Công ty TNHH Alfred H Knight Việt Nam
Số VIAS:
052
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/4
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Công ty TNHH Alfred H Knight Việt Nam
Alfred H Knight Vietnam Co., Ltd
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 052
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address:
10/9/2 Bùi Thị Từ Nhiên, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
No. 10/9/2 Bui Thi Tu Nhien, Dong Hai 1 Ward, Hai An Dist., Hai Phong City, Vietnam
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
10/9/2 Bùi Thị Từ Nhiên, phường Đông Hải 1, quận Hải An, thành phố Hải Phòng, Việt Nam
No. 10/9/2 Bui Thi Tu Nhien, Dong Hai 1 Ward, Hai An Dist., Hai Phong City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
+ 84 225 368 6459
Email:
ahk.vietnam@ahkgroup.com
Website:
www.ahkgroup.com
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A / Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Trần Văn Hiệp
Hiệu lực công nhận/ Period of validation từ ngày/from / / 2023 đến ngày/to / / 2026
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 052
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/4
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp,
qui trình giám định
Inspection Methods/
Procedures
Địa điểm và
bộ phận
liên quan
Location(s) and
relating
division(s)
Khoáng sản:
- - Các loại quặng đã làm giàu:
Đồng, Chì, Kẽm, Nickel,
Huỳnh thạch, Tungsten,
Vonframese, Calcium
Tungstate, Copper Telluride,
Tellurium concentrates, ...
- - Quặng sắt
- - Quặng manganese
- - Quặng molybdenum
-
Mineral:
- Concentrates: Copper,
Lead, Nickel, Fluorspar,
Tungsten, Vonframese,
Calcium Tungstate, Copper
Telluride, Tellurium
concentrates...
- Iron Ores
- Manganese Ores
- Molybdenum concentrates
- Số lượng/ Quanity
- Khối lượng theo cân, theo
mớn nước/ Weigh by
balance, draught survey
method
- Chất lượng (cỡ hạt, độ ẩm và
thành phần hóa) / Quality
(particle size; moisture
content, chemical
characteristics)
AHKV-01-01
AHKV-01-02
AHKV-01-03
AHKV-01-06
AHKV-01-07
AHKV-01-09
AHKV-01-10
AHKV-01-16
AHKV-01-19
AHKV-01-23
AHKV-01-26
AHKV-01-28
AHKV-01-29
AHKV-00-22
INSPECTION
DEPARTMENT
(ID)
Than và cốc
Hard coal & coke
Vật liệu kim loại:
- Các hợp kim: FeSi, FeCr,
FeSiCr, FeMn, FeSiMn,
FeMo, FeW, FeNb, FeTi,
FeB
- Đồng Cathode
- Thiếc thỏi
- Antimony thỏi
- Chì thỏi
Metal material:
- Ferroalloys: FeSi, FeCr,
FeSiCr, FeMn, FeSiMn,
FeMo, FeW, FeNb, FeTi,
FeB
- Copper Cathode
- Tin Ingots
- Antimony Ingots
- Lead Ingots
- Số lượng/ Quanity
- Khối lượng theo cân, theo
mớn nước/ Weigh by
balance, draught survey
method
- Chất lượng (tình trạng ngoại
quan, cỡ hạt, tạp chất và
thành phần hóa) / Quality
(conditon, particle size;
impurities, chemical
characteristics)
AHKV-01-01
AHKV-01-02
AHKV-01-03
AHKV-01-08
AHKV-01-12
AHKV-01-13
AHKV-01-14
AHKV-01-15
AHKV-00-22
INSPECTION
DEPARTMENT
(ID)
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 052
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/4
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp,
qui trình giám định
Inspection Methods/
Procedures
Địa điểm và
bộ phận
liên quan
Location(s) and
relating
division(s)
Hàng hải:
Tàu
Marine:
Ship/Vessel
Kiểm tra sạch sẽ hầm hàng
Holds cleanliness
AHKV-01-05
INSPECTION
DEPARTMENT
(ID)
Giám sát xếp / dỡ hàng hoá:
Hàng hoá trên tàu và trong
container
Loading/ discharging
supervision:
Cargo on board and
container
- Khối lượng, kiểm đếm
/Quantity, tally
- Khối lượng theo cân, theo
phương pháp đo mớn nước /
Weigh by balance, draught
survey method.
AHKV-01-01
AHKV-01-03
AHKV-01-04
AHKV-01-06
INSPECTION
DEPARTMENT
(ID)
Ghi chú/ Note:
- AHKV-01: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 052
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/4
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và
năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures,
Version and Date of issue
Phương pháp giám đinh số lượng
Tally Method
AHKV-01-01 : 2019
Phương pháp xác đinh khối lượng bằng cân bàn
Weighing Method by Platform Scale
AHKV-01-02 : 2019
Phương pháp giám đinh khối lượng bằng cân cầu
Weighing Method by Platform Scale
AHKV-01-03 : 2023
Phương pháp giám sát xếp dỡ hàng container
Container Loading Supervision Method
AHKV-01-04 : 2023
Phương pháp giám định sạch sẽ hầm hàng
Hold Cleanliness Inspection Method
AHKV-01-05 : 2019
Phương pháp giám định mớn nước
Draught Survey Method
AHKV-01-06 : 2023
Phương pháp giám định quặng đã làm giàu
Mineral Concentrates Inspection Method
AHKV-01-07 : 2019
Phương pháp giám định hợp kim
Ferro-alloys Inspection Method
AHKV-01-08 : 2021
Phương pháp giám định quặng sắt
Iron Ores Inspection Method
AHKV-01-09 : 2021
Phương pháp giám định quặng Manganese
Manganese Ores Inspection Method
AHKV-01-10 : 2021
Phương pháp giám định thiếc thỏi
Tin Ingot Inspection Method
AHKV-01-12 : 2019
Phương pháp giám định Antimony thỏi
Antimony Ingot Inspection Method
AHKV-01-13 : 2019
Phương pháp giám định Chì thỏi
Lead Ingot Inspection Method
AHKV-01-14 : 2019
Phương pháp giám định đồng Cathod
Copper Cathod Inspection Method
AHKV-01-15 : 2020
Phương pháp giám định Molybdenum
Molybdenum Inspection Method
AHKV-01-16 : 2020
Phương pháp lấy mẫu đống
Stockpile Sampling Method
AHKV-01-19 : 2020
Phương pháp giám định quặng đồng, chì, kẽm, nikel
Cu, Ni, Pb, Zn Concentrates Inspection Method
AHKV-01-23 : 2023
Phương pháp giám định Fluorspar
Flourspar Inspection Method
AHKV-01-26 : 2021
Phương pháp giám định than đá, cốc
Coal & Coke Inspection Method
AHKV-01-28 : 2023
Phương pháp giám định quặng sắt DRI & HBI
DRI & HBI Inspection Method
AHKV-01-29 : 2019
Dụng cụ lấy mẫu và phương pháp xử lý mẫu
Sampling Tools & Sample Preparation Guide
AHKV-00-22 : 2019
Ngày hiệu lực:
27/11/2026
Địa điểm công nhận:
10/9/2 Bùi Thị Từ Nhiên, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
52