Công ty TNHH Mitutoyo Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Mitutoyo Việt Nam
Số VILAS: 
741
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Mitutoyo Việt Nam
Laboratory: Mitutoyo Vietnam Company Limited
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH Mitutoyo Việt Nam                   
Organization: Mitutoyo Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing: Measurement – Calibration
Người quản lý: Mr. Tạ Xuân Hợi
Laboratory manager:  Mr. Ta Xuan Hoi
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  Stt/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Tạ Xuân Hợi Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
 
  1.  
Nguyễn Văn Bằng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
 
  1.  
Nguyễn Thị Thảo Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
 
  1.  
Lê Ngọc Phụng Long Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
 
  1.  
Tôn Thất Duy Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
 
  1.  
Đinh Trung Huân Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited calibration  
           
 
Số hiệu/ Code:            VILAS 741
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address:        Tầng 1, 2 Tòa nhà MHDI, số 60 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. 1st & 2nd Floor, MHDI Building, No. 60 Hoang Quoc Viet Road, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.
Địa điểm/ Location:    Tầng 1, 2 Tòa nhà MHDI, số 60 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. 1st & 2nd Floor, MHDI Building, No. 60 Hoang Quoc Viet Road, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Hanoi, Vietnam.
Điện thoại/ Tel: 0931 705 735 Fax:       
E-mail: nguyen-vanbang@mitutoyo.com.vn             le-ngocphunglong@mitutoyo.com.vn
Website:
     
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn độ dài Field of calibration: Length calibration                   
Stt/ No Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)/ Calibration and Measurement Capability (CMC)  
  1.  
Máy chiếu biên dạng (x) Measuring Projector Đến 300 mm To 300 mm MVC-8 Rev.1,    01 Apr 2019 (0,95+1,2L/105)μm L: mm  
  1.  
Kính hiển vi đo lường (x) Toolmarker’s Microscope Đến 300 mm To 300 mm MVC-9, Rev.1,   01 Apr 2019 (0,95+1,2L/105)μm L: mm  
  1.  
Máy đo độ tròn (x) Roundness Measuring Machines Đến 420 mm To 420 mm MVC-10, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,017+2,5L/104)μm L: mm  
  1.  
Máy đo biên dạng (x) Contour Testing Machines X axis đến/to 200 mm Z axis đến/to 60 mm MVC-11, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,57+1,3*L/105)µm 0,7 μm L: mm  
  1.  
Thiết bị kiểm tra độ nhám bề mặt (loại tiếp xúc) (x) Surface Roughness Tester (contact type) -400 µm đến/to 400 µm MVC-12, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,1µm+9,3*L/105)µm L: mm  
  1.  
Máy đo tọa độ không gian 3 chiều (loại đo tiếp xúc) (x) Coordinate Measuring Machines (contact type) Đến 1000 mm To 1000 mm MVC-13A, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,32µm+1,05L/104)µm L: mm  
MVC-13B, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,32µm+1,05L/104)µm L: mm  
MVC-13C, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,32µm+1,05L/104)µm L: mm  
Đến 2000 mm To 2000 mm MVC-13A, Rev. 1, 01 Apr 2019 (0,26+7,5L/104)µm L: mm  
  1.  
Máy đo tọa độ không gian 3 chiều ( loại đo không tiếp xúc) (x) Coordinate Measuring Machines ( Non contact Type) X,Y axis đến/to 600 mm Z axis đến/to 250 mm MVC-14, Rev.1, 01 Apr 2019 (0,38+4L/106)µm L: mm
Ghi chú/ Note:
  • CMC: Khả năng đo và hiệu chuẩn được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%,  hệ số phủ k=2 / Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2.
  • MVC-xx: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed methods.
  • (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện ở hiện trường/ On- site calibration.
Ngày hiệu lực: 
09/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 1, 2 Tòa nhà MHDI, số 60 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
741
© 2016 by BoA. All right reserved