Vietnam Energy Inspection Corporation. EIC Testing Center – Ho Chi Minh LAB
Đơn vị chủ quản:
Vietnam Energy Inspection Corporation
Số VILAS:
483
Tỉnh/Thành phố:
Hà Tĩnh
Hải Phòng
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích Thử nghiệm EIC - Phòng thí nghiệm Miền Trung | ||||
Laboratory: | Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Central - Mien Trung LAB | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam Energy Inspection Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thắng Lợi | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Nguyễn Minh Tân | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Đặng Văn Hoài Linh | ||||
|
Nguyễn Thắng Lợi | ||||
|
Trần Thị Thu Thủy | ||||
|
Nguyễn Phú Tuấn | ||||
|
Nguyễn Thị Kim Liên | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 483 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/04/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Số 32 Đào Duy Anh, Phường 9, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | |
Điện thoại/ Tel: 84 255 3618 789 | Fax: 84 255 3618 789 |
E-mail: LAB@eic.com.vn | Website: www.eic.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of Sulfur content. Oxy-Hydrogen burner or Lamp method | 1 mg/kg | TCVN 8363:2010 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng detector tube Determination of Total sulfur by detector tube | Đến/To 120 ppm | EIC L 033:2010 | |
|
Xác định thành phần hydrocarbons (C1-C5). Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrocarbon components (C1-C5). Gas Chromatography method | (0,01 ~ 100) % mole | ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010 | |
|
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density. Pressure hydrometer method | (0,500 ~ 0,600) kg/L | ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010 | |
|
Xác định áp suất hơi bão hòa Determination of Gauge vapor pressure of Liquefied Petroleum (LP) Gases | (5 ~ 1700) kPa | ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip corrosion | 1a | ASTM A1838-21 TCVN 8359:2010 | |
|
Định tính nước tự do bằng chỉ thị Methyl Bromide Quantitative of free water using the Methyl Bromide indicator | - | GPA 2140-2017 | |
|
Xác định độ bay hơi ở 95% v Determination of Volatility degree 95% v | (-50 – 5) oC | TCVN 8358:2010 | |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Định tính H2S bằng ống detector nhuộm màu Quantitave of Hydrogen Sulfide content using length-of-stain detector tubes | (0,5 ~ 30) ppm | ASTM D4810-06(2015) TCVN 9796:2013 |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of residues content | (0,05 ~ 100) % | ASTM D2158-21 TCVN 3165: 2008 | |
|
Xác định Mercaptan bằng ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans using length-of-stain detector tubes | Đến/To 120 ppm | ASTM D1988-06(2015) TCVN 9795: 2013 | |
|
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity. Hydrometer method | (0,600 ~ 1,000) kg/L | ASTM D1298-12b(2017) TCVN 6594: 2007 |
|
Nhiên liệu chưng cất Distillate fuel | Định tính nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Quantitative of free water and particulate contamination. Visual inspection method | POD (0.5ml/L): 95% | ASTM D4176 - 04 (2019) TCVN 7759: 2008 |
|
Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Distillate and aviation fuels | Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | ASTM D2624 - 5 TCVN 6609: 2010 | |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng, khí thiên nhiên nén Liquefied petroleum gases, compressed natural gas (LPG, CNG) | Xác định nhiệt trị, tỷ trọng. Phương pháp tính toán Determination of heat value, relative density. Calculating method | - | ASTM D3588-98(2017) |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases (LPG) | Xác định các chỉ tiêu vật lý từ thành phần: tỷ trọng, áp suất, MON. Phương pháp tính toán Determination of certain Physical Properties: relative density, pressure, MON. Calculating method | - | ASTM D2598-16 TCVN 8362: 2010 |
|
Định tính Hydro Sulfua (H2S). Phương pháp chì acetat Quantitative of Hydrogen sulfide (H2S). Lead acetate method | - | ASTM D2420-23 TCVN 8361: 2010 | |
|
Xác định phân tử lượng trung bình và tỷ lệ Hydrocacbon C3/C4. Phương pháp tính toán Determination of average molecular weight and Fraction of hydrocarbon C3/C4. Calculation method | - | EIC L 137:2019 | |
|
Khí thiên nhiên Natural Gas | Xác định hơi nước bằng ống detector nhuộm màu Determination of water vapor gas using length-of-stain detector tubes | - | ASTM D4888-20 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- GPA: Gas Processors Association
- EIC L xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method.
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích thử nghiệm EIC – Phòng thử nghiệm Hải Phòng | ||||
Laboratory: | Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Center – Hải Phòng Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam Energy Inspection Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Minh Tân | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Lê Văn Cước | Các phép thử được công nhận/Accredited Tests | |||
|
Nguyễn Minh Tân | ||||
|
Đặng Văn Hoài Linh | ||||
|
Triệu Ngọc Quang | ||||
|
Nguyễn Thắng Lợi | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 483 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/04/2026 | |
Địa chỉ/ Address: 32 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh 32 Dao Duy Anh streer, Ward 9, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh city | |
Địa điểm/Location: 746 Nguyễn Văn Linh, P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng 746 Nguyen Van Linh street, Niem Nghia ward, Le Chan district, Hai Phong city | |
Điện thoại/ Tel: 0913911566 | Fax: |
E-mail: labhp@eic.com.vn | Website: www.eic.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ bay hơi. Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Volatile Sulfur content. Ultraviolet Fluorescene method | 1 mg/kg | ASTM D6667-21 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng Determination of Total Sulfur contetnt. | Đến/to: 120 mg/L | EIC L 033:2022 | |
|
Xác định thành phần hydrocarbons và hỗn hợp propane/ propene Phương pháp sắc ký khí Determination of Hydrocarbons and Propane/Propene Mixtures. Gas chromatography method. (1,3-butadiene, 1-butene, 1-Pentene, 2,2 Dimethylpropane, 2-Methyl-1-Butene,3-Methyl-1-butene, Ethylene, Ethane, Propylene, Propane, Methane, Cis-2-Butene, Cis-2-Pentene, Isobutene, Isopentane, n-Butane, n-Pentane, n-Hexane,trans-2-Butene, trans-2-pentene, isobutane.) | (0.01 ~ 100) % mole | ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010 | |
|
Xác định áp suất hơi bão hòa Reid ở 37,8oC Testing of Reid Vapour Pressure at 37.8oC. | Đến/To: 1700 kPa | ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010 | |
|
Xác định ăn mòn đồng ở 37,80C/1h Determination of Copper Strip Corrosion 37,80C | (1a ~ 4c) | ASTM D1838-21 TCVN 8359:2010 | |
|
Xác định độ bay hơi 95% vol Determination of Volatile Degree 95% Vol | (-50 ~ 5)0C | ASTM D1837-17 TCVN 8358:2010 | |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of Residue content | (0.05 ~ 100)% | ASTM D2158-21 TCVN 3165:2008 | |
|
Tính toán các chỉ tiêu vật lý (áp suất, tỷ trọng, chỉ số MON) từ phân tích thành phần. Calculation of Certain Physical Properties (vapor pressure, relative density, and motor octane number (MON)) from Compositional Analysis. | - | ASTM D2598-21 TCVN 8362:2010 | |
|
Khí thiên nhiên, Khí dầu mỏ hóa lỏng Natural Gas, Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Xác định hàm lượng H2S Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Hydrogen Sulfide content Using length-of-Stain Detector Tubes method. | (0.5 ~ 30) mg/L | ASTM D4810-20 TCVN 9796:2013 |
|
Xác định hàm lượng Mercaptan Phương pháp sử dụng tuýp thử Testing of Mercaptan content Using length-of-Stain Detector Tubes method. | Đến/to: 120 ppm | ASTM D1988-20 TCVN 9795:2013 | |
|
Hydrocarbon nhẹ Light Hydrocarbon | Phân tích tỷ trọng hay tỷ trọng tương đối bằng tỷ trọng kế Determination of Density or Relative Density by Pressure Hydrometer method | (0.500 ~ 0.600) kg/L | ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010 |
|
Nhiên liệu khí Gaseous Fuels | Tính toán giá trị nhiệt trị, hệ số nén và tỷ trọng Calculation of Heat Value, Compressibility Factor and Relative Density. | - | ASTM D3588-98 (2017) e1 |
|
Khí dầu mỏ hoá lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Phân tích nước tự do trong LPG Phương pháp quan sát Test method for free water in liquefied petroleum gas Visual inspection | - | EN 15469:2007 |
|
Phát hiện Hydro Sulfua (H2S) Phương pháp chì Acetat Standard test method for hydrogen sulfide Lead acetatemethod | - | ASTM D2420-13 (2018) TCVN 8361:2010 | |
|
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế Testing of density, relative density or API gravity Hydrometer method | (0.600 ~1.100) kg/L | ASTM D1298-12b(2017)e1 TCVN 6594:2007 |
|
Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Liquid Petroleum Products | Xác định loại hydrocarbon no, aromatic, olefin Phương pháp sử dụng chỉ thị Fluorescent Indicator Testing of staturated hydrocarbon types aromatic, olefin. Using Fluorescent indicator adsorption method. | aromatic (5 ~ 99) % Vol Olefin: (1 ~55) % Vol | ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011 |
|
Nhiên liệu chưng cất Distillate Fuel | Phân tích nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Testing of free water and particulate contamination. Visual Inspection Procedures | - | ASTM D4176-22 TCVN 7759:2008 |
|
Nhiên liệu Diezen Diesel fuels | Tính toán chỉ số Cetan Calculation of cetane index | - | ASTM D4737-21 TCVN 3180:2013 |
|
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum products | Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển. Testing of distillation at atmospheric pressure. | Đến/to: 400oC | ASTM D86-23 TCVN 2698:2020 |
|
Xác định điểm chớp cháy Phương pháp sử dụng thiết bị thử cốc kín Pensky Testing of flash point Using Pensky-Martens closed cup tester method. | (40 ~ 370) oC | ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 | |
|
Xác định áp suất hơi Phương pháp Reid Testing of Vapor Pressure Reid Method | ≤ 180 kPa | ASTM D323-20a TCVN 5731:2010 | |
|
Xác định độ ăn mòn đồng Phương pháp thử tấm đồng Testing of corrosiveness to Copper Copper strip test method | (1a ~ 4c) | ASTM D130-19 TCVN 2694:2007 | |
|
Xác định hàm lượng cặn conradson carbon Testing of conradson carbon residue | - | ASTM D189-06 (2019) TCVN 6324:2010 | |
|
Xác định hàm lượng tro Testing of ash content | (0.01~0.180) % Wt | ASTM D482-19 TCVN 2690:2011 | |
|
Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Petroleum and Petroleum Products | Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại Determination of Total Sulfur UItraviolet Fluorescence method. | (1 ~ 8.000) mg/kg | ASTM D5453-19a TCVN 7760:2013 |
|
Sản phẩm dầu mỏ, vật liệu Bitum Petroleum Products and Bituminous Materials | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Testing of Water content Distillation method | Đến/to: 25% Vol | ASTM D95-13(2018) TCVN 2692:2007 |
|
Xăng Gasoline | Xác định hàm lượng oxy, hợp chất Oxygenate, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, Tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Phương pháp sắc ký khí Determination of Oxy Content, oxygenate compound, MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol, Iso-propyl ancol, Iso-butyl ancol, Tert-butyl ancol, Metanol, Ketone, Ete, Ester. Gas chromatography method | (0.2 ~ 20)% Wt | ASTM D4815-22 TCVN 7332:2013 |
|
Xác định hàm lượng Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m -Xylene, o-Xylene, C9 và các aromatic nặng hơn, và tổng aromatic Phương pháp sắc ký khí Determination of Benzene, Toluene, Ethylbenzene,p/m-Xylene,o-Xylene, C9 and Heavier Aromatics, and Total Aromatics Gas chromatography method | (0.1 ~ 80 %)Vol | ASTM D5580-21 TCVN 3166:2019 | |
|
Dầu thô và dầu FO Crude Oil và Fuel Oils | Xác định hàm lượng cặn Phương pháp trích ly Testing of sediment content Extraction method | (0.01 ~ 0.40) % Wt | ASTM D473-07(2017)e1 TCVN 9790:2013 |
|
Dầu Diesel, Hydrocarbon cháy Diesel Fuels, Hydrocarbon Burner | Tính giá trị nhiệt thực và nhiệt toàn phần Phương pháp tính toán Calculation of Estimation of Net and Gross Heat of Combustion. Calculation method. | - | ASTM D4868-17 |
|
Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt Transparent and Opaque Liquids | Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực). Testing of Kinematic Viscosity (and calculation of Dynamic Viscosity | (0.2 ~ 300.000) mm2/s | ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011 |
|
Sản phẩm dầu mỏ, Dầu nhờn Petroleum Products, Lubracating Oils | Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 40 °C và 100 °C Calculating Viscosity Index from Kinematic Viscosity at 40 °C and 100 °C. | - | ASTM D2270-10(2016) TCVN 6019:2010 |
|
Nhiên liệu chưng cất trung bình Middle Distillate Fuels | Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc. Testing of particulate contamination. Filtration method | (0 ~ 25) g/m3 | ASTM D6217-21 TCVN 2706:2008 |
|
Nhiên liệu hydrocarbon lỏng Liquid Hydrocarbon Fuels | Xác định nhiệt trị của sản phẩm hydrocarbon lỏng. Phương pháp sử dụng bom đo nhiệt lượng. Testing of Heat of Combustion Using Bomb Calorimeter method | - | ASTM D240-19 |
|
Sản phẩm dầu mỏ Petroleum Products | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ Coulometric Karl Fisher Determination of Water Content Coulometric Karl Fisher Titration | (10 ~ 25 000) mg/kg | ASTM D6304-20 |
Dầu cách điện và dầu bôi trơn Hydraulic Oils & Lubricating Oils | - | IEC 60814-1997 ASTM D1533-20 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standard
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- ISO: International Organization for Standardization
- EN: European Standard
- EIC-L: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích Thử nghiệm EIC-Phòng thí nghiệm Miền Trung | ||||
Laboratory: | Vietnam Energy Inspection Corporation EIC Testing Central - Mien Trung LAB | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam | ||||
Organization: | Vietnam Energy Inspection Corporation | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thắng Lợi | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Đặng Văn Hoài Linh | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Nguyễn Minh Tân | ||||
|
Nguyễn Thắng Lợi | ||||
|
Trần Thị Thu Thủy | ||||
|
Nguyễn Phú Tuấn | ||||
|
Nguyễn Thị Kim Liên | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 483 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/04/2026 | |
Địa chỉ/ Address: Tầng lửng, tòa nhà Topaz 2, 92 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | |
Điện thoại/ Tel: 84 255 3618 789 | Fax: 84 255 3618 789 |
E-mail: LAB@eic.com.vn | Website: www.eic.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp đốt đèn Determination of Sulfur content. Oxy-Hydrogen burner or Lamp method | 1 mg/kg | TCVN 8363:2010 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng detector tube Determination of Total sulfur by detector tube | Đến/To 120 ppm | EIC L 033:2010 | |
|
Xác định thành phần hydrocarbons (C1-C5). Phương pháp sắc ký khí Determination of hydrocarbon components (C1-C5). Gas Chromatography method | (0,01 ~ 100) % mole | ASTM D2163-23 TCVN 8360:2010 | |
|
Xác định khối lượng riêng. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density. Pressure hydrometer method | (0,500 ~ 0,600) kg/L | ASTM D1657-22e1 TCVN 8357:2010 | |
|
Xác định áp suất hơi bão hòa Determination of Gauge vapor pressure of Liquefied Petroleum (LP) Gases | (5 ~ 1700) kPa | ASTM D1267-23 TCVN 8356:2010 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of Copper strip corrosion | 1a | ASTM A1838-21 TCVN 8359:2010 | |
|
Định tính nước tự do bằng chỉ thị Methyl Bromide Quantitative of free water using the Methyl Bromide indicator | - | GPA 2140-2017 | |
|
Xác định độ bay hơi ở 95% v Determination of Volatility degree 95% v | (-50 – 5) oC | TCVN 8358:2010 | |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases (LPG) | Định tính H2S bằng ống detector nhuộm màu Quantitave of Hydrogen Sulfide content using length-of-stain detector tubes | (0,5 ~ 30) ppm | ASTM D4810-06(2015) TCVN 9796:2013 |
|
Xác định hàm lượng cặn Determination of residues content | (0,05 ~ 100) % | ASTM D2158-21 TCVN 3165: 2008 | |
|
Xác định Mercaptan bằng ống detector nhuộm màu Determination of Mercaptans using length-of-stain detector tubes | Đến/To 120 ppm | ASTM D1988-06(2015) TCVN 9795: 2013 | |
|
Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng Crude petroleum and liquid petroleum products | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc tỷ trọng API. Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity. Hydrometer method | (0,600 ~ 1,000) kg/L | ASTM D1298-12b(2017) TCVN 6594: 2007 |
|
Nhiên liệu chưng cất Distillate fuel | Định tính nước tự do và tạp chất dạng hạt. Phương pháp quan sát bằng mắt thường Quantitative of free water and particulate contamination. Visual inspection method | POD (0.5ml/L): 95% | ASTM D4176 - 04 (2019) TCVN 7759: 2008 |
|
Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không Distillate and aviation fuels | Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | ASTM D2624 - 5 TCVN 6609: 2010 | |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng, khí thiên nhiên nén Liquefied petroleum gases, compressed natural gas (LPG, CNG) | Xác định nhiệt trị, tỷ trọng. Phương pháp tính toán Determination of heat value, relative density. Calculating method | - | ASTM D3588-98(2017) |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases (LPG) | Xác định các chỉ tiêu vật lý từ thành phần: tỷ trọng, áp suất, MON. Phương pháp tính toán Determination of certain Physical Properties: relative density, pressure, MON. Calculating method | - | ASTM D2598-16 TCVN 8362: 2010 |
|
Định tính Hydro Sulfua (H2S). Phương pháp chì acetat Quantitative of Hydrogen sulfide (H2S). Lead acetate method | - | ASTM D2420-23 TCVN 8361: 2010 | |
|
Xác định phân tử lượng trung bình và tỷ lệ Hydrocacbon C3/C4. Phương pháp tính toán Determination of average molecular weight and Fraction of hydrocarbon C3/C4. Calculation method | - | EIC L 137:2019 | |
|
Khí thiên nhiên Natural Gas | Xác định hơi nước bằng ống detector nhuộm màu Determination of water vapor gas using length-of-stain detector tubes | - | ASTM D4888-20 |
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- GPA: Gas Processors Association
- EIC L xxx: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/Laboratory developed method.
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty Cổ phần Giám định Năng lượng Việt Nam Trung tâm phân tích thử nghiệm EIC, Phòng thí nghiệm Quảng Ninh |
Laboratory: | Vietnam Energy Inspection Corporation Vietnam Energy Inspection Corporation Testing Center, Quang Ninh Lab |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần giám định năng lượng Việt Nam |
Organization: | Vietnam Energy Inspection Corporation |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Minh Tân | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Đặng Văn Hoài Linh | |
|
Triệu Ngọc Quang |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Than Hard Coal | Phân tích cỡ hạt bằng sàng. Phương pháp sàng khô Size analysis by sieving. Dry sieve method | ≤ 15 mm | TCVN 251: 2018 ISO 1953:2015 ASTM D4749/ D4749M - 87(2019)e1 |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content | - | TCVN 173:2011 ISO 1171:2010 ASTM D3174-12(2018) | |
|
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần Determination of total moisture | - | TCVN 172:2019 (Phương pháp B2/ B2 method) ISO 589:2008 (Phương pháp B2/ B2 method) ASTM D3302/3302M-22a (Phương pháp B/ B method) | |
|
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter content | - | TCVN 174:2011 ISO 562:2010 ASTM D3175-20 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh. Phương pháp Eschka Determination of total sulfur content Eschka method | ≥ 0,2 % | TCVN 175:2015 ISO 334:2020 | |
|
Xác định trị số toả nhiệt toàn phần. Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực Determination of gross calorific value. Calorimeter bomb method and calculation of net calorific value | TCVN 200:2011 ISO 1928:2020 ASTM D5865 / D5865M - 19 | ||
|
Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng CaO bằng phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content by titration method | - | TCVN 9191 : 2012 |
|
Xác định hàm lượng MgO bằng phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content by titration method | |||
|
Xác định hàm lượng mất khi nung bằng phương pháp khối lượng Determination of lost in ignition content by gravimetric method | |||
|
Xác định hàm lượng cặn không tan trong axit Determination of residue content by gravimetric method | |||
|
Tro bay Fly ash | Xác định hàm lượng ẩm (W) Determination of total moisture content | - | TCVN 8262:2009 |
|
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss on ignition content | - | ||
|
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of anhydric sunfuric (SO3) | ≥ 0,2 % |
Ngày hiệu lực:
26/06/2026
Địa điểm công nhận:
8 Đường D4A, KDC Kiến Á, phường Phước Long B, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số 146 đường Vũng Đục, tổ 62, khu Diêm Thủy, P. Cẩm Đông, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
746 Nguyễn Văn Linh, P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng
Thôn Hải Phong, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Số 146 đường Vũng Đục, tổ 62, khu Diêm Thủy, P. Cẩm Đông, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Thôn Tuyết Diêm 1, xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
746 Nguyễn Văn Linh, P. Niệm Nghĩa, Q. Lê Chân, Tp. Hải Phòng
Thôn Hải Phong, Xã Kỳ Lợi, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức:
483