PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/4
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
Công ty TNHH INTERTEK Việt Nam
Intertek Vietnam Limited
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 003
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
Tầng 3 và Tầng 4, Tòa Nhà Âu Việt, Số 01 Đường Lê Đức Thọ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
3rd and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
A.
Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
S.O.H.O Biz Building. No. 38 Huynh Lan Khanh Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
B.
M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam
Điện thoại/ Tel:
02873051088
Email:
web.iao-vnm@intertek.com Website:
www.Intertek.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A / Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Duy Tư
Hiệu lực công nhận từ ngày / / 2023 đến ngày 23 / 03 / 2025
Period of Validation from / / 2023 to 23 / 03 / 2025
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 003
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/4
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Nông sản:
- Gạo, ngũ cốc, hạt tiêu, điều, cà phê, gia vị và các nông sản khác
- Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác
Agriculture products:
Rice, cereals, pepper, cashew nut, coffee, spice and other agricultures products
/Raw materials, feed for livestock, poultry and other feeds
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Khối lượng theo cân / weight by bridgescale / balance.
- Lấy mẫu / Sampling
AG-OP 04 (Ref: GAFTA rule 123)
AG-OP 07(Ref: GAFTA rule 123+ 124)
AG-OP 08
AG-OP 09 (Ref: GAFTA Rule 124)
AG-OP 10 (Ref: GAFTA rule 123+ 124)
(A)
Bộ phận AG
Phân bón/
Fertilizer
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Khối lượng theo cân / weight by bridgescale / balance.
- Lấy mẫu / Sampling
AG-OP 04 (Ref:GAFTA rule 123)
AG-OP 07(Ref:GAFTA rule 123+ 124)
AG-OP 08
AG-OP 09 (Ref:GAFTA Rule 124)
AG-OP 10 (Ref :GAFTA rule 123+ 124)
(A)
Bộ phận AG
Nông sản:
Nhiên liệu sinh học rắn
Agriculture products: Solid Biofuels
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước / Quantity /tally, weight, bridgescale / balance, draft survey
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physical characteristic)
AG-OP 04 (Ref: GAFTA rule 123)
AG-OP 09 (Ref: GAFTA Rule 124)
AG-OP 10 (Ref: GAFTA rule 123+ 124)
AG-OP 27 (Ref: GAFTA rule 123+ 124; ISO 18135:2017; ISO 14780:2015)
(A)
Bộ phận AG
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 003
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/4
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Thủy sản:
Tôm, cá, nghêu,sò, mực, bạch tuộc, ếch
Seafood products:
Shrimp, fish, clam, squids, octopus, frog
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng/Quantity
- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection;
- Lấy mẫu/ Sampling
FSTI-OP 07
FSTI-WI 22
FSTI-WI 28
(B)
Bộ phận FST
Thực phẩm:
Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống
Food products:
Products are produced for human consumption
- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection;
- Lấy mẫu/ Sampling
FSTI-OP 07
FSTI-WI 18
FSTI-WI 36
(B)
Bộ phận FST
Nông sản:
Rau củ quả
Agricultural products:
Vegetable
- Lấy mẫu/ Sampling
FSTI-OP 07
(B)
Bộ phận FST
Nông sản:
Sản phẩm ngũ cốc
Agricultural products:
Cereal products
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng/Quantity
- Chất lượng sản phẩm: các tính chất hóa và vi sinh / Quality products: chemical and biological characteristic
- Lấy mẫu/ Sampling
FSTI-OP 05
FSTI-OP 06
FSTI-WI 09
(B)
Bộ phận FST
Thức ăn chăn nuôi
Feed stuff animal
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng/Quantity
- Chất lượng sản phẩm: các tính chất hóa và vi sinh / Quality products: chemical and biological characteristic
- Lấy mẫu/ Sampling
FSTI-OP 05
FSTI-OP 06
FSTI-WI 09
(B)
Bộ phận FST
Ghi chú/ Note:
FSTI – OP/WI aa; AG – OP cc : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
SCOPE OF EXTENSION ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 003
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/4
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Weighing supervision
AG-OP 04 (Ver 05-2023)
(Ref: GAFTA rule 123-2022)
Bulk and bagged cargo discharge survey
AG-OP 07 (Ver 05-2023)
(Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018)
Sampling & sample handling of dry cargo
AG-OP 09 (Ver 05-2023)
(Ref: GAFTA rule 124-2018)
Bulk and bagged cargo loading survey
AG-OP 10 (Ver 05-2023)
(Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018)
Biofuels inspection procedure
AG-OP 27 (Ver 00-2023)
(Ref: GAFTA rule 123-2022 + GAFTA rule 124-2018, ISO 18135:2017; ISO 14780:2015)
Sampling Service
FSTI-OP 07 (Ver 01-2021)
Sampling of dry bulk cargo
FSTI-WI 09 (Ver 03-2023)
Honey sampling
FSTI-WI 18 (Ver 02-2022)
Final random inspection of frozn Frogleg
FSTI-WI 22 (Ver 01-2017)
Final random inspection of frozen clam (hai mảnh vỏ)
FSTI-WI 28 (Ver 00-2018)
Final random inspection service for meat
FSTI-WI 36 (Ver 00-2020)
Tổ chức giám định / Inspection Body: |
Công ty TNHH Intertek Việt Nam |
Intertek Vietnam Limited |
Mã số/ Code: |
VIAS 003 |
Địa chỉ trụ sở chính/
The head office address: |
Tầng 3 và 4, Tòa nhà Âu Việt, Số 01 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
3rd and 4th Floor, Au Viet Building, No. 01 Le Duc Tho Street, Mai Dich Ward, Cau Giay District, Hanoi City, Vietnam |
Địa điểm công nhận/
Accredited locations: |
1. Toà nhà S.O.H.O Biz, số 38 Huỳnh Lan Khanh, P. 2, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
S.O.H.O Biz Building, No. 38 Huynh Lan Khanh Street, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City, Vietnam
2. M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam |
Điện thoại/ Tel: |
02873051088 |
Email: |
web.iao-vnm@intertek.com |
Website: |
www.Intertek.vn |
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection: |
Loại A
Type A |
Người phụ trách/
Representative: |
Lý Bá Hào |
Người có thẩm quyền ký
Approved signatory: |
|
TT |
Họ và tên/ Name |
Phạm vi được ký/ scope |
|
Đinh Cao Trí |
Các chứng thư giám định nông sản, dầu mỡ động thực vật, bông, phân bón, hàng hải, gạo/ Inspection certificates of Agriculture products, Vegetable oil, Cotton, Fertilizer, Marine, Rice |
TT |
Họ và tên/ Name |
Phạm vi được ký/ scope |
|
Đỗ Hữu Nam |
Các chứng thư giám định nông sản, dầu mỡ động thực vật, bông, phân bón, hàng hải và các chứng thư giám định khí, dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất, gạo / Inspection certificates of Agriculture products, Vegetable oil, Cotton, Fertilizer, Marine and Inspection certificates of Gas, petroleum and Petroleum product, Chemical, Rice |
|
Nguyễn Thị Ánh Vân |
Các chứng thư giám định khí, dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ, hóa chất / Inspection certificates of Gas, petroleum and Petroleum product, Chemical |
|
Lê Đình Vũ |
|
Bạch Hoài Vương |
|
Nguyễn Hữu Tứ |
|
Nguyễn Xuân Khôi |
Các chứng thư giám định thực phẩm, thủy sản và rau củ quả/ Inspection certificates of Food products, Seafood products, Vegetable. |
|
Cao Viết Thanh |
Hiệu lực công nhận:
Period of Validation |
23/ 03/ 2025 |
Địa điểm được công nhận 1/ Accreditates locations 1:
Toà nhà S.O.H.O Biz. Số 38 Huỳnh Lan Khanh, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh S.O.H.O Biz Building. No. 38 Huynh Lan Khanh Str., Ward 2, Tan Binh Dist., Ho Chi Minh City, Vietnam
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection |
Đối tượng giám định
Inspection Items |
Nội dung giám định
Range of Inspection |
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures |
Nông sản
Agriculture products
Bộ phận giám định nông sản
Agriculture inspection department (AG) |
- Gạo, ngũ cốc, hạt tiêu, điều, cà phê, gia vị và các nông sản khác
Rice, cereals, pepper, cashew nut, coffee, spice and other agricultures products
- Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác
Raw materials, feed for livestock, poultry and other feeds
|
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước.
Quantity, weight (tally, bridgescale / balance, draft survey)
- Giám định sạch sẽ (container, tàu), kín nước hầm hàng.
Hold cleanliness survey (container, vessel), Hose test water tightness
- Niêm phong hầm hàng
Sealing service
- Tổn thất, tình trạng hàng hóa
Damage survey, cargo condition
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) |
AG-OP 02
AG-OP 03
AG-OP 04
AG-OP 05
AG-OP 06
AG-OP 07
AG-OP 08
AG-OP 09
AG-OP 10
AG-OP 11
AG-OP 14
AG-OP 15
AG-OP 16
AG-OP 17
AG-OP 18
AG-OP 24
|
Bông
Cotton |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân,
Quantity, weight (tally, bridgescale / balance)
- Tổn thất, tình trạng
Damage survey, cargo condition
- Lấy mẫu
Sampling |
AG-OP 21 |
Thực phẩm
Food products
Bộ phận giám định nông sản
Agriculture inspection department (AG)
|
Dầu mỡ động thực vật dạng lỏng
Liquid vegetable oil |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước.
Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey)
- Giám định sạch sẽ (container, tàu), kín nước hầm hàng / Hold cleanliness survey (container, vessel), Hose test water tightness
- Niêm phong hầm hàng
Sealing service
- Tổn thất, tình trạng hàng hóa
Damage survey, cargo condition
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý) / Quality (chemical and physiscal characteristic) |
AG-OP 12
AG-OP 13
AG-OP 23 |
Phân bón
Fertilizer
Bộ phận giám định nông sản
Agriculture inspection department (AG)
|
Phân bón
Fertilizer |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn nước
Quantity (tally), weight (bridgescale / balance, draft survey)
- Tình trạng hàng hóa
Cargo condition
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) |
AG-OP 02
AG-OP 04
AG-OP 05
AG-OP 06
AG-OP 07
AG-OP 08
AG-OP 09
AG-OP 10
AG-OP 11
AG-OP 14 |
Hóa chất
Chemical
Bộ phận giám định hàng hoá
Cargo inspection department (HC)
|
Hóa chất
Chemical |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo mớn khối lượng theo thể tích.
Quantity (tally), weight (bridgescale / draft survey;volume method)
- Tình trạng hàng hóa
Cargo condition
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) |
HC-OP 01
HC-OP 02
HC-OP 03
HC-OP 04
HC-OP 05
HC-OP 06
HC-OP 11
HC-OP 13
HC-OP 15 |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
Gas, Petroleum and Petroleum products
Bộ phận giám định hàng hoá
Cargo inspection department (HC) |
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ
Gas, Petroleum and Petroleum products |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Định lượng hàng hóa theo số lượng, khối lượng theo cân, khối lượng theo thể tích.
Quantity (tally), weight (bridgescale / volume method)
- Lấy mẫu
Sampling
- Chất lượng (tính chất hóa, lý)/ Quality (chemical and physiscal characteristic) |
HC-OP 01
HC-OP 02
HC-OP 03
HC-OP 04
HC-OP 05
HC-OP 06
HC-OP 07
HC-OP 08
HC-OP 09
HC-OP 10
HC-OP 11
HC-OP 12
HC-OP 13
HC-OP 14
HC-OP 15 |
Địa điểm được công nhận 2 / Accreditates locations 2:
M10, M11, M12, M13, Khu đô thị Nam Sông Cần Thơ, Khu vực Thạnh Thuận, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ
M10, 11, 12, 13 Nam Song Can Tho Residential Zone, Thanh Thuan Area, Phu Thu Ward, Cai Rang District, Can Tho City, Vietnam
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection |
Đối tượng giám định
Inspection Items |
Nội dung giám định
Range of Inspection |
Phương pháp, quy trình giám định
Inspection Methods/ Procedures |
Thủy sản
Seafood products
Bộ phận giám định thực phẩm
Food inspection department (FSTI)
|
Tôm, cá, nghêu/sò, mực, bạch tuộc
Shrimp, fish, clam, squids, octopus |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance)
- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection;
- Lấy mẫu/ Sampling |
FSTI-OP 01
FSTI-OP 02
FSTI-OP 03
FSTI-WI 01
FSTI-WI 02
FSTI-WI 03
FSTI-WI 04
FSTI-WI 05
FSTI-WI 06
FSTI-WI 07
FSTI-WI 08
FSTI-WI 10
FSTI-WI 17
FSTI-WI 19
FSTI-WI 20 |
Thực phẩm
Food products
Bộ phận giám định thực phẩm
Food inspection department (FSTI)
|
Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống
Products are produced for human consumption |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance)
- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection;
- Lấy mẫu/ Sampling |
FSTI-OP 02
FSTI-OP 05
FSTI-WI 12
FSTI-WI 13 |
Nông sản
Agricultural products
Bộ phận giám định thực phẩm
Food inspection department (FSTI)
|
Rau củ quả/Vegetable |
- Giám sát xếp dỡ hàng hóa/ Supervision of loading/ discharge
- Số lượng, khối lượng (theo cân)/ Quantity, weight (bridgescale / balance)
- Giám định chất lượng sản phẩm sau cùng, trong quá trình sản xuất/ Final random inspection, during inspection;
- Chất lượng sản phẩm: độ cứng, độ ngọt, ngoại quan; các chỉ tiêu hóa và vi sinh / Quality products: hardness, brix, condition, chemical and biological test
- Lấy mẫu/ Samplings |
FSTI-OP 01
FSTI-OP 02
FSTI-OP 04
FSTI-OP 05
FSTI-OP 06
FSTI-WI 02
FSTI-WI 17
FSTI-WI 23
FSTI-WI 24
FSTI-WI 25
FSTI-WI 26
FSTI-WI 27
FSTI-WI 34
FSTI-WI 35 |
Ghi chú/ Note:
- AG-OP; HC-OP; FSTI - WI: Quy trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
Phụ lục/Apendix:
Danh mục các quy trình giám định / Apendix: List of Inspection Procedures
Ký hiệu / Code |
Tên quy trình/phương pháp giám định/ Name of Inspection procedures |
AG-OP 02 |
Draft survey |
AG-OP 03 |
Marine inspection |
AG-OP 04 |
Weighing supervision |
AG-OP 05 |
Scale testing |
AG-OP 06 |
Hold Cleanliness survey |
AG-OP 07 |
Bulk and bagged cargo discharge survey |
AG-OP 08 |
Tallying survey |
AG-OP 09 |
Sampling & sample handling of dry cargo |
AG-OP 10 |
Bulk and bagged cargo loading survey |
AG-OP 11 |
Containerized cargo survey |
AG-OP 12 |
Discharge of vegetable oils and other agri liquid cargoes |
AG-OP 13 |
Loading of agri liquid cargoes |
AG-OP 14 |
Damage survey |
AG-OP 15 |
Rice inspection |
AG-OP 16 |
Cargo stock audit |
AG-OP 17 |
Agriculture inspection |
AG-OP 18 |
Tapioca inspection |
AG-OP 21 |
Cotton inspection |
AG-OP 23 |
Sampling for oil and fat |
AG-OP 24 |
Giám định hạt điều nhân |
HC-OP 01 |
Sampling |
HC-OP 02 |
Discharge of lubricating oil-chemicals |
HC-OP 03 |
Slopping operation |
HC-OP 04 |
OBQ or ROB Survey |
HC-OP 05 |
Shoreline displacement |
HC-OP 06 |
Bunker survey |
HC-OP 07 |
Loading of petroleum products |
HC-OP 08 |
Liquefied gas survey |
HC-OP 09 |
Loading of crude oil |
HC-OP 10 |
Discharge of products |
HC-OP 11 |
Tank wall wash test |
HC-OP 12 |
Giao nhận condensate qua đường ống |
HC-OP 13 |
Giám định chuyền tải hàng |
HC-OP 14 |
Liquefied gas survey ship-to-ship |
HC-OP 15 |
Denaturing operation for Ethanol |
FSTI-OP 01 |
Final random inspection service for frozen food |
FSTI-OP 02 |
Giám sát đóng container hàng thực phẩm đông lạnh |
FSTI-OP 03 |
During production inspection for frozen food |
FSTI-OP 04 |
Giám sát quá trình xử lý sản phẩm không đạt yêu cầu về chất lượng |
FSTI-OP 05 |
Final random inspection for non frozen food |
FSTI-OP 06 |
Giám sát đóng container hàng thực phẩm khô |
FSTI-WI 01 |
Seafood sampling |
FSTI-WI 02 |
Glazing rate and net weight checking |
FSTI-WI 03 |
Seafood defect checking |
FSTI-WI 04 |
Final Random Inspection of frozen Boiled Whole Shell White Clam For Sonae |
FSTI-WI 05 |
Final Inspection of Fish For Sonae |
FSTI-WI 06 |
Final Radom Inspection for Great Northern International Seafood Export |
FSTI-WI 07 |
Final Radom Inspection for Migros |
FSTI-WI 08 |
Final Radom Inspection for Keltic Fish Work instrution |
FSTI-WI 10 |
Final random inspection for baby octopus and baby cuttlefish |
FSTI-WI 12 |
Final random inspection for rice paper |
FSTI-WI 13 |
Final random inspection for dry noodle |
FSTI-WI 17 |
Kiểm tra nhiệt độ tâm sản phẩm tại hiện trường |
FSTI-WI 19 |
Giám định cá đông lạnh tại nhà máy trước khi xuất hàng |
FSTI-WI 20 |
Giám định tôm đông lạnh tại nhà máy trước khi xuất hàng |
FSTI-WI 23 |
Quy trình kiểm tra cân |
FSTI-WI 24 |
Giám định trái cây và các sản phẩm từ trái cây |
FSTI-WI 25 |
Xác định lỗi trái cây |
FSTI-WI 26 |
Giám định sản phẩm đông lạnh nhập khẩu |
FSTI-WI 27 |
Kiểm soát tủ đông |
FSTI-WI 34 |
Kiểm tra độ cứng trái cây |
FSTI-WI 35 |
Final random inspection for canned food |