Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng
Số VIAS:
047
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/3
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CÔNG TY TNHH EUROFIN SẮC KÝ HẢI ĐĂNG
EUROFINS SAC KY HAI DANG COMPANY LIMITED.
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 047
Địa chỉ trụ sở chính /
Head office address:
Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh city.
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh city.
Điện thoại/ Tel:
+84-2871077879
Email:
info@euroifin.com Website:
Loại tổ chức giám định /
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Võ Văn Chum
Hiệu lực công nhận /
Period of Validation:
Kể từ ngày / 01 / 2025 đến ngày 11 / 11 / 2025
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTEND ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 047
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/3
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Thực phẩm:
Muối
Processed foods:
Salt
Lấy mẫu
Giám sát xếp hàng và dỡ hàng
Bao bì, ký mã hiệu
Số lượng, kiểm đếm, khối lượng qua cân
Chất lượng (độ ẩm, các chỉ đặc tính lý, hóa).
Sampling
Supervision of loading and discharging
Packaging, marking
Quantity, tally, weight by scale
Quality (moisture, physical and chemical characteristics)
EVN-IN-R-RD-3-TP-9889
EVN-IN-R-RD-1-TP-5426
EVN-IN-R-RD-1-TP-5427
Phòng giám định
Inspection Division
Nông sản:
- Chè (trà)
- Bột và tinh bột sắn
Agricultural
Product:
- Tea
- Cassava starch
Lấy mẫu
Giám sát xếp hàng và dỡ hàng
Bao bì, ký mã hiệu
Số lượng, kiểm đếm, khối lượng qua cân
Chất lượng (cảm quan, độ ẩm, các chỉ đặc tính lý, hóa).
Sampling
Supervision of loading and discharging
Packaging, marking
Quantity, tally, weight by scale
Quality ((sensory, moisture, physical and chemical characteristics)
EVN-IN-R-RD-1-TP-27648
EVN-IN-R-RD-1-TP-34659
EVN-IN-R-RD-1-TP-5426
EVN-IN-R-RD-1-TP-5427
Phòng giám định
Inspection Division
Ghi chú/ Note:
- EVN-IN-R-RD xxxx : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
- Trường hợp Công ty TNHH Eurofin Sắc ký Hải Đăng cung cấp dịch vụ giám định thì Công ty TNHH Eurofin Sắc ký Hải Đăng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Eurofin SKHD Co., Ltd. inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTEND ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 047
AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/3
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giám định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Quy trình giám định và lấy mẫu muối
EVN-IN-R-RD-3-TP-9889/2024
Quy trình giám định và lấy mẫu tinh bột sắn
EVN-IN-R-RD-1-TP-34659/2024
Quy trình giám định và lấy mẫu Trà (chè)
EVN-IN-R-RD-1-TP-27648/2024
Quy trình giám định khối lượng
EVN-IN-R-RD-1-TP-5426/2019
Quy trình giám định số lượng (kiểm đếm)
EVN-IN-R-RD-1-TP-5427/2019
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Ghi chú/ note:
EVN-IN / EHC-QP: Quy trình giám định tổ chức giám định xây dựng/ IB's developed procedure
Phụ lục/ Apendix:
Danh mục các quy trình giám định/ Apendix: List of Inspection Procedures
Tổ chức giám định/ | Công ty TNHH Eurofins Sắc ký Hải Đăng | ||
Inspection Body: | Eurofins Sac Ky Hai Dang Company Limited | ||
Mã số/ Code: | VIAS 047 | ||
Địa chỉ trụ sở chính/ | Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
The head office address: | Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh City, Vietnam | ||
Địa điểm công nhận/ | Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
Accredited locations: | Lot E2b-3, D6 road, HCM High Tech Park, Thu Duc city, Ho Chi Minh City, Vietnam | ||
Điện thoại/ Tel: | +84-2871077879 | ||
Email: | info@euroifin.com | Website: | |
Loại tổ chức giám định/ | Loại A | ||
Type of Inspection: | Type A | ||
Người phụ trách/ Representative: | Võ Văn Chum |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope | ||||||||
1. | Lý Hoàng Hải | Các chứng thư All inspection certificates | ||||||||
2. | Võ Văn Chum | Các chứng thư All inspection certificates | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 11/ 11/ 2025 | |||||||||
Lĩnh vực giám định Field of Inspection | Đối tượng giám định Inspection Items | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures | |||||||
Thủy sản Aquatic products | Cá, Tôm Fish, Shrimp |
|
EVN-IN-R-RD-2-TP-5412 EVN-IN-R-RD-2-TP-5413 EVN-IN-R-RD-2-TP-5414 EVN-IN-R-RD-2-TP-5415 EVN-IN-R-RD-2-TP-5416 EVN-IN-R-RD-2-TP-5417 EVN-IN-R-RD-2-TP-5418 | |||||||
Nông sản Agricultural product | Tiêu, hạt điều nhân, cà phê nhân, bắp, gạo, quế, hồi Pepper, kernel cashew, kernel coffee, corn, rice, cinnamon, anise |
|
EVN-IN-R-RD-1-TP-5405 EVN-IN-R-RD-1-TP-5409 EVN-IN-R-RD-1-TP-5411 EVN-IN-R-RD-1-TP-5422 EVN-IN-R-RD-1-TP-5423 EVN-IN-R-RD-1-TP-5424 EVN-IN-R-RD-1-TP-5425 EVN-IN-R-RD-1-TP-5426 EVN-IN-R-RD-1-TP-5427 EVN-IN-R-RD-1-TP-5428 EVN-IN-R-RD-1-TP-5429 EVN-IN-R-RD-1-TP-5430 | |||||||
Trái cây (Rau, Củ, Quả) Fresh Fruits | Trái cây: Táo, Thanh Long, Kiwi, Nho, Cam Fruit: Apple, Dragon Fruit, Kiwi, Grapes, Orange | - Chất lượng, số lượng, khối lượng, tình trạng ngoại quan; kích thước; độ cứng, độ ngọt. - Quality, quantity, weight, overall status, Size, Hardness, Brix degree | EHC-QP8.4-01 EHC-QP8.4-02 EHC-QP8.4-03 EHC-QP8.4-04 EHC-QP8.4-05 | |||||||
Thực phẩm Processed foods | Sữa và những sản phẩm từ sữa, bánh, mứt, kẹo, dầu thực vật. Mì gói, Chocolate Milk and dairy products, cakes, jams, candies, vegetable oils. Noodle, Chocolate | - Lấy mẫu Sampling - Giám sát xếp hàng và dỡ hàng Supervision of loading and discharging - Bao bì, ký mã hiệu Packaging, symbols - Số lượng, khối lượng, kiểm đếm Quantity, Weight, Tally - Chất lượng (Cảm quan, độ ẩm, thành phần dinh dưỡng, các chỉ tiêu về an toàn thực phẩm) Quality (sensory, moisture, nutritional ingredients, food safety inspection) | EVN-IN-R-RD-3-TP-5618 EVN-IN-R-RD-3-TP-5419 EVN-IN-R-RD-3-TP-5420 | |||||||
Ký hiệu/ Code | Tên quy trình/phương pháp giám định/ Name of Inspection procedures |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5412 | Quy trình giám định Thực phẩm đông lạnh Procedure of Frozen food inspection |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5413 | Quy trình giám định Cá đông lạnh Procedure of Frozen fish inspection |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5414 | Xác định điểm KPH với cá phi lê đông lạnh Determine the non-conformation of fillet frozen fish |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5415 | Quy trình giám định Tôm đông lạnh Procedure of Frozen shrimp |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5416 | Quy trình Xác định điểm KPH với tôm đông lạnh Determine the non-conformation of frozen shrimp |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5417 | Quy trình Kiểm tra tỷ lệ mạ bang Glaze ratio checking procedure |
EVN-IN-R-RD-2-TP-5418 | Quy trình giám sát seafood đóng container Procedure of container loading |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5405 | Quy trình Giám định và phân tích gạo Procedure of analysis and inspection of rice |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5409 | Quy trình Giám định hàng nông sản (nói chung các nhóm hàng nông sản xuất khẩu) Procedure of inspection of Agricultural products |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5411 | Quy trình Giám định cà phê Procedure of Coffee bean inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5422 | Quy trình Giám định và phân tích bắp Procedure of Corn inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5423 | Quy trình Giám định tiêu Procedure of Pepper inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5424 | Quy trình giám định điều nhân Procedure of Cashewkernel inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5425 | Quy trình kiểm tra cân Checking scale procedure |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5426 | Quy trình giám định khối lượng Checking weight procedure |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5427 | Quy trình giám định số lượng (kiểm đếm) Procedure of Checking quantity procedure |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5428 | Quy trình giám định hoa hồi Procedure of Star anise inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5429 | Quy trình giám định quế Procedure of Cassia inspection |
EVN-IN-R-RD-1-TP-5430 | Quy trình lấy mẫu phân tích các chỉ tiêu đặc biệt Sampling and Analysis procedure of special product |
EHC-QP8.4-01 | Quy trình giám định nho Procedure of Fresh Grapes Inspection |
EHC-QP8.4-02 | Quy trình lấy mẫu Thanh long Procedure of Fresh dragon fruits sampling |
EHC-QP8.4-03 | Quy trình giám định Kiwi Procedure of Fresh Kiwi Inspection |
EHC-QP8.4-04 | Quy trình giám định táo Procedure of Fresh Apple Inspection |
EHC-QP8.4-05 | Quy trình giám định cam Procedure of Fresh Orange Inspection |
EVN-IN-R-RD-3-TP-5618 | Quy trình lấy mẫu giám định thực phẩm (Thương mại) Procedure of food sampling (Commercial) |
EVN-IN-R-RD-3-TP-5419 | Quy trình ấy lmẫu giám định thực phẩm (Nhà nước) Procedure of food sampling (Gov.) |
EVN-IN-R-RD-3-TP-5420 | Quy trình lấy mẫu giám định mì gói và các sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Procedure of Noodle sampling |
Ngày hiệu lực:
11/11/2025
Địa điểm công nhận:
Lô E2b-3, Đường D6, Khu công nghệ cao, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
47