Công ty Cổ phần Giám định Worldcontrol
Số VIAS:
044
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Tổ chức giám định/ | Công ty Cổ phần Giám định Worldcontrol | ||
Inspection Body: | Worldcontrol Survey Corporation | ||
Mã số/ Code: | VIAS 044 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ | Số 144/16 Võ Duy Ninh, P. 22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh | ||
The head office address: | No. 144/16 Vo Duy Ninh Str., 22 Ward, Binh Thanh Dist., Ho Chi Minh City | ||
Địa điểm hoạt động/ | Số 45 Nguyễn Hữu Cảnh, P. 22, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Accredited locations: | No. 45 Nguyen Huu Canh Str., 22 Ward, Binh Thanh Dist., Ho Chi Minh City | ||
Điện thoại/ Tel: | 028 3840 7496 | ||
Email: | infor.worldcontrol@gmail.com | Website: | www.worldcontrol.com.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | ||
Người phụ trách/ Representative: | Lưu Thị Lan |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | ||
|
Lưu Thị Lan | Các chứng thư/ All of certificates | ||
|
Phan Văn Khoa | |||
|
Nguyễn Hữu Trong | Các chứng thư vật liệu kim loại, phế liệu, thức ăn chăn nuôi/ Metal material, scraft, animal feed certificates | ||
|
Đào Văn Duẩn | Các chứng thư khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, quặng và khoáng sản, than / Gas, petroleum and petroleum products, ore and mineral, coal certificates | ||
|
Đoàn Nam Quang | Các chứng thư hàng hải, tổn thất/ Marine, Damage cargo certificates | ||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 10/ 11/ 2025 | |||
Lĩnh vực giám định Fild of Inspection Bộ phân liên quan | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum ptoducts Phòng giám định năng lượng | Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum ptoducts | Số lượng, khối lượng, lấy mẫu, chất lượng (đặc tính hoá, lý) Tally, draft survey, sampling, quality (chemical, physical characteristics) | PPGĐ-25-WSC PPGĐ-43-WSC PPGĐ-44-WSC PPGĐ-33-WSC PPGĐ-28-WSC |
Máy móc thiết bị Machinery, equipment Phòng kỹ thuật công nghiệp | Máy móc, thiết bị Machinery, equipment | Số lượng, chủng loại, tình trạng, chất lượng ( đã qua sử dụng, mới) , tính đồng bộ Tally, type, condition, quality (used, new) completeness | PPGĐ-16-WSC PPGĐ-17-WSC |
Vật liệu kim loại Metal material Phòng giám định hàng hoá | Thép Steel | Số lượng, khối lượng, chất lượng (đặc tính hoá, cơ, lý), quy cách Tally, weight, quality (chemical, physical, mechnical characteristics) , size | PPGĐ-48-WSC |
Phế liệu Scrap Phòng giám định hàng hoá | Phế liệu thép, phế liệu nhựa, phế liệu giấy, phế liệu kim loại màu Steel scraps, plastic scraps, paper scraps, non-ferrous metal scraps | Số lượng, khối lượng, chất lượng (phân loại theo HS, xác định tỉ lệ tạp chất ) Quantity, quality (clasification by HS, check impurity) | PPGĐ-47-WSC PPGĐ-49-WSC PPGĐ-50-WSC PPGĐ-57-WSC |
Than Coal Phòng giám định năng lượng | Than Coal | Số lượng, khối lượng, lấy mẫu, chất lượng (đặc tính hoá, lý) Quantity, sampling, quatily (chemical, physical characteristics) | PPGĐ-20-WSC PPGĐ-21-WSC |
Quặng và khoáng sản Ore and mineral Phòng giám định năng lượng | Quặng sắt Iron ore | Lấy mẫu, chất lượng (đặc tính hoá, lý) Sampling, quality (chemical, physical, characteristics) | PPGĐ-22-WSC |
Định lượng Quantily Phòng giám định hàng hoá Phòng giám định tổn thất | Hàng hoá (không bao gồm hàng lỏng) Cargo (except liquid) | Khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước, số lượng Weight, draft survey, tally | PPGĐ-46-WSC PPGĐ-06-WSC PPGĐ-05-WSC PPGĐ-53-WSC PPGĐ-07-WSC |
Tổn thất Damage Phòng giám định tổn thất | Hàng hóa Cargo | Tổn thất (xác định mức độ và nguyên nhân tổn thất) Damage (examine and determine the extent and cause of damage) | PPGĐ-45-WSC |
Hàng hải Marine Phòng giám định tổn thất | Hầm hàng Hold | Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng Hold cleanlines survey | PPGĐ-03-WSC |
Thức ăn chăn nuôi Animal feed Phòng giám định hàng hoá | Thức ăn chăn nuôi cho cá và cho gia súc, gia cầm Feeds for fish, cattle, poultry | Số lượng, khối lượng theo cân và mớn nước, lấy mẫu, chất lượng (đặc tính hoá, an toàn theo QCVN) Tally, weight, draft survey, quality (chemical, characteristics, food safety according to QCVN) | PPGĐ-56-WSC |
Tên phương pháp/ quy trình giá định Name of inspection methods/ procedures | Mã hiệu phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue |
Phương pháp giám định tình trạng hàng hoá & phương tiện chứa hàng | PPGĐ-03-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định khối lượng bằng cân bàn | PPGĐ-05-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định giám sát cân hàng bằng cân cầu | PPGĐ-06-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định số lượng chi tiết | PPGĐ-07-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định nghiệm thu máy móc thiết bị | PPGĐ-16-WSC - 08/08/2022 |
Phương pháp giám định số lượng, chủng loại, tình trạng, chất lượng, tính đồng bộ của máy móc thiết bị | PPGĐ-17-WSC - 15/12/2018 |
Quy trình lấy mẫu than đá và cốc | PPGĐ-20-WSC - 15/12/2018 |
Quy trình lấy mẫu than đá và cốc trên tàu | PPGĐ-21-WSC - 15/12/2018 |
Quy trình lấy mẫu và chuẩn bị mẫu quặng sắt | PPGĐ-22-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định số/ khối lượng xăng dầu từ tàu giao lên bồn và từ bồn giao xuống tàu | PPGĐ-25-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp kiểm soát hao hụt trong quá trình bơm hàng LPG từ tàu lên bồn | PPGĐ-28-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định khí hóa lỏng | PPGĐ-33-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp lấy mẫu LPG | PPGĐ-43-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định LPG | PPGĐ-44-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định hàng tổn thất | PPGĐ-45-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp xác định khối lượng hàng hoá qua mớn nước | PPGĐ-46-WSC - 20/06/2020 |
Phương pháp giám định phế liệu sắt, thép | PPGĐ-47-WSC - 15/01/2022 |
Phương pháp giám định số lượng, quy cách & chất lượng thép | PPGĐ-48-WSC - 15/12/2018 |
Phương pháp giám định nhựa phế liệu | PPGĐ-49-WSC - 15/01/2022 |
Phương pháp giám định giấy phế liệu | PPGĐ-50-WSC - 15/01/2022 |
Phương pháp giám định kiểm đếm tally | PPGĐ-53-WSC - 17/06/2020 |
Phương pháp giám định thức ăn chăn nuôi | PPGĐ-56-WSC - 22/08/2022 |
Phương pháp giám định phế liệu kim loại màu | PPGĐ-57-WSC - 15/01/2022 |
Ngày hiệu lực:
10/11/2025
Địa điểm công nhận:
Số 144/16 Võ Duy Ninh, P. 22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
44