CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM

Số VIAS: 
030
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/07 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/6 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 030 Địa chỉ trụ sở chính / Head office address: Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh No. 36-38 Nguyen Van Troi street, ward 15, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh City Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh No. 36-38 Nguyen Van Troi street, ward 15, Phu Nhuan district, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (84 28) 3812 2196 Email: quang-huy.nguyen@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.vn Loại tổ chức giám định / Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Nguyễn Việt Dũng Hiệu lực công nhận/ Period of Validation từ ngày/ from / 04 / 2024 đến ngày/ to 26 / 09 / 2026 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 2/6 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Định lượng: Hàng Hóa: hàng rời, đóng bao; hàng lỏng Quantity: Cargo: bulk, in bag, liquid - Số lượng, kiểm đếm; - Khối lượng theo cân; - Khối lượng theo mớn, thể tích; - Quantity, tally; - Weight by scale; - Draft survey, Occupied Capacity. CSQP-02 CSQP-03 CSQP-04 CSQP-27 CSQP-36 CSQP-37 MMT (Mineral & Metals Trade) ONP (Oil and petrochemical) Hàng hải: Tàu Marine survey: Ship - Giám định sạch sẽ hầm hàng; - Giám định niêm phong hầm hàng; - Bàn giao tàu; - Bunker survey. - Hold cleanliness survey; - Hatch sealing survey; - On hire/ off hire survey; - Bunker survey. CSOP-OP-02 CSQP -32 CSQP-33 CSQP-35 MMT ONP Vật liệu kim loại: Kim loại và hợp kim, Phôi kim loại Metals materials: Metal and alloy, Semi- finished products of metal - Tình trạng; - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Condition; - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-05 CSQP-06 CSQP-08 MMT Phế liệu: Sắt thép phế liệu Scrap Metals Steel scrap. - Phân loại theo kích thước và mã HS, tạp chất, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt. - Grading, classification by HS, impurity, radiation. CSQP-07 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 3/6 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Khoáng sản kim loại: Quặng sắt, đồng, alumina, Ferro mangan Ores and minerals: Iron Ore, copper ore, alumina, Ferro mangan - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-09 CSQP-29 CSOP-NF-001 CSOP-GP004 CSOP-SE-005 MMT Than và cốc Coal and Coke - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-10 CSQP-11 CSQP-13 CSQP-53 MMT Máy móc, thiết bị : Máy móc, thiết bị và dây truyền công nghệ Machinary, Equipments: Machinary, equipments, production line - Số lượng, chủng loại, qui cách, tình trạng chất lượng, tính đồng bộ. - Quantity, type, specification, quality condition, completeness. CSQP-05 CSQP-18 CSQP-45 MMT Nông sản: Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối: gỗ viên nén, trấu viên nén Agriculture product Solid Biofuel/ Biomass: wood pellets, rice husk pellets - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-47 MMT Khoáng sản phi kim loại Đá vôi, thạch cao Nonmetallic minerals limestone, gypsum. - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-51 CSQP-52 MMT PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 4/6 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Vật liệu xây dựng Xi măng, Clanke Construction materials Cement, clinker - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-49 CSQP-50 MMT Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ; LPG Petroleum, Petroleum products, LPG - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-38 CSQP-40 CSQP- 43 ONP Hóa chất Chemicals - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-40 CSQP-41 CSQP- 43 ONP Dầu và chất béo động thực vật Animal and vegetable oils and fats - Lấy mẫu; - Chất lượng (đặc tính hóa, lý). - Sampling; - Quality (chemical, physical characteristics). CSQP-40 CSQP- 54 ONP Ghi chú/ Note: - CSQP -aa: Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods - Trường hợp CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM cung cấp dịch vụ giám định thì CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 5/6 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures Quy trình giám sát cân CSQP-02 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định mớn nước CSQP-03 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định số lượng CSQP-04 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định tình trạng CSQP-05 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định quy cách chất lượng CSQP-06 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định phế liệu, sắt, thép CSQP-07 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định thép phôi CSQP-08 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định quặng kim loại CSQP-09 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Lấy mẫu CSQP-10 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Gia công mẫu CSQP-11 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Phân tích thử nghiệm CSQP-12 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định than và cốc – Giám định khối lượng CSQP-13 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình kiểm tra sàng CSQP-14 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định máy móc, thiết bị mới CSQP-18 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định bằng cân bàn CSQP-27 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Alumina CSQP-29 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định sạch sẽ hầm hàng CSQP-32 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định và kiểm tra niêm phong CSQP-33 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định giao trả tàu biển full on-off hire survey CSQP-35 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định hàng dỡ dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-36 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định hàng xếp dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ CSQP-37 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định khí hóa lỏng LPG CSQP-38 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of crude oil CSQP-39 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình lấy mẫu ONP CSQP-40 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Slopping operation procedure CSQP-41 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định chất lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ CSQP-43 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định đồng bộ máy móc thiết bị CSQP-45 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Operation procedure loading of cashew nut shell liquid / used cooking oil products CSQP-46 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định nhiên liệu sinh học rắn viên nén gỗ & trấu CSQP-47 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định muối CSQP-48 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Xi măng CSQP-49 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Clinke CSQP-50 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Đá vôi CSQP-51 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Thạch cao CSQP-52 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Hướng dẫn sàng cỡ hạt than CSQP-53 (Version: 02 – Date 05/04/2022) Quy trình giám định Dầu và chất béo động thực vật CSQP-54 (Version: 01 – Date 05/04/2022) Standard Operating Procedure: Non-ferrous Concentrate CSOP-NF-001 (Version: 01 – Date 27/03/2014) Standard Operating Procedure: Bunker Survey CSOP-OP-02 (Version: 03 – Date 23/03/2015) PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 030 AFI 01/07 Lần ban hành (Issued No): 4.24 Trang: 6/6 Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định Code of inspection methods/ procedures Procedure Sampling Procedure CSOP-GP004 (Version: 01 – Date 26/09/2005) Standard Operating Procedure: Iron Ore CSOP-SE-005 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Ngày hiệu lực: 
26/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
30
© 2016 by BoA. All right reserved