 333:2015/BVTV
333.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Maneb Pesticide containing Maneb
Xác định hàm lượng hoạt chất Maneb Phương pháp chuẩn độ Determination of Maneb content Titration method
1%
TCCS 516:2016/BVTV
334.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Matrine Pesticide containing Matrine
Xác định hàm lượng hoạt chất Matrine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Matrine content HPLC method - Detector UV
0.005%
TCCS 435:2016/BVTV
335.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa MCPA Pesticide containing MCPA
Xác định hàm lượng hoạt chất MCPA Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of MCPA content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12563 : 2018
336.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mefenacet Pesticide containing Mefenacet
Xác định hàm lượng hoạt chất Mefenacet Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Mefenacet content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 11729:2016
337.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mefentrifluconazole Pesticide containing Mefentrifluconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Mefentrifluconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mefentrifluconazole content HPLC method - Detector UV
0.2%
TCCS 819: 2022/BVTV
338.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Menthol Pesticide containing Menthol
Xác định hàm lượng hoạt chất Menthol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Menthol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 535:2016/BVTV
339.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Meperfluthrin Pesticide containing Meperfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Meperfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Meperfluthrin content GC method - Detector FID
0.01%
TCNB 02:2020/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
340.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mepiquat chloride Pesticide containing Mepiquat chloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Mepiquat chloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mepiquat chloride content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 726: 2023/BVTV
341.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mesotrione Pesticide containing Mesotrione
Xác định hàm lượng hoạt chất Mesotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Mesotrione content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 335:2015/BVTV
342.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaflumizone Pesticide containing Metaflumizone
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaflumizone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metaflumizone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 517:2016/BVTV
343.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl Pesticide containing Metalaxyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 04:2009/BVTV
344.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metalaxyl-M Pesticide containing Metalaxyl-M
Xác định hàm lượng hoạt chất Metalaxyl-M Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metalaxyl-M content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 06:2009/BVTV
345.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metaldehyde Pesticide containing Metaldehyde
Xác định hàm lượng hoạt chất Metaldehyde Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metaldehyde content GC method - Detector FID
0.1%
TC 09/CL: 2004
346.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metamifop Pesticide containing Metamifop
Xác định hàm lượng hoạt chất Metamifop Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metamifop content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 518:2016/BVTV
347.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metazosulfuron Pesticide containing Metazosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Metazosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metazosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 645:2017/BVTV
348.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metconazole Pesticide containing Metconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Metconazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metconazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 336:2015/BVTV
349.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methamidophos Pesticide containing Methamidophos
Xác định hàm lượng hoạt chất Methamidophos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methamidophos content GC method - Detector FID
0,1%
TC 42/89-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
350.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methidathion Pesticide containing Methidathion
Xác định hàm lượng hoạt chất Methidathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methidathion content GC method - Detector FID
0.1%
TC 95/98-CL
351.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methomyl Pesticide containing Methomyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Methomyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methomyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8388:2010
352.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methoxyfenozide Pesticide containing Methoxyfenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất Methoxyfenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methoxyfenozide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 13/CL: 2006
353.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methyl butyrate Pesticide containing Methyl butyrate
Xác định hàm lượng hoạt chất Methyl butyrate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methyl butyrate content GC method - Detector FID
0,01%
TCCS 789: 2022/BVTV
354.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methyl eugenol Pesticide containing Methyl eugenol
Xác định hàm lượng hoạt chất Methyl eugenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methyl eugenol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 337:2015/BVTV
355.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Methylparathion Pesticide containing Methylparathion
Xác định hàm lượng hoạt chất Methylparathion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Methylparathion content GC method - Detector FID
0,1%
TC 53/90-CL
356.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metiram complex Pesticide containing Metiram complex
Xác định hàm lượng hoạt chất Metiram complex Phương pháp chuẩn độ Determination of Metiram complex content Titration method
0.5%
TCCS 849: 2023/BVTV
357.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metofluthrin Pesticide containing Metofluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Metofluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metofluthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 691 : 2018/BVTV
358.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolachlor Pesticide containing Metolachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Metolachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolachlor content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 12786:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
359.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metolcarb Pesticide containing Metolcarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Metolcarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metolcarb content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 646:2017/BVTV
360.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metominostrobin Pesticide containing Metominostrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Metominostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metominostrobin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8384:2010
361.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metribuzin Pesticide containing Metribuzin
Xác định hàm lượng hoạt chất Metribuzin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Metribuzin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 106/99-CL
362.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Metsulfuron methyl Pesticide containing Metsulfuron methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Metsulfuron methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Metsulfuron methyl content HPLC method - Detector UV
0.001%
TCVN 10982:2016
363.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Mevinphos Pesticide containing Mevinphos
Xác định hàm lượng hoạt chất Mevinphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Mevinphos content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 647:2017/BVTV
364.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Milbemectin Pesticide containing Milbemectin
Xác định hàm lượng hoạt chất Milbemectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Milbemectin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 339:2015/BVTV
365.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Molinate Pesticide containing Molinate
Xác định hàm lượng hoạt chất Molinate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Molinate content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 340:2015/BVTV
366.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Monocrotophos Pesticide containing Monocrotophos
Xác định hàm lượng hoạt chất Monocrotophos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Monocrotophos content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 4541-88
367.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Moroxydine hydrochloride Pesticide containing Moroxydine hydrochloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Moroxydine hydrochloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Moroxydine hydrochloride content HPLC method - Detector UV
0.005%
TCCS 810: 2022/BVTV
368.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Myclobutanil Pesticide containing Myclobutanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Myclobutanil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Myclobutanil content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 43:2012/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
369.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa N-Nitrosoglyphosate Pesticide containing N-Nitrosoglyphosate
Xác định hàm lượng hoạt chất N-Nitrosoglyphosate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of N-Nitrosoglyphosate content HPLC method - Detector UV
10 mg/kg
J.Braz.Chem.Soc, Vol 28, No.7, p 1331-1334,2017
370.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Naled Pesticide containing Naled
Xác định hàm lượng hoạt chất Naled Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Naled content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 209:2014/BVTV
371.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Napropamide Pesticide containing Napropamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Napropamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Napropamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 765: 2019/BVTV
372.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natriclorua Pesticide containing Sodium chloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Natriclorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method
0.1%
TC 09/CL: 2007
373.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa NatriFlosilicat + Kẽm Clorua Pesticide containing NatriFlosilicat + Zinc chloride
Xác định hàm lượng hoạt chất NatriFlosilicat + Kẽm Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of NatriFlosilicat + Zinc chloride content Titration method
0.1%
TC 03:2001/ABB
374.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natrithiosulfate Pesticide containing Sodium thiosulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất Natrithiosulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium thiosulfate content Titration method
0.1%
TC 09/CL:2007
375.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Natural rubber Pesticide containing Natural rubber
Xác định hàm lượng hoạt chất Natural rubber Phương pháp khối lượng Determination of Natural rubber content Weight method
0.5%
TCCS 804: 2022/BVTV
376.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide Pesticide containing Niclosamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12787:2019
377.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Niclosamide olamine Pesticide containing Niclosamide olamine
Xác định hàm lượng hoạt chất Niclosamide olamine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Niclosamide olamine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 342:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
378.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicosulfuron Pesticide containing Nicosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Nicosulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nicosulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 343:2015/BVTV
379.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nicotine Pesticide containing Nicotine
Xác định hàm lượng hoạt chất Nicotine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nicotine content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 289:2023/BVTV
380.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ningnanmycin Pesticide containing Ningnanmycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Ningnanmycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Ningnanmycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 07:2008/BVTV
381.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nitenpyram Pesticide containing Nitenpyram
Xác định hàm lượng hoạt chất Nitenpyram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nitenpyram content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 74:2013/BVTV
382.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Novaluron Pesticide containing Novaluron
Xác định hàm lượng hoạt chất Novaluron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Novaluron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 02/CL:2007
383.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nucleotide Pesticide containing Nucleotide
Xác định hàm lượng hoạt chất Nucleotide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Nucleotide content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCNB 20:2018/BVTV
384.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Omethoate Pesticide containing Omethoate
Xác định hàm lượng hoạt chất Omethoate Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Omethoate content GC method - Detector FID
0.1%
TC 92/98-CL
385.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Orthosulfamuron Pesticide containing Orthosulfamuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Orthosulfamuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Orthosulfamuron content
HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 344:2015/BVTV
386.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiargyl Pesticide containing Oxadiargyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiargyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiargyl content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/CL: 2006
387.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxadiazon Pesticide containing Oxadiazon
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxadiazon Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxadiazon content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 219:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
388.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxamyl Pesticide containing Oxamyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxamyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxamyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 519:2016/BVTV
389.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxathiapiprolin Pesticide containing Oxathiapiprolin
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxathiapiprolin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxathiapiprolin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 520:2016/BVTV
390.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxaziclomefone Pesticide containing Oxaziclomefone
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxaziclomefone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxaziclomefone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 653:2017/BVTV
391.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxine copper Pesticide containing Oxine copper
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxine copper Phương pháp chuẩn độ Determination of Oxine copper content Titration method
0.1%
TCCS 656:2017/BVTV
392.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxyfluorfen Pesticide containing Oxyfluorfen
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxyfluorfen Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxyfluorfen content GC method - Detector FID
0.1%
TC 06/CL:2007
393.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxymatrine Pesticide containing Oxymatrine
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxymatrine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Oxymatrine content GC method - Detector FID
0.05%
TCCS 521:2016/BVTV
394.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Oxytetracycline Pesticide containing Oxytetracycline
Xác định hàm lượng hoạt chất Oxytetracycline Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Oxytetracycline content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 345:2023/BVTV
395.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paclobutrazol Pesticide containing Paclobutrazol
Xác định hàm lượng hoạt chất Paclobutrazol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Paclobutrazol content GC method - Detector FID
0.1%
TC 14/CL: 2006
396.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paichongding Pesticide containing Paichongding
Xác định hàm lượng hoạt chất Paichongding Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Paichongding content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 727: 2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
397.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Papain Pesticide containing Papain
Xác định hàm lượng hoạt chất Papain Phương pháp quang phổ Determination of Papain content Spectrophotometric method
6 usp/mg
TCCS 791: 2022/BVTV
398.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Paraquat dichloride Pesticide containing Paraquat dichloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Paraquat dichloride Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Paraquat dichloride content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 9476:2012
399.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Parathion methyl Pesticide containing Parathion methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Parathion methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Parathion methyl content GC method - Detector FID
0.1%
TC 53/90-CL
400.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pefurazoate Pesticide containing Pefurazoate
Xác định hàm lượng hoạt chất Pefurazoate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pefurazoate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 502:2016/BVTV
401.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penconazole Pesticide containing Penconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Penconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Penconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 522:2016/BVTV
402.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pencycuron Pesticide containing Pencycuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Pencycuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pencycuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 9481:2012
403.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pendimethalin Pesticide containing Pendimethalin
Xác định hàm lượng hoạt chất Pendimethalin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pendimethalin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 09/2003-CL
404.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penoxsulam Pesticide containing Penoxsulam
Xác định hàm lượng hoạt chất Penoxsulam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Penoxsulam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 04/CL:2007
405.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Penthiopyrad Pesticide containing Penthiopyrad
Xác định hàm lượng hoạt chất Penthiopyrad Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Penthiopyrad content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 729: 2018/BVTV
406.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pentoxazone Pesticide containing Pentoxazone
Xác định hàm lượng hoạt chất Pentoxazone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pentoxazone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 13262-7:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
407.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Permethrin Pesticide containing Permethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Permethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Permethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 31:2011/BVTV
408.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Petroleum oil Pesticide containing Petroleum oil
Xác định hàm lượng hoạt chất Petroleum oil (dầu khoáng) Phương pháp khối lượng Determination of Petroleum oil content Weight method
1%
TCCS 523:2016/BVTV
409.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phenthoate (Dimefenthoate) Pesticide containing Phenthoate (Dimefenthoate)
Xác định hàm lượng hoạt chất Phenthoate (Dimefenthoate) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Phenthoate (Dimefenthoate) content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10163:2013
410.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosalone (Phosalon) Pesticide containing Phosalone (Phosalon)
Xác định hàm lượng hoạt chất Phosalone (Phosalon) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Phosalone (Phosalon) content GC method - Detector FID
0.1%
TC 77/97-CL
411.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphide vô cơ Pesticide containing inorganic Phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphide vô cơ Phương pháp chuẩn độ Determination of inorganic Phosphide content Titration method
0.1%
TCVN 10985:2016
412.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phosphorous acid Pesticide containing Phosphorous acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Phosphorous acid Phương pháp chuẩn độ Determination of Phosphorous acid content Titration method
1%
TCCS 346:2015/BVTV
413.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phoxim Pesticide containing Phoxim
Xác định hàm lượng hoạt chất Phoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Phoxim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 347:2015/BVTV
414.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Phthalanilic acid Pesticide containing Phthalanilic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Phthalanilic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Phthalanilic acid content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 784: 2022/BVTV
415.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Physcion Pesticide containing Physcion
Xác định hàm lượng hoạt chất Physcion Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Physcion content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 731: 2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
416.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picarbutrazox Pesticide containing Picarbutrazox
Xác định hàm lượng hoạt chất Picarbutrazox Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picarbutrazox content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 764: 2019/BVTV
417.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Picoxystrobin Pesticide containing Picoxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Picoxystrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Picoxystrobin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 448:2016/BVTV
418.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Piperonyl Butoxide Pesticide containing Piperonyl Butoxide
Xác định hàm lượng hoạt chất Piperonyl Butoxide Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Piperonyl Butoxide content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 702 : 2018/BVTV
419.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimicarb Pesticide containing Pirimicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimicarb Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimicarb content GC method - Detector FID
0.1%
TC 04/CL: 2005
420.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pirimiphos methyl Pesticide containing Pirimiphos methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Pirimiphos methyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pirimiphos methyl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 349:2015/BVTV
421.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polyoxins Pesticide containing Polyoxins
Xác định hàm lượng hoạt chất Polyoxins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Polyoxins content HPLC method - Detector UV
0,05%
TCCS 677:2023/BVTV
422.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polyphenol Pesticide containing Polyphenol
Xác định hàm lượng hoạt chất Polyphenol Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Polyphenol content HPLC method - Detector UV
1%
TCNB 21:2018/BVTV
423.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Polysaccharide Pesticide containing Polysaccharide
Xác định hàm lượng hoạt chất Polysaccharide Phương pháp khối lượng Determination of Polysaccharide content Weight method
0,5%
TCCS 837: 2023/BVTV
424.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prallethrin Pesticide containing Prallethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Prallethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prallethrin content GC method - Detector FID
0,1%
PTN 69-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
425.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pretilachlor Pesticide containing Pretilachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Pretilachlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pretilachlor content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8144: 2009
426.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prochloraz Pesticide containing Prochloraz
Xác định hàm lượng hoạt chất Prochloraz Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prochloraz content GC method - Detector FID
0.01%
TCCS 45:2023/BVTV
427.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Procymidone Pesticide containing Procymidone
Xác định hàm lượng hoạt chất Procymidone Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Procymidone content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 524:2016/BVTV
428.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Profenofos Pesticide containing Profenofos
Xác định hàm lượng hoạt chất Profenofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Profenofos content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10987:2016
429.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prohexadione calcium Pesticide containing Prohexadione calcium
Xác định hàm lượng hoạt chất Prohexadione calcium Phương pháp chuẩn độ Determination of Prohexadione calcium
0.01%
TCCS 832: 2023/BVTV
430.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prometryn Pesticide containing Prometryn
Xác định hàm lượng hoạt chất Prometryn Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prometryn content GC method - Detector FID
0,01%
TCCS 796: 2022/BVTV
431.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propamocarb Pesticide containing Propamocarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Propamocarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propamocarb content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 350:2023/BVTV
432.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propanil Pesticide containing Propanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Propanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propanil content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 10162:2013
433.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propaquizafop Pesticide containing Propaquizafop
Xác định hàm lượng hoạt chất Propaquizafop Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propaquizafop content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 525:2016/BVTV
434.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propargite Pesticide containing Propargite
Xác định hàm lượng hoạt chất Propargite Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propargite content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 9479:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
435.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propiconazole Pesticide containing Propiconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Propiconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propiconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 11733:2016
436.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propineb Pesticide containing Propineb
Xác định hàm lượng hoạt chất Propineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Propineb content Titration method
1%
TCVN 9480:2012
437.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propisochlor Pesticide containing Propisochlor
Xác định hàm lượng hoạt chất Propisochlor Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Propisochlor content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 8385:2010
438.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propoxur Pesticide containing Propoxur
Xác định hàm lượng hoạt chất Propoxur Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propoxur content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 351:2015/BVTV
439.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Propyrisulfuron Pesticide containing Propyrisulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Propyrisulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Propyrisulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 526:2016/BVTV
440.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Protein Amylose Pesticide containing Protein Amylose
Xác định hàm lượng hoạt chất Protein Amylose Phương pháp đo quang Determination of Protein Amylose content Spectrophotometric method
0.1%
PPTNB 05:2018-CL
441.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Prothioconazole Pesticide containing Prothioconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Prothioconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Prothioconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 730: 2018/BVTV
442.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pydiflumetofen Pesticide containing Pydiflumetofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Pydiflumetofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pydiflumetofen content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 839: 2023/BVTV
443.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pymetrozine Pesticide containing Pymetrozine
Xác định hàm lượng hoạt chất Pymetrozine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pymetrozine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 13:2010/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
444.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclofos Pesticide containing Pyraclofos
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyraclofos content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 210:2014/BVTV
445.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyraclostrobin Pesticide containing Pyraclostrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyraclostrobin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyraclostrobin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 44:2012/BVTV
446.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrazosulfuron ethyl Pesticide containing Pyrazosulfuron ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyrazosulfuron ethyl content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 32: 2023/ BVTV
447.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrethrins Pesticide containing Pyrethrins
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrethrins Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyrethrins content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 527:2016/BVTV
448.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyribenzoxim Pesticide containing Pyribenzoxim
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyribenzoxim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyribenzoxim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 03/CL: 2006
449.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaben Pesticide containing Pyridaben
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaben Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyridaben content GC method - Detector FID
0.1%
TC 02/2003-CL
450.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridalyl Pesticide containing Pyridalyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridalyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyridalyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 449:2016/BVTV
451.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyridaphenthion Pesticide containing Pyridaphenthion
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyridaphenthion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyridaphenthion content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 695 : 2018/BVTV
452.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrimethanil Pesticide containing Pyrimethanil
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrimethanil Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Pyrimethanil content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 528:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
453.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Pesticide containing Pyrimidine Nucleotide Antibiotic
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyrimidine Nucleotide Antibiotic Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyrimidine Nucleotide Antibiotic content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 790: 2022/BVTV
454.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Pyriproxyfen Pesticide containing Pyriproxyfen
Xác định hàm lượng hoạt chất Pyriproxyfen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Pyriproxyfen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 12706:2019
455.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quaternary amoniumn salts Pesticide containing Quaternary amoniumn salts
Xác định hàm lượng hoạt chất Quaternary amoniumn salts Phương pháp chuẩn độ Determination of Quaternary amoniumn salts content Titration method
1%
TCCS 222:2014/BVTV
456.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinalphos Pesticide containing Quinalphos
Xác định hàm lượng hoạt chất Quinalphos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quinalphos content GC method - Detector FID
0.1%
TC 01/2003-CL
457.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quinclorac Pesticide containing Quinclorac
Xác định hàm lượng hoạt chất Quinclorac Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Quinclorac content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 10981:2016
458.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-P-ethyl Pesticide containing Quizalofop-P-ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-P-ethyl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quizalofop-P-ethyl content GC method - Detector FID
0.1%
TC 07/2003-CL
459.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Quizalofop-p-Tefuryl Pesticide containing Quizalofop-p-Tefuryl
Xác định hàm lượng hoạt chất Quizalofop-p-Tefuryl Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Quizalofop-p-Tefuryl content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 732: 2018/BVTV
460.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Rotenone Pesticide containing Rotenone
Xác định hàm lượng hoạt chất Rotenone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Rotenone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 06/CL:2008
461.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa S-Metolachlor Pesticide containing S-Metolachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất S-Metolachlor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of S-Metolachlor content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 10/CL: 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
462.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saflufenacil Pesticide containing Saflufenacil
Xác định hàm lượng hoạt chất Saflufenacil Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Saflufenacil content HPLC method - Detector UV
5 μg/mL
TCCS 814: 2022/BVTV
463.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saisentong Pesticide containing Saisentong
Xác định hàm lượng hoạt chất Saisentong Phương pháp chuẩn độ Determination of Saisentong content Titration method
1%
TCCS 539:2016/BVTV
464.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Salicylic acid Pesticide containing Salicylic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Salicylic acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Salicylic acid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 354:2015/BVTV
465.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Saponin Pesticide containing Saponin
Xác định hàm lượng hoạt chất Saponin Phương pháp chuẩn độ Determination of Saponin content Titration method
1%
TCCS 355:2015/BVTV
466.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sethoxydim Pesticide containing Sethoxydim
Xác định hàm lượng hoạt chất Sethoxydim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sethoxydim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 211:2014/BVTV
467.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Silafluofen Pesticide containing Silafluofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Silafluofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Silafluofen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 356:2015/BVTV
468.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Simazine Pesticide containing Simazine
Xác định hàm lượng hoạt chất Simazine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Simazine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 212:2014/BVTV
469.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-2,4-dinitrophenolate Pesticide containing Sodium-2,4-dinitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-2,4-dinitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-2,4-dinitrophenolate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 358:2015/BVTV
470.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-5-Nitroguaiacolate Pesticide containing Sodium-5-Nitroguaiacolate
Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-5-Nitroguaiacolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-5-Nitroguaiacolate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 359:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
471.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-O-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-O-Nitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-O-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-O-Nitrophenolate content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 360:2015/BVTV
472.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sodium-P-Nitrophenolate Pesticide containing Sodium-P-Nitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất Sodium-P-Nitrophenolate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sodium-P-Nitrophenolate content PLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 361:2015/BVTV
473.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinetoram Pesticide containing Spinetoram
Xác định hàm lượng hoạt chất Spinetoram Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinetoram content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 362:2015/BVTV
474.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spinosad Pesticide containing Spinosad
Xác định hàm lượng hoạt chất Spinosad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spinosad content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 02/CL: 2005
475.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirodiclofen Pesticide containing Spirodiclofen
Xác định hàm lượng hoạt chất Spirodiclofen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirodiclofen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 700 : 2018/BVTV
476.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiromesifen Pesticide containing Spiromesifen
Xác định hàm lượng hoạt chất Spiromesifen Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spiromesifen content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 529:2016/BVTV
477.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spiropidion Pesticide containing Spiropidion
Xác định hàm lượng hoạt chất Spiropidion Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Spiropidion content GC method - Detector FID
0.01%
TCCS 845: 2023/BVTV
478.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Spirotetramate Pesticide containing Spirotetramate
Xác định hàm lượng hoạt chất Spirotetramate Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Spirotetramate content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 363:2015/BVTV
479.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Streptomycin Pesticide containing Streptomycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Streptomycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Streptomycin content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 437:2023/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
480.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulcotrione Pesticide containing Sulcotrione
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulcotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulcotrione content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 436:2016/BVTV
481.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfentrazon Pesticide containing Sulfentrazon
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfentrazon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulfentrazon content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 800: 2022/BVTV
482.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfotep Pesticide containing Sulfotep
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfotep Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Sulfotep content GC method - Detector FID
3 mg/kg
DAS-AM-01-058
483.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Sulfoxaflor Pesticide containing Sulfoxaflor
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfoxaflor Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Sulfoxaflor content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 364:2015/BVTV
484.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuconazole Pesticide containing Tebuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebuconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCVN 9482:2012
485.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenozide Pesticide containing Tebufenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenozide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebufenozide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 213:2014/BVTV
486.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebufenpyrad Pesticide containing Tebufenpyrad
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebufenpyrad Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tebufenpyrad content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 530:2016/BVTV
487.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tebuthiuron Pesticide containing Tebuthiuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Tebuthiuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tebuthiuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 365:2015/BVTV
488.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tecloftalam Pesticide containing Tecloftalam
Xác định hàm lượng hoạt chất Tecloftalam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tecloftalam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 07/CL: 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
489.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Teflubenzuron Pesticide containing Teflubenzuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Teflubenzuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Teflubenzuron content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 841: 2023/BVTV
490.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tefuryltrione Pesticide containing Tefuryltrione
Xác định hàm lượng hoạt chất Tefuryltrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tefuryltrione content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 831: 2023/BVTV
491.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tembotrione Pesticide containing Tembotrione
Xác định hàm lượng hoạt chất Tembotrione Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tembotrione content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 844: 2023/BVTV
492.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Temephos Pesticide containing Temephos
Xác định hàm lượng hoạt chất Temephos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Temephos content HPLC method - Detector UV
0,1%
PTN 80-CL
493.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Terbufos Pesticide containing Terbufos
Xác định hàm lượng hoạt chất Terbufos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Terbufos content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 534:2016/BVTV
494.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Terbuthylazine Pesticide containing Terbuthylazine
Xác định hàm lượng hoạt chất Terbuthylazine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Terbuthylazine content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 694 : 2018/BVTV
495.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraconazole Pesticide containing Tetraconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tetraconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TC 06/CL: 2005
496.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetramethrin Pesticide containing Tetramethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramethrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Tetramethrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 648:2017/BVTV
497.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetramycin Pesticide containing Tetramycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetramycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tetramycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 221:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
498.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tetraniliprole Pesticide containing Tetraniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất Tetraniliprole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tetraniliprole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 779: 2021/BVTV
499.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiabendazole Pesticide containing Thiabendazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiabendazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiabendazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 766: 2019/BVTV
500.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiacloprid Pesticide containing Thiacloprid
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiacloprid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiacloprid content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 05:2009/BVTV
501.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiamethoxam Pesticide containing Thiamethoxam
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiamethoxam Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiamethoxam content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 67:2013/BVTV
502.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thidiazuron Pesticide containing Thidiazuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Thidiazuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thidiazuron content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 801: 2022/BVTV
503.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiencarbazone-methyl Pesticide containing Thiencarbazone-methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiencarbazone-methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiencarbazone-methyl content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 818: 2022/BVTV
504.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thifluzamide Pesticide containing Thifluzamide
Xác định hàm lượng hoạt chất Thifluzamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thifluzamide content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 366:2015/BVTV
505.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiobencarb (benthiocarb) Pesticide containing Thiobencarb (benthiocarb)
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiobencarb (benthiocarb) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Thiobencarb (benthiocarb) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 226:2014/BVTV
506.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole copper Pesticide containing Thiodiazole copper
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole copper Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiodiazole copper content Titration method
1%
TC 05/CL:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
507.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodiazole zinc Pesticide containing Thiodiazole zinc
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodiazole zinc Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodiazole zinc content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 651:2017/BVTV
508.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiodicarb Pesticide containing Thiodicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiodicarb Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiodicarb content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 367:2015/BVTV
509.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiophanate methyl Pesticide containing Thiophanate methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiophanate methyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiophanate methyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 8751:2014
510.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiosultap-sodium Pesticide containing Thiosultap-sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiosultap-sodium Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Thiosultap-sodium content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS 836: 2023/BVTV
511.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Thiram Pesticide containing Thiram
Xác định hàm lượng hoạt chất Thiram Phương pháp chuẩn độ Determination of Thiram content Titration method
1%
TCVN 13262-1:2020
512.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu đinh hương (eugenol) Pesticide containing clove essential oil (eugenol)
Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu đinh hương (eugenol) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of clove essential oil (eugenol) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 768: 2019/BVTV
513.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu hạt bông (linoleic acid) Pesticide containing linoleic acid (cottonseed essential oil)
Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu hạt bông (linoleic acid) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of linoleic acid (cottonseed essential oil) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 825:2022/BVTV
514.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu quế (Cinnamaldehyde) Pesticide containing cinnamon essential oil (Cinnamaldehyde)
Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu quế (Cinnamaldehyde) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of cinnamon essential oil (cinnamaldehyde) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 709: 2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
515.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tinh dầu tỏi (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) Pesticide containing garlic extract essential oil (diallyl disulfide, diallyl trisulfide)
Xác định hàm lượng hoạt chất Tinh dầu tỏi (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of garlic extract essential oil (diallyl disulfide, diallyl trisulfide) content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 767: 2019/BVTV
516.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tolfenpyrad Pesticide containing Tolfenpyrad
Xác định hàm lượng hoạt chất Tolfenpyrad Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tolfenpyrad content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 698 : 2018/BVTV
517.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tổng lượng terpyridines Pesticide containing total terpyridines
Xác định hàm lượng hoạt chất Tổng lượng terpyridines Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Total terpyridines content GC method - Detector FID
0.001g/kg
TCVN 9476:2012
518.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Topramezone Pesticide containing Topramezone
Xác định hàm lượng hoạt chất Topramezone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Topramezone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 531:2016/BVTV
519.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tralomethrin Pesticide containing Tralomethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Tralomethrin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tralomethrin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 99/99-CL
520.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Transfluthrin Pesticide containing Transfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Transfluthrin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Transfluthrin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 368:2015/BVTV
521.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimefon Pesticide containing Triadimefon
Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimefon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triadimefon content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 214:2014/BVTV
522.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triadimenol Pesticide containing Triadimenol
Xác định hàm lượng hoạt chất Triadimenol Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Triadimenol content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 220:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
523.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triafamone Pesticide containing Triafamone
Xác định hàm lượng hoạt chất Triafamone Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triafamone content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 733: 2018/BVTV
524.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triameem Pesticide containing Triameem
Xác định hàm lượng hoạt chất Triameem Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triameem content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCNB 24:2018/BVTV
525.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triasulfuron Pesticide containing Triasulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Triasulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triasulfuron content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 02/2001-CL
526.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triazophos Pesticide containing Triazophos
Xác định hàm lượng hoạt chất Triazophos Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triazophos content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 215:2014/BVTV
527.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trichlorfon (Chlorofos) Pesticide containing Trichlorfon (Chlorofos)
Xác định hàm lượng hoạt chất Trichlorfon (Chlorofos) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trichlorfon (Chlorofos) content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 15:2017/BVTV
528.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triclopyr-butoxy-ethyl-ester Pesticide containing Triclopyr-butoxy-ethyl-ester
Xác định hàm lượng hoạt chất Triclopyr-butoxy-ethyl-ester Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triclopyr-butoxy-ethyl-ester content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 369:2015/BVTV
529.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tricyclazole Pesticide containing Tricyclazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Tricyclazole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Tricyclazole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TC 08/2002-CL
530.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Tridemorph Pesticide containing Tridemorph
Xác định hàm lượng hoạt chất Tridemorph Phương pháp chuẩn độ Determination of Tridemorph content Titration method
0.1%
TCCS 649:2017/BVTV
531.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflorine Pesticide containing Triflorine
Xác định hàm lượng hoạt chất Triflorine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflorine content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 370:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
532.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxystrobin Pesticide containing Trifloxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxystrobin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifloxystrobin content GC method - Detector FID
0.1%
TC 02/CL:2008
533.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifloxysulfuron Pesticide containing Trifloxysulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Trifloxysulfuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trifloxysulfuron content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 348:2023/BVTV
534.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumezopyrim Pesticide containing Triflumezopyrim
Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumezopyrim Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumezopyrim content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 734: 2018/BVTV
535.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumizole Pesticide containing Triflumizole
Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumizole Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumizole content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 532:2016/BVTV
536.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triflumuron Pesticide containing Triflumuron
Xác định hàm lượng hoạt chất Triflumuron Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triflumuron content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 817: 2022/BVTV
537.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trifluralin Pesticide containing Trifluralin
Xác định hàm lượng hoạt chất Trifluralin Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Trifluralin content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 216:2014/BVTV
538.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trinexapac ethyl Pesticide containing Trinexapac ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Trinexapac ethyl Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trinexapac ethyl content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 540:2016/BVTV
539.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Triptolide Pesticide containing Triptolide
Xác định hàm lượng hoạt chất Triptolide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Triptolide content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 787: 2022/BVTV
540.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trisiloxane Ethoxylate Pesticide containing Trisiloxane Ethoxylate
Xác định hàm lượng hoạt chất Trisiloxane Ethoxylate Phương pháp sức căng bề mặt Determination of Trisiloxane Ethoxylate content Surface Tension method
0.1%
TCCS 826:2022/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
541.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Uniconazole Pesticide containing Uniconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất Uniconazole Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Uniconazole content GC method - Detector FID
0.1%
TCCS 533:2016/BVTV
542.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Validamycin A Pesticide containing Validamycin A
Xác định hàm lượng hoạt chất Validamycin A Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Validamycin A content HPLC method - Detector UV
0.01%
TCCS 217:2023/BVTV
543.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Warfarin Pesticide containing Warfarin
Xác định hàm lượng hoạt chất Warfarin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Warfarin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 433:2016/BVTV
544.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Z-9-Tricosene Pesticide containing Z-9-Tricosene
Xác định hàm lượng hoạt chất Z-9-Tricosene Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of Z-9-Tricosene content GC method - Detector FID
0,1%
TCNB 26:2018/BVTV
545.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zhongshenmycin Pesticide containing Zhongshenmycin
Xác định hàm lượng hoạt chất Zhongshenmycin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Zhongshenmycin content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCCS 735: 2018/BVTV
546.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc phosphide Pesticide containing Zinc phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc phosphide Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc phosphide content Titration method
1%
TCCS 371:2015/BVTV
547.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zinc sulfate Pesticide containing Zinc sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc sulfate Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc sulfate content Titration method
1%
TCCS 372:2015/BVTV
548.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Zineb Pesticide containing Zineb
Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb Phương pháp chuẩn độ Determination of Zineb content Titration method
1%
TCVN 9478:2012
549.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Ziram Pesticide containing Ziram
Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram Phương pháp chuẩn độ Determination of Ziram content Titration method
1%
TCCS 373:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
550.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Auxins Pesticide containing Auxins
Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Auxins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Auxins content HPLC method - Detector UV
0.1%
TCVN 13262-3:2020
551.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-acetic acid (IAA) Pesticide containing Indole-3-acetic acid (IAA)
Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-acetic acid (IAA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-acetic acid (IAA) content HPLC method - Detector UV
20 mg/kg
552.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-butyric acid (IBA) Pesticide containing Indole-3-butyric acid (IBA)
Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-butyric acid (IBA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-butyric acid (IBA) content HPLC method - Detector UV
50 mg/kg
553.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) Pesticide containing Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA)
Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-carboxylic acetic acid (ICA) content HPLC method - Detector UV
50 mg/kg
554.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Indole-3-propionic acid (IPA) Pesticide containing Indole-3-propionic acid (IPA)
Xác định hàm lượng hoạt chất Indole-3-propionic acid (IPA) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Indole-3-propionic acid (IPA) content HPLC method - Detector UV
50 mg/kg
555.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Cytokinin Pesticide containing Cytokinin
Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Cytokinin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Cytokinin content HPLC method - Detector UV
TCVN 13262-4:2020
556.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trans Zeatin (Zeatin) Pesticide containing Trans Zeatin (Zeatin)
Xác định hàm lượng hoạt chất Trans Zeatin (Zeatin) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trans Zeatin (Zeatin) content HPLC method - Detector UV
2 mg/kg
557.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) Pesticide containing Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside)
Xác định hàm lượng hoạt chất Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Trans Zeatin Reboside (Zeatin Reboside) content HPLC method - Detector UV
4 mg/kg
558.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa 6 BA (benzylaminopurine) Pesticide containing 6 BA (benzylaminopurine)
Xác định hàm lượng hoạt chất 6 BA (benzylaminopurine) Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of 6 BA (benzylaminopurine) content HPLC method - Detector UV
2,5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
559.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Kinetin Pesticide containing Kinetin
Xác định hàm lượng hoạt chất Kinetin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Kinetin content HPLC method - Detector UV
2,5 mg/kg
TCVN 13262-4:2020
560.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Nhóm Gibberellins Pesticide containing Gibberellins
Xác định hàm lượng hoạt chất Nhóm Gibberellins Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellins content HPLC method - Detector UV
TCCS 828:2022/BVTV
561.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gibberellin A4 Pesticide containing Gibberellin A4
Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellin A4 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellin A4 content HPLC method - Detector UV
0,01%
562.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa Gibberellin A7 Pesticide containing Gibberellin A7
Xác định hàm lượng hoạt chất Gibberellin A7 Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Gibberellin A7 content HPLC method - Detector UV
0,01%
563.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa broflanilide Pesticide containing broflanilide
Xác định hàm lượng hoạt chất broflanilide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of broflanilide content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 851:2023/BVTV
564.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa chlorobromo isocyanuric acid Pesticide containing chlorobromo isocyanuric acid
Xác định hàm lượng hoạt chất chlorobromo isocyanuric acid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of chlorobromo isocyanuric acid content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCVN 13262-8:2022
565.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa florylpicoxamid Pesticide containing florylpicoxamid
Xác định hàm lượng hoạt chất florylpicoxamid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of florylpicoxamid content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 861:2023/BVTV
566.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa fluazaindolizine Pesticide containing fluazaindolizine
Xác định hàm lượng hoạt chất fluazaindolizine Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of fluazaindolizine content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 862:2023/BVTV
567.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa fluxametamide Pesticide containing fluxametamide
Xác định hàm lượng hoạt chất fluxametamide Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of fluxametamide content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 862:2023/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
568.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa methylamine avermectin Pesticide containing Methylamine avermectin
Xác định hàm lượng hoạt chất Methylamine avermectin Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of Methylamine avermectin content HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS 338:2015/BVTV
569.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa prothiofos Pesticide containing prothiofos
Xác định hàm lượng hoạt chất prothiofos Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of prothiofos content GC method - Detector FID
0,01%
TCCS 763:2019/BVTV
570.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa veratramine Pesticide containing veratramine
Xác định hàm lượng hoạt chất veratramine Phương pháp GC - Đầu dò FID Determination of veratramine content GC method - Detector FID
0,01%
TCCS 850:2023/BVTV
571.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa benzpyrimoxan Pesticide containing benzpyrimoxan
Xác định hàm lượng hoạt chất benzpyrimoxan Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of benzpyrimoxan content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 865:2024/BVTV
572.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa pyraziflumid Pesticide containing pyraziflumid
Xác định hàm lượng hoạt chất pyraziflumid Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of pyraziflumid content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 866:2024/BVTV
573.
Thuốc bảo vệ thực vật chứa pyrifluquinazon Pesticide containing pyrifluquinazon
Xác định hàm lượng hoạt chất pyrifluquinazon Phương pháp HPLC - Đầu dò UV Determination of pyrifluquinazon content HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS 867:2024/BVTV
574.
3
Rau, quả
Vegetables, fruits
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật dithiocarbamate
Phương pháp GC - Đầu dò ECD Determination of dithiocarbamate pesticide residues
GC method – Detector ECD
0,05 mg/kg
TCCS 230:2014/BVTV
575.
3
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật abamectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of abamectin pesticide residues
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
TCVN 9018:2011
576.
3
Nông sản có nguồn gốc thực vật
Agricultural products of plant origin
Xác định dư lượng phosphorous acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of phosphorous acid residue
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
TCCS 258:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
577.
Nông sản có nguồn gốc thực vật
Agricultural products of plant origin
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Cyclaniliprole
Phương pháp 01
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residues Cyclaniliprole
Method 01
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
PPTNB 01:2019-DL
Mẫu khô (ngũ cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
578.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Azylphos-Methyl, Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos
Phương pháp 06
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residues Benfuracarb, Carbosulfan, Diafenthiuron, Ditalimfos
Method 06
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 15 %
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCCS 431:2016/BVTV
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 15 %
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
579.
Xác định lượng thuốc bảo vệ thực vật Metsulfuron methyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue: Metsulfuron methyl
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
PPTNB 02:2018-DL
Mẫu khô (ngũ cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
580.
3
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phụ lục 1
Phương pháp LC-MS/MS , GC-MS/MS sau khi xử lý mẫu bằng phương pháp QuEChERS
Determination of pesticide residues: Appendix 1
Preparation sample by QuEChERS method and LC-MS/MS, GC-MS/MS method
Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCVN 12848:2020
Mẫu khô (ngũ cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
581.
Nông sản có nguồn gốc thực vật
Agricultural products of plant origin
Xác định nhanh đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật có độ phân cực cao : Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Quick method for determination of highly polar pesticides : Phosphonic acid, Diquat, Glufosinate ammonium, Glyphosate, Kasugamycin, Paraquat, Streptomycin
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample
- glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat:
0,05 mg/kg
- glufosinate, streptomycin: 0,10 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCVN 13270:2021
Mẫu quả khô, ngũ cốc, hạt /
Dried fruits, cereals, seeds sample
- glyphosate, kasugamycin, axit phosphonic, diquat, paraquat:
0,10 mg/kg
- glufosinate, streptomycin: 0,20 mg/kg
Mỗi chất/each substance
582.
3
Xác định dư lượng Sulfur
Phương pháp HPLC- Đầu dò UV
Determination of sulfur
HPLC method - Detector UV
0,05 mg/kg
TCCS 252:2015/BVTV
583.
Xác định dư lượng fenbutatin oxide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of fenbutatin oxide
LC-MS/MS method
0,02 mg/kg
TCCS 266:2015/BVTV
584.
Phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật flubendiamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue flubendiamide
LC-MS/MS method
0,002 mg/kg
TCCS 150:2014/BVTV
585.
Phương pháp xác định đa dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật - Phụ lục 2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide multiresidues - Appendix 2
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 40 %
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCCS
773:2020/BVTV
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 40 %
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
586.
3
Nông sản có nguồn gốc thực vật
Agricultural products of plant origin
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật - Phương pháp 05 (2,4,5-T, Alanycarb, Fosetyl-aluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide multiresidues - Method 05 (2,4,5-T, Alanycarb, Fosetyl-aluminium, Metominostrobin, Oxathiapiprolin, Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine)
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
TCCS 246:2015/BVTV
587.
Xác định dư lượng hoạt chất: Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residues Emamectin benzoate, aldicarb,fluazifop-butyl, penconazole, fenoxanil, cyromazine (fluazifop-butyl, cyromazine)
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample 15 %
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCCS 427:2015/BVTV
Mẫu có hàm lượng nước/ water content sample < 15 %
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
588.
.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, ochratoxin A – phụ lục 3
Phương pháp LC-MS/MS, GC-MS/MS
Determination of pesticide residue, ochratoxin A - Appendix 3
GC-MS/MS, LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/ Vegetables, fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
PPTNB
02:2020-DL
Mẫu khô (ngũ cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each substance
589.
3
Ngũ cốc, các loại hạt và các sản phẩm
Cereals, nuts and derived products
Xác định hàm lượng aflatoxin (B1, B2, G1, G2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) content
LC-MS/MS method
0,001 mg/kg/
Mỗi chất/ each substance
TCCS 752:2019/BVTV
590.
3
Gạo, hạt hồ tiêu
Rice, pepper
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nereistoxin (Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination nereistoxin residue (Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam, Thiosultap)
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each substance
TCVN 13269:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
591.
Phân DAP
Diammonium phosphate fertilizer (DAP)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 8856:2018
592.
Phân hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK - Methods of test
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 5815:2018
593.
Phân bón
Fertilizers
Xác định độ ẩm Determination of moisture
TCVN 9297:2012
594.
Xác định nitơ tổng số
Determination of total nitrogen
(0,2 ~ 47) %
TCVN 8557:2010
595.
Xác định phốt pho hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis Determination of available phosphorus
UV-Vis method
(0,05 ~ 59) %
TCVN 8559:2010
596.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong axit
Phương pháp quang phổ UV-Vis Determination of acid - soluble boron content
UV-Vis method
0,05 %
TCVN
13263-8:2020
597.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan trong nước
Phương pháp UV-Vis
Determination of water - soluble boron content
UV-Vis method
0,05 %
TCVN
13263-7:2020
598.
Xác định axit humic và axit fulvic
Determination of humic acid and fulvic acid
TCVN 8561:2010
599.
Xác định kali hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of avaliable potassium
Flame photometric method
(0,05 ~ 63) %
TCVN 8560:2018
600.
Xác định hàm lượng magie tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (F-AAS)
Determination of total magnesium content
Flame atomic absorption spectrometry (F-AAS) method
4 mg/kg
TCVN 9285:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
601.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng đồng tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total copper content
F-AAS method
2 mg/kg
TCVN 9286:2018
602.
Xác định hàm lượng kẽm tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total zinc content
F-AAS method
2 mg/kg
TCVN 9289:2012
603.
Xác định hàm lượng mangan tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total manganese content
F-AAS method
2 mg/kg
TCVN 9288:2012
604.
Xác định hàm lượng sắt tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of total iron content
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 9283:2018
605.
Xác định hàm lượng chì tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện
Determination of total lead content
Flame and electrothermal atomic absorption spectrometry method
1 mg/kg
TCVN 9290:2018
606.
Xác định hàm lượng cadimi tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total cadmium content
Electrothermal atomic absorption spectrometry method
0,2 mg/kg
TCVN 9291:2018
607.
Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử kĩ thuật hoá hơi lạnh
Determination of total mercury content
Cold vapour atomic absorption spectrometry
0,2 mg/kg
TCVN 10676:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/70
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
608.
4
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng asen tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện, kĩ thuật hoá hơi lạnh
Determination of total arsenic content
Electrothermal, Cold vapour atomic absorption spectrometry method
0,5 mg/kg
TCVN 11403:2016
609.
Xác định pH
Determination of pH value
TCVN
13263-9:2020
610.
Xác định tỉ trọng
Determination of density
TCVN
13263-10:2020
611.
Xác định hàm lượng natri tổng số
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of total sodium content
Flame photometric method
0,1 %
TCVN
13263-15:2021
Ghi chú / Notes:
-
CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of Technical and Formulated Pesticides
-
TCCS, TC: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục BVTV ban hành / method issued by Plant Protection Department
-
TCNB, PPTNB: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
Ref: phương pháp tham khảo/ Reference method
Trường hợp Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam)) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Pesticide Quality and Residue Control Laboratory (Southern Pesticide Control and testing Center) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/02 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 70/70
Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 1: Pesticide list (TCVN 12848:2020)
GC-MS/MS: Alachlor, Aldrin, Bifenthrin, Biphenyl, Captan, Carvarol, Chlorfenapyr, Chlorpyrifos, Cyfluthrin, Cyhalothrin Lambda, Cypermethrin, DDT, Deltamethrin, Diphenylamine, Endosulfan α, Endosulfan β, Endrin, Etridiazole, Fenitrothion, Fenpropathrin, Fenvalerate, HCH α, HCH β, HCH γ, Hexaconazole, Metalaxyl –M, Parathion, Parathion methyl, Permethrin, Propiconazole.
LC-MS/MS: 2,4 – D, Acephate, Acetamiprid, Acetochlor, Aldicarb, Ametoctradin, Ametryl, Amisulbrom, Amitraz, Anilofos, Atrazine, Azadirachtin, Azoxystrobin, Benalaxyl, Bensulfuron methyl, Bitertanol, Boscalid, Bromuconazole, Bupirimate, Buprofezin, Butachlor, Carbaryl, Carbendazim, Carbofuran, Chlorantraniliprole, Chlorfluazuron, Chlorpropham, Chlorpyrifos methyl, Chromafenozide, Clofentezine, Clothianidin, Cyantraniliprole, Cyazofamid, Cyflufenamid, Cymoxanil, Cyproconazole, Cyprodinil, Diazinon, Difenoconazole, Diflubenzuron, Dimethoate, Dimethomorph, Diniconazole, Dinotefuran, Diuron, Edifenphos, Emamectin benzoate, Endosulfan sulphate, Epoxiconazole, Ethaboxam, Ethiprole, Ethoprophos, Etofenprox, Etoxazole, Famoxadone, Fenamiphos, Fenamiphos sulfone, Fenbuconazole, Fenobucarb, Fenoxanil, Fenpyproximate, Fenthion, Fipronil, Flonicamid, Fluazifop, Fluazinam, Fludioxonil, Fluopicolide, Fluopyram, Fluoxastrobin, Flusilazole, Flutriafol, Formetanate, Fosthiazate, Hexythiazox, Imazalil, Imidacloprid, Indaziflam, Indoxacarb, Iprobenfos, Iprodione, Iprovalicarb, Isoprocarb, Isoprothiolane, Kresoxim Methyl, Linuron, Lufenuron, Malathion, Mandipropamid, Metaflumizone, Metalaxyl, Metconazole, Methamidophos, Methidathion, Methiocarb, Methomyl, Methoxyfenozide, Metolcarb, Metribuzin, Monocrotophos, Myclobutanil, Nitenpyram, Novaluron, Omethoate, Oxadiazon, Oxamyl, Oxyfluorfen, Paclobutrazol, Penconazole, Pencycuron, Pendimethanil, Penoxsulam, Phenthoate, Phosalone, Phoxim, Picoxystrobin, Pirimicarb, Pirimiphos Methyl, Prochloraz, Procymidone, Profenofos, Propamocarb, Propargite, Propoxur, Prothiofos, Pymetrozine, Pyraclostrobin, Pyridaben, Pyridalyl, Pyridaphenthion, Pyrimethanil, Pyriproxyfen, Quinalphos, S-Metolachlor, Spinosad, Spinosyn A, Spinosyn D, Spirodiclofen, Spiromesifen, Spirotetramat, Sulfoxaflor, Tebuconazole, Tebufenozide, Tebufenpyrad, Terbuthylazine, Tetraconazole, Tetramethrin, Thiabendazole, Thiacloprid, Thiamethoxam, Triadimefon, Triadimenol, Triazophos, Trichlorfon, Tricyclazole, Trifloxystrobin, Trifluralin
Phụ lục 2: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 2: Pesticide list (TCCS 773:2020/BVTV)
Afidopyropen, Anthraquinone, Bemystrobin, Bentazole, Benthiavalicarb-isopropyl, Bromacil, Bromadiolone, Cyanamide, Cyhalodiamide, Flumorph, Hexaflumuron, Hymexazole, Methoxychlor, Naled, Nicosulfuron, Penthiopyrad, Picabutrazox, Polyoxin B, Prothioconazole, Pydiflumetofen, Terbufos, Tetraniliprole, Thidiazuron, Tolfenpyrad.
Phụ lục 3: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 3: Pesticide list (PPTNB 02:2020-DL)
Benzobicyclon Berberine, Chlorobenzuron, Cyetpyrafen, Dicamba, Flumetralin, Imazapic, Ivermectin, Mefentrifluconazole, Mesotrione, Ochratoxin A, Phorate, Physcion, Tridemorph, Zinc Thiazole (Thiodiazole zinc)
Ngày hiệu lực:
01/01/2030
Địa điểm công nhận:
28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
244