Vung Tau Testing Services
Đơn vị chủ quản:
Vung Tau Testing Services Joint Stock Company
Số VILAS:
868
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Chemical
Measurement - Calibration
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: | Vung Tau Testing Services |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: | Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực/ | Cơ, |
Field: | Mechanical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đức Thuân |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Vũ Đức Thuân | Các phép thử được công nhận mở rông/ All extended accredited tests |
|
Phan Văn Thức | |
|
Nguyễn Đức Hoàng Hải |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Kim loại và hợp kim Metals and Alloys | Kiểm tra cấu trúc tế vi Microstructure examination | (25X ~ 500X) | ASTM E3-11(2017) ASTM E407-07(2015)e1 |
|
Xác định thành phần pha ferit qua kính hiển vi kim tương Determination of volume fraction of ferrite through metallographic microscope | Đến/to: 100 % | ASTM E562-19e1 | |
|
Xác định vi ảnh kích thước hạt biểu kiến qua kính hiển vi kim tương Micrographic determination of apparent grain size through metallographic microscope | Cấp hạt/ grain index: Đến/to 13 | ASTM E112-13(2021) JIS G0551:2020 ISO 643:2019 | |
|
Thép không gỉ austenic Austenitic stainless steels | Phát hiện khả năng ăn mòn tinh giới hạt (ranh giới giữa các hạt). Phương pháp B Detecting susceptibility to intergranular attack. Method B | --- | ASTM A262-15(2021) |
|
Thép không gỉ và hợp kim có liên quan Stainless steel and related alloys | Thử ảnh hưởng của lỗ rỗ và khe hở tế vi đến khả năng chống ăn mòn bằng cách sử dụng dung dịch sắt clorua. Phương pháp A, B Test for pitting and crevice corrosion resistance by use of ferric chloride solution. Method A, B | --- | ASTM G48-11(2020) |
|
Hợp kim Cr, Ni Nickel-rich, chromium-bearing alloys | Phát hiện khả năng ăn mòn tinh giới hạt (ranh giới giữa các hạt). Phương pháp A, B Detecting susceptibility to intergranular corrosion. Method A, B | --- | ASTM G28-22 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: | Vung Tau Testing Services |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: | Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Vũ Đức Thuân | Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations |
|
Phan Văn Thức | |
|
Cao Minh Mạnh |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/calibration equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn(CMC)1 Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Áp kế chân không kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure and vaccum guage with digital and dial indicating type | (0 ~ 2) bar | ĐLVN 76:2001 | 0,0015 bar |
(0 ~ 65) bar | 0,015 bar | |||
(0 ~ 345) bar | 0,065 bar | |||
(0 ~ 690) bar | 0,12 bar | |||
|
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure transducer and transmitter | (0 ~ 2) bar | ĐLVN 112:2002 | 0,0004 bar |
(0 ~ 65) bar | 0,008 bar | |||
(0 ~ 340) bar | 0,07 bar | |||
(0 ~ 690) bar | 0,14 bar | |||
|
Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure switch | (0 ~ 70) bar | ĐLVN 133:2004 | 0,038 bar |
(0 ~ 200) bar | 0,047 bar |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog thermometer | (-30 ~ 140) oC (50 ~ 425) oC (425 ~ 650) oC | ĐLVN 138:2004 | 0,08 oC 0,12 oC 0,30 oC |
2. | Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer | (-200 ~ 1350) oC | ĐLVN 160:2005 | 0,15 oC |
3. | Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitter | (-30 ~ 140) oC (140 ~ 425) oC (425 ~ 660) oC | VTS.QT-HC-17 | 0,10 oC 0,15 oC 0,32 oC |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: | Vung Tau Testing Services |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: | Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Vũ Đức Thuân | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Phan Văn Thức | |
|
Vũ Đức Vững |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Vật liệu kim loại dạng thanh, hình, tấm Metalic materials with type of bar, shape, plate | Thử kéo Tension test | (60 ~ 540) kN | TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2016 ASTM A370-20 ASTM E8-16a ASTM E92-17 |
|
Thử uốn Bend test | Đến/to 1800 | TCVN 198:2008 ISO 7438:2020 ASTM A370-20 | |
|
Thử độ cứng Vicker Vicker hardness test | HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30 | TCVN 258-1:2007 ISO 6507-1:2018 ASTM E384-17 | |
|
Thử va đập Impact test | Đến/to -196 °C | TCVN 312-1:2007 ISO 148-1:2016 ASTM A370-20 ASTM E23-18 | |
|
Mối hàn trên kim loại Weld on metallic | Thử kéo Tension test | (60 ~ 540) kN | TCVN 5403:1991 ISO 4136:2012 ASME IX: 2019 API 1104: 2018 AWS D1.1: 2020 |
|
Thử bẻ gãy hoàn toàn Nick-break test | - | API 1104: 2018 | |
|
Thử uốn Bend test | Đến/to 1800 | TCVN 5401:2001 ISO 5173:2010 ASME IX: 2019 API 1104: 2018 AWS D1.1: 2020 | |
|
Thử bẻ gãy mối hàn góc Fillet weld break test | - | AWS D1.1: 2020 | |
|
Thử va đập Impact test | Đến/to -196 °C | TCVN 5402:2010 ISO 9016:2012 TCVN 312-1:2007 ISO 148-1:2016 ASME IX: 2019 AWS D1.1: 2020 | |
10. | Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test | HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30 | TCVN 258-1:2007 ISO 6507-1:2018 ASTM E384-17 | |
11. | Kiểm tra tổ chức thô đại Macro structure test | - | ASME IX: 2019 AWS D1.1: 2020 ISO 17639-1:2013 ASTM E340-15 | |
12. | Bulông Bolt | Thử kéo bulông Tensile test for bolt | (60 ~ 540) kN | TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-16 ASTM A370-20 |
13. | Thử kéo vật liệu bulông Tensile test of bolt material | (60 ~ 540) kN | TCVN 1916:1995 ISO 898-1:2013 ASTM F606-16 ASTM A370-20 | |
14. | Valve đóng mở On/Off valve | Thử áp suất của thân van Shell test | Đến/to 250 bar | API Spec. 6D:2002 BS 5351:1990 API 598 : 2016 |
15. | Thử rò rỉ bằng chất lỏng Hydrostatic seat test | |||
16. | Thử rò rỉ bằng khí nén Air pneumatic seat test | |||
17. | Van an toàn, van điều khiển (x) Presure safety valve and presure control | Kiểm tra áp suất đóng/ mở valve Opening/closing pressure test | Đến/to 250 bar | API 598 : 2016 ANSI/FCI 70-2:2006 TCVN 7915-1:2009 TCVN 7915-4:2000 API RP 576: 2017 |
18. | Kiểm tra áp suất phục hồi Reseat pressure test | |||
19. | Thử rò rỉ Seat leakage test | TCVN 7915-4:2009 API 527 : 2014 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method | |
1. | Thép carbon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel | Phân tích thành phần hóa Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition Method of spark atomic emission spectrometry | Al | (0,006 ~ 0,093) % | ASTM E415-17 |
B | (0,0004 ~ 0,007) % | ||||
C | (0,02 ~ 1,1) % | ||||
Cr | (0,007 ~ 5,5) % | ||||
Co | (0,006 ~ 0,20) % | ||||
Cu | (0,006 ~ 0,50) % | ||||
Mn | (0,03 ~ 2) % | ||||
Mo | (0,007 ~ 1,3) % | ||||
Ni | (0,006 ~ 5,0) % | ||||
Nb | (0,003 ~ 0,12) % | ||||
P | (0,006 ~ 0,08) % | ||||
Si | (0,02 ~ 1,54) % | ||||
S | (0,001 ~ 0,055) % | ||||
2. | Thép không gỉ và thép hợp kim Stainless steel and Alloy Steel | Phân tích thành phần hóa Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Analysis of chemical composition Method of spark atomic emission spectrometry | Cr | (17,0 ~ 23,0) % | ASTM E1086-14 |
Ni | (7,5 ~ 13) % | ||||
Mo | (0,01 ~ 0,3) % | ||||
Mn | (0,01 ~ 0,2) % | ||||
Si | (0,01 ~ 0,9) % | ||||
Cu | (0,01 ~ 0,3) % | ||||
C | (0,005 ~ 0,25) % | ||||
P | (0,003 ~ 0,15) % | ||||
S | (0,003 ~ 0,065) % |
Ngày hiệu lực:
05/04/2025
Địa điểm công nhận:
631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
868