Pesticide Quality and Residue Control Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Southern Pesticide Control and testing Center
Số VILAS:
244
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 747.2021/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/69
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định chất lượng và dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Laboratory: Pesticide Quality and Residue Control Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật phía Nam
Organization: Southern Pesticide Control and testing Center
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Văn Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Dương Văn Minh
Các phép thử được công 2. Lê Phạm Đoan Trang nhận/ Accredited tests
3. Lê Thu Thủy
Số hiệu/ Code: VILAS 244
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 02/01/2025
Địa chỉ / Address: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3823 1805 Fax: 028 3823 1805
E-mail: pkdtbvtv@yahoo.com Website: www.ppri.org.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/69
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
WP, WG, WT,
SC, CS, ZC, FS,
CS, WG
Pesticides
formulations:
WP, WG, WT,
SC, CS, ZC, FS,
CS, WG
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
2.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
WP, WG, SP,
WS
Pesticides
formulations:
WP, WG, SP,
WS
Xác định khả năng thấm ướt
Determination of wettability
TCVN 8050:2016
3.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
WP, WG, WT,
SC, CS, ZS, FS,
CF, EC, EW,
ME, ES, OD,
SE, ZW, ZE,
DC, SP, SG, ST,
SL, LS, SS, WS,
EG, EP, HN,
KN, GW
Pesticides
formulations:
WP, WG, WT,
SC, CS, ZS, FS,
CF, EC, EW,
ME, ES, OD,
SE, ZW, ZE,
DC, SP, SG, ST,
SL, LS, SS, WS,
EG, EP, HN,
KN, GW
Xác định độ bọt
Determination of persistent foam TCVN 8050:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
4.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
WG (WDG, DF)
Pesticides
formulations:
WG (WDG, DF)
Xác định độ phân tán
Determination of dispersibility
TCVN 8050:2016
5.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
EC, EW
Pesticides
formulations:
EC, EW
Xác định độ bền nhũ tương
Determination of emulsion stability
TCVN 8382:2010
6.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
SL, LS, SS
Pesticides
formulations:
SL, LS, SS
Xác định độ bền pha loãng
Determination of dilution stability
TCVN 9476:2012
7.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
WP, WG, WT,
ST, OD, SC, FS,
CS, SE, EG, EP
Pesticides
formulations:
WP, WG, WT,
ST, OD, SC, FS,
CS, SE, EG, EP
Xác định độ mịn (rây ướt)
Determination of wet sieving
TCVN 8050:2016
8. Thuốc bảo vệ
thực vật
Pesticides
Xác định pH
Determination of pH
CIPAC
Handbook, vol.
F,1995 (p.205)
9. Xác định độ Acid / Bazơ
Determination of Acid / Base
TCVN 2739:1986
10.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng:
OD, SE, ZW,
ZE, DC, EG, EP
Pesticides
formulations:
OD, SE, ZW,
ZE, DC, EG, EP
Xác định độ bền phân tán
Determination of dispersible stability
TCVN 8750:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
11.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
thành phẩm
Formulated
pesticides
Xác định độ bền bảo quản ở điều
kiện 540C trong 14 ngày
Determination of storage stability at
condition of 540C for 14 days
TCVN 8050:2016
12.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
lỏng
Liquid pesticide
formulations
Xác định độ bền bảo quản ở điều
kiện 00C trong 7 ngày
Determination of storage stability at
condition of 00C for 7 days
TCVN 8382:2010
13.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
SG
Pesticides
formulations SG
Xác định độ hòa tan và độ bền dung
dịch
Determination of dissolution and
solution stability
TCVN 8050:2016
14.
Thuốc bảo vệ
thực vật dạng
lỏng, huyền phù
Liquid,
suspensions
pesticide
formulations
Xác định tỷ trọng
Determination of density TCVN 8050:2016
15.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa1-
Triacontanol
Pesticide
containing
1-Triacontanol
Xác định hàm lượng hoạt chất
1-Triacontanol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of 1-Triacontanol
content
GC method - Detector FID
0,01% TCCS
546:2016/BVTV
16.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Abamectin
Pesticide
containing
Abamectin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Abamectin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Abamectin content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCVN 9475:2012
17.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Acephate
Pesticide
containing
Acephate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Acephate
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Acephate content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
228:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Acetamiprid
Pesticide
containing
Acetamiprid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Acetamiprid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Acetamiprid
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 07/2001-CL
19.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Acetochlor
Pesticide
containing
Acetochlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Acetochlor
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Acetochlor content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 08/2003-CL
20.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Gibberellic Acid
Pesticide
containing
Gibberellic Acid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Gibberellic Acid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Gibberellic Acid
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC10/2002-CL
21.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Albendazole
Pesticide
containing
Albendazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Albendazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Albendazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 08/2005-CL
22.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Aluminium
phosphide
Pesticide
containing
Aluminium
phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Aluminium phosphide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Aluminium
phosphide content
Titration method
0.01% TCCS
274:2015/BVTV
23.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ametryn
Pesticide
containing
Ametryn
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ametryn
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Ametryn content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
36:2012/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
24.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Amisulbrom
Pesticide
containing
Amisulbrom
Xác định hàm lượng hoạt chất
Amisulbrom
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Amisulbrom
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
275:2015/BVTV
25.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Amitraz
Pesticide
containing
Amitraz
Xác định hàm lượng hoạt chất
Amitraz
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Amitraz content
GC method - Detector FID
0,1% TC 06/2001-CL
26.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Azadirachtin
Pesticide
containing
Azadirachtin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azadirachtin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Azadirachtin
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCVN 8383:2010
27.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Azoxystrobin
Pesticide
containing
Azoxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azoxystrobin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Azoxystrobin
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
10986:2016
28.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Benalaxyl
Pesticide
containing
Benalaxyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Benalaxyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Benalaxyl content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
280:2015/BVTV
29.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Benfuracarb
Pesticide
containing
Benfuracarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Benfuracarb
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Benfuracarb
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
499:2016/BVTV
30.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Benomyl
Pesticide
containing
Benomyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Benomyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Benomyl content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
197:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
31.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bensulfuron
methyl
Pesticide
containing
Bensulfuron
methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bensulfuron methyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bensulfuron methyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN
10979:2016
32.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bentazone
Pesticide
containing
Bentazone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bentazone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bentazone content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 06/2003-CL
33.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bifenthrin
Pesticide
containing
Bifenthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bifenthrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Bifenthrin content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
282:2015/BVTV
34.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bismerthiazol
(saikuzuo)
Pesticide
containing
Bismerthiazol
(saikuzuo)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bismerthiazol (saikuzuo)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Bismerthiazol
(saikuzuo) content
Titration method
0,1% TCCS
37:2012/BVTV
35.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bispyribac
sodium
Pesticide
containing
Bispyribac
sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bispyribac sodium
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bispyribac sodium
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TC 115/2000-CL
36.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bistrifluron
Pesticide
containing
Bistrifluron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bistrifluron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bistrifluron content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
283:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
37.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Brassinolide
Pesticide
containing
Brassinolide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Brassinolide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Brassinolide
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
284:2015/BVTV
38.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Brodifacoum
Pesticide
containing
Brodifacoum
Xác định hàm lượng hoạt chất
Brodifacoum
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Brodifacoum
content
HPLC method - Detector UV
0,005% TC 90/1998-CL
39.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bromacil
Pesticide
containing
Bromacil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bromacil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bromacil content
HPLC method - Detector UV
0,005% TCCS
285:2015/BVTV
40.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bromadiolone
Pesticide
containing
Bromadiolone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bromadiolone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bromadiolone
content
HPLC method - Detector UV
0,005% TC 100/1999-CL
41.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bromuconazole
Pesticide
containing
Bromuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bromuconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Bromuconazole
content
GC method - Detector FID
0,005% TCCS
286:2015/BVTV
42.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bronopol
Pesticide
containing
Bronopol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bronopol
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bronopol content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
445:2016/BVTV
43.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Butachlor
Pesticide
containing
Butachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Butachlor
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Butachlor content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
11735:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
44.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carbaryl
Pesticide
containing
Carbaryl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carbaryl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Carbaryl content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
72:2013/BVTV
45.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carbendazim
Pesticide
containing
Carbendazim
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carbendazim
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Carbendazim
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 10/2007-CL
46.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carbofuran
Pesticide
containing
Carbofuran
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carbofuran
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Carbofuran content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
290:2015/BVTV
47.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carbosulfan
Pesticide
containing
Carbosulfan
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carbosulfan
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Carbosulfan
content
HPLC method - Detector UV
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
65:2013/BVTV
48.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cartap
hydrochloride
Pesticide
containing
Cartap
hydrochloride
Xác định hàm lượng hoạt chất Cartap
hydrochloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cartap
hydrochloride content
Titration method
0,1% TCVN 8380:2010
49.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carvacrol
Pesticide
containing
Carvacrol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carvacrol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Carvacrol content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
291:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
50.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chitosan
Pesticide
containing
Chitosan
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chitosan
Phương pháp khối lượng
Determination of Chitosan content
Weight method
0,1% TCCS
293:2015/BVTV
51.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorfenapyr
Pesticide
containing
Chlorfenapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorfenapyr
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 07/2002-CL
52.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorfluazuron
Pesticide
containing
Chlorfluazuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorfluazuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorfluazuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
198:2014/BVTV
53.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorimuron
ethyl
Pesticide
containing
Chlorimuron
ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorimuron ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorimuron ethyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
294:2015/BVTV
54.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorothalonil
Pesticide
containing
Chlorothalonil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorothalonil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Chlorothalonil
content
HPLC method - Detector UV
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8145:2009
55.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorpyrifos
ethyl
Pesticide
containing
Chlorpyrifos ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorpyrifos ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Chlorpyrifos ethyl
content
HPLC method - Detector UV
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
30:2011/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
56.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorpyrifos
methyl
Pesticide
containing
Chlorpyrifos
methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorpyrifos methyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorpyrifos
methyl content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
295:2015/BVTV
57.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chromafenozide
Pesticide
containing
Chromafenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chromafenozide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chromafenozide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 09/2006-CL
58.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cinmethylin
Pesticide
containing
Cinmethylin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cinmethylin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Cinmethylin
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
225:2014/BVTV
59.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cinosulfuron
Pesticide
containing
Cinosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cinosulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cinosulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
297:2015/BVTV
60.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Clethodim
Pesticide
containing
Clethodim
Xác định hàm lượng hoạt chất
Clethodim
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Clethodim content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
199:2014/BVTV
61.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Clofentezine
Pesticide
containing
Clofentezine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Clofentezine
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Clofentezine
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
299:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
62.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Clopyralid
Pesticide
containing
Clopyralid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Clopyralid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Clopyralid content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
300:2015/BVTV
63.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Clothianidin
Pesticide
containing
Clothianidin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Clothianidin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Clothianidin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 10/2006-CL
64.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Copper
hydroxide
Pesticide
containing
Copper hydroxide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Copper hydroxide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper hydroxide
content
Titration method
0,1% TCVN
10157:2013
65.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Copper
oxychloride
Pesticide
containing
Copper
oxychloride
Xác định hàm lượng hoạt chất
Copper oxychloride
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper oxychloride
content
Titration method
0,1% TCVN
10158:2013
66.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Copper sulfate
Pesticide
containing
Copper sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Copper sulfate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper sulfate
content
Titration method
0,1% TCVN
10159:2013
67.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Coumatetralyl
Pesticide
containing
Coumatetralyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Coumatetralyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Coumatetralyl
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
302:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
68.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cuprous oxide
(Đồng (I) oxit)
Pesticide
containing
Cuprous oxide
(Đồng (I) oxit)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cuprous oxide (Đồng (I) oxit)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Cuprous oxide
content
Titration method
0,1% TCVN
10160:2013
69.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyantraniliprole
Pesticide
containing
Cyantraniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyantraniliprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyantraniliprole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
304:2015/BVTV
70.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyazofamid
Pesticide
containing
Cyazofamid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyazofamid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyazofamid content
HPLC method
0,1%
TCCS
305:2015/BVTV
71.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyclosulfamuron
Pesticide
containing
Cyclosulfamuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyclosulfamuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyclosulfamuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 113/2000-CL
72.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyfluthrin
Pesticide
containing
Cyfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyfluthrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Cyfluthrin content
GC method - Detector FID
0,1% TC 94/1998-CL
73.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Beta Cyfluthrin
Pesticide
containing
Beta Cyfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta
Cyfluthrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Beta Cyfluthrin
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
64:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
74.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyhalofop butyl
Pesticide
containing
Cyhalofop butyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyhalofop butyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Cyhalofop butyl
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 01/2004-CL
75.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cymoxanil
Pesticide
containing
Cymoxanil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cymoxanil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cymoxanil content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
11732:2016
76.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cypermethrin
Pesticide
containing
Cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cypermethrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Cypermethrin
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8143:2009
77.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Alpha
Cypermethrin
Pesticide
containing
Alpha
Cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha
Cypermethrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Alpha
Cypermethrin content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8752:2014
78.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Beta
Cypermethrin
Pesticide
containing
Beta
Cypermethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Beta
Cypermethrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Beta Cypermethrin
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 08/2004-CL
79.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyproconazole
Pesticide
containing
Cyproconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyproconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Cyproconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 04/2002-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
80.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyromazine
Pesticide
containing
Cyromazine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyromazine
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyromazine
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
11731:2016
81.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cytosinpeptidem
ycin
Pesticide
containing
Cytosinpeptidemy
cin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cytosinpeptidemycin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of
Cytosinpeptidemycin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
306:2015/BVTV
82.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dazomet
Pesticide
containing
Dazomet
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dazomet
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Dazomet content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
307:2015/BVTV
83.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Deltamethrin
Pesticide
containing
Deltamethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Deltamethrin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Deltamethrin
content
HPLC method - Detector UV
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8750:2014
84.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diafenthiuron
Pesticide
containing
Diafenthiuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diafenthiuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diafenthiuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
38:2012/BVTV
85.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diazinon
Pesticide
containing
Diazinon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diazinon
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Diazinon content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 9483:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
86.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dicamba
Pesticide
containing
Dicamba
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dicamba
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Dicamba content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
308:2015/BVTV
87.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Difenoconazole
Pesticide
containing
Difenoconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Difenoconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Difenoconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 03/2003-CL
88.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diflubenzuron
Pesticide
containing
Diflubenzuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diflubenzuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diflubenzuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
309:2015/BVTV
89.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diflufenican
Pesticide
containing
Diflufenican
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diflufenican
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diflufenican
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
310:2015/BVTV
90.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dimethoate
Pesticide
containing
Dimethoate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dimethoate
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Dimethoate content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8382:2010
91.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diniconazole
Pesticide
containing
Diniconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diniconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diniconazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 03/2002-CL
92.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dinotefuran
Pesticide
containing
Dinotefuran
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dinotefuran
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Dinotefuran
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 12/2006-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
93.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diuron
Pesticide
containing
Diuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diuron content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 96/1998-CL
94.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Edifenphos
Pesticide
containing
Edifenphos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Edifenphos
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Edifenphos content
GC method - Detector FID
0,1% TC 12/2007-CL
95.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Emamectin
benzoate
Pesticide
containing
Emamectin
benzoate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Emamectin benzoate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Emamectin
benzoate content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
66:2013/BVTV
96.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Epoxiconazole
Pesticide
containing
Epoxiconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Epoxiconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Epoxiconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 05/2006-CL
97.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethaboxam
Pesticide
containing
Ethaboxam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethaboxam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ethaboxam content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
12:2010/BVTV
98.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethephon
Pesticide
containing
Ethephon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethephon
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ethephon content
Titration method
0,1% TCCS
311:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
99.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethoprophos
Pesticide
containing
Ethoprophos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethoprophos
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Ethoprophos
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
313:2015/BVTV
100.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethoxysulfuron
Pesticide
containing
Ethoxysulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethoxysulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ethoxysulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 93/1998-CL
101.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Etofenprox
(Ethofenprox)
Pesticide
containing
Etofenprox
(Ethofenprox)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Etofenprox (Ethofenprox)
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Etofenprox
(Ethofenprox) content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
10984:2016
102.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Eugenol
Pesticide
containing
Eugenol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Eugenol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Eugenol content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
315:2015/BVTV
103.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Eugenol methyl
Pesticide
containing
Eugenol methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Eugenol methyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Eugenol methyl
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
316:2015/BVTV
104.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Famoxadone
Pesticide
containing
Famoxadone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Famoxadone
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Famoxadone
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
317:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
105.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenbuconazole
Pesticide
containing
Fenbuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenbuconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenbuconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
11:2010/BVTV
106.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenclorim
Pesticide
containing
Fenclorim
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenclorim
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenclorim content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
640:2017/BVTV
107.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenitrothion
Pesticide
containing
Fenitrothion
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenitrothion
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenitrothion
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 11/2007-CL
108.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenobucarb
(BPMC)
Pesticide
containing
Fenobucarb
(BPMC)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenobucarb (BPMC)
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenobucarb
(BPMC) content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8983:2011
109.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenoxanil
Pesticide
containing
Fenoxanil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenoxanil
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenoxanil content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
03:2009/BVTV
110.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenoxaprop-PEthyl
Pesticide
containing
Fenoxaprop-PEthyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenoxaprop-P-Ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fenoxaprop-PEthyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 01/2002- CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
111.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenpropathrin
Pesticide
containing
Fenpropathrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenpropathrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenpropathrin
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 89/1998-CL
112.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenpyroximate
Pesticide
containing
Fenpyroximate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenpyroximate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fenpyroximate
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 04/2006-CL
113.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fentrazamide
Pesticide
containing
Fentrazamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fentrazamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fentrazamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
318:2015/BVTV
114.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenvalerate
Pesticide
containing
Fenvalerate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenvalerate
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fenvalerate
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCVN
10983:2016
115.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flocoumafen
Pesticide
containing
Flocoumafen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flocoumafen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flocoumafen
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
201:2014/BVTV
116.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluazifop butyl
Pesticide
containing
Fluazifop butyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluazifop butyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fluazifop butyl
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 01/2001-CL
117.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluazinam
Pesticide
containing
Fluazinam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluazinam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fluazinam content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
505:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
118.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flubendiamide
Pesticide
containing
Flubendiamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flubendiamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flubendiamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
42:2012/BVTV
119.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fludioxonil
Pesticide
containing
Fludioxonil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fludioxonil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fludioxonil content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
320:2015/BVTV
120.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluopicolide
Pesticide
containing
Fluopicolide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluopicolide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fluopicolide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
509:2016/BVTV
121.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flufenacet
Pesticide
containing
Flufenacet
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flufenacet
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flufenacet content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
321:2015/BVTV
122.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flufennoxuron
Pesticide
containing
Flufennoxuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flufennoxuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flufennoxuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
202:2014/BVTV
123.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flusulfamide
Pesticide
containing
Flusulfamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flusulfamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flusulfamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
322:2015/BVTV
124.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flutriafol
Pesticide
containing
Flutriafol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flutriafol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Flutriafol content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
446:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
125.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Folpet
Pesticide
containing
Folpet
Xác định hàm lượng hoạt chất Folpet
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Folpet content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 04/2001-CL
126.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fosetyl
aluminium
Pesticide
containing
Fosetyl
aluminium
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fosetyl aluminium
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Fosetyl aluminium
content
Titration method
0,1%
TCVN
10985:2016
127.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Gentamycin
sulfate
Pesticide
containing
Gentamycin
sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Gentamycin sulfate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Gentamycin sulfate
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
325:2015/BVTV
128.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Glufosinate
ammonium
Pesticide
containing
Glufosinate
ammonium
Xác định hàm lượng hoạt chất
Glufosinate ammonium
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Glufosinate
ammonium content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
203:2014/BVTV
129.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Glyphosate
Pesticide
containing
Glyphosate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Glyphosate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Glyphosate content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
01:2009/BVTV
130.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Hexaconazole
Pesticide
containing
Hexaconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexaconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Hexaconazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN 8381:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
131.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Hexythiazox
Pesticide
containing
Hexythiazox
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexythiazox
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Hexythiazox
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
326:2015/BVTV
132.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Hymexazol
Pesticide
containing
Hymexazol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hymexazol
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Hymexazol content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
73:2013/BVTV
133.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imazapic
Pesticide
containing
Imazapic
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imazapic
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imazapic content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 03/2004-CL
134.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imazosulfuron
Pesticide
containing
Imazosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imazosulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imazosulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 02/2004-CL
135.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imidacloprid
Pesticide
containing
Imidacloprid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imidacloprid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imidacloprid
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
11730:2016
136.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Indoxacarb
Pesticide
containing
Indoxacarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Indoxacarb
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Indoxacarb content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 03/2005-CL
137.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ipconazole
Pesticide
containing
Ipconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ipconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ipconazole content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
447:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
138.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Iprobenfos
Pesticide
containing
Iprobenfos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Iprobenfos
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Iprobenfos content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
231:2014/BVTV
139.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Iprodione
Pesticide
containing
Iprodione
Xác định hàm lượng hoạt chất
Iprodione
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Iprodione content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN
10980:2016
140.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Iprovalicarb
Pesticide
containing
Iprovalicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Iprovalicarb
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Iprovalicarb
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 05/2003-CL
141.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isoprocarb
Pesticide
containing
Isoprocarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoprocarb
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Isoprocarb content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
206:2014/BVTV
142.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isoprothiolane
Pesticide
containing
Isoprothiolane
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoprothiolane
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Isoprothiolane
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8749:2014
143.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isoxaflutole
Pesticide
containing
Isoxaflutole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoxaflutole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Isoxaflutole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN 8387:2010
144.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isoxathion
Pesticide
containing
Isoxathion
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isoxathion
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Isoxathion content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
329:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
145.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Karanjin
Pesticide
containing
Karanjin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Karanjin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Karanjin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
330:2015/BVTV
146.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Kasugamycin
Pesticide
containing
Kasugamycin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Kasugamycin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Kasugamycin
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
21:2011/BVTV
147.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Kresoxim methyl
Pesticide
containing
Kresoxim methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Kresoxim methyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Kresoxim methyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
331:2015/BVTV
148.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Lactofen
Pesticide
containing
Lactofen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Lactofen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Lactofen content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
332:2015/BVTV
149.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Linuron
Pesticide
containing
Linuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Linuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Linuron content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
207:2014/BVTV
150.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Lufenuron
Pesticide
containing
Lufenuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Lufenuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Lufenuron content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
11734:2016
151.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Malathion
Pesticide
containing
Malathion
Xác định hàm lượng hoạt chất
Malathion
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Malathion content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
218:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
152.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Mancozeb
Pesticide
containing
Mancozeb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Mancozeb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mancozeb content
Titration method
0,1% TCCS
02:2009/BVTV
153.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Mandipropamid
Pesticide
containing
Mandipropamid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Mandipropamid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Mandipropamid
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
333:2015/BVTV
154.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Matrine
Pesticide
containing
Matrine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Matrine
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Matrine content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
435:2016/BVTV
155.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
MCPA
Pesticide
containing
MCPA
Xác định hàm lượng hoạt chất
MCPA
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of MCPA content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
208:2014/BVTV
156.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Mefenacet
Pesticide
containing
Mefenacet
Xác định hàm lượng hoạt chất
Mefenacet
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Mefenacet content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
11729:2016
157.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Mesotrione
Pesticide
containing
Mesotrione
Xác định hàm lượng hoạt chất
Mesotrione
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Mesotrione content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
335:2015/BVTV
158.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metaflumizone
Pesticide
containing
Metaflumizone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metaflumizone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Metaflumizone
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
517:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
159.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metalaxyl
Pesticide
containing
Metalaxyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metalaxyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metalaxyl content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
04:2009/BVTV
160.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metaldehyde
Pesticide
containing
Metaldehyde
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metaldehyde
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metaldehyde
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 09/2004-CL
161.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metconazole
Pesticide
containing
Metconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Metconazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
336:2015/BVTV
162.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Methoxyfenozide
Pesticide
containing
Methoxyfenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Methoxyfenozide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Methoxyfenozide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 13/2006-CL
163.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metiram
complex
Pesticide
containing
Metiram complex
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metiram complex
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Metiram complex
content
Titration method
0,1% TC 04/2003-CL
164.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metominostrobin
Pesticide
containing
Metominostrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metominostrobin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Metominostrobin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN 8384:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
165.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metribuzin
Pesticide
containing
Metribuzin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metribuzin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metribuzin content
GC method - Detector FID
0,1% TC 106/1999-CL
166.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metsulfuron
methyl
Pesticide
containing
Metsulfuron
methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metsulfuron methyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Metsulfuron methyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN
10982:2016
167.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Milbemectin
Pesticide
containing
Milbemectin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Milbemectin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Milbemectin
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
339:2015/BVTV
168.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Molinat
Pesticide
containing
Molinat
Xác định hàm lượng hoạt chất
Molinat
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Molinat content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
340:2015/BVTV
169.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Myclobutanil
Pesticide
containing
Myclobutanil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Myclobutanil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Myclobutanil
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
43:2012/BVTV
170.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Naled
Pesticide
containing
Naled
Xác định hàm lượng hoạt chất Naled
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Naled content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
209:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
171.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Nereistoxin
Pesticide
containing
Nereistoxin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Nereistoxin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Nereistoxin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 09/2007-CL
172.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Niclosamide
Pesticide
containing
Niclosamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Niclosamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Niclosamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 05/2005-CL
173.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Niclosamide
olamin
Pesticide
containing
Niclosamide
olamin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Niclosamide olamin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Niclosamide
olamin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
342:2015/BVTV
174.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Nicosulfuron
Pesticide
containing
Nicosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Nicosulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Nicosulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
343:2015/BVTV
175.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ningnanmycin
Pesticide
containing
Ningnanmycin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ningnanmycin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ningnanmycin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 07/2008-CL
176.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Nitenpyram
Pesticide
containing
Nitenpyram
Xác định hàm lượng hoạt chất
Nitenpyram
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Nitenpyram
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
74:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
177.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Novaluron
Pesticide
containing
Novaluron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Novaluron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Novaluron content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 02/2007-CL
178.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Orthosulfamuron
Pesticide
containing
Orthosulfamuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Orthosulfamuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Orthosulfamuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
344:2015/BVTV
179.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Oxadiargyl
Pesticide
containing
Oxadiargyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Oxadiargyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Oxadiargyl content
GC method - Detector FID
0,1% TC 01/2006-CL
180.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Oxadiazon
Pesticide
containing
Oxadiazon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Oxadiazon
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Oxadiazon content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
219:2014/BVTV
181.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Oxolinic acid
Pesticide
containing
Oxolinic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Oxolinic acid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Oxolinic acid
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN
10164:2013
182.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Oxyfluorfen
Pesticide
containing
Oxyfluorfen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Oxyfluorfen
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Oxyfluorfen content
GC method - Detector FID
0,1% TC 06/2007-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
183.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Oxytetracycline
hydrochloride
Pesticide
containing
Oxytetracycline
hydrocloride
Xác định hàm lượng hoạt chất
Oxytetracycline hydrochloride
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Oxytetracycline
hydrocloride content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
345:2015/BVTV
184.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Paclobutrazole
Pesticide
containing
Paclobutrazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Paclobutrazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Paclobutrazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 14/2006-CL
185.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Penconazole
Pesticide
containing
Penconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Penconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Penconazole
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
522:2016/BVTV
186.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pendimethalin
Pesticide
containing
Pendimethalin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pendimethalin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pendimethalin
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 09/2003-CL
187.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Permethrin
Pesticide
containing
Permethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Permethrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Permethrin content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
31:2011/BVTV
188.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Phenthoate
(Dimefenthoate)
Pesticide
containing
Phenthoate
(Dimefenthoate)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Phenthoate (Dimefenthoate)
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Phenthoate
(Dimefenthoate) content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
10163:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
189.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Phosphorous
acid
Pesticide
containing
Phosphorous acid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Phosphorous acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Phosphorous acid
content
Titration method
0,1% TCCS
346:2015/BVTV
190.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Phoxim
Pesticide
containing
Phoxim
Xác định hàm lượng hoạt chất
Phoxim
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Phoxim content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
347:2015/BVTV
191.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Picoxystrobin
Pesticide
containing
Picoxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Picoxystrobin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Picoxystrobin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
448:2016/BVTV
192.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pirimicarb
Pesticide
containing
Pirimicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pirimicarb
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pirimicarb content
GC method - Detector FID
0,1% TC 04/CL:2005
193.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pirimiphos
methyl
Pesticide
containing
Pirimiphos
methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pirimiphos methyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pirimiphos methyl
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
349:2015/BVTV
194.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Polyoxin B
Pesticide
containing
Polyoxin B
Xác định hàm lượng hoạt chất
Polyoxin B
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Polyoxin B content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
541:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
195.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pretilachlor
Pesticide
containing
Pretilachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pretilachlor
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pretilachlor
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8144:2009
196.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Prochloraz
Pesticide
containing
Prochloraz
Xác định hàm lượng hoạt chất
Prochloraz
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Prochloraz content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
45:2012/BVTV
197.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Profenofos
Pesticide
containing
Profenofos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Profenofos
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Profenofos content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
10987:2016
198.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propamocarb.HCl
Pesticide
containing
Propamocarb.HCl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propamocarb.HCl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Propamocarb. HCl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
350:2015/BVTV
199.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propargite
Pesticide
containing
Propargite
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propargite
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Propargite content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 9479:2012
200.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propiconazole
Pesticide
containing
Propiconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propiconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Propiconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN
11733:2016
201.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propineb
Pesticide
containing
Propineb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propineb
Phương pháp Chuẩn độ
Determination of Propineb content
Titration method
0,1% TCVN 9480:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
202.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propisochlor
Pesticide
containing
Propisochlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propisochlor
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Propisochlor
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 8385:2010
203.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propoxur
Pesticide
containing
Propoxur
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propoxur
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Propoxur content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
351:2015/BVTV
204.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyrazosulfuron
ethyl
Pesticide
containing
Pyrazosulfuron
ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyrazosulfuron ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pyrazosulfuron
ethyl content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
32:2011/BVTV
205.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyribenzoxim
Pesticide
containing
Pyribenzoxim
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyribenzoxim
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pyribenzoxim
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 03/2006-CL
206.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyridaben
Pesticide
containing
Pyridaben
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyridaben
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pyridaben content
GC method - Detector FID
0,1% TC 02/2003-CL
207.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyridalyl
Pesticide
containing
Pyridalyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyridalyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pyridalyl content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
449:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
208.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyrimethanil
Pesticide
containing
Pyrimethanil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyrimethanil
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Pyrimethanil
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
528:2016/BVTV
209.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyriproxyfen
Pesticide
containing
Pyriproxyfen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyriproxyfen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pyriproxyfen
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
353:2015/BVTV
210.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Quaternary
amoniumn salts
Pesticide
containing
Quaternary
amoniumn salts
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quaternary amoniumn salts
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Quaternary
amoniumn salts content
Titration method
0,1% TCCS
222:2014/BVTV
211.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Quinalphos
Pesticide
containing
Quinalphos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quinalphos
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Quinalphos content
GC method - Detector FID
0,1% TC 01/2003-CL
212.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Quinclorac
Pesticide
containing
Quinclorac
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quinclorac
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Quinclorac content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCVN
10981:2016
213.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Quizalofop-Pethyl
Pesticide
containing
Quizalofop-Pethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Quizalofop-P-ethyl
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Quizalofop-P-ethyl
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 07/2003-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
214.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Rotenone
Pesticide
containing
Rotenone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Rotenone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Rotenone content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 06/2008-CL
215.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Saisentong
Pesticide
containing
Saisentong
Xác định hàm lượng hoạt chất
Saisentong
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Saisentong content
Titration method
0,1% TCCS
539:2016/BVTV
216.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Saponin
Pesticide
containing
Saponin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Saponin
Phương pháp khối lượng
Determination of Saponin content
Weight method
0,1% TCCS
355:2015/BVTV
217.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Simazin
Pesticide
containing
Simazin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Simazin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Simazin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
212:2014/BVTV
218.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa SMetholachlor
Pesticide
containing
S-Metholachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
S-Metholachlor
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of S-Metholachlor
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 10/2005-CL
219.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sodium-2,4-
dinitrophenolate
Pesticide
containing
Sodium-2,4-
dinitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sodium-2,4-dinitrophenolate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sodium-2,4-
dinitrophenolate content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
358:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
220.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sodium-5-
Nitroguaiacolate
Pesticide
containing
Sodium-5-
Nitroguaiacolate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sodium-5-Nitroguaiacolate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sodium-5-
Nitroguaiacolate content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
359:2015/BVTV
221.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sodium-ONitrophenolate
Pesticide
containing
Sodium-ONitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sodium-O-Nitrophenolate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sodium-ONitrophenolate
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
360:2015/BVTV
222.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sodium-PNitrophenolate
Pesticide
containing
Sodium-PNitrophenolate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sodium-P-Nitrophenolate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sodium-PNitrophenolate
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
361:2015/BVTV
223.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spinetoram
Pesticide
containing
Spinetoram
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spinetoram
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spinetoram content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
362:2015/BVTV
224.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spinosad
Pesticide
containing
Spinosad
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spinosad
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spinosad content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 02/2005-CL
225.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spirotetramate
Pesticide
containing
Spirotetramate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spirotetramate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spirotetramate
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
363:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 38/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
226.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Streptomycin
sulfate
Pesticide
containing
Streptomycin
sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Streptomycin sulfate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Streptomycin
sulfate content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
437:2015/BVTV
227.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sulcotrione
Pesticide
containing
Sulcotrione
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sulcotrione
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sulcotrione
content
HPLC method - Detector UV
0,01% TCCS
436:2015/BVTV
228.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sulfoxaflor
Pesticide
containing
Sulfoxaflor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Sulfoxaflor
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Sulfoxaflor content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
364:2015/BVTV
229.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Sulfur (lưu
huỳnh)
Pesticide
containing
Sulfur (lưu
huỳnh)
Xác định hàm lượng hoạt chất Sulfur
(lưu huỳnh)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Sulfur content
Titration method
0,1% TCVN 8984:2011
230.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tebuconazole
Pesticide
containing
Tebuconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tebuconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Tebuconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 9482:2012
231.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tebufenozide
Pesticide
containing
Tebufenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tebufenozide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tebufenozide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
213:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 39/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
232.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tebufenpyrad
Pesticide
containing
Tebufenpyrad
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tebufenpyrad
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Tebufenpyrad
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
530:2016/BVTV
233.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tebuthiuron
Pesticide
containing
Tebuthiuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tebuthiuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tebuthiuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
365:2015/BVTV
234.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tecloftalam
Pesticide
containing
Tecloftalam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tecloftalam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tecloftalam content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 07/2005-CL
235.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tetraconazole
Pesticide
containing
Tetraconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tetraconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Tetraconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 06/2005-CL
236.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tetramycin
Pesticide
containing
Tetramycin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tetramycin
Phương pháp HPLC
Determination of Tetramycin content
HPLC method
0,1% TCCS
221:2014/BVTV
237.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiacloprid
Pesticide
containing
Thiacloprid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiacloprid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiacloprid content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
05:2009/BVTV
238.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiamethoxam
Pesticide
containing
Thiamethoxam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiamethoxam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiamethoxam
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
67:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 40/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
239.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thifluzamide
Pesticide
containing
Thifluzamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thifluzamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Thifluzamide
content
HPLC method - Detector UV GC
method - Detector FID
0,1% TCCS
366:2015/BVTV
240.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiobencarb
(benthiocarb)
Pesticide
containing
Thiobencarb
(benthiocarb)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiobencarb (benthiocarb)
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Thiobencarb
(benthiocarb) content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
226:2014/BVTV
241.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiodiazole
copper
Pesticide
containing
Thiodiazole
copper
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiodiazole copper
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Thiodiazole copper
content
Titration method
0,1% TC 05/2008-CL
242.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiodicarb
Pesticide
containing
Thiodicarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiodicarb
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiodicarb content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
367:2015/BVTV
243.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Transfluthrin
Pesticide
containing
Transfluthrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Transfluthrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Transfluthrin
content
GC method - Detector FID
0.01% TCCS
368:2015/BVTV
244.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Trichlorfon
Pesticide
containing
Trichlorfon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Trichlorfon
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Trichlorfon content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 15/2007-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 41/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
245.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tricyclazole
Pesticide
containing
Tricyclazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tricyclazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tricyclazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 08/2002-CL
246.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triflorine
Pesticide
containing
Triflorine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triflorine
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Triflorine content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
370:2015/BVTV
247.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Trifloxysulfuron
sodium
Pesticide
containing
Trifloxysulfuron
sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất
Trifloxysulfuron sodium
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Trifloxysulfuron
sodium content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
348:2015/BVTV
248.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Trifluralin
Pesticide
containing
Trifluralin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Trifluralin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Trifluralin content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
216:2014/BVTV
249.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Uniconazole
Pesticide
containing
Uniconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Uniconazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Uniconazole
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
533:2016/BVTV
250.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Validamycin
Pesticide
containing
Validamycin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Validamycin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Validamycin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
217:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 42/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
251.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Warfarin
Pesticide
containing
Warfarin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Warfarin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Warfarin content
HPLC method
0,01% TCCS
433:2015/BVTV
252.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Zinc sulfate
Pesticide
containing
Zinc sulfate
Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc
sulfate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zinc sulfate content
Titration method
0,1% TCCS
372:2015/BVTV
253.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Zineb
Pesticide
containing
Zineb
Xác định hàm lượng hoạt chất Zineb
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zineb content
Titration method
0,1% TCVN 9478: 2012
254.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ziram
Pesticide
containing
Ziram
Xác định hàm lượng hoạt chất Ziram
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ziram content
Titration method
0,1% TCCS
373:2015/BVTV
255.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Zinc phosphide
Pesticide
containing
Zinc phosphide
Xác định hàm lượng hoạt chất Zinc
phosphide
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Zinc phosphide
content
Titration method
0,01% TCCS
371:2015/BVTV
256.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Buprofezin
Pesticide
containing
Buprofezin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Buprofezin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Buprofezin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 01/2006-CL
257.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dimethomorph
Pesticide
containing
Dimethomorph
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dimethomorph
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Dimethomorph
content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TC 11/2006-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 43/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
258.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chloran
traniliprole
Pesticide
containing
Chloran
traniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorantraniliprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorantraniliprole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
10:2010/BVTV
259.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Esfenvalerate
Pesticide
containing
Esfenvalerate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Esfenvalerate
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Esfenvalerate
content
GC Method - Detector FID
0,1% TC 01/2008-CL
260.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fipronil
Pesticide
containing
Fipronil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fipronil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fipronil content
HPLC Method - Detector UV
0,1%
TCVN
10988:2016
261.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flusilazole
Pesticide
containing
Flusilazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flusilazole
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Flusilazole content
GC Method - Detector FID
0,1% TCVN 8386:2010
262.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Iodosulfuron
methyl sodium
Pesticide
containing
Iodosulfuron
methyl sodium
Xác định hàm lượng hoạt chất
Iodosulfuron methyl sodium
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Iodosulfuron
methyl sodium content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TC 03/2007-CL
263.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metalaxyl-M
Pesticide
containing
Metalaxyl-M
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metalaxyl-M
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metalaxyl - M
content
GC Method - Detector FID
0,1%
TCCS
06:2009/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 44/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
264.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pencycuron
Pesticide
containing
Pencycuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pencycuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pencycuron content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TC 02/2006-CL
265.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Penoxsulam
Pesticide
containing
Penoxsulam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Penoxsulam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Penoxsulam
content
HPLC Method
0,1% TC 04/2007-CL
266.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiophanate
Methyl
Pesticide
containing
Thiophanate
Methyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiophanate Methyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiophanate
Methyl content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TC 03/2006-CL
267.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triadimefon
Pesticide
containing
Triadimefon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triadimefon
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Triadimefon
content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TC 04/2006-CL
268.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triadimenol
Pesticide
containing
Triadimenol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triadimenol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Triadimenol
content
GC Method - Detector FID
0,1% TC 05/2008-CL
269.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Trifloxystrobin
Pesticide
containing
Trifloxystrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Trifloxystrobin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Trifloxystrobin
content
GC Method - Detector FID
0,1% TC 02/2008-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 45/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
270.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Atrazine
Pesticide
containing
Atrazine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Atrazine
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Atrazine content
GC Method - Detector FID
0,1% TCVN
10161:2013
271.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Propanil
Pesticide
containing
Propanil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Propanil
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Propanil content
GC Method - Detector FID
0,1% TCVN
10162:2013
272.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pymetrozine
Pesticide
containing
Pymetrozine
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pymetrozine
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pymetrozine
content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TCCS
13:2010/BVTV
273.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Pyraclostrobin
Pesticide
containing
Pyraclostrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Pyraclostrobin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Pyraclostrobin
content
HPLC Method - Detector UV
0,1% TCCS
44:2012/BVTV
274.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Alpha naphthyl
Pesticide
containing
Alpha naphthyl
Xác định hàm lượng hoạt chất Alpha
naphthyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Alpha naphthyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
273:2015/BVTV
275.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Anilofos
Pesticide
containing
Anilofos
Xác định hàm lượng hoạt chất
Anilofos
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Anilofos content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
196:2014/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 46/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
276.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Azimsulfuron
Pesticide
containing
Azimsulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azimsulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Azimsulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
278:2015/BVTV
277.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Azocyclotin
Pesticide
containing
Azocyclotin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Azocyclotin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Azocyclotin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
279:2015/BVTV
278.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Boric acid
Pesticide
containing
Boric acid
Xác định hàm lượng hoạt chất Boric
acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Boric acid
content
Titration method
0,1% TCCS
631:2017/BVTV
279.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa Ca
glucoheptonate
Pesticide
containing
Ca
glucoheptonate
Xác định hàm lượng hoạt chất Ca
glucoheptonate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Ca glucoheptonate
content
Titration method
0,1% TCCS
632:2017/BVTV
280.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Clomazone
Pesticide
containing
Clomazone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Clomazone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Clomazone content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
501:2016/BVTV
281.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethiprole
Pesticide
containing
Ethiprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethiprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ethiprole content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 01/2007-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 47/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
282.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Ethylicin
Pesticide
containing
Ethylicin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Ethylicin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Ethylicin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
639:2017/BVTV
283.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenbutatin Oxide
Pesticide
containing
Fenbutatin Oxide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenbutatin Oxide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fenbutatin Oxide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
504:2016/BVTV
284.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flufiprole
Pesticide
containing
Flufiprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flufiprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flufiprole content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
507:2016/BVTV
285.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluopyram
Pesticide
containing
Fluopyram
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluopyram
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fluopyram content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
642:2017/BVTV
286.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Halosulfuron
Pesticide
containing
Halosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Halosulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Halosulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
644:2017/BVTV
287.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Haloxyfop-RMethyl
Ester
Pesticide
containing
Haloxyfop-RMethyl
Ester
Xác định hàm lượng hoạt chất
Haloxyfop-R-Methyl Ester
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Haloxyfop-RMethyl
Ester content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
512:2016/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 48/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
288.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Hexaflumuron
Pesticide
containing
Hexaflumuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Hexaflumuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Hexaflumuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
513:2016/BVTV
289.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imazethapyr
Pesticide
containing
Imazethapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imazethapyr
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imazethapyr
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
514:2016/BVTV
290.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Indaziflam
Pesticide
containing
Indaziflam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Indaziflam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Indaziflam content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
544:2016/BVTV
291.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isotianil
Pesticide
containing
Isotianil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isotianil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Isotianil content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
545:2016/BVTV
292.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metazosulfuron
Pesticide
containing
Metazosulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metazosulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Metazosulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
645:2017/BVTV
293.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metolachlor
Pesticide
containing
Metolachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metolachlor
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metolachlor
content
GC method - Detector FID
0,1% TC 104/1999-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 49/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
294.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metolcarb
Pesticide
containing
Metolcarb
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metolcarb
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metolcarb content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
646:2017/BVTV
295.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
dầu mỏ
Pesticide
containing
Petroleum oil
Xác định hàm lượng hoạt chất dầu
mỏ
Phương pháp khối lượng
Determination of Petroleum oil
content
Weight method
0,1% TCCS
523:2016/BVTV
296.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Salisilic acid
Pesticide
containing
Salisilic acid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Salisilic acid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Salisilic acid
content
HPLC method - Detector UV -
Detector UV
0,1%
TCCS
354:2015/BVTV
297.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Silafluofen
Pesticide
containing
Silafluofen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Silafluofen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Silafluofen content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
356:2015/BVTV
298.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spiromesifen
Pesticide
containing
Spiromesifen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spiromesifen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spiromesifen
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
529:2016/BVTV
299.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiodiazole Zinc
Pesticide
containing
Thiodiazole Zinc
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiodiazole Zinc
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiodiazole Zinc
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
651:2017/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 50/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
300.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Topramezone
Pesticide
containing
Topramezone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Topramezone
Phương pháp HPLC
Determination of Topramezone
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
531:2016/BVTV
301.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triclopyrbutoxy-
ethyl –
este
Pesticide
containing
Triclopyr- butoxyethyl
–este
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triclopyr- butoxy- ethyl –este
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Triclopyr- butoxyethyl
–este content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
369:2015/BVTV
302.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triflumizole
Pesticide
containing
Triflumizole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triflumizole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Triflumizole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
532:2016/BVTV
303.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Trinexapac ethyl
Pesticide
containing
Trinexapac ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Trinexapac ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Trinexapac ethyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
540:2016/BVTV
304.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa 1-
naphthyl acetic
acid
(NAA)
Pesticide
containing 1-
naphthyl acetic
acid
(NAA)
Xác định hàm lượng hoạt chất 1-
naphthyl acetic acid (NAA)
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of 1- naphthyl acetic
acid content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
341:2015/BVTV
305.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bifenazate
Pesticide
containing
Bifenazate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bifenazate
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Bifenazate content
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
699:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 51/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
306.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Buprofezin
Pesticide
containing
Buprofezin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Buprofezin
Pương pháp HPLC - Đầu dò UV
Pương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Buprofezin content
HPLC method - Detector UV
GC method - Detector FID
0,1% TCVN 9477:2012
307.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Calcium
glucoheptonate
Pesticide
containing
Calcium
glucoheptonate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Calcium glucoheptonate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium
glucoheptonate content
Titration method
0,1% TCCS
632:2017/BVTV
308.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carpropamid
Pesticide
containing
Carpropamid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carpropamid
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Carpropamid
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
705:2018/BVTV
309.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cnidiadin
Pesticide
containing
Cnidiadin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cnidiadin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cnidiadin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
301:2015/BVTV
310.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyflumetofen
Pesticide
containing
Cyflumetofen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyflumetofen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyflumetofen
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
706:2018/BVTV
311.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyhalodiamide
Pesticide
containing
Cyhalodiamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyhalodiamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyhalodiamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
714:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 52/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
312.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlopropham
Pesticide
containing
Chlopropham
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlopropham
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Chlopropham
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCCS
755:2019/BVTV
313.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorantranilip
role
Pesticide
containing
Chlorantranilipr
ole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorantraniliprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorantraniliprole
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
12476:2018
314.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorfenapyr
Pesticide
containing
Chlorfenapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Chlorfenapyr
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCVN
12475:2018
315.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Chlorpyrifos
ethyl
Pesticide
containing
Chlorpyrifos
ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Chlorpyrifos ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Chlorpyrifos ethyl
content
HPLC method - Detector UV GC
method - Detector FID
0,1%
TCVN
12474:2018
316.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
D-allethrin
Pesticide
containing Dallethrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Dallethrin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of D-allethrin content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
287:2015/BVTV
317.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Dithianon
Pesticide
containing
Dithianon
Xác định hàm lượng hoạt chất
Dithianon
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Dithianon content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
716:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 53/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
318.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
D-phenothrin
Pesticide
containing Dphenothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất Dphenothrin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of D-phenothrin
content
HPLC method - Detector UV
0,01%
TCCS
696:2018/BVTV
319.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fenazaquin
Pesticide
containing
Fenazaquin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fenazaquin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fenazaquin content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
697:2018/BVTV
320.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flazasulfuron
Pesticide
containing
Flazasulfuron
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flazasulfuron
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flazasulfuron
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
718:2018/BVTV
321.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluopyram
Pesticide
containing
Fluopyram
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluopyram
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Fluopyram content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
642:2017/BVTV
322.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluoxastrobin
Pesticide
containing
Fluoxastrobin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluoxastrobin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fluoxastrobin
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
655:2017/BVTV
323.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fomesafen
Pesticide
containing
Fomesafen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fomesafen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fomesafen content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
701:2018/BVTV
324.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fosthiazate
Pesticide
containing
Fosthiazate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fosthiazate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fosthiazate content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
723:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 54/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
325.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fugous
proteoglycans
Pesticide
containing
Fugous
proteoglycans
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fugous proteoglycans
Phương pháp đo quang
Determination of Fugous
proteoglycans content
Spectrophotometric method
0,01% TCCS
643:2017/BVTV
326.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imibenconazole
Pesticide
containing
Imibenconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imibenconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imibenconazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
205:2014/BVTV
327.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Indaziflam
Pesticide
containing
Indaziflam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Indaziflam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Indaziflam content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
544:2016/BVTV
328.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Isopyrazam
Pesticide
containing
Isopyrazam
Xác định hàm lượng hoạt chất
Isopyrazam
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Isopyrazam content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
725:2018/BVTV
329.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Lambda
cyhalothrin
Pesticide
containing
Lambda
cyhalothrin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Lambda cyhalothrin
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Lambda
cyhalothrin content
GC method - Detector FID
0,1%
TCVN
12477:2018
330.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Metolachlor
Pesticide
containing
Metolachlor
Xác định hàm lượng hoạt chất
Metolachlor
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Metolachlor
content
GC method - Detector FID
0,1%
TCVN
12786:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 55/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
331.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Methoxyfenozide
Pesticide
containing
Methoxyfenozide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Methoxyfenozide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Methoxyfenozide
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 13/2006-CL
332.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Methyl eugenol
Pesticide
containing
Methyl eugenol
Xác định hàm lượng hoạt chất
Methyl eugenol
Phương pháp GC - Đầu dò FID
Determination of Methyl eugenol
content
GC method - Detector FID
0,1% TCCS
337:2015/BVTV
333.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Petroleum oil
Pesticide
containing
Petroleum oil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Petroleum oil
Phương pháp khối lượng
Determination of Petroleum oil
content
Weight method
0,1% TCCS
523:2016/BVTV
334.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Prothioconazole
Pesticide
containing
Prothioconazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Prothioconazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Prothioconazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
730:2018/BVTV
335.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Phosphorous
acid
Pesticide
containing
Phosphorous
acid
Xác định hàm lượng hoạt chất
Phosphorous acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Phosphorous acid
content
Titration method
0,1% TCCS
346:2015/BVTV
336.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spirodiclofen
Pesticide
containing
Spirodiclofen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spirodiclofen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spirodiclofen
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
700:2018/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 56/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
337.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Spiromesifen
Pesticide
containing
Spiromesifen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Spiromesifen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Spiromesifen
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TCCS
529:2016/BVTV
338.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tolfenpyrad
Pesticide
containing
Tolfenpyrad
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tolfenpyrad
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tolfenpyrad
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
698:2018/BVTV
339.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiabendazole
Pesticide
containing
Thiabendazole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiabendazole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Thiabendazole
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
766:2019/BVTV
340.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Thiram
Pesticide
containing
Thiram
Xác định hàm lượng hoạt chất
Thiram
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Thiram content
Titration method
0,1%
TCVN
13262-1:2020
341.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Triafamone
Pesticide
containing
Triafamone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Triafamone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Triafamone content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
733:2018/BVTV
342.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Cyclaniliprole
Pesticide
containing
Cyclaniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Cyclaniliprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Cyclaniliprole
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
756:2019/BVTV
343.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imazalil
Pesticide
containing
Imazalil
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imazalil
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imazalil content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
762:2019/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 57/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
344.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Benthiavalicarb
isopropyl
Pesticide
containing
Benthiavalicarb
isopropyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Benthiavalicarb isopropyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Benthiavalicarb
isopropyl content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
759:2019/BVTV
345.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flometoquin
Pesticide
containing
Flometoquin
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flometoquin
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flometoquin
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
761:2019/BVTV
346.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Picarbutrazox
Pesticide
containing
Picarbutrazox
Xác định hàm lượng hoạt chất
Picarbutrazox
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Picarbutrazox
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
764:2019/BVTV
347.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Napropamide
Pesticide
containing
Napropamide
Xác định hàm lượng hoạt chất
Napropamide
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Napropamide
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
765:2019/BVTV
348.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Emamectin
benzoate B2
Pesticide
containing
Emamectin
benzoate B2
Xác định hàm lượng hoạt chất
Emamectin benzoate B2
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Emamectin
benzoate B2 content
HPLC method - Detector UV
0,01% TC 16/2019-CL
349.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Amicarbazone
Pesticide
containing
Amicarbazone
Xác định hàm lượng hoạt chất
Amicarbazone
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Amicarbazone
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 20/2019-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 58/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
350.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Tetraniliprole
Pesticide
containing
Tetraniliprole
Xác định hàm lượng hoạt chất
Tetraniliprole
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Tetraniliprole
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
779:2021/BVTV
351.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Diquat
(Diquat
Dibromide)
Pesticide
containing
Diquat
(Diquat
Dibromide)
Xác định hàm lượng hoạt chất
Diquat
(Diquat Dibromide)
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Diquat
(Diquat Dibromide) content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 10/2020-CL
352.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Bupirimate
Pesticide
containing
Bupirimate
Xác định hàm lượng hoạt chất
Bupirimate
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Bupirimate content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 12/2020-CL
353.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Benazolin ethyl
Pesticide
containing
Benazolin ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Benazolin ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Benazolin ethyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
777:2021/BVTV
354.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Carfentrazole
ethyl
Pesticide
containing
Carfentrazole
ethyl
Xác định hàm lượng hoạt chất
Carfentrazole ethyl
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Carfentrazole ethyl
content
HPLC method - Detector UV
0,1%
TCCS
778:2021/BVTV
355.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Imazapyr
Pesticide
containing
Imazapyr
Xác định hàm lượng hoạt chất
Imazapyr
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Imazapyr content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 07/2020-CL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 59/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
356.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Flumorph
Pesticide
containing
Flumorph
Xác định hàm lượng hoạt chất
Flumorph
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Flumorph content
HPLC method
0,1% TC 15/2020-CL
357.
Thuốc bảo vệ
thực vật chứa
Fluoroglycofen
Pesticide
containing
Fluoroglycofen
Xác định hàm lượng hoạt chất
Fluoroglycofen
Phương pháp HPLC - Đầu dò UV
Determination of Fluoroglycofen
content
HPLC method - Detector UV
0,1% TC 16/2020-CL
358. Gạo
Rice
Xác định dư lượng Carbon disulfide.
Phương pháp GC - Đầu dò ECD
Determination of residue carbon
disulfide.
GC method – Detector ECD
0,05 mg/kg TC 06/2009-CL
359.
Rau, quả
Vegetables, fruits
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật dithiocarbamate
Phương pháp GC - Đầu dò ECD
Determination of dithiocarbamate
pesticide residues
GC method – Detector ECD
0,05 mg/kg TCCS
230:2014/BVTV
360.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật Chlorothalonil
Phương pháp GC - Đầu dò ECD
Determination of Chlorothalonil
pesticide residues
GC method – Detector ECD
0,02 mg/kg TCVN 8319:2010
361.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật abamectin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of abamectin pesticide
residues
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg TCVN 9018:2011
362.
Nông sản có
nguồn gốc thực
vật
Agricultural
products of plant
origin
Xác định dư lượng phosphorous acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of phosphorous acid
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg TCCS
258:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 60/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
363.
Nông sản có
nguồn gốc thực
vật
Agricultural
products of plant
origin
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật: Cyclaniliprole, Bifenazate
– Phương pháp 01
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
multiresidues: Cyclaniliprole,
Bifenazate - Method 01
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/
Vegetables,
fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
TCNB 01:2019
Mẫu khô (ngũ
cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
364.
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật: Azylphos-Methyl,
Benfuracarb, Carbosulfan,
Diafenthiuron, Ditalimfos - Phương
pháp 06
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
multiresidues: Azylphos-Methyl,
Benfuracarb, Carbosulfan,
Diafenthiuron, Ditalimfos - Method
06
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm
lượng nước/
water content
sample ≥ 15%
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance TCCS
Mẫu có hàm 431:2016/BVTV
lượng nước/
water content
sample < 15%
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
365.
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật lân hữu cơ, carbamate,
conazole, amide, điều hòa sinh
trưởng và một số thuốc bảo vệ thực
vật khác: Metsulfuron methyl, SMetolachlor,
Thiodicarb,
Thiophanate Methyl
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
multiresidues organophosphorus,
carbamate, amide chemical family,
insect growth regulators and some
others pesticide: Metsulfuron methyl,
S-Metolachlor, Thiodicarb,
Thiophanate Methyl
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/
Vegetables,
fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
TCNB 02:2018
Mẫu khô (ngũ
cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 61/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
366.
Nông sản có
nguồn gốc thực
vật
Agricultural
products of plant
origin
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật sử dụng sắc ký khí và sắc ký
lỏng sau khi xử lý mẫu bằng phương
pháp QuEChERS – phụ lục 1
Phương pháp LC-MS/MS , GCMS/
MS
Determination of pesticide
multiresidues using GC - and LC -
based analysis following preparation
sample by QuEChERS method -
Appendix 1
LC-MS/MS, GC-MS/MS method
Mẫu rau quả/
Vegetables,
fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance TCVN
12848:2020
Mẫu khô (ngũ
cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
367.
Xác định nhanh đa dư lượng thuốc
bảo vệ thực vật có độ phân cực cao:
Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate
ammonium, Glyphosate,
Kasugamycin, Paraquat,
Streptomycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of nereistoxin residue:
Axit phosphonic, Diquat, Glufosinate
ammonium, Glyphosate,
Kasugamycin, Paraquat,
Streptomycin
LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/
Vegetables,
fruits sample
- glyphosate,
kasugamycin,
axit phosphonic,
diquat, paraquat:
0,05 mg/kg
- glufosinate,
streptomycin:
0,10 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
TCVN
13270:2021
Mẫu quả khô,
ngũ cốc, hạt /
Dried fruits,
cereals, seeds
sample
- glyphosate,
kasugamycin,
axit phosphonic,
diquat, paraquat:
0,10 mg/kg
- glufosinate,
streptomycin:
0,20 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 62/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
368.
Nông sản có
nguồn gốc thực
vật
Agricultural
products of plant
origin
Xác định hàm lượng Sulfur
Phương pháp HPLC- Đầu dò UV
Determination of sulfur content
HPLC method - Detector UV
0,05 mg/kg TCCS
252:2015/BVTV
369.
Xác định hàm lượng fenbutatin oxide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of fenbutatin oxide
content
LC-MS/MS method
0,02 mg/kg TCCS
266:2015/BVTV
370.
Phương pháp xác đinh dư lượng hoạt
chất thuốc bảo vệ thực vật
flubendiamide
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residue
flubendiamide
LC-MS/MS method
0,002 mg/kg TCCS
150:2014/BVTV
371.
Phương pháp xác định đa dư lượng
hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật – phụ
lục 2
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
multiresidues - Appendix 2
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm
lượng nước/ water
content sample ≥
40%
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance TCCS
Mẫu có hàm 773:2020/BVTV
lượng nước/ water
content sample <
40%
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
372.
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật: 2,4,5-T, Alanycarb,
Fosetyl-aluminium,
Metominostrobin, Oxathiapiprolin,
Tecloftalam, Thifluzamide, Triforine
- Phương pháp 05
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide
multiresidues:
2,4,5-T, Alanycarb, Fosetylaluminium,
Metominostrobin,
Oxathiapiprolin, Tecloftalam,
Thifluzamide, Triforine - Method 05
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg TCCS
246:2015/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 63/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
373.
Nông sản có
nguồn gốc thực
vật
Agricultural
products of plant
origin
Xác định dư lượng hoạt chất:
Emamectin benzoate,
aldicarb,fluazifop-butyl,
penconazole, fenoxanil, cyromazine
(fluazifop-butyl, cyromazine)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of pesticide residues
Emamectin benzoate,
aldicarb,fluazifop-butyl,
penconazole, fenoxanil, cyromazine
(fluazifop-butyl, cyromazine)
LC-MS/MS method
Mẫu có hàm
lượng nước/
water content
sample ≥ 15%
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance TCCS
Mẫu có hàm 427:2015/BVTV
lượng nước/
water content
sample < 15%
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
374.
Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ
thực vật, ochratoxin A – phụ lục 3
Phương pháp LC-MS/MS, GCMS/
MS
Determination of pesticide residue,
ochratoxin A - Appendix 3
GC-MS/MS, LC-MS/MS method
Mẫu rau quả/
Vegetables,
fruits sample
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance PPTNB
Mẫu khô (ngũ 02:2020-DL
cốc) /
Cereals sample
0,02 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
375.
Ngũ cốc, các
loại hạt và các
sản phẩm
Cereals, nuts
and derived
products
Xác định hàm lượng aflatoxin (B1,
B2, G1, G2)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Aflatoxin (B1, B2,
G1, G2) content
LC-MS/MS method
0,001 mg/kg/
Mỗi chất/ each
substance
TCCS
752:2019/BVTV
376. Gạo, hạt hồ tiêu
Rice, pepper
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực
vật nereistoxin: Cartap, Nereistoxin,
Thiocyclam, Thiosultap
Phương pháp LC-MS/MS
Determination nereistoxin residue:
Cartap, Nereistoxin, Thiocyclam,
Thiosultap
LC-MS/MS method
0,01 mg/kg
Mỗi chất/each
substance
TCVN
13269:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 64/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
377.
Phân Urea
Urea fertilizer
Xác định hàm lượng Biuret
Phương pháp UV-Vis
Determination of Biuret content
UV-Vis method
0,05%
TCVN 2620:2014
378. Xác định cỡ hạt
Determination of grain size
379. Xác định độ ẩm
Determination of moisture
380.
Phân lân nung
chảy
Fused phosphate
fertilizers
Xác định cỡ hạt
Determination of grain size (particle
size)
TCVN 1078:2018
381. Phân khoáng
Mineral fertilizer
Xác định thành phần cỡ hạt
Determination of grainaire analysis
TCVN 4853:1989
382.
Phân DAP
Diammonium
phosphate
fertilizer (DAP)
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 8856:2018
383.
Phân hỗn hợp
NPK
Mixed fertilizer
NPK - Methods of
test
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
TCVN 5815:2018
384.
Phân bón
Fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture TCVN 9297:2018
385. Xác định nitơ tổng số
Determination of total nitrogen
(0,2 ~ 47)% TCVN 8557:2010
386.
Xác định phốt pho hữu hiệu
Phương pháp UV-Vis
Determination of available
phosphorus
UV-Vis method
(0,05 ~ 59)% TCVN 8559:2010
387.
Xác định hàm lượng Bo hòa tan
trong axit
Phương pháp quang phổ UV-Vis
Determination of acid - soluble
boron content
UV-Vis method
0,05%
TCVN
13263-8:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 65/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
388.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Bo hòa tan
trong nước
Phương pháp UV-Vis
Determination of water - soluble
boron content
UV-Vis method
0,05%
TCVN
13263-7:2020
389.
Xác định axit humic và axit fulvic
Determination of humic acid and
fulvic acid
TCVN 8561:2010
390.
Xác định kali hữu hiệu
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of avaliable
potassium
Flame photometric method
(0,05 ~ 63)% TCVN 8560:2010
391.
Xác định axit tự do
Phương pháp chuẩn độ
Determination for free acid
Titration method
0,1% TCVN 9292:2019
392.
Xác định hàm lượng magie tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total magnesium
content
Flame atomic absorption
spectrometry method
4 mg/kg TCVN 9285:2018
393.
Xác định hàm lượng đồng tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total copper
content
Flame atomic absorption
spectrometry
2 mg/kg TCVN 9286:2018
394.
Xác định hàm lượng kẽm tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total zinc content
Flame atomic absorption
spectrometry method
2 mg/kg TCVN 9289:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 66/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
395.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng mangan tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total manganese
content
Flame atomic absorption
spectrometry method
2 mg/kg TCVN 9288:2012
396.
Xác định hàm lượng molipden và sắt
tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total molipdenum
and iron content
Flame atomic absorption
spectrometry method
5 mg/kg TCVN 9283:2018
397.
Xác định hàm lượng chì tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa và nhiệt điện
Determination of total lead content
Flame and electrothermal atomic
absorption spectrometry method
1 mg/kg TCVN 9290:2018
398.
Xác định hàm lượng cadimi tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
nhiệt điện
Determination of total cadmium
content
Electrothermal atomic absorption
spectrometry method
0,2 mg/kg TCVN 9291:2018
399.
Xác định hàm lượng thủy ngân tổng
số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
kĩ thuật hoá hơi lạnh
Determination of total mercury
content
Cold vapour atomic absorption
spectrometry
0,2 mg/kg TCVN
10676:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 67/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
400.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng asen tổng số
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of total arsenic
content
Flame atomic absorption
spectrometry method
0,5 mg/kg TCVN
11403:2016
401.
Xác định hàm lượng magie hòa tan
trong nước
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
ngọn lửa
Determination of water- soluble
magnesium content
Flame atomic absorption
spectrometry
4 mg/kg TCVN
10677:2015
402.
Xác định hàm lượng axit gibberellic
(GA3)
Phương pháp LC/MS
Determination of gibberellic acid
(GA3) content
LC/MS method
50 mg/kg
TCNB
01:2018-PB/PN
403.
Xác định hàm lượng NAA (α- NAA,
β-NAA)
Phương pháp LC/MS
Determination of NAA (α- NAA, β-
NAA)
LC/MS method
50 mg/kg
TCVN
13263-5:2020
404. Xác định pH
Determination of pH
TCVN
13263-9:2020
405. Xác định tỉ trọng
Determination of density
TCVN
13263-10:2020
406.
Xác định hàm lượng natri tổng số
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of total sodium
content
Flame photometric method
0,1%
TCVN
13263-15:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 68/69
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
407. Phân bón rắn
Solid fertilizers
Xác định hàm lượng silic hữu hiệu
Phương pháp phổ hấp thụ phân tử
Determination of available silicon
content
Spectrophotometric method
0,05% TCVN
11407:2019
Ghi chú / Notes:
CIPAC Handbook: Collaborrative International Pesticides Analytical Council Limited – Analysis of
Technical and Formulated Pesticides
TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở do Cục BVTV ban hành / Basic standard
TC, TCNB, PPTNB: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ref: Reference
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 244
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 69/69
Phụ lục 1: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 1: Pesticide list
GC-MS/MS: Alachlor, Aldrin, Bifenthrin, Biphenyl, Captan, Carvarol, Chlorfenapyr, Chlorpyrifos,
Cyfluthrin, Cyhalothrin Lambda, Cypermethrin, DDT, Deltamethrin, Diphenylamine, Endosulfan α,
Endosulfan β, Endrin, Etridiazole, Fenitrothion, Fenpropathrin, Fenvalerate, HCH α, HCH β, HCH γ,
Hexaconazole, Metalaxyl –M, Parathion, Parathion methyl, Permethrin, Propiconazole.
LC-MS/MS: 2,4 – D, Acephate, Acetamiprid, Acetochlor, Aldicarb, Ametoctradin, Ametryl, Amisulbrom,
Amitraz, Anilofos, Atrazine, Azadirachtin, Azoxystrobin, Benalaxyl, Bensulfuron methyl, Bitertanol,
Boscalid, Bromuconazole, Bupirimate, Buprofezin, Butachlor, Carbaryl, Carbendazim, Carbofuran,
Chlorantraniliprole, Chlorfluazuron, Chlorpropham, Chlorpyrifos methyl, Chromafenozide, Clofentezine,
Clothianidin, Cyantraniliprole, Cyazofamid, Cyflufenamid, Cymoxanil, Cyproconazole, Cyprodinil,
Diazinon, Difenoconazole, Diflubenzuron, Dimethoate, Dimethomorph, Diniconazole, Dinotefuran, Diuron,
Edifenphos, Emamectin benzoate, Endosulfan sulphate, Epoxiconazole, Ethaboxam, Ethiprole, Ethoprophos,
Etofenprox, Etoxazole, Famoxadone, Fenamiphos, Fenamiphos sulfone, Fenbuconazole, Fenobucarb,
Fenoxanil, Fenpyproximate, Fenthion, Fipronil, Flonicamid, Fluazifop, Fluazinam, Fludioxonil, Fluopicolide,
Fluopyram, Fluoxastrobin, Flusilazole, Flutriafol, Formetanate, Fosthiazate, Hexythiazox, Imazalil,
Imidacloprid, Indaziflam, Indoxacarb, Iprobenfos, Iprodione, Iprovalicarb, Isoprocarb, Isoprothiolane,
Kresoxim Methyl, Linuron, Lufenuron, Malathion, Mandipropamid, Metaflumizone, Metalaxyl,
Metconazole, Methamidophos, Methidathion, Methiocarb, Methomyl, Methoxyfenozide, Metolcarb,
Metribuzin, Monocrotophos, Myclobutanil, Nitenpyram, Novaluron, Omethoate, Oxadiazon, Oxamyl,
Oxyfluorfen, Paclobutrazol, Penconazole, Pencycuron, Pendimethanil, Penoxsulam, Phenthoate, Phosalone,
Phoxim, Picoxystrobin, Pirimicarb, Pirimiphos Methyl, Prochloraz, Procymidone, Profenofos, Propamocarb,
Propargite, Propoxur, Prothiofos, Pymetrozine, Pyraclostrobin, Pyridaben, Pyridalyl, Pyridaphenthion,
Pyrimethanil, Pyriproxyfen, Quinalphos, S-Metolachlor, Spinosad, Spinosyn A, Spinosyn D, Spirodiclofen,
Spiromesifen, Spirotetramat, Sulfoxaflor, Tebuconazole, Tebufenozide, Tebufenpyrad, Terbuthylazine,
Tetraconazole, Tetramethrin, Thiabendazole, Thiacloprid, Thiamethoxam, Triadimefon, Triadimenol,
Triazophos, Trichlorfon, Tricyclazole, Trifloxystrobin, Trifluralin
Phụ lục 2: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 2: Pesticide list
Afidopyropen, Anthraquinone, Bemystrobin, Bentazole, Benthiavalicarb-isopropyl, Bromacil, Bromadiolone,
Cyanamide, Cyhalodiamide, Flumorph, Hexaflumuron, Hymexazole, Methoxychlor, Naled, Nicosulfuron,
Penthiopyrad, Picabutrazox, Polyoxin B, Prothioconazole, Pydiflumetofen, Terbufos, Tetraniliprole,
Thidiazuron, Tolfenpyrad.
Phụ lục 3: Danh mục các thuốc bảo vệ thực vật
Appendix 3: Pesticide list
Benzobicyclon Berberine, Chlorobenzuron, Cyenopyrafen, Cyetpyrafen, Dicamba, Fluazifop - P- butyl,
Flumetralin, Imazapic, Ivermectin, Mefentrifluconazole, Mesotrione, Ochratoxin A, Phorate, Physcion,
Tridemorph, Zinc Thiazole
Ngày hiệu lực:
20/12/2024
Địa điểm công nhận:
28 Mạc Đĩnh Chi, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
244