Chi nhánh Công ty TNHH UL VS Việt Nam – Phòng thí nghiệm số 2
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH UL VS Việt Nam
Số VILAS:
1487
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm/ | Chi nhánh Công ty TNHH UL VS Việt Nam – Phòng thí nghiệm số 2 |
Laboratory: | Branch of UL VS (Vietnam) Co.,Ltd – Laboratory No.2 |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty TNHH UL VS Việt Nam |
Organization: | UL VS Vietnam Co., Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical – Electronic |
Người quản lý/ | Nguyễn Thu Cúc |
Laboratory manager: |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thu Cúc | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Quốc Nam | |
|
Nguyễn Đức Hoàng | |
|
Hoàng Tiến Hùng |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký | |
Địa chỉ/Address: Phòng 1604 & 1605, tầng 16, tòa nhà Maple tree Business Centre, số 1060 đường Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam Room 1604 & 1605, 16th floor, Maple tree Business Centre building, No. 1060 Nguyen Van Linh street, Tan Phong ward, District 7, Ho Chi Minh City, Vietnam Địa điểm/ Location: Lô DH, Khu Công Nghiệp Lai Vu, Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương, Việt Nam Lot DH, Lai Vu Industrial Zone, Lai Vu Commune, Kim Thanh District, Hai Duong Province, Vietnam | |
Điện thoại/ Tel: (0084) - 0345.508.783 E-mail: thucuc.nguyen@ul.com |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thiết bị âm thanh/ hình ảnh và công nghệ thông tin Audio/ video, ICT equipment | Kiểm tra giới hạn nguồn năng lượng điện ES 1 và ES 2 Check of electrical energy source ES 1 and ES 2 limits | (700 mV ~ 35 V) | IEC 62368-1:2018 Cls 5.2.2 |
|
Xác định điện áp hoạt động Determination of working voltage | (700 mV ~ 35 V) | IEC 62368-1:2018 Cls 5.4.1.8 | |
|
Kiểm tra biến dạng do lực ép Ball pressure test | Áp lực/Pressure: 20 N | IEC 62368-1:2018 Cls 5.4.1.10.3 | |
Phóng đại/ Magnification 10x: (1 ~ 5) mm | ||||
|
Kiểm tra xả tải sau khi ngắt kết nối với nguồn điện Check of capacitor discharge after disconnection of a connector | (700 mV ~ 35 V) | IEC 62368-1:2018 Cls 5.5.2.2 | |
Đầu dò/ Probe DC: (1 ~ 20) kV AC: (1 ~ 14) kV | ||||
|
Đo dòng điện cảm ứng và điện áp cảm ứng dự kiến Measurement of prospective touch voltage and touch current | Điện áp/ Voltage: (700 mV ~ 35V) | IEC 62368-1:2018 Cls 5.7 | |
Dòng điện/ Current: (0,5 ~ 110) mA | ||||
|
Đo và kiểm tra dòng điện bảo vệ khi dòng cảm biến vượt quá giới hạn ES 2 Measurement and check of protective conductor current when touch current exceeds ES2 limits | (6 ~ 1 000) V (1 ~ 500) mA (1 ~ 20) A | IEC 62368-1:2018 Cls 5.7.6 và/and IEC 60990:2016 Cls 8 | |
|
Đo công suất trong trường hợp: - bị lỗi xấu nhất; - bị lỗi nguồn xấu nhất. Power measurement for: - worst-case fault; - worst-case power source fault. | (6 ~ 1 000) V (1 ~ 500) mA (1 ~ 20) A (15 ~ 750) mW (1,5 ~ 600) W (1,5 ~ 6) kW | IEC 62368-1:2018 Cls 6.2.2.2, 6.2.2.3 | |
|
Thử biến dạng do nhiệt độ Stress relief test | (20 ~ 300) °C | IEC 62368-1:2018 Annex T (T.8) | |
|
Thử biến dạng do lực tác động trên vỏ thiết bị Enclosure impact test | --- | IEC 62368-1:2018 Annex T (T.6) | |
|
Thiết bị âm thanh/ hình ảnh và công nghệ thông tin Audio/ video, ICT equipment | Thử biến dạng do lực tác động không đổi Steady force test | Lực đến/ Force: Đến/ To 200 N | IEC 62368-1:2018 Cls 4.4.3.2, Annex T3, T4, T5 |
|
Xác định dòng vào, công suất vào (pha đơn) Determination of input current, input power (single phase) | (6 ~ 1 000) V (1 ~ 500) mA (1 ~ 20) A (15 ~ 750) mW (1,5 ~ 600) W (1,5 ~ 6) kW | IEC 62368-1:2018 Annex B.2.5 | |
|
Đo nhiệt độ ở điều kiện hoạt động bình thường Measurement of normal operating temperature conditions | (50, 100, 150, 200, 250, 300) °C | IEC 62368-1:2018 Cls 5.4.1.4, 6.3, 9.3 Annex B.1.5, B.2.6 | |
|
Kiểm tra mô phỏng điều kiện lỗi đơn Simulated single fault conditions check | (700 mV ~ 35 V) | IEC 62368-1:2018 Annex B.4 | |
Đầu dò/ Probe DC: (1 ~ 20) kV AC: (1 ~ 14) kV | ||||
|
Kiểm tra mô phỏng điều kiện hoạt động bất thường Simulated abnormal operating conditions check | (700 mV ~ 35 V) | IEC 62368-1:2018 Annex B.3 | |
Đầu dò/ Probe DC: (1 ~ 20) kV AC: (1 ~ 14) kV | ||||
|
Kiểm tra sức căng của dây Cord strain relief check | Lực đến/ Force: Đến/ To: 200 N | IEC 62368-1:2018 Annex G.7.3.2 | |
|
Kiểm tra giới hạn nguồn điện Limited power source check | (6 ~ 1 000) V (1 ~ 500) mA (1 ~ 20) A (15 ~ 750) mW (1,5 ~ 600) W (1,5 ~ 6) kW | IEC 62368-1:2018 Annex Q.1 | |
|
Thử quá tải biến áp bằng cách đo nhiệt độ các cuộn dây Transformer overload test by temperature of windings measurement | Đến/ To 370 °C | IEC 62368-1:2018 Annex G.5.3.3, B.1.5 | |
|
Đo công suất trong trường hợp bị lỗi Power measurement for worst-case fault | (6 ~ 1 000) V (1 ~ 500) mA (1 ~ 20) A (15 ~ 750) mW (1,5 ~ 600) W (1,5 ~ 6) kW | IEC 62368-1:2018 Cls 6.2.2.2, 6.2.2.3 | |
|
Thử quá tải khi khóa phần chuyển động của mô tơ Motor locked -rotor overload test | Đến/ To 370 °C | IEC 62368-1:2018 Annex G.5.4.6 | |
|
Thiết bị âm thanh/ hình ảnh và công nghệ thông tin Audio/ video, ICT equipment | Thử độ bền của nhãn mác lau bằng nước hoặc xăng dầu (n-hexane) Test for permanence of markings. Wipe with water or petroleum spirit (n-hexane) | --- | IEC 62368-1:2018 Annex F.3.10 |
|
Thử độ bền điện môi Electric strength test | (0,5 ~ 10) kV | IEC 62368-1:2018 Cls 5.4.9 | |
|
Thử độ cân bằng tĩnh. Phương pháp mặt phẳng nghiêng Static stability test. Surface inclined method | Góc/ Angle: Đến/ To 90° | IEC 62368-1:2018 Cls 8.6.2 | |
Lực đến/ Force: Đến/ To 200 N | ||||
|
Máy hút bụi điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric vacuum cleaners for household and similar purposes | Kiểm tra phân loại Classification check | class 0, 0I, I, II, III | IEC 60335-1:2016 Cls 6 IEC 60335-2-2:2019 Cls 6 |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | -- | IEC 60335-1:2016 Cls 7 IEC 60335-2-2:2019 Cls 7 | |
|
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against access to live parts check | Đầu dò/ Probe B, 13 và 41 | IEC 60335-1:2016 Cls 8 IEC 60335-2-2:2019 Cls 8 | |
|
Đo và kiểm tra công suất vào và dòng điện Measurement and check of power input and current | Đến/ To 6 000 W Đến/ To 20 A | IEC 60335-1:2016 Cls 10 IEC 60335-2-2:2019 Cls 10 | |
|
Thử phát nóng: Xác định độ tăng nhiệt Heating test: Determining temperature rise | Đến/ To 500 °C | IEC 60335-1:2016 Cls 11 (Loại trừ/ Exclude Cls 11.3) IEC 60335-2-2:2019 Cls 11 | |
|
Đo và kiểm tra dòng điện rò và độ bền cách điện tại nhiệt độ làm việc Measurement and check leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ To 100 mA Đến/ To 5 kV | IEC 60335-1:2016 Cls 13 IEC 60335-2-2:2019 Cls 13 IEC 60990:1999 (Figure 4) | |
|
Máy hút bụi điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric vacuum cleaners for household and similar purposes | Kiểm tra khả năng chống ẩm của vỏ Moisture resistance of enclosure check | (- 25 ~ 95) °C (25 ~ 93) % RH IPX0 ~ IPX7 | IEC 60335-1:2016 Cls 15 IEC 60335-2-2:2019 Cls 15 IEC 60529:1989+ A1: 1999 Cls 14 |
|
Đo dòng điện rò và độ bền cách điện Measurement of leakage current and electric strength | Đến/ To 100 mA Đến/ To 5 kV | IEC 60335-1:2016 Cls16 IEC 60335-2-2:2019 Cls 16 | |
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan bằng cách đo độ tăng nhiệt và nhiệt độ các cuộn dây Overload protection of transformers and associated circuits test by temperature rise and temperature of windings measurement | Đến/ To 500 °C | IEC 60335-1:2016 Cls17 IEC 60335-2-2:2019 Cls 17 | |
|
Thử tại hoạt động bất thường Test at abnormal operation | Đến/ To 500 °C | IEC 60335-1:2016 Cls19 (Loại trừ/ Exclude Cls 19.11.4) IEC 60335-2-2:2019 Cls 19 | |
|
Kiểm tra sự ổn định và mối nguy cơ học Stability and mechanical hazards check | Đến/ To 45° | IEC 60335-1:2016 Cls 20 IEC 60335-2-2:2019 Cls 20 | |
|
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J | IEC 60335-1:2016 Cls 21 IEC 60335-2-2:2019 Cls 21 (Loại trừ/ Exclude Cls 21.102, 21.103, 21.105) IEC 60068-2-75:2014 Cls 6 | |
|
Kiểm tra kết cấu Construction check | Đến/ To 50 N | IEC 60335-1:2016 Cls 22 (Loại trừ/ Exclude Annex R (Cls 22.46) and Annex T (Cls 22.57) IEC 60335-2-2:2019 Cls 22 | |
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | Đến/ To 5kV | IEC 60335-1:2016 Cls 23 IEC 60335-2-2:2019 Cls 23 | |
|
Máy hút bụi điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric vacuum cleaners for household and similar purposes | Kiểm tra hồ sơ linh kiện đã được chứng nhận đi kèm sản phẩm Check certified component’s profile along with product | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 24 IEC 60335-2-2:2019 Cls 24 |
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 25 IEC 60335-2-2:2019 Cls 25 | |
|
Kiểm tra các đầu nối dùng cho ruột dây dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 26 IEC 60335-2-2:2019 Cls 26 | |
|
Kiểm tra các phần nối đất Provision for earthing check | 0,5 Ω | IEC 60335-1:2016 Cls 27 IEC 60335-2-2:2019 Cls 27 | |
|
Kiểm tra các vít và các mối nối Screws and connections check | Đến/ To 1,2 Nm | IEC 60335-1:2016 Cls 28 IEC 60335-2-2:2019 Cls 28 | |
|
Đo và kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement and check of clearances, creepage distances and solid insulation | Đến/ To 150 mm | IEC 60335-1:2016 Cls 29 IEC 60335-2-2:2019 Cls 29 | |
|
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy theo các phương pháp: Resistance to heat and fire checked by following methods: | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 30, Annex E IEC 60335-2-2:2019 Cls 30 và/and | |
- Phương pháp thử ép viên bi - Ball pressure test method | Áp lực/ Pressure: 20 N | IEC 60695-10-2:2014 Cls 6-8 | ||
- Phương pháp thử sợi dây nóng đỏ - Glow wire test method | Đến/ To 960 °C | IEC 60695-2-11:2021 Cls 4.4-10 | ||
- Phương pháp thử ngọn lửa hình kim - Needle flame test method | Đến/ To 960 °C | IEC 60695-11-5:2016 Cls 5-11 | ||
|
Kiểm tra khả năng chống gỉ Resistance to rusting check | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 31 IEC 60335-2-2:2019 Cls 31 | |
|
Kiểm tra mức ngưỡng quy định về bức xạ, độc tính và các mối nguy tương tự Check of Radiation, toxicity and similar hazards limits | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 32 IEC 60335-2-2:2019 Cls 32 | |
|
Quạt điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes | Kiểm tra phân loại Classification check | class 0, 0I, I, II, III | IEC 60335-1:2016 Cls 6 IEC 60335-2-80:2015 Cls 6 |
|
Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 7 IEC 60335-2-80:2015 Cls 7 | |
|
Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against access to live parts check | Đầu dò/ Probe B, 13 và 41 | IEC 60335-1:2016 Cls 8 IEC 60335-2-80:2015 Cls 8 | |
|
Đo và kiểm tra công suất vào và dòng điện Measurement and check of power input and current | Đến/ To 6 000 W Đến/ To 20 A | IEC 60335-1:2016 Cls 10 IEC 60335-2-80:2015 Cls 10 | |
|
Thử phát nóng: Xác định độ tăng nhiệt Heating test: Determining temperature rise | Đến/ To 260 °C | IEC 60335-1:2016 Cls 11 IEC 60335-2-80:2015 Cls 11 | |
|
Đo và kiểm tra dòng điện rò và độ bền cách điện tại nhiệt độ làm việc Measurement and check leakage current and electric strength at operating temperature | Đến/ To 100 mA Đến/ To 5 kV | IEC 60335-1:2016 Cls 13 IEC 60335-2-80:2015 Cls 13 IEC 60990:1999 (Figure 4) | |
|
Kiểm tra khả năng chống ẩm của vỏ Moisture resistance of enclosure check | (- 25 ~ 95) °C; (25 ~ 93) % RH IPX0 ~ IPX7 | IEC 60335-1:2016 Cls 15 IEC 60335-2-80:2015 Cls 15 IEC 60529:1989+A1: 1999 Cls 14 | |
|
Đo dòng điện rò và độ bền cách điệnMeasurement of leakage current and electric strength | Đến/ To 100 mA Đến/ To 5 kV | IEC 60335-1:2016 Cls16 IEC 60335-2-80:2015 Cls 16 | |
|
Thử bảo vệ quá tải máy biến áp và các mạch liên quan bằng cách đo độ tăng nhiệt và nhiệt độ các cuộn dây Overload protection of transformers and associated circuits test by temperature rise and temperature of windings measurement | Đến/ To 500 °C | IEC 60335-1:2016 Cls 17 IEC 60335-2-80:2015 Cls 17 | |
|
Quạt điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes | Thử tại hoạt động bất thường Test at abnormal operation | Đến/ To 500 °C | IEC 60335-1:2016 Cls19 (Loại trừ/ Exclude Cls 19.11.4) IEC 60335-2-80:2015 Cls 19 |
|
Kiểm tra sự ổn định và mối nguy cơ học Stability and mechanical hazards check | Đến/ To 45° | IEC 60335-1:2016 Cls 20 IEC 60335-2-80:2015 Cls 20 | |
|
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | 0,5 J | IEC 60335-1:2016 Cls 21 IEC 60335-2-80:2015 Cls 21 IEC 60068-2-75:2014 Cls 6 | |
|
Kiểm tra kết cấu Construction check | Đến/ To 50 N | IEC 60335-1:2016 Cls 22 (Loại trừ/ Exclude Annex R, Cls 22.46, Annex T, Cls 22.57) IEC 60335-2-80:2015 Cls 22 | |
|
Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check | Đến/ To 5kV | IEC 60335-1:2016 Cls 23 IEC 60335-2-80:2015 Cls 23 | |
|
Kiểm tra hồ sơ linh kiện đã được chứng nhận đi kèm sản phẩm Check certified component’s profile along with product | -- | IEC 60335-1:2016 Cls 24 IEC 60335-2-80:2015 Cls 24 | |
|
Kiểm tra đấu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Supply connection and external flexible cords check | -- | IEC 60335-1:2016 Cls 25 IEC 60335-2-80:2015 Cls 25 | |
|
Kiểm tra các đầu nối dùng cho ruột dây dẫn bên ngoài Terminals for external conductors check | -- | IEC 60335-1:2016 Cls 26 IEC 60335-2-80:2015 Cls 26 | |
|
Kiểm tra các phần nối đất Provision for earthing check | 0,5 Ω | IEC 60335-1:2016 Cls 27 IEC 60335-2-80:2015 Cls 27 | |
|
Quạt điện dùng cho gia dụng và các mục đích tương tự Electric fans for household and similar purposes | Kiểm tra các vít và các mối nối Screws and connections check | Đến/ To 1,2 Nm | IEC 60335-1:2016 Cls 28 IEC 60335-2-80:2015 Cls 28 |
|
Đo và kiểm tra khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement and check of clearances, creepage distances and solid insulation | Đến/ To 150 mm | IEC 60335-1:2016 Cls 29 IEC 60335-2-80:2015 Cls 29 | |
|
Kiểm tra khả năng chịu nhiệt và chịu cháy theo các phương pháp: Resistance to heat and fire checked by following methods: | --- | IEC 60335-1:2016 Cls 30, Annex E IEC 60335-2-80:2015 Cls 30 và/and | |
- Phương pháp thử ép viên bi - Ball pressure test method | Áp lực/ Pressure: 20 N | IEC 60695-10-2:2014 Cls 6-8 | ||
- Phương pháp thử sợi dây nóng đỏ - Glow wire test method | Đến/ To 960 °C | IEC 60695-2-11:2021 Cls 4.4-10 | ||
- Phương pháp thử ngọn lửa hình kim - Needle flame test method | Đến/ To 960 °C | IEC 60695-11-5:2016 Cls 5-11 | ||
|
Kiểm tra khả năng chống gỉ Resistance to rusting check | --- | IEC 60335-1:2015 Cls 31 IEC 60335-2-80:2019, Cls 31 | |
|
Kiểm tra mức ngưỡng quy định về bức xạ, độc tính và các mối nguy tương tự Check of Radiation, toxicity and similar hazards limits | --- | IEC 60335-1:2015 Cls 32 IEC 60335-2-80:2019, Cls 32 | |
|
Thiết bị điện chiếu sáng di động Portable electric luminaires | Thử độ bền điện áp chịu cách điện Dielectric voltage withstand test | Điện áp/ Voltage AC: Đến/To 5 000 V DC: Đến/To 6 000 V | UL 153:2014 Cls 159 |
Dòng điện/ Current DC: (0,5 ~ 10) mA AC: (0.5 ~ 100) mA | ||||
60/120 S | ||||
|
Thử khả năng nối đất liên tục Grounding continuity test | 50/ 60 Hz (3 ~ 32) A (1 ~ 160) mΩ (0,3 ~ 999,9) s | UL 153-13:2014 Cls 158 | |
|
Kiểm tra khả năng tiếp cận các bộ phận mang điện Accessibility of live parts check | - | UL153:2014 Cls 23 | |
|
Thiết bị chiếu sáng Luminaires | Thử độ bền điện áp chịu cách điện Dielectric voltage withstand test | Điện áp/ Voltage AC: Đến/To 5 000 V DC: Đến/To 6 000 V | UL 1598:2021 Cls 18.1 |
Dòng điện/ Current DC: (0,5 ~ 10) mA AC: (0,5 ~ 100) mA | ||||
60/120 S | ||||
|
Thử liên kết nối đất Grounding and bonding test | 50/60 Hz (3 ~ 32) A (1 ~ 160) mΩ (0,3 ~ 999,9) s | UL 1598:2021 Cls 6.15, 18.2 | |
|
Kiểm tra khả năng tiếp cận các bộ phận mang điện Accessibility of live parts check | - | UL 1598:2021 Cls 6.14 | |
|
Kiểm tra kết nối nguồn Checking supply connections | - | UL 1598:2021 Cls 6.16.1.6 | |
|
Thử chịu tải Test for loading | - | UL 1598:2021 Cls 17.15.1 | |
|
Thử khả năng chống nước Rain test | 34,5 kPa (5 psi) | UL 1598:2021 Cls 17.5.2 | |
|
Bộ phận kim loại của thiết bị chiếu sáng ngoài trời Metal parts of outdoor luminaire product | Thử khả năng chống ăn mòn. Phương pháp phun hơi sương muối Resistance to corrosion test. Operating salt spray (fog) apparatus | 270 L RT ~ 63℃ ≥ 85 % HR | ASTM B117-19 |
|
Sản phẩm chiếu sáng thể rắn Solid-state lighting products | Đo quang thông tổng bằng quả cầu tích phân (4П) Measurement of total luminous flux with integrating sphere system (4П) | (186 ~ 875) nm | LM-79-08 Cls 9.0 |
|
Phích cắm nguồn điện đính kèm Attachment Plug | Thử độ bám dính Adhesion test | --- | UL817:2015 Cls 11.11 |
|
Thử độ chắc của chân phích cắm Plug grip test | 100; 200; 300; 400; 480 N | UL817:2015 Cls 12.3 | |
|
Thử độ an toàn của lớp cách điện Security of insulation test | --- | UL817:2015 Cls 11.2 | |
|
Thử giảm sức căng (cho mục đích sử dụng chung) Strain relief test (general use fittings) | --- | UL817:2015 Cls 11.3.2 | |
|
Thử độ an toàn của chân phích cắm Security of blade test | 2; 5; 10; 50; 100; 150 mm | UL817:2015 Cls 12.1 | |
|
Thử chịu lực kéo của chân phích cắm ở nhiệt độ cao Blade pull at elevated temperature test | 2; 5; 10; 50; 100; 150 mm | UL817:2015 Cls 12.4 | |
|
Thử độ bền điện áp chịu cách điện Dielectric voltage withstand test | --- | UL817:2015 Cls 11.4 | |
|
Thử điện trở cách điện Insulation resistance test | Điện trở/ Resistance: 1; 10; 100; 500; 1 000; 5 000 MΩ | UL817:2015 Cls 11.5 | |
Điện áp/ Voltage: 250; 500; 1000 V | ||||
Thời gian/Timer: 10 s | ||||
|
Thử lão hóa cấp tốc (hợp chất PVC) Accelerated aging test (PVC compounds) | - | UL817:2015 Cls 11.6.2 | |
|
Thử uốn Flexing test | - | UL817:2015 Cls 11.9 | |
|
Thử độ bền duy trì của lớp vỏ cách điện. Phương pháp I Jacket retention test. Method I | - | UL817:2015 Cls 11.10.2 | |
|
Thử độ bền duy trì của lớp vỏ cách điện. Phương pháp II Jacket retention test. Method II | - | UL817:2015 Cls 11.10.3 | |
|
Phích cắm nguồn điện đính kèm Attachment Plug | Thử kéo đột ngột Abrupt pull test | --- | UL817:2015 Cls 12.5 |
|
Đo và kiểm tra tăng nhiệt độ chân cắm Measurement and check temperature rise of blades or pins | Điện áp/ Voltage: Đến/ To 120 V | UL817:2015 Cls 12.2 | |
Dòng điện/ Current DC: Đến/ To 60 A | ||||
Công suất/ Power DC: Đến/ To 330 W | ||||
|
Đầu nối phích cắm nguồn điện Cord connector | Thử độ bền của đầu nối phích cắm Retention of blade test | --- | UL817:2015 Cls 14.3 |
|
Thử quá tải Overload test | --- | UL817:2015 Cls 14.4 | |
|
Đo và kiểm tra tăng nhiệt độ tiếp xúc của đầu mối nối (sau thử quá tải) Measurement and check temperature rise of connector fitting (after overload test) | Điện áp/ Voltage: Đến/ To 120 V | UL817:2015 Cls 14.5 | |
Dòng điện/ Current DC: Đến/ To 60 A | ||||
Công suất/ Power DC: Đến/ To 330 W | ||||
|
Thử lặp lại độ bền của đầu nối phích cắm Repeated retention of blade test | --- | UL817:2015 Cls 14.6 | |
|
Thử chống phóng hồ quang điện Resistance to arcing test | --- | UL817:2015 Cls 14.7 | |
|
Thử cắm ngược cực Improper insertion test | --- | UL817:2015 Cls 14.8 | |
|
Phích cắm đính kèm sử dụng chung được đúc sẵn Molded-on general-use attachment plug | Thử độ an toàn của dây dẫn Conductor secureness test | --- | UL817:2015 Cls 11.1 |
|
Dây cáp nguồn Flexible cord and cable | Thử độ bền uốn trong điều kiện lạnh Cold bend test | --- | UL62:2018 Cls 5.3.3 và/and UL 2556:2021 |
|
Kiểm tra khả năng chống nghiền nát. Phương pháp 2 (mũi khoan và đĩa) Crush resistance test. Method 2 (drill rod and plate) | 10; 50; 100; 200; 400; 600; 800; 900 N | UL62:2018 Cls 5.1.23 và/and UL 2556:2021 | |
|
Kiểm tra yêu cầu kết cấu dây dẫn bằng các phương pháp: - Xác định trở một chiều; - Xác định kích thước; - Kiểm tra ngoại quan mối nối, lớp phủ, lớp phân cách Construction requirements conductors checked with following methods: - Resistance DC determination; - Size determination; - Visual joints, coating, separator checking | Kích thước/ Size: 5,12; 10,24; 15,36; 21,50; 25,00 mm Điện trở/ Resistance: 10; 100; 1 000 mΩ 10; 100; 1 000 Ω 10; 100; 1 000 kΩ 10; 100; 1 000 MΩ | UL62:2018 Cls 4.1.1 và/and UL 2556:2021 | |
|
Thử độ bền của mực in Durability of Ink Printing Test | --- | UL62:2018 Cls 5.1.12 và/and UL 2556:2021 | |
|
Thử độ bền cơ học Mechanical strength test | --- | UL62:2018 Cls 5.1.4 và/and UL 2556:2021 | |
|
Thử cháy với ngọn lửa: - Ngọn lửa phương ngang; - Ngọn lửa phương dọc Flame tests: - Horizontal flame; - Vertical flame. | Đến/ To 150 mm | UL62:2018 Cls 5.1.5 và/and UL 2556:2021 | |
|
Dây điện kết nối thiết bị Appliance wiring material | Thử độ bền uốn trong điều kiện lạnh Cold bend test | --- | UL758:2014 Cls 23 và/and UL 1581:2021 |
|
Kiểm tra yêu cầu kết cấu dây dẫn bằng các phương pháp: - Xác định trở một chiều; - Xác định kích thước; - Kiểm tra ngoại quan mối nối, lớp phủ, lớp phân cách Construction requirements conductors checked with following methods: - Resistance DC determination; - Size determination; - Visual joints, coating, separator checking | Kích thước/ Size: 5,12; 10,24; 15,36; 21,50; 25,00 mm Điện trở/ Resistance: 10; 100; 1 000 mΩ 10; 100; 1 000 Ω 10; 100; 1 000 kΩ 10; 100; 1 000 MΩ | UL758:2014 Cls 5 và/and UL 1581:2021 | |
|
Thử độ bền của mực in Durability of ink printing test | --- | UL758:2014 Cls 27 và/and UL 2556:2021 | |
|
Thử sốc nhiệt (chỉ áp dụng với vật liệu nhựa nhiệt dẻo) Heat shock Test (thermoplastic material only) | --- | UL758:2014 Cls 22 | |
|
Thử ăn mòn dây dẫn điện Conductor corrosion test | --- | UL758:2014 Cls 18 và/ and UL 1581:2021 | |
|
Thử chống nghiền nát Crush resistance test | 10; 50; 100; 200; 400; 600; 800; 900 N | UL758:2014 Cls 28 | |
|
Kiểm tra khả năng tách lớp của sản phẩm Delamination Test | --- | UL758:2014 Cls 24 | |
|
Thử điện môi. Phương pháp II Dielectric test. Method II | AC/ DC: (0,05 ~ 5) kV | UL758:2014 Cls 30 | |
|
Dây điện kết nối thiết bị Appliance wiring material | Thử điện môi. Phương pháp III Dielectric test. Method III | AC/DC: (0,05 ~ 5) kV | UL758:2014 Cls 31 |
|
Thử độ mềm dẻo Flexibility Test | AC/DC: (0,05 ~ 5) kV | UL758:2014 Cls 21 | |
|
Thử khả năng chịu điện áp cao cách điện một chiều. Phương pháp I High-voltage DC wire dielectric voltage-withstand test. Method I | AC/DC: (0,05 ~ 5) kV | UL758:2014 Cls 32 | |
|
Thử khả năng chịu điện áp cao cách điện một chiều. Phương pháp II High-voltage DC wire dielectric voltage-withstand test. Method II | AC/DC: (0,05 ~ 5) kV | UL758:2014 Cls 33 | |
|
Thử độ co ngót của lớp cách điện (chỉ áp dụng dây cáp TV) Insulation Shrinkback (Special rating TV wires only) | Đến/ To 150 mm | UL758:2014 Cls 25 | |
|
Thử nén ở tốc độ chậm Slow Compression test | 10; 50; 100; 200; 400; 600; 800; 900 N | CSA C22.2 No.210:15 Cls 11.11 |
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- UL: Tổ chức hợp tác giữa các phòng thí nghiệm/ Underwriters Laboratories;
- CSA: Hiệp hội tiêu chuẩn Canada/ Canadian Standards Association;
- “---”: Giá trị để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực:
30/03/2026
Địa điểm công nhận:
Lô DH, Khu Công Nghiệp Lai Vu, Xã Lai Vu, Huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
1487