TUV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD

Số VICAS: 
001
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
EMS
QMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:153.2022/QĐ-VPCNCL ngày 15  tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH TUV RHEINLAND VIỆT NAM  
Tiếng Anh/ in English: TUV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD  
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 001 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation  
Trụ sở chính/ Head office: Phòng 805 – 806, tòa nhà CentrePoint, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room 805 – 806, CentrePoint building, 106 Nguyen Van Troi street, ward 8, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city, Vietnam
Tel: +84 28 3842 0600 Fax: +84 28 3842 0660
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-2:2016
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 15 tháng 03 năm 2022 Dated 15 th March, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical 17 Giới hạn đối với "Sản phẩm được chế tạo từ kim loại" Limited to "Fabricated metal products" 25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
20 Đóng tàu Shipbuilding 30.1: Đóng tàu, thuyền/ Building of ships and boats
33.15: Sửa chữa tàu, thuyền/ Repair and maintenance of ships and boats
21 Không gian vũ trụ Aerospace 30.3: Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và các máy móc liên quan/ Manufacture of air and spacecraft and related machinery
33.16: Sửa chữa, bảo trì máy bay, tàu vũ trụ/ Repair and maintenance of aircraft and spacecraft
22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Hóa chất Chemicals Hóa chất Chemicals   7 Giới hạn đối với “Sản xuất bột giấy và giấy” Limited to “Pulp and paper manufacturing” 17.1: Sản xuất bột giấy, giấy và giấy bồi/ Manufacture of pulp, paper and paperboard
10 Sản xuất than cốc và các sản phẩm từ lọc dầu Manufacture of coke and refined petroleum products 19: Sản xuất than và các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ/ Manufacture of coke and refined petroleum products
12 Hóa chất, các sản phẩm hóa và sợi hóa học Chemicals, chemical products and fibers 20: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa học/ Manufacture of chemicals and chemical products
13 Dược phẩm Pharmaceuticals 21: Sản xuất các chế phẩm dược và thuốc/ Manufacture of basic pharmaceutical products and pharmaceutical preparation
14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
15 15 Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products Các sản phẩm khoáng phi kim Non-metallic mineral products 23.1: Sản xuất kính và sản phẩm kính/ Manufacture of glass and glass products
23.2: Sản xuất gạch nung/ Manufacture of refractory products
23.3: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét/ Manufacture of clay building material
23.4: Sản xuất các sản phẩm gốm sứ khác/ Manufacture of other porcelain and ceramic products
23.7: Cắt, tạo hình, hoàn thiện đá/ Cutting, shaping and finishing of stone
23.9: Sản xuất các sản phẩm mài mòn và các sản phẩm khoáng phi kim khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of abrasive products and non-metallic mineral products n.e.c.
16 Bê tông, xi măng, vôi, vữa v.v Concrete, cement, lime, plaster, etc. 23.5: Sản xuất xi măng, vôi, vữa/ Manufacture of cement, lime and plaster
23.6: Sản xuất các sản phẩm từ bê tông, xi măng, vữa/ Manufacture of articles of concrete, cement and plaster
17 Giới hạn đối với "Sản xuất các kim loại cơ bản" Limited to "Base metals production" 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 03 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 20 th March, 2025                   PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:152.2022/QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 03 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization  
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY TNHH TUV RHEINLAND VIỆT NAM
Tiếng Anh/ in English: TUV RHEINLAND VIETNAM CO.,LTD
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 001 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation  
Trụ sở chính/ Head office: Phòng 805 – 806, tòa nhà CentrePoint, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Room 805 – 806, CentrePoint building, 106 Nguyen Van Troi street, ward 8, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city, Vietnam
Tel: +84 28 3842 0600 Fax: +84 28 3842 0660
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards  
  • ISO/IEC 17021-1:2015
  • ISO/IEC 17021-3:2017
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 15 tháng 03 năm 2022 Dated 15 th March, 2022 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:  
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Cơ khí Mechanical Cơ khí Mechanical 17 Kim loại cơ bản và sản phẩm được chế tạo từ kim loại Basic metals and fabricated metal products 24 trừ/ except 24.46: Sản xuất các kim loại cơ bản/ Manufacture of basic metals
25 trừ/ except 25.4: Chế tạo các sản phẩm từ kim loại trừ máy móc, thiết bị/ Manufacture of fabricated metal products, except machinery and equipment
33.11: Sửa chữa các sản phẩm chế tạo từ kim loại/ Repair of fabricated metal products
18 Máy móc, thiết bị Machinery and equipment 25.4: Sản xuất vũ khí và đạn dược/Manufacture of weapons and ammunition
28: Sản xuất các máy móc, thiết bị (chưa được phân loại)/ Manufacture of machinery and equipment n.e.c.
30.4: Sản xuất các loại xe quân sự/ Manufacture of military fighting vehicles
33.12: Sửa chữa máy móc/ Repair of machinery
33.2: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp/ Installation of industrial machinery and equipment
19 Thiết bị điện, quang Electrical and optical equipment 26: Sản xuất máy tính, các thiết bị điện tử, quang học/ Manufacture of computer, electronic and optical products
27: Sản xuất các thiết bị điện/ Manufacture of electrical equipment
33.13: Sửa chữa các thiết bị điện tử, quang học/ Repair of electronic and optical equipment
33.14: Sửa chữa thiết bị điện/ Repair of electrical equipment
95.1: Sửa chữa máy tính, thiết bị thông tin/ Repair of computers and communication equipment
22 22 Phương tiện vận tải khác Other transport equipment Phương tiện vận tải khác Other transport equipment 29: Sản xuất xe có động cơ, rơ- moóc và semi rơ- moóc/ Manufacture of motor vehicles, trailers and semi-trailers
30.2: Sản xuất đầu máy, toa xe lửa/ Manufacture of railway locomotives and rolling stock
30.9: Sản xuất các thiết bị vận tải khác (chưa được phân loại)/ Manufacture of transport equipment n.e.c.
33.17: Sửa chữa và bảo trì các thiết bị vận tải khác/ Repair and maintenance of other transport equipment
Sản xuất hàng tiêu dùng Goods production 4 Dệt và sản phẩm dệt Textiles and textile products 13: Dệt/ Manufacture of textiles
14: May/ Manufacture of wearing apparel
5 Da và sản phẩm da Leather and leather products 15:  Sản xuất da và các sản phẩm liên quan/ Manufacture of leather and related products
6 Gỗ và sản phẩm gỗ Wood and wood products 16: Sản xuất gỗ, sản phẩm gỗ, li-e, trừ nội thất; sản xuất các sản phẩm thủ công/ Manufacture of wood and products of wood and cork, except furniture; manufacture of articles of straw and plaiting materials
14 Cao su và các sản phẩm nhựa Rubber and plastic products 22: Sản xuất các sản phẩm cao su và nhựa/ Manufacture of rubber and plastic products
23 Những ngành sản xuất khác chưa được phân loại Manufacturing not elsewhere classified 31: Sản xuất đồ nội thất/ Manufacture of furniture
32: Sản xuất khác/ Other manufacturing
33.19: Sửa chữa các thiết bị khác/ Repair of other equipment
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày  20 tháng 03 năm 2025 This Accreditation Schedule is effective until 20 th March, 2025                  
Ngày hiệu lực: 
15/03/2025
Địa điểm công nhận: 
Phòng 805 – 806, tòa nhà CentrePoint, 106 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thursday, January 18, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
1
© 2016 by BoA. All right reserved