Quang Ninh’s Centers For Disease Control And Prevention
Đơn vị chủ quản:
Health service Dept of Quang Ninh province
Số VILAS:
474
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | |||||||
Laboratory: | Quang Ninh’s Centers For Disease Control And Prevention | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Sở Y tế Quảng Ninh | |||||||
Organization: | Health service Dept of Quang Ninh province | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | |||||||
Field of testing: | Chemical, Biological | |||||||
Người quản lý: | Ninh Văn Chủ | |||||||
Laboratory manager: | Ninh Van Chu | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Vũ Quyết Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Hoàng Thị Phượng | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | ||||||
|
Bùi Thanh Liêm | |||||||
|
Vũ Quang Thắng | |||||||
|
Nguyễn Thị Hiền | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests | ||||||
|
Phạm Thị Thanh Loan | |||||||
|
Võ Tuấn Minh | |||||||
|
Lê Mạnh Thưởng | Các phép thử quan trắc môi trường lao động và không khí xung quanh được công nhận/ Accredited environment monitoring and environmental monitoring tests | ||||||
|
Đỗ Minh Tuấn | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 474 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 10/ 2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: 651 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 651 Lê Thánh Tông, Bach Dang ward, Ha Long City, Quang Ninh Province | ||||||||
Địa điểm/Location: 651 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh 651 Lê Thánh Tông, Bach Dang ward, Ha Long City, Quang Ninh Province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0203.3825449 | Fax: 0203.3556620 | |||||||
E-mail: cdc.syt@quangninh.gov.vn | Website: http://www.quangninhcdc.com | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước uống đóng chai, thực phẩm Bottled drinking water, food | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-MS Determination of lead content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/174,2021 (Ref: AOAC 2015.01) |
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content ICP-MS method | Nước uống đóng chai/bottled drinking water: 0,3 µg/L Thực phẩm/food: 7,5 µg/Kg | |||
|
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Nitrite Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | 0,02 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp Mo) Determination of Cloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 5,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Xác định hàm lượng Magie và Canxi. Determination of the sum of calcium and magnesium content | 5 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrate content Molecular absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6180:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt tổng Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Iron content Molecular absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6002:1995 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 | |
|
Nước dưới đất, nước mặt, nước sạch, nước uống đóng chai ground water, surface water, domestic water, bottled drinking water | Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,2 mg/L | TCVN 6193:1996 |
|
Nông sản Agricultural | Xác định hàm lượng Aflatoxins (G1, G2, B1, B2 ) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin content (G1, G2, B1, B2 ) LC-MS/MS method | B1, G1: 1,5 µg/Kg B2, G2: 0,5 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/14,2021 |
|
Thịt Meat | Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine content LC-MS/MS method | Clenbuterol: 0,15 µg/Kg Salbutamol: 3,0 µg/Kg Ractopamine: 1,0 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/15,2021 |
|
Thủy sản Fisheries | Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol content LC-MS/MS method | 0,2 µg/Kg | QNiCDC.HD HS.TN/190,2021 |
|
Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho: Terbufos, Merphos (Tribufos), Fenamiphos, Disulfuton, Diazinon, Carbonxin Phương pháp GC-MS/MS Determination of the concentration of pesticides of the Nitro-phosphorus group: Terbufos, Merphos (Tribufos), Fenamiphos, Disulfuton, Diazinon, Carbonxin GC-MS/MS method | 5,0 µg/Kg Mỗi chất/each compound | QNiCDC.HD HS.TN/113,2021 |
|
Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm Nhóm Nito-phospho: Dichlorvos, Mevinphos, Dimethoate, Parathion-methyl, Malathion, Fenthion, Chloropyrifos, Bromophos-methyl, Bromophos-ethyl, Ethion Phương pháp GC-MS/MS Determination of the concentration of pesticides of the Nitro-phosphorus group: Dichlorvos, Mevinphos, Dimethoate, Parathion-methyl, Malathion, Fenthion, Chloropyrifos, Bromophos-methyl, Bromophos-ethyl, Ethion GC-MS/MS method | 5,0 µg/Kg Mỗi chất/each compound | QNiCDC.HD HS.TN/161,2021 |
|
Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm pyrethroid: Tetramethrin, Phenothrin, Permethrin (tran), Permethrin (cis), Cyfluthrin, Cypermethrin 1, Cypermethrin 2, Cypermethrin3, Fenvalerate 2, Deltamethrin Phương pháp GC-MS/MS Determination of the pyrethroid group of pesticides: Tetramethrin, Phenothrin, Permethrin (tran), Permethrin (cis), Cyfluthrin, Cypermethrin 1, Cypermethrin 2, Cypermethrin3, Fenvalerate 2, Deltamethrin GC-MS/MS method | 10 µg/Kg Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/161,2021 |
|
Rau, củ, quả Vegestable, fruit | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm clo hữu cơ: Aldrin, Dieldrin, Endrin, Alpha BHC, Beta BHC, Delta BHC, Gamma BHC, Endosulfan 1, Endosulfan 2, 2,4 DDT, 4,4 DDD, 4,4 DDE, Heptachlor, Methoxychlor Phương pháp GC-MS/MS Determination of organochlorine group pesticides: Aldrin, Dieldrin, Endrin, Alpha BHC, Beta BHC, Delta BHC, Gamma BHC, Endosulfan 1, Endosulfan 2, 2,4 DDT, 4,4 DDD, 4,4 DDE, Heptachlor, Methoxychlor GC-MS/MS method | 5 µg/Kg Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/113,2021 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ bay hơi: 1,1,1-Tricloroetan, 1,2 Dichloroethane, Cacbontetraclorua, Tricloroethen, Benzen, 1,2-Dichloro propan, Bromodichloro methane, cis 1,2 dichloroethen, tran 1,2 dichloroethen Phương pháp GC-MS/MS Determination of volatile organic compounds: 1,1,1-Tricloroetan, 1,2 Dichloroethane, Cacbontetraclorua, Tricloroethen, Benzen, 1,2-Dichloro propan, Bromodichloro methane, cis 1,2 dichloroethen, tran 1,2 dichloroethen GC-MS/MS method | 5µg/L Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/135,2021 |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật: Chloropyrifos, DDT, Methoxychlor, Permethrin Phương pháp GC-MS/MS Determination of pesticides content: Chloropyrifos, DDT, Methoxychlor, Permethrin GC-MS/MS method | 0,05 µg/L Mỗi chất/ each compound | QNiCDC.HD HS.TN/134,2021 |
|
Môi trường lao động Workplace environmental | Đo ánh sáng (x) Light measurement | (0,1 ~ 40000) Lux | QNiCDC.HD SKNN.PP/02,2018 |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Xác định độ ồn (x) Determination of noise level | (30 ~ 130) dBA | TCVN 7878-2:2009 |
|
Xác định hàm lượng bụi toàn phần Determination of dust content | (0,001~2,500) mg/m3 (0,01~25,00) mg/m3 (0,1~250,0) mg/m3 (1~2500) mg/m3 | QNiCDC.HD SKNN.PP/01,2018 | |
|
Không khí xung quanh Ambient air | Đo nhiệt độ (x) Temperature measurement | (-29 ~ 70) 0C | TCVN 5508:2009 |
|
Đo độ ẩm (x) Humidity measurement | (5 ~ 95) % | TCVN 5508:2009 | |
|
Đo vận tốc gió (x) Wind speed measurement | Đến/to: 20,0 m/s | TCVN 5508:2009 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thực phẩm Food | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa. Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the pour plate technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
|
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C by the surface plating technique | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) | |
|
Định lượng Escherichia coligiả định. Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) | |
|
Định lượng Escherichia colidương tính β-Glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β –D-glucuronid. Enumeration of β-Glucuronidase-positive Escherichia coli - Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β -D-glucuronide | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 7924-2:2009 (ISO 16649-2:2001) | |
|
Định lượng Coliforms. Kỹ thuật đếm số có xác xuất lớn nhất Enumeration of Coliforms. Most probable number technique | 0 MPN/g 0 MPN/mL | TCVN 4882:2007 (ISO 4381:2006) | |
|
Thực phẩm Food | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Enumeration of Coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) | 1 CFU/mL 10 CFU/g | TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. | Phát hiện/ Detection /25g | TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) | |
|
Nước uống đóng chai, Nước khoáng thiên nhiên Bottled drinking water, bottled miniral water | Định lượng vi khuẩn Escherichia coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng vi khuẩn Coliforms. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms Membrane filtration method | 1 CFU/250 mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
Ngày hiệu lực:
05/10/2024
Địa điểm công nhận:
651 Lê Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
474