Testing laboratory of Yamaha Motor Viet Nam
Đơn vị chủ quản:
Yamaha Motor Company Vietnam ., Ltd
Số VILAS:
1521
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam Laboratory: Testing laboratory of Yamaha Motor Viet Nam Co., Ltd Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam Organization: Yamaha Motor Company Vietnam ., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Hoàng Tiến Thường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Tiến Thường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1521 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/ Address: Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Binh An village, Trung Gia Commune, Soc Son District, Hanoi city Địa điểm/Location: Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội Binh An village, Trung Gia Commune, Soc Son District, Hanoi city Điện thoại/ Tel: (+84) (24) 35 824 900 Ext: 2017 Fax: E-mail: thuong_qa@yamaha-motor.com.vn Website: Trung tâm chẩn đoán và cố vấn thú y – Phòng xét nghiệm Thú y miền Bắc. Animal Health Technical Service Office - Northern Veterinary Laboratory. ký: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Xe mô tô 2 bánh Two wheel Motorcycle Xác định hàm lượng cacbon mônôxit (CO) tại đuôi ống xả Determination of CO content at tailpipe (0500) ppm TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 2 Xác định hàm lượng cacbon điôxít CO2 tại đuôi ống xả Determination CO2 content at tailpipe (01) % TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 3 Xác định hàm lượng Nitơ ôxit (NOx) tại đuôi ống xả Determination of NOx at tailpipe (020) ppm TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 4 Xác định hàm lượng hydrocacbon (HC) tại đuôi ống xả Determination of HC content at tailpipe (0100) ppm TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 5 Thử tiêu thụ nhiên liệu Fuel consumption test - TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 6 Xác định hàm lượng cacbon mônôxit (CO) tại đuôi ống xả ở chế độ không tải Determination of IDL CO (010) % TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 7 Xác định hàm lượng hydrocacbon (HC) tại đuôi ống xả ở chế độ không tải Determination of IDL HC (01000) ppm TCVN9726:2013 TCVN7357:2010 Ghi chú/ Note:
Ngày hiệu lực:
20/12/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Bình An, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1521