Test center
Đơn vị chủ quản:
SCANCOM Vietnam Limited Company
Số VILAS:
977
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Test center
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH SCANCOM Việt Nam
Organization:
SCANCOM Vietnam Limited Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Hiền Hòa
Số hiệu/ Code:
VILAS 977
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 31/07/2026.
Địa chỉ/ Address: Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot 10, Street No.8, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City,
Binh Duong Province, Viet Nam
Địa điểm/Location: Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An,
tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Lot 10, Street No.8, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City,
Binh Duong Province, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: (+84) 274 3791 056/+84 907 198 224
Fax: (+87) 274 – 373 910
E-mail: nguyen.hien.hoa@scancom.net
Website: www.scancom.net
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Bàn, Ghế sử dụng ngoài trời
Outdoor Furniture
(Table, chair, deck chair, lounger)
Thử độ sắc cạnh và góc
Edges and corners test
-
BS EN 581-1:2017
clause 5.1
2.
Kiểm tra chi tiết dạng ống, có lỗ và khe hở có khả năng tiếp xúc khi sử dụng
Check Tubular Components, Holes and Gaps Accessible during Use
-
BS EN 581-1:2017
clause 5.2
3.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá trình dựng lên và xếp lại
Check Shear and Squeeze Points When Setting Up and Folding
-
BS EN 581-1:2017
clause 5.3.1
4.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học
Check Shear and Squeeze Points under Influence of Powered Mechanisms
-
BS EN 581-1:2017
clause 5.3.2
5.
Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá trình sử dụng.
Check Shear and Squeeze Points during Use
-
BS EN 581-1:2017
clause 5.3.3
6.
Ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor chair Thử tải trọng tĩnh trên chỗ ngồi và lưng tựa Seat static and back static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 1
& EN 1728:2012, clause 6.4
7.
Thử tải tĩnh phía trước của chỗ ngồi
Seat front edge static load
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 2
& EN 1728:2012, clause 6.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor chair
Thử tải mỏi lên chỗ ngồi và lưng tựa
Combined Seat and back durability test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 3
& EN 1728:2012, clause 6.17
9.
Thử độ bền mỏi cho ghế với nhiều vị trí lưng tựa
Durability test on seating with a multi-position back rest
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 4
& EN 1728:2012, clause 6.19
10.
Thử tải tĩnh lên tay vịn
Arm rest static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 5
& EN 1728:2012, clause 6.11
11.
Thử độ bền mỏi lên tay vịn
Arm rest durability test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 6
& EN 1728:2012, clause 6.20
12.
Thử tải tĩnh lực về phía trước cho chân trước
Leg forward static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
clause 7.2.1-Test 7
& EN 1728:2012, clause 6.15
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Ghế sử dụng
ngoài trời
Outdoor chair
Thử tải tĩnh lực hướng bên hông cho 2 chân cạnh bên của ghế
Leg sideways static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 8
& EN 1728:2012, clause 6.16
14.
Thử va đập cho chỗ ngồi
Seat impact test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 9
& EN 1728:2012, clause 6.24
15.
Thử tải tĩnh lên phần gác chân
Foot rest static test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 10
& EN 1728:2012, clause 6.8
16.
Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor loungers
Thử tải tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 1
& EN 1728:2012, clause 8.2
17.
Thử tải tĩnh lên chỗ ngồi và vị trí đặt chân
Additional seat and leg rest static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 2
& EN 1728:2012, clause 8.3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor loungers
Thử độ bền lên chỗ ngồi và lưng tựa
Seat and back durability test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 3
& EN 1728:2012, clause 8.4.1
19.
Thử độ bền lên chỗ ngồi
Additional seat durability test
-
EN 581-2:2015+AC:2016 BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 4
& EN 1728:2012, clause 8.4.2
20.
Thử độ bền mỏi cho lưng ghế có cơ cấu cơ học
Durability test on back rest
mechanism
-
EN 581-2:2015+AC:2016
BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 5
& EN 1728:2012, clause 8.5
21.
Thử tải tĩnh lên tay vịn
Arm rest static load test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 6
& EN 1728:2012, clause 8.6
22.
Thử độ bền mỏi lên tay vịn
Arm rest durability test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 7
& EN 1728:2012, clause 8.7
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
23.
Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời
Outdoor loungers
Thử va đập cho chỗ ngồi
Seat impact test
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 8
& EN 1728:2012, clause 8.8
24.
Thử nhấc cho ghế tắm nắng có bánh xe
Lifting test for mobile loungers
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 9
& EN 1728:2012, clause 8.9
25.
Thử thăng bằng phía trước
Forwards overturning
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
& BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.1
26.
Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế không có tay vịn
Sideways overturning- without arm rest
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
& BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.2
Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế có tay vịn
Sideways overturning- with arm rest
27.
Thử thăng bằng phía sau cho vị trí thẳng đứng
Rearwards stability- Upright position
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
& BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.3
28.
Thử thăng bằng phía sau cho vị trí nghiêng
Rearwards stability- Reclined position
-
EN 581-2:2015+ AC:2016
BS EN 581-2:2015+ AC:2016
& BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Ghế
Seating, Chairs
Thử thăng bằng phía trước
Forwards overturning
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.3.1
30.
Thử thăng bằng phía trước cho ghế có gác chân
Forwards overturning for seating with foot rest
-
BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.2
31.
Thử thăng bằng cho góc ghế
Corner stability test
-
BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.3
32.
Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế không có tay vịn
Sideways overturning, all seating without arms
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.3.4
33.
Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế có tay vịn và ghế có cạnh bên được nâng lên
Sideways overturning, Seating with arm rests and Seating with raised side edges
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.3.5.2 & 7.3.5.3
34.
Thử thăng bằng phía sau cho ghế có lưng tựa
Rearwards overturning, all seating with back rests
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.3.6
35.
Thử thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau)
Tilting seating
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.4.2
36.
Thử thăng bằng cho ghế ngả có gác chân
Reclining seating with leg rest
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.4.3
37.
Thử thăng bằng cho ghế ngả không có gác chân
Reclining seating without leg rest
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.4.4
38.
Thử thăng bằng cho ghế bập bênh
Rearwards stability for Rocking chairs
-
BS EN 1022:2023(*)
clause 7.4.5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Bàn sử dụng
ngoài trời
Outdoor Table
Thử thăng bằng dưới tác dụng của tải tĩnh thẳng đứng
Stability under vertical load
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 6
& EN 1730:2012, clause 7.2
40.
Thử thăng bằng dưới tác dụng của tải tĩnh thẳng đứng với bàn có bộ phận mở rộng
Stability for tables with extension elements
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 7
& EN 1730:2012, clause 7.3
41.
Thử thăng bằng cho bàn có lỗ dù
Stability of tables designed to support a parasol
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 8
& EN 1730:2012, clause 7.4
42.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn
Vertical static load on main surface
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 1&2
& EN 1730:2012, clause 6.3.1
43.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn có chiều dài > 1600 mm
Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 3
& EN 1730:2012, clause 6.3.2
44.
Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn phụ
Vertical static load on ancillary surface
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 4
& EN 1730:2012, clause 6.3.3
45.
Thử độ bền mỏi của bàn theo phương ngang
Horizontal Durability test
-
BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 5
& EN 1730:2012, clause 6.4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
46.
Bàn sử dụng
trong nhà
Indoor table
Thử va đập lên mặt bàn không có kính
Vertical impact test for tables without glass in their construction
-
BS EN 12521: 2023(*)
clause 5.6.1-Test 7
& EN 1730:2012, clause 6.6.1 and 6.6.3
47.
Thử va đập lên mặt bàn có kính
Vertical impact for tables with
glass in their construction
-
BS EN 12521: 2023(*)
clause 5.6.1-Test 8
& EN 1730:2012, clause 6.6.1 and 6.6.2
& EN 14072: 2003, clause 6
48.
Thùng/ Tủ chứa
Storage furniture
(Cushion box)
Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung
Check general safety requirements
-
BS EN 14749:2016
+A1:2022
clause 5.2.1
49.
Kiểm tra yêu cầu an toàn cho nắp đậy
Check general safety requirements -Lids
-
BS EN 14749:2016
+A1:2022
clause 5.2.3
50.
Thử tải trọng tĩnh lên bề mặt đỉnh
Static load test for other top surfaces test
-
BS EN 14749:2016
+A1:2022
clause 5.3.10.3
& EN 16122:2012, clause 6.2.2
51.
Thử thăng bằng cho thùng/ tủ chứa có chiều cao ≤ 1000 mm
Stability test - Unit that are, or can be adjusted to a height of 1000 mm or less
-
BS EN 14749:2016
+A1:2022
clause 5.4.1.1
& EN 16122:2012, clause 11.2.1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
52.
Thùng/ Tủ chứa
Storage furniture
(Cushion box)
Thử thăng bằng cho thùng/ tủ chứa có chiều cao > 1000 mm
Stability test - Unit that are, or can be adjusted to a height of more than 1000 mm
-
BS EN 14749:2016
+A1:2022
clause 5.4.1.2
& EN 16122:2012, clause 11.2.2
53.
Thử độ bền mỏi cửa lật
Durability of flaps (lid for cushion box) test
-
BS EN 16121: 2023(*)
clause 6.1, Table 5, Test No. 6.1.7
& EN 16122:2012 clause 7.3.2
54.
Ghế võng xếp
Deck chair
Thử thăng bằng phía trước và cạnh bên
Stability test Front and side
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2-Test 1 & 13
& BS EN 1022:
2023(*)
55.
Thử tải trọng tĩnh cho tấm vải
Static load test of fabric
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2-Test 2
& EN 1728:2012
56.
Thử tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và chỗ gác chân
Combined static load test on seat and foot rest
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 3
clause 5.3.2
57.
Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng trên đỉnh của lưng tựa
Static load test under the influence of vertical force at the top of the back rest
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 4
clause 5.3.3
58.
Thử khả năng chống mở khóa dưới tác động của lực theo phương ngang và lực theo phương thẳng đứng
Unblocking test under the influence of horizontal and vertical force
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2-Test 5 & 12
clause 5.3.5 and 5.3.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
59.
Ghế võng xếp
Deck chair
Thử độ bền mỏi
Fatigue test
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 6
clause 5.3.4
60.
Thử độ bền va đập trên chỗ ngồi
Seat impact test
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 7
& EN 1728:2012, clause 6.24
61.
Thử độ bền va đập
Impact test
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 8
clause 5.3.7
62.
Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng trên tay vịn
Vertical static load test on arm rest
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 9
& EN 1728:2012, clause 6.11
63.
Thử tải tĩnh theo phương ngang trên tay vịn
Horizontal static load test on arm rest
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 10
& EN 1728:2012, clause 6.10
64.
Thử tải động khi gài/ tháo khóa thanh đỡ
Maneuvering test of blocking / unblocking of the seat struts
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 11
clause 5.3.8
65.
Thử tải trọng tĩnh tối đa
Maximum load test
-
NF D61-062/A1:2019
clause 5.2 - Test 14
clause 5.3.9
66.
151
Linh kiện kim loại (bu long, ốc vít, bát, linh kiện) và mẫu sơn phủ
Metal components (bolt, screw, pat, hardware) and painted samples
Thử và đánh giá ăn mòn trong môi trường nhân tạo.
Thử phun muối
Corrosion tests in artificial atmospheres.
Salt spray test
-
Phương pháp thử/ Test method: BS EN ISO 9227:2022(*)
ASTM B117-19
Đánh giá/ evaluate BS EN ISO 10289: 2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 977
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
67.
Mẫu phi kim loại (nhựa, nhựa gỗ, vải), mẫu sơn phủ
Nonmetallic samples (plastic, WPC, textile), painted samples
Thử lão hóa bằng thiết bị đèn huỳnh quang UV
UV Exposure Test
-
ASTM G151-19
ASTM G154-23(*)
ISO 4892-3:2016
68.
Bàn, ghế, mẫu phi kim loại (nhựa, nhựa gỗ, vải) và mẫu sơn phủ
Table, chair, nonmetallic samples (plastic, WPC, textile) and painted samples
Xác định độ bền bề mặt của sản phẩm, vật liệu và lớp phủ trong môi trường khí hậu (nóng, lạnh, phun tuyết)
Determine surface durability of product, material and coating by climate environment (hot, cold, snow)
(-15 ~ 70) C
SCVN WI-TC-19:2023
69.
Xác định độ bền bề mặt của sản phẩm, vật liệu và lớp phủ trong môi trường thời tiết (môi trường tự nhiên kết hợp phun mưa nhân tạo)
Determine surface durability of product, material and coating by weather environment (natural conditions combine with artificial rain)
-
SCVN WI-TC-20:2022
Ghi chú/Note:
-
ASTM: American Society for Testing and Materials
-
ISO: International Organization for Standardization
- NF: Afnor Standards (French Standardization Association)
-
SCVN…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures
-
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (11.2024/ November 2024)
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm - Công ty TNHH SCANCOM Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Test center - SCANCOM Vietnam Limited Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
31/07/2026
Địa điểm công nhận:
Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
977