UL VS Viet Nam Co., Ltd.

Đơn vị chủ quản: 
UL VS Viet Nam Co., Ltd.
Số VILAS: 
954
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/18 030Tên phòng thí nghiệm: Công Ty TNHH UL VS Việt Nam Laboratory: UL VS Viet Nam Co., Ltd. Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH UL VS Việt Nam Organization: UL VS Viet Nam Co., Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Nguyễn Trung Dũng Laboratory manager: Nguyen Trung Dung Số hiệu/ Code: VILAS 954 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 07/04/2026 Địa chỉ/ Address: P. 1604&1605, Tầng 16, Mapletree Business Centre, 1060 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Q. 7, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Unit 1604&1605, 16th floor Mapletree Business Centre, 1060 Nguyen Van Linh Street Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh city, Vietnam Địa điểm/Location: Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Lot C5, Group 2, K1 road, Cat Lai Industrial zone, Thanh My Loi Ward, District 2, Ho Chi Minh city, Vietnam. Điện thoại/ Tel: 028 6256 4437 Fax: E-mail: Inquiries.vietnam@ul.com Website: www.ul.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/18 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less Thử nghiệm thả rơi Impact test Chiều cao Height 4.5 ft ± 0.5 in. (137 cm) ASTM F963-23* Clause 8.7 16 CFR 1250-2023* 2. Thử nghiệm uốn cong Flexure test Lực tác dụng Force 10 ± 0.5 lbf (45.5 N) ASTM F963-23* Clause 8.12 16 CFR 1250-2023* 3. Thử nghiệm xoắn Torque test Lực xoắn Torque 2 ± 0.2 in-lbf (2.3 kg-cm) ASTM F963-23* Clause 8.8 16 CFR 1250-2023* 4. Thử nghiệm kéo Tension test Lực tác dụng Force 10 ± 0.5 lbf (45.5 N) ASTM F963-23* Clause 8.9 16 CFR 1250-2023* 5. Thử nghiệm nén Compression test Lực tác dụng Force 20 ± 0.5 lbf (91 N) ASTM F963-23* Clause 8.10 16 CFR 1250-2023* 6. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age Thử nghiệm thả rơi Impact test Chiều cao Height 3 ft ± 0.5 in. (91 cm) ASTM F963-23* Clause 8.7 16 CFR 1250-2023* 7. Thử nghiệm uốn cong Flexure test Lực tác dụng Force 15 ± 0.5 lbf (68 N) ASTM F963-23* Clause 8.12 16 CFR 1250-2023* 8. Thử nghiệm xoắn Torque test Lực xoắn Torque 3 ± 0.2 in-lbf (3.5 kg-cm) ASTM F963-23* Clause 8.8 16 CFR 1250-2023* 9. Thử nghiệm kéo Tension test Lực tác dụng Force 15 ± 0.5 lbf (68 N) ASTM F963-23* Clause 8.9 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 36 tháng tuổi đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age Thử nghiệm nén Compression test Lực tác dụng Force 25 ± 0.5 lbf (114 N) ASTM F963-23* Clause 8.10 16 CFR 1250-2023* 11. Thử nghiệm thả rơi Impact test Chiều cao Height 3 ft ± 0.5 in. (91 cm) ASTM F963-23* Clause 8.7 16 CFR 1250-2023* 12. Thử nghiệm uốn cong Flexure test Lực tác dụng Force 15 ± 0.5 lbf (68 N) ASTM F963-23* Clause 8.12 16 CFR 1250-2023* 13. Thử nghiệm xoắn Torque test Lực xoắn Torque 4 ± 0.2 in-lbf (4.6 kg-cm ) ASTM F963-23* Clause 8.8 16 CFR 1250-2023* 14. Thử nghiệm kéo Tension test Lực tác dụng Force 15 ± 0.5 lbf (68N) ASTM F963-23* Clause 8.9 16 CFR 1250-2023* 15. Thử nghiệm nén Compression test Lực tác dụng Force 30 ± 0.5 lbf (136 N) ASTM F963-23* Clause 8.10 16 CFR 1250-2023 * 16. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra trực quan chất lượng vật liệu Visual check for material quality ASTM F963-23* Clause 4.1 16 CFR 1250-2023* 17. Kiểm tra vật liệu nhồi bên trong đồ chơi Stuffing material evaluation ASTM F963-23* Clause 4.3.7 TM Clause 8.29 16 CFR 1250-2023* 18. Đánh giá đồ chơi phát ra âm thanh - Kiểm tra mức âm lượng do đồ chơi phát ra. Sound Producing Toys - Test for Toys Which Produce Noise Âm lượng Sound level LAeq : ≤ 65dB , ≤ 85dB LCpeak: ≤ 110dB, ≤ 115 dB, ≤ 125dB LAFmax: ≤ 94dB ASTM F963-23* Clause 4.5 TM Clause 8.20 16 CFR 1250-2023* 19. Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ của đồ chơi. Checking of small parts ASTM F963-23* Clause 4.6 (excluded 4.6.2) 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 20. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc Checking on sharp points and sharp edges ASTM F963-23 Clause 4.7 & 4.9 16 CFR 1250-2023* 21. Kiểm tra những phần nhô ra của đồ chơi Checking for Projections ASTM F963-23* Clause 4.8 TM Clause 8.5-8.10 16 CFR 1250-2023* 22. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại có trên đồ chơi Checking for Wire or rods ASTM F963-23* Clause 4.10 TM Clause 8.12 16 CFR 1250-2023* 23. Kiểm tra các đinh và chốt giữ trong đồ chơi Checking for Nails and Fasteners ASTM F963-23* Clause 4.11 16 CFR 1250-2023* 24. Kiểm tra độ dày màng nhựa Checking for safety requirements for plastic film Độ dày trung bình Average thickness ≥0.0015 in. (0.0381 mm) Độ dảy riêng lẻ Individual thickness ≥ 0.00125 in. (0.03175 mm) ASTM F963-23* Clause 4.12 TM Clause 8.22 16 CFR 1250-2023* 25. Kiểm tra an toàn cho đồ chơi có gắn dây Checking for safety requirements for cords, straps, and elastics Chiều dài Length ≤ 12 in. (300 mm) Lực tác dụng Force 5 lb (2.25 kg) ASTM F963-23* Clause 4.14.1/ 4.14.2/ 4.14.3/ 4.14.5 TM Clause 8.23 16 CFR 1250-2023* 26. Kiểm tra khả năng tháo rời của bánh xe và trục xe. Checking for wheels, Tires and Axles Lực tác dụng Force 10 ± 0.5 lbf (4.5 kg) 15 ± 0.5 lbf (6.8 kg) 20 ± 0.5 lbf (89 N) ASTM F963-23* Clause 4.17 TM Clause 8.5-8.11 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 27. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khoảng hở có trong cơ cấu đồ chơi Checking for Holes, clearance and accessibility of mechanisms Que thử Rod 3/16 in. (5 mm) ¼ in. (6 mm) ½ in. (13 mm) ASTM F963-23* Clause 4.18 TM Clause 8.5-8.10 16 CFR 1250-2023* 28. Kiểm tra động năng của đồ chơi có chức năng bắn hoặc phóng ra. Checking for Kinetic energy of Projectile Toys Chiều dài Length ≥ 57 mm Mật độ động năng Kinetic Energy density ≤ 2500 J/m2 ASTM F963-23* clause 4.21 TM Sec 8.14 16 CFR 1250-2023* 29. Kiểm tra mối nguy liên quan đến đồ chơi dùng để cắn Checking for Teethers and Teething Toys Dưỡng thử cái lúc lắc Rattle test fixture 1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm) Bán kính Radius 0.689 in. (17.5 mm) Dưỡng thử phụ Supplemental test fixture 1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm) ASTM F963-23* Clause 4.22 TM Clause 8.5-8.10/8.12 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 30. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử nghiệm trống lắc/ cái lúc lắc Test on Rattles Dưỡng thử cái lúc lắc Rattle test fixture 1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm) Bán kính Radius 0.689 in. (17.5 mm) Dưỡng thử phụ Supplemental test fixture 1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm) ASTM F963-23* Clause 4.23 TM Clause 8.5-8.10/ 8.12 16 CFR 1510 16 CFR 1250-2023* 31. Kiểm tra an toàn đồ chơi phát ra tiếng kêu khi bóp Checking of safety requirement on Squeeze Toys Dưỡng thử cái lúc lắc Rattle test fixture 1.968 in. x 1.378 in. x 1.181 in. (50mm x 35mm x 30mm) Bán kính Radius 0.689 in. (17.5 mm) Dưỡng thử phụ Supplemental test fixture 1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm) ASTM F963-23* Clause 4.24 TM Clause 8.5-8.10/ 8.12 16 CFR 1250-2023* 32. Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin (ngoại trừ đồ chơi dùng để lái và đồ chơi có sử dụng pin sạc) Checking for Battery Operated Toys (excluded Battery-Power Ride-on Toys, Toys that contain secondary cells or secondary batteries) Nhiệt độ bề mặt pin Surface temperature of the batteries ≤ 710C ASTM F963-23* Section 4.25 (excluded 4.25.9 & 4.25.10) TM Section 8.17 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 33. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra đồ chơi mà được treo vào cũi hoặc xe đẩy của trẻ em Checking for Toys Intended to be Attached to a Crib or Playpen ASTM F963-23* Clause 4.26 TM Clause 8.5-8.10 16 CFR 1250-2023* 34. Kiểm tra an toàn đồ chơi được nhồi vào ghế lười Checking of safety requirement on Stuffed and Beanbag - Type Toys ASTM F963-23* Clause 4.27 TM Clause 8.9.1 16 CFR 1250-2023* 35. Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Checking on Certain Toys with Nearly Spherical Ends Dưỡng thử phụ Supplemental test fixture 1.68 in. (42.7 mm) (dia.) x 1.18 in. (30 mm) ASTM F963-23* Clause 4.32 16 CFR 1250-2023* 36. Kiểm tra kích thước hình dạng đồ chơi dạng quả bóng (trái banh) Checking on Balls (size, shape) Dưỡng thử trái banh nhỏ Test fixture for small balls 1.75 in. (44.5 mm) (dia.) x 0.25 in. (6 mm) ASTM F963-23* Clause 4.34 16 CFR 1250-2023* 37. Kiểm tra kích thước hình dạng quả cầu bằng sợi. Checking on Pompoms (size, shape) Dưỡng thử trái banh nhỏ Test fixture for small balls 1.75 in. (44.5 mm) (dia.) x 0.25 in. (6 mm) ASTM F963-23* Clause 4.35 TM Clause 8.16 16 CFR 1250-2023* 38. Kiểm tra các vật thể có hình bán cầu Checking on Hemispheric – Shaped Objects ASTM F963-23* Clause 4.36 TM Clause 8.6-8.10 16 CFR 1250-2023* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 39. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử nghiệm hành vi sử dụng và lạm dụng cho đồ chơi có nam châm Magnet use and abuse testing Khối lượng và đường kính khối kim loại thả rơi Mass and diameter of metallic 1 kg ± 0.02 kg 80 mm ± 2mm Khoảng cách thả rơi Distance 100 mm ± 2mm ASTM F963-23* Clause 4.38 TM Clause 8.25.4 16 CFR 1250-2023* 40. Thử khả năng cháy Flammability test Tốc độ cháy Burn rate > 0.1 in./s ASTM F963-23* Annex A5 41. Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries Kiểm tra cấu trúc sản phẩm có chứa pin nút áo/pin đồng xu Checking construction of products with button/coin cell batteries ANSI/UL 4200A-2023*** Section 5 16 CFR 1263.3-2023*** 42. Thử nghiệm với điều kiện trong lò sấy và chu kỳ thay thế pin Conditioning test in oven and battery replacement cycle test Nhiệt độ và thời gian Temperature & period 700C or 100C + max. temperature 7 hours ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.2 16 CFR 1263.3-2023*** 43. Thử nghiệm thả rơi cho những thiết bị có thể xách được và những sản phẩm cầm tay Drop test for portable devices and hand-held products Chiều cao Height 1 m (39.4 in) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.2 16 CFR 1263.3-2023*** 44. Thử nghiệm va đập Impact test Đường kính và khối lượng bi sắt Diameter & mass of Steel Ball 50.8 mm (2 inches) 0.5 kg (1.1 lb) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.3 16 CFR 1263.3-2023*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 45. Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries Thử nghiệm ép Crush test Lực tác dụng/ Force 74.2 ± 1.1 lbf (330 ± 5 N) Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4 16 CFR 1263.3-2023*** 46. Thử nghiệm xoắn Torque test Lực xoắn Torque ≥ 4.4 in-lbf (5.1 kg-cm ) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4A 16 CFR 1263.3-2023*** 47. Thử nghiệm kéo Tension test Lực tác dụng Force ≥ 16.2 lbf (72 N) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4B 16 CFR 1263.3-2023*** 48. Thử nghiệm nén Compression test Lực tác dụng Force ≥ 36.6 lbf (136 N) ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.4C 16 CFR 1263.3-2023*** 49. Kiểm tra sự phù hợp bằng cách xem xét ngăn/ nắp chứa pin, viên pin có bị mở ra, vẫn hoạt động hay bị hở ra hay không khi có lực tác dụng Check for compliance by considering battery compartment door /cover whether to be opened, remain functional or accessible when applying a force Lực tác dụng Force 50 +10/-0N (11.2 +2.2/-0lbf) Thời gian Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.3.5 16 CFR 1263.3-2023*** 50. Thử nghiệm sự chắc chắn Secureness test Lực tác dụng Force 4.5 ± 0.4 lbf (20 ± 2 N) Thời gian Time: 10 second ANSI/UL 4200A-2023*** Section 6.4 16 CFR 1263.3-2023*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 51. Sản phẩm gia dụng không phải đồ chơi có chứa hoặc sử dụng pin nút áo hoặc pin dạng đồng xu Non-toy household type products incorporate or may use button batteries or coin cells batteries Kiểm tra sự cố định của nhãn mác Check for permanence of markings - ANSI/UL 4200A-2023*** Section 7D 16 CFR 1263.3-2023*** 52. Tủ quần áo Clothing Storage Units Kiểm tra thiết bị chống lật kèm theo tủ Check for anti-tip device Lực tác dụng Force 60 lb (27.22 kg) Thời gian Time: 45 second ASTM F2057-23 Section 4.5*** ASTM F3096-23*** 16 CFR 1261-2023*** 53. Thử nghiệm khả năng vững chắc khi có tải quần áo giả định Stability test by Simulated Clothing Load ASTM F2057-23*** Section 9.2.1 16 CFR 1261-2023*** 54. Thử nghiệm khả năng vững chắc bằng tác động lực động theo phương ngang Stability test by Simulated Horizontal Dynamic Force Lực tác dụng Force 10 lbf (44 N) Thời gian Time: 10 second ASTM F2057-23*** Section 9.2.2 16 CFR 1261-2023*** 55. Thử nghiệm khả năng vững chắc trên thảm bằng khối lượng trẻ em giả định Stability test by Simulating a Reaction on Carpet with Child Weight Lực tác dụng Force 60 lbs (27.2 kg) Thời gian Time: ≥5 second ASTM F2057-23*** Section 9.2.3 16 CFR 1261-2023*** 56. Thử nghiệm tính cố định của nhãn mác Permanency of Labels and and Warnings Testing ASTM F2057-23*** Section 9.3 16 CFR 1261-2023*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 57. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and textile product Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần len theo đạo luật ghi nhãn sản phẩm len Rules and Regulations under the Wool Products Labeling Act 16 CFR 300-2023*** 58. Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần lông thú theo đạo luật ghi nhãn sản phẩm lông thú Rules and Regulations under the Fur Products Labeling Act 16 CFR 301-2023*** 59. Kiểm tra các quy tắc và quy định về tên gọi và thành phần sợi theo đạo luật xác định thành phần sợi sản phẩm dệt may Rules and Regulations under the Textile Fiber Products Identification Act 16 CFR 303-2023*** 60. Kiểm tra nhãn chăm sóc cho quần áo dệt may và một số hàng hóa đã được sửa đổi phù hợp với các quy định về giặt, tẩy, làm khô và ủi Care Labeling of Textile Wearing Apparel and Certain Piece Goods as Amended 16 CFR 423-2023*** 61. Kiểm tra đánh dấu nước xuất xứ Country of Origin Marking 19 CFR 134.11-2023*** 62. Xác định khả năng kéo căng đường may của vải Determination of seam stretchability of knitted garments 0,1N/(0-5000) N AATCC/ASTM TS-015*** 63. Thử độ vón cục và các thay đổi khác liên quan đến bề mặt của vải: Phương pháp sử dụng miếng nhựa dẻo đàn hồi Pilling Resistance test and Other Related Surface Changes of Textile Fabrics: Elastomeric Pad (1~5) ± 0,5 grade ASTM D3514/D3514M-16 (2020) *** 64. Thử độ bền màu thăng hoa Color fastness to sublimation test (1~5) ± 0,5 grade DIN 54056:2017*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 65. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and textile product Thử độ đàn hồi của vải Test for elastic fabrics 0,1N/(0-5000) N BS 4952:1992*** 66. Thử nghiệm mùi hôi Odour test GB/T 18401-6.7:2010*** 67. Đặc tính cháy của vật liệu dệt – Xác định tốc độ lan truyền của ngọn lửa ở góc nghiêng 45 độ Textile – Burning behavior – 45o test determination of flame spread rate 0,1 second GB/T 14644:2014*** 68. Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em Xác định độ bền của phụ kiện đính kèm Safety technical code for infants and children textile products Accessories Attachment Strength GB 31701:2015*** Appendix A 69. Thử độ sắc bén của phụ kiện đính kèm trên sản phẩm dệt may Sharpness test of attached components on textile products GB/T 31702:2015*** 70. Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em Kiểm tra yêu cầu về độ dài an toàn dành cho dây rút trên quần áo trẻ em Safety technical code for infants and children textile products Checking for cords and drawstrings requirements GB 31701-5.7:2015*** 71. Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em Đánh giá sự hiện diện của kim may trên bao bì và quần áo trẻ em Safety technical code for infants and children textile products Metal needles GB 31701-4.5.1:2015*** GB 31701-4.5.2:2015*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 72. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and textile product Xác định phần kim may bị gãy và sót lại Determination of the Remain of Boken Sewing Needle GB/T 24121:2009*** 73. Quy chuẩn kỹ thuật an toàn đối với sản phẩm dệt may dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em Kiểm tra quy định về vị trí đối với nhãn đính chặt trên quần áo trẻ em Safety technical code for infants and children textile products Checking for permanent label GB 31701-4.5.3:2015*** DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa Field of calibration: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating, Toy Substrate Materials) Xác định hàm lượng các kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of Pb total and Heavy metal content ICP-MS method mg/kg Sb: 2,5 As: 2,5 Ba: 25 Cd: 2,5 Cr: 2,5 Pb: 2,5 Hg: 2,5 Se: 2,5 ASTM F963-23* Clause 8.3 Clause 4.3.5.1 Clause 4.3.5.2 2. Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật Textile and Real leather products Xác định hàm lượng Dimethyl Fumarate Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl Fumarate GC-MS method 0,05 mg/kg ISO/TS 16186:2021* 3. Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật Textile and Real leather products Xác định hàm lượng Dimethylformamide Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dimethylformamide GC-MS/MS method. 30 mg/kg 222-AT-S0042:2024* (Ref. ISO/TS 16189:2021) 4. Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may-nhựa và cao su Consumer product (Including: Footwear, textile, rubber/plastic and polimer) Xác định hàm lượng các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 12) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 12) GC-MS/MS method 0,08 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO/TS 16190:2021* AfPS GS 2019:01 PAK* DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/18 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp GC-MS (Phụ lục 7) Determination of Phthalates content GC-MS method (Appendix 7) 50 mg/kg Mỗi chất/ Each compound 222-AT-S0006:2024*** (Ref. GB/T 20388:2016) 6. Sản phẩm dệt may bằng vải, sơn/ chất phủ bề mặt, nhựa, kim loại Textile product made of textile, coating, plastic, metal Xác định hàm lượng Chì, Cadimi Phương pháp ICP-MS (Phương pháp xử lý mẫu bằng lò vi sóng) Determination of Total Lead, Cadmium content ICP-MS method (Microwave digestion method) Pb: 2,5 mg/kg Cd: 0,25 mg/kg 222-AT-S0081:2024*** (Ref. GB/T 30157-2013) 7. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Children’s Toys and childcare, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 4) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 4) GC-MS Method 50 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ASTM F963-23*** Clause 4.3.8 Clause 4.3.8.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/18 Phụ lục 4: Danh mục các chất phthalates Appendix 4: List of Phthalates (ASTM F963-2023) No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Di-isononyl phthalate (DINP) 68515-48-0 2. Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3. diisobutyl phthalate (DIBP) 84-69-5 4. di-n-hexyl phthalate (DnHP) 84-75-3 5. Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 6. Di-butyl phthalate (DBP) 84-74-2 7 Dicyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 8. Di-n-pentyl phthalate (DPENP) 131-18-0 Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Phthalate Appendix 7: List of Phthalates (GB test method) No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Di-isononyl phthalate (DINP) 68515-48-0 2. Di-(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) 117-81-7 3. Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0 4. Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0 5. Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 6. Di-butyl phthalate (DBP) 84-74-2 7. Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 8. Di-pentyl phthalate (DPP) 131-18-0 9. Di-iso-heptyl phthalate (DIHP) 71888-89-6 10 Di-methoxyethyl phthalate (DMEP) 117082-82-8 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/18 Phụ lục 12: Danh mục các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) Appendix 12: List of Aromatic amines No. Item CAS No. No. Item CAS No. 01 Benzo(a)anthracene, 56-55-3 10 Acenaphthylene 208-96-8 02 Benzo(a)pyrene 50-32-8 11 Anthracene 120-12-7 03 Benzo(b)fluoranthene 205-99-2 12 Fluorene 86-73-7 04 Benzo(k)fluoranthene 207-08-9 13 Fluoranthene 206-44-0 05 Chrysene 218-01-9 14 Phenanthrene 85-01-8 06 Dibenzo(a,h)anthracene 53-70-3 15 Pyrene 129-00-0 07 Benzo(e)pyrene 192-97-2 16 Naphthalene 91-20-3 08 Benzo(j)fluoranthene 205-82-3 17 Benzo(g,h,i)perylene 191-24-2 09 Acenaphthene 83-32-9 18 Indeno(1,2,3-cd)pyrene CAS 193-39-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/18 Chú thích/Note: - ASTM: Hiệp hội Thí nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ/American Society for Testing and Materials. - AS/NZS: Tiêu chuẩn Úc, Niu Zi-lân / Australian standards, New Zealand Standards. - BS: Tiêu chuẩn Anh / British Standard; - EN: Tiêu chuẩn châu Âu/ European Standard; - CFR: Quy định Liên bang Hoa Kỳ/ the Code of Federal Regulations;. - DIN: Tiêu chuẩn của Đức/ German Institute for Standardization. - ISO/TS: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization – Technical Specification. - SATRA: Hiệp hội nghiên cứu thương mại và thử nghiệm da giày/Shoe and Allied Trade Research Association - ANSI: Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ/American National Standard Insitute - UL: Underwriters Laboratories/Tiêu chuẩn UL - CSA: Tổ chức phát triển tiêu chuẩn và thử nghiệm, giám định và chứng nhận/Standards Development and Testing, Inspection, & Certification. - GB/T: Tiêu chuẩn quốc gia Trung Quốc/ Chinese national standards. - ZEK/AfPS: The Zentraler Erfahrungsaustauschkreis/Ausschuss für Produktsicherheit - US CPSC: Ủy ban An Toàn sản phẩm tiêu dùng Hoa Kỳ/United State Consumer Product Safety Commission - PD CR: Báo cáo công bố của CEN/ Published Document of CEN Report - 222-AT-Sxxxx: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method - OEKO-TEX: Hiệp hội nghiên cứ và thử nghiệm quốc tế OEKO-TEX/International Association for Research and Testing in the Field of Textile and Leather Ecology - JETRO: Tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản/The Japan External Trade Organization - *** Phương pháp xin công nhận mở rộng/ New test methods for extension accreditation - *: Phương pháp cập nhật tiêu chuẩn/ Update version of test methods. - Trường hợp Công Ty TNHH UL VS Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công Ty TNHH UL VS Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the UL VS Viet Nam Co., Ltd. that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/54 Tên phòng thí nghiệm: Công Ty TNHH UL VS Việt Nam Laboratory: UL VS Viet Nam Co., Ltd. Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH UL VS Việt Nam Organization: UL VS Viet Nam Co., Ltd. Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý: Nguyễn Trung Dũng (Philip Nguyen) Laboratory manager: Philip Nguyen Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Trung Dũng (Philip Nguyen) Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Lê Thị Kim Ngân (Rosa Le) Các phép thử Cơ dệt, gia giày được công nhận Accredited Mechanical tests (Textile and footwear Test) 3. Nguyễn Đông Hồ (Steven Nguyen) 4. Đinh Quang Duy Thiên (Anthony Dinh) Các phép thử Cơ đồ chơi được công nhận Accredited Mechanical tests (Toys Testing) 5. Nguyễn Đình Danh (James Nguyen) Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical test 6. Dương Đại Khoa (Danny Duong) Các phép thử Hóa vô cơ được công nhận Accredited Chemical test (Inorganic Test) Số hiệu/ Code: VILAS 954 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: P 1604 &P1605, Tầng 16, Mapletree Business Centre, 1060 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Q. 7, TpHCM Unit 1605, 16th floor Mapletree Business Centre, 1060 Nguyen Van Linh Street, Tan Phong Ward, District 7, HCM city, Vietnam DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/54 Địa điểm/Location: Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Lot C5, Conurbation 2, Street K1, Cat Lai Industrial Zone, Thanh My Loi Ward, Thu Duc City, HCM city Điện thoại/ Tel: (+84-28) 6256 4417 Fax: E-mail: Inquiries.vietnam@ul.com Website: www.ul.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/54 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Gốm sứ, thủy tinh Ceramic, Glass Xác định hàm lượng Chì, Cadimi thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, and Cadmium extracted content ICP-MS method Pb: 0.5 μg/mẫu/sample Cd: 0,5 μg/mẫu/sample 222-AT-S0071:2021 (Ref: Xử lý mẫu/Pre-treament: NIOSH 9100:1996, NIOSH:7105:1994 Phương pháp phân tích/analysis method: NIOSH 7300:2003) 2. Thủy tinh, gốm, sứ và tráng men, dụng cụ có lòng sâu Holloware, glass, ceramic, porcelain and enamel Xác định hàm lượng Chì, Cadimi thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Cadmium extracted content ICP-MS method Pb: 0,01 mg/L Cd: 0,01 mg/L 222-AT-S0072:2021 (Ref: QCVN 12-4: 2015/BYT, ASTM C738:1994 (R 2020) ASTM C927-80 EN 1388-1:1995) TCVN 7146-1:2002 TCVN 7147-1:2002 TCVN 7542-1:2005) 3. Sản phẩm da thật Real leather products Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp HPLC-DAD Determination of Formaldehyde content HPLC-DAD Method 10 mg/kg ISO 17226-1:2018 4. Sản phẩm da thật và nhựa Real leather and plastic products Xác định hàm lượng Chlorinated Paraffin mạch ngắn và trung bình Phương pháp LC-MS/MS Determination of Short Chain Chlorinated Paraffin and Medium Chain Chlorinated Paraffin Content LC-MS/MS method 100 mg/kg ISO 18219-1:2021 ISO 18219-2:2021 5. Sản phẩm dệt may Textile Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carrier Phương pháp GC-MS (Phụ lục 7) Determination of Chlorinated Organic Carrier GC-MS method (Appendix 7) 0,1 mg/kg Mỗi chất/ Each compound EN 17137-2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 6. Sản phẩm dệt may Textile Xác định hàm lượng Chlorinated Organic Carrier Phương pháp GC-MS (Phụ lục 8) Determination of Chlorinated Organic Carrier GC-MS method (Appendix 8) 0,1 mg/kg Mỗi chất/ Each compound 222-AT-S0054:2021 (Ref: EN 17137-2018) 7. Sản phẩm đồ chơi Toys products Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm theo nhóm phân loại III Phương pháp ICP-MS Determination of soluble migrated elements category III. ICP-MS method mg/kg Al: 50 Sb: 10 As: 2,5 Ba: 25 Bo: 25 Cd: 1,0 Cr: 0,05 Cr (III): 0,05 Co: 10 Cu: 15 Pb: 10 Mn: 25 Hg: 10 Ni: 10 Se: 10 Sr: 50 Tin: 2,5 Zn: 50 EN 71-3:2019 +A1-2021 8. Xác định hàm lượng Cr (VI) theo nhóm phân loại III Phương pháp LC-ICP-MS Determination of Chromium VI migrated category III. LC-ICP-MS method Cr (VI): 0,03 mg/kg EN 71-3:2019+A1-2021 9. Xác định hàm lượng Organotin theo nhóm phân loại III (Phụ lục 9) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Organotin migrated category III. GC-MS/MS method (Appendix 9) 0,2 mg/kg Mỗi chất/ Each compound EN 71-3:2019+A1-2021 10. Sơn và bề mặt tráng sơn phủ Paint and Other Similar Surface Coatings. Xác định hàm lượng chì tổng trong sơn và bề mặt tráng sơn phủ Phương pháp ICP-MS Determination of total Lead (Pb) ICP-MS method 10 mg/kg 16 CFR-1303:2016 CPSC-CH-E1003-09.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating) Xác định hàm lượng các kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-MS Determination of Pb total and Heavy metal content ICP-MS method mg/kg Sb: 2,5 As: 2,5 Ba: 25 Cd: 2,5 Cr: 2,5 Pb: 2,5 Hg: 2,5 Se: 2,5 ASTM F963-17 Clause 8.3 Clause 4.3.5.1 Clause 4.3.5.2 12. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, lớp phủ) Children’s Toys, Accessible parts of Toy materials (paint, scrapable coating) Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se). Phương pháp ICP-MS Determination of Migration of certain metal elements (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-MS method mg/kg Sb: 2,5 As: 2,5 Ba: 25 Cd: 2,5 Cr: 2,5 Pb: 2,5 Hg: 2,5 Se: 2,5 ISO 8124-3:2020 13. Sản phẩm dành cho trẻ em không chứa kim loại Non-metal children’s products Xác định hàm lượng chì tổng Phương pháp ICP-MS Determination of total Lead (Pb) content ICP-MS method 10 mg/kg CPSC-CH-E1002-08.3 14. Sản phẩm kim loại dành cho trẻ em Metal Children's products Xác định hàm lượng chì tổng Phương pháp ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method 10 mg/kg CPSC-CH-E1001-08.3 15. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em dưới 3 tuổi (vật liệu dệt, giấy) Toys, Toys material for children under 3 years of age (textile, paper) Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp UV-VIS Determination of Formaldehyde content UV-VIS method Vật liệu dệt/ Textile: 30 mg/kg Giấy/Paper: 16 mg/kg EN 71-9:2005 + A1:2007 EN 71-10:2005 EN 71-11-2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic) Xác định hàm lượng Bisphenol A tổng Phương pháp LC-MS/MS Determination of total bisphenol A content LC-MS/MS method 0,1 mg/kg JETRO:2009 17. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Bisphenol A Phương pháp LC-MS-MS Determination of Bisphenol A content LC-MS-MS method 0,01 mg/L EN 71-9:2005 + A1:2007 EN 71-10:2005 EN 71-11-2005 18. Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 10) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 10) GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO 14389:2022 19. Sản phẩm Dệt may và giày da (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Textile-Garment/ Leather-Shoe (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 11) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 11) GC-MS method 50 mg/kg Mỗi chất/ Each compound 222-AT-S0043:2021 (Ref: ISO 14389:2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Sản phẩm đồ chơi trẻ em, sản phẩm chăm sóc trẻ em, vật liệu trong đồ chơi trẻ em (sơn, mực in, lớp phủ, nhựa) Children’s Toys and child care, Toy materials (paint, ink, scrapable coating, plastic). Xác định hàm lượng Phthalates (Phụ lục 1) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates content (Appendix 1) GC-MS Method 50 mg/kg Mỗi chất/ Each compound CPSC-CH-C1001-09.4 21. Các sản phẩm da thật Real leather products Xác định tổng hàm lượng kim loại (Chromium) chiết xuất Phương pháp ICP-MS Determination of extractable metal content (Chromium) ICP-MS method 0,1 mg/kg ISO 17072-1:2019 22. Xác định hàm lượng các nguyên tố kim loại thôi nhiễm: Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony Phương pháp ICP-MS Determination of Migration of certain metal elements: Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony ICP-MS method mg/kg Cu: 5,0 Sb: 3,0 As, Pb, Ni: 0,1 Co: 0,5 Cd: 0,05 Hg: 0,02 Ba: 1,0 Se: 6,0 DIN EN ISO 17072-1:2019 EN ISO 17072-1:2019 23. Xác định hàm lượng Alkyphenol và Ethoxylate Alkylphenol Phương pháp LC-MS-MS Determination of Alkyphenol and Ethoxylate Alkylphenol content. LC-MS-MS method 3,0 mg/kg ISO 18218-1:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 24. Các sản phẩm da thật Real leather products Xác định hàm lượng Formaldehyt Phương pháp UV - VIS Determination of Formaldehyde content. UV- VIS Method 16 mg/kg EN ISO 17226-2:2018 25. Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Chromium (VI) content UV-VIS Method 3,0 mg/kg ISO 17075-1:2017 26. Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp LC-DAD Determination of Chromium (VI) content LC-DAD Method 3,0 mg/kg ISO 17075-2: 2017 27. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 ISO 4045:2018 28. Xác định các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amins derived from azo colorants (Appendix 2) GC-MS method 5,0 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO 17234-1:2020 ISO 17234-2:2011 BS EN ISO 17234-2:2011 29. Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzene Phương pháp GC-MS Determination of 4-aminoazobenzene GC-MS method 5,0 mg/kg ISO 17234-2:2011 BS EN ISO 17234-2:2011 30. Sản phẩm da thật và lông Real leather and fur products Xác định các amin thơm từ azo dye (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of the banned azo colourants (Appendix 2) GC-MS method. 5,0 mg/kg Mỗi chất/each compound GB/T 19942-2005 31. Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật Textile and real leather products Xác định hàm lượng Dimethyl Fumarate Phương pháp GC-MS Determination of Dimethyl Fumarate GC-MS method 0,05 mg/kg ISO/TS 16186:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật Textile and Real leather products Xác định hàm lượng Dimethylformamide Phương pháp GC-MS/MS Determination of Dimethylformamide GC-MS/MS method. 50 mg/kg ISO/TS 16189:2013 33. Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may Textile materials and Textile Procducts Xác định pH trong dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract 2 ~ 12 BS EN ISO 3071:2020 AATCC 81-2016 34. Các sản phẩm dệt may và sản phẩm da thật Textile and Real leather products Xác định formaldehyt. Phương pháp UV-VIS. Determination of formaldehyde. UV-VIS method 16 mg/kg AATCC 112-2020 ISO 14184-1:2011 BS EN ISO 14184-1:2011 35. Xác định formaldehyt Phương pháp UV-VIS Determination of formaldehyde UV-VIS method 5,0 mg/kg JIS L1041:2011 36. Xác định hàm lượng Organotin trong sản phẩm dệt may và da (Phụ lục 3) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Organotin in textile and leather (Appendix 3) GC-MS/MS method 0,02 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO/TS 16179:2012 37. Xác định hàm lượng Arsen, Chì, Cadimi, Cobalt, Niken, Crôm, Đồng, Thủy ngân, Bari, Selen, Antimon thôi nhiễm Phương pháp ICP-MS Determination of Extractable Arsenic, Lead, Cadmium, Cobalt, Nickel, Chromium, Copper, Mercury, Barium, Selenium, Antimony ICP-MS method mg/kg Cu: 5,0 Sb: 3,0 As: 0,1 Pb: 0,1 Ni: 0,1 Co: 0,5 Cr: 0,5 Cd: 0,05 Hg: 0,02 Ba: 1,0 Se: 6,0 Xử lý mẫu/Pre-treament: EN ISO 105-E04:2013 Clause 4.4 Phương pháp thử/test method DIN EN 16711-2:2016 EN 16711-2:2015 DIN EN ISO 17294-2:2017 ISO 17294- 2:2016 DIN 54233-3:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may Textile materials and Textile Procducts Xác định hàm lượng Chlorinated Phenol và Ortho-phenylphenol trong sản phẩm dệt may và da (Phụ lục 4) Phương pháp GC-MS/MS Determination of Chlorinated Phenol and Ortho-phenylphenol content in Textile and Leather GC-MS/MS method (Appendix 4) Chlorinated Phenol: 0,05 mg/kg Mỗi chất/Each compound Ortho-phenylphenol: 1,5 mg/kg Mỗi chất/Each compound 222-AT-S0044:2021 39. Xác định các amin thơm từ azo dye: Phương pháp GC-MS (Phụ lục 2) Determination of the banned azo colourants: GC-MS method (Appendix 2) 5 mg/kg Mỗi chất/Each compound EN ISO 14362-1:2017 40. Phát hiện việc sử dụng các chất tạo màu azo mà có thể sinh ra 4-aminoazobenzene Detection of the use of certain azo colorants, which may release 4- aminoazobenzene GC-MS method 5,0 mg/kg EN ISO 14362-3:2017 41. Phát hiện thuốc nhuộm phân tán. (Phụ lục 5) Phương pháp LC-MS/MS Detection of disperse dyestuffs. Appendix 5 LC MS-MS method 1,0 mg/kg Mỗi chất/ Each compound 222-AT-S0026:2021 (Ref: DIN 54231:2005-11) 42. Xác định hàm lượng Formaldehyt tự do và bị thủy phân (Phương pháp chiết) Phương pháp UV-VIS Determination of formaldehyde – Free and hydrolyzed formaldehyde (water extraction method) UV-VIS method. 20 mg/kg GB/T 2912-1:2009 43. Xác định pH trong dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract (2 ~ 12) GB/T 7573-2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 44. Nguyên phụ liệu ngành may và Sản phẩm dệt may Textile materials and Textile Procducts Xác định amin thơm từ thuốc nhuộm azo mà có thể sinh ra 4-aminoazobenzene Determination of the use of certain azo colorants, which may release 4-aminoazobenzene. 5,0 mg/kg GB/T 23344-2009 45. Xác định hàm lượng Alkyphenol and Alkylphenol Ethoxylate Phương pháp LC-MS/MS Determination of Alkyphenol and Alkylphenol Ethoxylate content. LC-MS/MS method 3,0 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO 18254-1:2016 46. Xác định các amin thơm từ azo dye (Phụ lục 2) Phương pháp GC-MS Determination of the banned azo colourants (Appendix 2) GC-MS method 5,0 mg/kg Mỗi chất/ Each compound GB/T 17592-2011 47. Vải và các sản phẩm của vải có phần in và sơn phủ Textile, printing and coating Xác định hàm lượng của các Organotin Phương pháp GC-MS/MS Determination of selected Organotin compounds. GC-MS/MS method. mg/kg MeT: 0,1 MBT: 0,1 DBT: 0,1 DOT: 0,1 DPropT:0,1 DPhT: 0,1 TPhT:0,1 TBT: 0,008 TeBT, MOT: 0,1 222-AT-S0016 (Issue No 1.0) (Ref: ISO 17353-2005) 48. Sản phẩm dệt may có lớp phủ Coated textile Xác định hàm lượng các hợp chất Perflouro Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perflouro compounds Perfluorooctanoic Acid (PFOA) Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) LC-MS/MS method 0,5 μg/m2 CEN TS 15968:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 49. Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may-nhựa và cao su Consumer product (Including: Footwear, textile, rubber/plastic and polimer) Xác định hàm lượng các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) (Phụ lục 6) Phương pháp GC-MS Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content (Appendix 6) GC-MS method 0,1 mg/kg Mỗi chất/ Each compound ISO/TS 16190:2013 ZEK 01.4-08 AfPS GS 2014:01 PAK 50. Sản phẩm nhựa Plastic product Xác định hàm lượng Cadmium. Phương pháp phá mẫu ướt và ICP-MS Determination of Cadmium content Wet decomposition and ICP-MS method. 10 mg/kg EN 1122:2001 51. Kim loại và sản phẩm kim loại có lớp phủ bề mặt Metal and coating product Định tính hàm lượng Nikel từ hợp kim và bề mặt tráng phủ Screening tests for nickel release from alloys and coatings Không phát hiện/ Not detected PD CR 12471:2002 52. Phát hiện sự giải phóng Nikel từ sản phẩm có lớp sơn phủ bề mặt Phương pháp mô phỏng mài mòn tăng tốc và ăn mòn. Detection of nickel release from coated Items Method for the simulation of accelerated wear and corrosion BS EN 12472-2020 53. Xác định sự phóng thích của Nickel từ sản phẩm có chứa chất phủ bề mặt khi tiếp xúc với da. Phương pháp ICP-MS Release of nickel from products intended to come into direct and prolonged contact with the skin. ICP-MS method 0,04 mg/cm2/week For 1,5 cm² sample surface area with final volume of 5ml test EN 1811-2011+ A1-2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/54 Phụ Lục 1: Danh Mục các chất Phthalates Appendix 1: List of Phthalates Subtances TTNo Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. diisobutyl phthalate 84-69-5 2. Di-n-butyl phthalate 84-74-2 3. di-n-hexyl phthalate 84-75-3 4. Benzyl-n-butyl phthalate 85-68-7 5. Di-2-ethylhexyl phthalate 117-81-7 6. Di-n-octyl phthalate 117-84-0 7. Diisononyl phthalate 68515-48-0 / 28553-12-0 8. Diisodecyl phthalate 26761-40-0 / 68515-49-1 9. Dially phthalate 131-17-9 10. Bis(2-ethylhexyl)adipate 103-23-1 11. Terephthalic acid, bis(2-ethylhexyl) ester 6422-86-2 12. Di-n-decyl phthalate 84-77-5 13. Dimethyl Phthalate 131-11-3 14. Diethyl phthalate 84-66-2 15. Di-n-propyl phthalate 131-16-8 16. Diisoamyl phthalate 605-50-5 17. Bis(2-methoxyethyl)phthalate 117-82-8 18. Isopentyl Pentyl Phthalate 776297-69-9 19. Diamyl phthalate/ Di-n-pentyl phthalate 131-18-0 20. Dicyclohexyl phthalate 84-61-7 21. Diisohexyl phthalate(Technical) 68515-50-4 22. Diisooctyl phthalate 27554-26-3 23. Phthalic acid, bis-C6-C8-branched alkyl esters C7-rich 71888-89-6 24. Bis(2-propylheptyl) Phthalate 53306-54-0 25. Dinonyl phthalate 84-76-4 26. Diundecyl phthalate 3648-20-2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/54 Phụ lục 2: Danh mục các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo Appendix 2: List of certain aromatic amins derived from azo colorants TTNo Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. 4-aminodiphenyl 92-67-1 2. Benzidine 92-87-5 3. 4-chloro-o-toluidine 95-69-2 4. 2-naphthylamine 91-59-8 5. o-amino-azotoluene 97-56-3 6. 2-amino-4-nitrotoluene 99-55-8 7. 4-chloroaniline 106-47-8 8. 2,4-diaminoanisole 615-05-4 9. 4,4’-diamino-diphenylmethane 101-77-9 10. 3,3’-dichlorobenzidine 91-94-1 11. 3,3’-dimethoxybenzidine 119-90-4 12. 3,3’dimethylbenzidine 119-93-7 13. 4,4'-methylenedi-o-toluidine 838-88-0 14. p-cresidine 120-71-8 15. 4,4’-methylene-bis(2-chloroaniline) 101-14-4 16. 4,4’-oxydianiline 101-80-4 17. 4,4’-thiodianiline 139-65-1 18. o-toluidine 95-53-4 19. 2,4-toluylenediamine 95-80-7 20. 2,4,5-trimethylaniline 137-17-7 21. o-anisidine 90-04-0 22. 4-aminoazobenzene 60-09-3 23. 2,4-dimethyl aniline (2,4-xylidine) 95-68-1 24. 2,6-dimethyl aniline (2,6-xylidine) 87-62-7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/54 Phụ lục 3: Danh mục Organotin trong vật liệu dệt may và da Appendix 3: List of Organotin in textile and leather material TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Monobutyltin (MBT) 78763-54-9 2. Monooctyltin (MOT) 15231-57-9 3. Dibutyltin (DBT) 1002-53-5 4. Dioctyltin (DOT) 15231-44-4 5. Trioctyltin (TOT) 869-59-0 6. Tributyltin (TBT) 788-73-3 7. Triphenyltin (TPhT) 892-20-6 8. Tripropyltin (TPropT) 761-44-4 9. Dimethyltin (DMT) 23120-99-2 10. Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 11. Tricyclohexyltin (TCyHT) 3047-10-7 12. Trimethyltin (TMT) 1631-73-8 13. Dipropyltin (DPrT) 2406-60-2 14. Diphenyltin (DPhT) 1011-95-6 15. Methyltin (MeT) 16408-15-4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/54 Phụ lục 4: Danh mục Chlorinated Phenol và Ortho-phenylphenol trong vật liệu vải và da Appendix 4: List of Chlorinated Phenol and Ortho-phenylphenol content in Textile and Leather materials TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. 2 - Chlorophenol 95-57-8 2. 3 - Chlorophenol 108-43-0 3. 4 - Chlorophenol 106-48-9 4. 2,6 - Dichlorophenol 87-65-0 5. 2,4 - Dichlorophenol 120-83-2 6. 2,5 - Dichlorophenol 583-78-8 7. 3,5 - Dichlorophenol 591-35-5 8. 2,3 - Dichlorophenol 576-24-9 9. 3,4 - Dichlorophenol 95-77-2 10. 2,4,6 - Trichlorophenol 88-06-2 11. 2,3,6 - Trichlorophenol 933-75-5 12. 2,3,5 - Trichlorophenol 933-78-8 13. 2,4,5 - Trichlorophenol 95-95-4 14. 2,3,4 - Trichlorophenol 15950-66-0 15. 3,4,5 - Trichlorophenol 609-19-8 16. Ortho-phenylphenol 90-43-7 17. 2,3,4,6 – Tetrachlorophenol 58-90-2 18. 2,3,5,6 – Tetrachlorophenol 939-95-5 19. 2,3,4,5 – Tetrachlorophenol 4901-51-3 20. Pentachlorophenol 87-86-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/54 Phụ lục 5: Danh mục thuốc nhuộm phân tán Appendix 5: List of disperse dyestuffs TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Basic Violet 1 8004-87-3 2. Disperse Blue 26 3860-63-7 3. Disperse Blue 35 12222-75-2 4. Disperse Brown 1 23355-64-8 5. Disperse orange 149 85136-74-9 6. Disperse Yellow 1 119-15-3 7. Disperse Yellow 23 6250-23-3 8. Disperse Yellow 3 2832-40-8 9. Disperse Yellow 49 54824-37-2 10. Solvent Yellow 2 60-11-7 11. Disperse Yellow 7 6300-37-4 12. Disperse Red 151 70210-08-1 13. Basic Violet 3 548-62-9 14. Disperse Blue 102 12222-97-8 15. Disperse Red 11 2872-48-2 16. Disperse Blue 1 2475-45-8 17. Disperse Blue 7 3179-90-6 18. Disperse Orange 1 2581-69-3 19. Disperse Orange 11 82-28-0 20. Disperse Orange 3 730-40-5 21. Disperse Orange 37/59/76 12223-33-5,13301-61-6 22. Solvent Yellow 3 97-56-3 23. Basic Red 9 569-61-9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/54 Phụ lục 6: Danh mục các hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs) Appendix 6: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) TT/ No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Benzo(a)anthracene, CAS 56-55-3 2. Benzo(a)pyrene CAS 50-32-8 3. Benzo(b)fluoranthene CAS 205-99-2 4. Benzo(k)fluoranthene CAS 207-08-9 5. Chrysene CAS 218-01-9 6. Dibenzo(a,h)anthracene CAS 53-70-3 7. Benzo(e)pyrene CAS 192-97-2 8. Benzo(j)fluoranthene CAS 205-82-3 9. Acenaphthene CAS 83-32-9 10. Acenaphthylene CAS 208-96-8 11. Anthracene CAS 120-12-7 12. Fluorene CAS 86-73-7 13. Fluoranthene CAS 206-44-0 14. Phenanthrene CAS 85-01-8 15. Pyrene CAS 129-00-0 16. Naphthalene CAS 91-20-3 17. Benzo(g,h,i)perylene CAS 191-24-2 18. Indeno(1,2,3-cd)pyrene CAS 193-39-5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/54 Phụ lục 7: Danh mục các hợp chất chlorobenzenes and chlorotoluenes Appendix 7: List of of compounds based on chlorobenzenes and chlorotoluenes TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. 2-Chlorotoluene 95-49-8 2. 3-Chlorotoluene 108-41-8 3. 4-Chlorotoluene 106-43-4 4. 2,4-Dichlorotoluene 95-73-8 5. 2,5-Dichlorotoluene 19398-61-9 6. 2,6-Dichlorotoluene 118-69-4 7. 2,3-Dichlorotoluene 32768-54-0 8. 3,4-Dichlorotoluene 95-75-0 9. 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5 10. 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1 11. Pentachlorotoluene 877-11-2 12. 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1 13. 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1 14. 1,4-Dichlorobenzene 106-46-7 15. 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-6 16. 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1 17. 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-3 18. 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene 95-94-3 19. 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene 634-90-2 20. 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-2 21. Pentachlorobenzene 608-93-5 22. Hexachlorobenzene 118-74-1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/54 Phụ lục 8: Danh mục các Chlorinated Organic Carrier Appendix 8: List of Chlorinated Organic Carrier Phụ lục 9: Danh mục các Organotin theo nhóm phân loại III Appendix 9: of Organotin migrated category III TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 / 76057-12-0 2. 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 3. 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene 1006-31-1 / 29733-70-8 4. p-Chlorobenzotrichloride / α,α,α-4-Tetrachlorotoluene 5216-25-1 5. Benzotrichloride / α,α,α-Trichlorotoluene 98-07-7 6. Benzyl Chloride / α-chlorotoluene 100-44-7 TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. Monomethyltin (MeT) 16408-15-4 2. Monobutyltin (MBT) 78763-54-9 3. Dibutyltin (DBT) 1002-53-5 4. Tributyltin (TBT) 788-73-3 5. Tetrabutyltin (TeBT) 1461-25-2 6. Monooctyltin (MOT) 15231-57-9 7. Dioctyltin (DOT) 15231-44-4 8. DiPropyltin (DPropT) 2406-60-2 9. Diphenyltin (DPhT) 1011-95-6 10. Triphenyltin (TPhT) 892-20-6 11. Dimethyltin (DMT) 23120-99-2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/54 Phụ lục 10: Danh mục các Phthalates Appendix 10: List of Phthalates Phụ lục 11: Danh mục các Phthalates Appendix 11: List of Phthalates TT No Tên hóa chất/Chemical name Cas# 1. diisobutyl phthalate 84-69-5 2. Di-n-butyl phthalate 84-74-2 3. Benzyl-n-butyl phthalate 85-68-7 4. Di-2-ethylhexyl phthalate 117-81-7 5. Di-n-octyl phthalate 117-84-0 6. Diisononyl phthalate 68515-48-0 / 28553-12-0 7. Diisodecyl phthalate 26761-40-0 / 68515-49-1 8. Bis(2-methoxyethyl)phthalate 117-82-8 9. Diamyl phthalate/ Di-n-pentyl phthalate 131-18-0 10. Phthalic acid, bis-C6-C8-branched alkyl esters C7-rich 71888-89-6 TT No Tên hóa chất/ Chemical Name Cas# 1. di-n-hexyl phthalate 84-75-3 2. Dially phthalate 131-17-9 3. Bis(2-ethylhexyl)adipate 103-23-1 4. Terephthalic acid, bis(2-ethylhexyl) ester 6422-86-2 5. Di-n-decyl phthalate 84-77-5 6. Dimethyl Phthalate 131-11-3 7. Diethyl phthalate 84-66-2 8. Di-n-propyl phthalate 131-16-8 9. Diisoamyl phthalate 605-50-5 10. Isopentyl Pentyl Phthalate 776297-69-9 11. Dicyclohexyl phthalate 84-61-7 12. Diisohexyl phthalate(Technical) 68515-50-4 13. Diisooctyl phthalate 27554-26-3 14. Bis(2-propylheptyl) Phthalate 53306-54-0 15. Dinonyl phthalate 84-76-4 16. Diundecyl phthalate 3648-20-2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/54 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm. Leathers, footwear materials and Footwear Products Thử va đập bền cho gót giày Lateral impact test for shoe heel test SATRA TM20:2017 ISO 19953:2004 2. Thử nghiệm độ chịu đựng của gót giày Fatigue test for shoe heel test SATRA TM21:2017 ISO 19956:2004 3. Thử độ chống nhăn và rạn nứt Phương pháp gập Vamp Resistance to creasing and cracking test Vamp flex method SATRA TM25:1992 ISO 5402-2:2015 4. Thử lực đính của nơ trang trí Attachment strength of decorative bow test SATRA TM117:1992 5. Thử lực đính của dây quai và mũ giày đóng đinh hoặc ghim Strength of attachment of straps and nailed or stapled uppers test SATRA TM120:2001 6. Thử độ chống rạn nứt Phương pháp gập băng chuyền Resistance to crack initiation and growth test Belt flex method SATRA TM133:2017 ISO 16177:2012 7. Thử tỷ trọng của vật liệu bằng sự thay thế thể tích Density of materials by volume displacement test SATRA TM134:98 (2010) ISO 2781:2018 8. Thử lực của lỗ xỏ dây và chốt thắt, buộc Strength of eyelet facings and other laced fastenings test SATRA TM149:1999 9. Thử khả năng giặt của giày dép Washability of footwear test SATRA TM158:16 (2018) 10. Thử lực của miếng đính Tab strength test SATRA TM165:1992 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 11. Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm. Leathers, footwear materials and Footwear Products Thử độ bền đường may mũ giày và tấm lót Strength of stitched seams in upper and lining materials test SATRA TM180:2016 12. Thử độ cứng của cao su và nhựa Phương pháp IRHD Hardness of Rubber and Plastic test IRHD method 10 IRHD SATRA TM206:1999 13. Thử độ ngả vàng phenolic của vải Phenolic (elusive) yellowing of textiles test SATRA TM260:2009 14. Thử nghiệm sự đổi màu khi lưu trữ tiếp xúc Contact storage test for discolouration test SATRA TM343:1992 15. Thử nghiệm nhanh độ bám dính của đế giày Rapid sole adhesion test for complete footwear SATRA TM404:1992 16. Thử độ chống va đập của mũi giày bảo hộ Protective Toe Impact Resistance test ASTM F2412-18a ASTM F2413-18 17. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định cấu trúc sợi Determination of Yarn construction ASTM D1244-98 (R2020) 18. Xác định độ bền màu khí đốt Determination of Colorfastness to burnt gas fumes (1~5) ± 0,5 grade AATCC 23-2015e (2020) 19. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng của vải dệt thoi và vải dệt kim Determination of Dimensional Changes in Home Laundering of Woven and Knit Fabrics 0,1% AATCC 135-2018 20. Xác định sự thay đổi kích thước của quần áo sau khi giặt gia dụng Determination of Dimensional changes of garment after home laundering 0,1% AATCC 150-2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt và làm khô. Determination of dimensional change in washing and drying 0,1% ISO 5077:2007 EN ISO 5077:2008 BS EN ISO 5077:2008 DIN EN ISO 5077:2008 ISO 6330:2021 EN ISO 6330:2021 BS EN ISO 6330:2021 DIN EN ISO 6330:2022 22. Xác định độ bền màu ánh sáng Determination of colorfastness to light (1~5) ± 0,5 grade ISO 105-B02:2014 EN ISO 105-B02:2014 BS EN ISO 105-B02:2014 DIN EN ISO 105-B02:2014 23. Xác định độ bền màu đối với mồ hôi Determination of colorfastness to perspiration (1~5) ± 0,5 grade AATCC 15-2021 (E 2022) ISO 105-E04:2013 EN ISO 105-E04:2013 BS EN ISO 105-E04:2013 DIN EN ISO 105-E04:2013 24. Xác định độ bền màu ma sát Phương pháp sử dụng máy crockmeter Determination of colorfastness to crocking Crockmeter method (1~5) ± 0,5 grade AATCC 8-2016 (R2022) ISO 105-X12:2016 EN ISO 105-X12:2016 BS EN ISO 105-X12:2016 DIN EN ISO 105-X12:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định độ bền màu khi giặt tại nhà và giặt thương mại cấp độ tăng dần Determination of colorfastness to laundering, home and commercial accelerated (1~5) ± 0,5 grade AATCC 61-2020 (E2022) 26. Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt tại nhà và giặt thương mại. Determination of color fastness to domestic and commercial laundering (1~5) ± 0,5 grade ISO 105-C06:2010 BS EN ISO 105-C06:2010 EN ISO 105-C06:2010 DIN EN ISO 105-C06:2010 27. Xác định độ bền màu đối với quá trình xử lý giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda. Determination of color fastness to washing with soap or soap and soda (1~5) ± 0,5 grade ISO 105-C10:2006 EN ISO 105-C10:2007 BS EN ISO 105-C10:2007 DIN EN ISO 105-C10:2007 28. Xác định độ bền màu đối với nước Determination of colorfastness to water (1~5) ± 0,5 grade AATCC 107-2022 ISO 105-E01:2013 EN ISO 105-E01:2013 BS EN ISO 105-E01:2013 DIN EN ISO 105-E01:2013 29. Xác định độ bền màu đối với nước biển Determination of colorfastness to water Sea (1~5) ± 0,5 grade AATCC 106-2013(E2019) ISO 105-E02:2013 BS EN ISO 105-E02: 2013 EN ISO 105-E02:2013 DIN EN ISO 105-E02:2013 30. Xác định độ bền màu đối với nước hồ bơi có xử lý clo Determination of color fastness to chlorinated pool water (1~5) ± 0,5 grade AATCC 162-2011(E2019) Option 1 ISO 105-E03:2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 31. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định độ bền màu với quá trình ép nóng Determination of colorfastness to heat hot pressing (1~5) ± 0,5 grade AATCC 133-2020 (E2021) ISO 105-X11:1994 32. Xác định độ bền màu với giặt khô Determination of color fastness to dry cleaning (1~5) ± 0,5 grade AATCC 132-2013 (E2019) ISO 105-D01:2010 33. Xác định độ bền màu với nhiệt khô (không ép) Determination of colour fastness to heat dry (excluding pressing) (1~5) ± 0,5 grade AATCC 117-2019 ISO 105-P01:1993 34. Xác định độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Determination of colour fastness to Chlorine and Non-Chlorine Bleach (1~5) ± 0,5 grade AATCC TS-001 35. Xác định độ bền màu đối với nước dãi và mồ hôi Determination of color fastness to saliva and perspiration (1~5) ± 0,5 grade DIN 53160-1:2010 DIN 53160-2:2010 36. Xác định độ bền màu với dung dịch tẩy: Hypochlorite Determination of colour fastness to bleaching: Hypochlorite (1~5) ± 0,5 grade ISO 105-N01:1993 37. Xác định độ bền màu khi giặt Determination of colour fastness to Washing (1~5) grade ± 0,5 grade AATCC 172-2016(E2019) ISO 105-C09:2001 ISO 105-C09:2001/ AMD 1:2003 38. Xác định độ chống thấm nước. Thử nghiệm phun tia Determinaton of water repellency. Spray test (1~5) ± 0,5 grade AATCC 22-2017(E2019) ISO 4920:2012 39. Đánh giá ngoại quan sau khi giặt. Appearance of apparel and fabric after laundering. (1~5) ± 0,5 grade AATCC 143-2018 ISO 15487:2018 40. Đánh giá độ phẳng của vải sau khi giặt Smoothness appearance of fabric after laundering (1~5) ± 0,5 grade AATCC 124-2018 ISO 7768:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Đánh giá độ phẳng đường may của vải sau khi giặt Smoothness of seams in fabric after laundering (1~5) ± 0,5 grade AATCC 88B-2018 ISO 7770:2009 42. Đánh giá độ giữ nếp gấp của vải sau khi giặt nhiều lần Retention of creases in fabrics after repeated home laundering (1~5) ± 0,5 grade AATCC 88C-2018 ISO 7769:2009 43. Đánh giá độ xoắn sau khi giặt Retention of skewness after home laundering 0,1% AATCC 179-2019 ISO 16322-1/2/3:2005 44. Đánh giá độ chống thấm dầu Thử nghiệm chống thấm bằng dung dịch hydrocarbon Retention of oil repellency hydrocarbon resistance AATCC 118-2020 (E2021) 45. Đánh giá độ ngả vàng phenolic Retention of phenolic yellowing (1~5) ± 0,5 grade ISO 105-X18:2007 46. Đánh giá độ bền màu: sự dịch chuyển màu từ thuốc nhuộm trong quá trình lưu trữ, phương pháp từ vải sang vải Retention of color fastness: dye transfer in storage, fabric to fabric method (1~5) ± 0,5 grade AATCC 163-2020 (E2022) 47. Xác định khổ rộng của vải. Determination width of textile fabric ASTM D3774-18 ISO 22198:2006 48. Xác định mật độ vải Determination of fabric density 1 thread ASTM D3775-17 (E2018) ASTM D3887-96 (R2008) ISO 7211-2:1984 Method A & B 49. Xác định độ quăn của sợi trong vải và sợi thẳng từ vải đã loại bỏ (vải dệt thoi) Determination of crimp of yarn in fabric and linear yarn from removed fabric (woven fabric) 0,1 tex ISO 7211-3/5:1984 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Phân tích thành phần sợi: định tính và định lượng Fiber analysis: qualitative & quantitative. 0,1% AATCC 20-2021 AATCC 20A-2021 ISO 1833-1-2020 ISO 1833-2-2020 ISO 1833-5/8: 2006 ISO 1833-3:2020 ISO 1833-10:2019 ISO 1833-11:2017 ISO 1833-12:2020 ISO 1833-18:2020 ISO 1833-20:2018 ISO 1833-21:2019 ISO 1833-24:2010 51. Xác định khối lượng trên một đơn vị diện tích (cân nặng) của vải. Determination of mass per unit area (weight) of fabric 0,1 g/cm2 ASTM D3776/D3776M-2020 ISO 3801:1977 BS EN 12127:1998 DIN EN 12127:1997 52. Xác định độ bền mài mòn của vải Determination of Abrasion Resistance of Textile Fabrics 1mg/1cycle Martindale ASTM D4966-2022 ISO 12947-1:1998 ISO 12947-2-2016 ISO 12947-3:1998 ISO 12947-4:1998 BS EN ISO 12947-1/3/4:1999 BS EN ISO 12947 -2:2016 Taber: ASTM D3884-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 53. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định độ vón bề mặt của vải Determination of Pilling resistance (1~5) ± 0,5 grade ICI Pilling Box ISO 12945-1:2020 BS EN ISO 12945-1:2020 Random Tumble ASTM D3512/D3512M-2022 Martindale ASTM D4970/D4970M-2022 ISO 12945-2:2020 BS EN ISO 12945-2:2020 54. Thử cháy của sản phẩm may mặc vật liệu dệt Wearing Apparel Flammability test 0,1 second ASTM D1230-2022 16 CFR 1610-2022 55. Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt của vật liệu dệt Determination of breaking strength and elongation of textile fabrics. 0,1 N/ (0~5000) N Grab test ASTM D5034-2021 ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 Strip test ASTM D5035-11 (R2019) ISO 13934-1:2013 BS EN ISO 13934-1:2013 ISO 13934-2:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 56. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử độ bền xé rách của vải Tearing strength of fabric test 0,1g/ (0~ 12800) g Elmendorf ASTM D1424-2021 ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 Tongue (Single Rip) ASTM D2261-13(E2017) ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 Tongue (Wing Rip) ISO 13937-3:2000 BS EN ISO 13937-3:2000 57. Thử độ bền nổ (bục) Bursting strength test 0,5psi/ < 200 psi ASTM D3786/D3786M-18 ISO 13938-1:2019 BS EN ISO 13938-1:2019 58. Thử độ dạt sợi đường may Seam slippage test 0,1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683-2022 ISO 13936-1/2:2004 BS EN ISO 13936-1/2:2004 59. Thử độ bền đứt đường may Seam strength test 0,1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683-2022 ISO 13935-1/2:2014 BS EN ISO 13935-1/2:2014 60. Thử sức căng và độ giãn của vải đàn hồi (máy thử độ bền kéo đứt kiểu tốc độ kéo giãn không đổi) Tension and elongation of elastic fabrics test (constantrate of extension type tensile tesing machine) 0,1N/ (0~5000) N ASTM D4964-96 (R2020) 61. Thử các tính chất giãn của vải dệt thoi làm từ sợi đàn hồi. Stretch properties of fabric woven from stretch yarns test ASTM D3107-07 (R2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 62. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử các tính chất giãn của vải dệt kim chỉ cần lực có tác động thấp Stretch properties of knitted fabrics having low power test ASTM D2594-2021 63. Nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm. Leathers, Footwear materials and Footwear products Xác định dộ kết dính và độ đàn hồi của lớp hoàn thiện trên da. Determination of Flexibility and Adhesion of Finish on Leather ASTM D6182-00 (R2015) 64. Thử độ bền đứt đường may mũ giày, lớp lót trong và tấm lót đế Test for uppers, lining and insocks - Seam strength 0,1N/ (0~5000) N DIN EN ISO 17697:2016 65. Thử độ cứng vật liệu cao su, cao su lưu hóa và nhựa bằng đồng hồ shore (A và D) Hardness testing of rubber, vulcanized or thermoplastic (Shore A and Shore D) 1 (1~100) ISO 7619-1:2010 66. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Colorfastness to Crocking test Rotary Vertical Crockmeter method 0,5 grade AATCC 116-2018(R2022) ISO 105-X16:2016 67. Thử độ bền màu ma sát Colorfastness to Rubbing test 0,5 grade GB/T 18401-2010 Clause 6.5 (TM GB/T 3920-2008) 68. Thử độ bền màu với mồ hôi Colorfastness to Perspiration test 0,5 grade GB/T 3922:2013 69. Thử độ bền màu với nước Colorfastness to Water test 0,5 grade GB/T 18401-2010 Clause 6.3 (TM GB/T 5713-2013) 70. Thử độ bền màu với nước bọt/ nước dãi Colorfastness to Saliva test 0,5 grade GB/T 18401-2010 Clause 6.6 TM GB/T 18886-2002 71. Thử độ thấm nước theo hướng dọc Vertical Wicking of Textiles test 0,1 mm/s AATCC 197-2022 72. Thử độ thấm nước theo hướng ngang. Horizontal Wicking of Textiles test 0,1 mm2/s AATCC 198-2020 (E2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 73. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử độ thấm nước của vải Absorbency of Textiles test 0,1 s AATCC 79-2018 (E2022) 74. Thử khả năng kháng nước (áp lực) Water Resistance: Hydrostatic Pressure Test 0,1 cm H20 AATCC 127-2018 (E2019) 75. Xác định độ xiên lệch của vải Determination of bow and skew of filling yarns in woven fabrics and the courses in knitted fabrics 0,1 % ASTM D3882-08 (R2020) 76. Thử độ bền xác rách Phương pháp hình thang. Tearing strength of fabrics test Trapezoid procedure 0,1 lbf ASTM D5587-15 (R2019) 77. Xác định độ bục và độ giản của vải Phương pháp khí lực. Determination of bursting strength and bursting distension Pneumatic method 0,1 kPa EN ISO 13938-2:2019 78. Xác định đồ đàn hồi của vải. Part 1: Phương pháp strip Determination of the elasticity of fabrics Part 1: strip tests 0,1 % EN 14704-1:2005 ISO 20932-1-2018 79. Phương pháp thử độ dày của vật liệu dệt may Standard Test method for Thickness of Textile Materials 0,01 mm / 0,001 inch ASTM D1777-96 (R2019) 80. Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo Phép thử đèn hồ quang Xenon. Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test (1~5) ± 0,5 grade GB/T 8427-2008 81. Độ bền màu khi giặt với xà phòng hoặc xà phòng và soda. Colour fastness to washing with soap or soap and soda. (1~5) ± 0,5 grade GB/T 3921-2008 82. Đồ bền màu giặt khô sử dụng dung môi perchloroethylene Colour fastness to dry cleaning using perchloroethylene solvent. (1~5) ± 0,5 grade GB/T 5711-2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 83. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Chuẩn bị, đánh dấu và đo lường mẫu vải và quần áo trong phương pháp thử xác định sự thay đổi kích thước Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change GB/T 8628-2013 84. Quy trình thử nghiệm giặt gia dụng và làm khô cho hàng dệt may Domestic washing and drying procedures for textile testing GB/T 8629-2017 85. Xác định sự thay đổi kích thước khi giặt và khi làm khô Determination of dimensional change in washing and drying GB/T 8630-2013 86. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Pendulum (Elmendorf) Determination of tear force Ballistic Pendulum method (Elmendorf) GB/T 3917-1:2009 87. Xác định độ bền xé rách của mẫu vải thử nghiệm theo dạng hình lưỡi Determination of tear force of tongue shaped test specimens GB/T 3917-2:2009 88. Xác định độ căng và độ giãn dài lớn nhất của vải theo phương pháp Strip Determination of maximum force and elongation at maximum force using the strip method GB/T 3923-1:2013 89. Xác định độ căng lớn nhất Phương pháp grab Determination of maximum force Grab method GB/T 3923-2:2013 90. Xác định độ trượt sợi của đường may vải dệt thoi Phương pháp cố định độ mở đường may Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics Fixed seam opening method GB/T 13772-1:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 91. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Xác định độ trượt sợi của đường may vải dệt thoi Phương pháp cố định tải. Determination of the slippage resistance of yarns at a seam in woven fabrics Fixed load method GB/T 13772-2:2018 92. Đặc tính căng đường may của vải Xác định lực tối đa gây rách đường may theo phương pháp strip Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles Determination of maximum force to seam rupture using the strip method GB/T 13773-1:2008 93. Đặc tính căng đường may của vải Xác định lực tối đa gây rách đường may theo phương pháp grab Seam tensile properties of fabrics and made-up textile articles Determination of maximum force to seam rupture using the grab method GB/T 13773-2:2008 94. Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt vải Phương pháp Martindale Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling Modified Martindale method GB/T 4802-2:2008 95. Xác định độ xù lông và độ vón cục bề mặt vải Phương pháp dùng hộp thử vón kết. Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling Pilling box method - GB/T 4802-3:2008 96. Kiểm tra thông số kỹ thuật an toàn tiêu chuẩn cho dây rút trên áo khoác ngoài phía trên phía trên của trẻ em Check for Safety Specification for Drawstrings on Children’s Upper Outerwear 0,1 inch ASTM F1816-18 16 CFR 1120-2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 97. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử tính dễ cháy của màng nhựa Vinyl Flammability test of Vinyl Plastic Film 0,1 second 16 CFR 1611 (2022) 98. Xác định khả năng bắt cháy bề mặt của thảm Determination of surface flammability of carpets and rugs 0,1 cm 16 CFR 1630 (2022) 99. Xác định khả năng bắt cháy bề mặt của thảm nhỏ Determination of surface flammability of small carpets and rugs 0,1 cm 16 CFR 1631 (2022) 100. Thử tính dễ cháy của túi ngủ Test for Flammability of Sleeping Bags 0,1 cm ASTM F1955-22 101. Xác định tốc độ khuếch tán nhiệt qua găng tay sử dụng cho lò nướng gia dụng Determination of the rate thermal diffusion through domestic oven gloves 0,1oC BS 6526:1998 102. Thử độ bền móc sợi của vải Phương pháp quả cầu đinh Test for Snagging Resistance of Fabrics Mace method (1~5) ± 0,5 grade ASTM D3939/D3939M-13(2017) 103. Thử độ bục của vải Phương pháp nổ bóng theo tốc độ không đổi Test for Bursting Strength of Fabrics Constant-Rate-of-Extension (CRE) Ball Burst Test 0,1 lbs ASTM D6797-15 104. Thử độ bền va đập của nút may bằng nhựa (47mm và 67mm) Test for Impact Resistance of Plastic Sew-Through Buttons (47mm and 67mm) ASTM D5171-15(2020) 105. Thử độ chống thấm nước mưa Water rain Resistance test 0,1 g AATCC TM35-18 (E 2019) (E 2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 106. Vải và các sản phẩm dệt may Fabric and Textile products Thử độ thấm nước bề mặt của vải lông Phương pháp dòng nước Surface Water Absorption test of Terry Fabrics Water Flow method 1.0 ml ASTM D4772-14(2019) 107. Thử độ bền màu đốm nước Colorfastness to water Spotting test (1~5) ± 0,5 grade AATCC 104-14 (E 2019) 108. Thử khả năng chặn ánh sáng của hàng dệt may Phương pháp tách song quang Light blocking effect test Photodetector method 1 % AATCC 148-2021 109. Thử độ xoắn trước và sau khi giặt Seam twist test in Garments before and after home laundering 0,1 % AATCC 207-2019 110. Xác định độ co dãn của sản phẩm sau khi giặt. Quy trình giặt tay tiêu chuẩn Determination of elasticity of the product after washing Standard Procedure for Hand Laundering 0,1 % AATCC TS 006:2022 111. Đánh giá độ bền màu của sản phẩm sau khi giặt. Quy trình giặt gia dụng tiêu chuẩn Evaluation of color fastness of the product after washing. Standard Procedure for Colorfastness to Home Laundering (1~5) ± 0,5 grade AATCC TS 007:2022 112. Vật liệu dệt-Phụ liệu ngành may Textile materials- Garment accessories tests (lace, zipper, button, buckle, etc.) Thử độ bền của khóa kéo Test for Strength Tests for Zippers 0,1N/ (0~5000) N ASTM D2061-07 (2013) 113. Thử khả năng hoạt động của khóa kéo Test for Operability of Zippers ASTM D2062-03 (2014) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 114. Vật liệu dệt-Phụ liệu ngành may Textile materials-Garment accessories tests (lace, zipper, button, buckle, etc.) Thử khả năng chống bật của khoá móc Test for Resistance of Unsnapping of Snap Fasteners 0.25 kgf/ (0 ~ 30) kgf ASTM D4846-96 (2016) 115. Quần áo trẻ em Children’s clothing Kiểm tra tính an toàn của sản phẩm có dây và dây rút Check of Cords and drawstrings on children's clothing. EN 14682:2014 116. Xác định khả năng cháy của quần áo ngủ trẻ em: cỡ 0-6X (FF 3-71) Determination of flammability of Children’s Sleepwear: Size 0 through 6X (FF 3-71) 0,1 inch 16 CFR 1615-2022 117. Xác định khả năng cháy của quần áo ngủ trẻ em: cỡ 7-14 (FF 5-74) Determination of Flammability of Children’s Sleepwear: Size 7 through 14 (FF 5-74). 0,1 inch 16 CFR 1616-2022 118. Thử độ bền màu ma sát Phương pháp sử dụng máy crockmeter Colorfasness to rubbing test Crockmeter test method 0,5 grade SATRA TM167:2017 119. Da và nguyên phụ liệu giày da và giày thành phẩm. Leathers, Footwear materials and Footwear products Thử độ bền mài mòn Phương pháp thử nghiệm mũ giày và lớp lót trong và tấm lót đế. Abrasion resistance test Test methods for uppers, lining and in sock BS EN 13520:2002 120. Đo độ bền đường may vật liệu da giày và vải lót Measurement of the strength of stitched seams in upper and lining materials BS 5131-5.13:80 (2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 121. Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm Leathers, Footwear materials, Footwear products Xác định lực xé Phương pháp xé đơn Determination of tear load Single edge tear method ISO 3377-1:2011 122. Thử độ bền màu ma sát của mũ giày, lớp lót trong và tấm lót đế Test of Colour fastness to rubbing for uppers, linings and insocks 0,5 grade/ (1~5) grade ISO 17700:2019 123. Thử độ bền màu với ánh sáng Test of Colour fastness to Artificial Light 0,5 grade/ (1~5) grade AATCC TM16.3-2020 ISO 105-B02:2014 EN ISO 105-B02:2014 BS EN ISO 105-B02:2014 DIN EN ISO 105-B02:2014 124. Phương pháp tiêu chuẩn kiểm tra sự lão hóa của sản phẩm giày. Footwear - Ageing conditioning BS EN 12749:1999 125. Tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá các thông số kỹ thuật của chốt khóa kéo. Slide fasteners (Zips)- Specification BS 3084:2006 126. Kiểm tra Độ kháng thấm nước Phương pháp MAESER Check of Water Resistance MAESER method ASTM D2099-14 127. Xác định độ chống thấm của sản phẩm Phương pháp thủy lực Determination of resistance to water penetration Hydrostatic pressure test ISO 811:2018 128. Thử độ bền ăn mòn đối với phụ kiện bằng kim loại trên giày Test of metallic accessories - corrosion resistance ISO 22775:2004 (Method 2) 129. Thử độ bền kết dính của lớp ép, dán vải dán ép Test of bonding strength of laminated fabric ASTM D2724-19 130. Thử độ bền uốn của giày Test of Flexing Endurance of Completed Shoe SATRA TM 92:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 131. Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm Leathers, Footwear materials, Footwear products Xác định độ bền xé đế giày Determination of Tear Strength for Outsoles BS EN 12771:2000 132. Xác định độ bền xé rách Phương pháp tốc độ không đổi. Determination of tear resistance Constant rate of tear methods ISO 4674-1:2016 (Method B) 133. Xác định độ cứng bằng đồng hồ Shore Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) 1/(1~100) EN ISO 868:2003 134. Thử độ bền màu với nước và mồ hôi Color fastness to water and perspiration test 0,5 grade/ (1~5) grade SATRA TM335:2018 135. Thử Độ bền gãy gập (Máy uốn gập Bally, Thực hiện với mẫu khô và ướt ở điều kiện tiêu chuẩn 23 ± 20C/50 ± 2% hoặc 20 ± 20C/65 ± 2%) Bally flexing Resistance test (at 23 ± 20C/50 ± 2% or 20 ± 20C/65 ± 2%) SATRA TM55:1999 ISO 5402-1:2017 EN ISO 17694:2016 136. Thử độ chống thấm nước Phương pháp Maeser Resistance to water penetration test Maeser method SATRA TM34:93 (R2009) 137. Thử độ bền mài mòn Phương pháp Martindale Abrasion resistance test Martindale method SATRA TM31:03 (R2014) 138. Kiểm tra độ dày của da Check of thickness of leather 0,01 mm / 0,001 inch ASTM D1813-13 139. Kiểm tra độ cứng của cao su và nhựa Phương pháp Durometer (Quả đo độ cứng A) Check of Hardness of rubber and plastic - Durometer method (Shore A) 1/(1~100) SATRA TM205:16 (R2017) 140. Kiểm tra độ bền ma sát của dây giày - dây và dây Check of Abrasion resistance of lace - lace to lace SATRA TM154:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 141. Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm Leathers, Footwear materials, Footwear products Kiểm tra Độ bám dính của mũ và đế giày Check of Bonding Durability of Upper and Sole EN ISO 17708:2018 ISO 20344-5.2:2011 SATRATM411:2019 142. Thử độ bền đứt của khóa, dây đai đính Strength of buckle, and strap attachments SATRA TM181:2017 143. Xác định độ kháng gập của đế ngoài. Determination of flexing resistance of outsole ISO 20344-8.4:2011 EN ISO 17707:2005 144. Xác định độ bền giãn đứt Determination of distension and strength of grain – Ball burst test ISO 3379:2015 145. Kiểm tra Độ bền mài mòn đế giày Check of Abrasion resistance of soles ISO 4649:2017 BS EN 12770:2000 SATRA TM174:2016 146. Thử độ kháng trượt Test for slip resistance EN ISO 13287:2019 SATRA TM144:2011 M&S FP06:2008 147. Đo sự hư hại của cao su – Mức độ cắt tăng dần sử dụng thiết bị gập kiểu Ross. Measuring Rubber deterioration- Cut growth using Ross flexing apparatus ASTM D1052:09 (R2019) SATRA TM 60:1992 M&S FP16:1999 148. Xác định độ chống mài mòn của vật liệu đế Determination of abrasion resistance synthetic sole materials M&S FP33:1999 149. Xác định độ chống mài mòn Phương pháp Martindale Determination of abrasion resistance Martindale method M&S FP13:1999 150. Xác định lực tách lớp keo dán đế- Determination of sole bond adhesion M&S FP02:1999 151. Xác định lực đính của lỗ xỏ dây Determination of attachment strength of eyelets SATRA TM150:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 152. Da, nguyên phụ liệu giày da, giày thành phẩm Leathers, Footwear materials, Footwear products Xác định lực đính gót giày Determination of heel attachment strength SATRA TM113:1996 EN 12785:2000 ASTM F2232-14 (R2020) 153. Xác định lực đính của miếng chụp gót giày Determination of strength of top-piece attachment SATRA TM108:1992 154. Xác định lực đính của quai xỏ ngón chân Determination of strength of Sandal toe posts SATRA TM118:1992 155. Xác định lực xé Phương pháp Baumann Determination of tear strength Baumann method SATRA TM162:2017 156. Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ em Toys and others articles intended for children Kiểm tra thành phần nhỏ. Check of small parts 16 CFR1501.4:2020 157. Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc Checking on sharp points and sharp edges 16 CFR 1500.48&49: 2022 158. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR 1500.51(b):2020 16 CFR 1250 ASTM F963-17 Clause 8.7 159. Thử nghiệm cắn Bite test 16 CFR 1500.51(c):2020 160. Thử nghiệm uốn cong Flexure test 16 CFR 1500.51(d):2020 16 CFR 1250 ASTM F963-17 Clause 8.12 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 161. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less Thử nghiệm xoắn Torque test 16 CFR 1500.51(e):2020 16 CFR 1250 ASTM F963-17 Clause 8.8 162. Thử nghiệm kéo Tension test 16 CFR 1500.51(f):2020 16 CFR 1250 ASTM F963-17 Clause 8.9 163. Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR 1500.51(g):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.10 164. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR 1500.52(b):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-2017 Clause 8.7 165. Thử nghiệm cắn Bite test 16 CFR 1500.52(c):2020 166. Thử nghiệm uốn cong Flexure test 16 CFR 1500.52(d):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.12 167. Thử nghiệm xoắn Torque test 16 CFR 1500.52(e):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.8 168. Thử nghiệm kéo Tension test 16 CFR 1500.52(f):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.9 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 169. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR 1500.52(g):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.10 170. Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 36 tháng tuổi đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age Thử nghiệm thả rơi Impact test 16 CFR 1500.53(b):2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.7 171. Thử nghiệm cắn Bite test 16 CFR 1500.53(c):2020 172. Thử nghiệm uốn cong Flexure test 16 CFR 1500.53(d):2020 16 CFR 1250: 2022 ASTM F963-17 Clause 8.12 173. Thử nghiệm xoắn Torque test 16 CFR 1500.53(e): 2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.8 174. Thử nghiệm kéo Tension test 16 CFR 1500.53(f): 2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.9 175. Thử nghiệm nén Compression test 16 CFR 1500.53(g): 2020 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 8.10 176. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra trực quan chất lượng vật liệu Visual check for material quality 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 177. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra vật liệu nhồi bên trong đồ chơi Stuffing material evaluation 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.3.7 Clause 8.29 178. Đánh giá đồ chơi phát ra âm thanh – Kiểm tra mức âm lượng do đồ chơi phát ra. Sound Producing Toys - Test for Toys Which Produce Noise 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.5 Clause 8.20 179. Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ của đồ chơi. Checking of small parts 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.6 (Excluded 4.6.2.2) Clause 8.13.1 180. Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc Checking on sharp points and sharp edges 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.7 & 4.9 181. Kiểm tra những phần nhô ra của đồ chơi Checking for Projections 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.8 Clause 8.5-8.10 182. Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại có trên đồ chơi Checking for Wire or rods 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.10 Clause 8.12 183. Kiểm tra các đinh và chốt giữ trong đồ chơi Test on Nails and Fasteners 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.11 184. Kiểm tra độ dày màng nhựa Safety requirements for plastic film 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.12 Clause 8.22 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 185. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra an toàn cho đồ chơi có gắn dây Safety requirements for cords, straps, and elastics 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.14.1/ 4.14.2/ 4.14.3/ 4.14.5 Clause 8.23 186. Kiểm tra khả năng tháo rời của bánh xe và trục xe. Wheels, Tires and Axles 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.17 Clause 8.5-8.10 187. Kiểm tra lỗ trống, khoảng trống và khoảng hở có trong cơ cấu đồ chơi Checking for Holes, clearance and accessibility of mechanisms 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.18 Clause 8.5-8.10 188. Kiểm tra các dạng đồ chơi có vật phóng ra Projectile Tests 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Section 4.21 Section 8.14 189. Kiểm tra mối nguy liên quan đến đồ chơi dùng để cắn Check on Teethers and Teething Toys 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.22 Clause 8.5-8.10/8.12 190. Thử nghiệm trống lắc/ cái lúc lắc Test on Rattles 16 CFR 1510 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.23 Clause 8.5-8.10/ 8.12 191. Kiểm tra an toàn đồ chơi phát ra tiếng kêu khi bóp Checking of safety requirement on Squeeze Toys 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.24 Clause 8.5-8.10/ 8.12 192. Kiểm tra đồ chơi hoạt động bằng pin (ngoại trừ đồ chơi dùng để lái và đồ chơi có sử dụng pin sạc) Battery Operated Toys (excluded Battery-Power Ride-on Toys, Toys that contain secondary cells or secondary batteries) 16 CFR 1250:2022 ASTM F963:2017, Section 4.25 (excluded 4.25.10 & 4.25.11) Section 8.17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 193. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra đồ chơi mà được treo vào cũi hoặc xe đẩy của trẻ em Checking on Toys Intended to be Attached to a Crib or Playpen 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.26 Clause 8.5-8.10 194. Kiểm tra an toàn đồ chơi được nhồi vào ghế lười Checking of safety requirement on Stuffed and Beanbag – Type Toys 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.27 Clause 8.9.1 195. Kiểm tra đồ chơi có đầu hình cầu Checking on Certain Toys with Nearly Spherical Ends 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.32 196. Kiểm tra trái banh Checking on Balls 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.34 197. Kiểm tra đồ chơi nhỏ hình cầu được bó bằng sợi Checking on Pompoms 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.35 Clause 8.16 198. Kiểm tra đồ chơi có hình bán cầu Checking on Hemispheric – Shaped Objects 16 CFR 1250: 2022 ASTM F963-17 Clause 4.36 Clause 8.6-8.10 199. Thử nghiệm hành vi sử dụng và lạm dụng cho đồ chơi có nam châm Magenet use and abuse testing 16 CFR 1250:2022 ASTM F963-17 Clause 4.38 Clause 8.25.4 200. Thử nghiệm tính dễ cháy cho đồ chơi dạng cứng và nhồi bông. Flammability Testing for Solids and Soft Toys ASTM F963-17 Annex A5 201. Xác định phạm vi bắn của vật được phóng ra Determination of projectile range EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.42 202. Kiểm tra các phần đầu của vật thể được phóng ra và đồ chơi dạng bay Check of leading parts of projectiles and flying toys EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.43 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 47/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 203. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra các quả bóng nhỏ và giác hút Check of Small balls and suction cups EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.32.1 204. Kiểm tra chiều dài của vật phóng có đầu bằng giác hút Check the length of suction cup projectiles EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.44 205. Kiểm tra kéo các thành phần bảo vệ Check of protective components EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.3 206. Thử kéo cho vật thể phóng ra có cán không phải là xốp Tension test for a non-foam shaft projectile EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.4.1 207. Thử kéo cho vật thể phóng ra có cán là xốp và đầu là giác hút với đường kính nhỏ hơn hoặc bằng đường kính lớn nhất của cán hoặc trục Tension test for a foam shaft projectile with a suction cup that has a diameter the same as or less than the maximum diameter of the shaft/collar EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.4.2 208. Thử va đập vào tường cho vật thể được phóng ra Wall impact test for projectiles EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.5 209. Thử xoắn Torque test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.3 210. Kiểm tra động năng của vật thể được phóng ra Check the kinetic energy of projectiles EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.24 211. Xác định động năng qua một đơn vị diện tích tiếp xúc Determination of kinetic energy per area of contact EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.24.3.4 212. Thử tính năng tách rời Breakaway feature separation test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.38 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 48/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 213. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử kéo vuông góc cho cánh quạt của đồ chơi Perpendicular tension test for rotors and propellers EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.6 214. Thử kéo cho cánh quạt của đồ chơi Tension test for rotors and propellers EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.7 215. Kiểm tra chiều dài các loại dây thừng, dây xích và dây cáp điện của đồ chơi Check the length of cords, chains and electrical cables EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.40 216. Kiểm tra dây và dây xích có chung điểm nối cố định hoặc các điểm nối cố định nhỏ hơn 94 mm Check for cords and chains with a single fixing point or with fixing points less than 94 mm apart EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.36.2.1 217. Thử va đập Impact test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.7 218. Thử nén Compression test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.8 219. Kiểm tra chu vi của dây và dây xích có các điểm nối cố định cách nhau 94 mm trở lên Check for cords and chains fixed to the toy at points of 94 mm or more apart EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.36.2.2 220. Kiểm tra kích thước mặt cắt ngang của dây Check for Cords cross-sectional dimension EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.20 221. Kiểm tra khả năng tự rút lại của dây Check for self-retracting cords EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.39 222. Kiểm tra tính dẻo của dây kim loại Check for flexibility of metallic wires EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 49/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 223. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra lò xo Check for springs EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.10.4 224. Xác định mức âm lượng do đồ chơi phát ra. Determination of emission sound pressure levels EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.28 225. Kiểm tra độ dày của tấm nhựa Check for thickness of plastic sheeting EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.25.1 226. Kiểm tra các loại túi đồ chơi Check for toys bags EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 4.4 227. Thử nghiệm thả rơi Drop test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.5 228. Kiểm tra cạnh sắc Check the sharpness of edges EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.11 229. Kiểm tra điểm nhọn Check the sharpness of points EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.12 230. Kiểm tra những thành phần nhỏ của đồ chơi Check the small parts EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.2 231. Thử kéo Tension test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4 232. Thử nghiệm ngâm nước Soaking test EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.9 233. Kiểm tra đường may và vật liệu Check the seams and materials EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.4.2.2 234. Kiểm tra sự chạm được của một phần hoặc các thành phần đồ chơi Check for Accessibility of a part or component EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 50/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 235. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra độ bám dính màng nhựa Check for Adhesion EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.25.2 236. Kiểm tra hình dạng hình học của một số đồ chơi cụ thể Check for geometric shape of certain toys EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.16 237. Thử nghiệm đồ chơi có sợi filament Test on Toys comprising monofilament fibres EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.9 238. Kiểm tra trái banh nhỏ được gắn với đồ chơi bằng dây Check the small balls attached to a toy by a cord EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 8.32.2 239. Kiểm tra đồ chơi hình nhân vật Check the play figures EN 71-1:2014 + A1:2018 Clause 5.11 Clause 8.33 240. Thử nghiệm tính chất cháy chung của đồ chơi (ngoại trừ đồ chơi có chất lỏng, hơi, gel dễ cháy) Test on General Flammability (excluding flammable liquids, gases, gels) EN 71-2:2020 Clause 4.1 Clause 5.5 241. Thử nghiệm tính cháy của đồ chơi nhồi bông Flammability test on Soft-filled toys EN 71-2:2020 Clause 4.5 Clause 5.5 242. Thử nghiệm động năng và va đập vào tường của đồ chơi được phóng ra Kinetic energy and wall impact test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.15 243. Xác định khoảng cách đi của vật sau khi được phóng ra Determination of projectile range ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.35 244. Đánh giá đầu của vật phóng Tip assessment of rigid projectiles ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.36 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 51/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 245. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra chiều dài của vật phóng có đầu bằng giác hút Check the length of suction cup projectiles ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.37 246. Thử nghiệm thả rơi Drop test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24 (Excluded 5.24.4) 247. Thử lật nhào Tip-over test for large and bulky toys ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24.3 248. Thử xoắn Torque test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24.5 249. Thử kéo Tension test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24.6 250. Thử nén Compression test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24.7 251. Thử uốn cong Flexure test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.24.8 252. Kiểm tra sự hiện diện của các chi tiết nhỏ Checking for existence of small parts ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 4.4 Clause 5.2 253. Kiểm tra hình dạng và kích cỡ của một số loại đồ chơi cụ thể Check for shape and size of certain toys ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.3 254. Kiểm tra những quả bóng nhỏ Check for Small balls ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 52/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 255. Đồ chơi trẻ em Children toys Thử nghiệm những quả bóng bằng sợi hoặc len Test for pompoms ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.5 256. Thử nghiệm cạnh sắc Edges - Sharp-edge test ISO 8124-1:2018 / AMD.1: 2020 & AMD.2:2020 Clause 5.8 257. Thử nghiệm điểm nhọn Points - Sharp-point test ISO 8124-1:2018 / AMD.1: 2020 & AMD.2:2020 Clause 5.9 258. Kiểm tra những chi tiết nhô ra Check for projections ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 4.8 259. Xác định độ dày của màng nhựa và tấm nhựa Determination of thickness of plastic film and sheeting ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.10 260. Kiểm tra chiều dài của dây và dây cáp điện Check the length of cords and electrical cables ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.11.2 261. Thử nghiệm khả năng tách rời của dây Breakaway feature separation test ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.11.3 262. Thử nghiệm các vòng dây cố định và thòng lọng Test for fixed loops and nooses ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.11.4 263. Thử nghiệm tự rút lại của dây Test for self-retracting cords ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.11.5 264. Kiểm tra lỗ, khoảng trống và cơ cấu có thể đụng được Check for holes, clearances and accessibility of mechanism ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 4.13 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 53/54 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 265. Đồ chơi trẻ em Children toys Kiểm tra sự chạm được của một phần hoặc các thành phần đồ chơi Check for accessibility of a part or component ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.7 266. Kiểm tra những đồ chơi mô phỏng thiết bị bảo hộ - Thử nghiệm thả rơi cho những đồ chơi có che phủ khuôn mặt Check for simulated protective equipment, such as helmets, hats and goggles - Impact test for toys that cover the face ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.14 267. Kiểm tra đồ chơi dùng dưới nước Check for Aquatic toys ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 4.20 268. Xác định mức độ âm thanh phát ra của đồ chơi Determination of sound pressure levels ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.25 269. Thử nghiệm kéo cho nam châm Tension test for magnets ISO 8124-1:2018 / AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.31 270. Thử nghiệm va đập cho nam châm Impact test for magnets ISO 8124-1:2018/ AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 5.33 271. Kiểm tra dây được dùng để đeo 1 phần hay toàn bộ cổ trẻ em Check for straps intended to worn fully or partially around the neck ISO 8124-1:2018/ AMD.1:2020 & AMD.2:2020 Clause 4.33 272. Thử nghiệm tính chất cháy chung của đồ chơi (ngoại trừ đồ chơi có chất lỏng, hơi, gel dễ cháy) Test on General Flammability (excluding flammable liquids, gases, gels) ISO 8124-2:2014 Clause 4.1 Clause 5.5 273. Thử nghiệm tính cháy của đồ chơi nhồi bông Flammability test on Soft-filled toys ISO 8124-2:2014 Clause 4.5 Clause 5.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 954 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 54/54 Ghi chú/Note: - AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists - ASTM: The American Society for Testing and Materials - BS: British Standard - CFR: The Code of Federal Regulations - DIN: Deutsches Institut für Normung e.V. (German Institute for Standardization) - ISO/TS: International Organization for Standardization /Technical Specification - US CPSC: United State Consumer Product Safety Commission - EN: European Standard - PD CR: Published Document of CEN Report - 222-AT-Sxxxx: Phương pháp thử nội bộ/Laboratory developed method - OEKO-TEX: International Association for Research and Testing in the Field of Textile and Leather Ecology - JETRO: The Japan External Trade Organization
Ngày hiệu lực: 
07/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô C5, cụm 2, đường K1, Khu Công Nghiệp Cát Lát, Phường Thạnh Mỹ Lợi, thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
954
© 2016 by BoA. All right reserved